Professional Documents
Culture Documents
1/7/N 5376
1/10/N 5376 2894.48
Số tiền thanh toán lãi mà bên thuê sẽ ghi nhận cùng với kh
thanh toán quý thứ 2 vào ngày 1/10 là
Số tiền doanh thu lãi mà bên cho thuê ghi nhận cùng với
khoản thanh toán quý thứ 2 vào ngày 1/10 là
Nợ gốc trả Nợ gốc còn lại
150000
5276 144724
2481.52 142242.48
Bút toán
Ngày Tóm tắt nội dung
Nợ
212
Nhận TSCĐ thuê tc
3412
1/1/N
Thanh toán kì 1
635
Trích trước lãi vay
641
31/12/N
Trích khấu hao
Lãi thuê Nợ gốc Số dư nợ gốc
140000
26,269 113731
5687 20,582 93149
4657 21,612 71537
3577 22,692 48845
2442 23,827 25018
1251 25,018 0
17614 140,000
5687 CF B.TSDH
335 5687 NPT HMLK TSCĐ thuê tc
23333 CF C.NPT
2142 23333 TS Chi phí phải trả
D.VCSH
LNSTCPP
BCTHTC BCKQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp
Không ảnh hưởng Tiền trả nợ gốc TTC
(26269)
140000
113731
(29020)
TT pp Trực tiếp BCLCTT pp Gián tiếp
26,269 Tiền trả nợ gốc TTC 26,269
BT 19.7
Nợ 112 25000
Có 5113
BCKQHĐ của LA
Doanh thu bh và ccdv 100000
Lợi nhuận sau thuế 100000
BT 19.8
25000
1.Lập bảng
Bút toán
Ngày Tóm tắt nội dung Nợ Có
212
3412
31/12/N Nhận TSCĐ thuê tc
635
Trích trước lãi vay
335
641
31/3/N+1 2142
Trích khấu hao
635
Trích trước lãi vay
335
641
30/6/N+1 2142
Trích khấu hao
30/6/N+1
Trích khấu hao
635
Trích trước lãi vay
335
641
30/9/N+1 2142
Trích khấu hao
3412
635
Doanh nghiệp trả tiền
335
31/12/N+1
112
641
Trích khấu hao
2142
Nợ gốc còn lại
379079
316,987
248,685
173,554
90,909
0
Số tiền
Yếu tố BCTHTC
ST nợ ST có
379079 TS B.TSDH
379079 NPT NG TSCĐ thuê tc 379079
C.NPT
Vay và nợ thuê tc 379079
9477 CF B.TSDH
9477 NPT Hao mòn luỹ kế (18954)
18954 CF C.NPT
18954 TS Chi phí phải trả 9477
D.VCSH
LNSTCPP (28431)
9477 CF B.TSDH
9477 NPT Hao mòn luỹ kế (18954)
18954 CF C.NPT
18954 TS Chi phí phải trả 9477
D.VCSH
LNSTCPP (28431)
9477 CF B.TSDH
9477 NPT Hao mòn luỹ kế (18954)
18954 CF C.NPT
18954 TS Chi phí phải trả 9477
D.VCSH
LNSTCPP (28431)
LCTTTHĐKD
Đ/C kH và lợi nhuận
LLTHTHĐTC
5, Tiền trả nợ gốc TTC (100000)
1.Lập bảng
Bút toán
Ngày Tóm tắt nội dung Nợ Có
212
Nhận TSCĐ thuê tc
3412
3412
31/12/N 112
Thanh toán kì đầu tiên
635
Trích trước lãi vay
335
641
31/3/N+1 2142
Trích khấu hao
635
Trích trước lãi vay
335
30/6/N+1
641
30/6/N+1 2142
Trích khấu hao
635
Trích trước lãi vay
335
641
30/9/N+1 2142
Trích khấu hao
3412
635
Thanh toán kì 2
335
31/12/N+1
112
641
Trích khấu hao
2142
Số dư nợ gốc
416987
316987
248685
173554
90909
0
Số tiền Yếu
BCTHTC
ST nợ ST có tố
416987 TS A.TSNH
416987 NPT Tiền (100000)
100000 NPT B.TSDH
100000 TS NG TSCĐ thuê tc 416987
C.NPT
Vay và nợ thuê tc 316987
7925 CF B.TSDH
7925 NPT Hao mòn LK (20849)
20849 CF C.NPT
20849 TS Chi phí phải trả 7925
D.VCSH
LNSTCPP (28774)
7925 CF B.TSDH
7925 NPT Hao mòn LK (20849)
20849 CF C.NPT
20849 TS Chi phí phải trả 7925
D.VCSH
LNSTCPP (28774)
7925 CF B.TSDH
7925 NPT Hao mòn LK (20849)
20849 CF C.NPT
20849 TS Chi phí phải trả 7925
D.VCSH
LNSTCPP (28774)
LCTTTHĐKD
Đ/C LNTT và KH; CP phải trả
LCTTTHĐKD
Đ/C LNTT và KH; CP phải trả
LCTTTHĐKD
Đ/C LNTT và KH; CP phải trả
LCTTTHĐKD
Đ/C LNTT và KH; CP phải trả
1.Lập bảng
Bút toán
Ngày Tóm tắt nội dung Nợ
212
Nhận TSCĐ thuê tc
3412
30/6/N
Thanh toán kì đầu
3412
Thanh toán kì 2 635
31/12/N
642
Trích khấu hao
Nợ gốc trả Nợ gốc còn lại
405391.1
50000 355391.1
32230.4 323160.6
33842.0 289318.7
35534.1 253784.6
37310.8 216473.8
39176.3 177297.5
41135.1 136162.4
43191.9 92970.5
45351.5 47619.0
47619.0 0
405391.1
32230.4 NPT
17769.6 CF
112 50000 TS
40539.1 CF
2142 40539.1 TS
3.Ảnh hưởng BCTC
BCTHTC BCKQHĐ
B.TSDH
NG TSCĐ thuê tc 405391.1
Tiền (50000)
C.NPT
Vay và nợ thuê tc 355391
LCTTTHĐTC
5, Tiền trả nợ gốc TTC (50000) Đ/c từ KH,LNTT,CP lãi,VLĐ
LCTTTHĐTC
5, Tiền trả nợ gốc TTC
T pp Gián tiếp
(50000)
NTT,CP lãi,VLĐ
(50000)
1.Lập bảng
Vì giá trị hợp lí của ts thuê là 160.000.000>PV của khoản thanh toán tiền
Bút toán
STT Tóm tắt nội dung Nợ
242
1 CF trực tiếp ban đầu
244
635
Chuyển tiền kí quỹ và
2
trả phí cam kết sd vốn
212
Nhận TSCĐ thuê tc
212
3 CF trực tiếp ban đầu ghi
nhận vào nguyên giá
TSCĐ thuê tc
3 CF trực tiếp ban đầu ghi
nhận vào nguyên giá
TSCĐ thuê tc
3412
635
Thanh toán tiền thuê tc
133
4 627
40000 TS A.TSNH
2000 CF Phải thu nh khác
112 42000 TS Tiền
D.VCSH
LNSTCPP
156600 TS A.TSNH
3412 156600 NPT CF trả trước nh
1200 TS B.TSDH
242 1200 TS NG TSCĐ thuê tc
C.NPT
Vay và nợ thuê tc
1200
(1200)
(2000)
(1200)
157800
156600
(31560)
(24340)
(48720)
BCLCTT pp Trực tiếp BCLCTT pp Gián tiếp
LCTTTHĐĐT Đ/c từ VLĐ
Tiền chi mua sắm,xd TSCĐ (1200)
627
Nhận lại tiền đã đặt
133
2 cọc thuê sau khi trừ
tiền thuê tháng cuối 112
244
Số tiền
Yếu tố BCTHTC
ST nợ ST có
12000 TS A.Tài sản
1200 TS Tiền (17200)
4000 TS Thuế GTGT dc kt 1200
17200 TS CF trả trc nh 10000
2000 CF Phải thu nh khác 4000
2000 TS D.VCSH
LNSTCPP (2000)
4000 CF A.TSNH
400 TS Thuế GTGT dc kt 400
5600 TS Tiền 5600
10000 TS Phải thu nh khác (10000)
D.VCSH
LNSTCPP (4000)
BCKQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp
Chi phí QLDN 2000 LCTTTHĐKD
LN gộp (2000) Tiền chi trả cho người cc hh và dv
LNST (2000) Tiền chi trả khác
217
Chuyển nhà kho số 1
sang cho công ty R
thuê 2141
112
2
Nhận trước tiền thuê
2 năm
632
Trích khấu hao nhà
642
3
627
Trích khấu hao xe
3387
Kết chuyển doanh
4
thu nhận trước 3387
Công ty R
242
Trả trước tiền thuê 2 133
2
năm
642
4 Phân bổ chi phí thuê
Bút toán Số tiền Yếu
BCTHTC
Có ST nợ ST có tố
33000 TS A.TSNH
3387 30000 NPT Tiền
3331 3000 NPT C.NPT
DT chưa thực hiện
Thuế
900000 TS A.TSNH
211 900000 TS Tiền
166000 TS B.TSDH
2147 166000 TS NG BĐS đầu tư
198000 TS HMLK BĐS đầu tư
3387 180000 NPT NG TSCĐ hữu hình
3331 18000 NPT HMLK TSCĐ hữu hình
C.NPT
DT chưa thực hiện
Thuế
5000 CF B.TSDH
2147 5000 TS HMLK BĐS đầu tư
10000 CF HMLK TSCĐ hữu hình
2141 10000 TS D.VCSH
6000 CF LNSTCPP
2141 6000 TS
15000 NPT C.NPT
5113(xe) 15000 DT
7500 NPT D.VCSH
5117(nhà) 7500 DT LNSTCPP
180000 TS A.TSNH
18000 TS Tiền
112 198000 TS Thuế GTGT dc kt
Chi phí trả trước
7500 CF D.VCSH
242 7500 TS LNSTCPP
CTHTC BCKQHĐ
33000
30000
3000
198000
900000
(166000)
(900000)
166000
180000
18000
GVHB 5000
(5000) Chi phí BH 10000
(16000) Chi phí SXC 6000
LNST (21000)
(21000)
DT bh và ccdv 22500
LN gộp 22500
LNST 22500
22500
Chi phí QLDN 7500
(198000) LN gộp (7500)
18000 LNST (7500)
172500
(7500)
BCLCTT pp Trực tiếp BCLCTT pp Gián tiếp
Tiền thu từ bh và ccdv 33000
Bút toán
Ngày Tóm tắt nội dung
Nợ
212
Nhận TSCĐ thuê tc
212
1
CF liên quan trực tiếp
153
Nhận thiết bị(Gs:22,92 là
tỷ gía tính thuế)
133
Thuế GTGT hàng nk
3333
Chuyển TGNH trả tiền
33312
2 thuế
153
133
Trả phí uỷ thác
153
CF vận chuyển bốc dỡ
211
213
Lấy lại nhà cho thuê
Lấy lại nhà cho thuê
2147
3387
DT cho thuê 2 tháng
3
3387
333
Chuyển TGNH trả lại 811
tiền thuê 3 tháng và
khoản tiền phạt
4
Nhận tiền thuê
1003680 TS A.TSNH
331 912000 NPT Tiền
3333 91680 NPT PTNH khác
100848 TS Hàng tồn kho
33312 100848 NPT Thuế GTGT dc kt
91680 NPT C.NPT
100848 NPT PT người bán
1121 192528 TS D.VCSH
36672 TS LNSTCPP
3667.2 TS
1122 40304 TS
515 35.2 DT
4000 TS
141 4000 TS
3000000 TS A.TSNH
1000000 TS Tiền
217 4000000 TS B.TSDH
1520000 TS NG TSCĐ hữu hình
2141 1520000 TS HMLK TSCĐ hh
82000 NPT NG TSCĐ vô hình
5117 82000 DT NG BĐS đầu tư
123000 NPT HMLK BĐS đầu tư
12300 NPT C.NPT
5000 CF Doanh thu chưa th
112 140300 TS Thuế
D.VCSH
LNSTCPP
417740.8 TS A.TSNH
153 417740.8 TS Tiền
66000 TS HTK
511 60000 DT Chi phí trả trước nh
3331 6000 NPT C.NPT
Thuế
D.VCSH
LNSTCPP
440000 TS A.TSNH
212 440000 TS Tiền
101500 NPT Thuế GTGT dc kt
8100 NPT B.TSDH
2866.25 CF NG TSCĐ thuê tc
13483.75 CF HMLK TSCĐ thuê tc
1122 125950 TS C.NPT
8000 TS Vay và nợ thuê tc
600 NPT Chi phí phải trả
200 CF D.VCSH
1121 8800 TS LNSTCPP
12622.4 CF A.TSNH
335 12622.4 NPT Chi phí trả trước
19125 CF B.TSDH
2142 19125 TS HMLK TSCĐ hh
22000 CF HMLK TSCĐ thuê tc
2142 22000 TS C.NPT
25000 CF Chi phí phải trả
2141 25000 TS D.VCSH
50000 CF LNSTCPP
2147 50000 TS
34811.7 CF
242 34811.7 TS
BCTHTC BCKQHĐ
(4106)
459000
454894
DT tài chính 35
(232832) LNST 35
(4000)
1044352
104515
912000
35
DT bh và ccdv 82000
(140300) LN gộp 82000
CF khác 5000
3000000 LNST 77000
(1520000)
1000000
(4000000)
1520000
(205000)
(12300)
77000
DT bh và ccdv 60000
66000 LN gộp 60000
(417741) LNST 60000
417741
6000
60000
(440000)
440000
(101500)
(8700)
(16550)
GVHB 84812
(34812) Chi phí SXC 19125
Chi phí QLDN 47000
(25000) LN gộp (150937)
(91125) CF tài chính 12622
LNST (163559)
12622
(163559)
BCLCTT pp Trực tiếp BCLCTT pp Gián tiếp
Tiền chi mua sắm,xd TSCĐ (4106) Đ/c từ VLĐ
Tiền chi trả lãi vay 24450 Tiền chi trả nợ gốc TTC
Tiền chi trả nợ gốc TTC 101500 Đ/c từ VLĐ,LN,KH,CF lãi vay
217
Kí hợp đồng cho thuê
111,112,…
Thu tiền trước
2
3387
Kết chuyển doanh thu
632
Trích khấu hao
211
Chấm dứt hợp 213
3 đồng,thu hồi khách
sạn 2147
Bút toán
Yếu tố BCTHTC
Có
TS A.TSNH
111,112,… TS Tiền
B.TSDH
Xd cơ bản dở dang
TS A.TSNH
2412 TS Tiền
TS B.TSDH
3387(Kỳ KT là tháng) NPT NG BĐS đầu tư
5117(Kỳ KT là quý/năm) DT HMLK BĐS đầu tư
3331 NPT Xd cơ bản dở dang
NPT C.NPT
5117 DT Doanh thu chưa thực hiện
CF Thuế
2147 TS D.VCSH
LNSTCPP
TS B.TSDH
TS NG TSCĐ hữu hình
217 TS HMLK TSCĐ hữu hình
TS NG TSCĐ vô hình
2141 TS NG BĐS đầu tư
HMLK BĐS đầu tư
BCKQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp BCLCTT pp Gián tiếp
Tiền chi xây dựng TSCĐ Tiền chi xây dựng TSCĐ
811
Giảm tài sản bán 214
1
212
635
3412
133
112
Nhận TGNH sau khi trừ
2
tiền thuê và thuế năm 1
642
Trích khấu hao tài sản
3
thuê lại
Xử lí chênh lệch GB và 3387
4
GTCL
131
Thu nhập do bán tài sản
811
242
Giảm tài sản bán
214
1
212
635
3412
133
112
Nhận TGNH sau khi trừ
2
tiền thuê và thuế năm 1
642
Trích khấu hao tài sản
3
thuê
Xử lí chênh lệch GD và 642
4
GTCL
>GTCL)
Bút toán Số tiền Yếu
BCTHTC
Có ST nợ ST có tố
902000 TS A.TSNH
711 740000 DT Phải thu nh
3387 80000 NPT B.TSDH
3331 82000 NPT NH TSCĐ hữu hình
740000 CF HMLK TSCĐ hh
100000 TS NG TSCĐ thuê tc
211 840000 TS C.NPT
714416.9 TS Vay và nợ thuê tc
3412 714416.9 NPT Thuế
DT chưa thực hiện
D.VCSH
LNSTCPP
33265 CF A.TSNH
126735 NPT Tiền
16000 TS Phải thu nn
726000 TS Thuế GTGT dc kt
131 902000 TS C.NPT
Vay và nợ thuê tc
D.VCSH
LNSTCPP
142883.4 CF B.TSDH
2142 142883.4 TS HMLK TSCĐ thuê tc
D.VCSH
LNSTCPP
16000 NPT C.NPT
642 16000 CF DT chưa thực hiện
D.VCSH
LNSTCPP
792000 TS A.TSNH
711 720000 DT Phải thu nh
3331 72000 NPT B.TSDH
720000 CF NH TSCĐ hữu hình
20000 TS HMLK TSCĐ hh
100000 TS NG TSCĐ thuê tc
211 840000 TS Chi phí trả trước dh
714416.9 TS C.NPT
3412 714416.9 NPT Vay và nợ thuê tc
Thuế
D.VCSH
LNSTCPP
33265 CF
A.TSNH
126735 NPT
Tiền
16000 TS
Phải thu nn
616000 TS
Thuế GTGT dc kt
131 792000 C.NPT
TS Vay và nợ thuê tc
D.VCSH
LNSTCPP
142883.4 CF B.TSDH
2142 142883.4 TS HMLK TSCĐ thuê tc
D.VCSH
LNSTCPP
4000 CF B.TSDH
242 4000 TS Chi phí trả trước dh
D.VCSH
LNSTCPP
CTHTC BCKQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp
Không ảnh hưởng
902000 DT khác 740000
CF khác 740000
(840000) LNST 0
100000
714417
714417
82000
80000
(126735)
(33265)
(142883)
Chi phí QLDN (16000) Không ảnh hưởng
(16000) LNST 16000
16000
714417
72000
(126735)
(33265)
(142883)
Chi phí QLDN 4000 Không ảnh hưởng
(4000) LNST (4000)
(4000)
pp Trực tiếp BCLCTT pp Gián tiếp
Đ/c từ KH,LN và VLĐ
Đ/c từ LN,KH
Đ/c từ LN
Đ/c từ LN,VLĐ,KH
Đ/c từ KH,LN
Đ/c từ LN,VLĐ
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ
a 112
Thu nhập do bán
TSCĐ
811
214
1
Giảm tài sản
642
133
Chi tiền mặt trả tiền
2
thuê tháng 1
b 112
Thu nhập do bán
TSCĐ
811
214
1
Giảm tài sản
642
Chi tiền mặt trả tiền
2
thuê tháng 1
133
Chi tiền mặt trả tiền
2
thuê tháng 1
c 112
Thu nhập do bán
TSCĐ
811
1 214
642
133
Chi tiền mặt trả tiền
2
thuê tháng 1
Bút toán Số tiền
Yếu tố BCTHTC
Có ST nợ ST có
176000 TS A.TSNH
711 160000 DT Tiền
33311 16000 NPT B.TSDH
140000 CF NG TSCĐ hh
60000 TS HMLK TSCĐ hh
211 200000 TS C.NPT
Thuế
D.VCSH
LNSTCPP
3000 CF A.TSNH
300 TS Tiền
111 3300 NPT Thuế GTGT dc kt
D.VCSH
LNSTCPP
176000 TS A.TSNH
711 160000 DT Tiền
33311 16000 NPT B.TSDH
140000 CF NG TSCĐ hh
60000 TS HMLK TSCĐ hh
211 200000 TS C.NPT
Thuế
D.VCSH
LNSTCPP
3000 CF A.TSNH
300 TS Tiền
111 3300 NPT Thuế GTGT dc kt
D.VCSH
LNSTCPP
176000 TS A.TSNH
711 150000 DT Tiền
3387 10000 NPT B.TSDH
33311 16000 NPT NG TSCĐ hh
140000 CF HMLK TSCĐ hh
60000 TS C.NPT
211 200000 TS Thuế
DT chưa thực hiện
D.VCSH
LNSTCPP
3000 CF A.TSNH
300 TS Tiền
111 3300 NPT Thuế GTGT dc kt
D.VCSH
LNSTCPP
BCTHTC BCKQHĐ
DT khác 160000
176000 CF khác 140000
LNST 20000
(200000)
60000
16000
20000
(3000)
DT khác 160000
176000 CF khác 140000
LNST 20000
(200000)
60000
16000
20000
(3000)
DT khác 150000
176000 CF khác 140000
LNST 10000
(200000)
60000
16000
10000
10000
(3000)
BCLCTT pp Trực tiếp BCLCTT pp Gián tiếp
Tiền thu từ bán TSCĐ 176000 Tiền thu từ bán TSCĐ
Đ/c từ LN,KH
176000
176000
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ
a 112
Thu nhập do bán
TSCĐ
811
1 214
627
133
Chi tiền mặt trả
2
tiền thuê tháng 1
b Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ
112
Thu nhập do bán
TSCĐ
811
214
1
Giảm tài sản
Giảm tài sản
627
133
Chi tiền mặt trả
2
tiền thuê tháng 1
c Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ
112
Thu nhập do bán
TSCĐ
811
214
1
Giảm tài sản
627
133
Chi tiền mặt trả
2
tiền thuê tháng 1
d Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ
112
Thu nhập do bán
TSCĐ
811
242
1 214
Giảm tài sản
1
Giảm tài sản
627
133
Cho tiền mặt trả
2
tiền thuê tháng 1
Bút toán Số tiền Yếu
BCTHTC
Có ST nợ ST có tố
138000 TS A.TSNH
711 125000 DT Tiền
3387 5000 NPT B.TSDH
33311 13000 NPT NG TSCĐ hh
140000 CF HMLK TSCĐ hh
60000 TS C.NPT
211 200000 TS Thuế
DT chưa thực hiện
D.VCSH
LNSTCPP
3000 CF A.TSNH
300 TS Tiền
111 3300 TS Thuế GTGT dc kt
D.VCSH
LNSTCPP
3000 CF A.TSNH
300 TS Tiền
111 3300 TS Thuế GTGT dc kt
D.VCSH
LNSTCPP
3000 VF A.TSNH
300 TS Tiền
111 3300 TS Thuế GTGT dc kt
D.VCSH
LNSTCPP
3000 CF A.TSNH
300 TS Tiền
111 3300 TS Thuế GTGT dc kt
D.VCSH
LNSTCPP
BCTHTC BCKQHĐ
DT khác 125000
138000 CF khác 140000
LNST (15000)
(200000)
60000
13000
5000
(15000)
(3000)
DT khác 130000
143000 CF khác 140000
LNST (10000)
(200000)
60000
13000
(10000)
(3000)
DT khác 130000
143000 CF khác 140000
LNST (10000)
(200000)
60000
13000
(10000)
(3000)
DT khác 130000
143000 CF khác 130000
LNST 0
(200000)
60000
10000
13000
(3000)
BCLCTT pp Trực tiếp BCLCTT pp Gián tiếp
Tiền thu từ bán TSCĐ 138000 Tiền thu từ bán TSCĐ
Đ/c từ LN,KH,VLĐ
143000
143000
143000
a.Doanh nghiệp có lập BCTC giữa niên độ
c.GVHB=160000
Số tiền
Yếu tố BCTHTC
Có
CF A.TSNG
1500 NPT Tiền (1500)
NPT D.VCSH
1500 TS LNSTCPP (1500)
CF A.TSNG
1200 NPT Tiền (1200)
NPT D.VCSH
1200 TS LNSTCPP (1200)
CF A.TSNG
1000 NPT Tiền (1000)
NPT D.VCSH
1000 TS LNSTCPP (1000)
CF C.NPT
4300 NPT Thuế 4300
XĐKQKD D.VCSH
8000 CF LNSTCPP (4300)
Số tiền
Yếu tố BCTHTC
Có
CF A.TSNG
1500 NPT Tiền (1500)
NPT D.VCSH
1500 TS LNSTCPP (1500)
CF A.TSNG
1200 NPT Tiền (1200)
NPT D.VCSH
1200 TS LNSTCPP (1200)
CF A.TSNG
1000 NPT Tiền (1000)
NPT D.VCSH
1000 TS LNSTCPP (1000)
NPT C.NPT
1700 CF Thuế (1700)
XĐKQKD D.VCSH
2000 CF LNSTCPP 1700
BKKQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp
CF thuế TNDN hh 1500 LCTTHĐKD
LNST (1500) 5.Thuế TNDN đã nộp
LCTTHĐKD
(1200) 5.Thuế TNDN đã nộp (1200)
LCTTHĐKD
(1000) 5.Thuế TNDN đã nộp (1000)
Đ/c từ LN,VLĐ
LCTTHĐKD
(1000) 5.Thuế TNDN đã nộp (1000)
LCTTHĐKD
(1200) 5.Thuế TNDN đã nộp (1200)
LCTTHĐKD
(1000) 5.Thuế TNDN đã nộp (1000)
N
TSCĐ A có NG 120000
Chi phí KH theo thuế 60000
Chi phí KH theo kế toán 40000
CLTT phải chịu thuế 20000
CF trả trước 40000
Chi phí thuế 40000
Chi phí kế toán 20000
CL TT phải chịu thuế 20000
Tổng CL tạm thời chịu thuế 40000
Chỉ tiêu N
LNKT trước thuế 500000
Điều chỉnh tăng
Điều chỉnh giảm
CLTT chịu thuế tăng 40000
Thu nhập chịu thuế 460000
Thuế TNDN hiện hành 92000
Thuế TNDN hoãn lại phải trả 8000
60000
40000 40000
20000 -40000
20000
-20000
0 -40000
N+1
400000
0
400000
80000
0
N
TSCĐ A có NG 120000
Giá trị ghi sổ 80000
Cơ sở tính thuế 60000
CLTT phải chịu thuế 20000
CP trả trước
Gía trị ghi sổ 20000
Cơ sở tính thuế 0
CLTT phải chịu thuế 20000
Tổng CLTT phải chịu thuế LK 40000
Tổng CLTT chịu thuế từng năm 40000
Chỉ tiêu N
LNKT trước thuế 500000
CLTT chịu thuế 40000
Thu nhập chịu thuế 460000
Thuế TNDN hiện hành 92000
Thuế TNDN hoãn lại phải trả 8000
40000 0
0 0
40000 0
0 0
0 0
0 0
40000 0
0 (40000)
N+1
400000
0
400000
80000
0
N
TSCĐ A có NG 180000
Chi phí KH theo kế toán 90000
Chi phí KH theo thuế 60000
CLTT được khấu trừ 30000
CF trích trước SCL 50000
Chi phí theo kế toán 50000
Chi phí theo thuế 0
CLTT được khấu trừ 50000
Tổng CLTT dc khấu trừ 80000
Chỉ tiêu N
LNKT trước thuế 700000
CLTT dc khấu trừ (80000)
Thu nhập chịu thuế 780000
Thuế TNDN hiện hành 156000
Tài sản thuế TNDN hoãn lại 16000
90000
60000 60000
30000 (60000)
0
50000
(50000)
(20000) (60000)
N+1
500000
20000
480000
96000
(4000)
N
TSCĐ A có NG 180000
Cơ sở tính thuế 120000
Giá trị ghi sổ 90000
CLTT dc khấu trừ 30000
Trích trước CF SCL 50000
Gía trị ghi sổ 50000
Cơ sở tính thuế 0
CLTT dc khấu trừ 50000
Tổng CLTT dc khấu trừ LK 80000
Tổng CLTT dc kt từng năm 80000
Chỉ tiêu N
LNKT trước thuế 700000
CLTT chịu thuế (80000)
Thu nhập chịu thuế 780000
Thuế TNDN hiện hành 156000
Thuế TNDN hoãn lại phải trả 16000
60000 0
0
60000 0
0
0
0
60000 0
(20000) (60000)
N+1
500000
20000
480000
96000
(4000)
Chỉ tiêu N
LNKT trước thuế 1000000
Điều chỉnh tăng
CLTT dc khấu trừ tăng 20000
CLTT phải chịu thuế giảm 0
Điều chỉnh giảm
CLTT dc khấu trừ giảm 0
CLTT phải chịu thuế tăng 40000
Thu nhập chịu thuế 980000
Thuế TNDN phải nộp 196000
Thuế TNDN tạm nộp trong năm 100000
Thuế TNDN phải nộp thêm 96000
60000 30000
40000 40000
20000 (10000)
4000 (2000)
120000 30000
80000 80000
40000 (50000)
8000 (10000)
10000
0
1540000
308000
0
308000
Yếu tố BCTHTC
CF B.TSDH
NPT Tài sản thuế TN hoãn lại 4000
TS C.NPT
CF Thuế và các khoản khác pn nn 96000
CF Thuế TN hoãn lại pt 8000
NPT D.VSCH
XĐKQKD LNSTCPP (100000)
CF
XĐKQKD
CF
CF B.TSDH
NPT Tài sản thuế TN hoãn lại (2000)
CF C.NPT
TS Thuế và các khoản khác pn nn 308000
NPT Thuế TN hoãn lại pt (10000)
CF D.VSCH
XĐKQKD LNSTCPP (300000)
CF
CF
XĐKQKD
BKKQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp
CF thuế TNDN hh 96000 Không ảnh hưởng
CF thuế TN hoãn lại 4000
LNST (100000)
CF thuế TNDN hh 308000 Không ảnh hưởng
CF thuế TN hoãn lại (8000)
LNST (300000)
BCLCTT pp Gián tiếp
Không ảnh hưởng
Không ảnh hưởng
1
N
TSCĐ A có NG 180000
Chi phí KH theo kế toán 45000
Chi phí KH theo thuế 30000
CLTT dc khấu trừ 15000
Tài sản thuế TNDN hoãn lại 3000
2
Chỉ tiêu N
LNKT trước thuế 1000000
Điều chỉnh tăng
CLTT dc khấu trừ tăng 15000
CL ko TT Chi phí NVL vượt mức 50000
Thu nhập chịu thuế 1065000
Thuế TNDN phải nộp 213000
Thuế TNDN tạm nộp trong năm 150000
Thuế TNDN phải nộp thêm 63000
4
N
TSCĐ A có NG 180000
Chi phí KH theo kế toán 45000
Chi phí KH theo thuế 30000
CLTT dc khấu trừ 15000
Tài sản thuế TNDN hoãn lại 3000
N
TSCĐ A có NG 180000
Chi phí KH theo kế toán 45000
Chi phí KH theo thuế 30000
CLTT dc khấu trừ 15000
Tài sản thuế TNDN hoãn lại 3000
Kết quả này không thay đổi so với việc nhượng bán ngày 1/10/N+1
N+1 N+2
90000 45000
60000 60000
30000 (15000)
6000 (3000)
3
Chỉ tiêu N
LNKT trước thuế 1000000
CF thuế TN hiện hành 213000
CF thuế TN hoãn lại (3000)
LNST TNDN 790000
N+1
135000
150000
(15000)
(3000)
Chỉ tiêu N
LNKT trước thuế 900000
CF thuế TN hiện hành 177000
CF thuế TN hoãn lại 3000
LNST TNDN 720000
N+1
135000
150000
(15000)
(3000)
Chỉ tiêu N
LNKT trước thuế 900000
CF thuế TN hiện hành 177000
CF thuế TN hoãn lại 3000
LNST TNDN 720000
CF B.TSDN
NPT Tài sản thuế TN hoãn lại 3000
TS C.NPT
CF Thuế và các khoản khác pn nn 63000
XĐKQKD D.VCSH
CF LNSTCPP (60000)
CF
XĐKQKD
Yếu tố BCTHTC
CF B.TSDN
NPT Tài sản thuế TN hoãn lại (3000)
CF C.NPT
TS Thuế và các khoản khác pn nn 177000
XĐKQKD D.VCSH
CF LNSTCPP (180000)
XĐKQKD
CF
Yếu tố BCTHTC
CF B.TSDN
NPT Tài sản thuế TN hoãn lại (3000)
CF C.NPT
TS Thuế và các khoản khác pn nn 177000
XĐKQKD D.VCSH
CF LNSTCPP (180000)
XĐKQKD
CF
BKKQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp BCLCTT pp Gián t
2
Chỉ tiêu N
LNKT trước thuế 1000000
Điều chỉnh tăng
CLTT dc khấu trừ tăng
CLTT phải chịu thuế giảm 60000
CL ko TT Chi vượt mức quy định
Điều chỉnh giảm
CLTT dc khấu trừ giảm
Cổ tức được chia 100000
Thu nhập chịu thuế 960000
Thuế TNDN phải nộp 192000
3
N-2
TSCĐ A có NG 180000
Chi phí KH theo thuế 90000
Chi phí KH theo kế toán 60000
CLTT phải chịu thuế 30000
Thuế TNDN hoãn lại phải trả 6000
Trích trước CF SCL 120000
Chi phí theo kế toán
Chi phí theo thuế
CLTT dc khấu trừ
Tài sản thuế TNDN hoãn lại
Năm Tóm tắt nội dung
90000
60000 60000
30000 (60000)
6000 (12000)
120000 130000
0 250000
120000 (120000)
24000 (24000)
N+1 N+2
800000 900000
120000
50000
120000
970000 780000
194000 156000
90000
60000 60000
30000 (60000)
6000 (12000)
120000 105000
0 225000
120000 (120000)
24000 (24000)
Bút toán Số tiền
Yếu tố
Nợ Có Nợ Có
8211 156000 CF
3334 156000 NPT
8212 24000 CF
243 24000 TS
911 156000 XĐKQKD
8211 156000 CF
911 24000 XĐKQKD
8212 24000 CF
BCTHTC BKKQHĐ
C.NPT CF thuế TNDN hh
Thuế và các khoản khác pn nn(n 192000 CF thuế TNDN hoãn lại
Thuế TN hoãn lại pt(dh) (12000) LNST
D.VCSH
LNSTCPP (180000)
2
Chỉ tiêu N
LNKT trước thuế 1000000
Điều chỉnh tăng
CLTT dc khấu trừ tăng 200000
CLTT phải chịu thuế giảm 90000
Chi vượt mức quy định
Chi nộp phạt vi phạm hành chính 20000
Chi phí bảo hành không dc chấp nhận
Điều chỉnh giảm
CLTT dc khấu trừ giảm
CLTT chịu thuế tăng
Thu nhập chịu thuế 1310000
Thuế TNDN phải nộp 262000
180000 135000
120000 120000 90000
60000 15000 (90000)
12000 3000 (18000)
N+1 N+2
0 (30000)
80000 90000
(80000) (120000)
(16000) (24000)
N+1 N+2
800000 900000
50000
10000
80000 120000
770000 790000
154000 158000
Chỉ tiêu N
LNKT trước thuế 700000
Điều chỉnh tăng
CLTT dc khấu trừ tăng 20000
Chi phí QC vượt mức quy định 40000
Chi nộp phạt vi phạm hành chính 30000
Chi phí nhân công vượt mức quy định
Điều chỉnh giảm
CLTT dc khấu trừ giảm
Lãi liên doanh được chia 200000
Lãi đầu tư vào công ty liên kết dc chia
Thu nhập chịu thuế 590000
Thuế TNDN phải nộp 118000
80000 80000
60000 120000
20000 (40000)
4000 (8000)
N+1 N+2
800000 900000
20000
50000
40000
100000
770000 860000
154000 172000
Chỉ tiêu
LNKT trước thuế
Điều chỉnh tăng
CLTT dc khấu trừ tăng
Chi phí SXC vượt mức quy định
Điều chỉnh giảm
CLTT dc khấu trừ giảm
CLTT phải chịu thuế tăng
Cổ tức được chia
Thu nhập chịu thuế
Thuế TNDN phải nộp
Thuế TNDN đã tạm nộp
Thuế TNDN phải nộp thêm/hoàn nhập
Năm
N
N+1
N N+1 N+2
60000 50000
0 110000
60000 (60000)
12000 (12000)
N N+1
400000 600000
60000
30000
60000
10000 20000
70000
450000 480000
90000 96000
80000 120000
10000 (24000)
2
Năm
3
Năm
N-1
N
N
N-1 N
15 100
26
25 20
(10) 106
0 (10)
(10) 96
19.2
18
1.2
Số tiền
Yếu tố BCTHTC
Có
TS B.TSDH
2 CF Tài sản thuế TN hoãn lại 2
CF D.VCSH
2 XĐKQKD LNSTCPP 2
CF B.TSDH
1.2 NPT Tài sản thuế TN hoãn lại (2)
CF C.NPT
2 TS Thuế và các khoản khác pt nn 1.2
XĐKQKD D.VCSH
19.2 CF LNSTCPP (3.2)
XĐKQKD
2 CF
BKKQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp
CF thuế TNDN hh 1.2 Không ảnh hưởng
LNST (1.2)
Năm
N+1
N-2 N-1 N N+1
75 30 (175) 100
10
5
10
(160) 90
160
(160) (70)
0 0
Số tiền
Yếu tố BCTHTC
Có
TS B.TSDH
32 CF Tài sản thuế TN hoãn lại
TS D.VCSH
2 CF LNSTCPP
CF
34 XĐKQKD
CF B.TSDH
34 TS Tài sản thuế TN hoãn lại
XĐKQKD D.VCSH
34 CF LNSTCPP
N+1
(10)
0
(10)
34
(34)
LCTT pp Trực tiếp BCLCTT pp Gián tiếp
ảnh hưởng Không ảnh hưởng
5000
90000 65000
28000
62000 65000
12400 13000
8211 12400
3334 12400
8212 4600
243 4600
911 12400
8211 12400
911 4600
8212 4600
8211 13000
3334 13000
8212 1000
243 1000
911 13000
8211 13000
911 1000
8212 1000
N+1 N+2
5000 (5000)
0 0
5000 (5000)
Yếu tố BCTHTC
TS B.TSDH
CF Tài sản thuế TN hoãn lại 5600
CF D.VCSH
XĐKQKD LNSTCPP 5600
CF B.TSDH
NPT Tài sản thuế TN hoãn lại #REF!
CF C.NPT
TS Thuế và các khoản khác pt nn 12400
XĐKQKD D.VSCH
CF LNSTCPP #REF!
XĐKQKD
CF
CF B.TSDH
NPT Tài sản thuế TN hoãn lại (1000)
CF C.NPT
TS Thuế và các khoản khác pt nn 13000
XĐKQKD D.VSCH
CF LNSTCPP (14000)
XĐKQKD
CF
BKKQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp
CF thuế TNDN hoãn lại (5600) Không ảnh hưởng
LNST 5600
N N+1
(300000) 320000
30000
20000 20000
(320000) 330000
480000 800000
(800000) (470000)
8212 66000 CF
243 66000 TS
8212 4000 CF
347 4000 NPT
911 70000 XĐKQKD
8212 70000 CF
BCTHTC BKKQHĐ
B.TSDH CF thuế TNDN hoãn lại
Tài sản thuế TNDN hoãn lại 160000 LNST
C.NPT
Thuế TNDN hoãn lại pt 4000
D.VCSH
LNSTCPP 156000