You are on page 1of 261

Do thời hạn cho thuê là 8 năm chiếm 8/12*100%= 66.

67% thời hạn sử dụ


PV của khoản tiền thuê nhận được là 20.6 chiếm phần lớn thời giá trị hợp
Vậy đây là HĐ cho thuê tài chính
66.67% thời hạn sử dụng hữu ích của tài sản
ần lớn thời giá trị hợp lý của tài sản là 22.4
Do thời hạn đi thuê là 8 năm chiếm 8/12*100%= 66.67% thời hạn sử dụn
PV của khoản thanh toán tiền thuê là 20.6 chiếm phần lớn thời giá trị hợp
Vậy đây là HĐ thuê tài chính
.67% thời hạn sử dụng hữu ích của tài sản
ần lớn thời giá trị hợp lý của tài sản là 22.4
Kỳ thanh toán ST trả Lãi trả

1/7/N 5376
1/10/N 5376 2894.48

Số tiền thanh toán lãi mà bên thuê sẽ ghi nhận cùng với kh
thanh toán quý thứ 2 vào ngày 1/10 là
Số tiền doanh thu lãi mà bên cho thuê ghi nhận cùng với
khoản thanh toán quý thứ 2 vào ngày 1/10 là
Nợ gốc trả Nợ gốc còn lại
150000
5276 144724
2481.52 142242.48

hi nhận cùng với khoản 8270.48

ghi nhận cùng với 8270.48


1/10 là
Kỳ thanh toán Khoản TT Lãi thuê
1/1/N
1/1/N 26,269
1/1/N+1 26,269 5687
1/1/N+2 26,269 4657
1/1/N+3 26,269 3577
1/1/N+4 26,269 2442
1/1/N+5 26,269 1251
Tổng 157,614 17614

Tiền lãi phải trả năm N+1 là 5687


Số tiền nợ thuê 113731
Nợ gốc Số dư nợ gốc
140000
26,269 113731
20,582 93149
21,612 71537
22,692 48845
23,827 25018
25,018 0
140,000
Kỳ thanh toán Khoản TT
1/1/N
1/1/N 26,269
1/1/N+1 26,269
1/1/N+2 26,269
1/1/N+3 26,269
1/1/N+4 26,269
1/1/N+5 26,269
Tổng 157,614

Bút toán
Ngày Tóm tắt nội dung
Nợ
212
Nhận TSCĐ thuê tc
3412
1/1/N
Thanh toán kì 1

635
Trích trước lãi vay
641
31/12/N
Trích khấu hao
Lãi thuê Nợ gốc Số dư nợ gốc
140000
26,269 113731
5687 20,582 93149
4657 21,612 71537
3577 22,692 48845
2442 23,827 25018
1251 25,018 0
17614 140,000

Bút toán Số tiền


Yếu tố BCTHTC
Có ST nợ ST có
140000 TS A.TSNG
3412 140000 NPT Tiền
26,269 NPT B.TSDH
112 26,269 TS TSCĐ thuê tc
C.NPT
Vay và nợ thuê tc

5687 CF B.TSDH
335 5687 NPT HMLK TSCĐ thuê tc
23333 CF C.NPT
2142 23333 TS Chi phí phải trả
D.VCSH
LNSTCPP
BCTHTC BCKQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp
Không ảnh hưởng Tiền trả nợ gốc TTC
(26269)

140000

113731

Chi phí tài chính 5687 Không ảnh hưởng


(23333) Chí phí bán hàng 23333
LNST (29020)
5687

(29020)
TT pp Trực tiếp BCLCTT pp Gián tiếp
26,269 Tiền trả nợ gốc TTC 26,269

Đ/C từ LN,KH,VLĐ,Chi phí lãi vay


BT 19.6
Nợ 642 25000
Có 112
BCKQHĐ của LT
Chỉ tiêu
Chi phí QLDN 100000
Lợi nhuận sau thuế (100000)

BT 19.7
Nợ 112 25000
Có 5113
BCKQHĐ của LA
Doanh thu bh và ccdv 100000
Lợi nhuận sau thuế 100000

BT 19.8

BCKQHĐ của King Cones


Chi phí QLDN 80000
Lợi nhuận sau thuế (80000)
25000

25000
1.Lập bảng

Ngày trả ST trả Lãi trả Nợ gốc trả


31/12/N
31/12/N+1 100,000 37908 62,092
31/12/N+2 100,000 31699 68,301
31/12/N+3 100,000 24869 75,131
31/12/N+4 100,000 17355 82,645
31/12/N+5 100,000 9091 90,909
Tổng 500,000 120,921 379,079

2.Lập bút toán

Bút toán
Ngày Tóm tắt nội dung Nợ Có
212
3412
31/12/N Nhận TSCĐ thuê tc

635
Trích trước lãi vay
335
641
31/3/N+1 2142
Trích khấu hao

635
Trích trước lãi vay
335
641
30/6/N+1 2142
Trích khấu hao
30/6/N+1
Trích khấu hao

635
Trích trước lãi vay
335
641
30/9/N+1 2142
Trích khấu hao

3412
635
Doanh nghiệp trả tiền
335
31/12/N+1
112
641
Trích khấu hao
2142
Nợ gốc còn lại
379079
316,987
248,685
173,554
90,909
0

3.Ảnh hưởng lên BCTC

Số tiền
Yếu tố BCTHTC
ST nợ ST có
379079 TS B.TSDH
379079 NPT NG TSCĐ thuê tc 379079
C.NPT
Vay và nợ thuê tc 379079

9477 CF B.TSDH
9477 NPT Hao mòn luỹ kế (18954)
18954 CF C.NPT
18954 TS Chi phí phải trả 9477
D.VCSH
LNSTCPP (28431)

9477 CF B.TSDH
9477 NPT Hao mòn luỹ kế (18954)
18954 CF C.NPT
18954 TS Chi phí phải trả 9477
D.VCSH
LNSTCPP (28431)

9477 CF B.TSDH
9477 NPT Hao mòn luỹ kế (18954)
18954 CF C.NPT
18954 TS Chi phí phải trả 9477
D.VCSH
LNSTCPP (28431)

62,092 NPT A.TSNH


9477 CF Tiền (100000)
28431 NPT B.TSDH
100,000 TS Hao mòn luỹ kế (18954)
18954 CF C.NPT
18954 TS Chi phí phải trả (28431)
Vay và nợ thuê tc (62092)
D.VCSH
LNSTCPP (28431)
BCKQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp

Không ảnh hưởng

CF tài chính 9477


CF bán hàng 18954
LNST (28431)
Không ảnh hưởng

CF tài chính 9477


CF bán hàng 18954
LNST (28431)
Không ảnh hưởng
Không ảnh hưởng

CF tài chính 9477


CF bán hàng 18954
LNST (28431)
Không ảnh hưởng

CF tài chính 9477 LCTTTHĐTC


CF bán hàng 18954 5, Tiền trả nợ gốc TTC (100000)
LNST (28431)
BCLCTT pp Gián tiếp

Không ảnh hưởng

Đ/C Khấu hao và Lợi nhuận

Đ/C Khấu hao và Lợi nhuận


Đ/C Khấu hao và Lợi nhuận

Đ/C Khấu hao và Lợi nhuận

LCTTTHĐKD
Đ/C kH và lợi nhuận
LLTHTHĐTC
5, Tiền trả nợ gốc TTC (100000)
1.Lập bảng

Kỳ thanh toán Khoản TT Lãi thuê Nợ gốc


31/12/N
31/12/N 100000 100000
31/12/N+1 100000 31699 68301
31/12/N+2 100000 24869 75131
31/12/N+3 100000 17355 82645
31/12/N+4 100000 9091 90909
Tổng 500000 83013 416987

2.Lập bút toán

Bút toán
Ngày Tóm tắt nội dung Nợ Có
212
Nhận TSCĐ thuê tc
3412
3412
31/12/N 112
Thanh toán kì đầu tiên

635
Trích trước lãi vay
335
641
31/3/N+1 2142
Trích khấu hao

635
Trích trước lãi vay
335

30/6/N+1
641
30/6/N+1 2142
Trích khấu hao

635
Trích trước lãi vay
335
641
30/9/N+1 2142
Trích khấu hao

3412
635
Thanh toán kì 2
335
31/12/N+1
112
641
Trích khấu hao
2142
Số dư nợ gốc
416987
316987
248685
173554
90909
0

3.Ảnh hưởng BCTC

Số tiền Yếu
BCTHTC
ST nợ ST có tố
416987 TS A.TSNH
416987 NPT Tiền (100000)
100000 NPT B.TSDH
100000 TS NG TSCĐ thuê tc 416987
C.NPT
Vay và nợ thuê tc 316987

7925 CF B.TSDH
7925 NPT Hao mòn LK (20849)
20849 CF C.NPT
20849 TS Chi phí phải trả 7925
D.VCSH
LNSTCPP (28774)

7925 CF B.TSDH
7925 NPT Hao mòn LK (20849)
20849 CF C.NPT
20849 TS Chi phí phải trả 7925
D.VCSH
LNSTCPP (28774)

7925 CF B.TSDH
7925 NPT Hao mòn LK (20849)
20849 CF C.NPT
20849 TS Chi phí phải trả 7925
D.VCSH
LNSTCPP (28774)

68301 NPT A.TSNH


7925 CF Tiền (100000)
23774 NPT B.TSDH
100000 TS Hao mòn LK (20849)
20849 CF C.NPT
20849 TS Chi phí phải trả (23774)
Vay và nợ thuê tc (68301)
D.VCSH
LNSTCPP (28774)
BCKQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp
LCTTTHĐTC
5, Tiền trả nợ gốc TTC (100000)

CF tài chính 7925


CF bán hàng 20849
LNST (28774)
Không ảnh hưởng

CF tài chính 7925


CF bán hàng 20849

Không ảnh hưởng


LNST (28774)
Không ảnh hưởng

CF tài chính 7925


CF bán hàng 20849
LNST (28774)
Không ảnh hưởng

CF tài chính 7925


CF bán hàng 20849
LNST (28774)

Không ảnh hưởng


BCLCTT pp Gián tiếp
LCTTTHĐTC
5, Tiền trả nợ gốc TTC (100000)

LCTTTHĐKD
Đ/C LNTT và KH; CP phải trả

LCTTTHĐKD
Đ/C LNTT và KH; CP phải trả
LCTTTHĐKD
Đ/C LNTT và KH; CP phải trả

LCTTTHĐKD
Đ/C LNTT và KH; CP phải trả
1.Lập bảng

Ngày trả ST trả Lãi trả


30/6/N
30/6/N 50000
31/12/N 50000 17769.6
30/6/N+1 50000 16158.0
31/12/N+1 50000 14465.9
30/6/N+2 50000 12689.2
31/12/N+2 50000 10823.7
30/6/N+3 50000 8864.9
31/12/N+3 50000 6808.1
30/6/N+4 50000 4648.5
31/12/N+4 50000 2381.0
Tổng 500000 94608.9

2.Lập bút toán

Bút toán
Ngày Tóm tắt nội dung Nợ
212
Nhận TSCĐ thuê tc
3412
30/6/N
Thanh toán kì đầu

3412
Thanh toán kì 2 635
31/12/N
642
Trích khấu hao
Nợ gốc trả Nợ gốc còn lại
405391.1
50000 355391.1
32230.4 323160.6
33842.0 289318.7
35534.1 253784.6
37310.8 216473.8
39176.3 177297.5
41135.1 136162.4
43191.9 92970.5
45351.5 47619.0
47619.0 0
405391.1

Bút toán Số tiền


Yếu tố
Có ST nợ ST có
405391.1 TS
3412 405391.1 NPT
50000 NPT
112 50000 TS

32230.4 NPT
17769.6 CF
112 50000 TS
40539.1 CF
2142 40539.1 TS
3.Ảnh hưởng BCTC

BCTHTC BCKQHĐ
B.TSDH
NG TSCĐ thuê tc 405391.1
Tiền (50000)
C.NPT
Vay và nợ thuê tc 355391

A.TSNH Chi phí QLDN 40539.1


Tiền (50000) Chi phí tài chính 17769.6
B.TSDH LNST (58308.7)
Hao mòn luỹ kế (40539)
C.NPT
Vay và nợ thuê tc (32230)
D.VCSH
LNSTCPP (58309)
BCLCTT pp Trực tiếp BCLCTT pp Gián tiếp
LCTTTHĐTC LCTTTHĐTC
5, Tiền trả nợ gốc TTC (50000) 5, Tiền trả nợ gốc TTC

LCTTTHĐTC
5, Tiền trả nợ gốc TTC (50000) Đ/c từ KH,LNTT,CP lãi,VLĐ
LCTTTHĐTC
5, Tiền trả nợ gốc TTC
T pp Gián tiếp

(50000)

NTT,CP lãi,VLĐ

(50000)
1.Lập bảng

Vì giá trị hợp lí của ts thuê là 160.000.000>PV của khoản thanh toán tiền

Ngày trả ST trả Lãi trả


1/1/N
31/12/N 40000 15660
31/12/N+1 40000 13226
31/12/N+2 40000 10548.6
31/12/N+3 40000 7603.46
31/12/N+4 48000 4363.806

2.Lập bút toán

Bút toán
STT Tóm tắt nội dung Nợ
242
1 CF trực tiếp ban đầu

244
635
Chuyển tiền kí quỹ và
2
trả phí cam kết sd vốn

212
Nhận TSCĐ thuê tc
212
3 CF trực tiếp ban đầu ghi
nhận vào nguyên giá
TSCĐ thuê tc
3 CF trực tiếp ban đầu ghi
nhận vào nguyên giá
TSCĐ thuê tc

3412
635
Thanh toán tiền thuê tc
133

4 627

Trích khấu hao


của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu là 156.600.000=>Chọn 156.600.000

Nợ gốc trả Nợ gốc còn lại


156600
24340 132260
26774 105486
29451.4 76034.6
32396.54 43638.06
43636.194 1.866

Bút toán Số tiền


Yếu tố BCTHTC
Có ST nợ ST có
1200 TS A.TSNH
111 1200 TS CF trả trước nh
Tiền

40000 TS A.TSNH
2000 CF Phải thu nh khác
112 42000 TS Tiền
D.VCSH
LNSTCPP

156600 TS A.TSNH
3412 156600 NPT CF trả trước nh
1200 TS B.TSDH
242 1200 TS NG TSCĐ thuê tc
C.NPT
Vay và nợ thuê tc

24340 NPT A.TSNH


17160 CF Tiền
3000 TS Thuế GTGT dc kt
112 44500 TS B.TSDH
31560 CF HMLK TSCĐ thuê tc
2142 31560 TS C.NPT
Vay và nợ thuê tc
D.VCSH
LNSTCPP
BCTHTC BCKQHĐ

1200
(1200)

CF tài chính 2000


40000 LN gộp (2000)
(42000) LNST (2000)

(2000)

(1200)

157800
156600

CF tài chính 17160


(44500) Chi phí SXC 31560
3000 LNST (48720)

(31560)

(24340)

(48720)
BCLCTT pp Trực tiếp BCLCTT pp Gián tiếp
LCTTTHĐĐT Đ/c từ VLĐ
Tiền chi mua sắm,xd TSCĐ (1200)

LCTTTHĐKD Đ/c chi phí lãi,LNTT


Tiền chi khác cho HĐKD (42000)

Không ảnh hưởng Đ/c từ VLĐ


LCTTHĐKD Tiền chi trả nợ gốc TTC
Tiền chi trả lãi vay (17160) Đ/c theo LN,KH,chi phí lãi
Tiền chi trả cho người cc hh và dv (3000)
LCTTHĐTC
Tiền chi trả nợ gốc TTC (24340)
T pp Gián tiếp
(24340)
chi phí lãi
Bút toán
STT Tóm tắt nội dung
Nợ Có
242
Chuyển TGNH trả 133
tiền thuê kỳ 1 và tiền
đặt cọc 244
112
1
642
242
Phân bổ CF thuê

627
Nhận lại tiền đã đặt
133
2 cọc thuê sau khi trừ
tiền thuê tháng cuối 112
244
Số tiền
Yếu tố BCTHTC
ST nợ ST có
12000 TS A.Tài sản
1200 TS Tiền (17200)
4000 TS Thuế GTGT dc kt 1200
17200 TS CF trả trc nh 10000
2000 CF Phải thu nh khác 4000
2000 TS D.VCSH
LNSTCPP (2000)

4000 CF A.TSNH
400 TS Thuế GTGT dc kt 400
5600 TS Tiền 5600
10000 TS Phải thu nh khác (10000)
D.VCSH
LNSTCPP (4000)
BCKQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp
Chi phí QLDN 2000 LCTTTHĐKD
LN gộp (2000) Tiền chi trả cho người cc hh và dv
LNST (2000) Tiền chi trả khác

Chi phí SXC 4000 Tiền thu khác từ HĐKD


LN gộp (4000)
LNST (4000)
Trực tiếp BCLCTT pp Gián tiếp
Đ/c từ LN và VLĐ
(13200)
(4000)

5600 Đ/c từ LN và VLĐ


Công ty S
Bút toán
STT Tóm tắt nội dung
Nợ
111

Nhận tiền mặt cho


1
thuê xe vận tải

217
Chuyển nhà kho số 1
sang cho công ty R
thuê 2141

112
2
Nhận trước tiền thuê
2 năm

632
Trích khấu hao nhà
642
3
627
Trích khấu hao xe
3387
Kết chuyển doanh
4
thu nhận trước 3387

Công ty R
242
Trả trước tiền thuê 2 133
2
năm

642
4 Phân bổ chi phí thuê
Bút toán Số tiền Yếu
BCTHTC
Có ST nợ ST có tố
33000 TS A.TSNH
3387 30000 NPT Tiền
3331 3000 NPT C.NPT
DT chưa thực hiện
Thuế

900000 TS A.TSNH
211 900000 TS Tiền
166000 TS B.TSDH
2147 166000 TS NG BĐS đầu tư
198000 TS HMLK BĐS đầu tư
3387 180000 NPT NG TSCĐ hữu hình
3331 18000 NPT HMLK TSCĐ hữu hình
C.NPT
DT chưa thực hiện
Thuế

5000 CF B.TSDH
2147 5000 TS HMLK BĐS đầu tư
10000 CF HMLK TSCĐ hữu hình
2141 10000 TS D.VCSH
6000 CF LNSTCPP
2141 6000 TS
15000 NPT C.NPT
5113(xe) 15000 DT
7500 NPT D.VCSH
5117(nhà) 7500 DT LNSTCPP
180000 TS A.TSNH
18000 TS Tiền
112 198000 TS Thuế GTGT dc kt
Chi phí trả trước
7500 CF D.VCSH
242 7500 TS LNSTCPP
CTHTC BCKQHĐ

33000

30000
3000

198000

900000
(166000)
(900000)
166000

180000
18000

GVHB 5000
(5000) Chi phí BH 10000
(16000) Chi phí SXC 6000
LNST (21000)
(21000)

DT bh và ccdv 22500
LN gộp 22500
LNST 22500
22500
Chi phí QLDN 7500
(198000) LN gộp (7500)
18000 LNST (7500)
172500

(7500)
BCLCTT pp Trực tiếp BCLCTT pp Gián tiếp
Tiền thu từ bh và ccdv 33000

Tiền thu từ bh và ccdv 198000 Đ/c theo LN

Không ảnh hưởng Đ/c theo LN và KH

Không ảnh hưởng Đ/c theo LN


Tiền chi trả cho người cc hh vs dv (198000) Đ/c từ VLĐ

Không ảnh hưởng


TT pp Gián tiếp
PV= 454894.4

Lập bút toán

Bút toán
Ngày Tóm tắt nội dung
Nợ
212
Nhận TSCĐ thuê tc
212
1
CF liên quan trực tiếp

153
Nhận thiết bị(Gs:22,92 là
tỷ gía tính thuế)
133
Thuế GTGT hàng nk
3333
Chuyển TGNH trả tiền
33312
2 thuế
153
133
Trả phí uỷ thác

153
CF vận chuyển bốc dỡ
211
213
Lấy lại nhà cho thuê
Lấy lại nhà cho thuê
2147

3387
DT cho thuê 2 tháng
3
3387
333
Chuyển TGNH trả lại 811
tiền thuê 3 tháng và
khoản tiền phạt

Xuất kho công cụ cho 242


thuê
1121

4
Nhận tiền thuê

Trả lại một thiết bị 2142


QLDN
3412(X)
335
Trả tiền thuê năm cuối 635
635(CLTG)
5
133
335
Trả tiền thuế GTGT và
635
lãi thuế

Trích trước lãi thuê+lãi 635


thuế nv1
Trích trước lãi thuê+lãi
thuế nv1
627
Trích khấu hao nv1+nv5
642
6
642
Trích khấu hao nhà nv3
632

Phân bổ CF công cụ thuê 632


ở nv4
Bút toán Số tiền
Yếu tố BCTHTC
Có ST nợ ST có
454894.4 TS A.TSNG
3412 454894.4 NPT Tiền
4106 TS B.TSDH
111 4106 TS NG TSCĐ thuê tc
C.NPT
Vay và nợ thuê tc

1003680 TS A.TSNH
331 912000 NPT Tiền
3333 91680 NPT PTNH khác
100848 TS Hàng tồn kho
33312 100848 NPT Thuế GTGT dc kt
91680 NPT C.NPT
100848 NPT PT người bán
1121 192528 TS D.VCSH
36672 TS LNSTCPP
3667.2 TS
1122 40304 TS
515 35.2 DT
4000 TS
141 4000 TS
3000000 TS A.TSNH
1000000 TS Tiền
217 4000000 TS B.TSDH
1520000 TS NG TSCĐ hữu hình
2141 1520000 TS HMLK TSCĐ hh
82000 NPT NG TSCĐ vô hình
5117 82000 DT NG BĐS đầu tư
123000 NPT HMLK BĐS đầu tư
12300 NPT C.NPT
5000 CF Doanh thu chưa th
112 140300 TS Thuế
D.VCSH
LNSTCPP

417740.8 TS A.TSNH
153 417740.8 TS Tiền
66000 TS HTK
511 60000 DT Chi phí trả trước nh
3331 6000 NPT C.NPT
Thuế
D.VCSH
LNSTCPP

440000 TS A.TSNH
212 440000 TS Tiền
101500 NPT Thuế GTGT dc kt
8100 NPT B.TSDH
2866.25 CF NG TSCĐ thuê tc
13483.75 CF HMLK TSCĐ thuê tc
1122 125950 TS C.NPT
8000 TS Vay và nợ thuê tc
600 NPT Chi phí phải trả
200 CF D.VCSH
1121 8800 TS LNSTCPP

12622.4 CF A.TSNH
335 12622.4 NPT Chi phí trả trước
19125 CF B.TSDH
2142 19125 TS HMLK TSCĐ hh
22000 CF HMLK TSCĐ thuê tc
2142 22000 TS C.NPT
25000 CF Chi phí phải trả
2141 25000 TS D.VCSH
50000 CF LNSTCPP
2147 50000 TS
34811.7 CF
242 34811.7 TS
BCTHTC BCKQHĐ

(4106)

459000

454894

DT tài chính 35
(232832) LNST 35
(4000)
1044352
104515

912000

35

DT bh và ccdv 82000
(140300) LN gộp 82000
CF khác 5000
3000000 LNST 77000
(1520000)
1000000
(4000000)
1520000

(205000)
(12300)

77000

DT bh và ccdv 60000
66000 LN gộp 60000
(417741) LNST 60000
417741

6000

60000

CF tài chính 16550


(134750) LN gộp (16550)
8000 LNST (16550)

(440000)
440000

(101500)
(8700)

(16550)

GVHB 84812
(34812) Chi phí SXC 19125
Chi phí QLDN 47000
(25000) LN gộp (150937)
(91125) CF tài chính 12622
LNST (163559)
12622

(163559)
BCLCTT pp Trực tiếp BCLCTT pp Gián tiếp
Tiền chi mua sắm,xd TSCĐ (4106) Đ/c từ VLĐ

Tiền chi trả khác (192528) Đ/c từ VLĐ


Tiền chi trả cho người cc hh và dv (40304)

Tiền chi khác (140300) Đ/c từ VLĐ,LN,KH


Tiền thu từ bh và ccdv 66000 Đ/c từ VLĐ

Tiền chi trả lãi vay 24450 Tiền chi trả nợ gốc TTC
Tiền chi trả nợ gốc TTC 101500 Đ/c từ VLĐ,LN,KH,CF lãi vay

Không ảnh hưởng


TT pp Gián tiếp
101500
KH,CF lãi vay
Bút toán
STT Tóm tắt nội dung
Nợ
2412
Mua đất và thực hiện
1
hợp đồng giao thầu

217
Kí hợp đồng cho thuê
111,112,…
Thu tiền trước

2
3387
Kết chuyển doanh thu
632
Trích khấu hao

211
Chấm dứt hợp 213
3 đồng,thu hồi khách
sạn 2147
Bút toán
Yếu tố BCTHTC

TS A.TSNH
111,112,… TS Tiền
B.TSDH
Xd cơ bản dở dang

TS A.TSNH
2412 TS Tiền
TS B.TSDH
3387(Kỳ KT là tháng) NPT NG BĐS đầu tư
5117(Kỳ KT là quý/năm) DT HMLK BĐS đầu tư
3331 NPT Xd cơ bản dở dang
NPT C.NPT
5117 DT Doanh thu chưa thực hiện
CF Thuế
2147 TS D.VCSH
LNSTCPP

TS B.TSDH
TS NG TSCĐ hữu hình
217 TS HMLK TSCĐ hữu hình
TS NG TSCĐ vô hình
2141 TS NG BĐS đầu tư
HMLK BĐS đầu tư
BCKQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp BCLCTT pp Gián tiếp
Tiền chi xây dựng TSCĐ Tiền chi xây dựng TSCĐ

DT bh và ccdv Tiền thu từ bh và ccdv Đ/c từ LN,VLĐ,KH


GVHB
LN gộp
LNST

Không ảnh hưởng Đ/c từ KH


A.Giá bán chưa thuế của TS là 820.000(GB>GTCL)
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ
131
Thu nhập do bán tài sản

811
Giảm tài sản bán 214
1
212

Nhận TSCĐ thuê tc

635
3412
133
112
Nhận TGNH sau khi trừ
2
tiền thuê và thuế năm 1

642
Trích khấu hao tài sản
3
thuê lại
Xử lí chênh lệch GB và 3387
4
GTCL

B.Giá bán chưa thuế của TS là 720000(GB<GTCL)

131
Thu nhập do bán tài sản

811
242
Giảm tài sản bán
214
1
212

Nhận TSCĐ thuê tc

635
3412
133
112
Nhận TGNH sau khi trừ
2
tiền thuê và thuế năm 1

642
Trích khấu hao tài sản
3
thuê
Xử lí chênh lệch GD và 642
4
GTCL
>GTCL)
Bút toán Số tiền Yếu
BCTHTC
Có ST nợ ST có tố
902000 TS A.TSNH
711 740000 DT Phải thu nh
3387 80000 NPT B.TSDH
3331 82000 NPT NH TSCĐ hữu hình
740000 CF HMLK TSCĐ hh
100000 TS NG TSCĐ thuê tc
211 840000 TS C.NPT
714416.9 TS Vay và nợ thuê tc
3412 714416.9 NPT Thuế
DT chưa thực hiện
D.VCSH
LNSTCPP

33265 CF A.TSNH
126735 NPT Tiền
16000 TS Phải thu nn
726000 TS Thuế GTGT dc kt
131 902000 TS C.NPT
Vay và nợ thuê tc
D.VCSH
LNSTCPP

142883.4 CF B.TSDH
2142 142883.4 TS HMLK TSCĐ thuê tc
D.VCSH
LNSTCPP
16000 NPT C.NPT
642 16000 CF DT chưa thực hiện
D.VCSH
LNSTCPP

792000 TS A.TSNH
711 720000 DT Phải thu nh
3331 72000 NPT B.TSDH
720000 CF NH TSCĐ hữu hình
20000 TS HMLK TSCĐ hh
100000 TS NG TSCĐ thuê tc
211 840000 TS Chi phí trả trước dh
714416.9 TS C.NPT
3412 714416.9 NPT Vay và nợ thuê tc
Thuế
D.VCSH
LNSTCPP

33265 CF
A.TSNH
126735 NPT
Tiền
16000 TS
Phải thu nn
616000 TS
Thuế GTGT dc kt
131 792000 C.NPT
TS Vay và nợ thuê tc
D.VCSH
LNSTCPP

142883.4 CF B.TSDH
2142 142883.4 TS HMLK TSCĐ thuê tc
D.VCSH
LNSTCPP
4000 CF B.TSDH
242 4000 TS Chi phí trả trước dh
D.VCSH
LNSTCPP
CTHTC BCKQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp
Không ảnh hưởng
902000 DT khác 740000
CF khác 740000
(840000) LNST 0
100000
714417

714417
82000
80000

CF tài chính 33265 Tiền thu từ bh và ccdv


726000 LNST (33265)
(902000)
16000

(126735)

(33265)

Chi phí QLDN 142883 Không ảnh hưởng


(142883) LNST (142883)

(142883)
Chi phí QLDN (16000) Không ảnh hưởng
(16000) LNST 16000

16000

DT khác 720000 Không ảnh hưởng


792000 CF khác 720000
LNST 0
(840000)
100000
714417
20000

714417
72000

CF tài chính 33265 Tiền thu từ bh và ccdv


616000 LNST (33265)
(792000)
16000

(126735)

(33265)

Chi phí QLDN 142883 Không ảnh hưởng


(142883) LNST (142883)

(142883)
Chi phí QLDN 4000 Không ảnh hưởng
(4000) LNST (4000)

(4000)
pp Trực tiếp BCLCTT pp Gián tiếp
Đ/c từ KH,LN và VLĐ

726000 Đ/c từ LN,VLĐ,chi phí lãi

Đ/c từ LN,KH
Đ/c từ LN

Đ/c từ LN,VLĐ,KH

616000 Đ/c từ LN,VLĐ,Chi phí lãi

Đ/c từ KH,LN
Đ/c từ LN,VLĐ
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ
a 112
Thu nhập do bán
TSCĐ
811
214
1
Giảm tài sản

642
133
Chi tiền mặt trả tiền
2
thuê tháng 1

b 112
Thu nhập do bán
TSCĐ
811
214
1
Giảm tài sản

642
Chi tiền mặt trả tiền
2
thuê tháng 1
133
Chi tiền mặt trả tiền
2
thuê tháng 1

c 112
Thu nhập do bán
TSCĐ

811
1 214

Giảm tài sản

642
133
Chi tiền mặt trả tiền
2
thuê tháng 1
Bút toán Số tiền
Yếu tố BCTHTC
Có ST nợ ST có
176000 TS A.TSNH
711 160000 DT Tiền
33311 16000 NPT B.TSDH
140000 CF NG TSCĐ hh
60000 TS HMLK TSCĐ hh
211 200000 TS C.NPT
Thuế
D.VCSH
LNSTCPP

3000 CF A.TSNH
300 TS Tiền
111 3300 NPT Thuế GTGT dc kt
D.VCSH
LNSTCPP

176000 TS A.TSNH
711 160000 DT Tiền
33311 16000 NPT B.TSDH
140000 CF NG TSCĐ hh
60000 TS HMLK TSCĐ hh
211 200000 TS C.NPT
Thuế
D.VCSH
LNSTCPP

3000 CF A.TSNH
300 TS Tiền
111 3300 NPT Thuế GTGT dc kt
D.VCSH
LNSTCPP

176000 TS A.TSNH
711 150000 DT Tiền
3387 10000 NPT B.TSDH
33311 16000 NPT NG TSCĐ hh
140000 CF HMLK TSCĐ hh
60000 TS C.NPT
211 200000 TS Thuế
DT chưa thực hiện
D.VCSH
LNSTCPP

3000 CF A.TSNH
300 TS Tiền
111 3300 NPT Thuế GTGT dc kt
D.VCSH
LNSTCPP
BCTHTC BCKQHĐ
DT khác 160000
176000 CF khác 140000
LNST 20000
(200000)
60000

16000

20000

Chi phí QLDN 3000


(3300) LNST (3000)
300

(3000)

DT khác 160000
176000 CF khác 140000
LNST 20000
(200000)
60000

16000

20000

Chi phí QLDN 3000


(3300) LNST (3000)
300

(3000)

DT khác 150000
176000 CF khác 140000
LNST 10000
(200000)
60000

16000
10000

10000

Chi phí QLDN 3000


(3300) LNST (3000)
300

(3000)
BCLCTT pp Trực tiếp BCLCTT pp Gián tiếp
Tiền thu từ bán TSCĐ 176000 Tiền thu từ bán TSCĐ
Đ/c từ LN,KH

Tiền chi cho người cc hh và dv (3300) Đ/c từ LN

Tiền thu từ bán TSCĐ 176000 Tiền thu từ bán TSCĐ


Đ/c từ LN,KH

Tiền chi cho người cc hh và dv (3300) Đ/c từ LN


Tiền thu từ bán TSCĐ 176000 Tiền thu từ bán TSCĐ
Đ/c từ LN,KH,VLĐ

Tiền chi cho người cc hh và dv (3300) Đ/c từ LN


T pp Gián tiếp
176000

176000
176000
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ
a 112
Thu nhập do bán
TSCĐ

811
1 214

Giảm tài sản

627
133
Chi tiền mặt trả
2
tiền thuê tháng 1

b Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ
112
Thu nhập do bán
TSCĐ
811
214
1
Giảm tài sản
Giảm tài sản

627
133
Chi tiền mặt trả
2
tiền thuê tháng 1

c Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ
112
Thu nhập do bán
TSCĐ
811
214
1
Giảm tài sản

627
133
Chi tiền mặt trả
2
tiền thuê tháng 1

d Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ
112
Thu nhập do bán
TSCĐ
811
242
1 214
Giảm tài sản
1
Giảm tài sản

627
133
Cho tiền mặt trả
2
tiền thuê tháng 1
Bút toán Số tiền Yếu
BCTHTC
Có ST nợ ST có tố
138000 TS A.TSNH
711 125000 DT Tiền
3387 5000 NPT B.TSDH
33311 13000 NPT NG TSCĐ hh
140000 CF HMLK TSCĐ hh
60000 TS C.NPT
211 200000 TS Thuế
DT chưa thực hiện
D.VCSH
LNSTCPP

3000 CF A.TSNH
300 TS Tiền
111 3300 TS Thuế GTGT dc kt
D.VCSH
LNSTCPP

Bút toán Số tiền


Có ST nợ ST có
143000 TS A.TSNH
711 130000 DT Tiền
33311 13000 NPT B.TSDH
140000 CF NG TSCĐ hh
60000 TS HMLK TSCĐ hh
211 200000 TS C.NPT
Thuế
D.VCSH
LNSTCPP

3000 CF A.TSNH
300 TS Tiền
111 3300 TS Thuế GTGT dc kt
D.VCSH
LNSTCPP

Bút toán Số tiền


Có ST nợ ST có
143000 TS A.TSNH
711 130000 DT Tiền
33311 13000 NPT B.TSDH
140000 CF NG TSCĐ hh
60000 TS HMLK TSCĐ hh
211 200000 TS C.NPT
Thuế
D.VCSH
LNSTCPP

3000 VF A.TSNH
300 TS Tiền
111 3300 TS Thuế GTGT dc kt
D.VCSH
LNSTCPP

Bút toán Số tiền


Có ST nợ ST có
143000 TS A.TSNH
711 130000 DT Tiền
33311 13000 NPT B.TSDH
130000 CF NG TSCĐ hh
10000 TS HMLK TSCĐ hh
60000 TS Chi phí trả trước dh
211 200000 TS C.NPT
Thuế
D.VCSH
LNSTCPP

3000 CF A.TSNH
300 TS Tiền
111 3300 TS Thuế GTGT dc kt
D.VCSH
LNSTCPP
BCTHTC BCKQHĐ
DT khác 125000
138000 CF khác 140000
LNST (15000)
(200000)
60000

13000
5000

(15000)

Chi phí SXC 3000


(3300) LNST (3000)
300

(3000)

DT khác 130000
143000 CF khác 140000
LNST (10000)
(200000)
60000

13000
(10000)

Chi phí SXC 3000


(3300) LNST (3000)
300

(3000)

DT khác 130000
143000 CF khác 140000
LNST (10000)
(200000)
60000

13000

(10000)

Chi phí SXC 3000


(3300) LNST (3000)
300

(3000)

DT khác 130000
143000 CF khác 130000
LNST 0
(200000)
60000
10000
13000

Chi phí SXC 3000


(3300) LNST (3000)
300

(3000)
BCLCTT pp Trực tiếp BCLCTT pp Gián tiếp
Tiền thu từ bán TSCĐ 138000 Tiền thu từ bán TSCĐ
Đ/c từ LN,KH,VLĐ

Tiền chi trả cho người cc hh và dv (3300) Đ/c từ LN

Tiền thu từ bán TSCĐ 143000 Tiền thu từ bán TSCĐ


Đ/c từ LN,KH
Tiền chi trả cho người cc hh và dv (3300) Đ/c từ LN

Tiền thu từ bán TSCĐ 143000 Tiền thu từ bán TSCĐ


Đ/c từ LN,KH

Tiền chi trả cho người cc hh và dv (3300) Đ/c từ LN

Tiền thu từ bán TSCĐ 143000 Tiền thu từ bán TSCĐ


Đ/c từ LN,VLĐ,KH
Tiền chi trả cho người cc hh và dv (3300) Đ/c từ LN
T pp Gián tiếp
138000

143000
143000

143000
a.Doanh nghiệp có lập BCTC giữa niên độ

Chỉ tiêu Số tiền


Doanh thu bán hàng 200000
Khoản giảm doanh thu 10000
Tổng GVHB đã bán 130000
Hàng bán bị trả lại 5000
Giá vốn hàng bán bị trả lại 4000
Thu nhập khác 1000
CFSX kinh doanh khác 25000
GV hàng thực tế đã bán 126000
TN tính thuế 40000
Thuế TNDN phải nộp 8000
Thuế TNDN tạm nộp 3700
Thuế TNDN nộp thêm 4300

b.Doanh nghiệp không lập BCTC giữa niên độ

Chỉ tiêu Số tiền


Doanh thu bán hàng 200000
Khoản giảm doanh thu 10000
Tổng GVHB đã bán 130000
Hàng bán bị trả lại 5000
Giá vốn hàng bán bị trả lại 4000
Thu nhập khác 1000
CFSX kinh doanh khác 25000
GV hàng thực tế đã bán 126000
TN tính thuế 40000
Thuế TNDN phải nộp 8000
Thuế TNDN tạm nộp 3700
Thuế TNDN nộp thêm 4300

c.GVHB=160000

Chỉ tiêu Số tiền


Doanh thu bán hàng 200000
Khoản giảm doanh thu 10000
Tổng GVHB đã bán 160000
Hàng bán bị trả lại 5000
Giá vốn hàng bán bị trả lại 4000
Thu nhập khác 1000
CFSX kinh doanh khác 25000
GV hàng thực tế đã bán 156000
TN tính thuế 10000
Thuế TNDN phải nộp 2000
Thuế TNDN tạm nộp 3700
Thuế TNDN hoàn nhập 1700
Bút toán Số tiền
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có Nợ
8211 1500
Xác định số thuế tạm nộp
3334
3334 1500
1 Nộp thuế bằng tiền mặt
111
Kết chuyển thuế TNDN 911 1500
cuối quý 1 8211
8211 1200
Xác định số thuế tạm nộp
3334
3334 1200
2 Nộp thuế bằng tiền mặt
111
Kết chuyển thuế TNDN 911 1200
cuối quý 2 8211
8211 1000
Xác định số thuế tạm nộp
3334
3334 1000
3 Nộp thuế bằng tiền mặt
111
Kết chuyển thuế TNDN 911 1000
cuối quý 3 8211
Thuế TNDN phải nộp 8211 4300
thêm 3334
4
911 4300
Kết chuyển thuế TNDN
8211

Bút toán Số tiền


NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có Nợ
8211 1500
Xác định số thuế tạm nộp
3334
1
1
3334 1500
Nộp thuế bằng tiền mặt
111
8211 1200
Xác định số thuế tạm nộp
3334
2
3334 1200
Nộp thuế bằng tiền mặt
111
8211 1000
Xác định số thuế tạm nộp
3334
3
3334 1000
Nộp thuế bằng tiền mặt
111
Thuế TNDN phải nộp 8211 4300
thêm 3334
4
911 8000
Kết chuyển thuế TNDN
8211

Bút toán Số tiền


NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có Nợ
8211 1500
Xác định số thuế tạm nộp
3334
1
3334 1500
Nộp thuế bằng tiền mặt
111
8211 1200
Xác định số thuế tạm nộp
3334
2
3334 1200
Nộp thuế bằng tiền mặt
111
8211 1000
Xác định số thuế tạm nộp
3334
3
3334 1000
Nộp thuế bằng tiền mặt
111
Thuế TNDN phải hoàn 3334 1700
nhập 8211
4
911 2000
Kết chuyển thuế TNDN
8211
Số tiền
Yếu tố BCTHTC

CF A.TSNG
1500 NPT Tiền (1500)
NPT D.VCSH
1500 TS LNSTCPP 1500
XĐKQKD
1500 CF
CF A.TSNG
1200 NPT Tiền (1200)
NPT D.VCSH
1200 TS LNSTCPP (1200)
XĐKQKD
1200 CF
CF A.TSNG
1000 NPT Tiền (1000)
NPT D.VCSH
1000 TS LNSTCPP (1000)
XĐKQKD
1000 CF
CF C.NPT
4300 NPT Thuế 4300
XĐKQKD D.VCSH
4300 CF LNSTCPP (4300)

Số tiền
Yếu tố BCTHTC

CF A.TSNG
1500 NPT Tiền (1500)
NPT D.VCSH
1500 TS LNSTCPP (1500)
CF A.TSNG
1200 NPT Tiền (1200)
NPT D.VCSH
1200 TS LNSTCPP (1200)
CF A.TSNG
1000 NPT Tiền (1000)
NPT D.VCSH
1000 TS LNSTCPP (1000)
CF C.NPT
4300 NPT Thuế 4300
XĐKQKD D.VCSH
8000 CF LNSTCPP (4300)

Số tiền
Yếu tố BCTHTC

CF A.TSNG
1500 NPT Tiền (1500)
NPT D.VCSH
1500 TS LNSTCPP (1500)
CF A.TSNG
1200 NPT Tiền (1200)
NPT D.VCSH
1200 TS LNSTCPP (1200)
CF A.TSNG
1000 NPT Tiền (1000)
NPT D.VCSH
1000 TS LNSTCPP (1000)
NPT C.NPT
1700 CF Thuế (1700)
XĐKQKD D.VCSH
2000 CF LNSTCPP 1700
BKKQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp
CF thuế TNDN hh 1500 LCTTHĐKD
LNST (1500) 5.Thuế TNDN đã nộp

CF thuế TNDN hh 1200 LCTTHĐKD


LNST (1200) 5.Thuế TNDN đã nộp

CF thuế TNDN hh 1000 LCTTHĐKD


LNST (1000) 5.Thuế TNDN đã nộp

CF thuế TNDN hh 4300 Không ảnh hưởng


LNST (4300)

BKKQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp


CF thuế TNDN hiện hành 1500 LCTTHĐKD
LNST (1500) 5.Thuế TNDN đã nộp
CF thuế TNDN hiện hành 1200 LCTTHĐKD
LNST (1200) 5.Thuế TNDN đã nộp

CF thuế TNDN hiện hành 1000 LCTTHĐKD


LNST (1000) 5.Thuế TNDN đã nộp

CF thuế TNDN hiện hành 4300 Không ảnh hưởng


LNST (4300)

BKKQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp


CF thuế TNDN hiện hành 1500 LCTTHĐKD
LNST (1500) 5.Thuế TNDN đã nộp

CF thuế TNDN hiện hành 1200 LCTTHĐKD


LNST (1200) 5.Thuế TNDN đã nộp

CF thuế TNDN hiện hành 1000 LCTTHĐKD


LNST (1000) 5.Thuế TNDN đã nộp

CF thuế TNDN hiện hành (1700) Không ảnh hưởng


LNST 1700
T pp Trực tiếp BCLCTT pp Gián tiếp
LCTTHĐKD
(1500) 5.Thuế TNDN đã nộp (1500)

LCTTHĐKD
(1200) 5.Thuế TNDN đã nộp (1200)

LCTTHĐKD
(1000) 5.Thuế TNDN đã nộp (1000)

Đ/c từ LN,VLĐ

T pp Trực tiếp BCLCTT pp Gián tiếp


LCTTHĐKD
(1500) 5.Thuế TNDN đã nộp (1500)
LCTTHĐKD
(1200) 5.Thuế TNDN đã nộp (1200)

LCTTHĐKD
(1000) 5.Thuế TNDN đã nộp (1000)

Không ảnh hưởng

T pp Trực tiếp BCLCTT pp Gián tiếp


LCTTHĐKD
(1500) 5.Thuế TNDN đã nộp (1500)

LCTTHĐKD
(1200) 5.Thuế TNDN đã nộp (1200)

LCTTHĐKD
(1000) 5.Thuế TNDN đã nộp (1000)

Không ảnh hưởng


Thuế hoãn lại phải trả tiếp cận theo BCKQHĐ

N
TSCĐ A có NG 120000
Chi phí KH theo thuế 60000
Chi phí KH theo kế toán 40000
CLTT phải chịu thuế 20000
CF trả trước 40000
Chi phí thuế 40000
Chi phí kế toán 20000
CL TT phải chịu thuế 20000
Tổng CL tạm thời chịu thuế 40000

Chỉ tiêu N
LNKT trước thuế 500000
Điều chỉnh tăng
Điều chỉnh giảm
CLTT chịu thuế tăng 40000
Thu nhập chịu thuế 460000
Thuế TNDN hiện hành 92000
Thuế TNDN hoãn lại phải trả 8000

Năm Tóm tắt nội dung

Thuế TNDN hiện hành

Thuế TNDN hoãn lại pt


N
Kết chuyển thuế TNDN
hiện hành
N
Kết chuyển thuế TNDN
hiện hành
Kết chuyển thuế TNDN
hoãn lại
Thuế TNDN hiện hành
N+1
Kết chuyển thuế TNDN
hiện hành
N+1 N+2

60000
40000 40000
20000 -40000

20000
-20000
0 -40000

N+1
400000

0
400000
80000
0

Bút toán Số tiền


Yếu tố
Nợ Có Nợ Có
8211 92000 CF
3334 92000 NPT
8212 8000 CF
347 8000 NPT
911 92000 XĐKQKD
8211 92000 CF
911 8000 XĐKQKD
8212 8000 CF
8211 80000 CF
3334 80000 NPT
911 80000 XĐKQKD
8211 80000 CF
BCTHTC BKKQHĐ
C.NPT CF thuế TNDN hh
Thuế và các khoản khác pn nn 92000 CF thuế TNDN hoãn lại
Thuế TN hoãn lại pt 8000 LNST
D.VCSH
LNSTCPP (100000)
C.NPT CF thuế TNDN hh
Thuế và các khoản khác pn nn 80000 LNST
D.VCSH
LNSTCPP (80000)
KKQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp BCLCTT pp Gián tiếp
92000 Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
8000
(100000)
80000 Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
(80000)
Thuế hoãn lại phải trả tiếp cận theo BCĐKT

N
TSCĐ A có NG 120000
Giá trị ghi sổ 80000
Cơ sở tính thuế 60000
CLTT phải chịu thuế 20000
CP trả trước
Gía trị ghi sổ 20000
Cơ sở tính thuế 0
CLTT phải chịu thuế 20000
Tổng CLTT phải chịu thuế LK 40000
Tổng CLTT chịu thuế từng năm 40000

Chỉ tiêu N
LNKT trước thuế 500000
CLTT chịu thuế 40000
Thu nhập chịu thuế 460000
Thuế TNDN hiện hành 92000
Thuế TNDN hoãn lại phải trả 8000

Năm Tóm tắt nội dung


Thuế TNDN hiện hành

Thuế TNDN hoãn lại pt


N
Kết chuyển thuế
TNDN hiện hành
N
Kết chuyển thuế
TNDN hiện hành
Kết chuyển thuế
TNDN hoãn lại
Thuế TNDN hiện hành
N+1
Kết chuyển thuế
TNDN hiện hành
N+1 N+2

40000 0
0 0
40000 0

0 0
0 0
0 0
40000 0
0 (40000)

N+1
400000
0
400000
80000
0

Bút toán Số tiền


Yếu tố
Nợ Có Nợ Có
8211 92000 CF
3334 92000 NPT
8212 8000 CF
347 8000 NPT
911 92000 XĐKQKD
8211 92000 CF
911 8000 XĐKQKD
8212 8000 CF
8211 80000 CF
3334 80000 NPT
911 80000 XĐKQKD
8211 80000 CF
BCTHTC BKKQHĐ
C.NPT CF thuế TNDN hh
Thuế và các khoản khác pn nn 92000 CF thuế TNDN hoãn lại
Thuế TN hoãn lại pt 8000 LNST
D.VCSH
LNSTCPP (100000)
C.NPT CF thuế TNDN hh
Thuế và các khoản khác pn nn 80000 LNST
D.VCSH
LNSTCPP (80000)
KQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp BCLCTT pp Gián tiếp
92000 Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
8000
(100000)
80000 Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
(80000)
Tài sản thuế hoãn lại tiếp cận theo BCKQHĐ

N
TSCĐ A có NG 180000
Chi phí KH theo kế toán 90000
Chi phí KH theo thuế 60000
CLTT được khấu trừ 30000
CF trích trước SCL 50000
Chi phí theo kế toán 50000
Chi phí theo thuế 0
CLTT được khấu trừ 50000
Tổng CLTT dc khấu trừ 80000

Chỉ tiêu N
LNKT trước thuế 700000
CLTT dc khấu trừ (80000)
Thu nhập chịu thuế 780000
Thuế TNDN hiện hành 156000
Tài sản thuế TNDN hoãn lại 16000

Năm Tóm tắt nội dung


Thuế TNDN hiện hành
phải nộp
Ghi nhận tăng tài sản
thuế TN hoãn lại
N
Kết chuyển CF thuế
TNDN hiện hành
Kết chuyển CF thuế
TN hoãn lại
Thuế TNDN hiện hành
Thuế TNDN hiện hành

Tài sản thuế TN hoãn


lại
N+1
Kết chuyển thuế
TNDN hiện hành
Kết chuyển TS thuế TN
hoãn lại
N+1 N+2

90000
60000 60000
30000 (60000)

0
50000
(50000)
(20000) (60000)

N+1
500000
20000
480000
96000
(4000)

Bút toán Số tiền


Yếu tố
Nợ Có Nợ Có
8211 156000 CF
3334 156000 NPT
243 16000 TS
8212 16000 CF
911 156000 XĐKQKD
8211 156000 CF
8212 16000 CF
911 16000 XĐKQKD
8211 96000 CF
3334 96000 NPT
8212 4000 CF
243 4000 TS
911 96000 XĐKQKD
8211 96000 CF
911 4000 XĐKQKD
8212 4000 CF
BCTHTC BKKQHĐ
B.TSDN CF thuế TNDN hh
Tài sản thuế TN hoãn lại 16000 CF thuế TNDN hoãn lại
C.NPT LNST
Thuế và các khoản khác pn nn 156000
D.VCSH
LNSTCPP (140000)

B.TSDN CF thuế TNDN hh


Tài sản thuế TN hoãn lại (4000) CF thuế TNDN hoãn lại
C.NPT LNST
Thuế và các khoản khác pn nn 96000
D.VCSH
LNSTCPP (100000)
KQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp BCLCTT pp Gián tiếp
156000 Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
(16000)
(140000)

96000 Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng


4000
(100000)
Tài sản thuế hoãn lại tiếp cận theo BCĐKT

N
TSCĐ A có NG 180000
Cơ sở tính thuế 120000
Giá trị ghi sổ 90000
CLTT dc khấu trừ 30000
Trích trước CF SCL 50000
Gía trị ghi sổ 50000
Cơ sở tính thuế 0
CLTT dc khấu trừ 50000
Tổng CLTT dc khấu trừ LK 80000
Tổng CLTT dc kt từng năm 80000

Chỉ tiêu N
LNKT trước thuế 700000
CLTT chịu thuế (80000)
Thu nhập chịu thuế 780000
Thuế TNDN hiện hành 156000
Thuế TNDN hoãn lại phải trả 16000

Năm Tóm tắt nội dung


Thuế TNDN hiện
hành
Tài sản thuế TN
hoãn lại
N
Kết chuyển thuế
TNDN hiện hành
Kết chuyển TS thuế
TN hoãn lại
Thuế TNDN hiện
hành
Tài sản thuế TN
hoãn lại
N+1
Kết chuyển thuế
TNDN hiện hành
Kết chuyển TS thuế
TN hoãn lại
N+1 N+2

60000 0
0
60000 0

0
0
0
60000 0
(20000) (60000)

N+1
500000
20000
480000
96000
(4000)

Bút toán Số tiền


Yếu tố
Nợ Có Nợ Có
8211 156000 CF
3334 156000 NPT
243 16000 TS
8212 16000 CF
911 156000 XĐKQKD
8211 156000 CF
8212 16000 CF
911 16000 XĐKQKD
8211 96000 CF
3334 96000 NPT
8212 4000 CF
243 4000 TS
911 96000 XĐKQKD
8211 96000 CF
911 4000 XĐKQKD
8212 4000 CF
BCTHTC BKKQHĐ
B.TSDN CF thuế TNDN hh
Tài sản thuế TN hoãn lại 16000 CF thuế TNDN hoãn lại
C.NPT LNST
Thuế và các khoản khác pn nn 156000
D.VCSH
LNSTCPP (140000)
B.TSDN
Tài sản thuế TN hoãn lại (4000) CF thuế TNDN hh
C.NPT CF thuế TNDN hoãn lại
Thuế và các khoản khác pn nn 96000 LNST
D.VCSH
LNSTCPP (100000)
KKQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp BCLCTT pp Gián tiếp
156000 Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
(16000)
(140000)
Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
96000
4000
(100000)
N-1
TSCĐ A có NG 120000
Chi phí KH theo kế toán 30000
Chi phí KH theo thuế 20000
CLTT dc khấu trừ 10000
Tài sản thuế TNDN hoãn lại 2000
TSCĐ B có NG 240000
Chi phí KH theo thuế 90000
Chi phí KH theo kế toán 60000
CLTT phải chịu thuế 30000
Thuế TNDN hoãn lại phải trả 6000

Chỉ tiêu N
LNKT trước thuế 1000000
Điều chỉnh tăng
CLTT dc khấu trừ tăng 20000
CLTT phải chịu thuế giảm 0
Điều chỉnh giảm
CLTT dc khấu trừ giảm 0
CLTT phải chịu thuế tăng 40000
Thu nhập chịu thuế 980000
Thuế TNDN phải nộp 196000
Thuế TNDN tạm nộp trong năm 100000
Thuế TNDN phải nộp thêm 96000

Năm Tóm tắt nội dung


Thuế TNDN phải nộp
thêm
Tài sản thuế TN hoãn
lại
N
Thuế TN hoãn lại phải
N
trả
Kết chuyển thuế
TNDN hiện hành
Kết chuyển CF thuế
hoãn lại
Thuế TNDN phải nộp
Tài sản thuế TN hoãn
lại
Thuế TN hoãn lại phải
N+1
trả
Kết chuyển thuế
TNDN hiện hành
Kết chuyển CF thuế
hoãn lại
N N+1

60000 30000
40000 40000
20000 (10000)
4000 (2000)

120000 30000
80000 80000
40000 (50000)
8000 (10000)

N+1 Chỉ tiêu N


1500000 LNKT trước thuế 1000000
CF thuế TN hiện hành 196000
0 CF thuế TN hoãn lại 4000
50000 LNST TNDN 800000

10000
0
1540000
308000
0
308000

Bút toán Số tiền


Nợ Có Nợ Có
8211 96000
3334 96000
243 4000
8212 4000
8212 8000
347 8000
911 196000
8211 196000
911 4000
8212 4000
8211 308000
3334 308000
8212 2000
243 2000
347 10000
8212 10000
911 308000
8211 308000
8212 8000
911 8000
N+1
1500000
308000
(8000)
1200000

Yếu tố BCTHTC
CF B.TSDH
NPT Tài sản thuế TN hoãn lại 4000
TS C.NPT
CF Thuế và các khoản khác pn nn 96000
CF Thuế TN hoãn lại pt 8000
NPT D.VSCH
XĐKQKD LNSTCPP (100000)
CF
XĐKQKD
CF
CF B.TSDH
NPT Tài sản thuế TN hoãn lại (2000)
CF C.NPT
TS Thuế và các khoản khác pn nn 308000
NPT Thuế TN hoãn lại pt (10000)
CF D.VSCH
XĐKQKD LNSTCPP (300000)
CF
CF
XĐKQKD
BKKQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp
CF thuế TNDN hh 96000 Không ảnh hưởng
CF thuế TN hoãn lại 4000
LNST (100000)
CF thuế TNDN hh 308000 Không ảnh hưởng
CF thuế TN hoãn lại (8000)
LNST (300000)
BCLCTT pp Gián tiếp
Không ảnh hưởng
Không ảnh hưởng
1
N
TSCĐ A có NG 180000
Chi phí KH theo kế toán 45000
Chi phí KH theo thuế 30000
CLTT dc khấu trừ 15000
Tài sản thuế TNDN hoãn lại 3000
2
Chỉ tiêu N
LNKT trước thuế 1000000
Điều chỉnh tăng
CLTT dc khấu trừ tăng 15000
CL ko TT Chi phí NVL vượt mức 50000
Thu nhập chịu thuế 1065000
Thuế TNDN phải nộp 213000
Thuế TNDN tạm nộp trong năm 150000
Thuế TNDN phải nộp thêm 63000

Năm Tóm tắt nội dung


Thuế TNDN phải nộp
thêm
Tài sản thuế TNDN hoãn
lại
N
Kết chuyển thuế TNDN
hiện hành
Kết chuyển CF thuế
TNDN hoãn lại

4
N
TSCĐ A có NG 180000
Chi phí KH theo kế toán 45000
Chi phí KH theo thuế 30000
CLTT dc khấu trừ 15000
Tài sản thuế TNDN hoãn lại 3000

Chỉ tiêu N+1


LNKT trước thuế 900000
Điều chỉnh giảm
CLTT dc khấu trừ giảm 15000
Thu nhập chịu thuế 885000
Thuế TNDN phải nộp 177000

Năm Tóm tắt nội dung

Thuế TNDN phải nộp

Tài sản thuế TNDN hoãn


lại
N+1
Kết chuyển thuế TNDN
hiện hành
Kết chuyển CF thuế
TNDN hoãn lại

N
TSCĐ A có NG 180000
Chi phí KH theo kế toán 45000
Chi phí KH theo thuế 30000
CLTT dc khấu trừ 15000
Tài sản thuế TNDN hoãn lại 3000

Chỉ tiêu N+1


LNKT trước thuế 900000
Điều chỉnh giảm
CLTT dc khấu trừ giảm 15000
Thu nhập chịu thuế 885000
Thuế TNDN phải nộp 177000

Năm Tóm tắt nội dung

Thuế TNDN phải nộp

Tài sản thuế TNDN hoãn


lại
N+1
Kết chuyển thuế TNDN
hiện hành
Kết chuyển CF thuế
TNDN hoãn lại

Kết quả này không thay đổi so với việc nhượng bán ngày 1/10/N+1
N+1 N+2

90000 45000
60000 60000
30000 (15000)
6000 (3000)

3
Chỉ tiêu N
LNKT trước thuế 1000000
CF thuế TN hiện hành 213000
CF thuế TN hoãn lại (3000)
LNST TNDN 790000

Bút toán Số tiền


Nợ Có Nợ Có
8211 63000
3334 63000
243 3000
8212 3000
911 213000
8211 213000
8212 3000
911 3000

N+1
135000
150000
(15000)
(3000)

Chỉ tiêu N
LNKT trước thuế 900000
CF thuế TN hiện hành 177000
CF thuế TN hoãn lại 3000
LNST TNDN 720000

Bút toán Số tiền


Nợ Có Nợ Có
8211 177000
3334 177000
8212 3000
243 3000
911 177000
8211 177000
911 3000
8212 3000

N+1

135000
150000
(15000)
(3000)

Chỉ tiêu N
LNKT trước thuế 900000
CF thuế TN hiện hành 177000
CF thuế TN hoãn lại 3000
LNST TNDN 720000

Bút toán Số tiền


Nợ Có Nợ Có
8211 177000
3334 177000
8212 3000
243 3000
911 177000
8211 177000
911 3000
8212 3000

bán ngày 1/10/N+1


Yếu tố BCTHTC

CF B.TSDN
NPT Tài sản thuế TN hoãn lại 3000
TS C.NPT
CF Thuế và các khoản khác pn nn 63000
XĐKQKD D.VCSH
CF LNSTCPP (60000)
CF
XĐKQKD
Yếu tố BCTHTC

CF B.TSDN
NPT Tài sản thuế TN hoãn lại (3000)
CF C.NPT
TS Thuế và các khoản khác pn nn 177000
XĐKQKD D.VCSH
CF LNSTCPP (180000)
XĐKQKD
CF
Yếu tố BCTHTC

CF B.TSDN
NPT Tài sản thuế TN hoãn lại (3000)
CF C.NPT
TS Thuế và các khoản khác pn nn 177000
XĐKQKD D.VCSH
CF LNSTCPP (180000)
XĐKQKD
CF
BKKQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp BCLCTT pp Gián t

CF thuế TNDN hh 63000 Không ảnh hưởng


CF thuế TNDN hoãn lại (3000)
LNST (60000)
BKKQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp BCLCTT pp Gián t

CF thuế TNDN hh 177000 Không ảnh hưởng


CF thuế TNDN hoãn lại 3000
LNST (180000)
BKKQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp BCLCTT pp Gián t

CF thuế TNDN hh 177000 Không ảnh hưởng


CF thuế TNDN hoãn lại 3000
LNST (180000)
BCLCTT pp Gián tiếp

Không ảnh hưởng


BCLCTT pp Gián tiếp

Không ảnh hưởng


BCLCTT pp Gián tiếp

Không ảnh hưởng


1
N-2
TSCĐ A có NG 180000
Chi phí KH theo thuế 90000
Chi phí KH theo kế toán 60000
CLTT phải chịu thuế 30000
Thuế TNDN hoãn lại phải trả 6000
Trích trước CF SCL 120000
Chi phí theo kế toán
Chi phí theo thuế
CLTT dc khấu trừ
Tài sản thuế TNDN hoãn lại

2
Chỉ tiêu N
LNKT trước thuế 1000000
Điều chỉnh tăng
CLTT dc khấu trừ tăng
CLTT phải chịu thuế giảm 60000
CL ko TT Chi vượt mức quy định
Điều chỉnh giảm
CLTT dc khấu trừ giảm
Cổ tức được chia 100000
Thu nhập chịu thuế 960000
Thuế TNDN phải nộp 192000

Năm Tóm tắt nội dung

Thuế TNDN phải nộp


Hoàn nhập thuế
TNDN hoãn lại phải
trả
N
N
Kết chuyển thuế
TNDN hiện hành
Kết chuyển giảm CF
thuế TNDN hoãn lại
Thuế TNDN phải nộp

Tài sản thuế TNDN


hoãn lại
N+1
Kết chuyển thuế
TNDN hiện hành
Kết chuyển CF thuế
TNDN hoãn lại
Thuế TNDN phải nộp

Tài sản thuế TNDN


hoãn lại
N+2
Kết chuyển thuế
TNDN hiện hành
Kết chuyển CF thuế
TNDN hoãn lại

3
N-2
TSCĐ A có NG 180000
Chi phí KH theo thuế 90000
Chi phí KH theo kế toán 60000
CLTT phải chịu thuế 30000
Thuế TNDN hoãn lại phải trả 6000
Trích trước CF SCL 120000
Chi phí theo kế toán
Chi phí theo thuế
CLTT dc khấu trừ
Tài sản thuế TNDN hoãn lại
Năm Tóm tắt nội dung

Thuế TNDN phải nộp

Tài sản thuế TNDN


hoãn lại
N+2
Kết chuyển thuế
TNDN hiện hành
Kết chuyển CF thuế
TNDN hoãn lại
N-1 N N+1 N+2

90000
60000 60000
30000 (60000)
6000 (12000)

120000 130000
0 250000
120000 (120000)
24000 (24000)

N+1 N+2
800000 900000

120000

50000

120000

970000 780000
194000 156000

Bút toán Số tiền


Yếu tố
Nợ Có Nợ Có
8211 192000 CF
3334 192000 NPT
347 12000 NPT
8212 12000 CF
911 192000 XĐKQKD
8211 192000 CF
8212 12000 CF
911 12000 XĐKQKD
8211 194000 CF
3334 194000 NPT
243 24000 TS
8212 24000 CF
911 194000 XĐKQKD
8211 194000 CF
8212 24000 CF
911 24000 XĐKQKD
8211 156000 CF
3334 156000 NPT
8212 24000 CF
243 24000 TS
911 156000 XĐKQKD
8211 156000 CF
911 24000 XĐKQKD
8212 24000 CF

N-1 N N+1 N+2

90000
60000 60000
30000 (60000)
6000 (12000)

120000 105000
0 225000
120000 (120000)
24000 (24000)
Bút toán Số tiền
Yếu tố
Nợ Có Nợ Có
8211 156000 CF
3334 156000 NPT
8212 24000 CF
243 24000 TS
911 156000 XĐKQKD
8211 156000 CF
911 24000 XĐKQKD
8212 24000 CF
BCTHTC BKKQHĐ
C.NPT CF thuế TNDN hh
Thuế và các khoản khác pn nn(n 192000 CF thuế TNDN hoãn lại
Thuế TN hoãn lại pt(dh) (12000) LNST
D.VCSH
LNSTCPP (180000)

B.TSDN CF thuế TNDN hh


Tài sản thuế TN hoãn lại 24000 CF thuế TNDN hoãn lại
C.NPT LNST
Thuế và các khoản khác pn nn 194000
D.VCSH
LNSTCPP (170000)

B.TSDN CF thuế TNDN hh


Tài sản thuế TN hoãn lại (24000) CF thuế TNDN hoãn lại
C.NPT LNST
Thuế và các khoản khác pn nn 156000
D.VCSH
LNSTCPP (180000)
BCTHTC BKKQHĐ
B.TSDN CF thuế TNDN hh
Tài sản thuế TN hoãn lại (24000) CF thuế TNDN hoãn lại
C.NPT LNST
Thuế và các khoản khác pn nn 156000
D.VCSH
LNSTCPP (180000)
KQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp BCLCTT pp Gián tiếp
192000 Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
(12000)
(180000)
194000 Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
(24000)
(170000)

156000 Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng


24000
(180000)
KQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp BCLCTT pp Gián tiếp
156000 Không ảnh hưởng Đ/c từ LN,VLĐ
24000
(180000)
1
N-3
TSCĐ A có NG 360000
Chi phí KH theo thuế 45000
Chi phí KH theo kế toán 30000
CLTT phải chịu thuế 15000
Thuế TNDN hoãn lại phải trả 3000

Chi phí bảo hành hàng hoá 200000 N


Chi phí theo kế toán 200000
Chi phí theo thuế 0
CLTT dc khấu trừ 200000
Tài sản thuế TNDN hoãn lại 40000

2
Chỉ tiêu N
LNKT trước thuế 1000000
Điều chỉnh tăng
CLTT dc khấu trừ tăng 200000
CLTT phải chịu thuế giảm 90000
Chi vượt mức quy định
Chi nộp phạt vi phạm hành chính 20000
Chi phí bảo hành không dc chấp nhận
Điều chỉnh giảm
CLTT dc khấu trừ giảm
CLTT chịu thuế tăng
Thu nhập chịu thuế 1310000
Thuế TNDN phải nộp 262000

Năm Tóm tắt nội dung


Năm Tóm tắt nội dung
Thuế TNDN phải
nộp
Thuế TNDN hoãn lại
phải trả
Tài sản thuế TNDN
N
hoãn lại
Kết chuyển thuế
TNDN hiện hành
Kết chuyển CF thuế
TNDN hoãn lại
Thuế TNDN phải
nộp
Tài sản thuế TNDN
hoãn lại
N+1
Kết chuyển thuế
TNDN hiện hành
Kết chuyển CF thuế
TNDN hoãn lại
Thuế TNDN phải
nộp
Tài sản thuế TNDN
hoãn lại
N+2
Kết chuyển thuế
TNDN hiện hành
Kết chuyển CF thuế
TNDN hoãn lại
N-2 N-1 N

180000 135000
120000 120000 90000
60000 15000 (90000)
12000 3000 (18000)

N+1 N+2
0 (30000)
80000 90000
(80000) (120000)
(16000) (24000)

N+1 N+2
800000 900000

50000

10000

80000 120000

770000 790000
154000 158000

Bút toán Số tiền


Yếu tố
Yếu tố
Nợ Có Nợ Có
8211 262000 CF
3334 262000 NPT
347 18000 NPT
8212 18000 CF
243 40000 TS
8212 40000 CF
911 262000 XĐKQKD
8211 262000 CF
8212 58000 CF
911 58000 XĐKQKD
8211 154000 CF
3334 154000 NPT
8212 16000 CF
243 16000 TS
911 154000 XĐKQKD
8211 154000 CF
911 16000 XĐKQKD
8212 16000 CF
8211 158000 CF
3334 158000 NPT
8212 24000 CF
243 24000 TS
911 158000 XĐKQKD
8211 158000 CF
911 24000 XĐKQKD
8212 24000 CF
BCTHTC BKKQHĐ
BCTHTC BKKQHĐ
B.TSDH CF thuế TNDN hh
Tài sản thuế TN hoãn lại 40000 CF thuế TN hoãn lại
C.NPT LNST
Thuế và các khoản khác pn nn 262000
Thuế TN hoãn lại pt (18000)
D.VSCH
LNSTCPP (204000)

B.TSDH CF thuế TNDN hh


Tài sản thuế TN hoãn lại (16000) CF thuế TN hoãn lại
C.NPT LNST
Thuế và các khoản khác pn nn 154000
D.VSCH
LNSTCPP (170000)

B.TSDH CF thuế TNDN hh


Tài sản thuế TN hoãn lại (24000) CF thuế TN hoãn lại
C.NPT LNST
Thuế và các khoản khác pn nn 158000
D.VSCH
LNSTCPP (182000)
KKQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp BCLCTT pp Gián tiếp
KKQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp BCLCTT pp Gián tiếp
262000 Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
(58000)
(204000)

154000 Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng


16000
(170000)

158000 Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng


24000
(182000)
N
TSCĐ A có NG 240000
Chi phí KH theo kế toán 80000
Chi phí KH theo thuế 60000
CLTT được khấu trừ 20000
Tài sản thuế TNDN hoãn lại 4000

Chỉ tiêu N
LNKT trước thuế 700000
Điều chỉnh tăng
CLTT dc khấu trừ tăng 20000
Chi phí QC vượt mức quy định 40000
Chi nộp phạt vi phạm hành chính 30000
Chi phí nhân công vượt mức quy định
Điều chỉnh giảm
CLTT dc khấu trừ giảm
Lãi liên doanh được chia 200000
Lãi đầu tư vào công ty liên kết dc chia
Thu nhập chịu thuế 590000
Thuế TNDN phải nộp 118000

Năm Tóm tắt nội dung

Thuế TNDN phải nộp

Tài sản thuế TNDN


hoãn lại
N
Kết chuyển thuế
TNDN hiện hành
N

Kết chuyển CF thuế


TNDN hoãn lại
Thuế TNDN phải nộp

Tài sản thuế TNDN


hoãn lại
N+1
Kết chuyển thuế
TNDN hiện hành
Kết chuyển CF thuế
TNDN hoãn lại
Thuế TNDN phải nộp

Tài sản thuế TNDN


hoãn lại
N+2
Kết chuyển thuế
TNDN hiện hành
Kết chuyển CF thuế
TNDN hoãn lại
N+1 N+2

80000 80000
60000 120000
20000 (40000)
4000 (8000)

N+1 N+2
800000 900000

20000

50000

40000

100000
770000 860000
154000 172000

Bút toán Số tiền


Yếu tố
Nợ Có Nợ Có
8211 118000 CF
3334 118000 NPT
243 4000 TS
8212 4000 CF
911 118000 XĐKQKD
8211 118000 CF
8212 4000 CF
911 4000 XĐKQKD
8211 154000 CF
3334 154000 NPT
243 4000 TS
8212 4000 CF
911 154000 XĐKQKD
8211 154000 CF
8212 4000 CF
911 4000 XĐKQKD
8211 172000 CF
3334 172000 NPT
8212 8000 CF
243 8000 TS
911 172000 XĐKQKD
8211 172000 CF
911 8000 XĐKQKD
8212 8000 CF
BCTHTC BKKQHĐ
B.TSDH CF thuế TNDN hh
Tài sản thuế TN hoãn lại 4000 CF thuế TN hoãn lại
C.NPT LNST
Thuế và các khoản khác pt nn 118000
D.VSCH
LNSTCPP (114000)
B.TSDH CF thuế TNDN hh
Tài sản thuế TN hoãn lại 4000 CF thuế TN hoãn lại
C.NPT LNST
Thuế và các khoản khác pt nn 154000
D.VSCH
LNSTCPP (150000)

B.TSDH CF thuế TNDN hh


Tài sản thuế TN hoãn lại (8000) CF thuế TN hoãn lại
C.NPT LNST
Thuế và các khoản khác pt nn 172000
D.VSCH
LNSTCPP (180000)
BKKQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp BCLCTT pp Gián tiếp
118000 Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
(4000)
(114000)
154000 Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
(4000)
(150000)

172000 Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng


8000
(180000)
TSCĐ A có NG 120000
Chi phí KH theo thuế
Chi phí KH theo kế toán
CLTT phải chịu thuế
Thuế TNDN hoãn lại phải trả
CF trích trước SCL 120000
Chi phí theo kế toán
Chi phí theo thuế
CLTT được khấu trừ
Tài sản thuế TNDN dc khấu trừ

Chỉ tiêu
LNKT trước thuế
Điều chỉnh tăng
CLTT dc khấu trừ tăng
Chi phí SXC vượt mức quy định
Điều chỉnh giảm
CLTT dc khấu trừ giảm
CLTT phải chịu thuế tăng
Cổ tức được chia
Thu nhập chịu thuế
Thuế TNDN phải nộp
Thuế TNDN đã tạm nộp
Thuế TNDN phải nộp thêm/hoàn nhập

Năm
N

N+1
N N+1 N+2

30000 60000 30000


20000 40000 40000
10000 20000 (10000)
2000 4000 (2000)

60000 50000
0 110000
60000 (60000)
12000 (12000)

N N+1
400000 600000

60000
30000

60000
10000 20000
70000
450000 480000
90000 96000
80000 120000
10000 (24000)

Bút toán Số tiền


Tóm tắt nội dung
Nợ Có Nợ
Thuế TNDN phải nộp 8211 10000
thêm
Thuế TNDN phải nộp
thêm 3334
Thuế TNDN hoãn lại 8212 2000
phải trả 347
Tài sản thuế TNDN 243 12000
hoãn lại 8212
Kết chuyển thuế 911 90000
TNDN hiện hành 8211
Kết chuyển CF thuế 8212 10000
TNDN hoãn lại 911
Hoàn nhập thuế 3334 24000
TNDN 8211
Thuế TNDN hoãn lại 8212 4000
phải trả 347
Tài sản thuế TNDN 8212 12000
hoãn lại 243
Kết chuyển thuế 911 96000
TNDN hiện hành 8211
Kết chuyển CF thuế 911 16000
TNDN hoãn lại 8212
Số tiền
Yếu tố BCTHTC

CF B.TSDH
10000 NPT Tài sản thuế TN hoãn lại 12000
CF C.NPT
2000 NPT Thuế và các khoản khác pt nn 10000
TS Thuế TN hoãn lại pt 2000
12000 CF D.VSCH
XĐKQKD LNSTCPP 0
90000 CF
CF
10000 XĐKQKD
NPT B.TSDH
24000 CF Tài sản thuế TN hoãn lại (12000)
CF C.NPT
4000 NPT Thuế và các khoản khác pt nn (24000)
CF Thuế TN hoãn lại pt 4000
12000 TS D.VSCH
XĐKQKD LNSTCPP 8000
96000 CF
XĐKQKD
16000 CF
BKKQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp
CF thuế TNDN hh 10000 Không ảnh hưởng
CF thuế TN hoãn lại (10000)
LNST 0

CF thuế TNDN hh (24000) Không ảnh hưởng


CF thuế TN hoãn lại 16000
LNST 8000
BCLCTT pp Gián tiếp
Không ảnh hưởng
Không ảnh hưởng
Nguyên giá
Giá trị ghi sổ 2000000
Cơ sở tính thuế 1600000
CLTT phải chịu thuế LK
CLTT phải chịu thuế từng năm
Thuế TNDN hoãn lại phải trả
2014 2015 2016 2017 2018
1800000 1400000 1000000 600000 200000
1440000 1120000 800000 480000 160000
360000 280000 200000 120000 40000
360000 (80000) (80000) (80000) (80000)
72000 (16000) (16000) (16000) (16000)
2019
0
0
0
(40000)
(8000)
1
Chỉ tiêu
Lợi nhuận kế toán trước thuế
Điều chỉnh tăng
Chi phí không có chứng từ hợp lệ
Điều chỉnh giảm
Cổ tức được chia
Thu nhập chịu thuế chưa chuyển lỗ
Lỗ năm trước chuyển sang
Thu nhập chịu thuế đã trừ chuyển lỗ
Thuế hiện hành phải nộp
Thuế TNDN đã nộp
Thuế TN phải nộp thêm

2
Năm

3
Năm

N-1

N
N
N-1 N
15 100

26

25 20
(10) 106
0 (10)
(10) 96
19.2
18
1.2

Bút toán Số tiền


Tóm tắt nội dung
Nợ Có Nợ
Thuế TNDN hiện hành 8211 1.2
phải nộp thêm 3334
Kết chuyển thuế TNDN 911 19.2
hiện hành 8211

Bút toán Số tiền


Tóm tắt nội dung
Nợ Có Nợ
Tài sản thuế TNDN hoãn 243 2
lại trên số lỗ hiện hành 8212
8212 2
Kết chuyển thuế TNDN
911
hoãn lại

Chi phí thuế TNDN hiện 8211 1.2


hành phải nộp thêm 3334
Hoàn nhập tài sản thuế 8212 2
TNDN hoãn lại trên số lỗ
Hoàn nhập tài sản thuế
TNDN hoãn lại trên số lỗ 243
Kết chuyển thuế TNDN 911 19.2
hiện hành 8211
Kết chuyển chi phí thuế 911 2
TNDN hoãn lại 8212
Số tiền
Yếu tố BCTHTC

CF C.NPT
1.2 NPT Thuế và các khoản khác pt nn 1.2
XĐKQKD D.VCSH
19.2 CF LNSTCPP (1.2)

Số tiền
Yếu tố BCTHTC

TS B.TSDH
2 CF Tài sản thuế TN hoãn lại 2
CF D.VCSH
2 XĐKQKD LNSTCPP 2

CF B.TSDH
1.2 NPT Tài sản thuế TN hoãn lại (2)
CF C.NPT
2 TS Thuế và các khoản khác pt nn 1.2
XĐKQKD D.VCSH
19.2 CF LNSTCPP (3.2)
XĐKQKD
2 CF
BKKQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp
CF thuế TNDN hh 1.2 Không ảnh hưởng
LNST (1.2)

BKKQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp


CF thuế TNDN hoãn lại (2) Không ảnh hưởng
LNST 2

CF thuế TNDN hh 1.2 Không ảnh hưởng


CF thuế TNDN hoãn lại 2
LNST (3.2)
BCLCTT pp Gián tiếp
Không ảnh hưởng

BCLCTT pp Gián tiếp


Không ảnh hưởng

Không ảnh hưởng


LN KT trước thuế
Điều chỉnh tăng
CLTT dc khấu trừ tăng
CP vi phạm pháp luật
Điều chỉnh giảm
CLTT dc khấu trừ giảm
TN chịu thuế (lỗ tính thuế)
Lỗ năm trước chuyển sang
Thu nhập tính thuế
Thuế hiện hành phải nộp

Năm

N+1
N-2 N-1 N N+1
75 30 (175) 100

10
5

10
(160) 90
160
(160) (70)
0 0

Bút toán Số tiền


Tóm tắt nội dung
Nợ Có Nợ
243 32
Tài sản thuế TNDN hoãn 8212
lại trên số lỗ tính thuế hiện
hành 243 2
8212
Kết chuyển thuế TNDN 8212 34
Hoàn nhập hoãn
TS lại
thuế TNDN 911
hoãn lại trên khoản lỗ dc 8212 34
chuyển trừ vào năm nay 243
Kết chuyển tăng thuế 911 34
TNDN hoãn lại 8212
Dự phòng N
CP theo kế toán 10
CP theo thuế 0
CLTT được khấu trừ 10

Số tiền
Yếu tố BCTHTC

TS B.TSDH
32 CF Tài sản thuế TN hoãn lại
TS D.VCSH
2 CF LNSTCPP
CF
34 XĐKQKD
CF B.TSDH
34 TS Tài sản thuế TN hoãn lại
XĐKQKD D.VCSH
34 CF LNSTCPP
N+1
(10)
0
(10)

THTC BKKQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp


CF thuế TNDN hoãn lại (34) Không ảnh hưởng
34 LNST 34

34

CF thuế TNDN hoãn lại 34 Không ảnh hưởng


(34) LNST (34)

(34)
LCTT pp Trực tiếp BCLCTT pp Gián tiếp
ảnh hưởng Không ảnh hưởng

ảnh hưởng Không ảnh hưởng


Doanh thu kế toán 1000000
Tổng chi phí 1245000
GVHB 800000
Chi phí bán hàng 120000
Chi phí QLDN 200000
Chi phí tài chính 125000
Lỗ theo kế toán 245000
Lỗ tính thuế 205000
Lỗ không tính thuế 40000
Trong đó
CF có chứng từ ko hợp lệ 20000
CF quảng cáo vượt mức 30000 Thuế chấp nhận
Chi phí phạt hành chính 5000
Chi phí lãi vay vượt mức 15000
N
Lợi nhuận kế toán (30000)
Điều chỉnh tăng
Chi ko có chứng từ hợp lệ 12000
Chi vượt mức quy định
Dự phòng giảm giá HTK
Điều chỉnh giảm
Lãi đầu tư vào công ty con đc chia 10000
Hoàn nhập dự phòng gg HTK
Thu nhập chịu thuế (28000)
Lỗ năm trước chuyển sang
Thu nhập chịu thuế(trừ chuyển lỗ)
Thuế TNDN phải nộp 0

Năm Tóm tắt nội dung

Tài sãn thuế hoãn lại


trên khoản lỗ
N
Kết chuyển thuế TN
hoãn lại

Thuế TNDN phải nộp


Hoàn nhập ts thuế hoãn
lại trên khoản lỗ
N+1
Kết chuyển thuế TNDN
hiện hành
Kết chuyển thuế TN
hoãn lại

Thuế TNDN phải nộp


Thuế TNDN phải nộp
Hoàn nhập tài sản thuế
TN hoãn lại
N+2
Kết chuyển thuế TNDN
hiện hành
Kết chuyển thuế TN
hoãn lại
N+1 N+2
80000 70000
Dự phòng giảm giá
CP theo kế toán
5000 CP theo thuế
5000 CLTT được khấu trừ

5000
90000 65000
28000
62000 65000
12400 13000

Bút toán Số tiền


Nợ Có Nợ Có
243 5600
8212 5600
8212 5600
911 5600

8211 12400
3334 12400
8212 4600
243 4600
911 12400
8211 12400
911 4600
8212 4600
8211 13000
3334 13000
8212 1000
243 1000
911 13000
8211 13000
911 1000
8212 1000
N+1 N+2
5000 (5000)
0 0
5000 (5000)

Yếu tố BCTHTC
TS B.TSDH
CF Tài sản thuế TN hoãn lại 5600
CF D.VCSH
XĐKQKD LNSTCPP 5600

CF B.TSDH
NPT Tài sản thuế TN hoãn lại #REF!
CF C.NPT
TS Thuế và các khoản khác pt nn 12400
XĐKQKD D.VSCH
CF LNSTCPP #REF!
XĐKQKD
CF
CF B.TSDH
NPT Tài sản thuế TN hoãn lại (1000)
CF C.NPT
TS Thuế và các khoản khác pt nn 13000
XĐKQKD D.VSCH
CF LNSTCPP (14000)
XĐKQKD
CF
BKKQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp
CF thuế TNDN hoãn lại (5600) Không ảnh hưởng
LNST 5600

CF thuế TNDN hh 12400 Không ảnh hưởng


CF thuế TN hoãn lại #REF!
LNST #REF!

CF thuế TNDN hh 13000 Không ảnh hưởng


CF thuế TN hoãn lại 1000
LNST (14000)
BCLCTT pp Gián tiếp
Không ảnh hưởng

Không ảnh hưởng

Không ảnh hưởng


N
Chi phí KH theo thuế 70000
Chi phí KH theo kế toán 50000
CLTT phải chịu thuế 20000
Thuế TNDN hoãn lại phải trả 4000

Chỉ tiêu N-1


LNKT trước thuế (500000)
Điều chỉnh tăng
Chi phí không chứng từ hợp lệ
Chi phí NVL vượt mức 120000
Điều chỉnh giảm
CLTT phải chịu thuế tăng
Lãi đầu tư tài chính 100000
Thu nhập chịu thuế (480000)
Lỗ năm trước chuyển sang
Thu nhập tính thuế
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0

Năm Tóm tắt nội dung

Tài sản thuế TNDN


hoãn lại trên khoản lỗ
Thuế TNDN hoãn lại
N phải trả
Kết chuyển thuế
TNDN hoãn lại

Tài sản thuế TNDN


hoãn lại
N+1
N+1 Thuế TNDN hoãn lại
phải trả
Kết chuyển thuế
TNDN hoãn lại
N+1
70000
50000
20000
4000

N N+1
(300000) 320000

30000

20000 20000

(320000) 330000
480000 800000
(800000) (470000)

Bút toán Số tiền


Yếu tố
Nợ Có Nợ Có
243 160000 TS
8212 160000 CF
8212 4000 CF
347 4000 NPT
8212 156000 CF
911 156000 XĐKQKD

8212 66000 CF
243 66000 TS
8212 4000 CF
347 4000 NPT
911 70000 XĐKQKD
8212 70000 CF
BCTHTC BKKQHĐ
B.TSDH CF thuế TNDN hoãn lại
Tài sản thuế TNDN hoãn lại 160000 LNST
C.NPT
Thuế TNDN hoãn lại pt 4000
D.VCSH
LNSTCPP 156000

B.TSDH CF thuế TNDN hoãn lại


Tài sản thuế TNDN hoãn lại (66000) LNST
C.NPT
Thuế TNDN hoãn lại pt 4000
D.VCSH
LNSTCPP (70000)
KKQHĐ BCLCTT pp Trực tiếp BCLCTT pp Gián tiếp
(156000) Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
156000

70000 Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng


(70000)

You might also like