Professional Documents
Culture Documents
STT Họ Tên KQ
31 Trịnh Minh Phương NHÓM TRƯỞNG
20 Võ Hoàng Gia Linh
24 Võ Khánh Ly
29 Hoàng Nguyên Phương
30 Nguyễn Mai Phương
BT 19.1
Thời gian hữu ích 12 năm
Thời gian thuê 8 năm (TG thuê > 60% TG sử dụng ước tính), (67%)
Giá trị hợp lý 22,4 triệu
GTHT của khoản thanh toán tiền 2t 0,6 triệu (PV > 75% GT hợp lý của TS), (92%)
Kết luận: Công ty Corinth phân loại đây là hợp đồng thuê tài chính.
BT 19.2
Thời gian hữu ích 12 năm
Thời gian thuê 8 năm (TG thuê > 60% TG sử dụng ước tính), (67%)
Giá trị hợp lý 22,4 triệu
GTHT của khoản thanh toán tiền 2t 0,6 triệu (PV > 75% GT hợp lý của TS), (92%)
Kết luận: Công ty Athens phân loại đây là hợp đồng thuê tài chính.
Đơn vị USD
Khoản thanh toán tiền thuê hàng năm: 26.27
Lãi suất/năm: 0.05
Giá trị hiện tại khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu: 140.00
Số tiền nợ thuê bên thuê báo cáo trong BCTHTC cuối năm N: 113.73
Bút toán
NV
1/1/N
31/12/N
1/1.05^5) = 140.000 USD
Kì thanh toán
Nhận TS 1/1/N
Kì TT 1 1/1/N
Kì TT 2 1/1/N+1
Kì TT 3 1/1/N+2
Kì TT 4 1/1/N+3
Kì TT 5 1/1/N+4
Kì TT 6 1/1/N+5
Kết thúc 1/1/N+6 Tổng
3. Nêu ảnh hưởng của hợp đồng thuê đến Báo cáo tình hình tài chính ( Bảng cân đối kê toán 31/03/N+1
TÀI SẢN
Hao mòn TSCĐ thuê TC (18,954)
NGUỒN VỐN
Chi phí phải trả 9,477
LN sau thuế CPP (28,431)
4. Nêu ảnh hưởng của hợp đồng thuê đến Báo cáo kết quả hoạt động quý 1/N+1)
Chi phí tài chính 9,477
Chi phí bán hàng 18,954
LN sau thuế (28,431)
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
TS B.TSDH
NPT TSCĐ thuê TC 379,079
C. NPT
Nợ thuê TC 379,079
Đơn vị 1,000.00
Khoản thanh toán tiền thuê hàng năm: 100.00
Lãi suất/năm: 0.10
Giá trị hiện tại khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu: 416.99
2. Lập bút toán ở công ty G vào ngày 31/03, 30/06, 30/09 và 31/12 năm N+1
3. Lập bút toán ở công ty G vào ngày 31/12/N, 31/03, 30/06, 30/09 và 31/12 năm N+2
4. Nêu ảnh hưởng của hợp đồng lên BCTHTC ngày 31/12/N
5. Nêu ảnh hưởng của hợp đồng thuê đến báo cáo kết quả hoạt động năm N
Tóm tắt Bút toán Số tiền ( đồng)
NV nộitài
Thuê TS dung Nợ Có ST Nợ
31/12/N chính Nợ 212 416.99
Có 3412 0.00
Lần trả đầu
tiên Nợ 3412 100.00
Có 112
SỐ DƯ NỢ GỐC
416.99
316.99
248.69
173.55
90.91
(0.00)
Số tiền ( đồng)
ST Có Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ
TS A. TSNH
416.99 NPT 1.Tiền (100.00)
B. TSDH
NPT TSCĐ thuê tài chí LÃI THUÊ
100.00 TS C. NPT
Vay và nợ thuê TC NH 68.30
Vay và nợ thuê TC DH 248.69
CP B. TSDH 7. CP TC 7.92
7.92 NPT TSCĐ thuê TC 8. CP bán hàng 20.85
CP -Gía trị hao mòn l (20.85)
20.85 TS C. NPT LNST (28.77)
CP phải trả NH 7.92
D.VCSH
LNSTCPP 0.00
CP
7.92 NPT Tương tự 31/3
CP 0.00
20,849.33 TS
CP Tương tự 31/3
7,924.66 NPT
CP
20,849.33 TS
NPT A.TSNH CP TC 7.92
NPT Tiền (100.00) CP bán hàng 20,849.33
CP B.TSDH LNST (20,857.25)
100.00 TS Gía trị hao mòn lũ (20,849.33)
C.NPT
CP phải trả (23.77)
CP Vay và nợ thuê T (68.30)
20,849.33 TS D.VCSH - LNSTCPP (20,857.25)
Ảnh hưởng biến động đến thông tin trên BCTC
(bỏ qua thuế TNDN)
BCLLTT- Trực tiếp BCLCTT- Gián tiếp
III. LCTTHĐTC
Tiền trả nợ gốc va (100.00)
Lãi suất/năm=10% => Lãi suất 6 tháng = 10% x 6/12 = 5%
Năm Ngày Dòng tiền Giá trị hiện tại
0 30/06/N 50,000,000 50,000,000
1 31/12/N 50,000,000 47,619,048
2 30/06/N+1 50,000,000 45,351,474
3 31/12/N+1 50,000,000 43,191,880
4 30/06/N+2 50,000,000 41,135,124
5 31/12/N+2 50,000,000 39,176,308
6 30/06/N+3 50,000,000 37,310,770
7 31/12/N+3 50,000,000 35,534,067
8 30/06/N+4 50,000,000 33,841,968
9 31/12/N+4 50,000,000 32,230,446
Tổng cộng 500,000,000 405,391,084
Giá trị hiện tại khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu = 405,391,084
Ngày trả Số tiền trả Lãi trả Nợ gốc trả Nợ gốc còn lại
405,391,084
30/06/N 50,000,000 0 50,000,000 355,391,084
31/12/N 50,000,000 17,769,554 32,230,446 323,160,638
30/06/N+1 50,000,000 16,158,032 33,841,968 289,318,670
31/12/N+1 50,000,000 14,465,934 35,534,066 253,784,604
30/06/N+2 50,000,000 12,689,230 37,310,770 216,473,834
31/12/N+2 50,000,000 10,823,692 39,176,308 177,297,526
30/06/N+3 50,000,000 8,864,876 41,135,124 136,162,402
31/12/N+3 50,000,000 6,808,120 43,191,880 92,970,522
30/06/N+4 50,000,000 4,648,526 45,351,474 47,619,048
31/12/N+4 50,000,000 2,380,952 47,619,048 0
Tổng cộng 500,000,000 94,608,916 405,391,084
17,769,554
81,078,217
(98,847,771)
B19.12
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nộikhi
thuê (trước dungNợ Có ST Nợ ST Có
1 nhận TS) Nợ 242 1,200
Có 111 1,200
Nợ 133 3,000
Có 112 3,000
Lãi thuế GTGT Nợ 635 1,500
Có 112 1,500
I.LCTTHĐKD
(42,000) Điều chỉnh từ LN, VLĐ
I.LCTTTHĐKD
(3,000) Điều chỉnh từ LN, VLĐ
(17,160)
(24,340)
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua t
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC BCTHTC KQHĐ
1a Đầu tháng 12/N: Nợ 242 12,000,000 TS A. TS ngắn hạn
Trả tiền thuê Kỳ Nợ 133 1,200,000 TS Tiền ###
1 (50%) và tiền Nợ 244_C 4,000,000 TS Thuế GTGT được khấu trừ 1,200,000
đặt cọc
Có 112 17,200,000 TS B. TS dài hạn
Tài sản dài hạn khác 4,000,000
Chi phí trả trước dài hạn 12,000,000
1b Phân bổ tiền thuê Nợ 642 2,000,000 CP B. TS dài hạn CP QLKD 2,000,000
tháng 12 Có 242 2,000,000 TS Chi phí trả trước dài hạn (2,000,000) LNST (2,000,000)
2 Trả lại TSCĐ cho Nợ 627 4,000,000 CP A. TS ngắn hạn CP SX 4,000,000
CTy D Nợ 133 400,000 TS Tiền 5,600,000 LNST (4,000,000)
Nợ 112 5,600,000 TS Thuế GTGT được khấu trừ 400,000
Có 244_D 10,000,000 TS B. TS dài hạn
TS dài hạn khác ###
D. VCSH
LNSTCPP (4,000,000)
in trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
III.LCTTHĐTC giống PP trực tiếp
5. Tiền trả nợ gốc thuê TC ###
TS A. TSNH
TS Tiền (198,000)
TS Thuế GTGT được k 18000
CP B.TSDH
TS CP trả trước DH 172,500
D. VCSH
LNSTCPP (7,500)
bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp gián
LCTT-pp trực tiếp
tiếp
BT19.15
1 Thuê tài chính, thanh toán cuối mỗi năm 120.000
Giá trị hiện tại của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu =
Ngày trả ST trả
1/10/N
1/10/N+1 120,000
1/10/N+2 120,000
1/10/N+3 120,000
1/10/N+4 120,000
1/10/N+5 120,000
Cộng 600,000
1b Nợ 212
Chi phí liên quan trực tiếp thuê TS
2d Nợ 3333
Trả tiền thuế nộp hộ bằng TGNH Nợ 33312
3c Trả lại tiền cho thuê 3 tháng và khoản phạt vi phạm HĐ Nợ 3387
Nợ 33311
Nợ 811
912,000 TS A. TSNH
Có 331 (S) 912,000 NPT Tiền
91,680 TS HTK
Có 3333 91,680 NPT VAT kt
100,848 TS Phải thu khác
Có 33312 100,848 NPT C. NPT
91,680 NPT PTNB
100,848 NPT Thuế phải nộp
Có 112 192,528 TS D. VCSH
36,672 TS LNSTCPP
3,667 TS
Có 1122 40,304 TS
Có 515 35 DT
4,000 TS
Có 141 4,000 TS
A. TSNH
3,000,000 TS Tiền
1,000,000 TS B. TSDH
Có 217 4,000,000 TS TSCĐHH
1,520,000 TS TSCĐVH
Có 2141 1,520,000 TS BĐSĐT
82,000 NPT GTHMLK (TSCĐHH)
Có 5117 82,000 DT GTHMLK (BĐSĐT)
123,000 NPT C. NPT
12,300 NPT Dthu chưa thực hiện
5,000 CP Thuế phải nộp
Có 112 140,300 TS D. VCSH
LNSTCPP
66,000 TS A. TSNH
Có 5113 60,000 DT Tiền
Có 33311 6,000 NPT CP trả trước
417,741 TS HTK
Có 153 417,741 TS C. NPT
Thuế phải nộp
D. VCSH
LNSTCPP
440,000 TS A. TSNH
Có 212 440,000 TS Tiền
101,500 NPT VAT kt
35 (lãi thuê Q1,2,3) 8,100 NPT B. TSDH
35 (lãi thuê Q4) 2,866 CP TSCĐ thuê TC
35 (lỗ CLTG) 13,484 CP MHTSCĐ (Thuê TC)
Có 1122 125,950 TS C. NPT
8,000 TS Vay và nợ thuê TC
35 (lãi Q1,2,3) 600 NPT CP phải trả
200 CP D. VCSH
Có 1121 8,800 TS LNSTCPP
12,622 CP A. TSNH
Có 335 12,622 NPT CP trả trước
HMTSCĐHH
HMBĐSĐT
HMTSCĐ (Thuê TC)
19,125 CP C. NPT
Có 2142 19,125 TS CP phải trả
D. VCSH
22,000 CP LNSTCPP
Có 2142 22,000 TS
50,000 CP
Có 2147 50,000 TS
25,000 CP
Có 2141 25,000 TS
34,812 CP
Có 242 34,812 TS
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
Không ảnh hưởng I. LCTTHĐKD
(4,106) Tiền chi… (4,106)
459,000
454,894
I. LCTTHĐKD
(232,832) DTHĐTC 35 2. Tiền chi…DV (40,304)
1,044,352 LNST 35 7.Tiền chi khác… (192,528)
104,515
(4,000)
912,000
-
35
(205,000)
(12,300)
77,000
6,000
60,000
-101,500
(8,700)
(16,550)
CPTC 12,622
(34,812) CPSXC 75,937
(25,000) GVHB 50,000
(50,000) CPQLDN 25,000
-41,125 LN gộp (50,000)
LNST (163,559)
12,622
(163,559)
LCTT-pp gián tiếp
I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ
I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ
I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ
I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ
I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung Nợ
1 2412
Mua đất xây dựng toà nhà
2 217
Toà nhà hoàn thành, DN cho thuê toà nhà
111,112,131...
Doanh thu mỗi quý
3387
Phân bổ doanh thu tương ứng cuối mỗi tháng
632
Khấu hao BĐS đầu tư
3 Thu hồi toà nhà
- Chuyển nguyên giá 211
213
LNSTCPP (142,883,380)
4 Xử lý CL giữa giá bán và Nợ 642 4,000,000 CP A. TSNH
GTCL Có 242 4,000,000 TS CP trả trước (4,000,000)
D. VCSH
LNSTCPP (4,000,000)
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN) Năm ST trả
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Thu nhập khác 740,000,000 không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD 1 160,000,000
Chi phí khác 740,000,000 điều chỉnh từ LN, VLĐ 2 160,000,000
LN gộp - 3 160,000,000
LNST - 4 160,000,000
5 160,000,000
CPQLDN 40,000
LNST (40,000)
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Thu nhập khác 720,000,000 không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD
Chi phí khác 720,000,000 điều chỉnh từ LN, VLĐ
LN gộp -
I. LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
Tiền chi trả cho người CCHHDV (3,300) điều chỉnh từ LN, VLĐ
II. LCTTHĐ ĐT
Tiền thu từ bán TSCĐ 176,000
I. LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
Tiền chi trả cho người CCHHDV (3,300) điều chỉnh từ LN, VLĐ
II. LCTTHĐ ĐT
Tiền thu từ bán TSCĐ 176,000
Bán và thuê lại tài sản là thuê hoạt động
TN khác 130,000
CP khác 130,000
LN khác -
0
Giá vốn hàng bán 2,000
LNST (2,000)
XĐKQKD cả năm
CP DT
GVHB 130 200 DT
GVHB bị trả lại 4 -10 giảm trừ DT
CPK 25 1 TNK
N N+1
Chi phí khấu hao theo KT 40,000 40,000
Chi phí khấu hao theo thuế 60,000 60,000
Chênh lệch tạm thời chịu thuế 20,000 20,000
Chi phí trả trước theo KT 20,000 20,000
Chi phí trả trước theo thuế 40,000 0
Chênh lệch tạm thời chịu thuế 20,000 (20,000)
N+1
Thuế
Kết TNDN
chuyển hiện
thuế hành
TNDN
hiện hành
N+2
40,000
(40,000)
BCTHTC KQHĐ
C.NPT CP thuế TNDN
I.Nợ ngắn
3. Thuế và hạn
các khoản hiện hànhTNDN
CP thuế 92,000
phải nộp nhà nước 92,000 hoãn lại 8,000
II. Nợ
11. dàithu
Thuế hạnnhập hoãn lại LNSTTNDN (100,000)
phải trả 8,000
LNSTCPP (100,000)
CP thuế TNDN
C. NPT
Thuế và các khoản hiện hành 80,000
PNNN 80,000 LNSTTNDN (80,000)
D. VCSH
LNSTCPP (80,000)
Thuế hoãn lại phải trả triếp cận BCĐKT
(100,000)
CP thuế TNDN
hiệnthuế
CP hànhTNDN 76,000
76,000 hoãn lại (4,000)
(4,000) LNSTTNDN (72,000)
(72,000)
ĐVT: 1.000 đồng
NĂM N
Bút toán Số tiền (triệu đồng) Yếu tố
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
1 Nộp thuế TNDN hiện Nợ 8211 156,000 CP
hành trong năm Có 3334 156,000 NPT
2 Tăng TS thuế TNDN Nợ 243 16,000 TS
hoãn lại trong năm Có 8212 16,000 CP
3 Kết chuyển: thuế hiện Nợ 911 156,000
hành và giảm CP thuế Có 8211 156,000
hoãn lại
Nợ 8212 16,000
Có 911 16,000
4 Ghi nhận lợi nhuận Nợ 911 560,000
sau thuế cuối năm Có 4212 560,000
NĂM N+1
Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
1 Nộp thuế TNDN hiện Nợ 8211 96,000 CP
hành trong năm Có 3334 96,000 NPT
2 Giảm TS thuế TNDN Nợ 8212 4,000 CP
hoãn lại trong năm Có 243 4,000 TS
3 Kết chuyển: thuế hiện Nợ 911 100,000
hành và CP thuế hoãn Có 8211 96,000
lại
Có 8212 4,000
4 Ghi nhận lợi nhuận Nợ 911 400,000
sau thuế cuối năm Có 4212 400,000
BCKQHĐKD
N
Lợi nhuận kế toán trước thuế 700,000
Điều chỉnh tăng
- CLTT được khấu trừ tăng 80,000
Điều chỉnh giảm
- CLTT được khấu trừ giảm -
Thu nhập chịu thuế 780,000
Chi phí thuế TNDN hiện hành 156,000
Chi phí thuế TNDN hoãn lại (16,000)
Lợi nhuận kế toán sau thuế 560,000
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
B.TSDH CP thuế TNDN hiện hành 156,000 không ảnh hưởng
VI. 2. TS thuế TNDN hoãn lại 16,000 CP thuế TNDN hoãn lại (16,000)
C. NPT LNST (140,000)
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 156,000
D. VCSH
I. 11. LNSTCPP (140,000)
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
B.TSDH CP thuế TNDN hiện hành 96,000 không ảnh hưởng
VI. 2. TS thuế TNDN hoãn lại (4,000) CP thuế TNDN hoãn lại 4,000
C. NPT LNST (100,000)
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 96,000
D. VCSH
I. 11. LNSTCPP (100,000)
N+1
500,000
30,000
50,000
480,000
96,000
4,000
400,000
N)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
không ảnh hưởng không ảnh hưởng
N)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
không ảnh hưởng không ảnh hưởng
Nguyên giá TSCĐ A 180,000 N N+1
Giá trị ghi sổ của TSCĐ ( 2 năm) 90,000 -
Cơ sở tính thuế của TSCĐ ( 3 năm) 120,000 60,000
Chênh lệch tạm thời được khấu trừ lũy kế 30,000 60,000
Chênh lệch tạm thời được khấu trừ từng năm 30,000 30,000
Nợ 8211 96,000
Nộp thuế TNDN
hiện hành trong Có 3334 96,000
5 năm
Giảm tài sản
thuế TNDN hoãn Nợ 8212 (6,000)
6 lại trong năm Có 243 (6,000)
Kết chuyển thuế
Nợ 911 90,000
TNDN hiện hành
và TS thuế Có 8211 96,000
7 TNDN hoãnLNlại Có 8212 (6,000)
Ghi nhận
sau thuế cuối Nợ 911 410,000
N+1 8 năm Có 421 410,000
N+2 Chỉ tiêu
- Lợi nhuận kế toán trước thuế
- Điều chỉnh tăng
- - CLTT được khấu trừ tăng
(60,000) Điều chỉnh giảm
- CLTT được khấu trừ giảm
Thu nhập chịu thuế
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Lợi nhuận kế toán sau thuế
Ảnh hưởng biến động đến thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC 15. CP thuế KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
VCSH B/ TSDH
thuế TNDN hoãn TNDN
16. CP hiện
thuế hành 156,000 Không ảnh hưởng
NPT lại 16,000 TNDN
17. LNhoãn lại
sau thuế (16,000)
C/ NPT
khoản phải nộp TNDN (140,000)
TS cho Nhà nước 156,000
VCSH D/ VCSH
thuế chưa phân
XĐKQKD phối (140,000)
VCSH
VCSH
XĐKQKD
XĐKQKD
VCSH
15. CP thuế
VCSH B/ TSDH
thuế TNDN hoãn TNDN
16. CP hiện
thuế hành 96,000
NPT lại 6,000 TNDN
17. LNhoãn lại
sau thuế (6,000)
C/ NPT
khoản phải nộp TNDN (90,000)
VCSH cho Nhà nước 96,000
TS D/ VCSH
thuế chưa phân
XĐKQKD phối (90,000)
VCSH
VCSH
XĐKQKD
VCSH
N N+1
700,000 500,000
80,000 30,000
- 50,000
780,000 480,000
156,000 96,000
(16,000) (6,000)
560,000 410,000
Ghi sổ
Bút toán
Năm Tóm tắt nội dung Nợ Có
Năm N Thuế TNDN phải nộp thêm Nợ 8211
Có 3334
Tài sản thuế TNDN hoãn lại Nợ 243
Có 8212
Thuế TNDN hoãn lại phải trả Nợ 8212
Có 347
Kết chuyển CP thuế TNDN hiện hành Nợ 911
Có 8211
Kết chuyển CP thuế TNDN hoãn lại Nợ 911
Có 8212
(2,000) (4,000)
(10,000) (4,000)
Số tiền (ngàn đồng) Ảnh hưởng biến động đến thông tin trên BCTC
Nợ Có Yếu tố BCTHTC KQHĐ
96,000 CP B.TSDH CP thuế TN hiện
96,000 NPT TS thuế TN hoãn l 4,000 CP thuế TN hoãn l
4,000 TS C.NPT LNST
4,000 CP Thuế và các khoả 96,000
8,000 CP Thuế TN hoãn lại 8,000
8,000 NPT D.VCSH
96,000 LNSTCPP (100,000)
96,000 CP
4,000
4,000 CP
1
N (6 tháng cuối) N+1
Chi phí khấu hao theo kế toán 45,000 90,000
Chi phí khấu hao theo thuế 30,000 60,000
Chênh lêch tạm thời được khấu trừ 15,000 30,000
2
N
Lợi nhuận kế toán trước thuế 1,000,000
Điều chỉnh tăng 65,000
Chi phí NVL vượt định mức 50,000
Chi phí chênh lệch tạm thời được khấu trừ tăng 15,000
Điều chỉnh giảm -
Thu nhập chịu thuế 1,065,000
Thuế TNDN phải nộp 213,000
Thuế TNDN đã nộp trong năm 150,000
Thuế TNDN phải nộp bổ sung 63,000
Tài sản thuế TNDN hoãn lại (tăng) 3,000
3
N
Lợi nhuận kế toán trước thuế 1,000,000
Chi phí Thuế TNDN hiện hành 213,000
Chi phí thuế TNDN hoãn lại (3,000)
Lợi nhuận sau thuế 790,000
CP thuế TNDN 210,000
4
01/10/N+1 bán TSCĐ giá bán 150,000
Thuế GTGT thu bằng TGNH 10%
Lợi nhuận kế toán trước thuế năm N+1 900,000
N N+1
Chi phí khấu hao theo kế toán 45,000 135,000
Chi phí khấu hao theo thuế 30,000 150,000
Chênh lêch tạm thời được khấu trừ 15,000 (15,000)
N +1
Lợi nhuận kế toán trước thuế 900,000
Điều chỉnh tăng -
Điều chỉnh giảm 15,000
Chi phí chênh lệch tạm thời đkt giảm 15,000
Thu nhập chịu thuế 885,000
Thuế TNDN phải nộp 177,000
Tài sản thuế TNDN hoãn lại (giảm) 3,000
N
Lợi nhuận kế toán trước thuế 900,000
Chi phí thuế TNDN hiện hành 177,000
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,000
Lợi nhuận sau thuế TNDN 720,000
CP thuế TNDN 180,000
KC LNST TNDN Nợ 911 720,000
Có 421 720,000
5
Do công ty Dũng Hà có kỳ KT năm, thời điểm nhượng bán TSCĐ khác nhau nhưng thuộc cùng một kỳ KT nên không ảnh hưở
Do đó, không có sự thay đổi về chi phí thuế TNDN, CP thuế TNDN hiện hành, CP thuế TNDN hoãn lại và LNST năm N so vớ
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC
Yếu tố BCTC BCTHTC BCKQHĐ LCTT-pp trực ti
CP B. TSDH CP thuế TNDN hi 63,000
NPT VI. Tài sản dài hạn khác CP thuế TNDN hoã (3,000)
TS Tài sản thuế thu n 3,000 LNST TNDN (60,000)
CP C. NPT
KQKD Thuế và các khoả 63,000
CP D. VCSH
CP LNSTCPP (60,000)
KQKD
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC
Yếu tố BCTC BCTHTC BCKQHĐ LCTT-pp trực ti
CP B. TSDH CP thuế TNDN hi 177,000
NPT VI. Tài sản dài hạn khác CP thuế TNDN hoã 3,000
CP Tài sản thuế thu n (3,000) LNST TNDN (180,000)
TS C. NPT
KQKD Thuế và các khoả 177,000
CP D. VCSH
CP LNSTCPP (180,000)
KQKD
một kỳ KT nên không ảnh hưởng đến sự thay đổi của chi phí khấu hao.
hoãn lại và LNST năm N so với câu 4.
LCTT-pp gián tiếp
LCTT-pp gián tiếp
* Phân bổ chênh lệch tạm thời phải chịu thuế năm N
CPKH kế toán (180/3) < CPKH thuế (180/2)
=> Lợi nhuận kế toán > Thu nhập chịu thuế
=> Chênh lệch tạm thời phải chịu thuế
Cách tiếp cận BCKQHĐ
TSCĐ A
Chi phí theo kế toán
Chi phí theo thuế
Chênh lệch tạm thời PCT
Thuế TNDN hoãn lại PT
*Phân bổ chênh lệch tạm thời được khấu trừ năm N+1
Chi phí kế toán > Chi phí thuế (CP sửa chữa 120000 không được thuế chấp nhận)
=> Lợi nhuận kế toán < Thu nhập chịu thuế
=> Chênh lệch tạm thời được khấu trừ
Cách tiếp cận BCKQHĐ
CP sửa chữa lớn
Chi phí theo kế toán
Chi phí theo thuế
Chênh lệch tạm thời đc khấu trừ
Tài sản thuế TNDN hoãn lại
YÊU CẦU 1: Xác định chênh lệch giữa LNKT-TNCT và tính chi phí thuế TNDN cho năm N, N+1, N+2
N
Hoàn nhập thuế TN hoãn lại phải trả
YÊU CẦU 3: Tính toán và định khoản với số CP thực tế phát sinh là 225000
*Phân bổ chênh lệch tạm thời được khấu trừ năm N+1
Chi phí kế toán > Chi phí thuế (CP sửa chữa 120000 không được thuế chấp nhận)
=> Lợi nhuận kế toán < Thu nhập chịu thuế
=> Chênh lệch tạm thời được khấu trừ
Cách tiếp cận BCKQHĐ
CP sửa chữa lớn
Chi phí theo kế toán
Chi phí theo thuế
Chênh lệch tạm thời ĐKT
Tài sản thuế TNDN hoãn lại
Phần tính toán và định khoản còn lại giống 2 yêu cầu trên
N-2 N-1 N
60,000 60,000 60,000
90,000 90,000 -
30,000 30,000 (60,000)
6,000 6,000 (12,000)
N+1 N+2
120,000 130,000
- 250,000
120,000 (120,000)
24,000 (24,000)
N+1 N+2
120,000 105,000
- 225,000
120,000 (120,000)
24,000 (24,000)
Chỉ tiêu Nă
TSCĐ A 360,000 N-3 N-2
Chi phí theo kế toán ( 3 năm) 30,000 120,000
Chi phí theo thuế ( 2 năm ) 45,000 180,000
Chênh lệch tạm thời chịu thuế 15,000 60,000
Thuế TNDN hoãn lại phải trả 3,000 12,000
Chỉ tiêu Nă
Lập DP BH 200,000 N-3 N-2
Chi phí theo kế toán
Chi phí theo thuế
Chênh lệch tạm thời được khấu trừ
TS Thuế TNDN hoãn lại
2/ Tính toán, định khoản liên quan đến chi phí thuế TNDN từng năm N, N+1,N+2
N+2
900,000
10,000
10,000
120,000
120,000
790,000
158,000
(24,000)
N+2
Kết chuyển CP
thuế TNDN hiện Nợ 911 172,000
11 hành Có 8211
Kết chuyển CP
thuế TNDN hoãn Nợ 911 8,000
N+2 12 lại Có 8212
N+1 N+2 Chỉ tiêu
80,000 80,000 Lợi nhuận kế toán trước thuế
60,000 120,000 Điều chỉnh tăng
20,000 (40,000) - CLTT được khấu trừ tăng
4,000 (8,000) - Chi nộp phạt vi phạm hành chính
- CP QCáo vượt định mức
- CP nhân công vượt mức
Điều chỉnh giảm
- CLTT được khấu trừ giảm
- Lãi liên doanh được chia
- Lãi đầu tư vào cty LK được chia
Chênh lệch giữa LNKT và TNCT
Thu nhập chịu thuế
CP thuế TNDN hiện hành
CP thuế TNDN hoãn lại
Lợi nhuận kế toán sau thuế
Số tiền (ngàn đồng) Ảnh hưởng biến động đến thông tin trên BCTC (bỏ
ST Có Yếu tố BCTC BCTHTC BCKQHĐ
VCSH B, TSDH 15. CP thuế TNDN 118,000
118,000 NPT Tài sản thuế TNDN 4,000 16. CP thuế TNDN (4,000)
TS C, NPT 17. LNSTTNDN (114,000)
4,000 VCSH Thuế và các khoả 118,000
XĐKQKD D, VCSH
118,000 VCSH LNST chưa phân p (114,000)
VCSH
4,000 XĐKQKD
Ghi sổ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
Năm Tóm tắt nội dung Nợ Có Nợ Có
Năm N Thuế TNDN hiện Nợ 8211 10,000
Có 3334 10,000
Tài sản thuế TND Nợ 243 12,000
Có 8212 12,000
Thuế TNDN hoãnNợ
l 8212 2,000
Có 347 2,000
Kết chuyển thuế Nợ 911 10,000
Có 8211 10,000
Kết chuyển thuế Nợ 8212 10,000
Có 911 10,000
20,000
-
(20,000)
(4,000)
CP
CP
CP
N N+1 N+2
Giá trị ghi số TSCĐ 1,600,000,000 1,200,000,000 800,000,000
Cơ sở tính thuế TSCĐ 1,280,000,000 960,000,000 640,000,000
Chênh lệch tạm thời chịu thuế 320,000,000 240,000,000 160,000,000
Thuế hoãn lại phải trả cuối kỳ 64,000,000 48,000,000 32,000,000
Thuế hoãn lại phải trả đầu kỳ - 64,000,000 48,000,000
Thuế hoãn lại phải trả phát sinh trong kỳ 64,000,000 (16,000,000) (16,000,000)
N+3 N+4
400,000,000 -
320,000,000 -
80,000,000 -
16,000,000 -
32,000,000 16,000,000
(16,000,000) (16,000,000)
Yêu cầu 1: Xác định thu nhập chịu thuế và tính chi phí thuế TNDN
Số tiền
STT Nội dung Năm trước Năm nay
1 Lợi nhuận kế toán trước thuế 15 100
2 Điều chỉnh tăng thu nhập chịu thuế - 26
Chi phí không có hợp lệ - 26
3 Điều chỉnh giảm thu nhập chịu thuế 25 20
Cổ tức được chia 25 20
4 Thu nhập chịu thuế chưa chuyển lỗ (10) 106
Lỗ năm trước chuyển sang - 10
Thu nhập chịu thuế đã trừ lỗ (10) 96
5 Thuế TNDN hiện hành phải nộp - 19
6 DN đã tạm nộp - 18
7 Thuế TNDN phải nộp thêm - 1
Yêu cầu 3: Khoản lỗ tính thuế ghi nhận tài sản thuế hoãn lại, thực hiện lại yêu cầu 1 và 2
*Xác định thu nhập chịu thuế và chi phí thuế TNDN
Số tiền
STT Nội dung Năm trước Năm nay
1 Lợi nhuận kế toán trước thuế 15 100
2 Điều chỉnh tăng thu nhập chịu thuế - 26
Chi phí không có hợp lệ - 26
3 Điều chỉnh giảm thu nhập chịu thuế 25 20
Cổ tức được chia 25 20
4 Thu nhập chịu thuế chưa chuyển lỗ (10) 106
Lỗ năm trước chuyển sang - 10
Thu nhập chịu thuế đã trừ lỗ (10) 96
5 Thuế TNDN hiện hành phải nộp - 19
6 DN đã tạm nộp - 18
7 Tài sản thuế TN hoãn lại ghi nhận 2
Tài sản thuế TN hoãn lại hoàn nhập (2)
8 Thuế TN phải nộp thêm 1
*Định khoản
19
2
(21)
Chuyển lỗ
Đơn vị tính (triệu đồng)
Thuế suất thuế TNDN 0.2
Năm N Năm N+1
Lợi nhuận kế toán trước thuế (175) 100
Điều chỉnh tăng thu nhập chịu thuế 15 -
Chênh lệch CP phạt vi phạm pháp luật 5 -
CLTT được khấu trừ 10 -
Điều chỉnh giảm thu nhập chịu thuế - 10
CLTT được khấu trừ giảm - (10)
Thu nhập chịu thuế (160) 90
Lỗ năm trước chuyển sang - 90
Khoản lỗ còn lại (70)
Thu nhập tính thuế (160) -
Thuế TNDN phải nộp trong năm - -
Bút toán
Bút toán Số tiền (triệu đồng)
Năm Ghi nhận TSTóm
thuếtắt nội dung
TNDN hoãn lại (do Nợ Có Nợ
Năm N chắc năm sau có lãi)
+Từ CLTT được khấu trừ Nợ 243 2
Có 8212
+Từ lỗ tính thuế năm nay Nợ 243 32
Có 8212
Kết chuyển thuế TNDN hoãn lại
Nợ 8212 34
Có 911
khoản lỗ năm N đã được chuyển trừ vào
Năm N+1 năm N+1
Nợ 8212 18
Có 243
Kết chuyển CP thuế TNDN hoãn lại
Nợ 911 18
Có 8212
CLTT giữa LNKT và TNCT
Dự phòng Nợ phải trả Năm N Năm N+1
CP theo KT 10 -
CP theo Thuế - 10
CLTT được khấu trừ 10 (10)
TS thuế TNDN hoãn lại 2 (2)
CP
34
N+2
Tài sản thuế
10 hoãn lại Có 243
Kết chuyển CP
thuế TNDN hiện Nợ 911 13,000
11 hành Có 8211
Kết chuyển CP
thuế TNDN hoãn Nợ 911 1,000
N+2 12 lại Có 8212
Dự phòng giảm giá HTK 5,000
Chi phí dự phòng ( theo kế toán)
Chi phí dự phòng ( theo thuế)
Chênh lệch tạm thời được khấu trừ
Tài sản thuế TNDN hoãn lại
Số tiền (ngàn đồng) Ảnh hưởng biến động đến thông tin trên BCTC (bỏ
ST Có Yếu tố BCTC BCTHTC 16. CP thuếBCKQHĐ
TS B,
TàiTSDH
sản thuế TNDN hoãn lại (5,600)
5,600 VCSH TNDN hoãn lại 5,600 17. LNSTTNDN 5,600
VCSH D, VCSH
LNST chưa
5,600 XĐKQKD phân phối 5,600
15. CP thuế
VCSH B,
TàiTSDH
sản thuế TNDN
16. CP hiện
thuế hành 12,400
12,400 NPT TNDN hoãn lại (4,600) TNDN hoãn lại 4,600
VCSH C, NPT
khoản phải nộp 17. LNSTTNDN (17,000)
4,600 TS NN 12,400
XĐKQKD D, VCSH
LNST chưa
12,400 VCSH phân phối (17,000)
XĐKQKD
4,600 VCSH
15. CP thuế
VCSH B,
TàiTSDH
sản thuế TNDN
16. CP hiện
thuế hành 13,000
13,000 NPT TNDN hoãn lại (1,000) TNDN hoãn lại 1,000
VCSH C, NPT 17. LNSTTNDN (14,000)
khoản phải nộp
1,000 TS NN 13,000
XĐKQKD D, VCSH
LNST chưa
13,000 VCSH phân phối (14,000)
XĐKQKD
1,000 VCSH
N+1 N+2
5,000 -
- 5,000
5,000 (5,000)
1,000 (1,000)
NĂM N
Bút toán Số tiền (triệu đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
1 Thuế TNDN hoãn lại phải trả Nợ 8212 4,000
Có 347 4,000
2 Ghi nhận TS thuế TNDN hoãn lại Nợ 243 160,000
Có 8212 160,000
3 Kết chuyển: CP thuế hoãn lại Nợ 8212 156,000
Có 911 156,000
NĂM N+1
Bút toán Số tiền (triệu đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
1 Thuế TNDN hoãn lại phải trả Nợ 8212 4,000
Có 347 4,000
2 Hoàn nhập TS thuế TNDN hoãn lại trên khoản lỗ Nợ 8212 66,000
năm N-1 đã được chuyển trừ vào năm N+1 Có 243 66,000
3 Kết chuyển: CP thuế hoãn lại Nợ 8212 70,000
Có 911 70,000
Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTC BCTHTC KQHĐ
CP B.TSDH CP thuế TNDN hoãn lại 156,000
NPT VI. 2. TS thuế TNDN hoãn lại 160,000 LNST (156,000)
TS C. NPT
CP Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,000
D. VCSH
I. 11. LNSTCPP ###
Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTC BCTHTC KQHĐ
CP B.TSDH CP thuế TNDN hoãn lại 70,000
NPT VI. 2. TS thuế TNDN hoãn lại (66,000) LNST (70,000)
CP C. NPT
TS Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,000
D. VCSH
I. 11. LNSTCPP (70,000)
qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
không ảnh hưởng không ảnh hưởng