You are on page 1of 162

NHÓM 4

STT Họ Tên KQ
31 Trịnh Minh Phương NHÓM TRƯỞNG
20 Võ Hoàng Gia Linh
24 Võ Khánh Ly
29 Hoàng Nguyên Phương
30 Nguyễn Mai Phương
BT 19.1
Thời gian hữu ích 12 năm
Thời gian thuê 8 năm (TG thuê > 60% TG sử dụng ước tính), (67%)
Giá trị hợp lý 22,4 triệu
GTHT của khoản thanh toán tiền 2t 0,6 triệu (PV > 75% GT hợp lý của TS), (92%)
Kết luận: Công ty Corinth phân loại đây là hợp đồng thuê tài chính.
BT 19.2
Thời gian hữu ích 12 năm
Thời gian thuê 8 năm (TG thuê > 60% TG sử dụng ước tính), (67%)
Giá trị hợp lý 22,4 triệu
GTHT của khoản thanh toán tiền 2t 0,6 triệu (PV > 75% GT hợp lý của TS), (92%)
Kết luận: Công ty Athens phân loại đây là hợp đồng thuê tài chính.
Đơn vị USD
Khoản thanh toán tiền thuê hàng năm: 26.27
Lãi suất/năm: 0.05
Giá trị hiện tại khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu: 140.00

KỲ THANH TOÁN KHOẢN THANH TOÁN LÃI THUÊ NỢ GỐC


Nhận TS 01/01/N
Kỳ thanh toán 1 01/01/N+1 26.27 26.27
Kỳ thanh toán 2 01/01/N+2 26.27 5.69 20.58
Kỳ thanh toán 3 01/01/N+3 26.27 4.66 21.61
Kỳ thanh toán 4 01/01/N+4 26.27 3.58 22.69
Kỳ thanh toán 5 01/01/N+5 26.27 2.44 23.83
Kỳ thanh toán 6 01/01/N+6 26.27 1.25 25.02
Kết thúc 6 năm thuê Tổng 157.61 17.61 140.00

Số tiền nợ thuê bên thuê báo cáo trong BCTHTC cuối năm N: 113.73

Tiền lãi phải trả trong năm N+1: 5.69


SỐ DƯ NỢ GỐC
140.00
113.73
93.15
71.54
48.84
25.02
0.00
19.5
Giá
PV=trị hiện tại
26269 của khoản
*(1/1.05^0 thanh toán
+ 1/1.05^1 tiền thuê +
+ 1/1.05^2 tối1/1.05^3
thiểu: + 1/1.05^4 + 1/1.05^5) = 140.000 USD

Nguyên giá tài sản thuê tài chính = 140,000

Bút toán

NV
1/1/N

31/12/N
1/1.05^5) = 140.000 USD
Kì thanh toán
Nhận TS 1/1/N
Kì TT 1 1/1/N
Kì TT 2 1/1/N+1
Kì TT 3 1/1/N+2
Kì TT 4 1/1/N+3
Kì TT 5 1/1/N+4
Kì TT 6 1/1/N+5
Kết thúc 1/1/N+6 Tổng

Bút toán Số tiền (USD)


Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ
Ghi nhận TS thuê Nợ 212 140000
Có 3412
Ghi nhận thanh toán tiền thuê đầu năm
Nợ 3412 26269
Có 1112/1122

Ghi nhận tiền lãi thuê cho năm đầu tiên


Nợ 635 5687
Có 335
Ghi nhận khấu hao TS năm đầu
Nợ 641 23333
Có 2142
Khoản thanh toán (USD) Lãi thuê (USD) Nợ gốc (USD) Số dư nợ gốc (USD)
140000
26269 0 26269 113731
26269 5687 20582 93149
26269 4657 21612 71537
26269 3577 22692 48845
26269 2442 23827 25018
26269 1251 25018 0
157614 17614 140000

Ảnh hưởng biến động đến t


ST Có Yếu tố BCTHTC
TS A.TSNH
140,000 NPT Tiền -26269
B.TSDH
NPT TSCĐ thuê TC
26269 TS Nguyên giá 140,000
Gía trị KH lũy kế -23333
C.NPT
CP CP phải trả ngắn hạn 5687
5687 NPT Vay và nợ thuê TC dài hạn
D.VCSH
CP LNSTCPP
23333 TS -23333
Ảnh hưởng biến động đến thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT - pp trực tiếp LCTT - pp gián tiếp
CP tài chính 5687 III. LCTTHĐTC Điều chỉnh từ LN, VLĐ
CP bán hàng 23333 Tiền chi trả nợ gốc thuê -26269
LNST -29020
CTT - pp gián tiếp
việc này làm giảm 100.000 USD lợi nhuận cả
năm của công ty.

Bút toán mỗi quý


Bút toán
Nợ Có
Nợ 627
Có 111
Số tiền (USD) Ảnh hưởng thông tin trên BCTC
ST Nợ ST Có Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ
25,000 CP A.TSNH CPQLDN
25,000 TS Tiền (25,000) LNST
D.VCSH
LNSTCPP (25,000)
h hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
25,000 I.LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
(25,000) 2. Tiền chi trả … (25,000) điều chỉnh từ LN, VLĐ
đvt: USD
Bút toán Số tiền (USD)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
1/1/N DT cho thuê HĐ Nợ 131 25,000
(ghi nhận hàng quý) Có 5113 25,000

31/12/N Chi phí cho thuê Nợ 627 80,000


Có 2141 80,000
Ảnh hưởng biến động đến thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
TS A. TSNH Gía vốn hàng bán 80,000
DT NPThu 100,000 DTCCDV 100,000
KH TSCĐ (80,000) LNST 20,000
D. VCSH
LNSTCPP 20,000
CP
TS
C (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông t
Ngày ghi nhận Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC BCTHTC
Tháng 1 Nợ 627 10,000 CP C. NPT
Có 331 10,000 NPT Phải trả cho người bán
D. VCSH
LNSTCPP
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
GVHB 10,000
10,000 LNST (10,000)
-
(10,000)
BT 19.9
Giá trị hiện tại của khoản tiền thuê tối thiểu 500 triệu đồng
PV = 379078.68 #NAME?

1. Lập bảng tính qua từng năm đvt: 1000đ


Ngày trả ST trả Lãi trả Nợ gốc trả Nợ gốc còn lại
31/12/N 379079
31/12/N+1 100000 37908 62092 316987
31/12/N+2 100000 31699 68301 248685
31/12/N+3 100000 24869 75131 173554
31/12/N+4 100000 17355 82645 90909
31/12/N+5 100000 9091 90909 0
Tổng cộng 500000 120921 379079

2. Lập bút toán


Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
31/12/N Nhận TS thuê TC Nợ 212 379,079
Có 3412 379,079

31/3/N+1 Chi phí lãi thuê TC Nợ 635 9,477


30/6/N+1 Có 335 9,477
30/9/N+1

Chi phí khấu hao Nợ 641 18,954


Có 2142 18,954

31/12/N+1 Chi phí khấu hao Nợ 641 18,954


Có 2142 18,954
Nợ 3412 62,092
Nợ 635 9,477
Thanh toán tiền thuê Nợ 335 28,431
năm N+1 Có 112 100,000

3. Nêu ảnh hưởng của hợp đồng thuê đến Báo cáo tình hình tài chính ( Bảng cân đối kê toán 31/03/N+1
TÀI SẢN
Hao mòn TSCĐ thuê TC (18,954)
NGUỒN VỐN
Chi phí phải trả 9,477
LN sau thuế CPP (28,431)
4. Nêu ảnh hưởng của hợp đồng thuê đến Báo cáo kết quả hoạt động quý 1/N+1)
Chi phí tài chính 9,477
Chi phí bán hàng 18,954
LN sau thuế (28,431)
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
TS B.TSDH
NPT TSCĐ thuê TC 379,079
C. NPT
Nợ thuê TC 379,079

CP B. TSDH CPTC 9,477


NPT II. TSCĐ CPBH 18,954
2. TSCĐTTC LNST (28,431)
Hao mòn (18,954)
CP C. NPT
TS CPPT ngắn hạn 9,477
D. VCSH
LNSTCPP (28,431)

CP A. TSNH CPTC 9,477


TS Tiền (100,000) CPBH 18,954
NPT B. TSDH LNST (28,431)
CP HMTSTTC (18,954)
NPT C. NPT
TS CPPT (28,431)
Vay và nợ thuê (62,092)
D. VCSH
LNSTCPP (28,431)

cân đối kê toán 31/03/N+1)


ua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
1. Lập Bảng tính tiền thuê, lãi thuê, nợ góc thuê trả mỗi năm và nợ gốc còn lại sau từng năm

Đơn vị 1,000.00
Khoản thanh toán tiền thuê hàng năm: 100.00
Lãi suất/năm: 0.10
Giá trị hiện tại khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu: 416.99

KỲ THANH TOÁN KHOẢN THANH TOÁN LÃI THUÊ NỢ GỐC


Nhận TS 31/12/N
Kỳ thanh toán 1 31/12/N+1 100.00 100.00
Kỳ thanh toán 2 31/12/N+2 100.00 31.70 68.30
Kỳ thanh toán 3 31/12/N+3 100.00 24.87 75.13
Kỳ thanh toán 4 31/12/N+4 100.00 17.36 82.64
Kỳ thanh toán 5 31/12/N+5 100.00 9.09 90.91
Kết thúc 5 năm thuê Tổng 500.00 (0.00) 416.99

2. Lập bút toán ở công ty G vào ngày 31/03, 30/06, 30/09 và 31/12 năm N+1
3. Lập bút toán ở công ty G vào ngày 31/12/N, 31/03, 30/06, 30/09 và 31/12 năm N+2
4. Nêu ảnh hưởng của hợp đồng lên BCTHTC ngày 31/12/N
5. Nêu ảnh hưởng của hợp đồng thuê đến báo cáo kết quả hoạt động năm N
Tóm tắt Bút toán Số tiền ( đồng)
NV nộitài
Thuê TS dung Nợ Có ST Nợ
31/12/N chính Nợ 212 416.99
Có 3412 0.00
Lần trả đầu
tiên Nợ 3412 100.00
Có 112

31/03/N+1 Chi phí TC Nợ 635 7.92


Có 335
Trích khấu hao Nợ 641 20.85
Có 2142

Chi phí tài


30/06/N+1 chính Nợ 635 7.92
Có 335
Trích khấu hao Nợ 641 20,849.33
Chi phí tài Có 2142
30/09/N+1 chính Nợ 635 7,924.66
Có 335
Trích khấu hao Nợ 641 20,849.33
Có 2142
31/12/N+1 Thanh toán Nợ 3412 68.30
Nợ 335 23.77
Nợ 635 7.92
Có 112

Trích khấu hao Nợ 641 20,849.33


Có 2142
từng năm

SỐ DƯ NỢ GỐC
416.99
316.99
248.69
173.55
90.91
(0.00)

Số tiền ( đồng)
ST Có Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ
TS A. TSNH
416.99 NPT 1.Tiền (100.00)
B. TSDH
NPT TSCĐ thuê tài chí LÃI THUÊ
100.00 TS C. NPT
Vay và nợ thuê TC NH 68.30
Vay và nợ thuê TC DH 248.69
CP B. TSDH 7. CP TC 7.92
7.92 NPT TSCĐ thuê TC 8. CP bán hàng 20.85
CP -Gía trị hao mòn l (20.85)
20.85 TS C. NPT LNST (28.77)
CP phải trả NH 7.92
D.VCSH
LNSTCPP 0.00
CP
7.92 NPT Tương tự 31/3
CP 0.00
20,849.33 TS
CP Tương tự 31/3
7,924.66 NPT
CP
20,849.33 TS
NPT A.TSNH CP TC 7.92
NPT Tiền (100.00) CP bán hàng 20,849.33
CP B.TSDH LNST (20,857.25)
100.00 TS Gía trị hao mòn lũ (20,849.33)
C.NPT
CP phải trả (23.77)
CP Vay và nợ thuê T (68.30)
20,849.33 TS D.VCSH - LNSTCPP (20,857.25)
Ảnh hưởng biến động đến thông tin trên BCTC
(bỏ qua thuế TNDN)
BCLLTT- Trực tiếp BCLCTT- Gián tiếp
III. LCTTHĐTC
Tiền trả nợ gốc va (100.00)
Lãi suất/năm=10% => Lãi suất 6 tháng = 10% x 6/12 = 5%
Năm Ngày Dòng tiền Giá trị hiện tại
0 30/06/N 50,000,000 50,000,000
1 31/12/N 50,000,000 47,619,048
2 30/06/N+1 50,000,000 45,351,474
3 31/12/N+1 50,000,000 43,191,880
4 30/06/N+2 50,000,000 41,135,124
5 31/12/N+2 50,000,000 39,176,308
6 30/06/N+3 50,000,000 37,310,770
7 31/12/N+3 50,000,000 35,534,067
8 30/06/N+4 50,000,000 33,841,968
9 31/12/N+4 50,000,000 32,230,446
Tổng cộng 500,000,000 405,391,084

Giá trị hiện tại khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu = 405,391,084
Ngày trả Số tiền trả Lãi trả Nợ gốc trả Nợ gốc còn lại
405,391,084
30/06/N 50,000,000 0 50,000,000 355,391,084
31/12/N 50,000,000 17,769,554 32,230,446 323,160,638
30/06/N+1 50,000,000 16,158,032 33,841,968 289,318,670
31/12/N+1 50,000,000 14,465,934 35,534,066 253,784,604
30/06/N+2 50,000,000 12,689,230 37,310,770 216,473,834
31/12/N+2 50,000,000 10,823,692 39,176,308 177,297,526
30/06/N+3 50,000,000 8,864,876 41,135,124 136,162,402
31/12/N+3 50,000,000 6,808,120 43,191,880 92,970,522
30/06/N+4 50,000,000 4,648,526 45,351,474 47,619,048
31/12/N+4 50,000,000 2,380,952 47,619,048 0
Tổng cộng 500,000,000 94,608,916 405,391,084

Bút toán Số tiền ( đồng)


NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ
30/06/N Nhận TS thuê Nợ 212 405,391,084
Có 3412

Lần trả đầu tiên Nợ 3412 50,000,000


Có 112

31/12/N Chi phí khấu hao Nợ 642 81,078,217


Có 2142
Trả tiền thuê kỳ 2 Nợ 3412 32,230,446
Nợ 635 17,769,554
Có 112
Số tiền ( đồng) Ảnh hưởng biến động đến thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
ST Có Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ
TS A. TSNH
405,391,084 NPT Tiền (50,000,000) Không ảnh hưởng
B. TSDH
NPT TSCĐ thuê tài chính 405,391,084
50,000,000 TS C. NPT
Vay và nợ thuê TCDH 355,391,084

CP A. TSNH CP tài chính


81,078,217 TS Tiền (50,000,000) CP QLDN
B. TSDH LNST
TSCĐ thuê TC
NPT - Giá trị hao mòn lũy kế (81,078,217)
CP C. NPT
50,000,000 TS Vay và nợ thuê TCDH (32,230,446)
D. VCSH
LNSTCPP (98,847,771)
(bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ

Không ảnh hưởng

17,769,554
81,078,217
(98,847,771)
B19.12
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nộikhi
thuê (trước dungNợ Có ST Nợ ST Có
1 nhận TS) Nợ 242 1,200
Có 111 1,200

2 a, Kí quỹ Nợ 244 40,000


b, Trả phí cam Có 112 40,000
kết sử dụng vốn Nợ 635 2,000
Có 112 2,000

3 Nhận TS thuê Nợ 212 156,600


Có 3412 156,600
Nợ 212 1,200
Có 242 1,200

4 Thanh toán tiền t Nợ 3412 24,340


Nợ 635 15,660
Có 112 40,000

Nợ 133 3,000
Có 112 3,000
Lãi thuế GTGT Nợ 635 1,500
Có 112 1,500

Khấu hao TS cuốiNợ 627 31,560


Có 2142 31,560
Ảnh hưởng biến động đến thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTHTC KQHĐ LCTT - pp trực tiếp
TS A. TSNH Không ảnh hưởng II.LCTTHĐĐT
TS Tiền (1,200) 1. Tiền chi để m
Chi phí trả trước 1,200

TS A.TSNH CP tài chính 2,000 I.LCTTHĐKD


TS Tiền (42,000) LN sau thuế (2,000) Tiền chi khác
CP
TS Phải thu NH khác 40,000
D.VCSH
LNSTCPP (2,000)

TS B.TSDH Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng


NPT TSCĐ thuê TC 157,800
TS CP trả trước (1,200)
TS C.NPT
Vay và nợ thuê TC 156,600

NPT A.TSNH CP tài chính 17,160 I.LCTTHĐKD


CP Tiền (44,500) Gía vốn hàng bán 31,560 Tiền chi trả cho
TS Thuế GTGT đc khấ 3,000 LNST (48,720) Tiền chi trả lãi va
B.TSDH III.LCTTHĐTC
TS Gía trị hao mòn l (31,560) Tiền trả nợ gốc t
TS C.NPT
CP Vay và nợ thuê TC (24,340)
TS D.VCSH
LNSTCPP (48,720)
CP
TS
LCTT - pp trực tiếp LCTT - pp gián tiếp
I.LCTTHĐKD
(1,200) LN từ HĐKD trc thay đổi VLĐ

I.LCTTHĐKD
(42,000) Điều chỉnh từ LN, VLĐ

g ảnh hưởng Không ảnh hưởng

I.LCTTTHĐKD
(3,000) Điều chỉnh từ LN, VLĐ
(17,160)

(24,340)
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua t
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC BCTHTC KQHĐ
1a Đầu tháng 12/N: Nợ 242 12,000,000 TS A. TS ngắn hạn
Trả tiền thuê Kỳ Nợ 133 1,200,000 TS Tiền ###
1 (50%) và tiền Nợ 244_C 4,000,000 TS Thuế GTGT được khấu trừ 1,200,000
đặt cọc
Có 112 17,200,000 TS B. TS dài hạn
Tài sản dài hạn khác 4,000,000
Chi phí trả trước dài hạn 12,000,000
1b Phân bổ tiền thuê Nợ 642 2,000,000 CP B. TS dài hạn CP QLKD 2,000,000
tháng 12 Có 242 2,000,000 TS Chi phí trả trước dài hạn (2,000,000) LNST (2,000,000)
2 Trả lại TSCĐ cho Nợ 627 4,000,000 CP A. TS ngắn hạn CP SX 4,000,000
CTy D Nợ 133 400,000 TS Tiền 5,600,000 LNST (4,000,000)
Nợ 112 5,600,000 TS Thuế GTGT được khấu trừ 400,000
Có 244_D 10,000,000 TS B. TS dài hạn
TS dài hạn khác ###
D. VCSH
LNSTCPP (4,000,000)
in trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
III.LCTTHĐTC giống PP trực tiếp
5. Tiền trả nợ gốc thuê TC ###

III.LCTTHĐTC giống PP trực tiếp


3. Tiền thu từ đi vay 5,600,000
1. Tính toán, định khoản tình hình ở công ty S
Tóm tắt nội Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV
dung Nợ Có ST Nợ ST Có
Nợ 111 33,000
Có 3387 30,000
Nhận tiền cho
1 Có 3331 3,000
thuê xe (1/7/N)

Chuyển nhà kho Nợ 217 900,000


sang BĐSĐT Có 211 900,000
(1/9/N)
Nợ 112 198,000
2
Nhận trước tiền Có 3387 180,000
thuê cho 2 năm Có 3331 18,000
tới

Trích khấu hao Quý 3 (1/7/N-30/9/N)


+ Nhà kho (1/7- Nợ 642 10,000
1/9) Có 2141 10,000
+ Chuyển KH
TSCĐ sang KH Nợ 2141 166,000
3 BĐSĐT (ngày Có 2147 166,000
1/9)
+ Nhà kho cho Nợ 632 5,000
thuê (1/9-30/9) Có 2147 5,000
Nợ 627 / 154 /
6,000
+ Xe tải cho thuê 632
Có 2141 6,000

Kết chuyển doanh thu Quý 3


Nợ 3387 15,000
+ Xe tải
4 Có 5113 15,000
Nợ 3387 7,500
+ Nhà kho
Có 5117 7,500

2. Định khoản nghiệp vụ 2 và 4 ở công ty R


Nợ 242 180,000
Trả trước tiền
2 Nợ 133 18000
thuê nhà 2 năm
Có 112 198,000
Nợ 641 7,500
Kết chuyển chi Có 242 7,500
4 phí thuê nhà trả
trước
3. Nêu ảnh hưởng của các hợp đồng cho thuê trên đến báo cáo kết quả hoạt động quý 3 năm N.
Báo cáo KQHĐKD Quý 3/N
DT bán hàng và cung cấp DV 22,500
Trừ
Giá vốn hàng bán (11,000)
LN gộp 11,500
LN thuần từ HĐKH 11,500
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC quý 3 năm N(bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
không ảnh
TS A. TSNH
hưởng
NPT Tiền 33,000
NPT C. NPT
DTCTH
Thuế và NH
các 30,000
khoản phải nộp 3,000
NN
không ảnh
TS A. TSNH
hưởng
TS Tiền 198,000
B. TSDH
TS TSCĐ hữu hình (900,000)
NPT BĐSĐT 900,000
NPT C. NPT
DTCTT
Thuế và các 180,000
khoản phải nộp 18,000
NN
B. TSDH GVHB 11,000
HM TSCĐ hữu
CP 150,000 LN gộp (11,000)
hình
TS HM BĐSĐT (171,000)
TS D. VCSH CP bán hàng 10,000
LN thuần từ
TS LNSTCPP (21,000) (10,000)
HĐKD
CP
TS LNST (21,000)
CP
TS

C. NPT DTBH&CCDV 22,500


NPT DTCTH (22,500)
DT D. VCSH LNST 22,500
NPT LNSTCPP 22,500
DT

TS A. TSNH
TS Tiền (198,000)
TS Thuế GTGT được k 18000
CP B.TSDH
TS CP trả trước DH 172,500
D. VCSH
LNSTCPP (7,500)
bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp gián
LCTT-pp trực tiếp
tiếp
BT19.15
1 Thuê tài chính, thanh toán cuối mỗi năm 120.000
Giá trị hiện tại của khoản thanh toán tiền thuê tối thiểu =
Ngày trả ST trả
1/10/N
1/10/N+1 120,000
1/10/N+2 120,000
1/10/N+3 120,000
1/10/N+4 120,000
1/10/N+5 120,000
Cộng 600,000

Dạng yêu cầu ghi sổ


Bút toán
NV Tóm tắt nội dung Nợ
1a Thuê tài chính dây chuyền sản xuất Nợ 212

1b Nợ 212
Chi phí liên quan trực tiếp thuê TS

2a Nhập kho lô TB làm công cụ dụng cụ Nợ 153


TK 331(S) có TGGS 22800 VND/USD
2b Thuế nhập khẩu Nợ 153

2c Thuế GTGT Nợ 133

2d Nợ 3333
Trả tiền thuế nộp hộ bằng TGNH Nợ 33312

2e Trả phí ủy thác Nợ 153


Nợ 133

2f CP vận chuyển, bốc dỡ Nợ 153

3a Lấy lại căn nhà cho thuê


* Chuyển NG Nợ 211
Nợ 213
* Chuyển hao mòn Nợ 2147

3b Doanh thu cho thuê Nợ 3387

3c Trả lại tiền cho thuê 3 tháng và khoản phạt vi phạm HĐ Nợ 3387
Nợ 33311
Nợ 811

4a Doanh thu cho thuê Nợ 112

4b Xuất kho công cụ Nợ 242

5a Trả lại TB thuê TC Nợ 2142

5b Chuyển TGNH USD trả tiền thuê năm cuối Nợ 3412


Nợ 335 (lãi thuê Q1,2,3)
Nợ 635 (lãi thuê Q4)
Nợ 635 (lỗ CLTG)

5c CK TGNH VND tiền thuế GTGT& lãi thuế Nợ 133


Nợ 335 (lãi Q1,2,3)
Nợ 635

6a Ở NV1, cuối quý: Nợ 635


Lãi thuê= 45,489/4= 11,372

Lãi thuế= (50,000*10%)/4= 1,250


6b Khấu hao(NV1)= (454,894+4,106)/(6*4)= 19,125 Nợ 627
Khấu hao(NV1)= (454,894+4,106)/(6*4)= 19,125

Khấu hao(NV5)= 440,000/(5*4)= 22,000 Nợ 627

6c Khấu hao (NV3)


* 2 tháng thuê nhà Nợ 632

* 1 tháng còn lại Nợ 642

Phân bổ cp công cụ NV4 Nợ 154/632


Đvt: 1000đ
454,894
Lãi trả Nợ gốc trả Nợ gốc còn lại
454,894
45,489 74,511 380,384
38,038 81,962 298,422
29,842 90,158 208,264
20,826 99,174 109,091
10,909 109,091 (0)
145,106 454,894

Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Ảnh hư


Có ST Nợ ST Có Yếu tố BCTC BCTHTC
454,894 TS A. TSNH
Có 3412 454,894 NPT Tiền
B. TSDH
4,106 TS TSCĐ thuê TC
Có 111 4,106 TS C. NPT
Vay và nợ thuê TC

912,000 TS A. TSNH
Có 331 (S) 912,000 NPT Tiền
91,680 TS HTK
Có 3333 91,680 NPT VAT kt
100,848 TS Phải thu khác
Có 33312 100,848 NPT C. NPT
91,680 NPT PTNB
100,848 NPT Thuế phải nộp
Có 112 192,528 TS D. VCSH
36,672 TS LNSTCPP
3,667 TS
Có 1122 40,304 TS
Có 515 35 DT
4,000 TS
Có 141 4,000 TS

A. TSNH
3,000,000 TS Tiền
1,000,000 TS B. TSDH
Có 217 4,000,000 TS TSCĐHH
1,520,000 TS TSCĐVH
Có 2141 1,520,000 TS BĐSĐT
82,000 NPT GTHMLK (TSCĐHH)
Có 5117 82,000 DT GTHMLK (BĐSĐT)
123,000 NPT C. NPT
12,300 NPT Dthu chưa thực hiện
5,000 CP Thuế phải nộp
Có 112 140,300 TS D. VCSH
LNSTCPP

66,000 TS A. TSNH
Có 5113 60,000 DT Tiền
Có 33311 6,000 NPT CP trả trước
417,741 TS HTK
Có 153 417,741 TS C. NPT
Thuế phải nộp
D. VCSH
LNSTCPP

440,000 TS A. TSNH
Có 212 440,000 TS Tiền
101,500 NPT VAT kt
35 (lãi thuê Q1,2,3) 8,100 NPT B. TSDH
35 (lãi thuê Q4) 2,866 CP TSCĐ thuê TC
35 (lỗ CLTG) 13,484 CP MHTSCĐ (Thuê TC)
Có 1122 125,950 TS C. NPT
8,000 TS Vay và nợ thuê TC
35 (lãi Q1,2,3) 600 NPT CP phải trả
200 CP D. VCSH
Có 1121 8,800 TS LNSTCPP

12,622 CP A. TSNH
Có 335 12,622 NPT CP trả trước
HMTSCĐHH
HMBĐSĐT
HMTSCĐ (Thuê TC)

19,125 CP C. NPT
Có 2142 19,125 TS CP phải trả
D. VCSH
22,000 CP LNSTCPP
Có 2142 22,000 TS

50,000 CP
Có 2147 50,000 TS
25,000 CP
Có 2141 25,000 TS
34,812 CP
Có 242 34,812 TS
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
Không ảnh hưởng I. LCTTHĐKD
(4,106) Tiền chi… (4,106)

459,000

454,894

I. LCTTHĐKD
(232,832) DTHĐTC 35 2. Tiền chi…DV (40,304)
1,044,352 LNST 35 7.Tiền chi khác… (192,528)
104,515
(4,000)

912,000
-

35

DTBĐSĐT 82,000 I. LCTTHĐKD


(140,300) CP khác 5,000 7.Tiền chi khác… (140,300)
LNST 77,000
3,000,000
1,000,000
(4,000,000)
(1,520,000)
1,520,000

(205,000)
(12,300)

77,000

DTBH&CCDV 60,000 I. LCTTHĐKD


66,000 LN gộp 60,000 1.Thu tiền từ… 66,000
417,741 LNST 60,000
(417,741)

6,000

60,000

CPTC 16,550 I. LCTTHĐKD


(134,750) LNST (16,550) Tiền chi… (33,250)
8,000 II. LCTTHĐTC
Tiền chi trả nợ gốc TC (101,500)
(440,000)
440,000

-101,500
(8,700)

(16,550)

CPTC 12,622
(34,812) CPSXC 75,937
(25,000) GVHB 50,000
(50,000) CPQLDN 25,000
-41,125 LN gộp (50,000)
LNST (163,559)

12,622
(163,559)
LCTT-pp gián tiếp
I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ

I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ

I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ
I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ

I.LCTTHĐKD
điều chỉnh từ LN, VLĐ
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung Nợ
1 2412
Mua đất xây dựng toà nhà
2 217
Toà nhà hoàn thành, DN cho thuê toà nhà
111,112,131...
Doanh thu mỗi quý
3387
Phân bổ doanh thu tương ứng cuối mỗi tháng
632
Khấu hao BĐS đầu tư
3 Thu hồi toà nhà
- Chuyển nguyên giá 211
213

- Chuyển hao mòn 2147


Bút toán Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Có Yếu tố BCTC BCTHTC KQKD
TS B. TSDH
111,112,331,... NPT TS dở dang dài hạn
TS B. TSDH Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2412 TS III. BĐS đầu tư Giá vốn hàng bán
kế toán là quý TS - Nguyên giá LNST
hoặc năm) NPT - Giá trị hao mòn luỹ kế
NPT IV. TS dở dang dài hạn
5117 DT D.VCSH
CP LNSTCPP
2147 TS
B. TSDH
TS II. TS cố định
TS 1. Tài sản cố định hữu hình
217 TS - Nguyên giá
TS - Hao mòn luỹ kế
2141 3. Tài sản cố định vô hình
TS III. BĐS đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
cung cấp dịch vụ
PV = 714,416,898 đ
Dạng yêu cầu ghi sổ
a, Giá bán chưa thuế của TS 820.000.000đ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thôn
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC BCTHTC
1a Bán TSCĐ (giá bán > Nợ 131 902,000,000 TS A.TSNH
GTCL) Có 711 740,000,000 DT Phải thu KH 902,000,000
Có 3387 80,000,000 NPT B. TS dài hạn -
Có 33311 82,000,000 NPT II. TSCĐ
1b Xuất kho TSCĐ Nợ 811 740,000,000 CP 1. TSCĐ hữu hình
Nợ 214 100,000,000 TS - Nguyên giá (840,000,000)
Có 211 840,000,000 TS - Giá trị hao mòn lũy kế 100,000,000
1c Thuê lại TS Nợ 212 714,416,898 TS 2. TSCĐ thuê TC 714,416,898
Có 3412 714,416,898 NPT C. NPT
Vay và nợ thuê TC dài hạn 714,416,898
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 82,000,000
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 80,000,000
2a Tiền gửi NH Nợ 112 140,000 A.TSNH
Có 131 140,000 Tiền (175,860,000)
Nợ 133 16,000,000 Thuế GTGT được khấu trừ 16,000,000
Nợ 635 33,265,014 Phải thu KH (140,000)
Nợ 3412 126,734,986 C. NPT
Có 112 176,000,000 Vay và nợ thuê TC dài hạn (126,734,986)
2b Bút toán gộp Nợ 112 (175,860,000) TS D. VCSH
Nợ 133 16,000,000 TS LNST (33,265,014)
Nợ 635 33,265,014 CP
Nợ 3412 126,734,986 NPT
Có 131 140,000 TS
3 Khấu hao TS thuê lại Nợ 642 142,883,380 CP B. TS dài hạn
trong năm nhất Có 2142 142,883,380 TS II. TSCĐ
2. TSCĐ thuê tài chính
- Giá trị hao mòn lũy kế (142,883,380)
D. VCSH
LNSTCPP (142,883,380)
4 Xử lý CL giữa giá bán và Nợ 3387 40,000 NPT C. NPT
GTCL
Xử lý CL giữa giá bán và
GTCL Có 642 40,000 CP Doanh thu chưa thực hiện (40,000)
D. VCSH
LNSTCPP

b, Giá bán chưa thuế của TS 720.000.000đ


Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thôn
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC BCTHTC
1a Bán TSCĐ (giá bán < Nợ 131 792,000,000 TS A.TSNH
GTCL) Có 711 720,000,000 DT Phải thu KH 792,000,000
Có 33311 72,000,000 NPT B. TS dài hạn -
1b Xuất kho TSCĐ Nợ 811 720,000,000 CP 1. TSCĐ hữu hình
Nợ 242 20,000,000 TS - Nguyên giá (840,000,000)
Nợ 214 100,000,000 TS - Giá trị hao mòn lũy kế 100,000,000
Có 211 840,000,000 TS 2. TSCĐ thuê TC 714,416,898
1c Thuê lại TS Nợ 212 714,416,898 TS VI. TSDH khác - CP trả trước DH 20,000,000
Có 3412 714,416,898 NPT C. NPT
Vay và nợ thuê TC dài hạn 714,416,898
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 72,000,000

2a Tiền gửi NH Nợ 112 792,000,000 A.TSNH


Có 131 792,000,000 Tiền 616,000,000
Nợ 133 16,000,000 Thuế GTGT được khấu trừ 16,000,000
Nợ 635 33,265,014 Phải thu KH (792,000,000)
Nợ 3412 126,734,986 C. NPT
Có 112 176,000,000 Vay và nợ thuê TC dài hạn (33,265,014)
2b Bút toán gộp Nợ 112 616,000,000 TS D. VCSH
Nợ 133 16,000,000 TS LNST (33,265,014)
Nợ 635 33,265,014 CP
Nợ 3412 126,734,986 NPT
Có 131 792,000,000 TS
3 Khấu hao TS thuê lại Nợ 642 142,883,380 CP B. TS dài hạn
trong năm nhất Có 2142 142,883,380 TS II. TSCĐ
2. TSCĐ thuê tài chính
- Giá trị hao mòn lũy kế (142,883,380)
D. VCSH
trong năm nhất

LNSTCPP (142,883,380)
4 Xử lý CL giữa giá bán và Nợ 642 4,000,000 CP A. TSNH
GTCL Có 242 4,000,000 TS CP trả trước (4,000,000)
D. VCSH
LNSTCPP (4,000,000)
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN) Năm ST trả
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Thu nhập khác 740,000,000 không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD 1 160,000,000
Chi phí khác 740,000,000 điều chỉnh từ LN, VLĐ 2 160,000,000
LN gộp - 3 160,000,000
LNST - 4 160,000,000
5 160,000,000

CPTC 33,265,014 I. LCTTHĐTC không ảnh hưởng


LNST (33,265,014) Tiền trả nợ gốc thuê TC ###

CPQLDN (142,883,380) không ảnh hưởng không ảnh hưởng


LNST (142,883,380)

CPQLDN 40,000
LNST (40,000)

Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Thu nhập khác 720,000,000 không ảnh hưởng I.LCTTHĐKD
Chi phí khác 720,000,000 điều chỉnh từ LN, VLĐ
LN gộp -

CPTC 33,265,014 I. LCTTHĐTC không ảnh hưởng


LNST (33,265,014) Tiền trả nợ gốc thuê TC ###

CPQLDN (142,883,380) không ảnh hưởng không ảnh hưởng


LNST (142,883,380)
CPQLDN 4,000,000
LNST (4,000,000)
Lãi trả Nợ gốc trả Nợ gốc còn lại
714,416,898
33,265,014 126,734,986 587,681,912
25,660,915 134,339,085 453,342,827
17,600,570 142,399,430 310,943,396
9,056,604 150,943,396 160,000,000
0 160,000,000 0
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
1a Bán TSCĐ Nợ 811 140,000 CP
(GTCL < giá bán Nợ 214 60,000 TS
< GTHL)
Có 211 200,000 TS
Nợ 112 176,000 TS
Có 711 - 160,000 DT
Có 3331 16,000 NPT
1b Kết chuyển: CL Nợ 711 160,000
lãi do bán TSCĐ Có 811 140,000
Có 911 20,000
2 Trả tiền thuê Nợ 642 3,000 CP
tháng đầu tiên Nợ 133 300 TS
Có 112 3,300 TS
1a Bán TSCĐ Nợ 811 140,000 CP
(GTCL < giá bán Nợ 214 60,000 TS
= GTHL)
Có 211 200,000 TS
Nợ 112 176,000 TS
Có 711 - 160,000 DT
Có 3331 16,000 NPT
1b Kết chuyển: CL Nợ 711 160,000
lãi do bán TSCĐ Có 811 140,000
Có 911 20,000
2 Trả tiền thuê Nợ 642 3,000 CP
tháng đầu tiên Nợ 133 300 TS
Có 112 3,300 TS
1 Bán TSCĐ Nợ 811 140,000 CP
(GTCL < GTHL Nợ 214 60,000 TS
< giá bán )
Có 211 200,000 TS
Nợ 112 176,000 TS
Có 711 - 150,000 DT
Có 3387 10,000 NPT
Có 3331 16,000 NPT
2a Trả tiền thuê Nợ 642 3,000 CP
tháng đầu tiên Nợ 133 300 TS
Có 112 3,300 TS
2b Phân bổ lãi CL Nợ 3387 1,000 NPT
Có 642 1,000 CP
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ
A.TSNH CPQLDN 3,000
Tiền 172,700 LN thuần từ HĐKD (3,000)
Thuế GTGT được khấu trừ 300 TN khác 160,000
B. TS dài hạn CP khác 140,000
II. TSCĐ LN khác 20,000
1. TSCĐ hữu hình LNST 17,000
- Nguyên giá (200,000)
- Giá trị hao mòn lũy kế 60,000
C. NPT -
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,000
D. VCSH
LNSTCPP 17,000
A.TSNH CPQLDN 3,000
Tiền 172,700 LN thuần từ HĐKD (3,000)
Thuế GTGT được khấu trừ 300 TN khác 160,000
B. TS dài hạn CP khác 140,000
II. TSCĐ LN khác 20,000
1. TSCĐ hữu hình LNST 17,000
- Nguyên giá (200,000)
- Giá trị hao mòn lũy kế 60,000
C. NPT -
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,000
D. VCSH
LNSTCPP 17,000
A.TSNH CPQLDN 2,000
Tiền LN thuần từ HĐKD (2,000)
Thuế GTGT được khấu trừ 172,700 TN khác 150,000
B. TS dài hạn CP khác 140,000
II. TSCĐ LN khác 10,000
1. TSCĐ hữu hình LNST 8,000
- Nguyên giá (200,000)
- Giá trị hao mòn lũy kế 60,000
C. NPT -
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,000
Doanh thu chưa thực hiện 9,000
D. VCSH
LNSTCPP 8,000
n BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
I. LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
Tiền chi trả cho người CCHHDV (3,300) điều chỉnh từ LN, VLĐ
II. LCTTHĐ ĐT
Tiền thu từ bán TSCĐ 176,000

I. LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
Tiền chi trả cho người CCHHDV (3,300) điều chỉnh từ LN, VLĐ
II. LCTTHĐ ĐT
Tiền thu từ bán TSCĐ 176,000

I. LCTTHĐKD I.LCTTHĐKD
Tiền chi trả cho người CCHHDV (3,300) điều chỉnh từ LN, VLĐ
II. LCTTHĐ ĐT
Tiền thu từ bán TSCĐ 176,000
Bán và thuê lại tài sản là thuê hoạt động

Bút toán Số tiền (nghìn đồng)


NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ
1,
a, GTHL < GB < GTCL
Thu nhập bán TSCĐ Nợ 112 143,000
Giá trị hợp lý 125 Có 711
GTCL 140 Có 3387
GB 130 Có 3331

Giảm TSCĐ Nợ 2141 60,000


Nợ 811 140,000
Có 211

b, GTHL = GB < GTCL


Thu nhập bán TSCĐ Nợ 112 143,000
Giá trị hợp lý 130 Có 711
GTCL 140 Có 3331
GB 130
Giảm TSCĐ Nợ 2141 60,000
Nợ 811 140,000
Có 211

c, GB < GTHL < GTCL


Thu nhập bán TSCĐ Nợ 112 143,000
Giá trị hợp lý 135 Có 711
GTCL 140 Có 3331
GB 130
Giảm TSCĐ Nợ 2141 60,000
Nợ 811 140,000
Có 211

d, GB < GTHL = GTCL


Thu nhập bán TSCĐ Nợ 112 143,000
Giá trị hợp lý 140 Có 711
GTCL 140 Có 3331
GB 130
Giảm TSCĐ Nợ 811 130,000
Nợ 242 10,000
Nợ 2141 60,000
Có 211
2, Trả tiền thuê tháng đầu
a, GTHL < GB < GTCL Nợ 3387 1,000
Nợ 627 2,000
Nợ 133 300
Có 111

b, GTHL = GB < GTCL Nợ 627 3,000


Nợ 133 300
Có 111
GB < GTHL < GTCL
c, Giá thuê TT < Giá thuê HĐ
Nợ 627 3,000
Nợ 133 300
Có 111
GB < GTHL = GTCL
d, Giá thuê TT > Giá thuê HĐ
Nợ 627 3,000
Nợ 133 300
Có 111

Phân bổ theo tgian thuê Nợ 627 2,000


Có 242
Số tiền (nghìn đồng) Ảnh hưởng thông tin biến động trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
ST Có Yếu tố BCTC BCTHTC

TS A. TSNH - Tiền 143,000


125,000 TN B. TSDH - NG TSCĐ (200,000)
5,000 NPT - HMLK TSCĐ 60,000
13,000 NPT C. NPT - Thuế và các khoản phải nộp NN 13,000
- DT chưa thực hiện 5,000
TS D. VCSH - LNSTCPP (15,000)
CP
200,000 TS

TS A. TSNH - Tiền 143,000


130,000 TN B. TSDH - NG TSCĐ (200,000)
13,000 NPT - HMLK TSCĐ 60,000
C. NPT
TS - Thuế và các khoản phải nộp NN 13,000
CP D. VCSH - LNSTCPP (10,000)
200,000 TS

TS A. TSNH - Tiền 143,000


130,000 TN B. TSDH - NG TSCĐ (200,000)
13,000 NPT - HMLK TSCĐ 60,000
C. NPT
TS - Thuế và các khoản phải nộp NN 13,000
CP D. VCSH - LNSTCPP (10,000)
200,000 TS

TS A. TSNH - Tiền 143,000


130,000 TN - CP trả trước ngắn hạn 10,000
13,000 NPT B. TSDH - NG TSCĐ (200,000)
- HMLK TSCĐ 60,000
CP C. NPT
TS - Thuế và các khoản phải nộp NN 13,000
TS
200,000 TS
NPT A. TSNH - Tiền (3,300)
CP - Thuế GTGT đc khấu trừ 300
TS C. NPT - DT chưa th.hiện (1,000)
3,300 TS D. VCSH - LNSTCPP (2,000)

CP A. TSNH - Tiền (3,300)


TS - Thuế GTGT đc khấu trừ 300
3,300 TS D. VCSH - LNSTCPP (3,000)

VCSH A. TSNH - Tiền (3,300)


TS - Thuế GTGT đc khấu trừ 300
3,300 TS D. VCSH - LNSTCPP (3,000)

CP A. TSNH - Tiền (3,300)


TS - Thuế GTGT đc khấu trừ 300
3,300 TS B. TSDH
- Chi phí trả trước (2,000)
CP D. VCSH - LNSTCPP (5,000)
2,000 TS
n BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ

Thu nhập khác 125,000


Chi phí khác 140,000
Lợi nhuận khác (15,000)
LNST (15,000)

Thu nhập khác 130,000


Chi phí khác 140,000
Lợi nhuận khác (10,000)
LNST (10,000)
0

Thu nhập khác 130,000


CP khác 140,000
Lợi nhuận khác (10,000)
LNST (10,000)
0

TN khác 130,000
CP khác 130,000
LN khác -

0
Giá vốn hàng bán 2,000
LNST (2,000)

Giá vốn hàng bán 3,000


LNST (3,000)

Giá vốn hàng bán 3,000


LNST (3,000)

Giá vốn hàng bán 5,000


LNST (5,000)
a, KỲ KẾ TOÁN THEO QUÝ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có Chứng từ
1a Xác định số thuế TNDN Nợ 8211 1,500,000 TB nộp thuế
Quý 1 Có 3334 1,500,000
1b Tạm nộp thuế Quý 1 Nợ 3334 1,500,000 phiếu chi
Có 111 1,500,000
1c Kết chuyển thuế Quý 1 Nợ 911 1,500,000
Có 8211 1,500,000
2a Xác định số thuế TNDN Nợ 8211 1,200,000
Quý 2 Có 3334 1,200,000
2b Tạm nộp thuế Quý 2 Nợ 3334 1,200,000
Có 111 1,200,000
2c Kết chuyển thuế Quý 2 Nợ 911 1,200,000
Có 8211 1,200,000
3a Xác định số thuế TNDN Nợ 8211 1,000,000
Quý 3 Có 3334 1,000,000
3b Tạm nộp thuế Quý 3 Nợ 3334 1,000,000
Có 111 1,000,000
3c Kết chuyển thuế Quý 3 Nợ 911 1,000,000
Có 8211 1,000,000
4a Thuế TNDN phải nộp Nợ 8211 4,300,000 -
thêm Có 3334 4,300,000
4b Kết chuyển thuế phải nộp Nợ 911 4,300,000
thêm Có 8211 4,300,000

b, KỲ KẾ TOÁN THEO NĂM


Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
1a Xác định số thuế TNDN Nợ 8211 1,500,000
Quý 1 Có 3334 1,500,000
1b Tạm nộp thuế Quý 1 Nợ 3334 1,500,000
Có 111 1,500,000
2a Xác định số thuế TNDN Nợ 8211 1,200,000
Quý 2 Có 3334 1,200,000
2b Tạm nộp thuế Quý 2 Nợ 3334 1,200,000
Có 111 1,200,000
3a Xác định số thuế TNDN Nợ 8211 1,000,000
Quý 3 Có 3334 1,000,000
3b Tạm nộp thuế Quý 3 Nợ 3334 1,000,000
Có 111 1,000,000
4a Thuế TNDN phải nộp Nợ 8211 4,300,000
thêm Có 3334 4,300,000
4b Kết chuyển thuế phải nộp Nợ 911 8,000,000
Có 8211 8,000,000

c, KỲ KẾ TOÁN THEO NĂM (tổng GVHB trong kỳ là 160.000.000)


Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
1a Xác định số thuế TNDN Nợ 8211 1,500,000
Quý 1 Có 3334 1,500,000
1b Tạm nộp thuế Quý 1 Nợ 3334 1,500,000
Có 111 1,500,000
2a Xác định số thuế TNDN Nợ 8211 1,200,000
Quý 2 Có 3334 1,200,000
2b Tạm nộp thuế Quý 2 Nợ 3334 1,200,000
Có 111 1,200,000
3a Xác định số thuế TNDN Nợ 8211 1,000,000
Quý 3 Có 3334 1,000,000
3b Tạm nộp thuế Quý 3 Nợ 3334 1,000,000
Có 111 1,000,000
4a Thuế TNDN đã nộp dư Nợ 8211 (1,700,000)
Có 3334 (1,700,000)
4b Kết chuyển thuế TNDN Nợ 911 2,000,000
cần nộp Có 8211 2,000,000
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
a, b c
Doanh thu bán hàng 200,000,000 200,000,000
Các khoản giảm trừ doanh thu 10,000,000 10,000,000
Doanh thu thuần về bán hàng 190,000,000 190,000,000
Giá vốn hàng bán 126,000,000 156,000,000
Lợi nhuận gộp về bán hàng 64,000,000 34,000,000
Chi phí sản xuất kinh doanh 25,000,000 25,000,000
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 39,000,000 9,000,000
Thu nhập khác 1,000,000 1,000,000
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 40,000,000 10,000,000 THU NHẬP CHỊU THUẾ (vì không có C
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,000,000 2,000,000 NỘP CẢ NĂM
Chi phí thuế TNDN đã nộp trong năm 3,700,000 3,700,000
Thuế TNDN phải nộp thêm/đã nộp dư 4,300,000 (1,700,000)

XĐKQKD cả năm
CP DT
GVHB 130 200 DT
GVHB bị trả lại 4 -10 giảm trừ DT
CPK 25 1 TNK

BCTC cả năm ngày 31/12/N


B01 B02 B03
NPT tăng 4.3 CP tăng 8 PP trực tiếp
TS giảm 3.7 LN giảm 8 Chi 3.7 thuộc HĐKD
VCSH giảm 8

Không cần kết chuyển


Nộp thừa đi ngược lại
NHẬP CHỊU THUẾ (vì không có CL)
Yêu cầu 1
Thuế hoãn lại phải trả tiếp cận theo BCKQHĐ

N N+1
Chi phí khấu hao theo KT 40,000 40,000
Chi phí khấu hao theo thuế 60,000 60,000
Chênh lệch tạm thời chịu thuế 20,000 20,000
Chi phí trả trước theo KT 20,000 20,000
Chi phí trả trước theo thuế 40,000 0
Chênh lệch tạm thời chịu thuế 20,000 (20,000)

Chỉ tiêu N N+1


LN kế toán trước thuế 500,000 400,000
Điều chỉnh tăng 0 20,000
CLTT chịu thuế giảm 0 20,000
Điều chỉnh giảm 40,000 20,000
CLTT chịu thuế tăng 40,000 20,000
Thu nhập chịu thuế 460,000 400,000
Thuế TNDN phải nộp 92,000 80,000
Thuế TNDN hoãn lại phải trả 8,000 0

NV Tóm tắt nội dung


N Thuế TNDN hiện hành

Thuế TNDN hoãn lại phải trả


Kết chuyển CP thuế TNDN
hiện hành
Kết chuyển CP thuế TNDN
hoãn lại

N+1
Thuế
Kết TNDN
chuyển hiện
thuế hành
TNDN
hiện hành
N+2
40,000

(40,000)

Bút toán Số tiền


Nợ Có Nợ Có Yếu tố BCTC
Nợ 8211 92,000 CP
Có 3334 92,000 NPT
Nợ 8212 8,000 CP
Có 347 8,000 NPT
Nợ 911 92,000 XĐKQKD
Có 8211 92,000 CP
Nợ 911 8,000 XĐKQKD
Có 8212 8,000 CP
Nợ 8211 80,000 CP
Có 3334 80,000 NPT
Nợ 911 80,000 XĐKQKD
Có 8211 80,000 CP
Ảnh hưởng biến động đến thông tin trên BCTC

BCTHTC KQHĐ
C.NPT CP thuế TNDN
I.Nợ ngắn
3. Thuế và hạn
các khoản hiện hànhTNDN
CP thuế 92,000
phải nộp nhà nước 92,000 hoãn lại 8,000
II. Nợ
11. dàithu
Thuế hạnnhập hoãn lại LNSTTNDN (100,000)
phải trả 8,000
LNSTCPP (100,000)

CP thuế TNDN
C. NPT
Thuế và các khoản hiện hành 80,000
PNNN 80,000 LNSTTNDN (80,000)
D. VCSH
LNSTCPP (80,000)
Thuế hoãn lại phải trả triếp cận BCĐKT

TSCĐ A có nguyên giá 120,000


N N+1
GTGS của TS 80,000 40,000
CSTT của TS 60,000 0
Chênh lệch tạm thời chịu thuế tích lũy 20,000 40,000
Thuế hoãn lại phải trả cuối kỳ 4,000 8,000
Thuế hoãn lại phải trả đầu kỳ 0 4,000
Thuế hoãn lại phải trả phát sinh trong kỳ 4,000 4,000

Chi phí trả trước 40,000


N N+1
GTGS của TS 20,000 0
CSTT của TS - 20,000
Chênh lệch tạm thời chịu thuế tích lũy 20,000 (20,000)
Thuế hoãn lại phải trả cuối kỳ 4,000 (4,000)
Thuế hoãn lại phải trả đầu kỳ - 4,000
Thuế hoãn lại phải trả phát sinh trong kỳ 4,000 (8,000)

Chỉ tiêu N N+1


LN kế toán trước thuế 500,000 400,000
Điều chỉnh tăng - 20,000
CLTT chịu thuế giảm - 20,000
Điều chỉnh giảm 40,000 40,000
CLTT chịu thuế tăng 40,000 40,000
Thu
Thuếnhập chịuhiện
TNDN thuếhành 460,000 380,000
phải
Thuếnộp
TNDN hoãn lại 92,000 76,000
phải trả 8,000 (4,000)

NV Tóm tắt nội dung


N Thuế TNDN hiện hành
Thuế TNDN hoãn lại phải trả
được hoàn nhập
Kết chuyển CP thuế TNDN
hiện hành
Kết chuyển CP thuế TNDN
hoãn lại

N+1 Thuế TNDN hiện hành


Kết chuyển thuế TNDN
hiện hành
Thuế TNDN hoãn lại phải trả
được hoàn nhập
N+2
0
0
0

Ảnh hưởng biến động đ


Bút toán Số tiền
Nợ Có Nợ Có Yếu tố BCTC BCTHTC
Nợ 8211 92,000 CP B.
TSTSDH
thuế TN
Có 3334 92,000 NPT hoãn lại
Nợ 8212 8,000 CP C. NPT
Thuế và các khoản
Có 347 8,000 NPT PNNN
Nợ 911 92,000 XĐKQKD D. VCSH
Có 8211 92,000 CP LNSTCPP
Nợ 911 8,000 XĐKQKD
Có 8212 8,000 CP
Nợ 8211 76,000 CP C. NPT
Thuế và các khoản
Có 3334 76,000 NPT PNNN
Nợ 911 76,000 XĐKQKD Thuế TN hoãn lại
Có 8211 76,000 CP D. VCSH
Nợ 347 4000 LNSTCPP
Có 8212 4000
Ảnh hưởng biến động đến thông tin trên BCTC

BCTHTC CP thuế TNDNKQHĐ


hiện hànhTNDN
CP thuế 92,000
8,000 hoãn lại 8,000
LNSTTNDN (100,000)
92,000

(100,000)

CP thuế TNDN
hiệnthuế
CP hànhTNDN 76,000
76,000 hoãn lại (4,000)
(4,000) LNSTTNDN (72,000)

(72,000)
ĐVT: 1.000 đồng

Nguyên giá TSCĐ A 180,000 N N+1 N+2


Chi phí khấu hao ( theo kế toán 2 năm) 90,000 90,000
Chi phí khấu hao ( theo thuế 3 năm) 60,000 60,000 60,000
Chênh lệch tạm thời được khấu trừ 30,000 30,000 (60,000)

Chi phí sửa chữa lớn TSCĐ 50,000 N N+1


Chi phí theo kế toán 50,000 -
Chi phí theo thuế - 50,000
Chênh lệch tạm thời được khấu trừ 50,000 (50,000)

Tài sản thuế hoãn lại 16,000 (4,000)

NĂM N
Bút toán Số tiền (triệu đồng) Yếu tố
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
1 Nộp thuế TNDN hiện Nợ 8211 156,000 CP
hành trong năm Có 3334 156,000 NPT
2 Tăng TS thuế TNDN Nợ 243 16,000 TS
hoãn lại trong năm Có 8212 16,000 CP
3 Kết chuyển: thuế hiện Nợ 911 156,000
hành và giảm CP thuế Có 8211 156,000
hoãn lại
Nợ 8212 16,000
Có 911 16,000
4 Ghi nhận lợi nhuận Nợ 911 560,000
sau thuế cuối năm Có 4212 560,000

NĂM N+1
Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có BCTC
1 Nộp thuế TNDN hiện Nợ 8211 96,000 CP
hành trong năm Có 3334 96,000 NPT
2 Giảm TS thuế TNDN Nợ 8212 4,000 CP
hoãn lại trong năm Có 243 4,000 TS
3 Kết chuyển: thuế hiện Nợ 911 100,000
hành và CP thuế hoãn Có 8211 96,000
lại
Có 8212 4,000
4 Ghi nhận lợi nhuận Nợ 911 400,000
sau thuế cuối năm Có 4212 400,000
BCKQHĐKD
N
Lợi nhuận kế toán trước thuế 700,000
Điều chỉnh tăng
- CLTT được khấu trừ tăng 80,000
Điều chỉnh giảm
- CLTT được khấu trừ giảm -
Thu nhập chịu thuế 780,000
Chi phí thuế TNDN hiện hành 156,000
Chi phí thuế TNDN hoãn lại (16,000)
Lợi nhuận kế toán sau thuế 560,000

Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
B.TSDH CP thuế TNDN hiện hành 156,000 không ảnh hưởng
VI. 2. TS thuế TNDN hoãn lại 16,000 CP thuế TNDN hoãn lại (16,000)
C. NPT LNST (140,000)
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 156,000
D. VCSH
I. 11. LNSTCPP (140,000)

Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
B.TSDH CP thuế TNDN hiện hành 96,000 không ảnh hưởng
VI. 2. TS thuế TNDN hoãn lại (4,000) CP thuế TNDN hoãn lại 4,000
C. NPT LNST (100,000)
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 96,000
D. VCSH
I. 11. LNSTCPP (100,000)
N+1
500,000

30,000

50,000
480,000
96,000
4,000
400,000

N)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
không ảnh hưởng không ảnh hưởng

N)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
không ảnh hưởng không ảnh hưởng
Nguyên giá TSCĐ A 180,000 N N+1
Giá trị ghi sổ của TSCĐ ( 2 năm) 90,000 -
Cơ sở tính thuế của TSCĐ ( 3 năm) 120,000 60,000
Chênh lệch tạm thời được khấu trừ lũy kế 30,000 60,000
Chênh lệch tạm thời được khấu trừ từng năm 30,000 30,000

NPT về trích sửa chữa lớn TSCĐ 50,000 N N+1


Giá trị ghi sổ của NPT 50,000 -
Cơ sở tính thuế của NPT - -
Chênh lệch tạm thời được khấu trừ 50,000 -

Tài sản thuế hoãn lại 16,000 6,000

Tóm tắt nội Bút toán Số tiền (nghìn đồng)


Năm NV dung Nợ Có ST Nợ ST Có
Nộp thuế TNDN Nợ 8211
156,000
hiện hành trong Có 3334 156,000
1 năm
Tăng tài sản
thuế TNDN hoãn Nợ 243 16,000
2 lại trong năm Có 8212 16,000
Nợ 911 156,000
Kết chuyển thuế
Có 8211 156,000
TNDN hiện hành
và TS thuế Nợ 8212 16,000
3 TNDN hoãn lại Có 911 16,000
Ghi nhận LN
sau thuế cuối Nợ 911 560,000
N 4 năm Có 421 560,000

Nợ 8211 96,000
Nộp thuế TNDN
hiện hành trong Có 3334 96,000
5 năm
Giảm tài sản
thuế TNDN hoãn Nợ 8212 (6,000)
6 lại trong năm Có 243 (6,000)
Kết chuyển thuế
Nợ 911 90,000
TNDN hiện hành
và TS thuế Có 8211 96,000
7 TNDN hoãnLNlại Có 8212 (6,000)
Ghi nhận
sau thuế cuối Nợ 911 410,000
N+1 8 năm Có 421 410,000
N+2 Chỉ tiêu
- Lợi nhuận kế toán trước thuế
- Điều chỉnh tăng
- - CLTT được khấu trừ tăng
(60,000) Điều chỉnh giảm
- CLTT được khấu trừ giảm
Thu nhập chịu thuế
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Lợi nhuận kế toán sau thuế

Ảnh hưởng biến động đến thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
Yếu tố BCTC BCTHTC 15. CP thuế KQHĐ LCTT-pp trực tiếp
VCSH B/ TSDH
thuế TNDN hoãn TNDN
16. CP hiện
thuế hành 156,000 Không ảnh hưởng
NPT lại 16,000 TNDN
17. LNhoãn lại
sau thuế (16,000)
C/ NPT
khoản phải nộp TNDN (140,000)
TS cho Nhà nước 156,000
VCSH D/ VCSH
thuế chưa phân
XĐKQKD phối (140,000)
VCSH
VCSH
XĐKQKD
XĐKQKD
VCSH
15. CP thuế
VCSH B/ TSDH
thuế TNDN hoãn TNDN
16. CP hiện
thuế hành 96,000
NPT lại 6,000 TNDN
17. LNhoãn lại
sau thuế (6,000)
C/ NPT
khoản phải nộp TNDN (90,000)
VCSH cho Nhà nước 96,000
TS D/ VCSH
thuế chưa phân
XĐKQKD phối (90,000)
VCSH
VCSH
XĐKQKD
VCSH
N N+1
700,000 500,000

80,000 30,000

- 50,000
780,000 480,000
156,000 96,000
(16,000) (6,000)
560,000 410,000

(bỏ qua thuế TNDN)


LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
BT 20.6
Đơn vị tính: 1000 đồng
Dữ liệu:
TSCĐ A (KH từ T7/N-1, theo KT 2 năm, theo Thuế 3 năm) có nguyên giá
TSCĐ B (KH từ T4/N-1, theo KT 3 năm, theo Thuế 2 năm) có nguyên giá
Thuế suất thuế TNDN 0.2

CLTT giữa LNKT và TNCT theo pp tiếp cận BCKQ


Năm N-1 Năm N
CP KH theo KT 30,000 60,000
CP KH theo Thuế 20,000 40,000
Chênh lệch tạm thời được khấu trừ 10,000 20,000
TS Thuế TNDN hoãn lại được ghi nhận 2,000 4,000
TSCĐ A TS Thuế TNDN hoãn lại được hoàn nhập

Năm N-1 Năm N


CP KH theo KT 60,000 80,000
CP KH theo Thuế 90,000 120,000
Chênh lệch tạm thời chịu thuế 30,000 40,000
Thuế TNDN hoãn lại phải trả được ghi n 6,000 8,000
TSCĐ B Thuế TNDN hoãn lại phải trả được hoàn nhập

Tính thuế TNDN phải nộp trong năm


Năm tài chính
Nội dung Năm N Năm N+1
Lợi nhuận kế toán trước thuế 1,000,000 1,500,000
Điều chỉnh tăng thu nhập chịu thuế 20,000 50,000
CLTT được khấu trừ tăng 20,000 -
CLTT chịu thuế giảm - (50,000)
Điều chỉnh giảm thu nhập chịu thuế 40,000 10,000
CLTT được khấu trừ giảm - (10,000)
CLTT chịu thuế tăng 40,000 -
Thu nhập chịu thuế 980,000 1,540,000
Thuế TNDN phải nộp trong năm 196,000 308,000
Thuế TNDN đã tạm nộp trong năm 100,000 -
Thuế TNDN phải nộp thêm 96,000 308,000

Ghi sổ
Bút toán
Năm Tóm tắt nội dung Nợ Có
Năm N Thuế TNDN phải nộp thêm Nợ 8211
Có 3334
Tài sản thuế TNDN hoãn lại Nợ 243
Có 8212
Thuế TNDN hoãn lại phải trả Nợ 8212
Có 347
Kết chuyển CP thuế TNDN hiện hành Nợ 911
Có 8211
Kết chuyển CP thuế TNDN hoãn lại Nợ 911
Có 8212

Năm N+1 Thuế TNDN phải nộp Nợ 8211


Có 3334
Tài sản thuế TNDN hoãn lại Nợ 8212
Có 243
Thuế TNDN hoãn lại phải trả Nợ 347
Có 8212
Kết chuyển CP thuế TNDN hiện hành Nợ 911
Có 8211
Kết chuyển CP thuế TNDN hoãn lại Nợ 8212
Có 911

Báo cáo KQHĐ


Năm N Năm N+1
Tổng LNKT trước thuế 1,000,000 1,500,000
CP thuế TNDN hiện hành 196,000 308,000
CP thuế TNDN hoãn lại 4,000 (8,000)
Lợi nhuận sau thuế TNDN 800,000 1,200,000
LNKT trc thuế
120,000 Năm N 1,000,000
240,000 Năm N+1 1,500,000
Tạm nộp thuế TN 100,000

Năm N+1 Năm N+2


30,000 -
40,000 20,000
(10,000) (20,000)

(2,000) (4,000)

Năm N+1 Năm N+2


80,000 20,000
30,000 -
(50,000) (20,000)

(10,000) (4,000)

Số tiền (ngàn đồng) Ảnh hưởng biến động đến thông tin trên BCTC
Nợ Có Yếu tố BCTHTC KQHĐ
96,000 CP B.TSDH CP thuế TN hiện
96,000 NPT TS thuế TN hoãn l 4,000 CP thuế TN hoãn l
4,000 TS C.NPT LNST
4,000 CP Thuế và các khoả 96,000
8,000 CP Thuế TN hoãn lại 8,000
8,000 NPT D.VCSH
96,000 LNSTCPP (100,000)
96,000 CP
4,000
4,000 CP

308,000 CP B.TSDH CP thuế TN hiện


308,000 NPT TS thuế TN hoãn l (2,000) CP thuế TN hoãn l
2,000 CP C.NPT LNST
2,000 TS Thuế và các khoả 308,000
10,000 NPT Thuế TNDN hoãn l (10,000)
10,000 CP D.VCSH
308,000 LNSTCPP (300,000)
308,000 CP
8,000 CP
8,000
KQHĐ LCTT trực tiếp LCTT gián tiếp
96,000
4,000
(100,000)
308,000
(8,000)
(300,000)
BT 20.7
Thuế suất thuế TNDN 20%
Lợi nhuận kế toán trước thuế 1,000,000
Chi phí NVL vượt định mức 50,000
Nguyên giá TSCĐ A 180,000 bắt đầu khấu hao đầu tháng 7/N
Thời gian khấu hao theo KT/năm 2
Thời gian khấu hao theo thuế/năm 3

1
N (6 tháng cuối) N+1
Chi phí khấu hao theo kế toán 45,000 90,000
Chi phí khấu hao theo thuế 30,000 60,000
Chênh lêch tạm thời được khấu trừ 15,000 30,000

2
N
Lợi nhuận kế toán trước thuế 1,000,000
Điều chỉnh tăng 65,000
Chi phí NVL vượt định mức 50,000
Chi phí chênh lệch tạm thời được khấu trừ tăng 15,000
Điều chỉnh giảm -
Thu nhập chịu thuế 1,065,000
Thuế TNDN phải nộp 213,000
Thuế TNDN đã nộp trong năm 150,000
Thuế TNDN phải nộp bổ sung 63,000
Tài sản thuế TNDN hoãn lại (tăng) 3,000

Bút toán Số tiền (ngàn đồng)


NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
Thuế TNDN Nợ 8211 63,000
phải nộp thêm Có 3334 63,000
Tài sản thuế Nợ 243 3,000
TNDN hoãn lại Có 8212 3,000
Kết chuyển CP
thuế TNDN hiện Nợ 911 213,000
hành Có 8211 213,000
Kết chuyển CP
thuế TNDN hoãn Nợ 8212 3,000
lại Có 911 3,000

3
N
Lợi nhuận kế toán trước thuế 1,000,000
Chi phí Thuế TNDN hiện hành 213,000
Chi phí thuế TNDN hoãn lại (3,000)
Lợi nhuận sau thuế 790,000
CP thuế TNDN 210,000

KC LNST TNDN Nợ 911 790,000


Có 421 790,000

4
01/10/N+1 bán TSCĐ giá bán 150,000
Thuế GTGT thu bằng TGNH 10%
Lợi nhuận kế toán trước thuế năm N+1 900,000

N N+1
Chi phí khấu hao theo kế toán 45,000 135,000
Chi phí khấu hao theo thuế 30,000 150,000
Chênh lêch tạm thời được khấu trừ 15,000 (15,000)

N +1
Lợi nhuận kế toán trước thuế 900,000
Điều chỉnh tăng -
Điều chỉnh giảm 15,000
Chi phí chênh lệch tạm thời đkt giảm 15,000
Thu nhập chịu thuế 885,000
Thuế TNDN phải nộp 177,000
Tài sản thuế TNDN hoãn lại (giảm) 3,000

Bút toán Số tiền (ngàn đồng)


NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
Thuế TNDN Nợ 8211 177,000
hiện hành Có 3334 177,000
Tài sản thuế Nợ 8212 3,000
TNDN hoãn lại Có 243 3,000
Kết chuyển CP
thuế TNDN hiện Nợ 911 177,000
hành Có 8211 177,000
Kết chuyển chi Nợ 911 3,000
phí thuế hoãn lại Có 8212 3,000

N
Lợi nhuận kế toán trước thuế 900,000
Chi phí thuế TNDN hiện hành 177,000
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,000
Lợi nhuận sau thuế TNDN 720,000
CP thuế TNDN 180,000
KC LNST TNDN Nợ 911 720,000
Có 421 720,000

5
Do công ty Dũng Hà có kỳ KT năm, thời điểm nhượng bán TSCĐ khác nhau nhưng thuộc cùng một kỳ KT nên không ảnh hưở
Do đó, không có sự thay đổi về chi phí thuế TNDN, CP thuế TNDN hiện hành, CP thuế TNDN hoãn lại và LNST năm N so vớ
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC
Yếu tố BCTC BCTHTC BCKQHĐ LCTT-pp trực ti
CP B. TSDH CP thuế TNDN hi 63,000
NPT VI. Tài sản dài hạn khác CP thuế TNDN hoã (3,000)
TS Tài sản thuế thu n 3,000 LNST TNDN (60,000)
CP C. NPT
KQKD Thuế và các khoả 63,000
CP D. VCSH
CP LNSTCPP (60,000)
KQKD
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC
Yếu tố BCTC BCTHTC BCKQHĐ LCTT-pp trực ti
CP B. TSDH CP thuế TNDN hi 177,000
NPT VI. Tài sản dài hạn khác CP thuế TNDN hoã 3,000
CP Tài sản thuế thu n (3,000) LNST TNDN (180,000)
TS C. NPT
KQKD Thuế và các khoả 177,000
CP D. VCSH
CP LNSTCPP (180,000)
KQKD
một kỳ KT nên không ảnh hưởng đến sự thay đổi của chi phí khấu hao.
hoãn lại và LNST năm N so với câu 4.
LCTT-pp gián tiếp
LCTT-pp gián tiếp
* Phân bổ chênh lệch tạm thời phải chịu thuế năm N
CPKH kế toán (180/3) < CPKH thuế (180/2)
=> Lợi nhuận kế toán > Thu nhập chịu thuế
=> Chênh lệch tạm thời phải chịu thuế
Cách tiếp cận BCKQHĐ
TSCĐ A
Chi phí theo kế toán
Chi phí theo thuế
Chênh lệch tạm thời PCT
Thuế TNDN hoãn lại PT

*Phân bổ chênh lệch tạm thời được khấu trừ năm N+1
Chi phí kế toán > Chi phí thuế (CP sửa chữa 120000 không được thuế chấp nhận)
=> Lợi nhuận kế toán < Thu nhập chịu thuế
=> Chênh lệch tạm thời được khấu trừ
Cách tiếp cận BCKQHĐ
CP sửa chữa lớn
Chi phí theo kế toán
Chi phí theo thuế
Chênh lệch tạm thời đc khấu trừ
Tài sản thuế TNDN hoãn lại

YÊU CẦU 1: Xác định chênh lệch giữa LNKT-TNCT và tính chi phí thuế TNDN cho năm N, N+1, N+2

Lợi nhuận kế toán trước thuế


Điều chỉnh tăng
Chi phí khấu hao (giảm)
Trích trước CP sửa chữa
Chi vượt quy định
Điều chỉnh giảm
Thu nhập cổ tức được chia
Hoàn nhập CP sửa chữa được trích trước
Thu nhập chịu thuế
Thuế TNDN phải nộp
CL giữa kế toán và thuế
YÊU CẦU 2: Định khoản

Năm Tóm tắt nội dung

Thuế TNDN hiện hành

Kết chuyển CP thuế TNDN

N
Hoàn nhập thuế TN hoãn lại phải trả

Kết chuyển CP thuế TNDN hoãn lại


N

Thuế TNDN hiện hành

Kết chuyển CP thuế TNDN

Trích trước CP sửa chữa

Kết chuyển CP thuế TNDN hoãn lại


N+1

Thuế TNDN hiện hành

Kết chuyển CP thuế TNDN


N+2
Hoàn nhập CP sửa chữa được trích trước

Kết chuyển CP thuế TNDN hoãn lại

YÊU CẦU 3: Tính toán và định khoản với số CP thực tế phát sinh là 225000

*Phân bổ chênh lệch tạm thời được khấu trừ năm N+1
Chi phí kế toán > Chi phí thuế (CP sửa chữa 120000 không được thuế chấp nhận)
=> Lợi nhuận kế toán < Thu nhập chịu thuế
=> Chênh lệch tạm thời được khấu trừ
Cách tiếp cận BCKQHĐ
CP sửa chữa lớn
Chi phí theo kế toán
Chi phí theo thuế
Chênh lệch tạm thời ĐKT
Tài sản thuế TNDN hoãn lại

Phần tính toán và định khoản còn lại giống 2 yêu cầu trên

Lợi nhuận trước thuế


Điều chỉnh tăng
CL phải chịu thuế (giảm)
Trích trước CP sửa chữa
Chi vượt quy định
Điều chỉnh giảm
Thu nhập cổ tức được chia
Hoàn nhập CP sửa chữa được trích trước
Thu nhập chịu thuế
Thuế TNDN phải nộp

YÊU CẦU 2: Định khoản

Năm Tóm tắt nội dung

Thuế TNDN hiện hành

Kết chuyển CP thuế TNDN

Hoàn nhập thuế TN hoãn lại phải trả

Kết chuyển CP thuế TNDN hoãn lại


N

Thuế TNDN hiện hành

Kết chuyển CP thuế TNDN

Trích trước CP sửa chữa

Kết chuyển CP thuế TNDN hoãn lại


N+1

Thuế TNDN hiện hành

Kết chuyển CP thuế TNDN

Hoàn nhập CP sửa chữa được trích trước

Kết chuyển CP thuế TNDN hoãn lại


N+2
đvt: ngàn đồng

N-2 N-1 N
60,000 60,000 60,000
90,000 90,000 -
30,000 30,000 (60,000)
6,000 6,000 (12,000)

N+1 N+2
120,000 130,000
- 250,000
120,000 (120,000)
24,000 (24,000)

cho năm N, N+1, N+2


Năm N Năm N+1 Năm N+2 Loại Chênh lệch
1,000,000 800,000 900,000
60,000 170,000 -
60,000 - - CL tạm thời phải chịu thuế (giảm)
- 120,000 - CL tạm thời được khấu trừ (tăng)
- 50,000 - CL vĩnh viễn
100,000 - 120,000
100,000 - - CL vĩnh viễn
- - 120,000 CL tạm thời được khấu trừ (giảm)
960,000 970,000 780,000
192,000 194,000 156,000
(40,000) 170,000 (120,000)

Bút toán Số tiền (ngàn đồng)


Nợ Có ST Nợ ST Có Yếu tố BCTC
Nợ 8211 192,000 CP
Có 3334 192,000 NPT
Nợ 911 192,000 XĐKQKD
Có 8211 192,000 CP
Nợ 347 12,000 NPT
Có 8212 12,000 CP
Nợ 8212 12,000 CP
Có 911 12,000 XĐKQKD
Nợ 8211 194,000 CP
Có 3334 194,000 NPT
Nợ 911 194,000 XĐKQKD
Có 8211 194,000 CP
Nợ 243 24,000 TS
Có 8212 24,000 CP
Nợ 8212 24,000 CP
Có 911 24,000 XĐKQKD
Nợ 8211 156,000 CP
Có 3334 156,000 NPT
Nợ 911 156,000 XĐKQKD
Có 8211 156,000 CP
Nợ 8212 24,000 CP
Có 243 24,000 TS
Nợ 911 24,000 XĐKQKD
Có 8212 24,000 CP

N+1 N+2
120,000 105,000
- 225,000
120,000 (120,000)
24,000 (24,000)

Năm N Năm N+1 Năm N+2 Loại Chênh lệch


1,000,000 800,000 900,000
60,000 170,000 -
60,000 - - CL tạm thời phải chịu thuế (giảm)
- 120,000 - CL tạm thời được khấu trừ (tăng)
- 50,000 - CL vĩnh viễn
100,000 - 120,000
100,000 - - CL vĩnh viễn
- - 120,000 CL tạm thời được khấu trừ (giảm)
960,000 970,000 780,000
192,000 194,000 156,000

Bút toán Số tiền (ngàn đồng)


Nợ Có ST Nợ ST Có Yếu tố BCTC
Nợ 8211 192,000 CP
Có 3334 192,000 NPT
Nợ 911 192,000 XĐKQKD
Có 8211 192,000 CP
Nợ 347 12,000 NPT
Có 8212 12,000 CP
Nợ 8212 12,000 CP
Có 911 12,000 XĐKQKD
Nợ 8211 194,000 CP
Có 3334 194,000 NPT
Nợ 911 194,000 XĐKQKD
Có 8211 194,000 CP
Nợ 243 24,000 TS
Có 8212 24,000 CP
Nợ 8212 24,000 CP
Có 911 24,000 XĐKQKD
Nợ 8211 156,000 CP
Có 3334 156,000 NPT
Nợ 911 156,000 XĐKQKD
Có 8211 156,000 CP
Nợ 8212 24,000 CP
Có 243 24,000 TS
Nợ 911 24,000 XĐKQKD
Có 8212 24,000 CP
Ảnh hưởng biến động đến thông tin trên BCTC
BCTHTC KQHĐ
C. NPT LNKT trước thuế 1,000,000
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 192,000 CP thuế TNHH 192,000
Thuế TNHL PT (12,000) CP thuế TNDN HL (12,000)
D. VCSH LNST TNDN 820,000
LNSTCPP 820,000

LNKT trước thuế 800,000


B. Tài sản DH CP thuế TNHH 194,000
TS thuế TNHL 24,000 CP thuế TNDNHL (24,000)
C. NPT LNST TNDN 630,000
Thuế và các phải nộp nhà nước 194,000
D. VCSH
LNSTCPP 630,000

LNKT trước thuế 900,000


B. Tài sản DH CP thuế TNHH 156,000
TS thuế TNHL (24,000) CP thuế TNDNHL 24,000
C. NPT LNST TNDN 720,000
Thuế và các phải nộp nhà nước 156,000
D. VCSH
LNSTCPP 720,000

Thực tế đã trích năm N+2 120


Hiện tại số CP phát sinh trong năm N+2 225
Tổng CPTTrc cả 2 năm N+1 và N+2 240
Trích dư 15
CP thực đã trích N+2 105
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC
BCTHTC KQHĐ
C. NPT CP thuế TNHH 192,000
Thuế và các khoản phải nộp NN 192,000 CP thuế TNDN HL (12,000)
Thuế TNHL PT (12,000) LNST TNDN (180,000)
D. VCSH
LNSTCPP (180,000)

B. Tài sản DH CP thuế TNHH 194,000


TS thuế TNDN hoãn lại 24,000 CP thuế TNDNHL (24,000)
C. NPT LNST TNDN (170,000)
Thuế và các khoản phải nộp NN 194,000
D. VCSH
LNSTCPP (170,000)

B. Tài sản DH CP thuế TNHH 156,000


TS thuế TNDN hoãn lại (24,000) CP thuế TNDNHL 24,000
C. NPT LNST TNDN (180,000)
Thuế và các khoản phải nộp NN 156,000
D. VCSH
LNSTCPP (180,000)
rên BCTC
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
TC
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
BT 20.9
1/ Xác định chênh lệch giữa LNKT và TNCT năm N, N+1,N+2

Chỉ tiêu Nă
TSCĐ A 360,000 N-3 N-2
Chi phí theo kế toán ( 3 năm) 30,000 120,000
Chi phí theo thuế ( 2 năm ) 45,000 180,000
Chênh lệch tạm thời chịu thuế 15,000 60,000
Thuế TNDN hoãn lại phải trả 3,000 12,000

Chỉ tiêu Nă
Lập DP BH 200,000 N-3 N-2
Chi phí theo kế toán
Chi phí theo thuế
Chênh lệch tạm thời được khấu trừ
TS Thuế TNDN hoãn lại

2/ Tính toán, định khoản liên quan đến chi phí thuế TNDN từng năm N, N+1,N+2

Chỉ tiêu N N+1


LNKT trước thuế 1,000,000 800,000
Điều chỉnh tăng 310,000 50,000
CP khấu hao 90,000 -
CP bảo hành 200,000 -
Vi phạm HĐ - -
Chi vượt mức qđ - 50,000
Chi phí không
CP BH vi phạm HC
được 20,000
cơ quan thuế chấp nhận - -
Điều chỉnh giảm - 80,000
CP bảo hành - 80,000
Thu nhập chịu thuế 1,310,000 770,000
Thuế
Thuế TNDN
TNDN hiện
hoãn hành
lại 262,000 154,000
phải trả (18,000)
TS thuế TNDN hoãn lại 40,000 (16,000)

Bút toán Số tiền


NV Tóm tắt nội dung Nợ Có Nợ
N Nợ 8211 262,000
Thuế TNDN hiện hành Có 3334
Nợ 347 18,000
Thuế TNDN hoãn lại phải trả Có 8212
Nợ 243 40,000
TS thuế TNDN hoãn lại tăng Có 8212
Kết chuyển CP thuế TNDN Nợ 911 262,000
hiện hành Có 8211
Kết chuyển CP thuế TNDN Nợ 8212 58,000
hoãn lại Có 911
N+1 Nợ 8211 154,000
Thuế TNDN hiện hành Có 3334
Kết chuyển thuế TNDN Nợ 911 154,000
hiện hành Có 8211
Nợ 8212 16,000
TS thuế TNDN hoãn lại giảm Có 243
Kết chuyển CP thuế TNDN Nợ 911 16,000
hoãn lại Có 8212
N+2 Nợ 8211 158,000
Thuế TNDN hiện hành Có 3334
Kết chuyển thuế TNDN hiện Nợ 911 158,000
hành Có 8211
Nợ 8212 24,000
Giảm TS thuế TNDN hoãn lại Có 243
Kết chuyển CP thuế TNDN Nợ 911 24,000
hoãn lại Có 8212
Năm tài chính
N-1 N N+1 N+2
120,000 90,000
135,000 0
15,000 (90,000)
3,000 (18,000)

Năm tài chính


N-1 N N+1 N+2
200,000 0 (30,000)
0 80,000 90,000
200,000 (80,000) (120,000)
40,000 (16,000) (24,000)

N+2
900,000
10,000

10,000
120,000
120,000
790,000
158,000

(24,000)

Ảnh hưởng biến động đến thông tin trên BCTC


Số tiền
Có Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ
CP thuế TNDN
CP B. TSDH
TS thuế TN hiện hành
CP thuế TNDN 262,000
262,000 NPT hoãn lại 40,000 hoãn lại (58,000)
CP C. NPT
Thuế và các khoản LNSTTNDN (204,000)
18,000 NPT PNNN 262,000
Thuế TN hoãn lại (18,000)
TS D. VCSH
40,000 CP LNSTCPP (204,000)
XĐKQKD
262,000 CP
XĐKQKD
58,000 CP CP thuế TNDN
CP B.
TSTSDH
thuế TNDN hiện hànhTNDN
CP thuế 154,000
154,000 NPT hoãn lại (16,000) hoãn lại 16,000
XĐKQKD C. NPT
Thuế và các khoản LNSTTNDN (170,000)
154,000 CP PNNN 154,000
CP D. VCSH 0
16,000 TS LNSTCPP (170,000)
XĐKQKD
16,000 CP CP thuế TNDN
CP B.
TSTSDH
thuế TNDN hiện hànhTNDN
CP thuế 158,000
158,000 NPT hoãn lại (24,000) hoãn lại 24,000
XĐKQKD C. NPT
Thuế và các khoản LNSTTNDN (182,000)
158,000 CP PNNN 158,000
CP D. VCSH
24,000 TS LNSTCPP (182,000)
XĐKQKD
24,000 CP
Nguyên giá TSCĐ A 240,000 N
Chi phí khấu hao ( theo kế toán 3 năm) 80,000
Chi phí khấu hao ( theo thuế 4 năm) 60,000
Chênh lệch tạm thời được khấu trừ 20,000
Tài sản thuế TNDN hoãn lại 4,000

Tóm tắt nội Bút toán Số tiền (ngàn đồng)


Năm NV dung Nợ Có ST Nợ
Thuế TNDN
hiện hành phải Nợ 8211 118,000
1 nộp Có 3334
Tài sản thuế Nợ 243 4,000
2
Kếthoãn
lại CP Có 8212
chuyển
thuế TNDN hiện Nợ 911 118,000
3 hành Có 8211
Kết chuyển CP
thuế TNDN hoãn Nợ 8212 4,000
N 4 lại Có 911

Thuế TNDN Nợ 8211 154,000


5 hiện hành Có 3334
Tài sản thuế Nợ 243 4,000
6 hoãn lại Có 8212
Kết chuyển CP
thuế TNDN hiện Nợ 911 154,000
7 hành Có 8211
Kết chuyển CP
thuế TNDN hoãn Nợ 8212 4,000
N+1 8 lại Có 911

Thuế TNDN Nợ 8211 172,000


9 hiện hành Có 3334
Tài sản thuế Nợ 8212 8,000
10 hoãn lại Có 243

N+2
Kết chuyển CP
thuế TNDN hiện Nợ 911 172,000
11 hành Có 8211
Kết chuyển CP
thuế TNDN hoãn Nợ 911 8,000
N+2 12 lại Có 8212
N+1 N+2 Chỉ tiêu
80,000 80,000 Lợi nhuận kế toán trước thuế
60,000 120,000 Điều chỉnh tăng
20,000 (40,000) - CLTT được khấu trừ tăng
4,000 (8,000) - Chi nộp phạt vi phạm hành chính
- CP QCáo vượt định mức
- CP nhân công vượt mức
Điều chỉnh giảm
- CLTT được khấu trừ giảm
- Lãi liên doanh được chia
- Lãi đầu tư vào cty LK được chia
Chênh lệch giữa LNKT và TNCT
Thu nhập chịu thuế
CP thuế TNDN hiện hành
CP thuế TNDN hoãn lại
Lợi nhuận kế toán sau thuế

Số tiền (ngàn đồng) Ảnh hưởng biến động đến thông tin trên BCTC (bỏ
ST Có Yếu tố BCTC BCTHTC BCKQHĐ
VCSH B, TSDH 15. CP thuế TNDN 118,000
118,000 NPT Tài sản thuế TNDN 4,000 16. CP thuế TNDN (4,000)
TS C, NPT 17. LNSTTNDN (114,000)
4,000 VCSH Thuế và các khoả 118,000
XĐKQKD D, VCSH
118,000 VCSH LNST chưa phân p (114,000)
VCSH
4,000 XĐKQKD

VCSH B, TSDH 15. CP thuế TNDN 154,000


154,000 NPT Tài sản thuế TNDN 4,000 16. CP thuế TNDN (4,000)
TS C, NPT 17. LNSTTNDN (150,000)
4,000 VCSH Thuế và các khoả 154,000
XĐKQKD D, VCSH
154,000 VCSH LNST chưa phân p (150,000)
VCSH
4,000 XĐKQKD

VCSH B, TSDH 15. CP thuế TNDN 172,000


172,000 NPT Tài sản thuế TNDN (8,000) 16. CP thuế TNDN 8,000
VCSH C, NPT 17. LNSTTNDN (180,000)
8,000 TS Thuế và các khoả 172,000
XĐKQKD D, VCSH
172,000 VCSH LNST chưa phân p (180,000)
XĐKQKD
8,000 VCSH
N N+1 N+2
700,000 800,000 900,000
90,000 70,000 -
20,000 20,000 -
30,000 - -
40,000 - -
- 50,000 -
200,000 100,000 40,000
- - 40,000
200,000 - -
- 100,000 -
(110,000) (30,000) (40,000)
590,000 770,000 860,000
118,000 154,000 172,000
(4,000) (4,000) 8,000
586,000 650,000 720,000

đến thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)


LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
BT 20.11
Đơn vị tính: ngàn đồng
Thuế suất thuế TNDN 0.2

CLTT giữa LNKT và TNCT


Năm tài chính
Chỉ tiêu Năm N Năm N+1 Năm N+2
TSCĐ A 120,000
CP khấu hao (theo kế toán) 20,000 40,000 40,000
CP khấu hao (theo thuế) 30,000 60,000 30,000
CLTT chịu thuế 10,000 20,000 (10,000)
Thuế TNDN hoãn lại phải trả được 2,000 4,000
Thuế TNDN hoãn lại phải trả được hoàn nhập (2,000)

Trích trước CP S 120,000


CP theo KT 60,000 50,000
CP theo Thuế - 110,000
CLTT được khấu trừ được ghi nhận 60,000
CLTT được khấu trừ được hoàn nhập (60,000)
Tài sản thuế TNDN hoãn lại được gh 12,000
Tài sản thuế TNDN hoãn lại được hoàn nhập (12,000)

Tính thuế TNDN phải nộp trong năm


Năm tài chính
Nội dung Năm N Năm N+1
Lợi nhuận kế toán trước thuế 400,000 600,000
Điều chỉnh tăng thu nhập chịu thu 60,000 30,000
Chênh lệch CP sản xuất chung vượt - 30,000
CLTT được khấu trừ 60,000 -
CLTT chịu thuế giảm - -
Điều chỉnh giảm thu nhập chịu th 10,000 150,000
Thu nhập từ cổ tức được chia - 70,000
CLTT được khấu trừ giảm - (60,000)
CLTT chịu thuế 10,000 20,000
Thu nhập chịu thuế 450,000 480,000
Thuế TNDN phải nộp trong năm 90,000 96,000
Thuế TNDN đã nộp trong năm 80,000 120,000
Thuế TNDN phải nộp thêm (nộp dư) 10,000 (24,000)

Ghi sổ
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
Năm Tóm tắt nội dung Nợ Có Nợ Có
Năm N Thuế TNDN hiện Nợ 8211 10,000
Có 3334 10,000
Tài sản thuế TND Nợ 243 12,000
Có 8212 12,000
Thuế TNDN hoãnNợ
l 8212 2,000
Có 347 2,000
Kết chuyển thuế Nợ 911 10,000
Có 8211 10,000
Kết chuyển thuế Nợ 8212 10,000
Có 911 10,000

Năm N+1 Thuế TNDN hiện Nợ 3334 24,000


Có 8211 24,000
Tài sản thuế TND Nợ 8212 12,000
Có 243 12,000
Thuế TNDN hoãnNợ
l 8212 4,000
Có 347 4,000
Kết chuyển thuế Nợ 8211 24,000
Có 911 24,000
Kết chuyển thuế Nợ 911 16,000
Có 8212 16,000
Năm N+3

20,000
-
(20,000)

(4,000)

Ảnh hưởng biến động đến BCTC


Yếu tố BC THTC KQKD
CP B.TSDH CP thuế TN hiện 10,000
NPT TS thuế TN hoãn l 12,000 CP thuế TN hoãn l (10,000)
TS C.NPT LN sau thuế -
CP Thuế và các khoả 10,000
CP Thuế TN hoãn lại 2,000
NPT

CP
CP

NPT A.TSNH CP thuế TN hiện (24,000)


CP Thuế và các khoả 24,000 CP thuế TN hoãn l 16,000
CP B.TSDH LNST 8,000
TS TS thuế TN hoãn l (12,000)
CP C.NPT
NPT Thuế TN hoãn lại 4,000
CP D.VCSH
LNSTCPP 8,000

CP
N N+1 N+2
Giá trị ghi số TSCĐ 1,600,000,000 1,200,000,000 800,000,000
Cơ sở tính thuế TSCĐ 1,280,000,000 960,000,000 640,000,000
Chênh lệch tạm thời chịu thuế 320,000,000 240,000,000 160,000,000
Thuế hoãn lại phải trả cuối kỳ 64,000,000 48,000,000 32,000,000
Thuế hoãn lại phải trả đầu kỳ - 64,000,000 48,000,000
Thuế hoãn lại phải trả phát sinh trong kỳ 64,000,000 (16,000,000) (16,000,000)
N+3 N+4
400,000,000 -
320,000,000 -
80,000,000 -
16,000,000 -
32,000,000 16,000,000
(16,000,000) (16,000,000)
Yêu cầu 1: Xác định thu nhập chịu thuế và tính chi phí thuế TNDN

Số tiền
STT Nội dung Năm trước Năm nay
1 Lợi nhuận kế toán trước thuế 15 100
2 Điều chỉnh tăng thu nhập chịu thuế - 26
Chi phí không có hợp lệ - 26
3 Điều chỉnh giảm thu nhập chịu thuế 25 20
Cổ tức được chia 25 20
4 Thu nhập chịu thuế chưa chuyển lỗ (10) 106
Lỗ năm trước chuyển sang - 10
Thu nhập chịu thuế đã trừ lỗ (10) 96
5 Thuế TNDN hiện hành phải nộp - 19
6 DN đã tạm nộp - 18
7 Thuế TNDN phải nộp thêm - 1

Bút toán Số tiền (ngàn đồng)


NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ
Ghi nhận chi phí thuế TNDN mỗi 8211 18
quý, cộng lại đến quý 3 3334
Tạm nộp thuế TNDN mỗi quý, cộng 3334 18
Quý 1,2,3 lại đến quý 3 111
Ghi nhận chi phí thuế TNDN phải nộp 8211 1
thêm cho năm nay 3334
Kết chuyển chi phí thuế TNDN cho 911 19
Cuối năm năm nay 8211

Yêu cầu 3: Khoản lỗ tính thuế ghi nhận tài sản thuế hoãn lại, thực hiện lại yêu cầu 1 và 2

*Xác định thu nhập chịu thuế và chi phí thuế TNDN

Số tiền
STT Nội dung Năm trước Năm nay
1 Lợi nhuận kế toán trước thuế 15 100
2 Điều chỉnh tăng thu nhập chịu thuế - 26
Chi phí không có hợp lệ - 26
3 Điều chỉnh giảm thu nhập chịu thuế 25 20
Cổ tức được chia 25 20
4 Thu nhập chịu thuế chưa chuyển lỗ (10) 106
Lỗ năm trước chuyển sang - 10
Thu nhập chịu thuế đã trừ lỗ (10) 96
5 Thuế TNDN hiện hành phải nộp - 19
6 DN đã tạm nộp - 18
7 Tài sản thuế TN hoãn lại ghi nhận 2
Tài sản thuế TN hoãn lại hoàn nhập (2)
8 Thuế TN phải nộp thêm 1

*Định khoản

Bút toán Số tiền (ngàn đồng)


NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ
Ghi nhận tăng tài sản thuế thu nhập Nợ 243 2
hoãn lại Có 8212
Ghi nhận giảm chi phí lên báo cáo kết Nợ 8212 2
Năm ngoái quả hoạt động Có 911
Ghi nhận chi phí thuế TNDN mỗi Nợ 8211 18
quý, cộng lại đến quý 3 Có 3334
Quý 1,2,3 năm Tạm nộp thuế TNDN mỗi quý, cộng Nợ 3334 18
nay lại đến quý 3 Có 111
Ghi nhận chi phí thuế TNDN phải nộp Nợ 8211 1
thêm cho năm nay Có 3334
Kết chuyển chi phí thuế TNDN cho Nợ 911 19
năm nay 8211
Nợ 8212 2
Có 243
Nợ 911 2
Cuối năm nay Hoàn nhập TS thuế TN hoãn lại Có 8212
Số tiền (ngàn đồng) Ảnh hưởng thông tin trên BCTC
ST Có Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ
CP A. TS NH CP thuế TNDN H
18 NPT Tiền (18) LNST TNDN
NPT C. NPT
18 TS Thuế TNDN PT 1
CP D. VCSH
1 NPT LNST CPP (19)
XĐKQKD
19 CP
Số tiền (ngàn đồng) Ảnh hưởng thông tin trên BCTC năm
ST Có Yếu tố BCTC BCTHTC KQHĐ
TS B. TSDH CP thuế TNHL đư
2 CP TS thuế TNDN hoãn lại 2 LNST TNDN
CP D. VCSH
2 XĐKQKD LNST CPP 2
CP A. TS NH CP thuế TNHH
18 NPT Tiền (18) CP thuế TNHL
NPT B. TSDH LNST TNDN
18 TS TS thuế TNDN hoãn lại (2)
CP C. NPT
1 NPT Thuế TNDN PT 1
XĐKQKD D. VCSH
19 CP LNSTCPP (21)
CP
2 TS
XĐKQKD
2 CP
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
19
(19)
nh hưởng thông tin trên BCTC năm
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
(2)
2

19
2
(21)
Chuyển lỗ
Đơn vị tính (triệu đồng)
Thuế suất thuế TNDN 0.2
Năm N Năm N+1
Lợi nhuận kế toán trước thuế (175) 100
Điều chỉnh tăng thu nhập chịu thuế 15 -
Chênh lệch CP phạt vi phạm pháp luật 5 -
CLTT được khấu trừ 10 -
Điều chỉnh giảm thu nhập chịu thuế - 10
CLTT được khấu trừ giảm - (10)
Thu nhập chịu thuế (160) 90
Lỗ năm trước chuyển sang - 90
Khoản lỗ còn lại (70)
Thu nhập tính thuế (160) -
Thuế TNDN phải nộp trong năm - -

Bút toán
Bút toán Số tiền (triệu đồng)
Năm Ghi nhận TSTóm
thuếtắt nội dung
TNDN hoãn lại (do Nợ Có Nợ
Năm N chắc năm sau có lãi)
+Từ CLTT được khấu trừ Nợ 243 2
Có 8212
+Từ lỗ tính thuế năm nay Nợ 243 32
Có 8212
Kết chuyển thuế TNDN hoãn lại
Nợ 8212 34
Có 911
khoản lỗ năm N đã được chuyển trừ vào
Năm N+1 năm N+1
Nợ 8212 18
Có 243
Kết chuyển CP thuế TNDN hoãn lại
Nợ 911 18
Có 8212
CLTT giữa LNKT và TNCT
Dự phòng Nợ phải trả Năm N Năm N+1
CP theo KT 10 -
CP theo Thuế - 10
CLTT được khấu trừ 10 (10)
TS thuế TNDN hoãn lại 2 (2)

ền (triệu đồng) Yếu tố Ảnh hưởng biến động đến BCTC


Có BCTC BC THTC KQKD
B.TSDH CP thuế TNDN hoãn lại (34)
TS TS thuế TNDN hoãn lại 34 LNST 34
2 CP D.VCSH
TS LNSTCPP 34
32 CP

CP
34

CP B.TSDH CP thuế TNDN hoãn lại 18


18 TS TS thuế TNDN hoãn lại (18) LNST (18)
D.VCSH
LNST (18)
18 CP
Tổng doanh thu kế toán 1,000,000
Tổng chi phí 1,245,000
Chi phí GVHB 800,000 Chi phí có chứng từ không hợp lệ
Chi phí bán hàng 120,000 Chi phí quảng cáo vượt mức
Chi phí quản lí DN 200,000 Chi phí phạt hành chính
Chi phí tài chính 125,000 Chi phí lãi vay vượt mức
Lỗ theo kế toán (245,000)
Lỗ tính thuế (175,000)
Lỗ không tính thuế (70,000)
20,000
30,000
5,000
15,000
BT 20.16 Chuyển lỗ

Chỉ tiêu N N+1 N+2


Lợi nhuận kế toán trước thuế (30,000) 80,000 70,000
Điều chỉnh tăng 12,000 10,000 -
CLTT đc khấu trừ tăng - 5,000 -
Chi không có chứng từ hợp lệ 12,000 - -
Chi vượt mức quy định - 5,000 -
Điều chỉnh giảm 10,000 - 5,000
CLTT đc khấu trừ giảm - - 5,000
Lãi đầu tư vào cty con 10,000 - -
Chênh lệch giữa LNKT và TNCT 2,000 10,000 (5,000)
Thu nhập chịu thuế (28,000) 90,000 65,000
Chuyển lỗ năm trước - 28,000 -
Thu nhập tính thuế (28,000) 62,000 65,000
CP thuế TNDN hiện hành - 12,400 13,000
CP thuế TNDN hoãn lại - (1,000) 1,000
Lợi nhuận kế toán sau thuế (28,000) 68,600 56,000

Tóm tắt nội Bút toán Số tiền (ngàn đồng)


Năm NV dung Nợ Có ST Nợ
tính thuế ( do dự
tính năm sau có Nợ 243 5,600
1 lãi) Có 8212
Kết chuyển CP
thuế TNDN hoãn Nợ 8212 5,600
N 2 lại Có 911

Thuế TNDN Nợ 8211 12,400


5 hiện hành Có 3334
ghi nhận giảm
TS thuế TNDN Nợ 8212 4,600
6 hoãn lại Có 243
Kết chuyển CP
thuế TNDN hiện Nợ 911 12,400
7 Kết chuyển
hành CP Có 8211
thuế TNDN hoãn Nợ 911 4,600
N+1 8 lại Có 8212

Thuế TNDN Nợ 8211 13,000


9 hiện hành Có 3334
Tài sản thuế Nợ 8212 1,000
10 hoãn lại

N+2
Tài sản thuế
10 hoãn lại Có 243
Kết chuyển CP
thuế TNDN hiện Nợ 911 13,000
11 hành Có 8211
Kết chuyển CP
thuế TNDN hoãn Nợ 911 1,000
N+2 12 lại Có 8212
Dự phòng giảm giá HTK 5,000
Chi phí dự phòng ( theo kế toán)
Chi phí dự phòng ( theo thuế)
Chênh lệch tạm thời được khấu trừ
Tài sản thuế TNDN hoãn lại

Số tiền (ngàn đồng) Ảnh hưởng biến động đến thông tin trên BCTC (bỏ
ST Có Yếu tố BCTC BCTHTC 16. CP thuếBCKQHĐ
TS B,
TàiTSDH
sản thuế TNDN hoãn lại (5,600)
5,600 VCSH TNDN hoãn lại 5,600 17. LNSTTNDN 5,600
VCSH D, VCSH
LNST chưa
5,600 XĐKQKD phân phối 5,600
15. CP thuế
VCSH B,
TàiTSDH
sản thuế TNDN
16. CP hiện
thuế hành 12,400
12,400 NPT TNDN hoãn lại (4,600) TNDN hoãn lại 4,600
VCSH C, NPT
khoản phải nộp 17. LNSTTNDN (17,000)
4,600 TS NN 12,400
XĐKQKD D, VCSH
LNST chưa
12,400 VCSH phân phối (17,000)
XĐKQKD
4,600 VCSH
15. CP thuế
VCSH B,
TàiTSDH
sản thuế TNDN
16. CP hiện
thuế hành 13,000
13,000 NPT TNDN hoãn lại (1,000) TNDN hoãn lại 1,000
VCSH C, NPT 17. LNSTTNDN (14,000)
khoản phải nộp
1,000 TS NN 13,000
XĐKQKD D, VCSH
LNST chưa
13,000 VCSH phân phối (14,000)
XĐKQKD
1,000 VCSH
N+1 N+2
5,000 -
- 5,000
5,000 (5,000)
1,000 (1,000)

đến thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)


LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng
CLTT giữa LNKT và TNCT
TSCĐ Năm N Năm N+1
CP KH theo KT 50,000 50,000
CP KH theo Thuế 70,000 70,000
CLTT chịu thuế 20,000 20,000
Thuế TNDN hoãn lại phải trả 4,000 4,000

Thuế TNDN từng năm


Năm N-1 Năm N Năm N+1
Lợi nhuận kế toán trước thuế (500,000) (300,000) 320,000
Điều chỉnh tăng thu nhập chịu thuế 120,000 - 30,000
Chênh lệch CP NVL vượt mức 120,000 - -
Chênh lệch CP không chứng từ hợp lệ - - 30,000
Điều chỉnh giảm thu nhập chịu thuế 100,000 20,000 20,000
Lãi đầu tư tài chính 100,000 - -
CLTT chịu thuế - 20,000 20,000
Thu nhập chịu thuế (480,000) (320,000) 330,000
Lỗ năm trước chuyển sang - - 330,000
Thu nhập tính thuế (480,000) (800,000) -
Thuế TNDN phải nộp - - -

NĂM N
Bút toán Số tiền (triệu đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
1 Thuế TNDN hoãn lại phải trả Nợ 8212 4,000
Có 347 4,000
2 Ghi nhận TS thuế TNDN hoãn lại Nợ 243 160,000
Có 8212 160,000
3 Kết chuyển: CP thuế hoãn lại Nợ 8212 156,000
Có 911 156,000

NĂM N+1
Bút toán Số tiền (triệu đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
1 Thuế TNDN hoãn lại phải trả Nợ 8212 4,000
Có 347 4,000
2 Hoàn nhập TS thuế TNDN hoãn lại trên khoản lỗ Nợ 8212 66,000
năm N-1 đã được chuyển trừ vào năm N+1 Có 243 66,000
3 Kết chuyển: CP thuế hoãn lại Nợ 8212 70,000
Có 911 70,000
Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTC BCTHTC KQHĐ
CP B.TSDH CP thuế TNDN hoãn lại 156,000
NPT VI. 2. TS thuế TNDN hoãn lại 160,000 LNST (156,000)
TS C. NPT
CP Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,000
D. VCSH
I. 11. LNSTCPP ###

Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
BCTC BCTHTC KQHĐ
CP B.TSDH CP thuế TNDN hoãn lại 70,000
NPT VI. 2. TS thuế TNDN hoãn lại (66,000) LNST (70,000)
CP C. NPT
TS Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,000
D. VCSH
I. 11. LNSTCPP (70,000)
qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
không ảnh hưởng không ảnh hưởng

qua thuế TNDN)


LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
không ảnh hưởng không ảnh hưởng

You might also like