You are on page 1of 14

Bút toán

NV Tóm tắt nội dung


Nợ Có
Nợ 4211
Chia lãi cho cổ đông 65% Có 3388
Trích quỹ đầu tư phát triển 20% Có 414
1
Trích quỹ thưởng BĐH 2% Có 3534
Trích quỹ khen thưởng 8% Có 3531
Trích quỹ phúc lợi 5% Có 3532

Xây dựng tường rào bảo vệ nhà máy theo dự toán


2a 100 triệu do nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản đài Không ghi nhận bút toán ở nghiệp vụ này vì chỉ là
thọ

Mua sắm thiết bị dùng trong phân xưởng theo dự


2b toán 200 triệu do nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản Không ghi nhận bút toán ở nghiệp vụ này vì chỉ
đài thọ

Dùng quỹ phúc lợi xây dựng bếp ăn cho cán bộ công
2c Không ghi nhận bút toán ở nghiệp vụ này vì chỉ
nhân viên theo dự toán 50 triệu

Nợ 3534
2d Thưởng cho ban điều hành toàn bộ số tiền trích được
Có 334
Thưởng nửa tháng lương cho CNV từ quỹ khen Nợ 3531
2e
thưởng Có 334
Nợ 622
Nợ 627
2f Thưởng tết cho toàn thể CNV tháng lương thứ 13 Nợ 641
Nợ 642
Có 334

Nợ 241 (HR)
Ký hợp đồng xây dựng hàng rào, VAT 10% Nợ 133
Có 331 (B)
Nợ 241 (BA)
3
Ký hợp đồng xây dựng bếp ăn, VAT 10% Nợ 133
Có 331 (B)
Chuyển TGNH ứng trước cho công ty B để xây dựng Nợ 331 (B)
công trình hàng rào và nhà ăn Có 112

Nợ 211 (TB)
Mua thiết bị chưa thanh toán (VAT 10%)

4
Mua thiết bị chưa thanh toán (VAT 10%)
Nợ 133
Có 331
4 Nợ 211 (TB)
Chi phí vận chuyển bốc dỡ trả bằng tiền tạm ứng Nợ 133
Có 141
Kết chuyển nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản đài Nợ 441
thọ cho tài sản Có 411

5 Chuyển TM thanh toán tất cả khoản tiền thưởng cho Nợ 334


CNV Có 111

Nhận bàn giao công trình xây dựng bếp ăn theo đúng Nợ 211 (BA)
giá trị HĐ đã ký Có 241 (BA)
Chuyển TNGH thanh toán số tiền còn lại của công Nợ 331 (B)
6 trình xây dựng bếp ăn nhưng giữ lại 5% giá trị HĐ
chưa thuế để bảo hành Có 112
Nợ 3532
Kết chuyển quỹ phúc lợi đã đài thọ
Có 3533

Nợ 211
Mua bàn ghế (VAT 10%) thanh toán tất cả bằng tiền
Nợ 133
tạm ứng
Có 141
7
Nợ 211
Mua tivi (VAT 10%) thanh toán bằng TM Nợ 133
Có 141
Số tiền (ngàn đồng)
ST Nợ ST Có
1,000,000
650,000
200,000
20,000
80,000
50,000

n ở nghiệp vụ này vì chỉ là dự toán công trình

oán ở nghiệp vụ này vì chỉ là dự toán công trình

oán ở nghiệp vụ này vì chỉ là dự toán công trình

20,000
20,000
19,000
19,000
20,000
6,000
4,000
8,000
38,000

95,000
9,500
104,500
54,000
5,400
59,400
15,000
15,000

180,000
18,000
198,000
4,800
200
5,000
184,800
184,800

77,000
77,000

54,000
54,000

52,000 5% giá trị HĐ (chưa thuế) giữ lại để bảo


hành tiếp tục treo trên TK 331 (B) :
52,000 2.700 (54.000*5%)
54,000
54,000

1,600
150
1,750
3,211
321
3,532
Nội dung Nghiệp vụ
1 Thu do bán thiết bị cũ
2 Chi trả lương cho người lao động

3 Chi mua hàng hóa

4 Chi trả trước tiền thuê nhà xưởng 3 năm


Phân loại dòng tiền
Đầu Tư
Kinh Doanh ( trả lương cho người trực tiếp sản xuất)
Đầu Tư (trả lương cho công nhân thực hiện hoạt động xây dựng)
Kinh Doanh (mua hàng hóa về để bán)
Đầu Tư ( mua hàng về để dùng hay phục vụ công việc xây dựng)
Kinh Doanh
Đơn vị: triệu đồng

Tổng doanh thu bán hàng năm N: 330


Khoản phải thu khách hàng trong năm N: giảm 5
Số tiền thu được từ khách hàng trong năm N = 330 + 5 = 335

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ


(Phương pháp trực tiếp)
Chỉ tiêu Mã số Năm nay
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng 1 335
Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh 20 335

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ


(Phương pháp gián tiếp)
Chỉ tiêu Mã số Năm nay
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. LNTT 1 330
3. LN từ HĐKD trước thay đổi vốn lưu động 8
Tăng, giảm khoản phải thu 9 5
Lưu chuyển tiền thuần từ HĐKD 20 335
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ
1 Công ty A thanh toán nợ Nợ 1122 339,000,000
Có 131A
Có 515

2 Nhận hàng hóa nhập kho Nợ 156 100,000,000


Nợ 133 10,000,000
Có 331B

3 Vay ngắn hạn NH trả nợ Nợ 331B 80,000,000


Có 341

4 Chuyển khoản ứng trước Nợ 331C 100,000,000


Có 1121

5 Xuất kho HH bán hàng Nợ 1121 132,000,000


Có 511
Có 333

Nợ 632 60,000,000
Có 156

6 Đánh giá lại Nợ 1122 3,750,000


Có 4131

Nợ 131A 1,750,000
Có 4131

Nợ 4131 5,500,000
Có 515

Kết chuyển Nợ 515 7,000,000


Nợ 511 120,000,000
Có 911

Nợ 911 60,000,000
Có 632

Nợ 911 67,000,000
Có 4212

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ


(Phương pháp trực tiếp)
Thuyết
Chỉ tiêu Mã Số Năm Nay
Minh
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và
doanh thu khác 1 NV1, NV5 471,000,000
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và
dịch vụ 2 NV3 (180,000,000)

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 291,000,000


II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các
tài sản dài hạn khác 21 NV4 (100,000,000)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 (100,000,000)
III. Lưu chuyển từ hoạt động tài chính
3. Tiền thu từ đi vay 33 NV3 80,000,000
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 40 80,000,000
Lưu chuyển thuần trong kỳ 50 271,000,000
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 115000000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi
ngoại tệ 61 NV6 3,750,000
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 70 389,750,000

(Phương pháp gián tiếp)


Thuyết
Chỉ tiêu Mã Số Năm Nay
Minh
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1 67.000.000
2. Điều chỉnh cho các khoản
Lãi, lỗ CLTG hối đoái do đánh giá lại các khoản
mục tiền tệ có gốc ngoại tệ 4 (5.500.000)
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước
thay đổi vốn lưu động 8 229.500.000
Tăng, giảm các khoản phải thu 9 NV1 257.500.000
Tăng, giảm hàng tồn kho 10 NV2 (40.000.000)
Tăng, giảm các khoản phải trả 11 NV2, NV3 12.000.000

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 291.000.000


II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các
tài sản dài hạn khác 21 NV4 (100.000.000)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 (100.000.000)
III. Lưu chuyển từ hoạt động tài chính
3. Tiền thu từ đi vay 33 NV3 80.000.000
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 40 80.000.000
Lưu chuyển thuần trong kỳ 50 271.000.000
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 115.000.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi
ngoại tệ 61 NV5 3.750.000
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 70 389.750.000
Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
ST Có BCTC BCTHTC KQHĐ LCTT-pp trực tiếp

337,500,000
1,500,000

110,000,000

80,000,000

100,000,000

120,000,000
12,000,000

60,000,000

3,750,000

1,750,000

5,500,000

127,000,000

60,000,000

67,000,000
Số dư đầu Phát sinh Số dư cuối
TK
Nợ Có Nợ Có Nợ
1121 115.000.000 132.000.000 100.000.000 147.000.000
1122 342.750.000 342.750.000

131A 450.000.000 337.500.000 112.500.000

133 10.000.000 10.000.000


156 100.000.000 60.000.000 40.000.000
331B 30.000.000 80.000.000 110.000.000
331C 100.000.000 100.000.000

333 12.000.000
bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Số dư cuối

12.000.000

You might also like