Professional Documents
Culture Documents
Dùng quỹ phúc lợi xây dựng bếp ăn cho cán bộ công
2c Không ghi nhận bút toán ở nghiệp vụ này vì chỉ
nhân viên theo dự toán 50 triệu
Nợ 3534
2d Thưởng cho ban điều hành toàn bộ số tiền trích được
Có 334
Thưởng nửa tháng lương cho CNV từ quỹ khen Nợ 3531
2e
thưởng Có 334
Nợ 622
Nợ 627
2f Thưởng tết cho toàn thể CNV tháng lương thứ 13 Nợ 641
Nợ 642
Có 334
Nợ 241 (HR)
Ký hợp đồng xây dựng hàng rào, VAT 10% Nợ 133
Có 331 (B)
Nợ 241 (BA)
3
Ký hợp đồng xây dựng bếp ăn, VAT 10% Nợ 133
Có 331 (B)
Chuyển TGNH ứng trước cho công ty B để xây dựng Nợ 331 (B)
công trình hàng rào và nhà ăn Có 112
Nợ 211 (TB)
Mua thiết bị chưa thanh toán (VAT 10%)
4
Mua thiết bị chưa thanh toán (VAT 10%)
Nợ 133
Có 331
4 Nợ 211 (TB)
Chi phí vận chuyển bốc dỡ trả bằng tiền tạm ứng Nợ 133
Có 141
Kết chuyển nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản đài Nợ 441
thọ cho tài sản Có 411
Nhận bàn giao công trình xây dựng bếp ăn theo đúng Nợ 211 (BA)
giá trị HĐ đã ký Có 241 (BA)
Chuyển TNGH thanh toán số tiền còn lại của công Nợ 331 (B)
6 trình xây dựng bếp ăn nhưng giữ lại 5% giá trị HĐ
chưa thuế để bảo hành Có 112
Nợ 3532
Kết chuyển quỹ phúc lợi đã đài thọ
Có 3533
Nợ 211
Mua bàn ghế (VAT 10%) thanh toán tất cả bằng tiền
Nợ 133
tạm ứng
Có 141
7
Nợ 211
Mua tivi (VAT 10%) thanh toán bằng TM Nợ 133
Có 141
Số tiền (ngàn đồng)
ST Nợ ST Có
1,000,000
650,000
200,000
20,000
80,000
50,000
20,000
20,000
19,000
19,000
20,000
6,000
4,000
8,000
38,000
95,000
9,500
104,500
54,000
5,400
59,400
15,000
15,000
180,000
18,000
198,000
4,800
200
5,000
184,800
184,800
77,000
77,000
54,000
54,000
1,600
150
1,750
3,211
321
3,532
Nội dung Nghiệp vụ
1 Thu do bán thiết bị cũ
2 Chi trả lương cho người lao động
Nợ 632 60,000,000
Có 156
Nợ 131A 1,750,000
Có 4131
Nợ 4131 5,500,000
Có 515
Nợ 911 60,000,000
Có 632
Nợ 911 67,000,000
Có 4212
337,500,000
1,500,000
110,000,000
80,000,000
100,000,000
120,000,000
12,000,000
60,000,000
3,750,000
1,750,000
5,500,000
127,000,000
60,000,000
67,000,000
Số dư đầu Phát sinh Số dư cuối
TK
Nợ Có Nợ Có Nợ
1121 115.000.000 132.000.000 100.000.000 147.000.000
1122 342.750.000 342.750.000
333 12.000.000
bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Số dư cuối
Có
12.000.000