You are on page 1of 37

Nhóm 6 Chương 20 Chương 21

STT Họ tên
35 Lê Thị Phượng 5, 10, 15 4, 9, 14
42 Châu Huyền Linh 1, 6, 11 5, 10, 15
22 Nguyễn Vũ Minh Hiếu 2, 7, 12 1, 6, 11
31 Nguyễn Thị Bích Liễu 3, 8, 13 2, 7, 12
41 Nguyễn Thị Kim Thuy 4, 9, 14 3, 8, 13
Định khoản Số tiền
Nội dung
Nợ Có ST Nợ ST Có
Phát hành 8tr cổ phiếu 356 96,000,000
phổ thông 1 USD hình
4111 8,000,000
thành Quỹ Nghiên cứu
và phát triển 4112 88,000,000
Phát hành 100,000 CP trả cho Cty luật Michael 1 USD/CP
4,000 giờ dịch vụ tư vấn 240 USD
Thặng dư vốn cổ phần 860000
Số tiền (triệu USD)
Cổ phiếu phổ thông 200
Cổ phiếu ưu đãi 400
Vốn chủ sở hữu 600

Tỷ lệ cổ phiếu thường trên VCSH 0.333333333333333


Cổ tức chia cho cổ phiếu thường 16.6666666666667
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ
Nợ 131 18,000,000
1. 12/2 Bán 2,000,000,000 CP thường Có 4112
Có 41111
Phát hành 40,000 CP thường để Nợ 40,000
2. 13/2
trao đổi lấy dịch vụ tư vấn pháp luật Có 41111
Nợ 1112 945,000
Bán 80,000 CP thường và 4,000 Có 41111
3. 13/2
CP ưu đãi Có 41112
Có 4112
Nợ 211 3,688,000
Phát hành 380,000 CP thường để
4. 15/11 Có 41111
trao đổi lấy Thiết bị
Có 4112
Số tiền (ngàn đồng)
Gía phát
Số lượng Gía xuất
hành
ST Có CPQ
TS
16,000,000 VCSH 2,000,000 9
2,000,000 VCSH
40,000
40,000 VCSH
TS 80,000 CP thường
80,000 VCSH 4,000 CP ưu đãi
200,000 VCSH
665,000 VCSH
TS
380,000 VCSH 380,000
3,308,000 VCSH
Mệnh giá
Số lượng
(USD/CP)
CP thường 8,000,000 1
CP ưu đãi 1,000,000 50
Số tiền
NV Tóm tắt Bút toán
Nợ
Nợ 41111 2,000,000
1 07/01/2018 mua lại cổ phiếu thường Nợ 4112 8,000,000
Có 112
Nợ 41111 4,000,000
2 23/08/2020 mua lại cổ phiếu thường Nợ 4112 10,000,000
Có 112
Nợ 112 18,000,000
3 25/07/2020 Bán cổ phiếu thường
Có 41111
Số tiền

10,000,000

14,000,000

18,000,000
NV Ngày Nội dung Bút toán
Nợ 112
1 2016 Phát hành 140tr cppt ( MG < GPH)

Nợ 419
2 23/01/2018 Mua lại 10tr cp
Nợ 112
3 3/9/2018 Tái phát hành 1tr cp quỹ
Nợ 419
4 4/11/2018 Mua lại 10tr cp
Bút toán Số tiền (USD)
2,380,000,000
Có 41111 140,000,000
Có 4112 2,240,000,000
200,000,000
Có 112 200,000,000
21,000,000
Có 419 21,000,000
200,000,000
Có 112 200,000,000
Nghiệp vụ Nội dung Bút toán
Nợ 4212
Tạm chia lợi nhuận cho thành viên vốn Có 338
a.
góp liên kết Nợ 338
Có 112
Nợ 421
NĂM N
Tạm trích lập quỹ đầu tư phát triển Có 414
Quỹ thưởng dành cho ban quản lý điều
b. Có 3534
hành công ty
Quỹ khen thưởng Có 3531
Quỹ phúc lợi Có 3532
Nợ 4212
Chuyển số dư TK 4212(N)
Có 4211
Chia lợi nhuận cho các thành viên góp vốn Nợ 4211
a
liên kết Có 338
Nợ 4211
b Quỹ đầu tư phát triển 40%
Có 411
Tháng 3/N+1 Lập quỹ thưởng cho ban quản lý điều Nợ 4211
hành công ty 5% Có 3534
c Nợ 4211
Lập quỹ khen thưởng Có 3531
Lập quỹ phúc lợi Có 3532
Nợ 8211
a Tạm tínhThuế TNDN hiện hành phải nộp
Có 3334
Cuối quý 1/ Nợ 911
b Kết chuyển lợi nhuận sau thuế
N+1 Có 4212
Chi tiền mặt tạm chia lợi nhuận cho thành Nợ 4212
c
viên góp vốn liên kết Có 111
Số tiền đvi: 1,000
30,000
30,000
30,000
30,000
80,000
25,000
4,000
35,000
16,000
140,000
140,000
45,000 LNST năm N 250,000
45,000
75,000
75,000
8,500
8,500
11,500
2,500
9,000
20,000
20,000
70,000
70,000
10,000
10,000
31/05/N Số dư TK 421: 300.000.000 bao gồm: Năm (N-1)
Nợ 4211 (N-2) -20,000,000 Lợi nhuận sau thuế
Có 4211 (N-1) 250,000,000 Tạm chia liên doanh công ty M
Có 4211 (N) 70,000,000 Tạm trích các quỹ
Quỹ đầu tư phát triển
Quỹ phúc lợi
Quỹ khen thửơng

Bút toán
Nghiệp vụ Tóm tắt nội dung
Nợ Có
Ngày 20/06, tạm chia lai liên doanh quý Nợ 4212
1
II cho TY M bằng tiền mặt Có 111
Bù các khoản lỗ năm trước N-2 không Nợ 4211 (N-1)
2a
được trừ vào lợi nhuận trước thuế Có 4211 (N-2)
Lợi nhuận phải chia cho bên liên doanh Nợ 4211
2b
công ty M là 150.000.000 Có 3388
Nợ 4211
Trích quỹ ĐTPT
Có 414
Nợ 4211
2c Trích quỹ thuộc VCSH
Có 418
Nợ 4211
Trích quỹ khen thưởng, phúc lợi Có 35531
Có 3532
Có 911
3 Ngày 30/06, kết chuyển lãi
Nợ 4212
Năm (N-1)
n sau thuế 550,000,000
a liên doanh công ty M 120,000,000
h các quỹ
tư phát triển 120,000,000
c lợi 35,000,000
n thửơng 25,000,000

Số tiền (đồng)
Ghi chú
ST Nợ ST Có
12,000,000
12,000,000
20,000,000
20,000,000
30,000,000
Tạm chia (N-1) 120,000,000
30,000,000
89,000,000
89,000,000
76,000,000 Lợi nhuận còn
76,000,000 380,000,000
lại
35,000,000
22,500,000
12,500,000
84,560,000
84,560,000
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có
Phân phối lợi nhuận Nợ 421
Chia lãi cho cổ đông Có 3388
Trích quỹ đầu tu, phát triển Có 414
1
Trích quỹ thưởng ban cho BĐH Có 3534
Trích quỹ khen thưởng Có 3531
Trích quỹ phúc lợi Có 3532

a,b,c Không ghi nhận, bởi vì mới chỉ dự to


Nợ 3534
d. Thưởng cho BĐH
Có 334
Nợ 3531
e. Thưởng nửa tháng lương cho nhân viên
2 Có 334
Nợ 622
Nợ 627
f.Thưởng tết cho nhân viên Nợ 641
Nợ 642
Có 334

Nợ 241_HR
Hợp đồng XD hàng rào Nợ 133
Có 331_B
Nợ 241_BA
3
Hợp đồng XD Bếp ăn Nợ 133
Có 331_B
Nợ 311_B
Nhận ứng trước
Có 112

Nợ 211
Mua thiết bị, chưa thanh toán Nợ 133
Có 311
Nợ 211
4
Chi phí vận chuyển trả bằng tiền tạm ứng Nợ 133
Có 141
Nợ 441
Kết chuyển nguồn đài thọ cho tài sản
Có 411

Chuyển tiền mặt thanh toán lương cho Nợ 334


5
nhân viên Có 111

Nợ 211_BA
Nhận bàn giao công trình bếp ăn
Có 241_BA
Chuyển tiền thanh toán còn lại cho bên Nợ 331_B
6
B, giữ lại 5% để bảo hành công trình
Chuyển tiền thanh toán còn lại cho bên
6
B, giữ lại 5% để bảo hành công trình Có 112
Nợ 3532
Kết chuyển nguồn đài thọ
Có 3533

Nợ 211
Mua bàn ghế Nợ 133
Có 141
7
Nợ 211
Mua tivi Nợ 133
Có 111
Số tiền
1,000,000,000
650,000,000
200,000,000
20,000,000
80,000,000
50,000,000

ông ghi nhận, bởi vì mới chỉ dự toán.


20,000,000
20,000,000
19,000,000
19,000,000
20,000,000
6,000,000
4,000,000
8,000,000
38,000,000

95,000,000
9,500,000
104,500,000
54,000,000
5,400,000
59,400,000
15,000,000
15,000,000

180,000,000
18,000,000
198,000,000
4,800,000
200,000
5,000,000
184,800,000
184,800,000

77,000,000
77,000,000

54,000,000
54,000,000
51,700,000
51,700,000
54,000,000
54,000,000

1,600,000
160,000
1,760,000
3,200,000
320,000
3,520,000
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ
Nợ 211
Nhận vốn góp liên doanh 1 TSCĐ A
1
Chi hộ CP vận chuyển, lắp đặt TSCĐ A bằng Nợ 1388
tiền mặt
Nợ 211
Nhận bàn giao TSCĐ B do được tặng
Nợ 8211
2 Nộp thuế TNDN
Nợ 911
Bổ sung vốn đầu tư của CSH

Nợ 1381A
Nợ 632A

Nợ 632B
Điều chỉnh số liệu theo thực tế kiểm kê
Nợ 152C
3
Nợ 152A

Nợ 152B
Đánh giá lại tài sản
Nợ 412

Xử lý chênh lệch đánh giá lại tài sản vào vốn Nợ 412
đầu tư CSH
4 Nợ 1388
Xử lý chênh lệch tài sản thiếu thừa sau khi cho
Nơ 3381
phép bù trừ bắt bộ phận kho bồi thường
Bút toán Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố
Có ST Nợ ST Có BCTC
85,000,000 TS
Có 4111 85,000,000 VCSH
1,050,000 TS Thuế GTGT
Có 111 1,050,000 TS 5%
50,000,000 TS
Có 711 50,000,000 TNK
10,000,000 CPK Thuế TNDN
Có 3334 10,000,000 NPT 20%
40,000,000 KQKD
Có 4118 40,000,000 VCSH
1,350,000 TS Thiếu TĐM
150,000 CPK 5
Có 152A 1,500,000 TS
140,000 CPK
Có 152B 140,000 TS
600,000 TS
Có 3381C 450,000 NPT
Có 632C 150,000 CPK
5,700,000 TS
Có 412 5,700,000 VCSH
1,580,000 TS
Có 412 1,580,000 VCSH
1,800,000 VCSH
Có 152C 1,800,000 TS
5,480,000 VCSH
Có 4118 5,480,000 VCSH
900,000 TS
450,000 NPT
Có 1381 1,350,000 TS
Số lượng sổ sách Số lượng kiểm
Vật liệu (kg, lít) kê (kg, lít)
A 1,000 950
B 800 790
C 350 360

Thiếu NĐM
45
Đơn giá cũ (đ/kg, Đơn giá mới (đ/kg, Thừa/thiếu trong định Tổng lưu chuyển
đ/lít) đ/lít) mức cho phép trong kì (kg)
30,000 36,000 0.01% 50,000
14,000 16,000 0.03% 40,000
60,000 55,000 0.05% 5,000
Yêu cầu 1
NV Tóm tắt Bút toán
Nhận tiền gửi ngân hàng do rút từ dư Nợ 112
1
toán chi kinh phí sự nghiệp Có 416
Nợ 161
2 Trả lương cho công nhân trồng rừng
Có 334
Nợ 161
3 Mua phân bón thuốc trừ sâu Có 331
Có 133
Nợ 334
Chuyển tiền ngân hàng trả lương cho Nợ 331
4 công nhân viên và trả người cung
cấp Nợ 133
Có 112
Nợ 116
5 Chi tiền mặt trả hóa đơn điện, nước
Có 111
Hao mòn tài sản cố định của HĐ Nợ 466
6
trồng rừng Có 214
Nợ 461
Chi phí trồng rừng được duyệt
Có 161
7
Nợ 461
Chuyển kinh phí còn thừa
Có 112

Yêu cầu 2
Nợ 161(1611) 162,750
Nếu chưa được Có 161( 1612)
duyệt kế toán
chuyển Nợ 461(4612) 10,000,000
Có 461(4611)
Số tiền (1.000 đồng) Số dư đầu kỳ Nợ 161 9,500,000
Nợ Có Có 416 9,000,000
1,000,000 Có 466 700,000
1,000,000 Nợ 211 1,200,000
100,000 Nợ 214 500,000
100,000
210,000
200,000
10,000
100,000
200,000
10,000
310,000
27,250
27,250
50,000
50,000
9,837,250
9,837,250
162,750
162,750

162,750

10,000,000
NV Tóm tắt Bút toán Định khoản
Nợ 112 2,600,000,000
Phát hành CP Có 4111
1 Có 4112
Nợ 4112 10,400,000
Chi phí giao dịch 0,4%
Có 112
Nợ 419 150,600,000
2 Mua CPQ
Có 112
Tỷ giá xuất CPQ: 13,530
Nợ 4111 50,000,000
3 Tiến hành hủy bỏ CPQ Nợ 4112 17,650,000
Có 419
Nợ 419 180,720,000
4 Mua CPQ
Có 112
Tỷ giá xuất CPQ: 12,789
Nợ 112 80,000,000
Tái phát hành CPQ Có 4112
5 Có 419
Nợ 4112 320,000
Chi phí giao dịch 0,4%
Có 112
Số lượng CPQ cần để chia cổ tức: 9,500
Tạm chia lãi cổ đông bằng CPQ Nợ 421 171,000,000
6 Có 419
Có 4112
Định khoản BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH 31/12/N
D - VỐN CHỦ SỞ HỮU
2,000,000,000 I. Vốn chủ sở hữu
600,000,000 1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,437,189,500
10,400,000 5. Cổ phiếu quỹ (198,229,500)

150,600,000

67,650,000

180,720,000

16,055,000
63,945,000

320,000

121,495,500
49,504,500
Số dư dầu tháng Số tiền Số CP
TK 419 340,000,000 20,000
TK 421 số dư Có 1,700,000,000
TK 441 280,000,000
TK 4111 10,000,000,000 1,000,000
TK 4112 số dư Có 80,000,000
TK 418 80,000,000

Bút toán
Nghiệp vụ Nội dung
Nợ
Nợ 419
1 Mua 80.000 cp quỹ, chi phí 0.4%
Nợ 421
Chia lãi cho cổ đông bằng cổ phiếu
2 Nợ 4112
quỹ

Trích lập quỹ Đầu tư phát triển từ Nợ 421


3
lợi nhuận
Nợ 112
Phát hành thêm CP
4
Nợ 4112
Chi phí 0.3%
Nợ 211
Dùng vốn đầu tư XDCB mua
Nợ 133
TSCĐ
5
Nợ 441
Chuyển nguồn vốn
Nợ 112
Bán lại CP quỹ
6
Nợ 4112
Chi phí 0.4%
Nợ 4111
7 Xuất 10.000 cp quỹ để hủy bỏ Nợ 4112

Giá trị tài sản thuần của DN là Vốn chủ sở hữu

TK
Vốn góp chủ sở hữu 4111
Thặng dư vốn cổ phần 4112
Cổ phiếu quỹ 419
Quỹ đầu tư phát triển 414
Quỹ khác thuộc VCSH 418
Lợi nhuận sau thuế cpp 421
Nguồn vốn ĐTXDCB 441
Giá trị tài sản thuần
Giá 1 cp
17,000

10,000

Bút toán Số tiền ( đồng )


Có Nợ Có
1,445,760,000
Có 112 1,445,760,000
765,000,000
38,592,000
Có 419 803,592,000
200,000,000
Có 414 200,000,000
34,000,000,000
Có 4111 20,000,000,000
Có 4112 14,000,000,000
102,000,000
Có 112 102,000,000
100,000,000
10,000,000
Có 331 110,000,000
110,000,000
Có 411 110,000,000
380,000,000
Có 4112 22,848,000
Có 419 357,152,000
1,520,000
Có 112 1,520,000
100,000,000
78,576,000
Có 419 178,576,000

Số tiền
29,900,000,000
13,882,160,000
(446,440,000)
200,000,000
80,000,000
735,000,000
170,000,000
44,520,720,000
Giá xuất 1 cp quỹ 17,858
Cp đang lưu hành chia cổ tức 900,000
tỷ lệ 45,000
Số dư đầu năm N

TK 419 900,000,000 60.000 CP


TK 421 SD Có 800,000,000
TK 353 280,000,000
800.000
TK 4111 8,000,000,000 CP phổ
thông
TK 4112 SD Có700,000,000

Bút toán Số tiền (đồng)


Nghiệp vụ Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ ST Có
Ngày 10/02/N, Công ty tái phát Nợ 421 629,000,000
hành cổ phiếu quỹ chia cho cổ
1 Có 419 555,000,000
đông lãi theo cơ chế 20:1
Giá phát hành 17.000đ/ CP Có 4112 74,000,000
Ngày 15/04/N, Công ty mua lại Nợ 419 1,000,000,000
2 50.000 CP giá mua 20.000đ/CP
trả bằng TGNH Có 112 1,000,000,000

Ngày 20/05/N, bán lại CP quỹ Nợ 112 438,240,000


20.000 CP giá bán 22.000đ/
3 CP, chi phí trả công ty chứng Có 419 368,493,151
khoán 0,4% trên tổng trị giá
chứng khoán giao dịch Có 4112 69,746,849
Ngày 10/10/N, mua lại Nợ 419 500,000,000
4 20.000CP giá 25.000đ/CP trả
bằng TGNH Có 112 500,000,000

Ngày 25/12/N, Trích lợi nhuận Nợ 4212 15,000,000


5 lập quỹ thưởng ban điều hành
công ty Có 3534 15,000,000

Ngày 28/12/N Chi thưởng ban Nợ 3534 8,000,000


6 giám đốc và các nhân viên bên Nợ 3531 2,000,000
ngoài bằng tiền mặt Có 111 10,000,000
Ghi chú

Số cổ phiếu
37,000
dùng để chia

Giá 1 CP quỹ 18,425


Bút toán
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có
Nợ 112
Ngày 2/1 Phát hành 150,000 CPPT đã thu TGNH Có 41111
Có 4112
Nợ 419
Ngày 1/6 Mua lại 30,000 CP đã phát hành bằng tiền mặt
Có 111
Nợ 419
Ngày 1/9 Mua lại 20,000 CP đã phát hành bằng tiền mặt
Có 111
Nợ 112
Ngày 1/10 Tái phát hành 16,000 CPQ thu bằng TGNH Nợ 4112
Có 419
Nợ 421
Thông báo chia cổ tức bằng cách tái phát hành
Ngày 1/12 Nợ 4112
1,000 CPQ
Nợ 419
Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Gía phát Gía xuất
Số lượng
ST Nợ ST Có BCTC hành CPQ
5,400,000,000 TS
1,500,000,000 VCSH 150,000 36,000
3,900,000,000 VCSH
660,000,000 VCSH
30,000 22,000
660,000,000 TS
360,000,000 VCSH
20,000 18,000
360,000,000 TS
240,000,000 TS
86,400,000 VCSH 16,000 15,000 20,400
326,400,000 VCSH
18,000,000 VCSH
2,400,000 VCSH 1,000 18,000 20,400
20,400,000 VCSH
Số lượng Mệnh giá Cổ tức
CP ưu đãi 150,000 10,000 18%
CP phổ thông 450,000 10,000

You might also like