You are on page 1of 30

DANH SÁCH NHÓM

Họ tên MSSV
1. Lê Thị Cẩm Cúc 31201020132
2. Võ Thị Tuyết Mai 31201024002
3. Ngô Thị Bích Ngọc 31201022667
4 Trương Phạm Gia Phúc 31201027341
5.Đào Thị Thảo 31201023555
VD3: PH < MG =>> CHIẾT KHẤU TRÁI PHIẾU
1/1/N Phát hành trái phiếu
Nợ 111 4,800,000
Nợ 34312 200,000
Có 34311 5,000,000
31/1/N Trích trước lãi vay
Nợ 635 41,667 [(MG 5.000.000 X LS 10%) / 12]
Có 335 41,667
Phân bổ chiết khấu từng kỳ
Nợ 635 8,333 [200/(2 x 12)]
Có 34312 8,333
31/12/N Trả lãi định kỳ
Nợ 635 500,000
Có 111 500,000
Ngày đáo hạn
Nợ 335 500,000
Nợ 34311 5,000,000
Có 111 5,500,000

VD4: PH > MG =>> PHỤ TRỘI TRÁI PHIẾU


1/7/N Phát hành trái phiếu để đầu tư nhà xưởng mới
Nợ 111 126,000,000
Có 34313 6,000,000
Có 34311 120,000,000
Chi phí phát hành trái phiếu chi trả bằng tiền mặt
Nợ 2412 2,000,000
Có 111 2,000,000
31/7/N Lãi phải trả
Nợ 2412 1,000,000
Có 335 1,000,000

Phân bổ phụ trội trái phiếu


Nợ 34313 166,667 [6.000.000/(12 x 3)]
Có 2412 166,667
Ngày đáo hạn
Nợ 335 36,000,000
Nợ 34311 120,000,000
Có 111 156,000,000
0.000 X LS 10%) / 12]
Bài 18.1
Số dư đầu quý 4/N
TK 3411 K 400,000,000
TK 3411 Y 320,000,000
TK 3411 X 800,000,000

1. Nợ 3411 Y 185,000,000
Có 112 184,500,000
Có 515 500,000

2. Nợ 241 X 8,000,000
Có 112 8,000,000

3. Nợ 331 200,000,000
Nợ 334 50,000,000
Có 3411 250,000,000

4. Nợ 3411 Y 135,000,000
Nợ 635 500,000
Có 112 135,500,000

5. Nợ 241 X 8,000,000
Có 112 8,000,000

6. Nợ 112 200,000,000
Có 3411 H 200,000,000
Nợ 3411 H 50,000,000
Nợ 335 6,000,000
Có 112 56,000,000
Nợ 3411 H 50,000,000
Nợ 335 6,000,000
Có 112 56,000,000
Nợ 3411 H 50,000,000
Nợ 335 6,000,000
Có 112 56,000,000
Nợ 3411 H 50,000,000
Nợ 335 6,000,000
Có 112 56,000,000

7. Nợ 3411 K 400,000,000
Nợ 635 14,400,000
Có 112 414,400,000
Nợ 241 X 8,000,000
Có 112 8,000,000
8. Nợ 635 1,000,000
Có 335 1,000,000

3411 K 3411 Y
400,000,000 320,000,000
400,000,000 185,000,000
0 135,000,000
320,000,000
0
3411 X 3411 H 3411
800,000,000
50,000,000
50,000,000 200,000,000
50,000,000
50,000,000 200,000,000
200,000,000
3411
0
0
800,000,000
250,000,000
1,050,000,000
850,000,000
BÀI 18.6

31/12/N-1
Nợ 111 700,000,000
Nợ 242 300,000,000 (trả lãi trước) kỳ hạn 5 năm
Có 34311 1,000,000,000

Chi phí phát hành trái phiếu


Nợ 635 200,000
Có 112
200,000
Phân bổ lãi vay
Ngày 30/6/N
Nợ 635 30,000,000 (6 tháng )
Có 242 30,000,000

Ngày 30/6/N+1 tương tự 30/6/N+4


Nợ 635 60,000,000 (1 năm )
CÓ 242 60,000,000
Ngày 31/12/N+4
Nợ 635 30,000,000 (30/6--31/12)

Thanh toán nợ gốc


Nợ 34311 1,000,000,000
Có 111 1,000,000,000
Bài 18.7
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung
Nợ Có ST Nợ ST Có
1 31/12/N-1
Phát hàng tNợ 111 1,000,000,000
Có 34311 1,000,000,000

Chi phí ph Nợ 2412 200,000


Có 112 200,000

31/12/N
Trả lãi cuốiNợ 2412 84,000,000
Có 111 84,000,000

31/7/N+1
Trích trướcNợ 2412 49,000,000
Có 335 49,000,000

31/12/N+1
Trả lãi cuối kì 2
Nợ 335 49,000,000
Nợ 635 35,000,000
Có 111 84,000,000

31/12/N+4
Trả lãi cuốiNợ 635 84,000,000
Có 111 84,000,000

Thanh toánNợ 34311 1,000,000,000


Có 111 1,000,000,000

2 31/12/N-1
Phát hành tNợ 111 990,000,000
Nợ 34312 10,000,000
Có 34311 1,000,000,000
Chi phí ph Nợ 2412 198,000
Có 112 198,000

31/12/N
Trả lãi cuốiNợ 2412 84,000,000
Có 111 84,000,000

Phân bổ chNợ 2412 2,000,000


Có 34312 2,000,000

31/7/N+1
Trích trướcNợ 2412 49,000,000
Có 335 49,000,000

Phân bổ chNợ 2412 1,166,667


Có 34312 1,166,667

31/12/N+1
Trả lãi cuốiNợ 335 49,000,000
Nợ 635 35,000,000
Có 111 84,000,000

Phân bổ chNợ 635 833,333


Có 34312 833,333

31/12/N+4
Trả lãi cuốiNợ 635 84,000,000
Có 111 84,000,000

Thanh toánNợ 34311 1,000,000,000


Có 111 1,000,000,000

Phân bổ chNợ 635 2,000,000


Có 34312 2,000,000

3 31/12/N-1
Phát hành tNợ 111 1,020,000,000
Có 34311 1,000,000,000
Có 34313 20,000,000

Chi phí ph Nợ 2412 204,000


Có 112 204,000

31/12/N
Trả lãi cuốiNợ 2412 84,000,000
Có 111 84,000,000

Phân bổ phNợ 34313 4,000,000


Có 2412 4,000,000

31/7/N+1
Trích trướcNợ 2412 49,000,000
Có 335 49,000,000

Phân bổ phNợ 34313 2,333,333


Có 2412 2,333,333

31/12/N+1
Trả lãi cuốiNợ 335 49,000,000
Nợ 635 35,000,000
Có 111 84,000,000

Phân bổ phNợ 34313 1,666,667


Có 635 1,666,667

31/12/N+4
Trả lãi cuốiNợ 635 84,000,000
Có 111 84,000,000
Thanh toánNợ 34311 1,000,000,000
Có 111 1,000,000,000

Phân bổ phNợ 34313 4,000,000


Có 635 4,000,000
BT 18.8
1/ 31/12/N-1
Nợ 111 1,000,000,000
Có 34311 1,000,000,000
Nợ 241 200,000
Có 112 200,000
2/N+1
Nợ 112 10,000,000
Có 515 10,000,000
Niên độ N
31/6/N
Nợ 241 35,000,000
Có 335 35,000,000
31/12/N
Nợ 241 35,000,000
Có 335 35,000,000
Niên độ N+1, N+2, N+4: Ghi sổ tương tự năm N
Niên độ N+4
31/6/N+4
Nợ 241 35,000,000
Có 335 35,000,000
31/12/N+4
Nợ 241 35,000,000
Nợ 335 315,000,000
Có 112 350,000,000
Nợ 34311 1,000,000,000
Có 112 1,000,000,000
2/ 31/12/N-1
Nợ 112 990,000,000
Nợ 34312 10,000,000
Có 34311 1,000,000,000
Nợ 241 200,000
Có 112 200,000
2/N+1
Nợ 112 10,000,000
Có 515 10,000,000
Niên độ N
31/6/N
Nợ 241 35,000,000
Có 335 35,000,000
Nợ 241 1,000,000
Có 34312 1,000,000
31/12/N
Nợ 241 35,000,000
Có 335 35,000,000
Nợ 241 1,000,000
Có 34312 1,000,000
Niên độ N+1, N+2, N+4: Ghi sổ tương tự năm N
Niên độ N+4
31/6/N+4
Nợ 241 35,000,000
Có 335 35,000,000
Nợ 241 1,000,000
Có 34312 1,000,000
31/12/N+4
Nợ 241 35,000,000
Nợ 335 315,000,000
Có 112 350,000,000
Nợ 241 1,000,000
Có 34312 1,000,000
Nợ 34311 1,000,000,000
Có 112 1,000,000,000
3/ 31/12/N-1
Nợ 112 1,020,000,000
Nợ 34313 20,000,000
Có 34311 1,000,000,000
Nợ 241 200,000
Có 112 200,000
2/N+1
Nợ 112 10,000,000
Có 515 10,000,000
Niên độ N
31/6/N
Nợ 241 35,000,000
Có 335 35,000,000
Nợ 34313 2,000,000
Có 241 2,000,000
31/12/N
Nợ 241 35,000,000
Có 335 35,000,000
Nợ 34313 2,000,000
Có 241 2,000,000
Niên độ N+1, N+2, N+4: Ghi sổ tương tự năm N
Niên độ N+4
31/6/N+4
Nợ 241 35,000,000
Có 335 35,000,000
Nợ 34313 2,000,000
Có 241 2,000,000
31/12/N+4
Nợ 241 35,000,000
Nợ 335 315,000,000
Có 112 350,000,000
Nợ 34313 2,000,000
Có 241 2,000,000
Nợ 34311 1,000,000,000
Có 112 1,000,000,000
BT18.9
7/N
Nợ 112 50,025,000,000
Có 34313 25,000,000
Có 34311 50,000,000,000
Nợ 635 1,000,000
Nợ 133 50,000
Có 141 1,050,000
8/N
Nợ 111 189,950,000,000
Nợ 34312 10,000,000,000
Nợ 242 50,000,000
Có 34311 200,000,000,000
Nợ 241 2,000,000
Nợ 133 100,000
Có 141 2,100,000
Cuối quý 3/N
Phân bổ phụ trội
Nợ 34313 3,125,000
Có 635 3,125,000
Phân bổ chiết khấu
Nợ 241 166,666,667
Có 34312 166,666,667
Phân bổ lãi trái phiếu trả trước
Nợ 241 4,166,667
Có 242 4,166,667
Lãi trái phiếu trả sau
Nợ 635 750,000,000
Có 335 750,000,000
1. Giá bán trái phiếu: 6,300,000,000
a. Nợ 112 6,300,000,000
1/1/N+1 Có 34311 6,000,000,000
Có 34313 300,000,000
b. Nợ 242 270,000,000
1/7/N+1 Có 112 270,000,000
c. Nợ 635 270,000,000
31/12/N+1 Có 242 270,000,000
2. BẢNG PHÂN BỔ CHIẾT
a. Nợ 112 8,853,010,000
Ngày
1/1/N+1 Nợ 34312 1,146,990,000
Có 34311 10,000,000,000 Đầu năm N+1
b. Nợ 242 500,000,000 31/12/N+1
1/7/N+1 Có 112 500,000,000 31/12/N+2
c. Nợ 635 31/12/N+3
31/12/N+1 Có 242 31/12/N+4
Nợ 635 114,699,000
Có 34312 114,699,000
d. Nợ 242 500,000,000
1/1/N+5 Có 112 500,000,000
Nợ 34311 10,000,000,000
Nợ 635 100,000,000
Có 112 10,100,000,000
3.
a. Nợ 112 4,000,000,000
31/12/N Có 3411 4,000,000,000
b. BẢNG THANH TOÁN KHẾ ƯỚC VAY THẾ CHẤP
Kỳ thanh toán (6 tháng/lần) Số tiền thanh toán Chi phí lãi vay Giảm nợ gốc
31/12/N
Kỳ 1 - 30/6/N+1 293,333,333 160,000,000 133,333,333
Kỳ 2 - 31/12/N+1 288,000,000 154,666,667 133,333,333
Kỳ 3 - 30/6/N+2 282,666,667 149,333,333 133,333,333
Kỳ 4 - 31/12/N+2 277,333,333 144,000,000 133,333,333
G PHÂN BỔ CHIẾT KHẤU TRÁI PHIẾU THEO PHƯƠNG PHÁP ĐƯỜNG THẲNG
Chiết khấu trái phiếu
Phân bổ kỳ này Còn lại chưa phân bổ
1,146,990,000
114,699,000 1,032,291,000
114,699,000 917,592,000
114,699,000 802,893,000
114,699,000 688,194,000

HẤP
Số dư nợ gốc
4,000,000,000
3,866,666,667
3,733,333,333
3,600,000,000
3,466,666,667
ẾU THEO PHƯƠNG PHÁP ĐƯỜNG THẲNG
Giá trị ghi sổ của trái phiếu
8,853,010,000
8,967,709,000
9,082,408,000
9,197,107,000
9,311,806,000

You might also like