Professional Documents
Culture Documents
BT Chương 23
BT Chương 23
8- Chi trả lãi vay kỳ này (vốn vay dùng cho kinh doanh) Kinh doanh
9- Chi nộp bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế… cho cơ quan
Kinh doanh
bảo hiểm
10- Tiền thu do phát hành trái phiếu Tài chính
11- Chi trả khoản đáo hạn trái phiếu công ty phát hành
theo mệnh giá Tài chính
12- Chi trả khoản lãi trái phiếu công ty đã phát hành Tài chính
13- Thu do công ty phát hành cổ phiếu phổ thông Tài chính
14- Chi trả phí do công ty phát hành cổ phiếu Kinh doanh
15- Chi ủng hộ do quỹ phúc lợi đài thọ Đầu tư
16- Tiền thu khoản phí ủy thác được hưởng Kinh doanh
17- Chi mua cổ phiếu công ty con Tài chính
18- Nhận lãi được chia từ công ty con Đầu tư
19- Chia lãi cho cổ đông bằng cổ phiếu quỹ Không
20- Vay ngân hàng chuyển thẳng trả nợ nhà cung cấp Tài chính và
hàng hóa Kinh doanh
1. Nợ 632 20 111
Có 156 20 SDĐK: 200
Nợ 111 55 (33311) 5 100
Có 33311 5 (511) 50
Có 511 50 55 100
2. Nợ 112 100 SDCK: 155
Có 111 100
3. Nợ 156 350 112
Nợ 133 35 SDĐK: 300
Có 112 385 (111) 100 350
4. Nợ 156 500 (131) 430 35
Nợ 133 50 290
Có 331 550 5
5. Nợ 131 1,100 530 680
Có 33311 100 SDCK: 150
Có 511 1,000
Nợ 632 480
Có 156 480
Nợ 112 430
Có 131 430
6. Nợ 331 290
Có 112 290
7. Kết chuyển xác định kết quả kinh doanh
Nợ 911 550
Có 421 550
Kê khai thuế GTGT được khấu trừ
Nợ 33311 100
Có 133 100
> Thuế GTGT còn phải nộp là 5
Nợ 33311 5
Có 112 5
1 BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp trực tiếp)
(112) I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 480
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ (640)
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 105
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh (140)
2 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh (195)
Lưu chuyển tiền thuần trong kì (195)
(156) Tiền và tương đương tiền đầu kì 500
(133) Ảnh hưởng của thay đổi tỉ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
(331) Tiền và tương đương tiền cuối kì 305
(33311)
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp trực tiếp)
TK 111
SDĐ: 10
SDC : 10
TK 112
SDĐ: 115
(222) 50 30 (331B)
(515) 37
SDC: 172
BÀI TẬP 23.9
3. Chuyển khoản góp vốn bổ sung vào cơ sở liên doanh đồng kiểm soát
Nợ 222 44
Có 112 44
4. KH C thanh toán hết số tiền hàng còn lại và doanh nghiệp chuyển thẳng trả nợ vay
Nợ 341 60
Có 131(C) 60
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp
I. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 110
Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh 110
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
5. Tiền chi góp vốn đầu tư vào đơn vị khác (44)
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 20
Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư (24)
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
4. Tiền trả nợ gốc vay (60)
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính (60)
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 26
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 25
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 51