You are on page 1of 47

Cân đối kế toán - SBS

TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+130)
I. Tài sản tài chính ngắn hạn
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
1.1. Tiền
1.2. Các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
+Đầu tư ngắn hạn
+Đầu tư ngắn hạn của người ủy thác đầu tư
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
3. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay
5. Các tài sản tài chính sẵn sàn để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu ngắn hạn
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
Phải thu hoạt động giao dịch chứng khoán
10. Phải thu nội bộ ngắn hạn
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi
Phải thu khách hàng
Hàng tồn kho
Hàng tồn kho (chi tiết)
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
II. Tài sản ngắn hạn khác
1. Tạm ứng
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
8. Thuế GTGT còn được khấu trừ
Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ (TS)
5. Tài sản ngắn hạn khác
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+240+250-260)
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
1.2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
1.3. Phải thu dài hạn nội bộ
1.4. Phải thu dài hạn khác
1.5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3 Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
2.4 Đầu tư chứng khoán dài hạn
- Chứng khoán sẵn sàng để bán
- Chứng khoán nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.5 Đầu tư dài hạn khác
2.6 Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐTTC theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá BĐSĐT theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
2. Chi phí trả trước dài hạn
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ hỗ trợ thanh toán
5. Tài sản dài hạn khác
6. Lợi thế thương mại
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200)
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ (300=310+340)
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2 Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay quỹ hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn
9. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
10. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
11. Phải trả người lao động
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17. Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
Phải trả hộ cổ tức, gốc và lãi trái phiếu
Phải trả tổ chức phát hành chứng khoán
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
19. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2 Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Phải trả, phải nộp khác dài hạn
Vốn nhận ủy thác đầu tư dài hạn
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+420)
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
a. Cổ phiếu phổ thông
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá lại tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ
Quỹ đầu tư phát triển
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
6. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
Nguồn vốn đầu tư XDCB
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
8. Lợi ích cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400)
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Năm 2018 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020

418.20 418.20 409.20 537.30


417.20 417.20 408.60 536.60
1.80 1.80 21.70 44.30
1.80 1.80 21.70 44.30

1.40

293.60 293.60 271.30 379.50

-0.50 -0.50 -0.50 -0.50


2.70 2.70 2.20 1.50
0.20
2.70 2.70 2.20 1.30

ưa nhận được
2.70 2.70 2.20 1.30
1.00 1.00 0.80 0.10
0.40 0.40 0.10 0.20

118.20 118.20 111.60 111.50

1.10 1.10 0.60 0.70


0.30 0.30 0.30

0.50 0.50 0.30 0.20


0.10 0.10 0.10 0.10
0.10 0.20

0.20 0.20

25.90 25.90 26.20 27.40

6.20 6.20 6.10 7.30


4.10 4.10 5.10 6.70
39.00 39.00 40.20 36.70
-34.90 -34.90 -35.10 -30.00

2.20 2.20 1.00 0.60


56.20 56.20 56.20 56.70
-54.00 -54.00 -55.20 -56.10

19.70 19.70 20.10 20.00

0.20 0.20 0.10

19.50 19.50 20.00 20.00


444.10 444.10 435.30 564.70

238.40 238.40 229.40 357.60


238.30 238.30 229.30 357.60

0.30 0.30 0.50 0.20

0.30 0.30 0.40

0.70 0.70 1.00 2.60


5.50 5.50 1.20 4.20

14.70 14.70 11.90 12.00

216.40 216.40 214.30 337.90

0.40 0.40 0.40 0.40


0.10 0.10 0.10 0.10

0.10 0.10 0.10 0.10


205.70 205.70 205.90 207.10
205.70 205.70 205.90 207.10
1,406.90 1,406.90 1,406.90 1,406.90
1,266.60 1,266.60 1,266.60 1,266.60
1,266.60 1,266.60 1,266.60 1,266.60

140.30 140.30 140.30 140.30

44.60 44.60 44.60 44.60

55.50 55.50 55.50 55.50


9.00 9.00 9.00 9.00
-1,310.30 -1,310.30 -1,310.10 -1,308.90
-1,310.30 -1,310.30 -1,309.90 -1,308.40
-0.20 -0.50

444.10 444.10 435.30 564.70


hương Tín

Năm 2021 Column1

719.00
717.20
40.20
40.20

5.50

611.90

2.20

2.20

2.20
1.80
0.50

55.00

1.80
0.40

1.00
0.20
0.20

26.80

6.80
6.30
37.30
-31.00

0.40
56.40
-56.00

20.00

20.00
745.80

531.20
531.10

2.20

0.30

12.20
2.50

26.40

487.20

0.40
0.10

0.10
214.60
214.60
1,406.90
1,266.60
1,266.60

140.30

44.60

55.50
9.00
-1,301.40
-1,301.20
-0.20

745.80
Kết quả kinh doanh - SBS

I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG


1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
a. Lãi bán các tài sản tài chính
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
- Doanh thu hoạt động đầu tư chứng khoán, góp vốn
1.7. Doanh thu bảo lãnh phát hành, đại lý phát hành chứng khoán
- Doanh thu quản lý danh mục đầu tư cho người uỷ thác đầu tư
1.8. Doanh thu hoạt động tư vấn
1.9. Doanh thu hoạt động ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
- Doanh thu cho thuê sử dụng tài sản
1.11. Thu nhập hoạt động khác
Các khoản giảm trừ doanh thu
Cộng doanh thu hoạt động (01->11)
Doanh thu thuần
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lỗ (FVTPL)
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
c. Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính (FVTPL)
2.2. Lỗ các khoản đầu tư năm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
2.4 Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
2.12. Chi phí khác
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
- Chi phí trực tiếp hoạt động kinh doanh chứng khoán
- Chi phí dự phòng chứng khoán
Cộng chi phí hoạt động (21->33)
Lợi nhuận gộp của hoạt động kinh doanh
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính (41->44)
IV. CHÍ PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thưc hiện
4.2. Chi phí lãi vay
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính (51->54)
V. CHI PHÍ BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG (20+50-40-60-61-62)
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác
8.2. Chi phí khác
Cộng kết quả hoạt động khác (71-72)
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh, liên kết
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ (70+80)
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
X. CHI PHÍ THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN (90-100)
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ (Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, đầu tư liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con. Công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1.Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) (VNÐ)
13.2.Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Năm 2018 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020

0.20 0.20 0.20 0.50


0.20 0.20 0.10 0.20
0.20
0.10 0.10

40.00 40.00 36.30 37.10

43.70 43.70 28.00 49.00

0.60 0.60 0.20 0.60

4.00 4.00 2.50 2.00

0.40 0.40 0.20 0.90

88.90 88.90 67.30 90.20


88.90 88.90 67.30 90.20

0.80 0.80 0.20 0.60


0.80 0.80 0.60
0.20

32.00 32.00 19.90 33.60

0.60

3.40 3.40 2.80 2.40


36.20 36.20 23.00 37.20
52.70 52.70 44.30 53.00

0.10 0.10 1.10 3.70

0.10 0.10 1.10 3.70

6.20 6.20 9.20 7.80

6.20 6.20 9.20 7.80

60.00 60.00 42.00 47.80


-13.30 -13.30 -5.80 1.00

14.10 14.10 6.10 0.10


0.10 0.10 0.10
14.00 14.00 6.00 0.10

0.70 0.70 0.20 1.10


0.70 0.70 0.40 0.90
-0.20 0.20

0.70 0.70 0.20 1.10


0.70 0.70 0.20 1.10
nh và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)

tư liên kết, liên doanh

0.20 1.10
1.10
0.70 0.70 0.20 1.10
5.57 5.57 1.51 9.07
hương Tín

Năm 2021 Column1

2.40
2.10
0.10
0.20

88.30

127.70

0.30

2.20

0.60

221.50
221.50

1.50
1.20
0.30

82.30

2.50
85.80
135.70

3.30

3.30

26.90

26.90

102.10
10.00

0.80
-0.70

9.30
9.00
0.30
1.70
1.70

7.60
7.60

7.60
7.60
7.60
59.78
Lưu chuyển tiền tệ - SBS

I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN


1. Lợi nhuận trước thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao tài sản cố định
- Các khoản lập dự phòng
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
- Chi phí lãi vay
- Lãi, lỗ do thanh lý TSCĐ
- Thu nhập lãi vay và cổ tức
- Phân bổ lợi thế thương mại
- Dự thu tiền lãi
- Điều chỉnh cho các khoản khác
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
- Lỗ suy giảm giá trị Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
- Lỗ suy giảm giá trị Các khoản cho vay
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lỗ về ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị hợp lý TSTC sẵn sàng để bán AFS khi phân loại lại
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
- Chi phí dự phòng suy giảm giá trị các khoản đầu tư tài chính dài hạn
- Lỗ khác
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lãi về ghi nhận chênh lệch đánh giá theo giá trị hợp lý TSTC sẵn sàng để bán AFS khi phân loại lại
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
- Lãi khác
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
Tăng, giảm các khoản cho vay khách hàng
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
- Tăng (giảm) các tài sản khác
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải
- Tăng, giảm chi phí trả trước
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
- Tiền lãi vay đã trả
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
(+) Tăng, (-) giảm các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
(+) Tăng, (-) giảm phải trả người lao động
- Tăng/ giảm các khoản phải trả về lỗi giao dịch các TSTC
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
- Tăng, giảm hàng tồn kho (Tăng/giảm chứng khoán tự doanh)
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh chứng khoán
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
6. Tiền thu thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
7. Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
8. Mua lại khoản góp vốn của cổ đông thiểu số trong công ty con
9. Tiền thu khác từ hoạt động đầu tư
10. Tiền chi khác từ hoạt động đầu tư
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
3. Tiền vay gốc
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
3.2. Tiền vay khác
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
7. Tiền thu khác từ hoạt động tài chính
8. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
IV. Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
V. Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ:
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
- Các khoản tương đương tiền
- Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ (đầu kỳ)
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ:
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
- Các khoản tương đương tiền
- Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ (cuối kỳ)
PHẦN LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ HOẠT ĐỘNG MÔI GIỚI, ỦY THÁC CỦA KHÁCH HÀNG
I. Lưu chuyển tiền hoạt động môi giới, ủy thác của khách hàng
1. Tiền thu bán chứng khoán môi giới cho khách hàng
2. Tiền chi mua chứng khoán môi giới cho khách hàng
3. Tiền thu bán chứng khoán ủy thác của khách hàng
4. Tiền chi bán chứng khoán ủy thác của khách hàng
5. Thu tiền từ tài khoản vãng lai của khách hàng
6. Chi tiền từ tài khoản vãng lai của khách hàng
7. Thu vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
8. Chi trả vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
9. Nhận tiền gửi để thanh toán giao dịch chứng khoán của khách hàng
10. Tiền gửi ký quỹ của NĐT tại VSD
11. Chi trả thanh toán giao dịch chứng khoán của khách hàng
12. Nhận tiền gửi của Nhà đầu tư cho hoạt động ủy thác đầu tư của khách hàng
13. Chi trả cho hoạt động ủy thác đầu tư của khách hàng
14. Chi trả phí lưu ký chứng khoán của khách hàng
15. Thu lỗi giao dịch chứng khoán
16. Chi lỗi giao dịch chứng khoán
17. Tiền thu của Tổ chức phát hành chứng khoán
18. Tiền chi trả Tổ chức phát hành chứng khoán
19. Tiền thu khác từ hoạt động môi giới, ủy thác của khách hàng
20. Tiền chi khác từ hoạt động môi giới, ủy thác của khách hàng
Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
II. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ của khách hàng
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ:
-Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý
Trong đó có kỳ hạn
-Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức Ngân hàng thương mại quản lý
Trong đó có kỳ hạn
-Tiền gửi tổng hợp giao dịch chứng khoán cho khách hàng
-Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán
-Tiền gửi của tổ chức phát hành
Trong đó có kỳ hạn
Các khoản tương đương tiền
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
III. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ của khách hàng
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ:
-Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý
Trong đó có kỳ hạn
-Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức Ngân hàng thương mại quản lý
Trong đó có kỳ hạn
-Tiền gửi tổng hợp giao dịch chứng khoán cho khách hàng
-Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán
-Tiền gửi của tổ chức phát hành
Trong đó có kỳ hạn
Các khoản tương đương tiền
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền đã chi mua các tài sản tài chính
2. Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính
3. Tiền thu từ hoạt động kinh doanh
4. Tiền chi hoạt động kinh doanh
5. Tiền chi nộp Quỹ hỗ trợ thanh toán
6. Cổ tức đã nhận
7. Tiền lãi đã thu
8. Tiền thu giao dịch chứng khoán khách hàng
9. Tiền chi trả giao dịch chứng khoán khách hàng
10. Tiền thu bán chứng khoán phát hành
11. Tiền chi trả tổ chức phát hành chứng khoán
12. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
13. Tiền chi trả lãi vay cho hoạt động của CTCK
14. Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK
15. Tiền chi trả cho người lao động
16. Tiền chi nộp thuế liên quan đến hoạt động CTCK
17. Tiền chi thanh toán các chi phí cho hoạt động mua, bán các tài sản tài chính (chi phí giao dịch, phí chuyển tiền)
18. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
19. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
20. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
21. Điều chỉnh khác
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh chứng khoán
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
8. Tiền thu khác từ hoạt động đầu tư
9. Tiền chi khác từ hoạt động đầu tư
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua cổ phiếu quỹ
3. Tiền vay gốc
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
3.2. Tiền vay khác
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
7. Tiền thu khác từ hoạt động tài chính
8. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
V. Tiền và các khoản tương đương tiền tồn đầu kỳ
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ:
-   Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
Các khoản tương đương tiền
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ (đầu kỳ)
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50 + 60)
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ:
-   Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
Các khoản tương đương tiền
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ (cuối kỳ)
PHẦN LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ HOẠT ĐỘNG MÔI GIỚI, ỦY THÁC CỦA KHÁCH HÀNG
I. Lưu chuyển tiền hoạt động môi giới, ủy thác của khách hàng
1. Tiền thu bán chứng khoán môi giới cho khách hàng
2. Tiền chi mua chứng khoán môi giới cho khách hàng
3. Tiền thu bán chứng khoán ủy thác của khách hàng
4. Tiền cho bán chứng khoán ủy thác của khách hàng
5. Thu tiền từ tài khoản vãng lai của khách hàng
6. Chi tiền từ tài khoản vãng lai của khách hàng
7. Thu vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
8. Chi trả vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
9. Nhận tiền gửi để thanh toán giao dịch chứng khoán của khách hàng
10. Tiền gửi ký quỹ của NĐT tại VSD
11. Chi trả thanh toán giao dịch chứng khoán của khách hàng
12. Nhận tiền gửi của Nhà đầu tư cho hoạt động ủy thác đầu tư của khách hàng
13. Chi trả cho hoạt động ủy thác đầu tư của khách hàng
14. Chi trả phí lưu ký chứng khoán của khách hàng
15. Thu lỗi giao dịch chứng khoán
16. Chi lỗi giao dịch chứng khoán
17. Tiền thu của Tổ chức phát hành chứng khoán
18. Tiền chi trả Tổ chức phát hành chứng khoán
19. Tiền thu khác từ hoạt động môi giới, ủy thác của khách hàng
20. Tiền chi khác từ hoạt động môi giới, ủy thác của khách hàng
Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
II. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ của khách hàng
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ:
- Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý
Trong đó có kỳ hạn
- Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức Ngân hàng thương mại quản lý
Trong đó có kỳ hạn
- Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán
- Tiền gửi tổng hợp giao dịch chứng khoán cho khách hàng
- Tiền gửi của tổ chức phát hành
Trong đó có kỳ hạn
Các khoản tương đương tiền
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
III. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ của khách hàng (40 = 20 + 30)
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ:
- Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý
Trong đó có kỳ hạn
- Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức Ngân hàng thương mại quản lý
Trong đó có kỳ hạn
- Tiền gửi tổng hợp giao dịch chứng khoán cho khách hàng
- Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán
- Tiền gửi của tổ chức phát hành
Trong đó có kỳ hạn
Các khoản tương đương tiền
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Năm 2018 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020

0.70 0.70 0.20 1.10


8.30 8.30 11.30 7.10
2.30 2.30 3.30 3.00

-0.10 -0.10 -1.10 -3.70


6.20 6.20 9.20 7.80

khi phân loại lại

S khi phân loại lại


-11.30 -11.30 20.80 -106.70
-1.40 1.40

-11.40 -11.40 22.30 -108.20

-2.20 -2.20 32.40 -98.50


-0.10 -0.10
-1.10 -1.10 0.50 0.60
-0.20 -0.20 0.30 -0.10

-11.60 -11.60 6.80 0.10


0.20 0.20 -0.30 -0.30
3.30 3.30 -2.40 -0.20
0.80 0.80 0.30 0.20

-5.90 -5.90 -9.60 -7.60


-1.70 -1.70 0.20 0.80

-0.40 -0.40 0.40 1.60


3.00 3.00 -4.30 3.00

-23.20 -23.20 -2.10 123.50

-39.30 -39.30 22.00 23.00

-2.00 -2.00 -3.30 -4.20

t và đầu tư khác
0.10 0.10 1.10 3.70

0.10
-1.80 -1.80 -2.10 -0.40

-41.20 -41.20 19.90 22.60


43.00 43.00 1.80 21.70
1.80 21.70
43.00 43.00 1.80 21.70

1.80 1.80 21.70 44.30


21.70 44.30
1.80 1.80 21.70 44.30

27,796.90 27,796.90 7,781.40 15,364.20


-27,816.00 -27,816.00 -7,257.60 -14,662.70

-26,265.40 -26,265.40
26,255.40 26,255.40 7,097.60

-7,761.50

-4.00 -4.00 -2.50


154.30

-33.00 -33.00 11.80 701.40


268.90 268.90 235.90 247.70
268.90 268.90 235.90 204.00
199.30 199.30 185.40 204.00

g thương mại quản lý

69.70 69.70 50.50

235.90 235.90 247.70 949.10


235.90 235.90 247.70 949.10
185.40 185.40 204.00 806.50

g thương mại quản lý

50.50 50.50 43.70 142.60


chi phí giao dịch, phí chuyển tiền)
g thương mại quản lý

g thương mại quản lý


hương Tín

Năm 2021 Column1

9.30
25.50
2.40
-0.50

-3.30
26.90

0.30
0.30

-0.10
-0.10
-237.90
-5.50

-232.40

-203.00

-0.70
-0.30

56.50
-0.40
15.30
-0.80

-27.70
0.20

7.80
-1.60

149.30

-5.60

-1.80

3.30
1.50

-4.10
44.30
44.30
44.30

40.20
40.20
40.20

58,339.50
-58,655.00
-315.40
949.10
949.10
806.50

142.60

633.70
633.70
408.10

225.50
Chỉ số tài chính - SBS

Thu nhập trên mỗi cổ phần của 4 quý gần nhất (EPS)
Giá trị sổ sách của cổ phiếu (BVPS)
Chỉ số giá thị trường trên thu nhập (P/E)
Chỉ số giá thị trường trên giá trị sổ sách (P/B)
Chỉ số giá thị trường trên doanh thu thuần (P/S)
Tỷ suất cổ tức
Beta
Thu nhập trên mỗi cổ phần của 4 quý gần nhất (EPS ĐC)
Giá trị sổ sách của cổ phiếu (BVPS ĐC)
Chỉ số giá thị trường trên thu nhập (P/E ĐC)
Chỉ số giá thị trường trên giá trị sổ sách (P/B ĐC)
Giá trị doanh nghiệp trên lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EV/EBIT)
Giá trị doanh nghiệp trên lợi nhuận trước thuế, khấu hao và lãi vay (EV/EBITDA)
Tỷ suất lợi nhuận gộp biên
Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu bình quân (ROEA)
Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản bình quân (ROAA)
Tăng trưởng doanh thu thuần
Tăng trưởng lợi nhuận gộp
Tăng trưởng lợi nhuận trước thuế
Tăng trưởng lợi nhuận sau thuế của CĐ công ty mẹ
Tăng trưởng tổng tài sản
Tăng trưởng nợ dài hạn
Tăng trưởng nợ phải trả
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu
Tăng trưởng vốn điều lệ
Tỷ số thanh toán bằng tiền mặt
Tỷ số thanh toán nhanh (Đã loại trừ HTK, Phải thu ngắn hạn - Tham khảo)
Tỷ số thanh toán hiện hành (ngắn hạn)
Vòng quay phải thu khách hàng
Thời gian thu tiền khách hàng bình quân
Vòng quay tài sản cố định (Hiệu suất sử dụng tài sản cố định)
Vòng quay tổng tài sản (Hiệu suất sử dụng toàn bộ tài sản)
Vòng quay vốn chủ sở hữu
Tỷ số Nợ ngắn hạn trên Tổng nợ phải trả
Tỷ số Nợ vay trên Tổng tài sản
Tỷ số Nợ trên Tổng tài sản
Tỷ số Vốn chủ sở hữu trên Tổng tài sản
Tỷ số Nợ ngắn hạn trên Vốn chủ sở hữu
Tỷ số Nợ vay trên Vốn chủ sở hữu
Tỷ số Nợ trên Vốn chủ sở hữu
Tỷ số dòng tiền HĐKD trên doanh thu thuần
Khả năng chi trả nợ ngắn hạn từ dòng tiền HĐKD
Khả năng chi trả nợ ngắn hạn từ lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
Tỷ lệ dồn tích (Phương pháp Cân đối kế toán)
Tỷ lệ dồn tích (Phương pháp Dòng tiền)
Dòng tiền từ HĐKD trên Tổng tài sản
Dòng tiền từ HĐKD trên Vốn chủ sở hữu
Dòng tiền từ HĐKD trên Lợi nhuận thuần từ HĐKD
Khả năng thanh toán nợ từ dòng tiền HĐKD
Dòng tiền từ HĐKD trên mỗi cổ phần (CPS)
Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản
Tiền/Tài sản ngắn hạn
Đầu tư tài chính ngắn hạn/Tài sản ngắn hạn
Phải thu ngắn hạn/Tài sản ngắn hạn
Hàng tồn kho/Tài sản ngắn hạn
Tài sản ngắn hạn khác/Tài sản ngắn hạn
Tài sản dài hạn/Tổng tài sản
Tài sản cố định/Tổng tài sản
Tài sản cố định hữu hình/Tài sản cố định
Tài sản thuê tài chính/Tài sản cố định
Tài sản vô hình/Tài sản cố định
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín

Năm 2018 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020

5.57 5.57 1.51 9.07


1,624.17 1,624.17 1,625.68 1,634.75
305.38 305.38 663.17 573.45
1.05 1.05 0.62 3.18
2.42 2.42 2.07 7.31

2.15 2.15 1.34 2.12


6.00 6.00 2.00 9.00
1,624.00 1,624.00 1,626.00 1,635.00
305.38 305.38 663.17 573.45
1.05 1.05 0.62 3.18
31.14 31.14 11.18 68.48
23.24 23.24 8.28 51.51
59.31 59.31 65.83 58.77
0.79 0.79 0.28 1.27
0.34 0.34 0.09 0.56
0.16 0.16 0.04 0.23
-40.56 -40.56 -24.34 34.05
-0.51 -0.51 -16.04 19.69
28.58 28.58 -72.91 501.36
28.58 28.58 -72.91 501.36
-3.76 -3.76 -1.98 29.71
-50.37 -50.37 -59.40
-7.03 -7.03 -3.78 55.88
0.34 0.34 0.09 0.56

0.01 0.01 0.09 0.12


0.01 0.01 0.09 0.12
1.76 1.76 1.78 1.50

28.61 28.61 10.96 13.46


0.40 0.40 0.15 0.18
0.86 0.86 0.33 0.44
99.94 99.94 99.94 99.98

53.68 53.68 52.70 63.33


46.32 46.32 47.30 36.67
115.83 115.83 111.35 172.69

115.90 115.90 111.42 172.72


-44.26 -44.26 32.78 25.55
-16.51 -16.51 9.62 6.44
-17.29 -17.29 8.69 6.32
22.89 22.89 -10.17 -12.37
22.89 22.89 -10.17 -12.37
-8.86 -8.86 5.06 4.08
-19.13 -19.13 10.71 11.13

-16.50 -16.50 9.61 6.44


-310.65 -310.65 174.06 181.90
94.17 94.17 93.99 95.15
0.42 0.42 5.30 8.25

0.64 0.64 0.53 0.28

0.26 0.26 0.15 0.13


5.83 5.83 6.01 4.85
1.40 1.40 1.39 1.30
65.29 65.29 83.77 91.32

34.71 34.71 16.23 8.68


hương Tín

Năm 2021 Column1

59.78
1,694.53
306.11
10.80
10.46

3.06
1,067.54
1,694.53
17.14
10.80

59.12
61.25
3.42
3.59
1.16
145.69
156.06
706.94
559.28
32.08

48.53
3.66

0.08
0.08
1.35

31.42
0.34
1.05
99.99

71.22
28.78
247.46

247.49
-2.51
-1.05
-0.77
6.92
6.92
-0.75
-2.59

-1.05
-43.88
96.41
5.59

0.31

0.25
3.59
0.91
93.54

6.46
8,900.00
800,00(9,88%)

Chỉ số

Thấp nhất 52 tuần


Cao nhất 52 tuần
Vốn hóa (tỷ VND)
Số cổ phiếu lưu hành
Cổ tức gần nhất (VNĐ)
Ngày chốt quyền
Ngày trả cổ tức
EPS(VND)
ROA(%)
ROE(%)
Đòn bẩy tài chính
P/E
Beta
KL Trung bình 10 ngày
CTCP Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín-SBS

Khối lượng Giá mở cửa Giá đóng cửa Giá cao nhất

2,246,145.00 8,000.00 8,900.00 9,000.00

Giá trị 2012 2013 2014

7,500.00
21,100.00
1,127.27
126,660,000.00

-
-
60.00
0.90
2.32

148.33
2.57
3,736,647.00
ương Tín-SBS

Giá thấp nhất

7,900.00

2015 Column1

You might also like