Professional Documents
Culture Documents
1951 23
17691.347 36478.690 18787.343 106.1951
17691.347 36478.690 18787.343 106.1951
21235.67 33517.578 12281.908 57.83622
10617.835 16758.789 6140.954 57.83622
10617.835 16758.789 6140.954 57.83622
270.112 590.019 319.907 118.4349
270.112 590.019 319.907 118.4349
270.112 590.019 319.907 118.4349
Số đầu
Thuyết Số cuối năm
TÀI SẢN Mã số năm
minh
-3 -3
1 2 3 4 5
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 100
I. Tiền và các khoản tương
110
đương tiền
1. Tiền 111
2. Các khoản tương đương tiền 112