Professional Documents
Culture Documents
bảng KQHĐKD
bảng KQHĐKD
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 121.00 134.00 145.00
I. Tiền và các khoản tương
đương tiền 10.00 3.00 5.00
1. Tiền 10.00 3.00 5.00
2. Các khoản tương đương tiền
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng
khoán kinh doanh (*)
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo
hạn
III. Các khoản phải thu ngắn
hạn 62.00 72.00 63.00
1. Phải thu ngắn hạn của khách
hàng 54.00 65.00 58.00
2. Trả trước cho người bán ngắn
hạn 4.00 4.00 2.00
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch
hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.00 4.00 2.00
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn
khó đòi (*)
8. Tài sản thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 49.00 56.00 77.00
1. Hàng tồn kho 49.00 56.00 77.00
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn
kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác 0.00 2.00 1.00
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0.00 2.00 0.00
2. Thuế GTGT được khấu trừ 0.00 0.00 1.00
3. Thuế và các khoản khác phải
thu của nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu
chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 98.00 98.00 101.00
I. Các khoản phải thu dài hạn 0.00 1.00 0.00
1. Phải thu dài hạn của khách
hàng
2. Trả trước cho người bán dài
hạn
3. Vốn kinh doanh ở các đơn vị
trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 0.00 1.00 0.00
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó
đòi (*)
II. Tài sản cố định 87.00 78.00 93.00
1. Tài sản cố định hữu hình 75.00 72.00 74.00
- Nguyên giá 171.00 181.00 195.00
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) (96.00) (109.00) (121.00)
0.00 0% 3.00 3%
1.00 (1.00) -100%
1.00 (1.00) -100%
6.00 5% 8.00 7%
13.00 13% 8.00 7%
7.00 17% 7.00 15%
0.00
7.00 7% 7.00 6%
6.00 6% 7.00 6%
8.00 10% 5.00 6%
8.00 10% 5.00 6%
0.00 0% 0.00 0%
0.00 0% 0.00 0%
0.00
(2.00) -22% 3.00 43%
13.00 6% 15.00 6%
Kết quả kinh doanh
Ngày cập nhật: 31/05/2022 Đơn vị tính: Tỷ đồng
Chênh lệch
HDP 2019 2020 2021 Chênh lệch 2021/2020
2020/2019
Giá trị % Giá trị %
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 342.00 338.00 352.00 (4.00) -1.2% 14.00 4.14%
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9.00 8.00 5.00 (1.00) -11.1% (3.00) -37.50%
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp
dịch vụ 333.00 330.00 347.00 (3.00) -0.9% 17.00 5.15%
4. Giá vốn hàng bán 239.00 239.00 254.00 0.00 0.0% 15.00 6.28%
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp
dịch vụ 94.00 91.00 93.00 (3.00) -3.2% 2.00 2.20%
6.Doanh thu hoạt động tài chính 0.00 0.00 0.00
7. Chi phí tài chính 5.00 5.00 4.00 0.00 0.0% (1.00) -20.00%
Trong đó :Chi phí lãi vay 5.00 4.00 4.00 (1.00) -20.0% 0.00 0.00%
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11.00 9.00 12.00 (2.00) -18.2% 3.00 33.33%
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.00 2.00 3.00 0.00 0.0% 1.00 50.00%
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
nghiệp 9.00 7.00 10.00 (2.00) -22.2% 3.00 42.86%
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0.00 0.00
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty
mẹ 9.00 7.00 10.00 (2.00) -22.2% 3.00 42.86%
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 1,159.00 837.00 1,043.00 (322.00) -27.8% 206.00 24.61%
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,159.00 837.00 1,043.00 (322.00) -27.8% 206.00 24.61%
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
Ngày cập nhật: Đơn vị tính: Tỷ đồng
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ GIÁN TIẾP 2019 2020 2021 Chênh lệch 2020/2019
Số tiền %
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 11.00 9.00 12.00 (2.00) (0.18)
2. Điều chỉnh cho các khoản
Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT 14.00 16.00 14.00 2.00 0.14
Các khoản dự phòng
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại
các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
Chi phí lãi vay 5.00 4.00 4.00 (1.00) (0.20)
Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
Thu nhập lãi vay và cổ tức
Phân bổ lợi thế thương mại
Điều chỉnh cho các khoản khác
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước
thay đổi vốn lưu động 29.00 29.00 29.00 0.00 0.00
Tăng, giảm các khoản phải thu 9.00 (11.00) 10.00 (20.00) (2.22)
Tăng, giảm hàng tồn kho 18.00 (7.00) (22.00) (25.00) (1.39)
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay
phải trả, thuế thu nhập phải nộp) (9.00) 10.00 10.00 19.00 (2.11)
Tăng, giảm chi phí trả trước 2.00 1.00 (1.00) (0.50)
Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh
Tiền lãi vay đã trả (5.00) (4.00) (4.00) 1.00 (0.20)
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp (2.00) (1.00) (2.00) 1.00 (0.50)
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2.00 1.00 1.00 (1.00) (0.50)
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh (2.00) (1.00) (2.00) 1.00 (0.50)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh
doanh 41.00 16.00 21.00 (25.00) (0.61)
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các
tài sản dài hạn khác (29.00) (29.00) (16.00) 0.00 0.00
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các
tài sản dài hạn khác 1.00 10.00 1.00 9.00 9.00
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn
vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ
của đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được
chia
8. Tăng giảm tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn
9. Mua lại khoản góp vốn của cổ đông thiểu số
trong công ty con
10. Tiền thu khác từ hoạt động đầu tư
11. Tiền chi khác cho hoạt động đầu tư
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư (28.00) (19.00) (15.00) 9.00 (0.32)
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp
của chủ sở hữu 4.00 5.00 (4.00) (1.00)
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua
lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền thu từ đi vay 176.00 176.00 204.00 0.00 0.00
4. Tiền trả nợ gốc vay (187.00) (179.00) (205.00) 8.00 (0.04)
5. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu (7.00)
7. Tiền thu khác từ hoạt động tài chính
8. Tiền chi khác cho hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính (7.00) (4.00) (5.00) 3.00 (0.43)
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 6.00 (6.00) 2.00 (12.00) (2.00)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4.00 10.00 3.00 6.00 1.50
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi
ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10.00 3.00 5.00 (7.00) (0.70)
Chênh lệch
2021/2020
Số tiền %
3.00 0.33
(2.00) (0.13)
0.00 0.00
0.00 0.00
21.00 (1.91)
(15.00) 2.14
0.00 0.00
(1.00) (1.00)
0.00 0.00
(1.00) 1.00
0.00 0.00
(1.00) 1.00
5.00 0.31
13.00 (0.45)
(9.00) (0.90)
4.00 (0.21)
5.00 #DIV/0!
28.00 0.16
(26.00) 0.15
(7.00)
(1.00) 0.25
8.00 (1.33)
(7.00) (0.70)
2.00 0.67
Năm 2019 2020
Tài sản ngắn hạn 121 134
Nợ ngắn hạn 97 110
Tỷ số thanh toán ngắn hạn (lần) 1.25 1.22
2021
145
118
1.23
2021
145
77
118
0.58
2021
5
118
0.04
2021
352
61
5.77
63
2021
254
86
2.95
124
2021
352
87
4.05
2021
352
242
1.45
2021
128
247
51.82%
2021
128
119
107.56%
2021
12
4
3.00
2021
#DIV/0!
2021
10
352
2.84%
2021
10
242
4.13%
2021
10
183
5.46%
d
Năm 2019 2020
Lợi nhuận ròng 9 7
Số lượng cổ phiếu thường 82 90
EPS (nghìn đồng) 0.11 0.08
2021
15.3
0.11
145.35