You are on page 1of 25

33

Cân đối kế toán


Ngày cập nhật: 28/05/2022 Đơn vị tính: Tỷ đồng

HDP 2019 2020 2021

TÀI SẢN
   A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 121.00 134.00 145.00
    I. Tiền và các khoản tương
đương tiền 10.00 3.00 5.00
    1. Tiền 10.00 3.00 5.00
    2. Các khoản tương đương tiền
    II. Đầu tư tài chính ngắn hạn
    1. Chứng khoán kinh doanh
    2. Dự phòng giảm giá chứng
khoán kinh doanh (*)
    3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo
hạn
    III. Các khoản phải thu ngắn
hạn 62.00 72.00 63.00
    1. Phải thu ngắn hạn của khách
hàng 54.00 65.00 58.00
    2. Trả trước cho người bán ngắn
hạn 4.00 4.00 2.00
    3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
    4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch
hợp đồng xây dựng
    5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
    6. Phải thu ngắn hạn khác 4.00 4.00 2.00
    7. Dự phòng phải thu ngắn hạn
khó đòi (*)
    8. Tài sản thiếu chờ xử lý
    IV. Hàng tồn kho 49.00 56.00 77.00
    1. Hàng tồn kho 49.00 56.00 77.00
    2. Dự phòng giảm giá hàng tồn
kho (*)
    V. Tài sản ngắn hạn khác 0.00 2.00 1.00
    1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0.00 2.00 0.00
    2. Thuế GTGT được khấu trừ 0.00 0.00 1.00
    3. Thuế và các khoản khác phải
thu của nhà nước
    4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu
chính phủ
    5. Tài sản ngắn hạn khác
   B. TÀI SẢN DÀI HẠN 98.00 98.00 101.00
    I. Các khoản phải thu dài hạn 0.00 1.00 0.00
    1. Phải thu dài hạn của khách
hàng
    2. Trả trước cho người bán dài
hạn
    3. Vốn kinh doanh ở các đơn vị
trực thuộc
    4. Phải thu nội bộ dài hạn
    5. Phải thu về cho vay dài hạn
    6. Phải thu dài hạn khác 0.00 1.00 0.00
    7. Dự phòng phải thu dài hạn khó
đòi (*)
    II. Tài sản cố định 87.00 78.00 93.00
     1. Tài sản cố định hữu hình 75.00 72.00 74.00
      - Nguyên giá 171.00 181.00 195.00
      - Giá trị hao mòn lũy kế (*) (96.00) (109.00) (121.00)

     2. Tài sản cố định thuê tài chính


      - Nguyên giá
      - Giá trị hao mòn lũy kế (*)
     3. Tài sản cố định vô hình 12.00 6.00 19.00
      - Nguyên giá 12.00 7.00 20.00
      - Giá trị hao mòn lũy kế (*) 0.00 0.00
    III. Bất động sản đầu tư
     - Nguyên giá
     - Giá trị hao mòn lũy kế (*)
    IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.00 15.00 2.00
    1. Chi phí sản xuất, kinh doanh
dở dang dài hạn
    2. Chi phí xây dựng cơ bản dở
dang 4.00 15.00 2.00
    V. Đầu tư tài chính dài hạn
    1. Đầu tư vào công ty con
    2. Đầu tư vào công ty liên kết. liên
doanh
    3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị
khác
    4. Dự phòng đầu tư tài chính dài
hạn (*)
    5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo
hạn
    6. Đầu tư dài hạn khác
    VI. Tài sản dài hạn khác 7.00 5.00 6.00
    1. Chi phí trả trước dài hạn 7.00 5.00 6.00

    2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại


    3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay
thế dài hạn
    4. Tài sản dài hạn khác
   VII. Lợi thế thương mại
 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 219.00 232.00 247.00
NGUỒN VỐN
   A. NỢ PHẢI TRẢ 114.00 120.00 128.00
    I. Nợ ngắn hạn 97.00 110.00 118.00
    1. Phải trả người bán ngắn hạn 41.00 48.00 55.00
    2. Người mua trả tiền trước ngắn
hạn 4.00 3.00 8.00
    3. Thuế và các khoản phải nộp
Nhà nước 1.00 1.00 2.00
    4. Phải trả người lao động 6.00 8.00 8.00
    5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.00 6.00 3.00
    6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
    7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch
hợp đồng xây dựng
    8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn
hạn 0.00
    9. Phải trả ngắn hạn khác 5.00 5.00 6.00
    10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn
hạn 36.00 38.00 37.00
    11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
    12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 1.00 1.00 1.00
    13. Quỹ bình ổn giá
    14. Giao dịch mua bán lại trái
phiếu Chính phủ
    II. Nợ dài hạn 16.00 10.00 10.00
    1. Phải trả người bán dài hạn
    2. Người mua trả tiền trước dài
hạn
    3. Chi phí phải trả dài hạn
    4. Phải trả nội bộ về vốn kinh
doanh
    5. Phải trả nội bộ dài hạn
    6. Doanh thu chưa thực hiện dài
hạn
    7. Phải trả dài hạn khác 0.00 0.00
    8. Vay và nợ thuê tài chính dài
hạn 16.00 10.00 10.00
    9. Trái phiếu chuyển đổi
    10. Cổ phiếu ưu đãi (Nợ)
    11. Thuế thu nhập hoãn lại phải
trả
    12. Dự phòng phải trả dài hạn
    13. Quỹ phát triển khoa học và
công nghệ 0.00 0.00 0.00
    14. Dự phòng trợ cấp mất việc
làm
   B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 105.00 112.00 119.00
    I. Vốn chủ sở hữu 105.00 111.00 118.00
     1. Vốn góp của chủ sở hữu 82.00 90.00 95.00
     - Cổ phiếu phổ thông có quyền
biểu quyết 82.00 90.00 95.00
     - Cổ phiếu ưu đãi
    2. Thặng dư vốn cổ phần 2.00 2.00 2.00
    3. Quyền chọn chuyển đổi trái
phiếu
    4. Vốn khác của chủ sở hữu
    5. Cổ phiếu quỹ (*)

    6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản


    7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
    8. Quỹ đầu tư phát triển 12.00 12.00 12.00
    9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh
nghiệp
    10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở
hữu
     11. Lợi nhuận sau thuế chưa
phân phối 9.00 7.00 10.00
     - LNST chưa phân phối lũy kế
đến cuối kỳ trước 0.00 0.00 0.00
     - LNST chưa phân phối kỳ này 9.00 7.00 10.00
    12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
    13. Lợi ích cổ đông không kiểm
soát
    14. Quỹ dự phòng tài chính
    II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1.00 1.00 0.00
    1. Nguồn kinh phí
    2. Nguồn kinh phí đã hình thành
TSCĐ 1.00 1.00 0.00

  C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ


 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 219.00 232.00 247.00
Chênh lệch 2020/2019 Chênh lệch 2021/2020

Giá trị % Giá trị %

13.00 11% 11.00 8%

(7.00) -70% 2.00 67%


(7.00) -70% 2.00 67%

10.00 16% (9.00) -13%

11.00 20% (7.00) -11%

0.00 0% (2.00) -50%

0.00 0% (2.00) -50%

7.00 14% 21.00 38%


7.00 14% 21.00 38%

2.00 (1.00) -50%


2.00 (2.00) -100%
0.00 1.00

0.00 0% 3.00 3%
1.00 (1.00) -100%
1.00 (1.00) -100%

(9.00) -10% 15.00 19%


(3.00) -4% 2.00 3%
10.00 6% 14.00 8%
(13.00) 14% (12.00) 11%

(6.00) -50% 13.00 217%


(5.00) -42% 13.00 186%
0.00

11.00 275% (13.00) -87%

11.00 275% (13.00) -87%

(2.00) -29% 1.00 20%


(2.00) -29% 1.00 20%
13.00 6% 15.00 6%

6.00 5% 8.00 7%
13.00 13% 8.00 7%
7.00 17% 7.00 15%

(1.00) -25% 5.00 167%

0.00 0% 1.00 100%


2.00 33% 0.00 0%
2.00 50% (3.00) -50%

0.00 0% 1.00 20%

2.00 6% (1.00) -3%


0.00 0.00
0.00 0% 0.00 0%

(6.00) -38% 0.00 0%

(6.00) -38% 0.00 0%

0.00

7.00 7% 7.00 6%
6.00 6% 7.00 6%
8.00 10% 5.00 6%
8.00 10% 5.00 6%

0.00 0% 0.00 0%

0.00 0% 0.00 0%

(2.00) -22% 3.00 43%

0.00
(2.00) -22% 3.00 43%

0.00 0% (1.00) -100%

0.00 0% (1.00) -100%

13.00 6% 15.00 6%
Kết quả kinh doanh
Ngày cập nhật: 31/05/2022 Đơn vị tính: Tỷ đồng

Chênh lệch
HDP 2019 2020 2021 Chênh lệch 2021/2020
2020/2019
Giá trị % Giá trị %

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 342.00 338.00 352.00 (4.00) -1.2% 14.00 4.14%
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9.00 8.00 5.00 (1.00) -11.1% (3.00) -37.50%
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp
dịch vụ 333.00 330.00 347.00 (3.00) -0.9% 17.00 5.15%
4. Giá vốn hàng bán 239.00 239.00 254.00 0.00 0.0% 15.00 6.28%
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp
dịch vụ 94.00 91.00 93.00 (3.00) -3.2% 2.00 2.20%
6.Doanh thu hoạt động tài chính 0.00 0.00 0.00
7. Chi phí tài chính 5.00 5.00 4.00 0.00 0.0% (1.00) -20.00%
Trong đó :Chi phí lãi vay 5.00 4.00 4.00 (1.00) -20.0% 0.00 0.00%

8. Phần lãi/lỗ trong công ty liên doanh, liên kết


9. Chi phí bán hàng 62.00 65.00 63.00 3.00 4.8% (2.00) -3.08%
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17.00 13.00 14.00 (4.00) -23.5% 1.00 7.69%
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
doanh 10.00 9.00 12.00 (1.00) -10.0% 3.00 33.33%
12. Thu nhập khác 1.00 0.00 0.00 (1.00) -100.0% 0.00
13. Chi phí khác 0.00 1.00 0.00 1.00 (1.00) -100.00%
14. Lợi nhuận khác 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Phần lợi nhuận/lỗ từ công ty liên kết liên
doanh

15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11.00 9.00 12.00 (2.00) -18.2% 3.00 33.33%
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.00 2.00 3.00 0.00 0.0% 1.00 50.00%
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
nghiệp 9.00 7.00 10.00 (2.00) -22.2% 3.00 42.86%
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0.00 0.00
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty
mẹ 9.00 7.00 10.00 (2.00) -22.2% 3.00 42.86%
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 1,159.00 837.00 1,043.00 (322.00) -27.8% 206.00 24.61%
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,159.00 837.00 1,043.00 (322.00) -27.8% 206.00 24.61%
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
Ngày cập nhật: Đơn vị tính: Tỷ đồng

LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ GIÁN TIẾP 2019 2020 2021 Chênh lệch 2020/2019

Số tiền %
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 11.00 9.00 12.00 (2.00) (0.18)
2. Điều chỉnh cho các khoản
Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT 14.00 16.00 14.00 2.00 0.14
Các khoản dự phòng
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại
các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
Chi phí lãi vay 5.00 4.00 4.00 (1.00) (0.20)
Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
Thu nhập lãi vay và cổ tức
Phân bổ lợi thế thương mại
Điều chỉnh cho các khoản khác
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước
thay đổi vốn lưu động 29.00 29.00 29.00 0.00 0.00
Tăng, giảm các khoản phải thu 9.00 (11.00) 10.00 (20.00) (2.22)
Tăng, giảm hàng tồn kho 18.00 (7.00) (22.00) (25.00) (1.39)
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay
phải trả, thuế thu nhập phải nộp) (9.00) 10.00 10.00 19.00 (2.11)
Tăng, giảm chi phí trả trước 2.00 1.00 (1.00) (0.50)
Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh
Tiền lãi vay đã trả (5.00) (4.00) (4.00) 1.00 (0.20)
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp (2.00) (1.00) (2.00) 1.00 (0.50)
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2.00 1.00 1.00 (1.00) (0.50)
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh (2.00) (1.00) (2.00) 1.00 (0.50)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh
doanh 41.00 16.00 21.00 (25.00) (0.61)
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các
tài sản dài hạn khác (29.00) (29.00) (16.00) 0.00 0.00
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các
tài sản dài hạn khác 1.00 10.00 1.00 9.00 9.00
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn
vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ
của đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được
chia
8. Tăng giảm tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn
9. Mua lại khoản góp vốn của cổ đông thiểu số
trong công ty con
10. Tiền thu khác từ hoạt động đầu tư
11. Tiền chi khác cho hoạt động đầu tư
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư (28.00) (19.00) (15.00) 9.00 (0.32)
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp
của chủ sở hữu 4.00 5.00 (4.00) (1.00)

2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua
lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền thu từ đi vay 176.00 176.00 204.00 0.00 0.00
4. Tiền trả nợ gốc vay (187.00) (179.00) (205.00) 8.00 (0.04)
5. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu (7.00)
7. Tiền thu khác từ hoạt động tài chính
8. Tiền chi khác cho hoạt động tài chính

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính (7.00) (4.00) (5.00) 3.00 (0.43)
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 6.00 (6.00) 2.00 (12.00) (2.00)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4.00 10.00 3.00 6.00 1.50
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi
ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 10.00 3.00 5.00 (7.00) (0.70)
Chênh lệch
2021/2020
Số tiền %

3.00 0.33

(2.00) (0.13)

0.00 0.00

0.00 0.00
21.00 (1.91)
(15.00) 2.14

0.00 0.00
(1.00) (1.00)

0.00 0.00
(1.00) 1.00
0.00 0.00
(1.00) 1.00

5.00 0.31

13.00 (0.45)

(9.00) (0.90)
4.00 (0.21)

5.00 #DIV/0!

28.00 0.16
(26.00) 0.15

(7.00)

(1.00) 0.25
8.00 (1.33)
(7.00) (0.70)

2.00 0.67
Năm 2019 2020
Tài sản ngắn hạn 121 134
Nợ ngắn hạn 97 110
Tỷ số thanh toán ngắn hạn (lần) 1.25 1.22

Năm 2019 2020


Tài sản ngắn hạn 121 134
Hàng tồn kho 49 56
Nợ ngắn hạn 97 110
Tỷ số thanh toán nhanh (lần) 0.74 0.71

Năm 2019 2020


Tiền và các khoản tương đương
10 3
tiền
Nợ ngắn hạn 97 110
Tỷ số thanh toán tiền (lần) 0.10 0.03

Năm 2019 2020


Doanh thu thuân 342 338
Khoản phải thu bình quân 74 72
Vòng quay khoản phải thu
4.62 4.69
(vòng)
Kỳ thu tiền bình quân (ngày) 79 78

Năm 2019 2020


Giá vốn hàng bán 239 239
Hàng tồn kho bình quân 69 78
Vòng quay tồn kho bình quân 3.46 3.06
Số ngày tồn kho (quay) 105 119

Năm 2019 2020


Doanh thu thuần 342 338
Tài sản cố định bình quân 78 85
Vòng quay tài sản cố định
4.38 3.98
(vòng)

Năm 2019 2020


Doanh thu thuần 342 338
Tổng tài sản bình quân 229 231
Vòng quay tổng tài sản (vòng) 1.49 1.46

Năm 2019 2020


Tổng nợ 114 120
Tổng tài sản 219 232
Tỷ số nợ 52.05% 51.72%

Năm 2019 2020


Tổng nợ 114 120
Vốn chủ sỡ hữu 105 112
Tỷ số nợ trên vốn chủ sỡ hữu 108.57% 107.14%

Năm 2019 2020


Lợi nhuận trước lãi vay và thuế 11 9
Lãi vay trong kỳ 5 4
Hệ số thanh toán lãi vay (lần) 2.20 2.25

Năm 2019 2020


Lợi nhuận gộp
Doanh thu thuần
Tỷ suất lợi nhuân gộp (%) #DIV/0! #DIV/0!

Năm 2019 2020


Lợi nhuận ròng 9 7
Doanh thu thuần 342 338
ROS 2.63% 2.07%

Năm 2019 2020


Lợi nhuận ròng 9 7
Tổng tài sản bình quân 229 231
ROA 3.93% 3.03%

Năm 2019 2020


Lợi nhuận ròng 9 7
Vỗn chủ sỡ hữu bình quân 162 172
ROE 5.56% 4.07%
Đơn vị: tỷ đồng

2021
145
118
1.23

2021
145
77
118
0.58

2021
5
118
0.04

2021
352
61
5.77
63

2021
254
86
2.95
124

2021
352
87
4.05

2021
352
242
1.45

2021
128
247
51.82%

2021
128
119
107.56%

2021
12
4
3.00

2021

#DIV/0!

2021
10
352
2.84%

2021
10
242
4.13%

2021
10
183
5.46%
d
Năm 2019 2020
Lợi nhuận ròng 9 7
Số lượng cổ phiếu thường 82 90
EPS (nghìn đồng) 0.11 0.08

Năm 2019 2020


Giá thị trường của mỗi cố phiếu thường 9.5 9.5
Thu nhập mỗi cổ phiếu thường 0.11 0.08
P/E (lần) 86.56 122.14
2021
10
95
0.11

2021
15.3
0.11
145.35

You might also like