You are on page 1of 27

Ngành Tỷ lệ VTC VTC Tỷ lệ ngành

Kỳ/năm
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 87.80 223.00 82.1581360152958
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.60 32.00 17.7126378983844
1. Tiền 12.20 31.00 9.8275913757617
2. Các khoản tương đương tiền 0.00 0.00 7.88504652262269
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 4.33 11.00 4.6533430037875
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.33 11.00 4.6533430037875
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 46.85 119.00 44.2953368983441
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35.04 89.00 34.1792005873853
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1.97 5.00 4.34991865550983
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0.00 0
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0.00 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0.00 0.073636337830106
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.84 25.00 6.72036602081238
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0.00 0.00 -1.02778470319354
8. Tài sản thiếu chờ xử lý 0.00 0
IV. Hàng tồn kho 24.02 61.00 14.4152564370336
1. Hàng tồn kho 24.02 61.00 14.8940038422558
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0.00 0.00 -0.478747405222223
V. Tài sản ngắn hạn khác 0.39 1.00 1.08156177774622
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0.00 0.00 0.852759309103304
2. Thuế GTGT còn được khấu trừ 0.39 1.00 0.14665623221301
3. Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước 0.00 0.00 0.082146236429911
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ (TS) 0.00 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0.00 0
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12.20 31.00 17.8418639847043
I. Các khoản phải thu dài hạn 0.39 1.00 0.063126556220024
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0.00 0
2. Trả trước cho người bán dài hạn 0.00 0
3. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 0.00 0
4. Phải thu nội bộ dài hạn 0.00 0
5. Phải thu về cho vay dài hạn 0.00 0
6. Phải thu dài hạn khác 0.39 1.00 0.063126556220024
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0.00 0
II. Tài sản cố định 10.63 27.00 8.29968489141768
1. Tài sản cố định hữu hình 10.24 26.00 6.89073420254083
- Nguyên giá 27.95 71.00 14.3444798874487
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.72 (45.00) -7.45374568490788
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0.00 0
- Nguyên giá 0.00 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0.00 0
3. Tài sản cố định vô hình 0.00 0.00 1.40895068887685
- Nguyên giá 0.00 0.00 1.74042728568055
- Giá trị hao mòn lũy kế 0.00 0.00 -0.331476596803703
III. Bất động sản đầu tư 0.00 3.90923024601249
- Nguyên giá 0.00 4.95103490435926
- Giá trị hao mòn lũy kế 0.00 -1.04180465834677
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0.00 1.23720953911004
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0.00 0
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0.00 1.23720953911004
V. Đầu tư tài chính dài hạn 0.00 3.25004447334815
1. Đầu tư vào công ty con 0.00 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0.00 1.39777060770382
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0.00 2.06232544120213
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 0.00 -0.210051575557812
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0.00 0
6. Đầu tư dài hạn khác 0.00 0
VI. Tài sản dài hạn khác 1.57 4.00 0.513825157965257
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.57 4.00 0.465449368168408
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0.00 0.048375789796849
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 0.00 0
4. Tài sản dài hạn khác 0.00 0
VII. Lợi thế thương mại 0.00 0.568743120630618
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 100.00 254.00 100
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 65.35 166.00 57.5848375401036
I. Nợ ngắn hạn 65.35 166.00 55.5049286638694
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18.50 47.00 17.0582103127882
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7.48 19.00 6.53325830281671
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 0.39 1.00 1.93980980299913
4. Phải trả người lao động 0.39 1.00 6.49235501235481
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.54 9.00 9.06136541049566
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0.00 0
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0.00 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0.00 0.736865133351909
9. Phải trả ngắn hạn khác 4.33 11.00 3.92636388250849
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29.53 75.00 8.82188654028703
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0.00 0.382657774323862
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.57 4.00 0.552156491943609
13. Quỹ bình ổn giá 0.00 0
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0.00 0
II. Nợ dài hạn 0.00 2.07990887623413
1. Phải trả người bán dài hạn 0.00 0
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 0.00 0
3. Chi phí phải trả dài hạn 0.00 0
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0.00 0
5. Phải trả nội bộ dài hạn 0.00 0
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0.00 0
7. Phải trả dài hạn khác 0.00 0.233787609308798
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0.00 1.66646810609048
9. Trái phiếu chuyển đổi 0.00 0
10. Cổ phiếu ưu đãi (Nợ) 0.00 0
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0.00 0.030398914329007
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0.00 0.111859443396984
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0.00 0.037394803108855
14. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0.00 0
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 34.65 88.00 42.4151624598965
I. Vốn chủ sở hữu 34.65 88.00 42.4151624598965
1. Vốn góp của chủ sở hữu 17.72 45.00 25.8871618554894
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 17.72 45.00 25.8871618554894
- Cổ phiếu ưu đãi 0.00 0
2. Thặng dư vốn cổ phần 0.00 0.00 1.3247661167661
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0.00 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0.00 0.080897961833489
5. Cổ phiếu quỹ (*) 0.00 0.00 -0.279655429129239
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0.00 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0.00 -0.153044390316614
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.12 13.00 2.0962763514644
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0.00 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0.00 0.054887876332133
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.91 15.00 12.1529254385875
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5.91 15.00 5.88972814335472
- LNST chưa phân phối kỳ này 0.00 0.00 6.26319729523275
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 0.00 0
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5.91 15.00 1.25094667886929
14. Quỹ dự phòng tài chính 0.00 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0.00 0
1. Nguồn kinh phí 0.00 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 0.00 0
C. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0.00 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 100.00 254.00 100

VIETSTOCK
81/10B Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
Website: vietstock.vn
Email: info@vietstock.vn
Tel: 84.8-3848 7238; Fax: 84.8-3848 7237

TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG


Email: data@vietstock.vn
Hotline: 0908 16 98 98
BÁO CÁO TÀI CHÍNH NGÀNH
Ngày cập nhật: 12/11/2023 Đơn vị tính: 1 VNĐ

Ngành Viễn thông Tỷ lệ VTC VTC Tỷ lệ ngành Viễn thông


Năm/2021 Năm/2022

7,812,328,604,749 89.66 234.00 81.36 9,039,774,192,190


1,684,275,647,312 6.51 17.00 8.98 997,501,641,910
934,495,071,874 6.13 16.00 5.79 642,927,456,227
749,780,575,438 0.38 1.00 3.19 354,574,185,683
442,481,370,919 1.53 4.00 13.92 1,546,168,928,738
0.00 0.01 723,320,938
0.00 (0.00) (435,317,938)
442,481,370,919 1.53 4.00 13.91 1,545,880,925,738
4,211,995,844,739 54.79 143.00 43.98 4,885,879,067,124
3,250,063,345,967 44.44 116.00 33.36 3,706,915,805,618
413,629,076,668 2.30 6.00 3.53 391,651,587,337
0.00 0.00
0.00 0.00
7,002,000,000 0.00 0.32 35,732,000,000
639,032,361,798 8.43 22.00 8.10 900,093,481,514
(97,730,939,694) 0.00 0.00 (1.34) (148,513,807,345)
0.00 0.00
1,370,731,198,026 26.05 68.00 13.40 1,489,070,628,929
1,416,254,772,801 26.05 68.00 13.83 1,536,044,967,452
(45,523,574,775) 0.00 (0.42) (46,974,338,523)
102,844,543,753 0.38 1.00 1.09 121,153,925,489
81,087,963,610 0.00 0.00 0.87 96,931,424,462
13,945,383,057 0.38 1.00 0.18 19,994,695,467
7,811,197,086 0.00 0.04 4,227,805,560
0.00 0.00
0.00 0.00
1,696,563,616,582 10.34 27.00 18.64 2,070,808,708,290
6,002,636,194 0.38 1.00 0.11 11,955,658,041
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.06 6,120,000,000
6,002,636,194 0.38 1.00 0.05 5,835,658,041
0.00 0.00
789,208,091,035 8.05 21.00 6.80 755,614,058,840
655,232,488,578 8.05 21.00 5.52 613,409,126,890
1,364,001,132,208 27.59 72.00 13.21 1,467,502,129,712
(708,768,643,630) (19.54) (51.00) (7.69) (854,093,002,822)
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
133,975,602,457 0.00 0.00 1.28 142,204,931,950
165,495,354,786 0.00 0.00 1.70 189,363,915,850
(31,519,752,329) 0.00 0.00 (0.42) (47,158,983,900)
371,724,490,777 0.00 5.11 568,116,736,881
470,788,572,896 0.00 6.85 760,757,497,775
(99,064,082,119) 0.00 (1.73) (192,640,760,894)
117,644,921,626 0.00 1.01 111,906,100,875
0.00 0.00
117,644,921,626 0.00 1.01 111,906,100,875
309,043,226,116 0.00 3.92 435,643,401,386
0.00 0.00
132,912,500,588 0.00 1.15 127,461,009,647
196,104,303,457 0.00 2.98 331,199,191,076
(19,973,577,929) 0.00 (0.21) (23,043,809,012)
0.00 0.00 27,009,675
0.00 0.00
48,859,080,477 1.92 5.00 0.54 59,503,520,916
44,259,078,764 1.92 5.00 0.51 56,540,233,274
4,600,001,713 0.00 0.03 2,963,287,642
0.00 0.00
0.00 0.00
54,081,170,357 0.00 1.15 128,069,231,351
9,508,892,221,331 100.00 261.00 100.00 11,110,582,900,480

5,475,680,137,517 67.82 177.00 60.54 6,726,186,976,045


5,277,903,844,174 67.82 177.00 57.68 6,408,547,393,603
1,622,046,833,531 23.37 61.00 14.56 1,617,803,275,113
621,240,490,556 0.38 1.00 4.53 502,770,357,303
184,454,423,466 1.15 3.00 1.30 144,255,845,640
617,351,040,751 0.77 2.00 7.06 784,916,724,876
861,635,470,665 1.15 3.00 8.43 936,137,459,903
0.00 0.00
0.00 0.00
70,067,711,347 0.00 1.11 123,782,079,982
373,353,709,805 4.21 11.00 3.58 398,211,877,568
838,863,683,004 35.25 92.00 16.33 1,813,951,977,998
36,386,515,337 0.00 0.31 34,978,047,358
52,503,965,712 1.15 3.00 0.47 51,739,747,862
0.00 0.00
0.00 0.00
197,776,293,343 0.00 2.86 317,639,582,442
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
22,230,611,796 0.00 0.21 23,139,684,531
158,462,656,111 0.00 2.48 275,842,645,298
0.00 0.00
0.00 0.00
2,890,600,000 0.00 0.03 3,239,200,000
10,636,593,912 0.00 0.11 11,901,988,884
3,555,831,524 0.00 0.03 3,516,063,729
0.00 0.00
4,033,212,083,814 32.18 84.00 39.46 4,384,395,924,435
4,033,212,083,814 32.18 84.00 39.46 4,384,395,924,435
2,461,582,320,000 17.24 45.00 25.42 2,824,698,670,000
2,461,582,320,000 17.24 45.00 25.42 2,824,698,670,000
0.00 0.00
125,970,582,228 0.00 0.00 1.04 115,114,578,804
0.00 0.00
7,692,500,000 0.00 0.11 12,192,600,000
(26,592,133,347) 0.00 0.00 (0.22) (24,931,908,527)
0.00 0.00
(14,552,826,126) 0.00 0.04 4,444,473,473
199,332,658,922 3.83 10.00 1.69 187,888,711,919
0.00 0.00
5,219,229,003 0.00 0.05 5,200,000,000
1,155,608,581,694 4.98 13.00 10.00 1,111,270,008,282
560,047,901,281 5.36 14.00 5.17 574,767,945,976
595,560,680,413 (0.38) (1.00) 4.83 536,502,062,306
0.00 0.00
118,951,171,440 5.75 15.00 1.34 148,518,790,484
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
9,508,892,221,331 100.00 261.00 100.00 11,110,582,900,480
HÍNH NGÀNH
nh: 1 VNĐ
Ngày cập nhật: 12/11/2023

Ngành VTC Viễn thông VTC


Kỳ/năm Năm/2021
KẾT QUẢ KINH DOANH
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 141.00 12,239,626,523,433 261.00
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0.00 586,919,529 0.00
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 141.00 12,239,039,603,904 261.00
4. Giá vốn hàng bán 114.00 11,022,621,555,692 219.00
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 26.00 1,216,418,048,212 42.00
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.00 172,208,587,585 1.00
7. Chi phí tài chính 6.00 74,967,440,215 10.00
Trong đó :Chi phí lãi vay 6.00 54,828,971,935 8.00
8. Phần lãi/lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 20,355,519,365
9. Chi phí bán hàng 13.00 162,288,182,510 14.00
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.00 379,751,580,752 16.00
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (2.00) 791,974,951,685 3.00
12. Thu nhập khác 3.00 23,271,132,807 1.00
13. Chi phí khác 0.00 24,326,375,206 0.00
14. Lợi nhuận khác 3.00 (1,055,242,399) 0.00
Phần lãi/lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1.00 790,919,709,286 3.00
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.00 157,294,836,117 1.00
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại (2,464,430,233)
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1.00 636,089,303,402 1.00
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0.00 33,487,546,513 1.00
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ 0.00 602,601,756,889 1.00
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (31.00) 19,220 98.00
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (31.00) 10,058 98.00
VIETSTOCK
81/10B Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
Website: vietstock.vn
Email: info@vietstock.vn
Tel: 84.8-3848 7238; Fax: 84.8-3848 7237

TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG


Email: data@vietstock.vn
Hotline: 0908 16 98 98
BÁO CÁO TÀI CHÍNH NGÀNH
Đơn vị tính: 1 VNĐ

Viễn thông
Năm/2022

14,983,710,904,738
3,322,999,626
14,980,387,905,112
13,630,583,594,069
1,349,804,311,043
168,092,389,530
118,987,215,380
95,038,382,632
7,119,696,721
182,431,502,505
462,985,317,236
760,612,362,173
25,487,747,855
41,188,147,419
(15,700,399,564)

744,911,962,609
154,034,229,682
1,985,314,071
588,892,418,856
29,299,602,981
559,592,815,875
11,950
2,335
Ngày cập nhật: 12/11/2023

Ngành VTC Viễn thông VTC


Kỳ/năm Năm/2021
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ GIÁN TIẾP
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,046,334,467 785,555,445,476 2,641,962.00
2. Điều chỉnh cho các khoản 10,871,209,694
Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT 6,336,829,748 206,448,871,159 5,782,504.00
Các khoản
Lãi, lỗ dựlệch
chênh phòng
tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản 10,067,016,954 (168,976.00)
mục tiền tệ có gốc ngoại tệchưa thực hiện (489,708,399) 374,846,511 495,005.00
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 719,223,455 (161,688,719,692) (689,310.00)
Chi phí lãi vay 5,713,311,800 54,792,840,144 8,107,632.00
Lãi, lỗ do thanh lý TSCĐ
Thu nhập lãi vay và cổ tức
Phân bổ lợi thế thương mại
Điều chỉnh cho các khoản khác (869,839,091)
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn l 11,917,544,161 894,680,461,461 16,168,817.00
Tăng, giảm các khoản phải thu 139,960,715,322 533,490,037,502 (24,490,275.00)
Tăng, giảm hàng
Tăng, giảm tồn kho
các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế 11,346,440,314 320,260,977,476 (7,339,874.00)
thu nhập phải nộp) 86,816,504,254 (475,728,354,666) (6,631,001.00)
Tăng, giảm chi phí trả trước 452,026,681 (31,830,943,332) (1,318,768.00)
Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh 67,295,740
Tiền lãi vay đã trả (5,725,027,943) (55,816,269,141) (8,049,911.00)
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 2,595,829,418 (141,589,580,687) (388,651.00)
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 30,000,000
Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh (1,067,053,400) (55,814,162,703) (998,225.00)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 44,779,430,835 987,749,461,650 (33,047,888.00)
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài
hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài (416,045,455) (430,523,882,999) (441,677.00)
hạn khác 21,619,545,453
3.
4. Tiền
Tiền chi
thu cho vay,vay,
hồi cho muabán
cáclại
công
cáccụ nợ cụ
công củanợ
đơn
củavịđơn
khácvị (18,000,000,000) (324,289,461,207) (7,809,650.00)
khác 24,500,000,000 132,613,262,166 15,000,000.00
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác (15,805,044,000)
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 58,221,674,098
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 726,817,975 42,548,803,912 389,910.00
8.
9. Tăng giảm
Mua lại tiềngóp
khoản gửi vốn
ngân hàng
của có kỳ thiểu
cổ đông hạn số trong công ty
con
10. Tiền thu khác từ hoạt động đầu tư
11. Tiền chi khác cho hoat động đầu tư
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 6,810,772,520 (515,615,102,577) 7,138,582.00
III. Lưuthu
1. Tiền chuyển tiền
từ phát từ hoạt
hành độngnhận
cổ phiếu, tài chính
vốn góp của chủ sở
hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu 823,810,000
của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền thu từ đi vay 119,014,966,049 1,934,031,855,720 162,287,892.00
4. Tiền chi trả nợ gốc vay (148,807,765,705) (2,016,878,299,525) (145,222,646.00)
5. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu (8,171,226,700) (170,536,584,573) (5,423,156.00)
7. Tiền thu khác từ hoạt động tài chính
8. Tiền chi khác cho hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính (37,964,026,356) (252,559,218,378) 11,642,090.00
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 13,826,176,999 219,575,140,695 (14,267,216.00)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 17,575,499,801 1,404,638,746,585 31,691,385.00
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 489,708,399 (1,005,028,266) 1,070.00
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50 +60 + 61) 31,691,385,199 1,623,208,859,014 17,425,240.00
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TRỰC TIẾP
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 211,722,247,686
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và dịch vụ (34,646,308,977)
3. Tiền chi trả cho người lao động (100,472,709,382)
4. Tiền chi trả lãi vay (31,881,392)
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (114,896,446)
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 68,559,800,873
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh (127,642,036,116)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 17,374,216,246
II.
1. Lưu
Tiền chuyển tiềnsắm,
chi để mua từ hoạt động TSCĐ
xây dựng đầu tưvà các tài sản dài
hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài (2,349,726,273)
hạn khác
3.
4. Tiền
Tiền chi
thu cho vay,vay,
hồi cho muabán
cáclại
công
cáccụ nợ cụ
công củanợ
đơncủavịđơn
khácvị 4,500,000,000
khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,561,589,425
8. Tiền thu khác từ hoạt động đầu tư
9. Tiền chi khác cho hoat động đầu tư
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3,711,863,152
III. Lưuthu
1. Tiền chuyển tiền
từ phát từ hoạt
hành độngnhận
cổ phiếu, tài chính
vốn góp của chủ sở
hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu
của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền thu từ đi vay 6,565,675,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay (2,068,875,000)
5. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu (3,977,087,050)
7. Tiền thu khác từ hoạt động tài chính
8. Tiền chi khác cho hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 519,712,950
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50=20+30+40) 21,605,792,348
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 39,811,612,225
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ (350,616,275)
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) 61,066,788,298

VIETSTOCK
81/10B Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
Website: vietstock.vn
Email: info@vietstock.vn
Tel: 84.8-3848 7238; Fax: 84.8-3848 7237

TRUNG TÂM CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG


Email: data@vietstock.vn
Hotline: 0908 16 98 98
BÁO CÁO TÀI CHÍNH NGÀNH
Đơn vị tính: 1 VNĐ

Viễn thông
Năm/2022

742,166,094,845

254,179,614,750
53,975,865,645
8,384,491,838
(167,048,672,300)
94,998,831,511

(90,313,781,764)
896,342,444,525
(605,418,042,115)
(123,972,224,199)
175,623,470,978
(26,764,631,217)
(723,320,938)
(91,086,038,546)
(167,227,825,159)
552,785,438
(69,725,960,197)
(12,399,341,430)
(442,700,124,709)
3,331,372,967
(1,920,743,948,907)
838,460,273,761
(153,944,887,619)
35,486,602,041
78,728,549,529

(1,561,382,162,937)

13,770,831,396
(730,340,800)
2,412,112,177,275
(1,311,583,453,094)

(209,073,590,666)

904,495,624,111
(669,285,880,256)
1,644,238,365,608
(118,591,676)
974,833,893,676

239,435,392,966
(29,372,928,507)
(105,006,314,454)
(75,546,453)
(995,811,743)
167,245,655,892
(290,593,731,986)
(19,363,284,285)

(1,533,308,182)

(13,060,000,000)
3,000,000,000

471,816,649

(11,121,491,533)

1,640,060,000
(5,387,340,000)

(4,156,787,545)

(7,904,067,545)
(38,388,843,363)
61,066,788,298
(10,196,701)
22,667,748,234
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH NGÀNH
Ngày cập nhật : 12/11/2023

Mã CK VTC Viễn thông VTC


Kỳ/năm Năm/2021
NHÓM CHỈ SỐ ĐỊNH GIÁ
Thu nhập trên mỗi cổ phần (EPS) VNĐ 82.16 2,784 115.1
Giá trị sổ sách của cổ phiếu (BVPS) VNĐ 19457.11 16,911 18538.83
Chỉ số giá thị trường trên thu nhập (P/E) Lần 182.57 0.00 104.26
Chỉ số giá thị trường trên giá trị sổ sách (P/B) Lần 0.77 2.94 0.65
P/S Lần 0.48 0.93 0.21
NHÓM CHỈ SỐ SINH LỢI
Tỷ suất lợi nhuận gộp biên % 18.78 9.82 16.11
Tỷ lệ lãi EBIT % 4.8 7.00 4.11
Tỷ lệ lãi EBITDA % 9.32 8.69 6.33
Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần % 0.36 5.25 0.49
Tỷ suất lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu bình quân (ROEA) % 0.4 15.70 0.61
Tỷ suất sinh lợi trên vốn dài hạn bình quân (ROCE) % 7.26 27.81 12.49
Tỷ suất sinh lợi trên Tổng tài sàn bình quân (ROAA) % 0.12 6.25 0.2
NHÓM CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG
Doanh thu thuần % -67.15 8.25 85.52
Lợi nhuận gộp % -54.72 3.20 59.17
Tăng trưởng lợi nhuận trước thuế % -92.33 26.36 152.5
Tăng trưởng lợi nhuận sau thuế của CĐ công ty mẹ % -96.3 24.08 40.09
Tăng trưởng tổng tài sản % -33.38 (2.61) 2.67
Nợ dài hạn % 220.83
Nợ phải trả % -41.41 (10.55) 6.58
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu % -10.12 10.75 -4.72
Tăng trưởng vốn điều lệ % 10.52
NHÓM CHỈ SỐ THANH KHOẢN
Tỷ số thanh toán bằng tiền mặt Lần 0.19 0.31 0.1
Tỷ số thanh
Tỷ số thanh toán
toán nhanh
nhanh (Đã loại trừ HTK, Phải thu ngắn hạn - Lần 0.98 0.36 0.94
Tham khảo)) Lần 0.26 1.19 0.12
Tỷ số thanh toán hiện hành (ngắn hạn) Lần 1.34 1.45 1.32
Khả năng thanh toán lãi vay Lần 1.18 14.82 1.33
NHÓM CHỈ SỐ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG
Vòng quay phải thu khách hàng Vòng 0.87 3.50 2.55
Thời gian thu tiền khách hàng bình quân Ngày 420.37 104.31 143.14
Vòng quay hàng tồn kho Vòng 2.07 7.20 3.38
Thời gian tồn kho bình quân Ngày 176.68 50.67 107.83
Vòng quay phải trả nhà cung cấp Vòng 1.22 5.98 4.04
Thời gian trả tiền khách hàng bình quân Ngày 300.32 61.08 90.3
Vòng quay tài sản cố định (Hiệu suất sử dụng tài sản cố định) Vòng 4.77 15.65 10.94
Vòng quay tổng tài sản (Hiệu suất sử dụng toàn bộ tài sản) Vòng 0.44 1.27 1.01
NHÓM CHỈ SỐ ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH
Tỷ số Nợ ngắn hạn trên Tổng nợ phải trả % 100 96.37 100
Tỷ số Nợ vay trên Tổng tài sản % 29.35 11.00 35.12
Tỷ số nợ trên Tổng tài sản % 65.35 59.08 67.84
Tỷ số VCSH/Tổng tài sản % 34.65 40.92 32.16
Tỷ số Nợ ngắn hạn trên Vốn chủ sở hữu % 188.61 139.14 210.99
Tỷ số Nợ vay trên Vốn chủ sở hữu % 84.7 26.88 109.22
Tỷ số nợ trên Vốn chủ sở hữu % 188.61 144.38 210.99
NHÓM CHỈ SỐ DÒNG TIỀN
Tỷ số dòng tiền HĐKD trên doanh thu thuần % 31.8 8.35 -12.65
Khả năng chi
Khả năng chi trả
trả Nợ
Nợ ngắn
ngắn hạn
hạn từ
từ lưu
dòng tiền HĐKD
chuyển tiền thuần trong % 26.94 18.96 -18.65
kỳ % 8.2 5.20 -8.05
CƠ CẤU CHI PHÍ
Giá vốn hàng bán/Doanh thu thuần % 81.22 90.18 83.89
Chi phí bán hàng/Doanh thu thuần % 9.16 1.15 5.46
Chi phí quản lý doanh nghiệp/ Doanh thu thuần % 8.3 3.03 6.19
Chi phí lãi vay/ Doanh thu thuần % 4.06 0.47 3.1
CƠ CẤU TÀI SẢN NGẮN HẠN
Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản % 87.82 82.67 89.77
Tiền/Tài sản ngắn hạn % 14.19 21.09 7.43
Đầu tư tài chính ngắn hạn/Tài sản ngắn hạn % 4.93 3.99 1.63
Phải thu ngắn hạn/Tài sản ngắn hạn % 53.12 55.23 61.15
Hàng tồn kho/Tài sản ngắn hạn % 27.33 18.31 29.21
Tài sản ngắn hạn khác/Tài sản ngắn hạn % 0.44 1.37 0.59
CƠ CẤU TÀI SẢN DÀI HẠN
Tài sản dài hạn/Tổng tài sản % 12.18 17.33 10.23
Tài sản cố định/Tổng tài sản % 10.44 8.20 8.13
Tài sản cố định hữu hình/Tài sản cố định % 99.57 83.00 99.62
Tài sản thuê tài chính/Tài sản cố định % 0.00
Tài sản vô hình/Tài sản cố định % 0.43 17.00 0.38
XDCBDD/Tài sản cố định % 15.40
H NGÀNH

Viễn thông
Năm/2022

2,242
15,870
0.00
1.84
0.52

8.83
5.58
7.28
3.89
13.30
24.64
5.43

22.40
10.97
(5.82)
(7.14)
16.84
60.61
22.84
8.71
14.75
0.15
0.38
1.16
1.40
8.27

4.31
84.75
9.53
38.29
8.41
43.38
19.39
1.45

95.23
19.74
62.04
37.96
155.64
51.99
163.43

(0.42)
(0.97)
(10.26)

91.17
1.05
3.07
0.66
82.59
10.91
16.23
54.51
16.99
1.36

17.41
6.75
81.25
0.00
18.75
15.10

You might also like