Professional Documents
Culture Documents
VietstockFinance Bao Cao Tai Chinh Nganh VTC
VietstockFinance Bao Cao Tai Chinh Nganh VTC
Kỳ/năm
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 87.80 223.00 82.1581360152958
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.60 32.00 17.7126378983844
1. Tiền 12.20 31.00 9.8275913757617
2. Các khoản tương đương tiền 0.00 0.00 7.88504652262269
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 4.33 11.00 4.6533430037875
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.33 11.00 4.6533430037875
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 46.85 119.00 44.2953368983441
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35.04 89.00 34.1792005873853
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1.97 5.00 4.34991865550983
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0.00 0
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0.00 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0.00 0.073636337830106
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.84 25.00 6.72036602081238
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0.00 0.00 -1.02778470319354
8. Tài sản thiếu chờ xử lý 0.00 0
IV. Hàng tồn kho 24.02 61.00 14.4152564370336
1. Hàng tồn kho 24.02 61.00 14.8940038422558
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0.00 0.00 -0.478747405222223
V. Tài sản ngắn hạn khác 0.39 1.00 1.08156177774622
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0.00 0.00 0.852759309103304
2. Thuế GTGT còn được khấu trừ 0.39 1.00 0.14665623221301
3. Thuế và các khoản khác phải thu của nhà nước 0.00 0.00 0.082146236429911
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ (TS) 0.00 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0.00 0
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 12.20 31.00 17.8418639847043
I. Các khoản phải thu dài hạn 0.39 1.00 0.063126556220024
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0.00 0
2. Trả trước cho người bán dài hạn 0.00 0
3. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 0.00 0
4. Phải thu nội bộ dài hạn 0.00 0
5. Phải thu về cho vay dài hạn 0.00 0
6. Phải thu dài hạn khác 0.39 1.00 0.063126556220024
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0.00 0
II. Tài sản cố định 10.63 27.00 8.29968489141768
1. Tài sản cố định hữu hình 10.24 26.00 6.89073420254083
- Nguyên giá 27.95 71.00 14.3444798874487
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.72 (45.00) -7.45374568490788
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0.00 0
- Nguyên giá 0.00 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0.00 0
3. Tài sản cố định vô hình 0.00 0.00 1.40895068887685
- Nguyên giá 0.00 0.00 1.74042728568055
- Giá trị hao mòn lũy kế 0.00 0.00 -0.331476596803703
III. Bất động sản đầu tư 0.00 3.90923024601249
- Nguyên giá 0.00 4.95103490435926
- Giá trị hao mòn lũy kế 0.00 -1.04180465834677
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0.00 1.23720953911004
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0.00 0
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0.00 1.23720953911004
V. Đầu tư tài chính dài hạn 0.00 3.25004447334815
1. Đầu tư vào công ty con 0.00 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0.00 1.39777060770382
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0.00 2.06232544120213
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 0.00 -0.210051575557812
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0.00 0
6. Đầu tư dài hạn khác 0.00 0
VI. Tài sản dài hạn khác 1.57 4.00 0.513825157965257
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.57 4.00 0.465449368168408
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0.00 0.048375789796849
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 0.00 0
4. Tài sản dài hạn khác 0.00 0
VII. Lợi thế thương mại 0.00 0.568743120630618
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 100.00 254.00 100
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 65.35 166.00 57.5848375401036
I. Nợ ngắn hạn 65.35 166.00 55.5049286638694
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18.50 47.00 17.0582103127882
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7.48 19.00 6.53325830281671
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 0.39 1.00 1.93980980299913
4. Phải trả người lao động 0.39 1.00 6.49235501235481
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.54 9.00 9.06136541049566
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0.00 0
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0.00 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0.00 0.736865133351909
9. Phải trả ngắn hạn khác 4.33 11.00 3.92636388250849
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29.53 75.00 8.82188654028703
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0.00 0.382657774323862
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.57 4.00 0.552156491943609
13. Quỹ bình ổn giá 0.00 0
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0.00 0
II. Nợ dài hạn 0.00 2.07990887623413
1. Phải trả người bán dài hạn 0.00 0
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 0.00 0
3. Chi phí phải trả dài hạn 0.00 0
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0.00 0
5. Phải trả nội bộ dài hạn 0.00 0
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0.00 0
7. Phải trả dài hạn khác 0.00 0.233787609308798
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0.00 1.66646810609048
9. Trái phiếu chuyển đổi 0.00 0
10. Cổ phiếu ưu đãi (Nợ) 0.00 0
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0.00 0.030398914329007
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0.00 0.111859443396984
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0.00 0.037394803108855
14. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0.00 0
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 34.65 88.00 42.4151624598965
I. Vốn chủ sở hữu 34.65 88.00 42.4151624598965
1. Vốn góp của chủ sở hữu 17.72 45.00 25.8871618554894
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 17.72 45.00 25.8871618554894
- Cổ phiếu ưu đãi 0.00 0
2. Thặng dư vốn cổ phần 0.00 0.00 1.3247661167661
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0.00 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0.00 0.080897961833489
5. Cổ phiếu quỹ (*) 0.00 0.00 -0.279655429129239
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0.00 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0.00 -0.153044390316614
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.12 13.00 2.0962763514644
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0.00 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0.00 0.054887876332133
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.91 15.00 12.1529254385875
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5.91 15.00 5.88972814335472
- LNST chưa phân phối kỳ này 0.00 0.00 6.26319729523275
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 0.00 0
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5.91 15.00 1.25094667886929
14. Quỹ dự phòng tài chính 0.00 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0.00 0
1. Nguồn kinh phí 0.00 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 0.00 0
C. LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0.00 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 100.00 254.00 100
VIETSTOCK
81/10B Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
Website: vietstock.vn
Email: info@vietstock.vn
Tel: 84.8-3848 7238; Fax: 84.8-3848 7237
Viễn thông
Năm/2022
14,983,710,904,738
3,322,999,626
14,980,387,905,112
13,630,583,594,069
1,349,804,311,043
168,092,389,530
118,987,215,380
95,038,382,632
7,119,696,721
182,431,502,505
462,985,317,236
760,612,362,173
25,487,747,855
41,188,147,419
(15,700,399,564)
744,911,962,609
154,034,229,682
1,985,314,071
588,892,418,856
29,299,602,981
559,592,815,875
11,950
2,335
Ngày cập nhật: 12/11/2023
VIETSTOCK
81/10B Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
Website: vietstock.vn
Email: info@vietstock.vn
Tel: 84.8-3848 7238; Fax: 84.8-3848 7237
Viễn thông
Năm/2022
742,166,094,845
254,179,614,750
53,975,865,645
8,384,491,838
(167,048,672,300)
94,998,831,511
(90,313,781,764)
896,342,444,525
(605,418,042,115)
(123,972,224,199)
175,623,470,978
(26,764,631,217)
(723,320,938)
(91,086,038,546)
(167,227,825,159)
552,785,438
(69,725,960,197)
(12,399,341,430)
(442,700,124,709)
3,331,372,967
(1,920,743,948,907)
838,460,273,761
(153,944,887,619)
35,486,602,041
78,728,549,529
(1,561,382,162,937)
13,770,831,396
(730,340,800)
2,412,112,177,275
(1,311,583,453,094)
(209,073,590,666)
904,495,624,111
(669,285,880,256)
1,644,238,365,608
(118,591,676)
974,833,893,676
239,435,392,966
(29,372,928,507)
(105,006,314,454)
(75,546,453)
(995,811,743)
167,245,655,892
(290,593,731,986)
(19,363,284,285)
(1,533,308,182)
(13,060,000,000)
3,000,000,000
471,816,649
(11,121,491,533)
1,640,060,000
(5,387,340,000)
(4,156,787,545)
(7,904,067,545)
(38,388,843,363)
61,066,788,298
(10,196,701)
22,667,748,234
Mã CK VTC
Kỳ/năm
NHÓM CHỈ SỐ ĐỊNH GIÁ
Thu nhập trên mỗi cổ phần (EPS) VNĐ 82.16
Giá trị sổ sách của cổ phiếu (BVPS) VNĐ 19457.11
Chỉ số giá thị trường trên thu nhập (P/E) Lần 182.57
Chỉ số giá thị trường trên giá trị sổ sách (P/B) Lần 0.77
P/S Lần 0.48
NHÓM CHỈ SỐ SINH LỢI
Tỷ suất lợi nhuận gộp biên % 18.78
Tỷ lệ lãi EBIT % 4.8
Tỷ lệ lãi EBITDA % 9.32
Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần % 0.36
Tỷ suất lợi nhuận trên Vốn chủ sở hữu bình quân (ROEA) % 0.4
Tỷ suất sinh lợi trên vốn dài hạn bình quân (ROCE) % 7.26
Tỷ suất sinh lợi trên Tổng tài sàn bình quân (ROAA) % 0.12
NHÓM CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG
Doanh thu thuần % -67.15
Lợi nhuận gộp % -54.72
Tăng trưởng lợi nhuận trước thuế % -92.33
Tăng trưởng lợi nhuận sau thuế của CĐ công ty mẹ % -96.3
Tăng trưởng tổng tài sản % -33.38
Nợ dài hạn %
Nợ phải trả % -41.41
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu % -10.12
Tăng trưởng vốn điều lệ %
NHÓM CHỈ SỐ THANH KHOẢN
Tỷ số thanh toán bằng tiền mặt Lần 0.19
Tỷ số thanh toán nhanh Lần 0.98
Tỷ số thanh toán nhanh (Đã loại trừ HTK, Phải thu ngắn hạn -
Tham khảo)) Lần 0.26
Tỷ số thanh toán hiện hành (ngắn hạn) Lần 1.34
Khả năng thanh toán lãi vay Lần 1.18
NHÓM CHỈ SỐ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG
Vòng quay phải thu khách hàng Vòng 0.87
Thời gian thu tiền khách hàng bình quân Ngày 420.37
Vòng quay hàng tồn kho Vòng 2.07
Thời gian tồn kho bình quân Ngày 176.68
Vòng quay phải trả nhà cung cấp Vòng 1.22
Thời gian trả tiền khách hàng bình quân Ngày 300.32
Vòng quay tài sản cố định (Hiệu suất sử dụng tài sản cố định) Vòng 4.77
Vòng quay tổng tài sản (Hiệu suất sử dụng toàn bộ tài sản) Vòng 0.44
NHÓM CHỈ SỐ ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH
Tỷ số Nợ ngắn hạn trên Tổng nợ phải trả % 100
Tỷ số Nợ vay trên Tổng tài sản % 29.35
Tỷ số nợ trên Tổng tài sản % 65.35
Tỷ số VCSH/Tổng tài sản % 34.65
Tỷ số Nợ ngắn hạn trên Vốn chủ sở hữu % 188.61
Tỷ số Nợ vay trên Vốn chủ sở hữu % 84.7
Tỷ số nợ trên Vốn chủ sở hữu % 188.61
NHÓM CHỈ SỐ DÒNG TIỀN
Tỷ số dòng tiền HĐKD trên doanh thu thuần % 31.8
Khả năng chi trả Nợ ngắn hạn từ dòng tiền HĐKD % 26.94
Khả năng chi trả Nợ ngắn hạn từ lưu chuyển tiền thuần trong
kỳ % 8.2
CƠ CẤU CHI PHÍ
Giá vốn hàng bán/Doanh thu thuần % 81.22
Chi phí bán hàng/Doanh thu thuần % 9.16
Chi phí quản lý doanh nghiệp/ Doanh thu thuần % 8.3
Chi phí lãi vay/ Doanh thu thuần % 4.06
CƠ CẤU TÀI SẢN NGẮN HẠN
Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản % 87.82
Tiền/Tài sản ngắn hạn % 14.19
Đầu tư tài chính ngắn hạn/Tài sản ngắn hạn % 4.93
Phải thu ngắn hạn/Tài sản ngắn hạn % 53.12
Hàng tồn kho/Tài sản ngắn hạn % 27.33
Tài sản ngắn hạn khác/Tài sản ngắn hạn % 0.44
CƠ CẤU TÀI SẢN DÀI HẠN
Tài sản dài hạn/Tổng tài sản % 12.18
Tài sản cố định/Tổng tài sản % 10.44
Tài sản cố định hữu hình/Tài sản cố định % 99.57
Tài sản thuê tài chính/Tài sản cố định %
Tài sản vô hình/Tài sản cố định % 0.43
XDCBDD/Tài sản cố định %
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH NGÀNH
Ngày cập nhật : 12/11/2023