You are on page 1of 2

ĐỀ THI SỐ 1

Thu thập được một số thông tin tài chính tại công ty sản xuất sản phẩm bánh kẹo Anh
Minh như sau:
THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN, NGUỒN VỐN ĐVT: Triệu đồng
TÀI SẢN 2019 2020 2021
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 2.677.094 2.203.286 2.106.626
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 209.814 350.616 366.894
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3.398 3.780 -
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 976.436 786.198 563.892
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 867.350 700.470 407.534
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 99.654 77.004 118.934
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.432 8.724 37.424
IV. Hàng tồn kho 1.355.458 886.754 1.031.356
V. Tài sản ngắn hạn khác 131.988 175.938 144.484
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1.620.078 1.918.876 2.090.834
II. Tài sản cố định 1.560.454 1.863.356 2.037.616
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 36.000 36.000 36.000
VI. Tài sản dài hạn khác 23.624 19.520 17.218
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4.297.172 4.122.162 4.197.460
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 1.501.802 2.034.000 1.902.944
I. Nợ ngắn hạn 756.808 1.324.162 1.174.902
1. Phải trả người bán ngắn hạn 139.358 991.696 841.838
2. Người mua trả tiền trước 422.402 306.628 320.258
9. Phải trả ngắn hạn khác 195.048 25.838 12.806
II. Nợ dài hạn 744.994 709.838 728.042
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 2.795.370 2.088.162 2.294.516
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4.297.172 4.122.162 4.197.460
THÔNG TIN VỀ DOANH THU, CHI PHÍ, LỢI NHUẬN
ĐVT: Triệu đồng
CHỈ TIÊU 2020 2021
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8.136.626 10.414.972
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 60.284 -
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 8.076.342 10.414.972
4. Giá vốn hàng bán 5.649.770 7.895.786
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 2.426.572 2.519.186
6. Doanh thu hoạt động tài chính 244.224 243.400
7. Chi phí tài chính 863.140 609.982
Trong đó: - Chi phí lãi vay 863.140 609.982
8. Chi phí bán hàng 393.910 268.130
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 287.396 245.588
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1.126.350 1.638.886
11. Thu nhập khác 63.522 68.420
12. Chi phí khác 18.692 4.712
13. Lợi nhuận khác 44.830 63.708
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1.171.180 1.702.594
15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 234.236 340.519
16. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 936.944 1.362.075

Yêu cầu:
1. Phân tích khả năng sinh lời của Công ty
2. Phân tích khả năng thanh toán nợ dài hạn
3. Phân tích hiệu quả quản lý và sử dụng tài sản ngắn hạn của Công ty
4. Phân tích tính thanh khoản của tài sản và khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
Biết rằng: Một năm có 360 ngày

You might also like