You are on page 1of 3

Chỉ tiêu 2017 2018 2019 2020

A.NỢ PHẢI TRẢ 2,175.72 2,623.79 1,984.90 1,306.13


I.Nợ ngắn hạn 1,932.73 2,387.37 1,854.11 1,270.67
1.Phải trả người bán ngắn hạn 269.94 268.11 260.01 126
2.Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1.84 1.92 1.78 3.08
3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 9.31 21.41 17.28 34.16
4.Phải trả người lao động 47.65 44.09 72.78 57.6
5.Chi phí phải trả ngắn hạn 113.51 131.79 122.6 128.62
6.Phải trả ngắn hạn khác 16.7 15.81 12.88 10.8
7.Vay và thuê nợ tài chính ngắn hạn 1,445.61 1,884.18 1,362.61 909.72
8.Quỹ khen thưởng, phúc lợi 18.18 20.07 4.17 0.69
II.Nợ dài hạn 242.99 236.42 130.79 35.46
1. Vay và thuê nợ tài chính dài hạn 237.99 236.42 130.79 35.46
2.Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 5- - -
B.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,086.01 2,252.51 2,567.42 2,589.29
I.Vốn chủ sở hữu 2,085.37 2,252.51 2,567.42 2,589.29
1.Vốn góp chủ sở hữu 892.4 892.4 981.64 1,177.96
2.Quỹ đầu tư phát triển 732.24 824.4 962.54 941.85
3.Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 460.72 535.7 623.24 469.48
-Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối năm trước 46.6 207.31 217.98 222.98
-Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay 414.12 328.39 405.26 246.49
II.Nguồn kinh phí và quỹ khác 0.64 - - -
1.Nguồn kinh phí 0.64 - - -
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,261.72 4,876.30 4,552.32 3,895.42

35.11319 36.59917 37.49055 36.37484


2021 Chỉ tiêu 2017 2018
2,190.22 A.NỢ PHẢI TRẢ 100.00 100.00
2,173.50 I.Nợ ngắn hạn 100.00 100.00
232.93 1.Phải trả người bán ngắn hạn 13.97 11.23
97.61 2.Người mua trả tiền trước ngắn hạn 0.10 0.08
62.08 3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 0.48 0.90
66.26 4.Phải trả người lao động 2.47 1.85
110.33 5.Chi phí phải trả ngắn hạn 5.87 5.52
9.01 6.Phải trả ngắn hạn khác 0.86 0.66
1,593.96 7.Vay và thuê nợ tài chính ngắn hạn 74.80 78.92
1.31 8.Quỹ khen thưởng, phúc lợi 0.94 0.84
16.72 II.Nợ dài hạn (2.70)
16.72 1. Vay và thuê nợ tài chính dài hạn (0.66)
- 2.Quỹ phát triển khoa học và công nghệ -
2,707.98 B.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7.98
2,707.98 I.Vốn chủ sở hữu 8.01
1,177.96 1.Vốn góp chủ sở hữu 0.00
1,034.58 2.Quỹ đầu tư phát triển 12.59
495.44 3.Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16.27
234.37 -Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối lũy kế đến cuối năm trước 344.87
261.07 -Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay (20.70)
- II.Nguồn kinh phí và quỹ khác -
- 1.Nguồn kinh phí -
4,898.20 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14.42

38.20486
2019 2020 2021
100.00 100.00 100.00
100.00 100.00 100.00
14.02 9.92 10.72
0.10 0.24 4.49
0.93 2.69 2.86
3.93 4.53 3.05
6.61 10.12 5.08
0.69 0.85 0.41
73.49 71.59 73.34
0.22 0.05 0.06
(44.68) (72.89) (52.85)
(44.68) (72.89) (52.85)
- - -
13.98 0.85 4.58
13.98 0.85 4.58
10.00 20.00 0.00
16.76 (2.15) 9.85
16.34 (24.67) 5.53
5.15 2.29 5.11
23.41 (39.18) 5.92
- - -
- - -
(6.64) (14.43) 25.74

You might also like