Professional Documents
Culture Documents
Mô tả
Mô tả
Tỷ Tỷ Tỷ % %
Mô tả
Giá trị trọng Giá trị trọng Giá trị trọng (2023- (2022-
(%) (%) (%) 2022) 2021)
Tiền và các khoản 10.124 13.85 22.304
tương đương tiền .515 6,87 3.100 9,80 .822 17,69 -26,92 -37,89
Đầu tư tài chính 6.794 3.65 332.
ngắn hạn .791 4,61 9.175 2,59 753 0,26 85,69 999,67
Các khoản phải 11.985 13.92 6.634.
thu ngắn hạn .015 8,13 9.560 9,86 409 5,26 -13,96 109,96
13.174 14.44 12.813
Hàng tồn kho .868 8,94 5.345 10,22 .391 10,16 -8,80 12,74
Tài sản ngắn hạn 1.684 1.78 1.544.
khác .288 1,14 7.444 1,26 801 1,23 -5,77 15,71
Tài sản ngắn 43.763 47.674 43.630.
hạn .477 29,69 .624 33,73 176 34,60 -8,20 9,27