You are on page 1of 2

1.

Thông số khả năng thanh toán


Tài sản ngắnhạn
a. Khả năng thanh toán hiện thời = Nợ ngắn hạn
Khả năng thanh toán hiện thời của
DRC (2016) = 1.568.156.298.445/841.723.007.124
DRC (2017) = 1.090.444.347.033/858.514.038.151
DRC (2018) = 1.245.695.251.997/1.062.362.101.288
DRC (2019) = 1.377.157.838.047/927.104.715.032
DRC (2020) = 1.311.509.477.072/742.184.476.097

2016 2017 2018 2019 2020

DRC 1.86 1.27 1.17 1.48 1.76


CSM 1.29 1.04 0.97 1.00 1.04
SRC 2.22 1.97 1.98 2,97 1,51
DPR 4,36 3,73 1,77 1,53 1,73
TB 2,43 1.91 1.47 1.75 1.51

Tiền mặt + Phải thu KH


b. Khả năng thanh toán nhanh = Nợ ngắn hạn
DRC (2016) =(27.834.076.001+386.143.220.641)/841.723.007.124
DRC (2017) =(44.620.406.240+388.649.349.128)/858.514.038.151
DRC (2018) = (50.923.560.193+301.309.522.291)/1.062.362.101.288
DRC (2019) = (41.704.997.626+140.455.390.291)/927.104.715.032
DRC (2020) = (41.810.249.299+127.427.650.614)/742.184.476.097

2016 2017 2018 2019 2020

DRC 0.49 0.5 0.33 0.19 0.22


CSM 0.342 0.411 0.435 0.439 0.422
SRC 0.93 0.75 0.72 1,49 1,24
DPR 4,05 3,32 1,58 1,40 1,50
TB 1.453 1.25 0.77 0.88 0.85

c. Vòng quay phải thu khách hàng


Đơn
2016 2017 2018 2019 2020
vị

Doanh thu tín dụng đồng 3.361.058.344.6 3.369.170.746.5 3.511.097.821.0 3.858.107.429.7 3.646.641.131.56
58 24 70 55 1
Phải thu khách hàng
đồng
bình quân 324.643.343.110 387.396.284.951 344.979.435.722 220.882.245.631 148.941.520.500

Vòng quay khoản


Vòng 10,37 8,7 10,20 17,5 24,6
phải thu

Kỳ thu tiền bình


Lần 35,19 41,95 35,78 20,85 14,83
quân 

Vòng quay 24,11 20.09 20,715 20.34 17.15


phải thu
Vòng
Trung khách
bình hàng
ngành
Kỳ thu tiền
Lần 15.13 18,16 17,62 17.94 21.28
bình quân

Vòng 2016 2017 2018 2019 2020


quay
DRC 10,37 8,7 10,20 17,5 24,6

CSM 5.92 5.08 6.28 6.71 7.3


SRC 10.05 18.08 8.87 9.14 3.86
DPR 40.11 48.53 57.51 48.02 32.84
TB Vòng 24,11 20,09 20,715 20,34 17,15
quay
TB Kỳ 15.13 18,16 17,62 17.94 21.28
thu tiền

You might also like