You are on page 1of 2

Tỷ số Thanh Toán

Chỉ ĐV 2019 202 202 2022 2020/2019 2021/2020 2022/2021


tiêu T 0 1 Giá % Giá % Giá %
trị trị trị
1.TSN Tr. 301,4 341, 378, 467, 40,0 13.2 36,90 10.81 89,03 23.53
H đ 82,63 514, 414, 451, 31,6 8 0,666 6,345
0,909 234, 901, 246, 04,0 ,707 ,328
923 630 958 14

2. Tiền Tr. 214,8 172, 174, 230, - - 2,037 1.18 56,08 32.12
và các đ 00,41 560, 597, 685, 42,2 19.6 ,428, 7,576
khoản 8,767 103, 532, 109,0 40,3 6 990 ,712
g 394 384 96 15,3
tương 73
đương
tiền
3.HTK Tr. 658,8 682, 597, 1,447 23,6 3.59 - -12.5 850,2 142.3
đ 43,74 487, 143, ,416, 43,7 85,34 72,64 9
7 524 412 056 77 4,112 4

4.Nợ Tr. 220,0 245, 280, 292,9 25,6 11.6 34,82 14.17 12,40 4.42
ngắn đ 59,98 704, 526, 30,95 44,0 5 2,087 4,836
hạn 1,145 027, 114, 1,894 46,5 ,247 ,916
731 978 86

5 Lầ 1.37 1.39 1.35 1.596 0.02 1.46 -0.04 -2.95 0.25 18.3
KNTT n 0
Hiện
hành
6.KNT Lầ 1.367 1.38 1.34 1.59 0.02 1.47 -0.04 -2.91 0.24 18.12
T n 7 7
nhanh

7.KNT Lầ 0.976 0.70 0.62 0.788 - - -0.08 - 0.17 26.53


T tức n 2 0.27 28.0 11.38
thời 5

[Type here]
Tỷ số Thanh Toán

-
42,240,315,37 56,087,576,71
3 -19.66 2,037,428,990 1.18 2 32.12
23,643,777 3.59 -85,344,112 -12.50 850,272,644 142.39
25,644,046,58 12,404,836,91
6 11.65 34,822,087,247 14.17 6 4.42
0.020 1.46 -0.04 -2.95 0.25 18.30
0.02 1.47 -0.04 -2.91 0.24 18.12
-0.27 -28.05 -0.08 -11.38 0.17 26.53

[Type here]

You might also like