You are on page 1of 2

Bảng 10.

Tính thanh khoản của tài sản và khả năng thanh toán nợ ngắn hạn

STT Chỉ tiêu ĐVT Năm 2021 Năm 2022


1 Tài sản ngắn hạn Đồng 745,873,992,655 520,141,729,062
2 Nợ ngắn hạn Đồng 332,795,605,914 232,771,048,466
3 Hàng tồn kho Đồng 55,604,251,663 29,479,368,919
4 Tiền và tương đương tiền Đồng 179,114,297,735 225,587,738,745
5 Chi phí lãi vay Đồng 4,600,391,353 2,003,954,740
6 EBIT Đồng 182,648,643,604 262,158,992,100
7 Hệ số thanh toán ngắn hạn Lần 2.24 2.23
8 Khả năng thanh toán nhanh Lần 2.07 2.11
9 Khả năng thanh toán tức thời Lần 0.54 0.97
10 Hệ số thanh toán của tài sản ngắn hạn Lần 0.54 0.43
11 Chất lượng của tài sản ngắn hạn Lần 0.07 0.06
12 Số lần hoàn trả lãi vay Lần 39.7 130.82
nợ ngắn hạn

Năm 2022/2021 Năm 2023/2022


Năm 2023
± % ± %
599,836,311,202 -225,732,263,593 -30.26 79,694,582,140 15.32
204,862,896,404 -100,024,557,448 -30.06 -27,908,152,062 -11.99
25,647,428,976 -26,124,882,744 -46.98 -3,831,939,943 -13
130,268,365,211 46,473,441,010 25.95 -95,319,373,534 -42.25
101,914,839 -2,596,436,613 -56.64 -1,902,039,901 -94.91
332,031,209,630 79,510,348,496 43.53 69,872,217,530 26.65
2.93 -0.01 0.7
2.8 0.04 0.69
0.64 0.43 -0.33
0.22 -0.11 -0.21
0.04 -0.01 -0.02
3257.93 91.12 3127.11

You might also like