You are on page 1of 4

Chỉ tiêu ĐVT 2019

Tài sản ngắn hạn đồng 35,011,896,908,246


Nợ ngắn hạn đồng 28,442,366,683,873
Hàng tồn kho đồng 25,745,428,436,580
Tiền và các khoản tương đường đồng 2611644417963.00
KNTT hiện hành Lần 1.23
KNTT nhanh lần 0.33

Tỷ số hoạt động
Chỉ tiêu 2019 2020
Doanh thu thuần 232135368577250000.00 277169601522750000.00
Các khoản phải thu 6536251148622.00 6265411863371.00
Các khoản phải trả bình quân
giá vốn hàng bán 17004910529153.00 18016743052097.00
Hàng tồn kho bình quân 1284200733943.00 1290091524352.00
tài sản cố định bình quân 7492167954088.00 8317822707614.00
tổng tài sản 33394164263694.00 41734323235194.00
Các khoản phải thu ngắn hạn 6,536,251,148,622 6,265,411,863,371
Các khoản phải thu dài hạn 262,484,590,350 242,872,863,326
vốn chủ sở hữu 16799289401006.00 18605667400728.00
Khoản phải thu 6798735738972.00 6508284726697.00
Kỳ thu tiền bình quân 34143.90 42587.20
Vòng quay hàng tồn kho 180762.53 214844.91
thời gian giải tỏa hàng tồn kho
Hiệu suất sử dụng TSCĐ 30983.74 33322.37
Hiệu suất sử dụng toàn bộ TSCĐ
Hiệu suất sử dụng vốn chủ sở h 13818.17 14897.05

Tỷ số đòn bẫy tài chính


Chỉ tiêu ĐVT 2019
Tổng nợ Đồng 33,394,164,263,694
Tổng tài sản Đồng 33,394,164,263,694
Vốn chủ sở hữu Đồng 16,799,289,401,006
Tỷ số nợ trên tài sản % 1
Tỷ số nợ trên vốn cổ phần % 1.98783195327859
Khả năng thanh toán lãi vay %
2020 2021
37,317,233,970,267 51,955,257,770,657
29,422,513,439,369 42,593,158,815,096
19,422,177,452,674 29,167,232,293,922
2216742790757.00 3447377491137.00
1.27 1.22
0.61 0.54

2021
356572625450270000.00
6882182894987.00

22025298308249.00
1507342901619.00
10398837546784.00
53697940895875.00
6,882,182,894,987
167,244,119,883
21417985230037.00
7049427014870.00
50581.79
236557.07

34289.66

16648.28

2020 2021
41,734,323,235,194 53,697,940,895,875
41,734,323,235,194 53,697,940,895,875
18,605,667,400,728 21,417,985,230,037
1 1
2.24309734965815 2.50714249352306

You might also like