You are on page 1of 9

Hòa Phát

Chuyên đề: Phân tích báo cáo tài chính


Yêu cầu: Viết báo cáo để đánh giá tình hình tài chính và hoạt động của công ty
Ngày đáo hạn:
Cấu trúc:
Phần 1: Giới thiệu
Giới thiệu ngắn gọn về công ty (vị trí, thị phần, lĩnh vực kinh doanh chính, các
dự án quan trọng, đối thủ cạnh tranh)
Vị trí: KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên, Việt
Nam
Thị phần: thị phần thép xây dựng Hòa Phát tại Việt Nam đạt 36,3%, tăng gần
6% so với thời điểm cuối năm 2021.
Lĩnh vực kinh doanh chính: hoạt động chủ yếu trong các lĩnh vực thép xây
dựng, ống thép và tôn mạ, sản xuất công nghiệp khác như nội thất, điện lạnh,
thiết bị xây dựng, nông nghiệp và bất động sản
Các dự án quan trọng: Ngay đầu năm 2017 khi Hòa Phát bước sang tuổi 25, Thủ
tướng Chính phủ đồng ý chủ trương cho triển khai dự án Khu Liên hợp Gang
Thép Hòa Phát tại Dung Quất, Quảng Ngãi. Đây là dự án lớn, trọng điểm sau
khi hoàn thành sẽ củng cố vững chắc vị thế số 1 của Hòa Phát trong lĩnh vực
kinh doanh cốt lõi tại Việt Nam và là nhà sản xuất thép lớn trong khu vực và thế
giới. ( tìm thêm)
Đối thủ cạnh tranh:
+ Sự cạnh tranh của đối thủ trong ngành:Đối thủ của Tập đoàn Hòa Phát ta có
thể thấy đối với ngành thép thì có Thép Việt-Đức, Tôn Hoa Sen Phương Nam,
Thái Nguyên-Tisco, Vinakyoei, Thép Việt -Ý, Thép Đình Vũ, CTCP Thép
Việt. Đó là các doanh nghiệp có năng lực và ngành nghề kinh doanh tương
đồng, có năng lực tài chính và thiết bị có khả năng cạnh tranh cao với Tập đoàn.
+ Các đối thủ cạnh tranh trên thị trường quốc tế như: Trung Quốc, Malaysia,
Nhật Bản,Hàn Quốc, Đài Loan
Phần 2: Phân tích báo cáo tài chính
 Thu thập dữ liệu tài chính 3-5 năm gần nhất (chỉ sử dụng báo cáo tài chính đã
được kiểm toán)
 Thực hiện phân tích quy mô chung cho Bảng cân đối kế toán và Báo cáo thu
nhập. Tính toán, nhận xét về xu hướng và so sánh với nhóm ngang hàng hoặc
trung bình ngành.
Balance sheet
Items 2021 % of 2020 % of 2019 % of
asset asset asset
Current asset
Cash 22,471,375,5 12.6 13,696,099,2 10.41 4,544,900,25 4.47
and 62,130 % 98,228 % 2,204 %
cash
equival
ents
Short 18,236,152,6 10.23 8,126,992,67 6.18 1,374,340,35 1.35
term 16,078 % 5,380 % 2,910 %
financi
al
invest
ments
Short 7,662,680,79 4.299 6,124,790,46 4.66 3,561,397,19 3.50
team 6,645 % 0,291 % 0,688 %
receiva
ble
Invento 42,134,493,9 23.63 26,286,822,2 19.99 19,411,922,7 19.07
ries 32,210 % 29,202 % 48,095 %
Other 3,650,156,74 2.04 2,512,553,53 1.91 1,544,376,36 1.52
current 1,241 % 3,909 % 5,997 %
assets

Total 94,154,859,6 52.82 56,747,258,1 43.15 30,436,936,9 29.91


current 48,304 % 97,010 % 09,894 %
asset
Non current asset
Long 809,234,947, 0.45 305,165,547, 0.23 27,717,594,9 0.03
term 969 % 431 % 84 %
receiva
ble
Fixed 69,280,841,7 38.87 65,561,657,1 49.85 31,249,493,9 30.70
assets 84,004 % 80,137 % 17,960 %
Invest 548,210,755, 0.3% 564,296,973, 0.43 576,616,510, 0.57
ment 123 801 % 917 %
propert
y
Long 9,698,699,39 5.44 6,247,213,50 4.75 37,435,320,4 36.78
term 7,713 % 6,994 % 67,014 %
asset in
process
Long 6,715,955,61 0.37 171,085,206, 0.13 45,794,216,5 0.04
term 7 % 311 % 42 %
finacial
invest
ment
Other 3,737,859,86 2.09 1,914,757,77 1.46 2,004,150,48 1.97
non 9,519 % 7,153 % 2,489 %
current
assets
Total 84,081,562,7 47.17 74,764,176,1 56.55 71,339,093,1 70.09
non 09,945 % 91,827 % 90,006 %
current
assets
Total 178,236,422, 100.0 131,511,434, 100.0 101,776,030, 100.0
assets 358,249 0% 388,837 0% 099,900 0%
Liabilities and stockholders’ equity
Liabilities
Current 73,459,315,8 41.21 51,975,217,4 39.52 26,984,198,1 26.51
liabiliti 76,441 % 47,498 % 87,977 %
es
Non 13,996,480,9 7.85 20,316,430,6 15.45 27,005,195,7 26.53
current 70,369 % 35,228 % 68,228 %
liabiliti
es
Owner’s equity
Owner 90,780,625,5 50.93 59,219,786,3 45.03 47,786,636,1 46.95
‘s 11,439 % 06,111 % 43,695 %
equity
Total 178,236,422, 100.0 131,511,434, 100.0 101,776,030, 100.0
liabiliti 358,249 0% 388,837 0% 099,900 0%
es and
equity

( ptich nhận xét bảng)


So sánh với nhóm ngang hàng hoặc trung bình ngành ( so sánh với tổng
công ty thép VN)
Items 2021 % of 2020 % of 2019 % of
asset asset asset
Current
asset
Cash 2,155,628,75 7.87 1,540,075,00 6.92 828,843,966, 3.66
and cash 6,810 % 3,118 % 443 %
equivale
nts
Short 798,300,000, 2.91 620,000,000, 2.79 422,525,388, 1.87
term 000 % 000 % 114 %
financial
investm
ents
Short 2,804,887,81 10.24 1,874,723,70 8.42 2,215,351,77 9.79
team 7,528 % 8,153 % 5,280 %
receivab
le
Inventor 6,920,033,54 25.26 3,760,195,96 16.89 4,283,713,25 18.94
ies 2,365 % 4,876 % 2,269 %
Other 721,478,316, 2.63 398,038,783, 1.79 530,225,717, 2.34
current 254 % 356 % 274 %
assets

Total 13,400,328,4 48.91 8,193,033,45 36.80 8,280,660,09 36.61


current 32,957 % 9,503 % 9,380 %
asset
Non
current
asset
Long 67,082,789,7 0.25 83,586,653,6 0.38 90,150,555,4 0.40
term 41 % 47 % 44 %
receivab
le
Fixed 3,337,607,09 12.18 3,761,319,76 16.90 4,182,673,21 18.49
assets 5,632 % 7,696 % 7,064 %
Investm 90,788,627,7 0.33 97,373,945,2 0.44 104,093,601, 0.46
ent 63 % 85 % 349 %
property
Long 6,056,676,31 22.10 5,731,979,95 25.75 5,414,836,50 23.94
term 3,897 % 9,461 % 2,967 %
asset in
process
Long 4,012,248,54 14.64 3,865,199,24 17.36 3,967,039,23 17.54
term 7,926 % 0,051 % 1,661 %
finacial
investm
ent
Other 430,255,707, 1.57 528,878,586, 2.38 579,139,021, 2.56
non 202 % 179 % 456 %
current
assets
Total 13,994,659,0 51.08 14,068,338,1 63.20 14,337,932,1 63.39
non 82,161 % 52,319 % 29,941 %
current
assets
Total 27,394,987,5 100.0 22,261,371,6 100.0 22,618,592,2 100.0
assets 15,118 0% 11,822 0% 29,321 0%
Liabiliti
es and
stockhol
ders’
equity
Liabiliti
es
Current 13,624,483,8 49.73 9,242,721,57 41.52 9,884,562,16 43.70
liabilitie 11,565 % 9,173 % 1,788 %
s
Non 2,901,288,02 10.59 2,959,065,68 13.29 3,121,237,49 13.80
current 3,331 % 1,084 % 5,017 %
liabilitie
s
Owner
‘s equity
Owner 10,869,215,6 39.67 10,059,584,3 45.19 9,612,792,57 42.50
‘s equity 80,222 % 51,565 % 2,516 %
Total 27,394,987,5 100.0 22,261,371,6 100.0 22,618,592,2 100.0
liabilitie 15,118 0% 11,822 0% 29,321 0%
s and
equity
Income statement
HOA PHAT NÈ
Items 2021 % 2020 % 2019 %
Net sales 149,679,790

COGS 108,687,957

Selling expense 2,120,068,223,228

Adminstrative
expense 1,324,261,548,679

Net operating
profit 37,008,443,446,265

Earning before
taxes 37,056,777,714,190

Interest
expense 2,525,823,258,237

Earning before 37,056,777,714,190


interest and +
taxes 2,525,823,258,237

Depreciation 6,076,516,295,417

Earning before 37,056,777,714,190


interest, taxes, +
depreciation 2,525,823,258,237
and +
amortization 6,076,516,295,417

Net income 34,520,954,931,298


https://file.hoaphat.com.vn/hoaphat-com-vn/2022/05/hpg-annual-report-
2021.pdf
VNSteel ne
Items 2021 % 2020 % 2019 %
Sales 1.009.993.143.633 31.654.749.471.740 34.020.754.554.047

388.382.022.389
Sale 363.604.377.660
deduction

Net Sale 31.291.145.094.080 34.020.754.554.047

COGS 29.554.160.960.579 32.522.209.412.928

Gross profit 1.736.984.133.501 1.498.545.141.119

financial 366.391.204.100 243.292.519.070


income

financial 290.603.969.160 530.542.745.616


expenses

Selling 342.392.615.262
302.864.671.837
expense

Associates 106.783.964.232
177.975.634.955

administrative 696.601.058.545
expense 604.167.758.896

Net 666.993.730.402
operating 482.238.118.795
profit

Other 62.869.555.484
income 44.115.936.061

Other 56.892.950.324
expense 23.696.799.767

Other 5.976.605.160
revenue 20.419.136.294
Earning 672.970.335.562
502.657.255.089
before taxes

Earning after 545.539.881.256


taxes 411.469.922.611

https://www.vnsteel.vn/Uploads/PublicOther/2021/08/04/10/vnsteel-bao-cao-
thuong-nien-nam-2019-ban-hanh-ngay-20-5-2020-signed.pdf
 Thực hiện phân tích Ratios. Tính toán, nhận xét về xu hướng và so sánh với
nhóm đồng nghiệp hoặc trung bình ngành.
Financial Ratios 2021 2020 2019
Liquidity ratios
Current ratio 1.28 1.09 1.13
Quick ratio 0.59 0.41
Efficiency ratios
Inventory
turnover
Day’s sale in
inventory
Account
receivable
turnover
Day’s sale
outstanding
Total asset
turnover
Fixed asset
turnover
Leverage ratios
Total debt ratio
Debt to equity
ratio
Equity multiplier
Times interest
earned
Cash coverage
Profitability ratios
Gross profit
margin
Operating profit
margin
Net profit margin
EBIT return on
assets
Return on assets
Return on equity
Market-Value Indicators
Price-earnings
ratio
Earnings per
share
Market-to-book
ratio

Liquidity ratios
Current ratio
2019: 1,13
2020: 1,09
2021: 1,28
Quick ratio

 Thực hiện phân tích Dupont. Tính toán, nhận xét về xu hướng và so sánh với
nhóm đồng nghiệp hoặc trung bình ngành. Các yếu tố chính thúc đẩy ROE là
gì?
 Nhận xét về Báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Bạn có thể kết luận gì từ thông tin
tìm thấy trong báo cáo này về sức khỏe tài chính của công ty?
Phần 3: Kết luận
Tóm tắt những phát hiện của bạn và đưa ra quan điểm của bạn về tương lai của
công ty.

You might also like