You are on page 1of 6

Báo cáo tài chính Công ty Cổ phần Tập đoàn H

Chỉ tiêu 2020 2021

1. Doanh thu
91,279,041,771,826 150,865,359,967,200
BH&CCDV

2. Các khoản giảm


1,160,538,345,109 1,185,569,987,855
trừ doanh thu

3. Doanh thu thuần


90,118,503,426,717 149,679,789,979,345
về BH&CCDV

4. Giá vốn hàng bán


71,214,453,522,563 108,571,380,446,353
và dịch vụ cung cấp

5. Lợi nhuận gộp về


18,904,049,904,154 41,108,409,532,992
BH&CCDV

6. Doanh thu hoạt


1,004,789,766,270 3,071,440,640,188
động tài chính

7. Chi phí tài chính 2,837,406,430,588 3,731,542,257,873

Trong đó: Chi phí lãi


2,191,680,923,417 2,525,823,258,237
vay

8.Phần lãi/( lỗ) trong


1,964,631,764 4,465,302,865
công ty liên kết

9. Chi phí bán hàng 1,090,795,558,423 2,120,068,223,228

10. Chi phí quản lý


690,298,504,185 1,324,261,548,679
doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần
từ hoạt động kinh 15,292,303,808,992 37,008,443,446,265
doanh

12. Thu nhập khác 654,081,334,225 796,666,105,925

13. Chi phí khác 589,418,351,516 748,331,838,000

14. Lợi nhuận khác 64,662,982,709 48,334,267,925

15. Tổng lợi nhuận


15,356,966,791,701 37,056,777,714,190
trước thuế

16. Chi phí thuế


1,784,567,843,866 2,855,306,347,167
TNDN hiện hành

17. Thu nhập/(chi


phí) thuế TNDN 66,234,890,928 319,483,564,275
hoãn lại

18. Lợi nhuận sau


13,506,164,056,907 34,520,954,931,298
thuế TNDN
Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát các năm 2020, 2021.
Chênh lệch
2022 2020 2021
Tiền Tỉ lệ Tiền

142,770,810,676,858 51,491,768,905,032 56% -8,094,549,290,342

1,361,536,216,226 200,997,871,117 17% 175,966,228,371

141,409,274,460,632 51,290,771,033,915 57% -8,270,515,518,713

124,645,848,221,080 53,431,394,698,517 75% 16,074,467,774,727

16,763,426,239,552 -2,140,623,664,602 -11% -24,344,983,293,440

3,743,650,707,331 2,738,860,941,061 273% 672,210,067,143

7,026,723,285,241 4,189,316,854,653 148% 3,295,181,027,368

3,083,638,131,818 891,957,208,401 41% 557,814,873,581

1,072,667,548 -891,964,216 -45% -3,392,635,317

2,665,806,078,302 1,575,010,519,879 144% 545,737,855,074

1,019,444,279,447 329,145,775,262 48% -304,817,269,232


9,794,030,627,309 -5,498,273,181,683 -36% -27,214,412,818,956

872,024,724,926 217,943,390,701 33% 75,358,619,001

743,114,224,951 153,695,873,435 26% -5,217,613,049

128,910,499,957 64,247,517,248 99% 80,576,232,032

9,922,941,127,284 -5,434,025,664,417 -35% -27,133,836,586,906

1,001,020,240,086 -783,547,603,780 -44% -1,854,286,107,081

477,491,832,682 411,256,941,754 621% 158,008,268,407

8,444,429,054,516 -5,061,735,002,391 -37% -26,076,525,876,782


21
Tỉ lệ

-5%

15%

-6%

15%

-59%

22%

88%

22%

-76%

26%

-23%
-74%

9%

-1%

167%

-73%

-65%

49%

-76%

You might also like