You are on page 1of 33

BẢNG TÍNH TRẢ TIỀN VAY TẠI NGÂN HÀNG TECHCOMBANK

Lãi suất tính trên dư nợ giảm dần

Lãi suất Thời hạn


Số tiền
% tháng 6 12 18 24
12,000,000 2.5 2,178,600 1,169,846 836,041 670,954
20,000,000 2.0 3,570,516 1,891,192 1,334,042 1,057,422
30,000,000 2.0 5,355,774 2,836,788 2,001,063 1,586,133
40,000,000 2.0 7,141,032 3,782,384 2,668,084 2,114,844
50,000,000 2.0 8,926,291 4,727,980 3,335,105 2,643,555
60,000,000 2.0 10,711,549 5,673,576 4,002,126 3,172,266
70,000,000 2.0 12,496,807 6,619,172 4,669,147 3,700,977
80,000,000 2.0 14,282,065 7,564,768 5,336,168 4,229,688
90,000,000 2.0 16,067,323 8,510,364 6,003,189 4,758,399
100,000,000 1.8 17,732,274 9,340,198 6,553,492 5,168,084
110,000,000 1.8 19,505,501 10,274,217 7,208,841 5,684,892
120,000,000 1.8 21,278,728 11,208,237 7,864,191 6,201,700
130,000,000 1.8 23,051,956 12,167,269 8,544,725 6,744,160
140,000,000 1.8 24,825,183 13,076,277 9,174,889 7,235,317
150,000,000 1.8 26,598,410 14,010,297 9,830,238 7,752,125
160,000,000 1.8 28,371,638 14,944,316 10,485,587 8,268,934
170,000,000 1.8 30,144,865 15,878,336 11,140,937 8,785,742
180,000,000 1.8 31,918,092 16,812,356 11,796,286 9,302,550
190,000,000 1.8 33,691,320 17,746,376 12,451,635 9,819,359
200,000,000 1.8 35,464,547 18,680,395 13,106,984 10,336,167
BẢNG TÍNH TRẢ TIỀN VAY TẠI NGÂN HÀNG TECHCOMBANK
Lãi suất tính trên dư nợ giảm dần

Lãi suất Thời hạn


Số tiền
% tháng 6 12 18
12,000,000 2.5 2,178,600 1,169,846 836,041
20,000,000 2.0 3,570,516 1,891,192 1,334,042
30,000,000 2.0 5,355,774 2,836,788 2,001,063
40,000,000 2.0 7,141,032 3,782,384 2,668,084
50,000,000 2.0 8,926,291 4,727,980 3,335,105
60,000,000 2.0 10,711,549 5,673,576 4,002,126
70,000,000 2.0 12,496,807 6,619,172 4,669,147
80,000,000 2.0 14,282,065 7,564,768 5,336,168
90,000,000 2.0 16,067,323 8,510,364 6,003,189
100,000,000 1.8 17,732,274 9,340,198 6,553,492
110,000,000 1.8 19,505,501 10,274,217 7,208,841
120,000,000 1.8 21,278,728 11,208,237 7,864,191
130,000,000 1.8 23,051,956 12,167,269 8,544,725
140,000,000 1.8 24,825,183 13,076,277 9,174,889
150,000,000 1.8 26,598,410 14,010,297 9,830,238
160,000,000 1.8 28,371,638 14,944,316 10,485,587
170,000,000 1.8 30,144,865 15,878,336 11,140,937
180,000,000 1.8 31,918,092 16,812,356 11,796,286
190,000,000 1.8 33,691,320 17,746,376 12,451,635
200,000,000 1.8 35,464,547 18,680,395 13,106,984
ANK

Tổng Số tiề
6 12
24 Vốn + lãi Lãi Vốn + lãi
670,954 13,071,598 1,071,598 14,038,146
1,057,422 21,423,097 1,423,097 22,694,303
1,586,133 32,134,646 2,134,646 34,041,455
2,114,844 42,846,195 2,846,195 45,388,606
2,643,555 53,557,744 3,557,744 56,735,758
3,172,266 64,269,292 4,269,292 68,082,910
3,700,977 74,980,841 4,980,841 79,430,061
4,229,688 85,692,390 5,692,390 90,777,213
4,758,399 96,403,939 6,403,939 102,124,364
5,168,084 106,393,641 6,393,641 112,082,372
5,684,892 117,033,005 7,033,005 123,290,609
6,201,700 127,672,369 7,672,369 134,498,847
6,744,160 138,311,734 8,311,734 146,007,232
7,235,317 148,951,098 8,951,098 156,915,321
7,752,125 159,590,462 9,590,462 168,123,558
8,268,934 170,229,826 10,229,826 179,331,796
8,785,742 180,869,190 10,869,190 190,540,033
9,302,550 191,508,554 11,508,554 201,748,270
9,819,359 202,147,918 12,147,918 212,956,507
10,336,167 212,787,282 12,787,282 224,164,744
Tổng Số tiền phải trả
12 18 24
Lãi Vốn + lãi Lãi Vốn + lãi
2,038,146 15,048,737 3,048,737 16,102,892
2,694,303 24,012,757 4,012,757 25,378,127
4,041,455 36,019,135 6,019,135 38,067,190
5,388,606 48,025,514 8,025,514 50,756,253
6,735,758 60,031,892 10,031,892 63,445,317
8,082,910 72,038,270 12,038,270 76,134,380
9,430,061 84,044,649 14,044,649 88,823,443
10,777,213 96,051,027 16,051,027 101,512,507
12,124,364 108,057,405 18,057,405 114,201,570
12,082,372 117,962,858 17,962,858 124,034,004
13,290,609 129,759,143 19,759,143 136,437,404
14,498,847 141,555,429 21,555,429 148,840,805
16,007,232 153,805,046 23,805,046 161,859,843
16,915,321 165,148,001 25,148,001 173,647,606
18,123,558 176,944,286 26,944,286 186,051,006
19,331,796 188,740,572 28,740,572 198,454,406
20,540,033 200,536,858 30,536,858 210,857,807
21,748,270 212,333,144 32,333,144 223,261,207
22,956,507 224,129,429 34,129,429 235,664,608
24,164,744 235,925,715 35,925,715 248,068,008
24
Lãi
4,102,892
5,378,127
8,067,190
10,756,253
13,445,317
16,134,380
18,823,443
21,512,507
24,201,570
24,034,004
26,437,404
28,840,805
31,859,843
33,647,606
36,051,006
38,454,406
40,857,807
43,261,207
45,664,608
48,068,008
Sổ phụ ngân hàng TK 112

BẢNG TÍNH LÃI SUẤT VÂY NGÂN HÀNG


Ghi chú: Vay theo phương thức cuối kỳ trả một lần
Số dư Lãi xuất Số ngày bình quân 01
đầu kỳ 12,000,000 /năm trong tháng năm
Số chứng từ 00002 18% 30 12 tháng
Tháng Tổng số ngày Số tiền lãi
năm trong tháng /tháng Số dư cuối kỳ Đvt : VND
Tháng 1 31 180,833 12,180,833
Tháng 2 28 165,795 12,346,628
Tháng 3 31 186,057 12,532,685
Tháng 4 30 182,768 12,715,453
Tháng 5 31 191,615 12,907,068
Tháng 6 30 188,228 13,095,296
Tháng 7 31 197,339 13,292,635
Tháng 8 31 200,313 13,492,948
Tháng 9 30 196,772 13,689,720
Tháng 10 31 206,296 13,896,016
Tháng 11 30 202,650 14,098,666
Tháng 12 31 212,459 14,311,125
Tổng tiền lãi 2,311,125
Sổ phụ ngân hàng TK 112

Trả lãi giảm dần


Vốn gốc Lãi Vốn + Lãi

: VND
1,000,000 180,833 1,180,833
1,000,000 165,795 1,165,795
1,000,000 186,057 1,186,057
1,000,000 182,768 1,182,768
1,000,000 191,615 1,191,615
1,000,000 188,228 1,188,228
1,000,000 197,339 1,197,339
1,000,000 200,313 1,200,313
1,000,000 196,772 1,196,772
1,000,000 206,296 1,206,296
1,000,000 202,650 1,202,650
1,000,000 212,459 1,212,459
12,000,000 2,311,125 14,311,125
Sổ phụ ngân hàng TK 112

BẢNG TÍNH LÃI SUẤT VÂY NGÂN HÀNG MjssLove18 : 0902.65.65.99:


Nhập số tiền vào đây

Ghi chú: Vay theo phương thức cuối kỳ trả một lần
Số dư Lãi xuất Số ngày bình quân 01
đầu kỳ 12,000,000 /năm trong tháng năm
2% 30 1 tháng
Tháng Tổng số ngày Số tiền lãi
năm trong tháng /tháng Số dư cuối kỳ Đvt : VND
Tháng 1 31 248,000 12,248,000
Tháng 2 28 228,629 12,476,629
Tháng 3 31 257,850 12,734,479
Tháng 4 30 254,690 12,989,169
Tháng 5 31 268,443 13,257,612
Tháng 6 30 265,152 13,522,764
Tháng 7 31 279,470 13,802,234
Tháng 8 31 285,246 14,087,480
Tháng 9 30 281,750 14,369,230
Tháng 10 31 296,964 14,666,194
Tháng 11 30 293,324 14,959,518
Tháng 12 31 309,163 15,268,681
Tổng tiền lãi 3,268,681
Sổ phụ ngân hàng TK 112

MjssLove18 : 0902.65.65.99:
Nhập số tiền vào đây

Trả lãi giảm dần


Vốn gốc Lãi Vốn + Lãi

: VND
1,000,000 248,000 1,248,000
1,000,000 228,629 1,228,629
1,000,000 257,850 1,257,850
1,000,000 254,690 1,254,690
1,000,000 268,443 1,268,443
1,000,000 265,152 1,265,152
1,000,000 279,470 1,279,470
1,000,000 285,246 1,285,246
1,000,000 281,750 1,281,750
1,000,000 296,964 1,296,964
1,000,000 293,324 1,293,324
1,000,000 309,163 1,309,163
12,000,000 3,268,681 15,268,681
Sổ phụ ngân hàng TK 112

BẢNG TÍNH LÃI SUẤT VÂY NGÂN HÀNG Nhập số tiền vào đây

Ghi chú: Vay theo phương thức cuối kỳ trả một lần
Số dư Lãi xuất Số ngày bình quân 01
đầu kỳ 4,000,000 /năm trong tháng năm
5% 30 1 tháng
Tháng Tổng số ngày Số tiền lãi
năm trong tháng /tháng Số dư cuối kỳ Đvt : VND
Tháng 1 31 206,667 4,206,667
Tháng 2 28 196,311 4,402,978
Tháng 3 31 227,487 4,630,465
Tháng 4 30 231,523 4,861,988
Tháng 5 31 251,203 5,113,191
Tháng 6 30 255,660 5,368,851
Tháng 7 31 277,391 5,646,242
Tháng 8 31 291,723 5,937,965
Tháng 9 30 296,898 6,234,863
Tháng 10 31 322,135 6,556,998
Tháng 11 30 327,850 6,884,848
Tháng 12 31 355,717 7,240,565
Tổng tiền lãi 3,240,565
Sổ phụ ngân hàng TK 112

Nhập số tiền vào đây

Trả lãi giảm dần


Vốn gốc Lãi Vốn + Lãi

: VND
333,333 206,667 540,000
333,333 196,311 529,644
333,333 227,487 560,820
333,333 231,523 564,856
333,333 251,203 584,536
333,333 255,660 588,993
333,333 277,391 610,724
333,333 291,723 625,056
333,333 296,898 630,231
333,333 322,135 655,468
333,333 327,850 661,183
333,333 355,717 689,050
4,000,000 3,240,565 7,240,565
Sổ phụ ngân hàng TK 112

BẢNG TÍNH LÃI SUẤT VÂY NGÂN HÀNG Nhập số tiền vào đây

Ghi chú: Vay theo phương thức cuối kỳ trả một lần
Số dư Lãi xuất Số ngày bình quân 01
đầu kỳ 4,000,000 /năm trong tháng năm
5% 30 1 tháng
Tháng Tổng số ngày Số tiền lãi
năm trong tháng /tháng Số dư cuối kỳ Đvt : VND
Tháng 1 31 206,667 4,206,667
Tháng 2 28 196,311 4,402,978
Tháng 3 31 227,487 4,630,465
Tháng 4 30 231,523 4,861,988
Tháng 5 31 251,203 5,113,191
Tháng 6 30 255,660 5,368,851
Tháng 7 31 277,391 5,646,242
Tháng 8 31 291,723 5,937,965
Tháng 9 30 296,898 6,234,863
Tháng 10 31 322,135 6,556,998
Tháng 11 30 327,850 6,884,848
Tháng 12 31 355,717 7,240,565
Tổng tiền lãi 3,240,565
Sổ phụ ngân hàng TK 112

Nhập số tiền vào đây

Trả lãi giảm dần


Vốn gốc Lãi Vốn + Lãi

: VND
333,333 206,667 540,000
333,333 196,311 529,644
333,333 227,487 560,820
333,333 231,523 564,856
333,333 251,203 584,536
333,333 255,660 588,993
333,333 277,391 610,724
333,333 291,723 625,056
333,333 296,898 630,231
333,333 322,135 655,468
333,333 327,850 661,183
333,333 355,717 689,050
4,000,000 3,240,565 7,240,565
THANH TOÁN CHO NGÂN HÀNG THEO KIỂU CỔ ĐIỂN
Theo phương pháp dư nợ giảm dần

KÝ TIỀN VỐN TRỊ GIÁ PHẢI NỢ VỐN VAY


DỮ KIỆN SỐ LIỆU ĐVT Tháng N NỢ ĐẦU KỲ TIỀN LÃI
HIỆU HOÀN TRẢ THANH TOÁN CUỐI KỲ
n
A C D E F G H I J
Nhập số tiền vay 12,000,000 VND 1 12,000,000 408,000 1,714,286 2,122,286 10,285,714
LÃI SUẤT/ NĂM 41% 1 NĂM 2 10,285,714 349,714 1,714,286 2,064,000 8,571,429
THỜI GIAN CHO VAY 7 THÁNG 3 8,571,429 291,429 1,714,286 2,005,714 6,857,143
MỖI THÁNG THANH TOÁN MỘT LẦN 3.40% THÁNG 4 6,857,143 233,143 1,714,286 1,947,429 5,142,857
GHÉP LÃI HÀNG THÁNG 5 5,142,857 174,857 1,714,286 1,889,143 3,428,571
6 3,428,571 116,571 1,714,286 1,830,857 1,714,286
7 1,714,286 58,286 1,714,286 1,772,571 -
8 - - 1,714,286 1,714,286 (1,714,286)
9 (1,714,286) (58,286) 1,714,286 1,656,000 (3,428,571)
10 (3,428,571) (116,571) 1,714,286 1,597,714 (5,142,857)
11 (5,142,857) (174,857) 1,714,286 1,539,429 (6,857,143)
12 (6,857,143) (233,143) 1,714,286 1,481,143 (8,571,429)
Tổng cộng: 1,049,143 21,620,571

TIỀN LÃI=LÃI SUẤT*NỢ ĐẦU KỲ


Tiền lãi= Nợ đầu kỳ*lãi xuất
LÃI KÉP KHÁC RẤT XA VỚI LÃI ĐƠN,MUỐN TÍNH ĐƯỢC LÃI KÉP PHẢI LÀM BẢNG NÀY

Kỳ khoản cố định giảm dần Chênh lệch


vay 12,000,000
Lãi 2,856,000 1,632,000 1,224,000
Vốn + lãi 14,856,000
Trả hàng tháng 2,122,286
THANH TOÁN CHO NGÂN HÀNG THEO KIỂU CỔ ĐIỂN
CỘNG 433,333 10,000,000 10,433,333
KÝ TIỀN VỐN TRỊ GIÁ PHẢI NỢ VỐN VAY
DỮ KIỆN SỐ LIỆU ĐVT Tháng N NỢ ĐẦU KỲ TIỀN LÃI
HIỆU HOÀN TRẢ THANH TOÁN CUỐI KỲ
n
A C D E F G H I J
VAY 10,000,000 VND 1 10,000,000 66,667 833,333 900,000 9,166,667
LÃI SUẤT/ NĂM 8% 1 NĂM 2 9,166,667 61,111 833,333 894,444 8,333,333
THỜI GIAN CHO VAY 12 THÁNG 3 8,333,333 55,556 833,333 888,889 7,500,000
MỖI THÁNG THANH TOÁN MỘT LẦN 0.67% THÁNG 4 7,500,000 50,000 833,333 883,333 6,666,667
GHÉP LÃI HÀNG THÁNG 5 6,666,667 44,444 833,333 877,778 5,833,333
6 5,833,333 38,889 833,333 872,222 5,000,000
7 5,000,000 33,333 833,333 866,667 4,166,667
8 4,166,667 27,778 833,333 861,111 3,333,333
9 3,333,333 22,222 833,333 855,556 2,500,000
10 2,500,000 16,667 833,333 850,000 1,666,667
11 1,666,667 11,111 833,333 844,444 833,333
12 833,333 5,556 833,333 838,889 -
Tổng cộng: 433,333 10,000,000 10,433,333

TIỀN LÃI=LÃI SUẤT*NỢ ĐẦU KỲ


Tiền lãi= Nợ đầu kỳ*lãi xuất
LÃI KÉP KHÁC RẤT XA VỚI LÃI ĐƠN,MUỐN TÍNH ĐƯỢC LÃI KÉP PHẢI LÀM BẢNG NÀY
Ví duï: Từ 01/2005 đến heát thaùng 5/2009 = 4 naêm 5 thaùng = 53 thaùng
Tieàn goác vay (chöa traû goác, chöa traû laõ)i: 50,000,000
Giaû söû: Laõi suaát 1.00% Chæ caàn nhaäp % laõi suaát vaøo caùc

Naêm 2005 Soá tieàn tính laõi Laõi Nôï goác + laõi
(1) (2) (3) (4) = (2) + (3)
1 50,000,000 500,000.00 50,500,000
2 50,500,000 505,000.00 51,005,000
3 51,005,000 510,050.00 51,515,050
4 51,515,050 515,150.50 52,030,201
5 52,030,201 520,302.01 52,550,503
6 52,550,503 525,505.03 53,076,008
7 53,076,008 530,760.08 53,606,768
8 53,606,768 536,067.68 54,142,835
9 54,142,835 541,428.35 54,684,264
10 54,684,264 546,842.64 55,231,106
11 55,231,106 552,311.06 55,783,417
12 55,783,417 557,834.17 56,341,252
Coäng 6,341,251.51

Giaû söû: Laõi suaát 1.20%


Naêm 2006 Soá tieàn tính laõi Laõi Nôï goác + laõi
(1) (2) (3) (4) = (2) + (3)
1 56,341,252 676,095.02 57,017,347
2 57,017,347 684,208.16 57,701,555
3 57,701,555 692,418.66 58,393,973
4 58,393,973 700,727.68 59,094,701
5 59,094,701 709,136.41 59,803,837
6 59,803,837 717,646.05 60,521,483
7 60,521,483 726,257.80 61,247,741
8 61,247,741 734,972.90 61,982,714
9 61,982,714 743,792.57 62,726,507
10 62,726,507 752,718.08 63,479,225
11 63,479,225 761,750.70 64,240,976
12 64,240,976 770,891.71 65,011,867
Coäng 8,670,615.73
Giaû söû: Laõi suaát 1.20%
Naêm 2007 Soá tieàn tính laõi Laõi Nôï goác + laõi
(1) (2) (3) (4) = (2) + (3)
1 65,011,867 780,142.41 65,792,010
2 65,792,010 789,504.12 66,581,514
3 66,581,514 798,978.17 67,380,492
4 67,380,492 808,565.90 68,189,058
5 68,189,058 818,268.69 69,007,327
6 69,007,327 828,087.92 69,835,414
7 69,835,414 838,024.97 70,673,439
8 70,673,439 848,081.27 71,521,521
9 71,521,521 858,258.25 72,379,779
10 72,379,779 868,557.35 73,248,336
11 73,248,336 878,980.04 74,127,316
12 74,127,316 889,527.80 75,016,844
Coäng 10,004,976.88

Giaû söû: Laõi suaát 1.60%


Naêm 2008 Soá tieàn tính laõi Laõi Nôï goác + laõi
(1) (2) (3) (4) = (2) + (3)
1 75,016,844 1,200,269.51 76,217,114
2 76,217,114 1,219,473.82 77,436,587
3 77,436,587 1,238,985.40 78,675,573
4 78,675,573 1,258,809.17 79,934,382
5 79,934,382 1,278,950.11 81,213,332
6 81,213,332 1,299,413.31 82,512,745
7 82,512,745 1,320,203.93 83,832,949
8 83,832,949 1,341,327.19 85,174,277
9 85,174,277 1,362,788.42 86,537,065
10 86,537,065 1,384,593.04 87,921,658
11 87,921,658 1,406,746.53 89,328,405
12 89,328,405 1,429,254.47 90,757,659
Coäng 15,740,814.89

Giaû söû: Laõi suaát 1.40%


Naêm 2009 Soá tieàn tính laõi Laõi Nôï goác + laõi
(1) (2) (3) (4) = (2) + (3)
1 90,757,659 1,452,122.54 92,209,782
2 92,209,782 1,475,356.50 93,685,138
3 93,685,138 1,498,962.21 95,184,100
4 95,184,100 1,522,945.60 96,707,046
5 96,707,046 1,547,312.73 98,254,359
6 - -
7 -
8 -
9 -
10 -
11 -
12 -
Coäng 7,496,699.60
nhaäp % laõi suaát vaøo caùc oâ coù ñaùnh daáu maøu vaøng laø soá lieäu seõ töï hieån thò
Soá tieàn vay 50,000,000
Giaû söû:
Laõi suaát 1.00% Chæ caàn nhaäp % laõi suaát vaøo oâ coù ña
Soá ngaøy tính Tieàn goác tính Ñaõ traû
Töø Ñeán Tieàn laõi
laõi laõi
Tieàn laõi
3/10/2006 10/14/2006 218 50,000,000 3,633,333 3,633,333
15/10/06 8/1/2007 #VALUE! 50,000,000 #VALUE! #VALUE!
8/2/2007 9/18/2007 47 50,000,000 783,333 783,333
9/19/2007 25/9/07 #VALUE! 50,000,000 #VALUE! #VALUE!
26/9/07 17/10/07 #VALUE! 50,000,000 #VALUE! #VALUE!

#VALUE!
õi suaát vaøo oâ coù ñaùnh daáu maøu vaøng laø soá lieäu seõ töï hieån thò
Ñaõ traû Toång coäng
Toång coøn nôï
traû
Tieàn goác
- 3,633,333 50,000,000.0
#VALUE! 50,000,000.0
783,333 50,000,000.0
#VALUE! 50,000,000.0
#VALUE! 50,000,000.0

- #VALUE! 50,000,000.0
Vay 5,000,000,000 đồng
Thời gian 5 năm
Lãi xuất 14% /năm
Phương thức trả nợ kỳ khoản cố định

700,000,000
0.48063

1,456,417,732
1,456,417,732

Năm Nợ gốc đầu năm Trả lãi Gốc Trả gốc + lãi Gốc cuối năm
1 5,000,000,000 700,000,000 1,456,417,732 756,417,732 4,243,582,268
2 4,243,582,268 594,101,517 1,456,417,732 862,316,215 3,381,266,053
3 3,381,266,053 473,377,247 1,456,417,732 983,040,485 2,398,225,567
4 2,398,225,567 335,751,579 1,456,417,732 1,120,666,153 1,277,559,414
5 1,277,559,414 178,858,318 1,456,417,732 1,277,559,414 -
CHO VAY TÍN CHẤP THỦ TỤC NHANH GỌN-LÃI THẤP (21.893)
Ngân hàng hàng đâu Việt Nam xin giới thiệu tới tất cả khách hàng chương trình vay tín chấp nhằm phục vụ các nhu cầu t
cá nhân như: mua laptop,mua xe, sửa nhà, du lịch, học hành, mua sắm các thiết bị gia đình, đám cưới và các nhu cầu kh

I. ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM :

Thu nhập từ 3 triệu vẫn có thể vay được

Không cần tài sản thế chấp.

Không cần công ty bảo lãnh

Lãi suất ưu đãi nhất

Số tiền vay từ 10 – 200 triệu đồng tùy theo nhu cầu & thu nhập của khách hàng.

Thời gian vay linh hoạt, kéo dài từ 12 - 48 tháng.

Thời gian giải ngân sớm: 2 ngày kể từ khi khách hàng nộp đủ các chứng từ cần thiết.

II. ĐIỀU KIỆN VAY VỐN :

Cá nhân đi làm hưởng lương hay chủ DN

Những hộ kinh doanh có giấy phép ( tối thiểu 3 năm )

Tuổi từ 21- 58 đối với người đi làm hưởng lương và 21 -65 đối với người tự kinh doanh

Hộ Khẩu toàn quốc

III. CÁC CHỨNG TỪ CẦN THIẾT :

CMND và Hộ khẩu

Hợp đồng lao động còn hiệu lực( Giấy đăng ký kinh doanh đ/với chủ doanh nghiệp).

Hóa đơn tiền điện hoặc điện thoại kỳ gần nhất tại đ/chỉ đang sống.

Xác nhận lương 3 tháng gần nhất

Quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và nhận được sự hướng dẫn nhiệt tình nhất :

Ngân hàng hàng đầu Việt Nam

Chuyên viên tư vấn tài chính:


TRẦN MINH CƯỜNG
Hotline: 0906.98.98.39

Chúng tôi luôn luôn kề vai cùng bạn. Hãy gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào bạn cần đến chúng tôi
Hotline: 0906.98.98.39

Chúng tôi luôn luôn kề vai cùng bạn. Hãy gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào bạn cần đến chúng tôi
n chấp nhằm phục vụ các nhu cầu tiêu dùng
a đình, đám cưới và các nhu cầu khác…

sự hướng dẫn nhiệt tình nhất :

n chúng tôi
n chúng tôi
THANH TOÁN CHO NGÂN HÀNG THEO KIỂU CỔ ĐIỂN
Theo phương pháp dư nợ giảm dần

KÝ TIỀN VỐN TRỊ GIÁ PHẢI NỢ VỐN VAY


DỮ KIỆN SỐ LIỆU ĐVT Tháng N NỢ ĐẦU KỲ TIỀN LÃI
HIỆU HOÀN TRẢ THANH TOÁN CUỐI KỲ
n
A C D E F G H I J
Nhập số tiền vay 15,000,000 VND 1 15,000,000 437,500 1,875,000 2,312,500 13,125,000
LÃI SUẤT/ NĂM 35% 1 NĂM 2 13,125,000 382,813 1,875,000 2,257,813 11,250,000
THỜI GIAN CHO VAY 8 THÁNG 3 11,250,000 328,125 1,875,000 2,203,125 9,375,000
MỖI THÁNG THANH TOÁN MỘT LẦN 2.92% THÁNG 4 9,375,000 273,438 1,875,000 2,148,438 7,500,000
GHÉP LÃI HÀNG THÁNG 5 7,500,000 218,750 1,875,000 2,093,750 5,625,000
6 5,625,000 164,063 1,875,000 2,039,063 3,750,000
7 3,750,000 109,375 1,875,000 1,984,375 1,875,000
8 1,875,000 54,688 1,875,000 1,929,688 -

Tổng cộng: 1,968,750 16,968,750

TIỀN LÃI=LÃI SUẤT*NỢ ĐẦU KỲ


Tiền lãi= Nợ đầu kỳ*lãi xuất
LÃI KÉP KHÁC RẤT XA VỚI LÃI ĐƠN,MUỐN TÍNH ĐƯỢC LÃI KÉP PHẢI LÀM BẢNG NÀY

Kỳ khoản cố định giảm dần Chênh lệch


vay 15,000,000
Lãi 3,500,000 1,914,063 1,585,938
Vốn + lãi 18,500,000
Trả hàng tháng 2,312,500

Phí (4.1%)+ vốn+lãi 19,115,000


615,000

You might also like