Professional Documents
Culture Documents
Tổng Số tiề
6 12
24 Vốn + lãi Lãi Vốn + lãi
670,954 13,071,598 1,071,598 14,038,146
1,057,422 21,423,097 1,423,097 22,694,303
1,586,133 32,134,646 2,134,646 34,041,455
2,114,844 42,846,195 2,846,195 45,388,606
2,643,555 53,557,744 3,557,744 56,735,758
3,172,266 64,269,292 4,269,292 68,082,910
3,700,977 74,980,841 4,980,841 79,430,061
4,229,688 85,692,390 5,692,390 90,777,213
4,758,399 96,403,939 6,403,939 102,124,364
5,168,084 106,393,641 6,393,641 112,082,372
5,684,892 117,033,005 7,033,005 123,290,609
6,201,700 127,672,369 7,672,369 134,498,847
6,744,160 138,311,734 8,311,734 146,007,232
7,235,317 148,951,098 8,951,098 156,915,321
7,752,125 159,590,462 9,590,462 168,123,558
8,268,934 170,229,826 10,229,826 179,331,796
8,785,742 180,869,190 10,869,190 190,540,033
9,302,550 191,508,554 11,508,554 201,748,270
9,819,359 202,147,918 12,147,918 212,956,507
10,336,167 212,787,282 12,787,282 224,164,744
Tổng Số tiền phải trả
12 18 24
Lãi Vốn + lãi Lãi Vốn + lãi
2,038,146 15,048,737 3,048,737 16,102,892
2,694,303 24,012,757 4,012,757 25,378,127
4,041,455 36,019,135 6,019,135 38,067,190
5,388,606 48,025,514 8,025,514 50,756,253
6,735,758 60,031,892 10,031,892 63,445,317
8,082,910 72,038,270 12,038,270 76,134,380
9,430,061 84,044,649 14,044,649 88,823,443
10,777,213 96,051,027 16,051,027 101,512,507
12,124,364 108,057,405 18,057,405 114,201,570
12,082,372 117,962,858 17,962,858 124,034,004
13,290,609 129,759,143 19,759,143 136,437,404
14,498,847 141,555,429 21,555,429 148,840,805
16,007,232 153,805,046 23,805,046 161,859,843
16,915,321 165,148,001 25,148,001 173,647,606
18,123,558 176,944,286 26,944,286 186,051,006
19,331,796 188,740,572 28,740,572 198,454,406
20,540,033 200,536,858 30,536,858 210,857,807
21,748,270 212,333,144 32,333,144 223,261,207
22,956,507 224,129,429 34,129,429 235,664,608
24,164,744 235,925,715 35,925,715 248,068,008
24
Lãi
4,102,892
5,378,127
8,067,190
10,756,253
13,445,317
16,134,380
18,823,443
21,512,507
24,201,570
24,034,004
26,437,404
28,840,805
31,859,843
33,647,606
36,051,006
38,454,406
40,857,807
43,261,207
45,664,608
48,068,008
Sổ phụ ngân hàng TK 112
: VND
1,000,000 180,833 1,180,833
1,000,000 165,795 1,165,795
1,000,000 186,057 1,186,057
1,000,000 182,768 1,182,768
1,000,000 191,615 1,191,615
1,000,000 188,228 1,188,228
1,000,000 197,339 1,197,339
1,000,000 200,313 1,200,313
1,000,000 196,772 1,196,772
1,000,000 206,296 1,206,296
1,000,000 202,650 1,202,650
1,000,000 212,459 1,212,459
12,000,000 2,311,125 14,311,125
Sổ phụ ngân hàng TK 112
Ghi chú: Vay theo phương thức cuối kỳ trả một lần
Số dư Lãi xuất Số ngày bình quân 01
đầu kỳ 12,000,000 /năm trong tháng năm
2% 30 1 tháng
Tháng Tổng số ngày Số tiền lãi
năm trong tháng /tháng Số dư cuối kỳ Đvt : VND
Tháng 1 31 248,000 12,248,000
Tháng 2 28 228,629 12,476,629
Tháng 3 31 257,850 12,734,479
Tháng 4 30 254,690 12,989,169
Tháng 5 31 268,443 13,257,612
Tháng 6 30 265,152 13,522,764
Tháng 7 31 279,470 13,802,234
Tháng 8 31 285,246 14,087,480
Tháng 9 30 281,750 14,369,230
Tháng 10 31 296,964 14,666,194
Tháng 11 30 293,324 14,959,518
Tháng 12 31 309,163 15,268,681
Tổng tiền lãi 3,268,681
Sổ phụ ngân hàng TK 112
MjssLove18 : 0902.65.65.99:
Nhập số tiền vào đây
: VND
1,000,000 248,000 1,248,000
1,000,000 228,629 1,228,629
1,000,000 257,850 1,257,850
1,000,000 254,690 1,254,690
1,000,000 268,443 1,268,443
1,000,000 265,152 1,265,152
1,000,000 279,470 1,279,470
1,000,000 285,246 1,285,246
1,000,000 281,750 1,281,750
1,000,000 296,964 1,296,964
1,000,000 293,324 1,293,324
1,000,000 309,163 1,309,163
12,000,000 3,268,681 15,268,681
Sổ phụ ngân hàng TK 112
BẢNG TÍNH LÃI SUẤT VÂY NGÂN HÀNG Nhập số tiền vào đây
Ghi chú: Vay theo phương thức cuối kỳ trả một lần
Số dư Lãi xuất Số ngày bình quân 01
đầu kỳ 4,000,000 /năm trong tháng năm
5% 30 1 tháng
Tháng Tổng số ngày Số tiền lãi
năm trong tháng /tháng Số dư cuối kỳ Đvt : VND
Tháng 1 31 206,667 4,206,667
Tháng 2 28 196,311 4,402,978
Tháng 3 31 227,487 4,630,465
Tháng 4 30 231,523 4,861,988
Tháng 5 31 251,203 5,113,191
Tháng 6 30 255,660 5,368,851
Tháng 7 31 277,391 5,646,242
Tháng 8 31 291,723 5,937,965
Tháng 9 30 296,898 6,234,863
Tháng 10 31 322,135 6,556,998
Tháng 11 30 327,850 6,884,848
Tháng 12 31 355,717 7,240,565
Tổng tiền lãi 3,240,565
Sổ phụ ngân hàng TK 112
: VND
333,333 206,667 540,000
333,333 196,311 529,644
333,333 227,487 560,820
333,333 231,523 564,856
333,333 251,203 584,536
333,333 255,660 588,993
333,333 277,391 610,724
333,333 291,723 625,056
333,333 296,898 630,231
333,333 322,135 655,468
333,333 327,850 661,183
333,333 355,717 689,050
4,000,000 3,240,565 7,240,565
Sổ phụ ngân hàng TK 112
BẢNG TÍNH LÃI SUẤT VÂY NGÂN HÀNG Nhập số tiền vào đây
Ghi chú: Vay theo phương thức cuối kỳ trả một lần
Số dư Lãi xuất Số ngày bình quân 01
đầu kỳ 4,000,000 /năm trong tháng năm
5% 30 1 tháng
Tháng Tổng số ngày Số tiền lãi
năm trong tháng /tháng Số dư cuối kỳ Đvt : VND
Tháng 1 31 206,667 4,206,667
Tháng 2 28 196,311 4,402,978
Tháng 3 31 227,487 4,630,465
Tháng 4 30 231,523 4,861,988
Tháng 5 31 251,203 5,113,191
Tháng 6 30 255,660 5,368,851
Tháng 7 31 277,391 5,646,242
Tháng 8 31 291,723 5,937,965
Tháng 9 30 296,898 6,234,863
Tháng 10 31 322,135 6,556,998
Tháng 11 30 327,850 6,884,848
Tháng 12 31 355,717 7,240,565
Tổng tiền lãi 3,240,565
Sổ phụ ngân hàng TK 112
: VND
333,333 206,667 540,000
333,333 196,311 529,644
333,333 227,487 560,820
333,333 231,523 564,856
333,333 251,203 584,536
333,333 255,660 588,993
333,333 277,391 610,724
333,333 291,723 625,056
333,333 296,898 630,231
333,333 322,135 655,468
333,333 327,850 661,183
333,333 355,717 689,050
4,000,000 3,240,565 7,240,565
THANH TOÁN CHO NGÂN HÀNG THEO KIỂU CỔ ĐIỂN
Theo phương pháp dư nợ giảm dần
Naêm 2005 Soá tieàn tính laõi Laõi Nôï goác + laõi
(1) (2) (3) (4) = (2) + (3)
1 50,000,000 500,000.00 50,500,000
2 50,500,000 505,000.00 51,005,000
3 51,005,000 510,050.00 51,515,050
4 51,515,050 515,150.50 52,030,201
5 52,030,201 520,302.01 52,550,503
6 52,550,503 525,505.03 53,076,008
7 53,076,008 530,760.08 53,606,768
8 53,606,768 536,067.68 54,142,835
9 54,142,835 541,428.35 54,684,264
10 54,684,264 546,842.64 55,231,106
11 55,231,106 552,311.06 55,783,417
12 55,783,417 557,834.17 56,341,252
Coäng 6,341,251.51
#VALUE!
õi suaát vaøo oâ coù ñaùnh daáu maøu vaøng laø soá lieäu seõ töï hieån thò
Ñaõ traû Toång coäng
Toång coøn nôï
traû
Tieàn goác
- 3,633,333 50,000,000.0
#VALUE! 50,000,000.0
783,333 50,000,000.0
#VALUE! 50,000,000.0
#VALUE! 50,000,000.0
- #VALUE! 50,000,000.0
Vay 5,000,000,000 đồng
Thời gian 5 năm
Lãi xuất 14% /năm
Phương thức trả nợ kỳ khoản cố định
700,000,000
0.48063
1,456,417,732
1,456,417,732
Năm Nợ gốc đầu năm Trả lãi Gốc Trả gốc + lãi Gốc cuối năm
1 5,000,000,000 700,000,000 1,456,417,732 756,417,732 4,243,582,268
2 4,243,582,268 594,101,517 1,456,417,732 862,316,215 3,381,266,053
3 3,381,266,053 473,377,247 1,456,417,732 983,040,485 2,398,225,567
4 2,398,225,567 335,751,579 1,456,417,732 1,120,666,153 1,277,559,414
5 1,277,559,414 178,858,318 1,456,417,732 1,277,559,414 -
CHO VAY TÍN CHẤP THỦ TỤC NHANH GỌN-LÃI THẤP (21.893)
Ngân hàng hàng đâu Việt Nam xin giới thiệu tới tất cả khách hàng chương trình vay tín chấp nhằm phục vụ các nhu cầu t
cá nhân như: mua laptop,mua xe, sửa nhà, du lịch, học hành, mua sắm các thiết bị gia đình, đám cưới và các nhu cầu kh
Số tiền vay từ 10 – 200 triệu đồng tùy theo nhu cầu & thu nhập của khách hàng.
Thời gian giải ngân sớm: 2 ngày kể từ khi khách hàng nộp đủ các chứng từ cần thiết.
Tuổi từ 21- 58 đối với người đi làm hưởng lương và 21 -65 đối với người tự kinh doanh
CMND và Hộ khẩu
Hợp đồng lao động còn hiệu lực( Giấy đăng ký kinh doanh đ/với chủ doanh nghiệp).
Hóa đơn tiền điện hoặc điện thoại kỳ gần nhất tại đ/chỉ đang sống.
Quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí và nhận được sự hướng dẫn nhiệt tình nhất :
Chúng tôi luôn luôn kề vai cùng bạn. Hãy gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào bạn cần đến chúng tôi
Hotline: 0906.98.98.39
Chúng tôi luôn luôn kề vai cùng bạn. Hãy gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào bạn cần đến chúng tôi
n chấp nhằm phục vụ các nhu cầu tiêu dùng
a đình, đám cưới và các nhu cầu khác…
n chúng tôi
n chúng tôi
THANH TOÁN CHO NGÂN HÀNG THEO KIỂU CỔ ĐIỂN
Theo phương pháp dư nợ giảm dần