Tổng 34,440,727 26,211,646 26,865,449 29,799,498 28,765,716
doanh thu hoạt động kinh doanh 2. Các 337,386 385,914 276,697 303,115 281,629 khoản giảm trừ doanh thu 3. Doanh 34,103,341 25,825,732 26,588,752 29,496,383 28,484,088 thu thuần (1)-(2) 4. Giá vốn 33,102,614 26,710,982 24,912,315 26,301,396 24,889,281 hàng bán 5. Lợi 1,000,728 -885,250 1,676,437 3,194,987 3,594,807 nhuận gộp (3)-(4) 6. Doanh 886,167 1,540,966 903,452 732,942 850,625 thu hoạt động tài chính 7. Chi phí tài 2,309,009 1,688,210 1,330,511 1,341,485 1,438,378 chính -Trong đó: 836,701 932,652 989,589 1,028,567 855,978 Chi phí lãi vay 8. Phần lợi 0 0 0 0 0 nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí 635,242 716,226 476,983 539,813 577,844
bán hàng 10. Chi phí 294,164 342,730 280,501 331,614 301,004 quản lý doanh nghiệp 11. Lợi -1,351,520 -2,091,449 491,893 1,715,017 2,128,205 nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)- (7)+(8)-(9)- (10)
12. Thu 197,502 230,782 146,476 190,563 203,224
nhập khác 13. Chi phí 145,936 217,881 106,326 203,693 157,199 khác 14. Lợi 51,565 12,901 40,149 -13,130 46,025 nhuận khác (12)- (13) 15. Tổng -1,299,955 -2,078,548 532,043 1,701,887 2,174,230 lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 16. Chi phí 149,073 -32,460 295,419 207,380 214,354 thuế TNDN hiện hành 17. Chi phí 336,679 -47,321 -146,606 46,683 -40,487 thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí 485,752 -79,781 148,813 254,062 173,867