You are on page 1of 2

ng 1.

1 0- Phân tích khả năng thanh toán nợ dài hạn


Bảng số 12

Chỉ tiêu ĐVT Năm 2021 Năm 2022

Nợ phải trả VNĐ 353,384,070,168 233,765,165,466


Vốn chủ sở hữu VNĐ 1,461,922,054,571 1,455,671,912,110
TSDH VNĐ 1,069,432,132,084 1,169,295,348,514
Tổng nợ dài hạn VNĐ 20,588,464,254 994,117,000
Tổng tài sản VNĐ 1,815,306,124,739 1,689,437,077,576
Lợi nhuận sau thuế VNĐ 151,534,661,974 264,803,957,539
Chi phí lãi vay VNĐ 4,600,391,353 2,003,954,740
Lãi cổ phần VNĐ 194,455,871,500 155,619,167,000
Hệ số Nợ phải trả/ Vốn chủ sở hữu Lần 0.24 0.16
Hệ số khả năng thanh toán tổng qu Lần 51.94 1,176.22
Hệ số nợ Lần 0.19 0.14
Hệ số Nợ dài hạn/ Nợ phải trả Lần 0.06 0.00
Hệ số Nợ dài hạn/ Tổng tài sản Lần 0.01 0.00
Số lần thanh toán lãi vay dài hạn Lần (8.33) 55.48
2022/2021 2023/2022
Năm 2023
± % ± %
205,868,192,404 (119,618,904,702) (33.85) (27,896,973,062) (11.93)
1,564,081,394,534 (6,250,142,461) (0.43) 108,409,482,424 7.45
1,170,113,275,736 99,863,216,430 9.34 817,927,222 0.07
1,005,296,000 (19,594,347,254) (95.17) 11,179,000 1.12
1,769,949,586,938 (125,869,047,163) (6.93) 80,512,509,362 4.77
330,335,477,424 113,269,295,565 74.75 65,531,519,885 24.75
101,914,839 (2,596,436,613) (56.44) (1,902,039,901) (94.91)
272,280,585,500 (38,836,704,500) (19.97) 116,661,418,500 74.97
0.13 (0.08) (0.03)
1,163.95 1,124.27 (12.27)
0.12 (0.06) (0.02)
0.00 (0.05) 0.00
0.00 (0.01) (0.00)
570.64 63.81 515.16

You might also like