You are on page 1of 107

DỰ ÁN ĐƯỜNG CAO TỐC TP.

HCM - LONG THÀNH - DẦU GIÂY


2007 2008 2009 2010 2011
BẢNG THÔNG SỐ 0 1 2 3 4
Thông số vĩ mô
Lạm phát VND 10.85% 19.90% 6.80% 8.00% 7.00%
Lạm phát USD 0.80% 0.80% 0.80% 0.80%
Tỷ giá VND/USD 16,000 16,500 17,800
Ngân lưu chi phí đầu tư, giá thực
Chi phí phải trả bằng USD
Xây dựng 0.00 0.97 2.92 2.92
Đất 3.02 4.54 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 0.31 0.31 0.42 0.00
Rò phá bom mìn 0.00 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 1.19 1.79 3.58 3.58
Quản lý 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí cam kết tài trợ 1.63 0.00 0.00 0.00
Cộng 6.15 7.61 6.92 6.50
Chi phí phải trả bằng VND
Xây dựng 0.00 753.88 2,261.64 2,261.64
Đất 798.89 1,198.34 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 94.73 94.73 126.30 0.00
Rò phá bom mìn 7.43 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 11.64 17.47 34.93 34.93
Quản lý 32.68 32.68 32.68 32.68
Chi phí cam kết tài trợ 0.00 0.00 0.00 0.00
Cộng 945.37 2,097.10 2,455.55 2,329.25
Giải ngân
VEC (vốn chủ sở hữu) tài trợ rà phá bom mìn
ADB (vốn vay)
Xây dựng 133.514 0.000 13.348 40.055 40.056
Đất 151.919 61.097 90.822 0.000 0.000
Đền bù giải tỏa 23.915 7.196 7.130 9.589 0.000
Rò phá bom mìn 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Dịch vụ tư vấn 13.933 1.378 2.068 4.168 4.201
Quản lý 11.893 2.375 2.351 2.370 2.389
Chi phí cam kết tài trợ 0.617 0.617 0.000 0.000 0.000
Cộng 335.791 72.663 115.719 56.182 46.646
JBIC (vốn vay)
Xây dựng 426.709 0.000 41.872 126.940 128.275
Đất 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Đền bù giải tỏa 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Rò phá bom mìn 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Dịch vụ tư vấn 6.787 0.667 1.008 2.032 2.048
Quản lý 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Chi phí cam kết tài trợ 1.026 1.026 0.000 0.000 0.000
Cộng 434.522 1.693 42.880 128.972 130.323

Khoản vay ADB


Nợ gốc (không kể lãi trong t/g XD) 335.791
Kỳ hạn 25
Ân hạn (kể từ khi bắt đầu giải ngân) 5
Số lần trả lãi và nợ gốc trong năm 1
Tổng số lần trả nợ gốc 20
Ngày đầu tiên trả nợ gốc 31-Dec-13
Ngày đáo hạn 31-Dec-32
Năm bắt đầu giải ngân 2008
Installment Share (Expressed as a % based on 10% annuit 10%
LIBOR 4.16%
Chệnh lệch lãi suất so với LIBOR 0.20%
Khoản vay JBIC
Nợ gốc (không kể lãi trong t/g XD) 434.522
Kỳ hạn 30
Ân hạn (kể từ khi bắt đầu giải ngân) 10
Số lần trả lãi và nợ gốc trong năm 1
Tổng số lần trả nợ gốc 20
Ngày đầu tiên trả nợ gốc 31-Dec-18
Ngày đáo hạn 31-Dec-37
Năm bắt đầu giải ngân 2008
Installment Share (Expressed as a % based on 10% annuit 10%
Lãi suất danh nghĩa 1.40%
Khấu hao đường thẳng
Thời gian khấu hao TSCĐ 30
Chiều dài đường cao tốc 55.0
Chiều dài đoạn TPHCM-Long Thành 23.9
Chiều dài đoạn Long Thành-Dầu Giây 31.1
Dự báo lượng xe
TPHCM-Long Thành 2013-20 2021-25 2026-30
Xe con 8.50% 6.40% 0.00%
Xe khách dưới 25 chỗ 8.50% 6.40% 0.00%
Xe khách trên 25 chỗ 8.50% 6.40% 0.00%
Xe tải 2 trục 8.50% 6.40% 0.00%
Xe tải 3 trục 8.50% 6.40% 0.00%
Xe kéo moóc 8.50% 6.40% 0.00%
Long Thành-Dầu Giây
Xe con 8.10% 6.60% 5.60%
Xe khách dưới 25 chỗ 8.10% 6.60% 5.60%
Xe khách trên 25 chỗ 8.10% 6.60% 5.60%
Xe tải 2 trục 8.10% 6.60% 5.60%
Xe tải 3 trục 8.10% 6.60% 5.60%
Xe kéo moóc 8.10% 6.60% 5.60%
Hệ số quy đổi ra xe con (PCU)
Xe con 1.00
Xe khách dưới 25 chỗ 2.00
Xe khách trên 25 chỗ 3.00
Xe tải 2 trục 2.00
Xe tải 3 trục 2.50
Xe kéo moóc 3.00
Phí đường bao gồm VAT, giá 2007 (VND/PCU/km) 900
VAT phí đường 10%
Chi phí
Chi phí thu lệ phí đường, VND/xe 1,000.00
Chi phí bảo trì hàng năm, giá 2007 (tỷ VND/năm) 2.64
Chi phí duy tu 8 năm 1 lần bắt đầu từ 2020, giá 2007, 220.00
Thuế TNDN 25%
Số năm miễn thuế 2
Thuế suất miễn thuế 0%
Số năm giảm thuế 50% 3
Thuế suất giảm thuế 12.5%
Số năm chuyển lỗ 5
Chi phí vốn ngân sách, danh nghĩa 10.0%
Chi phí vốn VEC 12.0%
DSCR tối thiểu kể từ 2020 1.20

PHÂN TÍCH
Thông số vĩ mô
Chỉ số giá VND 1.000 1.199 1.281 1.383 1.480
Chỉ số giá USD 1.000 1.008 1.016 1.024 1.032
Tỷ giá VND/USD 16,000 16,500 17,800 19,071 20,244
Chi phí đầu tư theo giá thực
Ngân lưu chi phí đầu tư quy đổi, triệu USD 665.58 65.24 138.68 160.39 152.08
Ngân lưu chi phí đầu tư quy đổi, tỷ VND 10,649.30 1,043.77 2,218.86 2,566.27 2,433.25
Chi phí đầu tư theo giá danh nghĩa
Chi phí phải trả bằng USD
Xây dựng 0.00 0.99 2.99 3.01
Đất 3.04 4.61 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 0.31 0.31 0.43 0.00
Rò phá bom mìn 0.00 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 1.20 1.82 3.67 3.70
Quản lý 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí cam kết tài trợ 1.64 0.00 0.00 0.00
Cộng 6.20 7.73 7.09 6.71
Chi phí phải trả bằng VND
Xây dựng 0.00 965.37 3,127.79 3,346.74
Đất 957.87 1,534.51 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 113.58 121.30 174.67 0.00
Rò phá bom mìn 8.91 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 13.96 22.37 48.31 51.69
Quản lý 39.18 41.85 45.20 48.36
Chi phí cam kết tài trợ 0.00 0.00 0.00 0.00
Cộng 1,133.50 2,685.40 3,395.96 3,446.78
Ngân lưu theo giá danh nghĩa quy đổi ra USD
Xây dựng 560.22 0.00 55.22 166.99 168.33
Đất 151.92 61.10 90.82 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 23.91 7.20 7.13 9.59 0.00
Rò phá bom mìn 0.54 0.54 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 20.72 2.05 3.08 6.20 6.25
Quản lý 11.89 2.37 2.35 2.37 2.39
Chi phí cam kết tài trợ 1.64 1.64 0.00 0.00 0.00
Cộng 770.85 74.90 158.60 185.15 176.97
Ngân lưu theo giá danh nghĩa quy đổi ra VND
Xây dựng 11,187.73 0.00 982.91 3,184.83 3,407.76
Đất 2,624.72 1,008.10 1,616.62 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 428.52 118.74 126.91 182.87 0.00
Rò phá bom mìn 8.91 8.91 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 400.30 33.75 54.74 118.23 126.51
Quản lý 225.85 39.18 41.85 45.20 48.36
Chi phí cam kết tài trợ 27.11 27.11 0.00 0.00 0.00
Cộng 14,903.14 1,235.79 2,823.04 3,531.13 3,582.63
Khoản vay ADB
Lãi suất thả nổi 4.36% 4.36% 4.36% 4.36%
Dự nợ đầu kỳ 0.000 72.663 191.550 256.084
Giải ngân 72.663 115.719 56.182 46.646
Lãi vay phải trả 0.000 0.000 0.000 0.000
Lãi vay trong thời gian xây dựng 36.37 0.000 3.168 8.352 11.165
Trả nợ gốc 0.000 0.000 0.000 0.000
Dư nợ cuối kỳ 72.663 191.550 256.084 313.895
Quy đổi ra VND
Lãi vay phải trả IRR 0.00 0.00 0.00 0.00
Ngân lưu nợ 9.12% 1,198.94 2,059.80 1,071.47 944.32
Khoản vay JBIC
Dự nợ đầu kỳ 0.000 1.693 44.597 174.193
Giải ngân 1.693 42.880 128.972 130.323
Lãi vay phải trả 0.000 0.000 0.000 0.000
Lãi vay trong thời gian xây dựng 7.38 0.000 0.024 0.624 2.439
Trả nợ gốc 0.000 0.000 0.000 0.000
Dư nợ cuối kỳ 1.693 44.597 174.193 306.955
Quy đổi ra VND
Lãi vay phải trả IRR 0.00 0.00 0.00 0.00
Ngân lưu nợ 2.76% 27.93 763.26 2,459.68 2,638.32
Chi phí đầu tư kế toán theo giá danh nghĩa quy đổi ra USD
Xây dựng 560.22 0.00 55.22 166.99 168.33
Đất 151.92 61.10 90.82 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 23.91 7.20 7.13 9.59 0.00
Rò phá bom mìn 0.54 0.54 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 20.72 2.05 3.08 6.20 6.25
Quản lý 11.89 2.37 2.35 2.37 2.39
Chi phí cam kết tài trợ 1.64 1.64 0.00 0.00 0.00
Lãi vay trong thời gian xây dựng 43.75 0.00 3.19 8.98 13.60
Cộng 814.61 74.90 161.79 194.13 190.57
Chi phí đầu tư kế toán theo giá danh nghĩa quy đổi ra VND
Xây dựng 11,187.73 0.00 982.91 3,184.83 3,407.76
Đất 2,624.72 1,008.10 1,616.62 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 428.52 118.74 126.91 182.87 0.00
Rò phá bom mìn 8.91 8.91 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 400.30 33.75 54.74 118.23 126.51
Quản lý 225.85 39.18 41.85 45.20 48.36
Chi phí cam kết tài trợ 27.11 27.11 0.00 0.00 0.00
Lãi vay trong thời gian xây dựng 886.24 0.00 56.81 171.18 275.40
Cộng 15,789.38 1,235.79 2,879.85 3,702.31 3,858.04
Tài trợ
VEC (vốn chủ sở hữu) 0.54 0.1%
ADB (vốn vay) 372.16 45.7%
JBIC (vốn vay) 441.906 54.2%
Lịch khấu hao
Tài sản cố định (không kể đất) đầu kỳ 0.00 227.69 1,490.92 5,193.23
Đầu tư TSCĐ 227.69 1,263.23 3,702.31 3,858.04
Khấu hao 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản cố định cuối kỳ (không kể đất) 227.69 1,490.92 5,193.23 9,051.27
Dự báo lượng xe
TPHCM-Long Thành
Xe con
Xe khách dưới 25 chỗ
Xe khách trên 25 chỗ
Xe tải 2 trục
Xe tải 3 trục
Xe kéo moóc
Long Thành-Dầu Giây
Xe con
Xe khách dưới 25 chỗ
Xe khách trên 25 chỗ
Xe tải 2 trục
Xe tải 3 trục
Xe kéo moóc
Số lượng PCU đoạn TPHCM-Long Thành
Số lượng PCU đoạn Long Thành-Dầy Giây
Doanh thu từ phí đường (bao gồm VAT)
Phí đường danh nghĩa (VND/PCU/km) 900.00 1,079.10 1,152.48 1,244.68 1,331.80
Số ngày trong năm
Doanh thu từ phí đường TP.HCM-Long Thành
Doanh thu từ phí đường Long Thành-Dầu Giây
Tổng doanh thu từ phí đường, kẻ cả VAT
- VAT
Tổng doanh thu từ phí đường, không kể VAT
Chi phí vận hành, bảo trì và duy tu
Chi phí vận hành thu phí đường
Chi phí bảo trì hàng năm
Chi phí duy tu 8 năm 1 lần bắt đầu từ 2020

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh


Doanh thu không kể VAT
- Chi phí vận hành thu phí đường
- Chi phí bảo trì hàng năm
- Chi phí duy tu 8 năm 1 lần bắt đầu từ 2020
EBITDA
- Khấu hao
EBIT
- Chi phí lãi vay
EBT
Thu nhập chịu thuế
Thuế thu nhập DN
NI
Ngân lưu
Doanh thu không kể VAT
Chi phí vận hành thu phí đường
Chi phí bảo trì hàng năm
Chi phí duy tu 8 năm 1 lần bắt đầu từ 2020
Thuế TNDN
Chi phí đầu tư 1,235.79 2,823.04 3,531.13 3,582.63

Ngân lưu nợ vay 1,226.87 2,823.06 3,531.15 3,582.64

Ngân lưu danh nghĩa


Ngân lưu ròng dự án -1,235.79 -2,823.04 -3,531.13 -3,582.63
Ngân lưu ròng VEC -8.91 0.02 0.02 0.01
Ngân lưu ngân sách 0.00 0.00 0.00 0.00
Ngân lưu thực
Ngân lưu ròng dự án -1,030.68 -2,204.58 -2,553.29 -2,421.05
Ngân lưu ròng VEC -7.43 0.02 0.02 0.01
Ngân lưu ngân sách 0.00 0.00 0.00 0.00

DSCR
Min DSCR #VALUE!
Chi phí vốn danh nghĩa
Chi phí vốn nợ vay 7.14%
Chi phí vốn VEC 12.0%
Chi phí vốn bình quân trọng số, WACC 7.14%
Chi phí vốn ngân sách 10.0%

Suất sinh lợi nội tại danh nghĩa


Dự án #VALUE!
VEC #VALUE!
Suất sinh lợi nội tại thực
Dự án #VALUE!
VEC #VALUE!
Giá trị hiện tại ròng
NPV dự án #VALUE!
NPV VEC #VALUE!
NPV ngân sách #VALUE!

NPV dự án > 0; IRR dự án > WACC


Trên quan điểm tổng đầu tư, dự án khả thi về mặt tài chính
NPV VEC > 0; IRR VEC > Re
Trên quan điểm chủ đầu tư, dự án cũng khả thi về mặt tài chính
Dự án đòi hỏi nhu cầu đầu tư rất lớn (gần 20 triệu USD/km)
Tính đặc thù trong cơ chế huy động vốn cho dự án là VEC chỉ phải bỏ ra một số tiền rất ít. Vốn ODA tài trợ trên 99% chi phí đầu tư của dự án.
Vì là đường giao thông chiến lược đi qua vùng kinh tế trọng điểm, kết nối với các cơ sở hạ tầng giao thông khác (sân bay, cảng biển), nên lượng xe sử dụng đ

ADB yêu cầu DSCR từ 1,2 trở lên bắt đầu tư 2020.
Ta thấy có 3 năm (2020, 2018 và 2032), DSCR nhỏ hơn 1,2.
DSCR năm 2018 và 2032 có thể coi là xấp xỉ 1,2
Việc DSCR năm 2020 chỉ bằng 1,1 (do là năm đầu tiên chịu chi phí duy tu) có thể gây quan ngại cho ADB.
Mặc dù vậy, mối quan ngại này có thể được giải quyết bằng cách quy định hạn chế việc chia cổ tức từ ngân lưu ròng chủ sở hữu và lập một tài khỏan dự trữ n

NPV ngân sách #VALUE!


2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
5 6 7 8 9 10 11 12 13

6.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00%


0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80%

2.92
0.00
0.00
0.00
1.79
0.00
0.00
4.71

2,261.64
0.00
0.00
0.00
17.47
32.68
0.00
2,311.79

40.055
0.000
0.000
0.000
2.118
2.408
0.000
44.581

129.622
0.000
0.000
0.000
1.032
0.000
0.000
130.654
2031-
0.00% 3,913
0.00% 4,534
0.00% 1,828
0.00% 2,795
0.00% 2,301
0.00% 1,830

0.00% 1,874
0.00% 2,770
0.00% 1,273
0.00% 2,075
0.00% 2,149
0.00% 1,337

1.569 1.647 1.729 1.816 1.907 2.002 2.102 2.207 2.317


1.041 1.049 1.057 1.066 1.074 1.083 1.092 1.100 1.109
21,289 22,176 23,100 24,062 25,065 26,109 27,197 28,330 29,511

149.20
2,387.15

3.04
0.00
0.00
0.00
1.86
0.00
0.00
4.90

3,547.54
0.00
0.00
0.00
27.40
51.26
0.00
3,626.20

169.68
0.00
0.00
0.00
3.15
2.41
0.00
175.24

3,612.23
0.00
0.00
0.00
67.06
51.26
0.00
3,730.55

4.36% 4.36% 4.36% 4.36% 4.36% 4.36% 4.36% 4.36% 4.36%


313.895 372.162 365.664 358.516 350.654 342.005 332.492 322.027 310.516
44.581 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 16.226 15.943 15.631 15.289 14.911 14.497 14.040 13.538
13.686 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 6.498 7.148 7.862 8.649 9.513 10.465 11.511 12.662
372.162 365.664 358.516 350.654 342.005 332.492 322.027 310.516 297.854

0.00 359.83 368.28 376.13 383.21 389.33 394.27 397.77 399.53


949.08 -503.93 -533.39 -565.31 -599.98 -637.72 -678.88 -723.89 -773.21

306.955 441.906 441.906 441.906 441.906 441.906 441.906 434.191 425.704


130.654 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 6.187 6.187 6.187 6.187 6.187 6.187 6.079 5.960
4.297 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 7.716 8.487 9.336
441.906 441.906 441.906 441.906 441.906 441.906 434.191 425.704 416.368

0.00 137.20 142.91 148.87 155.07 161.53 168.26 172.21 175.88


2,781.47 -137.20 -142.91 -148.87 -155.07 -161.53 -378.10 -412.65 -451.39

169.68
0.00
0.00
0.00
3.15
2.41
0.00
17.98
193.22
3,612.23
0.00
0.00
0.00
67.06
51.26
0.00
382.84
4,113.39

9,051.27 13,164.66 12,725.84 12,287.02 11,848.20 11,409.37 10,970.55 10,531.73 10,092.91


4,113.39 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 438.82 438.82 438.82 438.82 438.82 438.82 438.82 438.82
13,164.66 12,725.84 12,287.02 11,848.20 11,409.37 10,970.55 10,531.73 10,092.91 9,654.08

3,913 4,246 4,607 4,999 5,424 5,885 6,385 6,928


4,534 4,919 5,337 5,791 6,283 6,817 7,396 8,025
1,828 1,983 2,152 2,335 2,533 2,748 2,982 3,235
2,795 3,033 3,291 3,571 3,875 4,204 4,561 4,949
2,301 2,497 2,709 2,939 3,189 3,460 3,754 4,073
1,830 1,986 2,155 2,338 2,537 2,753 2,987 3,241

1,874 2,026 2,190 2,367 2,559 2,766 2,990 3,232


2,770 2,994 3,237 3,499 3,782 4,088 4,419 4,777
1,273 1,376 1,487 1,607 1,737 1,878 2,030 2,194
2,075 2,243 2,425 2,621 2,833 3,062 3,310 3,578
2,149 2,323 2,511 2,714 2,934 3,172 3,429 3,707
1,337 1,445 1,562 1,689 1,826 1,974 2,134 2,307
35,298 38,300 41,557 45,090 48,923 53,080 57,591 62,487
24,767 26,771 28,939 31,280 33,813 36,552 39,513 42,713

1,411.71 1,482.30 1,556.41 1,634.23 1,715.95 1,801.74 1,891.83 1,986.42 2,085.74


365 365 365 366 365 365 365 366
456.43 520.01 592.44 676.80 768.94 876.00 997.97 1,140.06
416.73 472.97 536.84 610.96 691.56 784.96 890.96 1,014.04
873.15 992.98 1,129.28 1,287.75 1,460.50 1,660.96 1,888.93 2,154.10
79.38 90.27 102.66 117.07 132.77 151.00 171.72 195.83
793.78 902.71 1,026.62 1,170.69 1,327.73 1,509.96 1,717.21 1,958.27

17.24 19.61 22.31 25.45 28.87 32.84 37.36 42.62


4.35 4.57 4.79 5.03 5.29 5.55 5.83 6.12
509.85

793.78 902.71 1,026.62 1,170.69 1,327.73 1,509.96 1,717.21 1,958.27


-17.24 -19.61 -22.31 -25.45 -28.87 -32.84 -37.36 -42.62
-4.35 -4.57 -4.79 -5.03 -5.29 -5.55 -5.83 -6.12
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -509.85
772.19 878.53 999.51 1,140.20 1,293.57 1,471.57 1,674.02 1,399.69
-438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82
333.37 439.71 560.69 701.38 854.75 1,032.75 1,235.20 960.87
-497.03 -511.19 -524.99 -538.27 -550.86 -562.53 -569.98 -575.41
-163.66 -71.48 35.70 163.11 303.89 470.22 665.22 385.45
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
793.78 902.71 1,026.62 1,170.69 1,327.73 1,509.96 1,717.21 1,958.27
17.24 19.61 22.31 25.45 28.87 32.84 37.36 42.62
4.35 4.57 4.79 5.03 5.29 5.55 5.83 6.12
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 509.85
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
3,730.55

3,730.55 -641.12 -676.30 -714.18 -755.05 -799.25 -1,056.98 -1,136.54 -1,224.60

-3,730.55 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!


0.00 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
0.00 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

-2,378.31 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!


0.00 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
0.00 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

hi phí đầu tư của dự án.


bay, cảng biển), nên lượng xe sử dụng đường cao tốc sẽ lớn và tăng dần theo thời gian mặc dù mức phí thu là cao. Đó là cơ sở tạo ra nguồn thu tài chính cho dự án

hủ sở hữu và lập một tài khỏan dự trữ nợ vay.


2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029
14 15 16 17 18 19 20 21 22

5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00%


0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80%
2.433 2.555 2.683 2.817 2.958 3.106 3.261 3.424 3.595
1.118 1.127 1.136 1.145 1.154 1.163 1.173 1.182 1.192
30,740 32,021 33,356 34,745 36,193 37,701 39,272 40,908 42,613
4.36% 4.36% 4.36% 4.36% 4.36% 4.36% 4.36% 4.36% 4.36%
297.854 283.925 268.603 251.750 233.211 212.818 190.386 165.710 138.567
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
12.986 12.379 11.711 10.976 10.168 9.279 8.301 7.225 6.042
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
13.929 15.321 16.854 18.539 20.393 22.432 24.675 27.143 29.857
283.925 268.603 251.750 233.211 212.818 190.386 165.710 138.567 108.710

399.21 396.40 390.63 381.38 368.01 349.82 325.99 295.56 257.45


-827.38 -887.01 -952.79 -1,025.52 -1,106.09 -1,195.54 -1,295.04 -1,405.94 -1,529.75

416.368 406.098 394.802 382.376 368.708 353.672 337.133 318.941 298.929


0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
5.829 5.685 5.527 5.353 5.162 4.951 4.720 4.465 4.185
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
10.269 11.296 12.426 13.669 15.035 16.539 18.193 20.012 22.013
406.098 394.802 382.376 368.708 353.672 337.133 318.941 298.929 276.915

179.19 182.05 184.36 186.00 186.83 186.67 185.36 182.66 178.33


-494.88 -543.78 -598.84 -660.92 -731.00 -810.21 -899.83 -1,001.32 -1,116.38
9,654.08 9,215.26 8,776.44 8,337.62 7,898.80 7,459.97 7,021.15 6,582.33 6,143.51
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
438.82 438.82 438.82 438.82 438.82 438.82 438.82 438.82 438.82
9,215.26 8,776.44 8,337.62 7,898.80 7,459.97 7,021.15 6,582.33 6,143.51 5,704.69

7,371 7,843 8,345 8,879 9,447 9,447 9,447 9,447 9,447


8,539 9,085 9,666 10,285 10,943 10,943 10,943 10,943 10,943
3,442 3,662 3,896 4,145 4,410 4,410 4,410 4,410 4,410
5,266 5,603 5,962 6,344 6,750 6,750 6,750 6,750 6,750
4,334 4,611 4,906 5,220 5,554 5,554 5,554 5,554 5,554
3,448 3,669 3,904 4,154 4,420 4,420 4,420 4,420 4,420

3,445 3,672 3,914 4,172 4,447 4,696 4,959 5,237 5,530


5,092 5,428 5,786 6,168 6,575 6,943 7,332 7,743 8,177
2,339 2,493 2,658 2,833 3,020 3,189 3,368 3,557 3,756
3,814 4,066 4,334 4,620 4,925 5,201 5,492 5,800 6,125
3,952 4,213 4,491 4,787 5,103 5,389 5,691 6,010 6,347
2,459 2,621 2,794 2,978 3,175 3,353 3,541 3,739 3,948
66,486 70,740 75,266 80,084 85,208 85,208 85,208 85,208 85,208
45,531 48,535 51,738 55,149 58,790 62,083 65,562 69,236 73,114

2,190.03 2,299.53 2,414.51 2,535.23 2,661.99 2,795.09 2,934.85 3,081.59 3,235.67


365 365 365 366 365 365 365 366 365
1,270.20 1,419.03 1,585.32 1,776.00 1,978.69 2,077.63 2,181.51 2,296.86 2,405.11
1,131.91 1,266.90 1,418.04 1,591.45 1,776.48 1,969.79 2,184.18 2,428.56 2,685.44
2,402.10 2,685.93 3,003.36 3,367.45 3,755.17 4,047.41 4,365.69 4,725.42 5,090.55
218.37 244.18 273.03 306.13 341.38 367.95 396.88 429.58 462.78
2,183.73 2,441.76 2,730.33 3,061.32 3,413.79 3,679.47 3,968.81 4,295.83 4,627.77

47.52 53.13 59.40 66.59 74.24 79.68 85.59 92.25 98.95


6.42 6.75 7.08 7.44 7.81 8.20 8.61 9.04 9.49
753.28

2,183.73 2,441.76 2,730.33 3,061.32 3,413.79 3,679.47 3,968.81 4,295.83 4,627.77


-47.52 -53.13 -59.40 -66.59 -74.24 -79.68 -85.59 -92.25 -98.95
-6.42 -6.75 -7.08 -7.44 -7.81 -8.20 -8.61 -9.04 -9.49
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -753.28 0.00
2,129.79 2,381.89 2,663.85 2,987.29 3,331.74 3,591.58 3,874.61 3,441.27 4,519.33
-438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82
1,690.97 1,943.07 2,225.03 2,548.47 2,892.92 3,152.76 3,435.79 3,002.45 4,080.51
-578.40 -578.45 -574.99 -567.38 -554.84 -536.50 -511.35 -478.22 -435.78
1,112.57 1,364.62 1,650.03 1,981.10 2,338.08 2,616.26 2,924.44 2,524.22 3,644.73
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
2,183.73 2,441.76 2,730.33 3,061.32 3,413.79 3,679.47 3,968.81 4,295.83 4,627.77
47.52 53.13 59.40 66.59 74.24 79.68 85.59 92.25 98.95
6.42 6.75 7.08 7.44 7.81 8.20 8.61 9.04 9.49
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 753.28 0.00
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

-1,322.26 -1,430.79 -1,551.63 -1,686.44 -1,837.09 -2,005.75 -2,194.87 -2,407.26 -2,646.13

#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!


#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!


#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

a nguồn thu tài chính cho dự án


2030 2031 2032 2033 2034 2035 2036 2037 2038
23 24 25 26 27 28 29 30 31

5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00%


0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80%
3.775 3.964 4.162 4.370 4.588 4.818 5.059 5.312 5.577
1.201 1.211 1.220 1.230 1.240 1.250 1.260 1.270 1.280
44,388 46,238 48,165 50,171 52,262 54,439 56,708 59,071 61,532
4.36% 4.36% 4.36%
108.710 75.867 39.740
0.000 0.000 0.000
4.740 3.308 1.733
0.000 0.000 0.000
32.843 36.127 39.740
75.867 39.740 0.000

210.39 152.95 83.45


-1,668.24 -1,823.40 -1,997.51

276.915 252.701 226.065 196.765 164.535 129.083 90.085 47.187


0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
3.877 3.538 3.165 2.755 2.303 1.807 1.261 0.661
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
24.215 26.636 29.300 32.230 35.453 38.998 42.898 47.187
252.701 226.065 196.765 164.535 129.083 90.085 47.187 0.000

172.09 163.58 152.44 138.21 120.38 98.38 71.52 39.02


-1,246.93 -1,395.18 -1,563.64 -1,755.21 -1,973.20 -2,221.40 -2,504.15 -2,826.41
5,704.69 5,265.86 4,827.04 4,388.22 3,949.40 3,510.58 3,071.75 2,632.93 2,194.11
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
438.82 438.82 438.82 438.82 438.82 438.82 438.82 438.82 438.82
5,265.86 4,827.04 4,388.22 3,949.40 3,510.58 3,071.75 2,632.93 2,194.11 1,755.29

9,447 9,447 9,447 9,447 9,447 9,447 9,447 9,447 9,447


10,943 10,943 10,943 10,943 10,943 10,943 10,943 10,943 10,943
4,410 4,410 4,410 4,410 4,410 4,410 4,410 4,410 4,410
6,750 6,750 6,750 6,750 6,750 6,750 6,750 6,750 6,750
5,554 5,554 5,554 5,554 5,554 5,554 5,554 5,554 5,554
4,420 4,420 4,420 4,420 4,420 4,420 4,420 4,420 4,420

5,840 5,840 5,840 5,840 5,840 5,840 5,840 5,840 5,840


8,635 8,635 8,635 8,635 8,635 8,635 8,635 8,635 8,635
3,966 3,966 3,966 3,966 3,966 3,966 3,966 3,966 3,966
6,468 6,468 6,468 6,468 6,468 6,468 6,468 6,468 6,468
6,702 6,702 6,702 6,702 6,702 6,702 6,702 6,702 6,702
4,169 4,169 4,169 4,169 4,169 4,169 4,169 4,169 4,169
85,208 85,208 85,208 85,208 85,208 85,208 85,208 85,208 85,208
77,206 77,206 77,206 77,206 77,206 77,206 77,206 77,206 77,206

3,397.46 3,567.33 3,745.69 3,932.98 4,129.63 4,336.11 4,552.91 4,780.56 5,019.59


365 365 366 365 365 365 366 365 365
2,525.37 2,651.64 2,791.85 2,923.43 3,069.60 3,223.08 3,393.51 3,553.45 3,731.12
2,977.54 3,126.42 3,291.73 3,446.88 3,619.22 3,800.18 4,001.12 4,189.70 4,399.19
5,502.91 5,778.06 6,083.58 6,370.31 6,688.82 7,023.27 7,394.63 7,743.15 8,130.31
500.26 525.28 553.05 579.12 608.07 638.48 672.24 703.92 739.12
5,002.65 5,252.78 5,530.53 5,791.19 6,080.75 6,384.79 6,722.39 7,039.23 7,391.19

106.51 111.84 117.75 123.30 129.47 135.94 143.13 149.88 157.37


9.97 10.46 10.99 11.54 12.11 12.72 13.36 14.02 14.72
1,112.93

5,002.65 5,252.78 5,530.53 5,791.19 6,080.75 6,384.79 6,722.39 7,039.23 7,391.19


-106.51 -111.84 -117.75 -123.30 -129.47 -135.94 -143.13 -149.88 -157.37
-9.97 -10.46 -10.99 -11.54 -12.11 -12.72 -13.36 -14.02 -14.72
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -1,112.93 0.00 0.00
4,886.17 5,130.48 5,401.79 5,656.35 5,939.17 6,236.13 5,452.97 6,875.33 7,219.09
-438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82
4,447.35 4,691.65 4,962.97 5,217.53 5,500.35 5,797.30 5,014.15 6,436.51 6,780.27
-382.48 -316.53 -235.89 -138.21 -120.38 -98.38 -71.52 -39.02 0.00
4,064.87 4,375.13 4,727.08 5,079.32 5,379.96 5,698.92 4,942.63 6,397.48 6,780.27
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
5,002.65 5,252.78 5,530.53 5,791.19 6,080.75 6,384.79 6,722.39 7,039.23 7,391.19
106.51 111.84 117.75 123.30 129.47 135.94 143.13 149.88 157.37
9.97 10.46 10.99 11.54 12.11 12.72 13.36 14.02 14.72
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 1,112.93 0.00 0.00
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

-2,915.17 -3,218.57 -3,561.15 -1,755.21 -1,973.20 -2,221.40 -2,504.15 -2,826.41 0.00

#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!


#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!


#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!


2039 2040 2041 2042
32 33 34 35

5.00% 5.00% 5.00% 5.00%


0.80% 0.80% 0.80% 0.80%
5.856 6.149 6.456 6.779
1.290 1.301 1.311 1.322
64,096 66,766 69,548 72,446
1,755.29 1,316.47 877.64 438.82
0.00 0.00 0.00 0.00
438.82 438.82 438.82 438.82
1,316.47 877.64 438.82 0.00

9,447 9,447 9,447 9,447


10,943 10,943 10,943 10,943
4,410 4,410 4,410 4,410
6,750 6,750 6,750 6,750
5,554 5,554 5,554 5,554
4,420 4,420 4,420 4,420

5,840 5,840 5,840 5,840


8,635 8,635 8,635 8,635
3,966 3,966 3,966 3,966
6,468 6,468 6,468 6,468
6,702 6,702 6,702 6,702
4,169 4,169 4,169 4,169
85,208 85,208 85,208 85,208
77,206 77,206 77,206 77,206

5,270.57 5,534.10 5,810.80 6,101.34


365 366 365 365
3,917.68 4,124.83 4,319.24 4,535.20
4,619.15 4,863.39 5,092.61 5,347.24
8,536.82 8,988.22 9,411.85 9,882.44
776.07 817.11 855.62 898.40
7,760.75 8,171.11 8,556.22 8,984.04

165.24 173.98 182.17 191.28


15.46 16.23 17.05 17.90

7,760.75 8,171.11 8,556.22 8,984.04


-165.24 -173.98 -182.17 -191.28
-15.46 -16.23 -17.05 -17.90
0.00 0.00 0.00 0.00
7,580.05 7,980.90 8,357.00 8,774.86
-438.82 -438.82 -438.82 -438.82
7,141.23 7,542.08 7,918.18 8,336.03
0.00 0.00 0.00 0.00
7,141.23 7,542.08 7,918.18 8,336.03
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
7,760.75 8,171.11 8,556.22 8,984.04
165.24 173.98 182.17 191.28
15.46 16.23 17.05 17.90
0.00 0.00 0.00 0.00
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

0.00 0.00 0.00 0.00

#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!


#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!


#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
DỰ ÁN ĐƯỜNG CAO TỐC TP.HCM - LONG THÀNH - DẦU GIÂY
2007 2008 2009 2010 2011
BẢNG THÔNG SỐ 0 1 2 3 4
Thông số vĩ mô
Lạm phát VND 10.85% 19.90% 6.80% 8.00% 7.00%
Lạm phát USD 0.80% 0.80% 0.80% 0.80%
Tỷ giá VND/USD 16,000 16,500 17,800
Ngân lưu chi phí đầu tư, giá thực
Chi phí phải trả bằng USD
Xây dựng 0.00 0.97 2.92 2.92
Đất 3.02 4.54 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 0.31 0.31 0.42 0.00
Rò phá bom mìn 0.00 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 1.19 1.79 3.58 3.58
Quản lý 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí cam kết tài trợ 1.63 0.00 0.00 0.00
Cộng 6.15 7.61 6.92 6.50
Chi phí phải trả bằng VND
Xây dựng 0.00 753.88 2,261.64 2,261.64
Đất 798.89 1,198.34 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 94.73 94.73 126.30 0.00
Rò phá bom mìn 7.43 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 11.64 17.47 34.93 34.93
Quản lý 32.68 32.68 32.68 32.68
Chi phí cam kết tài trợ 0.00 0.00 0.00 0.00
Cộng 945.37 2,097.10 2,455.55 2,329.25
Giải ngân
VEC (vốn chủ sở hữu) tài trợ rà phá bom mìn
ADB (vốn vay)
Xây dựng 133.514 0.000 13.348 40.055 40.056
Đất 151.919 61.097 90.822 0.000 0.000
Đền bù giải tỏa 23.915 7.196 7.130 9.589 0.000
Rò phá bom mìn 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Dịch vụ tư vấn 13.933 1.378 2.068 4.168 4.201
Quản lý 11.893 2.375 2.351 2.370 2.389
Chi phí cam kết tài trợ 0.617 0.617 0.000 0.000 0.000
Cộng 335.791 72.663 115.719 56.182 46.646
JBIC (vốn vay)
Xây dựng 426.709 0.000 41.872 126.940 128.275
Đất 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Đền bù giải tỏa 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Rò phá bom mìn 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Dịch vụ tư vấn 6.787 0.667 1.008 2.032 2.048
Quản lý 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Chi phí cam kết tài trợ 1.026 1.026 0.000 0.000 0.000
Cộng 434.522 1.693 42.880 128.972 130.323

Khoản vay ADB


Nợ gốc (không kể lãi trong t/g XD) 335.791
Kỳ hạn 25
Ân hạn (kể từ khi bắt đầu giải ngân) 5
Số lần trả lãi và nợ gốc trong năm 1
Tổng số lần trả nợ gốc 20
Ngày đầu tiên trả nợ gốc 31-Dec-13
Ngày đáo hạn 31-Dec-32
Năm bắt đầu giải ngân 2008
Installment Share (Expressed as a % based on 10% annuit 10%
LIBOR 4.16%
Chệnh lệch lãi suất so với LIBOR 0.20%
Khoản vay JBIC
Nợ gốc (không kể lãi trong t/g XD) 434.522
Kỳ hạn 30
Ân hạn (kể từ khi bắt đầu giải ngân) 10
Số lần trả lãi và nợ gốc trong năm 1
Tổng số lần trả nợ gốc 20
Ngày đầu tiên trả nợ gốc 31-Dec-18
Ngày đáo hạn 31-Dec-37
Năm bắt đầu giải ngân 2008
Installment Share (Expressed as a % based on 10% annuit 10%
Lãi suất danh nghĩa 1.40%
Khấu hao đường thẳng
Thời gian khấu hao TSCĐ 30
Chiều dài đường cao tốc 55.0
Chiều dài đoạn TPHCM-Long Thành 23.9
Chiều dài đoạn Long Thành-Dầu Giây 31.1
Dự báo lượng xe
TPHCM-Long Thành 2013-20 2021-25 2026-30
Xe con 8.50% 6.40% 0.00%
Xe khách dưới 25 chỗ 8.50% 6.40% 0.00%
Xe khách trên 25 chỗ 8.50% 6.40% 0.00%
Xe tải 2 trục 8.50% 6.40% 0.00%
Xe tải 3 trục 8.50% 6.40% 0.00%
Xe kéo moóc 8.50% 6.40% 0.00%
Long Thành-Dầu Giây
Xe con 8.10% 6.60% 5.60%
Xe khách dưới 25 chỗ 8.10% 6.60% 5.60%
Xe khách trên 25 chỗ 8.10% 6.60% 5.60%
Xe tải 2 trục 8.10% 6.60% 5.60%
Xe tải 3 trục 8.10% 6.60% 5.60%
Xe kéo moóc 8.10% 6.60% 5.60%
Hệ số quy đổi ra xe con (PCU)
Xe con 1.00
Xe khách dưới 25 chỗ 2.00
Xe khách trên 25 chỗ 3.00
Xe tải 2 trục 2.00
Xe tải 3 trục 2.50
Xe kéo moóc 3.00
Phí đường bao gồm VAT, giá 2007 (VND/PCU/km) 900
VAT phí đường 10%
Chi phí
Chi phí thu lệ phí đường, VND/xe 1,000.00
Chi phí bảo trì hàng năm, giá 2007 (tỷ VND/năm) 2.64
Chi phí duy tu 8 năm 1 lần bắt đầu từ 2020, giá 2007, 220.00
Thuế TNDN 25%
Số năm miễn thuế 2
Thuế suất miễn thuế 0%
Số năm giảm thuế 50% 3
Thuế suất giảm thuế 12.5%
Số năm chuyển lỗ 5
Chi phí vốn ngân sách, danh nghĩa 10.0%
Chi phí vốn VEC 12.0%
DSCR tối thiểu kể từ 2020 1.20

PHÂN TÍCH
Thông số vĩ mô
Chỉ số giá VND 1.000 1.199 1.281 1.383 1.480
Chỉ số giá USD 1.000 1.008 1.016 1.024 1.032
Tỷ giá VND/USD 16,000 16,500 17,800 19,071 20,244
Chi phí đầu tư theo giá thực
Ngân lưu chi phí đầu tư quy đổi, triệu USD 665.58 65.24 138.68 160.39 152.08
Ngân lưu chi phí đầu tư quy đổi, tỷ VND 10,649.30 1,043.77 2,218.86 2,566.27 2,433.25
Chi phí đầu tư theo giá danh nghĩa
Chi phí phải trả bằng USD
Xây dựng 0.00 0.99 2.99 3.01
Đất 3.04 4.61 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 0.31 0.31 0.43 0.00
Rò phá bom mìn 0.00 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 1.20 1.82 3.67 3.70
Quản lý 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí cam kết tài trợ 1.64 0.00 0.00 0.00
Cộng 6.20 7.73 7.09 6.71
Chi phí phải trả bằng VND
Xây dựng 0.00 965.37 3,127.79 3,346.74
Đất 957.87 1,534.51 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 113.58 121.30 174.67 0.00
Rò phá bom mìn 8.91 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 13.96 22.37 48.31 51.69
Quản lý 39.18 41.85 45.20 48.36
Chi phí cam kết tài trợ 0.00 0.00 0.00 0.00
Cộng 1,133.50 2,685.40 3,395.96 3,446.78
Ngân lưu theo giá danh nghĩa quy đổi ra USD
Xây dựng 560.22 0.00 55.22 166.99 168.33
Đất 151.92 61.10 90.82 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 23.91 7.20 7.13 9.59 0.00
Rò phá bom mìn 0.54 0.54 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 20.72 2.05 3.08 6.20 6.25
Quản lý 11.89 2.37 2.35 2.37 2.39
Chi phí cam kết tài trợ 1.64 1.64 0.00 0.00 0.00
Cộng 770.85 74.90 158.60 185.15 176.97
Ngân lưu theo giá danh nghĩa quy đổi ra VND
Xây dựng 11,187.73 0.00 982.91 3,184.83 3,407.76
Đất 2,624.72 1,008.10 1,616.62 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 428.52 118.74 126.91 182.87 0.00
Rò phá bom mìn 8.91 8.91 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 400.30 33.75 54.74 118.23 126.51
Quản lý 225.85 39.18 41.85 45.20 48.36
Chi phí cam kết tài trợ 27.11 27.11 0.00 0.00 0.00
Cộng 14,903.14 1,235.79 2,823.04 3,531.13 3,582.63
Khoản vay ADB
Lãi suất thả nổi 4.36% 4.36% 4.36% 4.36%
Dự nợ đầu kỳ 0.000 72.663 191.550 256.084
Giải ngân 72.663 115.719 56.182 46.646
Lãi vay phải trả 0.000 0.000 0.000 0.000
Lãi vay trong thời gian xây dựng 36.37 0.000 3.168 8.352 11.165
Trả nợ gốc 0.000 0.000 0.000 0.000
Dư nợ cuối kỳ 72.663 191.550 256.084 313.895
Quy đổi ra VND
Lãi vay phải trả IRR 0.00 0.00 0.00 0.00
Ngân lưu nợ 9.12% 1,198.94 2,059.80 1,071.47 944.32
Khoản vay JBIC
Dự nợ đầu kỳ 0.000 1.693 44.597 174.193
Giải ngân 1.693 42.880 128.972 130.323
Lãi vay phải trả 0.000 0.000 0.000 0.000
Lãi vay trong thời gian xây dựng 7.38 0.000 0.024 0.624 2.439
Trả nợ gốc 0.000 0.000 0.000 0.000
Dư nợ cuối kỳ 1.693 44.597 174.193 306.955
Quy đổi ra VND
Lãi vay phải trả IRR 0.00 0.00 0.00 0.00
Ngân lưu nợ 2.76% 27.93 763.26 2,459.68 2,638.32
Chi phí đầu tư kế toán theo giá danh nghĩa quy đổi ra USD
Xây dựng 560.22 0.00 55.22 166.99 168.33
Đất 151.92 61.10 90.82 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 23.91 7.20 7.13 9.59 0.00
Rò phá bom mìn 0.54 0.54 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 20.72 2.05 3.08 6.20 6.25
Quản lý 11.89 2.37 2.35 2.37 2.39
Chi phí cam kết tài trợ 1.64 1.64 0.00 0.00 0.00
Lãi vay trong thời gian xây dựng 43.75 0.00 3.19 8.98 13.60
Cộng 814.61 74.90 161.79 194.13 190.57
Chi phí đầu tư kế toán theo giá danh nghĩa quy đổi ra VND
Xây dựng 11,187.73 0.00 982.91 3,184.83 3,407.76
Đất 2,624.72 1,008.10 1,616.62 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 428.52 118.74 126.91 182.87 0.00
Rò phá bom mìn 8.91 8.91 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 400.30 33.75 54.74 118.23 126.51
Quản lý 225.85 39.18 41.85 45.20 48.36
Chi phí cam kết tài trợ 27.11 27.11 0.00 0.00 0.00
Lãi vay trong thời gian xây dựng 886.24 0.00 56.81 171.18 275.40
Cộng 15,789.38 1,235.79 2,879.85 3,702.31 3,858.04
Tài trợ
VEC (vốn chủ sở hữu) 0.54 0.1%
ADB (vốn vay) 372.16 45.7%
JBIC (vốn vay) 441.906 54.2%
Lịch khấu hao
Tài sản cố định (không kể đất) đầu kỳ 0.00 227.69 1,490.92 5,193.23
Đầu tư TSCĐ 227.69 1,263.23 3,702.31 3,858.04
Khấu hao 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản cố định cuối kỳ (không kể đất) 227.69 1,490.92 5,193.23 9,051.27
Dự báo lượng xe
TPHCM-Long Thành
Xe con
Xe khách dưới 25 chỗ
Xe khách trên 25 chỗ
Xe tải 2 trục
Xe tải 3 trục
Xe kéo moóc
Long Thành-Dầu Giây
Xe con
Xe khách dưới 25 chỗ
Xe khách trên 25 chỗ
Xe tải 2 trục
Xe tải 3 trục
Xe kéo moóc
Số lượng PCU đoạn TPHCM-Long Thành
Số lượng PCU đoạn Long Thành-Dầy Giây
Doanh thu từ phí đường (bao gồm VAT)
Phí đường danh nghĩa (VND/PCU/km) 900.00 1,079.10 1,152.48 1,244.68 1,331.80
Số ngày trong năm
Doanh thu từ phí đường TP.HCM-Long Thành
Doanh thu từ phí đường Long Thành-Dầu Giây
Tổng doanh thu từ phí đường, kẻ cả VAT
- VAT
Tổng doanh thu từ phí đường, không kể VAT
Chi phí vận hành, bảo trì và duy tu
Chi phí vận hành thu phí đường
Chi phí bảo trì hàng năm
Chi phí duy tu 8 năm 1 lần bắt đầu từ 2020

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh


Doanh thu không kể VAT
- Chi phí vận hành thu phí đường
- Chi phí bảo trì hàng năm
- Chi phí duy tu 8 năm 1 lần bắt đầu từ 2020
EBITDA
- Khấu hao
EBIT
- Chi phí lãi vay
EBT
Thu nhập chịu thuế
Thuế thu nhập DN
NI
Ngân lưu
Doanh thu không kể VAT
Chi phí vận hành thu phí đường
Chi phí bảo trì hàng năm
Chi phí duy tu 8 năm 1 lần bắt đầu từ 2020
Thuế TNDN
Chi phí đầu tư 1,235.79 2,823.04 3,531.13 3,582.63

Ngân lưu nợ vay 1,226.87 2,823.06 3,531.15 3,582.64

Ngân lưu danh nghĩa


Ngân lưu ròng dự án -1,235.79 -2,823.04 -3,531.13 -3,582.63
Ngân lưu ròng VEC -8.91 0.02 0.02 0.01
Ngân lưu ngân sách 0.00 0.00 0.00 0.00
Ngân lưu thực
Ngân lưu ròng dự án -1,030.68 -2,204.58 -2,553.29 -2,421.05
Ngân lưu ròng VEC -7.43 0.02 0.02 0.01
Ngân lưu ngân sách 0.00 0.00 0.00 0.00

DSCR
Min DSCR #VALUE!
Chi phí vốn danh nghĩa
Chi phí vốn nợ vay 7.14%
Chi phí vốn VEC 12.0%
Chi phí vốn bình quân trọng số, WACC 7.14%
Chi phí vốn ngân sách 10.0%

Suất sinh lợi nội tại danh nghĩa


Dự án #VALUE!
VEC #VALUE!
Suất sinh lợi nội tại thực
Dự án #VALUE!
VEC #VALUE!
Giá trị hiện tại ròng
NPV dự án #VALUE!
NPV VEC #VALUE!
NPV ngân sách #VALUE!

1
a. Lạm phát VND 2010-2042 cao hơn so với KB cơ sở 0% 1% 2% 3% 4%
NPV dự án #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
IRR dự án, danh nghĩa #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

b. CPĐT theo giá thực tăng/giảm so với KBCS 0% -50% -20% -10% 10%
NPV dự án #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
IRR dự án, danh nghĩa #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

c. Lãi suất LIBOR thay đổi giai đoạn 2010-2042 3% 5% 6%


NPV dự án #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
IRR dự án, danh nghĩa #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

d. Lượng xe vào năm 2013 thay đổi so với KBCS 0% -20% -10% -5% 5%
NPV dự án #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
IRR dự án, danh nghĩa #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

e. Tốc độ tăng trưởng lượng xe thay đổi so với KBCS 0% -2% -1% 1% 2%
NPV dự án #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
IRR dự án, danh nghĩa #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

2
Phí giao thông
Kịch bản 1: KB cơ sở 900.00 1,079.10 1,152.48 1,244.68 1,331.80
Kịch bản 2: Phí giao thông không được điều chỉnh theo lạm 900.00 900.00 900.00 900.00 900.00
Kịch bản 3: Phí GT được điều chỉnh hàng năm bằng 1/2 tỷ 900.00 989.55 1023.1947 1,064.12 1,101.37
Kịch bản 4: Phí GT được điều chỉnh hai năm 1 lần, mỗi lần 900.00 900.00 1,152.48 1,152.48 1,331.80
Kịch bản 5: Phí GT được điều chỉnh hai năm 1 lần, mỗi lần c 900.00 900.00 961.20 961.20 1,028.48

Chọn kịch bản: 1

Thay đổi kịch bản


1 2 3 4
NPV dự án #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
IRR dự án, danh nghĩa #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
5 6 7 8 9 10 11 12 13

6.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00%


0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80%

2.92 0.00 0.97 2.92 2.92 2.92


0.00 3.02 4.54 0.00 0.00 0.00
0.00 0.31 0.31 0.42 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
1.79 1.19 1.79 3.58 3.58 1.79
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 1.63 0.00 0.00 0.00 0.00
4.71 6.15 7.61 6.92 6.50 4.71

2,261.64 0.00 753.88 2,261.64 2,261.64 2,261.64


0.00 798.89 1,198.34 0.00 0.00 0.00
0.00 94.73 94.73 126.30 0.00 0.00
0.00 7.43 0.00 0.00 0.00 0.00
17.47 11.64 17.47 34.93 34.93 17.47
32.68 32.68 32.68 32.68 32.68 32.68
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
2,311.79 945.37 2,097.10 2,455.55 2,329.25 2,311.79

40.055
0.000
0.000
0.000
2.118
2.408
0.000
44.581

129.622
0.000
0.000
0.000
1.032
0.000
0.000
130.654
2031- 2013-20 2021-25 2026-30 2031-
0.00% 3,913 8.50% 6.40% 0.00% 0.00% 3,913
0.00% 4,534 8.50% 6.40% 0.00% 0.00% 4,534
0.00% 1,828 8.50% 6.40% 0.00% 0.00% 1,828
0.00% 2,795 8.50% 6.40% 0.00% 0.00% 2,795
0.00% 2,301 8.50% 6.40% 0.00% 0.00% 2,301
0.00% 1,830 8.50% 6.40% 0.00% 0.00% 1,830

0.00% 1,874 8.10% 6.60% 5.60% 0.00% 1,874


0.00% 2,770 8.10% 6.60% 5.60% 0.00% 2,770
0.00% 1,273 8.10% 6.60% 5.60% 0.00% 1,273
0.00% 2,075 8.10% 6.60% 5.60% 0.00% 2,075
0.00% 2,149 8.10% 6.60% 5.60% 0.00% 2,149
0.00% 1,337 8.10% 6.60% 5.60% 0.00% 1,337

1.569 1.647 1.729 1.816 1.907 2.002 2.102 2.207 2.317


1.041 1.049 1.057 1.066 1.074 1.083 1.092 1.100 1.109
21,289 22,176 23,100 24,062 25,065 26,109 27,197 28,330 29,511

149.20
2,387.15

3.04
0.00
0.00
0.00
1.86
0.00
0.00
4.90

3,547.54
0.00
0.00
0.00
27.40
51.26
0.00
3,626.20

169.68
0.00
0.00
0.00
3.15
2.41
0.00
175.24

3,612.23
0.00
0.00
0.00
67.06
51.26
0.00
3,730.55

4.36% 4.36% 4.36% 4.36% 4.36% 4.36% 4.36% 4.36% 4.36%


313.895 372.162 365.664 358.516 350.654 342.005 332.492 322.027 310.516
44.581 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 16.226 15.943 15.631 15.289 14.911 14.497 14.040 13.538
13.686 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 6.498 7.148 7.862 8.649 9.513 10.465 11.511 12.662
372.162 365.664 358.516 350.654 342.005 332.492 322.027 310.516 297.854

0.00 359.83 368.28 376.13 383.21 389.33 394.27 397.77 399.53


949.08 -503.93 -533.39 -565.31 -599.98 -637.72 -678.88 -723.89 -773.21

306.955 441.906 441.906 441.906 441.906 441.906 441.906 434.191 425.704


130.654 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 6.187 6.187 6.187 6.187 6.187 6.187 6.079 5.960
4.297 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 7.716 8.487 9.336
441.906 441.906 441.906 441.906 441.906 441.906 434.191 425.704 416.368

0.00 137.20 142.91 148.87 155.07 161.53 168.26 172.21 175.88


2,781.47 -137.20 -142.91 -148.87 -155.07 -161.53 -378.10 -412.65 -451.39

169.68
0.00
0.00
0.00
3.15
2.41
0.00
17.98
193.22
3,612.23
0.00
0.00
0.00
67.06
51.26
0.00
382.84
4,113.39

9,051.27 13,164.66 12,725.84 12,287.02 11,848.20 11,409.37 10,970.55 10,531.73 10,092.91


4,113.39 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 438.82 438.82 438.82 438.82 438.82 438.82 438.82 438.82
13,164.66 12,725.84 12,287.02 11,848.20 11,409.37 10,970.55 10,531.73 10,092.91 9,654.08

3,913 4,246 4,607 4,999 5,424 5,885 6,385 6,928


4,534 4,919 5,337 5,791 6,283 6,817 7,396 8,025
1,828 1,983 2,152 2,335 2,533 2,748 2,982 3,235
2,795 3,033 3,291 3,571 3,875 4,204 4,561 4,949
2,301 2,497 2,709 2,939 3,189 3,460 3,754 4,073
1,830 1,986 2,155 2,338 2,537 2,753 2,987 3,241

1,874 2,026 2,190 2,367 2,559 2,766 2,990 3,232


2,770 2,994 3,237 3,499 3,782 4,088 4,419 4,777
1,273 1,376 1,487 1,607 1,737 1,878 2,030 2,194
2,075 2,243 2,425 2,621 2,833 3,062 3,310 3,578
2,149 2,323 2,511 2,714 2,934 3,172 3,429 3,707
1,337 1,445 1,562 1,689 1,826 1,974 2,134 2,307
35,298 38,300 41,557 45,090 48,923 53,080 57,591 62,487
24,767 26,771 28,939 31,280 33,813 36,552 39,513 42,713

1,411.71 1,482.30 1,556.41 1,634.23 1,715.95 1,801.74 1,891.83 1,986.42 2,085.74


365 365 365 366 365 365 365 366
456.43 520.01 592.44 676.80 768.94 876.00 997.97 1,140.06
416.73 472.97 536.84 610.96 691.56 784.96 890.96 1,014.04
873.15 992.98 1,129.28 1,287.75 1,460.50 1,660.96 1,888.93 2,154.10
79.38 90.27 102.66 117.07 132.77 151.00 171.72 195.83
793.78 902.71 1,026.62 1,170.69 1,327.73 1,509.96 1,717.21 1,958.27

17.24 19.61 22.31 25.45 28.87 32.84 37.36 42.62


4.35 4.57 4.79 5.03 5.29 5.55 5.83 6.12
509.85

793.78 902.71 1,026.62 1,170.69 1,327.73 1,509.96 1,717.21 1,958.27


-17.24 -19.61 -22.31 -25.45 -28.87 -32.84 -37.36 -42.62
-4.35 -4.57 -4.79 -5.03 -5.29 -5.55 -5.83 -6.12
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -509.85
772.19 878.53 999.51 1,140.20 1,293.57 1,471.57 1,674.02 1,399.69
-438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82
333.37 439.71 560.69 701.38 854.75 1,032.75 1,235.20 960.87
-497.03 -511.19 -524.99 -538.27 -550.86 -562.53 -569.98 -575.41
-163.66 -71.48 35.70 163.11 303.89 470.22 665.22 385.45
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
793.78 902.71 1,026.62 1,170.69 1,327.73 1,509.96 1,717.21 1,958.27
17.24 19.61 22.31 25.45 28.87 32.84 37.36 42.62
4.35 4.57 4.79 5.03 5.29 5.55 5.83 6.12
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 509.85
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
3,730.55

3,730.55 -641.12 -676.30 -714.18 -755.05 -799.25 -1,056.98 -1,136.54 -1,224.60

-3,730.55 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!


0.00 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
0.00 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

-2,378.31 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!


0.00 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
0.00 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

5%
#VALUE!
#VALUE!

20% 50%
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!

10% 20%
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
1,411.71 1,482.30 1,556.41 1,634.23 1,715.95 1,801.74 1,891.83 1,986.42 2,085.74
900.00 900.00 900.00 900.00 900.00 900.00 900.00 900.00 900.00
1,134.41 1,162.77 1,191.84 1,221.63 1,252.17 1,283.48 1,315.57 1,348.45 1,382.17

1,331.80 1,482.30 1,482.30 1,634.23 1,634.23 1,801.74 1,801.74 1,986.42 1,986.42


1,028.48 1,079.91 1,079.91 1,133.90 1,133.90 1,190.60 1,190.60 1,250.13 1,250.13

5
#VALUE!
#VALUE!
2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029
14 15 16 17 18 19 20 21 22

5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00%


0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80%
2.433 2.555 2.683 2.817 2.958 3.106 3.261 3.424 3.595
1.118 1.127 1.136 1.145 1.154 1.163 1.173 1.182 1.192
30,740 32,021 33,356 34,745 36,193 37,701 39,272 40,908 42,613
4.36% 4.36% 4.36% 4.36% 4.36% 4.36% 4.36% 4.36% 4.36%
297.854 283.925 268.603 251.750 233.211 212.818 190.386 165.710 138.567
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
12.986 12.379 11.711 10.976 10.168 9.279 8.301 7.225 6.042
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
13.929 15.321 16.854 18.539 20.393 22.432 24.675 27.143 29.857
283.925 268.603 251.750 233.211 212.818 190.386 165.710 138.567 108.710

399.21 396.40 390.63 381.38 368.01 349.82 325.99 295.56 257.45


-827.38 -887.01 -952.79 -1,025.52 -1,106.09 -1,195.54 -1,295.04 -1,405.94 -1,529.75

416.368 406.098 394.802 382.376 368.708 353.672 337.133 318.941 298.929


0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
5.829 5.685 5.527 5.353 5.162 4.951 4.720 4.465 4.185
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
10.269 11.296 12.426 13.669 15.035 16.539 18.193 20.012 22.013
406.098 394.802 382.376 368.708 353.672 337.133 318.941 298.929 276.915

179.19 182.05 184.36 186.00 186.83 186.67 185.36 182.66 178.33


-494.88 -543.78 -598.84 -660.92 -731.00 -810.21 -899.83 -1,001.32 -1,116.38
9,654.08 9,215.26 8,776.44 8,337.62 7,898.80 7,459.97 7,021.15 6,582.33 6,143.51
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
438.82 438.82 438.82 438.82 438.82 438.82 438.82 438.82 438.82
9,215.26 8,776.44 8,337.62 7,898.80 7,459.97 7,021.15 6,582.33 6,143.51 5,704.69

7,371 7,843 8,345 8,879 9,447 9,447 9,447 9,447 9,447


8,539 9,085 9,666 10,285 10,943 10,943 10,943 10,943 10,943
3,442 3,662 3,896 4,145 4,410 4,410 4,410 4,410 4,410
5,266 5,603 5,962 6,344 6,750 6,750 6,750 6,750 6,750
4,334 4,611 4,906 5,220 5,554 5,554 5,554 5,554 5,554
3,448 3,669 3,904 4,154 4,420 4,420 4,420 4,420 4,420

3,445 3,672 3,914 4,172 4,447 4,696 4,959 5,237 5,530


5,092 5,428 5,786 6,168 6,575 6,943 7,332 7,743 8,177
2,339 2,493 2,658 2,833 3,020 3,189 3,368 3,557 3,756
3,814 4,066 4,334 4,620 4,925 5,201 5,492 5,800 6,125
3,952 4,213 4,491 4,787 5,103 5,389 5,691 6,010 6,347
2,459 2,621 2,794 2,978 3,175 3,353 3,541 3,739 3,948
66,486 70,740 75,266 80,084 85,208 85,208 85,208 85,208 85,208
45,531 48,535 51,738 55,149 58,790 62,083 65,562 69,236 73,114

2,190.03 2,299.53 2,414.51 2,535.23 2,661.99 2,795.09 2,934.85 3,081.59 3,235.67


365 365 365 366 365 365 365 366 365
1,270.20 1,419.03 1,585.32 1,776.00 1,978.69 2,077.63 2,181.51 2,296.86 2,405.11
1,131.91 1,266.90 1,418.04 1,591.45 1,776.48 1,969.79 2,184.18 2,428.56 2,685.44
2,402.10 2,685.93 3,003.36 3,367.45 3,755.17 4,047.41 4,365.69 4,725.42 5,090.55
218.37 244.18 273.03 306.13 341.38 367.95 396.88 429.58 462.78
2,183.73 2,441.76 2,730.33 3,061.32 3,413.79 3,679.47 3,968.81 4,295.83 4,627.77

47.52 53.13 59.40 66.59 74.24 79.68 85.59 92.25 98.95


6.42 6.75 7.08 7.44 7.81 8.20 8.61 9.04 9.49
753.28

2,183.73 2,441.76 2,730.33 3,061.32 3,413.79 3,679.47 3,968.81 4,295.83 4,627.77


-47.52 -53.13 -59.40 -66.59 -74.24 -79.68 -85.59 -92.25 -98.95
-6.42 -6.75 -7.08 -7.44 -7.81 -8.20 -8.61 -9.04 -9.49
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -753.28 0.00
2,129.79 2,381.89 2,663.85 2,987.29 3,331.74 3,591.58 3,874.61 3,441.27 4,519.33
-438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82
1,690.97 1,943.07 2,225.03 2,548.47 2,892.92 3,152.76 3,435.79 3,002.45 4,080.51
-578.40 -578.45 -574.99 -567.38 -554.84 -536.50 -511.35 -478.22 -435.78
1,112.57 1,364.62 1,650.03 1,981.10 2,338.08 2,616.26 2,924.44 2,524.22 3,644.73
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
2,183.73 2,441.76 2,730.33 3,061.32 3,413.79 3,679.47 3,968.81 4,295.83 4,627.77
47.52 53.13 59.40 66.59 74.24 79.68 85.59 92.25 98.95
6.42 6.75 7.08 7.44 7.81 8.20 8.61 9.04 9.49
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 753.28 0.00
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

-1,322.26 -1,430.79 -1,551.63 -1,686.44 -1,837.09 -2,005.75 -2,194.87 -2,407.26 -2,646.13

#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!


#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!


#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!


2,190.03 2,299.53 2,414.51 2,535.23 2,661.99 2,795.09 2,934.85 3,081.59 3,235.67
900.00 900.00 900.00 900.00 900.00 900.00 900.00 900.00 900.00
1,416.72 1,452.14 1,488.44 1,525.65 1,563.79 1,602.89 1,642.96 1,684.03 1,726.14

2,190.03 2,190.03 2,414.51 2,414.51 2,661.99 2,661.99 2,934.85 2,934.85 3,235.67


1,312.64 1,312.64 1,378.27 1,378.27 1,447.18 1,447.18 1,519.54 1,519.54 1,595.52
2030 2031 2032 2033 2034 2035 2036 2037 2038
23 24 25 26 27 28 29 30 31

5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00%


0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80%
3.775 3.964 4.162 4.370 4.588 4.818 5.059 5.312 5.577
1.201 1.211 1.220 1.230 1.240 1.250 1.260 1.270 1.280
44,388 46,238 48,165 50,171 52,262 54,439 56,708 59,071 61,532
4.36% 4.36% 4.36%
108.710 75.867 39.740
0.000 0.000 0.000
4.740 3.308 1.733
0.000 0.000 0.000
32.843 36.127 39.740
75.867 39.740 0.000

210.39 152.95 83.45


-1,668.24 -1,823.40 -1,997.51

276.915 252.701 226.065 196.765 164.535 129.083 90.085 47.187


0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
3.877 3.538 3.165 2.755 2.303 1.807 1.261 0.661
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
24.215 26.636 29.300 32.230 35.453 38.998 42.898 47.187
252.701 226.065 196.765 164.535 129.083 90.085 47.187 0.000

172.09 163.58 152.44 138.21 120.38 98.38 71.52 39.02


-1,246.93 -1,395.18 -1,563.64 -1,755.21 -1,973.20 -2,221.40 -2,504.15 -2,826.41
5,704.69 5,265.86 4,827.04 4,388.22 3,949.40 3,510.58 3,071.75 2,632.93 2,194.11
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
438.82 438.82 438.82 438.82 438.82 438.82 438.82 438.82 438.82
5,265.86 4,827.04 4,388.22 3,949.40 3,510.58 3,071.75 2,632.93 2,194.11 1,755.29

9,447 9,447 9,447 9,447 9,447 9,447 9,447 9,447 9,447


10,943 10,943 10,943 10,943 10,943 10,943 10,943 10,943 10,943
4,410 4,410 4,410 4,410 4,410 4,410 4,410 4,410 4,410
6,750 6,750 6,750 6,750 6,750 6,750 6,750 6,750 6,750
5,554 5,554 5,554 5,554 5,554 5,554 5,554 5,554 5,554
4,420 4,420 4,420 4,420 4,420 4,420 4,420 4,420 4,420

5,840 5,840 5,840 5,840 5,840 5,840 5,840 5,840 5,840


8,635 8,635 8,635 8,635 8,635 8,635 8,635 8,635 8,635
3,966 3,966 3,966 3,966 3,966 3,966 3,966 3,966 3,966
6,468 6,468 6,468 6,468 6,468 6,468 6,468 6,468 6,468
6,702 6,702 6,702 6,702 6,702 6,702 6,702 6,702 6,702
4,169 4,169 4,169 4,169 4,169 4,169 4,169 4,169 4,169
85,208 85,208 85,208 85,208 85,208 85,208 85,208 85,208 85,208
77,206 77,206 77,206 77,206 77,206 77,206 77,206 77,206 77,206

3,397.46 3,567.33 3,745.69 3,932.98 4,129.63 4,336.11 4,552.91 4,780.56 5,019.59


365 365 366 365 365 365 366 365 365
2,525.37 2,651.64 2,791.85 2,923.43 3,069.60 3,223.08 3,393.51 3,553.45 3,731.12
2,977.54 3,126.42 3,291.73 3,446.88 3,619.22 3,800.18 4,001.12 4,189.70 4,399.19
5,502.91 5,778.06 6,083.58 6,370.31 6,688.82 7,023.27 7,394.63 7,743.15 8,130.31
500.26 525.28 553.05 579.12 608.07 638.48 672.24 703.92 739.12
5,002.65 5,252.78 5,530.53 5,791.19 6,080.75 6,384.79 6,722.39 7,039.23 7,391.19

106.51 111.84 117.75 123.30 129.47 135.94 143.13 149.88 157.37


9.97 10.46 10.99 11.54 12.11 12.72 13.36 14.02 14.72
1,112.93

5,002.65 5,252.78 5,530.53 5,791.19 6,080.75 6,384.79 6,722.39 7,039.23 7,391.19


-106.51 -111.84 -117.75 -123.30 -129.47 -135.94 -143.13 -149.88 -157.37
-9.97 -10.46 -10.99 -11.54 -12.11 -12.72 -13.36 -14.02 -14.72
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -1,112.93 0.00 0.00
4,886.17 5,130.48 5,401.79 5,656.35 5,939.17 6,236.13 5,452.97 6,875.33 7,219.09
-438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82
4,447.35 4,691.65 4,962.97 5,217.53 5,500.35 5,797.30 5,014.15 6,436.51 6,780.27
-382.48 -316.53 -235.89 -138.21 -120.38 -98.38 -71.52 -39.02 0.00
4,064.87 4,375.13 4,727.08 5,079.32 5,379.96 5,698.92 4,942.63 6,397.48 6,780.27
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
5,002.65 5,252.78 5,530.53 5,791.19 6,080.75 6,384.79 6,722.39 7,039.23 7,391.19
106.51 111.84 117.75 123.30 129.47 135.94 143.13 149.88 157.37
9.97 10.46 10.99 11.54 12.11 12.72 13.36 14.02 14.72
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 1,112.93 0.00 0.00
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

-2,915.17 -3,218.57 -3,561.15 -1,755.21 -1,973.20 -2,221.40 -2,504.15 -2,826.41 0.00

#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!


#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!


#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!


3,397.46 3,567.33 3,745.69 3,932.98 4,129.63 4,336.11 4,552.91 4,780.56 5,019.59
900.00 900.00 900.00 900.00 900.00 900.00 900.00 900.00 900.00
1,769.29 1,813.52 1,858.86 1,905.33 1,952.96 2,001.79 2,051.83 2,103.13 2,155.71

3,235.67 3,567.33 3,567.33 3,932.98 3,932.98 4,336.11 4,336.11 4,780.56 4,780.56


1,595.52 1,675.29 1,675.29 1,759.06 1,759.06 1,847.01 1,847.01 1,939.36 1,939.36
2039 2040 2041 2042
32 33 34 35

5.00% 5.00% 5.00% 5.00%


0.80% 0.80% 0.80% 0.80%
5.856 6.149 6.456 6.779
1.290 1.301 1.311 1.322
64,096 66,766 69,548 72,446
1,755.29 1,316.47 877.64 438.82
0.00 0.00 0.00 0.00
438.82 438.82 438.82 438.82
1,316.47 877.64 438.82 0.00

9,447 9,447 9,447 9,447


10,943 10,943 10,943 10,943
4,410 4,410 4,410 4,410
6,750 6,750 6,750 6,750
5,554 5,554 5,554 5,554
4,420 4,420 4,420 4,420

5,840 5,840 5,840 5,840


8,635 8,635 8,635 8,635
3,966 3,966 3,966 3,966
6,468 6,468 6,468 6,468
6,702 6,702 6,702 6,702
4,169 4,169 4,169 4,169
85,208 85,208 85,208 85,208
77,206 77,206 77,206 77,206

5,270.57 5,534.10 5,810.80 6,101.34


365 366 365 365
3,917.68 4,124.83 4,319.24 4,535.20
4,619.15 4,863.39 5,092.61 5,347.24
8,536.82 8,988.22 9,411.85 9,882.44
776.07 817.11 855.62 898.40
7,760.75 8,171.11 8,556.22 8,984.04

165.24 173.98 182.17 191.28


15.46 16.23 17.05 17.90

7,760.75 8,171.11 8,556.22 8,984.04


-165.24 -173.98 -182.17 -191.28
-15.46 -16.23 -17.05 -17.90
0.00 0.00 0.00 0.00
7,580.05 7,980.90 8,357.00 8,774.86
-438.82 -438.82 -438.82 -438.82
7,141.23 7,542.08 7,918.18 8,336.03
0.00 0.00 0.00 0.00
7,141.23 7,542.08 7,918.18 8,336.03
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
7,760.75 8,171.11 8,556.22 8,984.04
165.24 173.98 182.17 191.28
15.46 16.23 17.05 17.90
0.00 0.00 0.00 0.00
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

0.00 0.00 0.00 0.00

#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!


#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!


#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
5,270.57 5,534.10 5,810.80 6,101.34
900.00 900.00 900.00 900.00
2,209.60 2,264.84 2,321.46 2,379.50

5,270.57 5,270.57 5,810.80 5,810.80


2,036.33 2,036.33 2,138.14 2,138.14
DỰ ÁN ĐƯỜNG CAO TỐC TP.HCM - LONG THÀNH - DẦU GIÂY
2007 2008 2009 2010 2011
BẢNG THÔNG SỐ 0 1 2 3 4
Thông số vĩ mô
Lạm phát VND 10.85% 19.90% 6.80% 8.00% 7.00%
Lạm phát USD 0.80% 0.80% 0.80% 0.80%
Tỷ giá VND/USD 16,000 16,500 17,800
Ngân lưu chi phí đầu tư, giá thực
Chi phí phải trả bằng USD
Xây dựng 0.00 0.97 2.92 2.92
Đất 3.02 4.54 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 0.31 0.31 0.42 0.00
Rò phá bom mìn 0.00 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 1.19 1.79 3.58 3.58
Quản lý 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí cam kết tài trợ 1.63 0.00 0.00 0.00
Cộng 6.15 7.61 6.92 6.50
Chi phí phải trả bằng VND
Xây dựng 0.00 753.88 2,261.64 2,261.64
Đất 798.89 1,198.34 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 94.73 94.73 126.30 0.00
Rò phá bom mìn 7.43 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 11.64 17.47 34.93 34.93
Quản lý 32.68 32.68 32.68 32.68
Chi phí cam kết tài trợ 0.00 0.00 0.00 0.00
Cộng 945.37 2,097.10 2,455.55 2,329.25
Giải ngân
VEC (vốn chủ sở hữu) tài trợ rà phá bom mìn
ADB (vốn vay)
Xây dựng 133.514 0.000 13.348 40.055 40.056
Đất 151.919 61.097 90.822 0.000 0.000
Đền bù giải tỏa 23.915 7.196 7.130 9.589 0.000
Rò phá bom mìn 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Dịch vụ tư vấn 13.933 1.378 2.068 4.168 4.201
Quản lý 11.893 2.375 2.351 2.370 2.389
Chi phí cam kết tài trợ 0.617 0.617 0.000 0.000 0.000
Cộng 335.791 72.663 115.719 56.182 46.646
JBIC (vốn vay)
Xây dựng 426.709 0.000 41.872 126.940 128.275
Đất 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Đền bù giải tỏa 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Rò phá bom mìn 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Dịch vụ tư vấn 6.787 0.667 1.008 2.032 2.048
Quản lý 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
Chi phí cam kết tài trợ 1.026 1.026 0.000 0.000 0.000
Cộng 434.522 1.693 42.880 128.972 130.323

Khoản vay ADB


Nợ gốc (không kể lãi trong t/g XD) 335.791
Kỳ hạn 25
Ân hạn (kể từ khi bắt đầu giải ngân) 5
Số lần trả lãi và nợ gốc trong năm 1
Tổng số lần trả nợ gốc 20
Ngày đầu tiên trả nợ gốc 31-Dec-13
Ngày đáo hạn 31-Dec-32
Năm bắt đầu giải ngân 2008
Installment Share (Expressed as a % based on 10% annuit 10%
LIBOR 4.16%
Chệnh lệch lãi suất so với LIBOR 0.20%
Khoản vay JBIC
Nợ gốc (không kể lãi trong t/g XD) 434.522
Kỳ hạn 30
Ân hạn (kể từ khi bắt đầu giải ngân) 10
Số lần trả lãi và nợ gốc trong năm 1
Tổng số lần trả nợ gốc 20
Ngày đầu tiên trả nợ gốc 31-Dec-18
Ngày đáo hạn 31-Dec-37
Năm bắt đầu giải ngân 2008
Installment Share (Expressed as a % based on 10% annuit 10%
Lãi suất danh nghĩa 1.40%
Khấu hao đường thẳng
Thời gian khấu hao TSCĐ 30
Chiều dài đường cao tốc 55.0
Chiều dài đoạn TPHCM-Long Thành 23.9
Chiều dài đoạn Long Thành-Dầu Giây 31.1
Dự báo lượng xe
TPHCM-Long Thành 2013-20 2021-25 2026-30
Xe con 8.50% 6.40% 0.00%
Xe khách dưới 25 chỗ 8.50% 6.40% 0.00%
Xe khách trên 25 chỗ 8.50% 6.40% 0.00%
Xe tải 2 trục 8.50% 6.40% 0.00%
Xe tải 3 trục 8.50% 6.40% 0.00%
Xe kéo moóc 8.50% 6.40% 0.00%
Long Thành-Dầu Giây
Xe con 8.10% 6.60% 5.60%
Xe khách dưới 25 chỗ 8.10% 6.60% 5.60%
Xe khách trên 25 chỗ 8.10% 6.60% 5.60%
Xe tải 2 trục 8.10% 6.60% 5.60%
Xe tải 3 trục 8.10% 6.60% 5.60%
Xe kéo moóc 8.10% 6.60% 5.60%
Hệ số quy đổi ra xe con (PCU)
Xe con 1.00
Xe khách dưới 25 chỗ 2.00
Xe khách trên 25 chỗ 3.00
Xe tải 2 trục 2.00
Xe tải 3 trục 2.50
Xe kéo moóc 3.00
Phí đường bao gồm VAT, giá 2007 (VND/PCU/km) 900
VAT phí đường 10%
Chi phí
Chi phí thu lệ phí đường, VND/xe 1,000.00
Chi phí bảo trì hàng năm, giá 2007 (tỷ VND/năm) 2.64
Chi phí duy tu 8 năm 1 lần bắt đầu từ 2020, giá 2007, 220.00
Thuế TNDN 25%
Số năm miễn thuế 2
Thuế suất miễn thuế 0%
Số năm giảm thuế 50% 3
Thuế suất giảm thuế 12.5%
Số năm chuyển lỗ 5
Chi phí vốn ngân sách, danh nghĩa 10.0%
Chi phí vốn VEC 12.0%
DSCR tối thiểu kể từ 2020 1.20

PHÂN TÍCH
Thông số vĩ mô
Chỉ số giá VND 1.000 1.199 1.281 1.383 1.480
Chỉ số giá USD 1.000 1.008 1.016 1.024 1.032
Tỷ giá VND/USD 16,000 16,500 17,800 19,071 20,244
Chi phí đầu tư theo giá thực
Ngân lưu chi phí đầu tư quy đổi, triệu USD 665.58 65.24 138.68 160.39 152.08
Ngân lưu chi phí đầu tư quy đổi, tỷ VND 10,649.30 1,043.77 2,218.86 2,566.27 2,433.25
Chi phí đầu tư theo giá danh nghĩa
Chi phí phải trả bằng USD
Xây dựng 0.00 0.99 2.99 3.01
Đất 3.04 4.61 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 0.31 0.31 0.43 0.00
Rò phá bom mìn 0.00 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 1.20 1.82 3.67 3.70
Quản lý 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí cam kết tài trợ 1.64 0.00 0.00 0.00
Cộng 6.20 7.73 7.09 6.71
Chi phí phải trả bằng VND
Xây dựng 0.00 965.37 3,127.79 3,346.74
Đất 957.87 1,534.51 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 113.58 121.30 174.67 0.00
Rò phá bom mìn 8.91 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 13.96 22.37 48.31 51.69
Quản lý 39.18 41.85 45.20 48.36
Chi phí cam kết tài trợ 0.00 0.00 0.00 0.00
Cộng 1,133.50 2,685.40 3,395.96 3,446.78
Ngân lưu theo giá danh nghĩa quy đổi ra USD
Xây dựng 560.22 0.00 55.22 166.99 168.33
Đất 151.92 61.10 90.82 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 23.91 7.20 7.13 9.59 0.00
Rò phá bom mìn 0.54 0.54 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 20.72 2.05 3.08 6.20 6.25
Quản lý 11.89 2.37 2.35 2.37 2.39
Chi phí cam kết tài trợ 1.64 1.64 0.00 0.00 0.00
Cộng 770.85 74.90 158.60 185.15 176.97
Ngân lưu theo giá danh nghĩa quy đổi ra VND
Xây dựng 11,187.73 0.00 982.91 3,184.83 3,407.76
Đất 2,624.72 1,008.10 1,616.62 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 428.52 118.74 126.91 182.87 0.00
Rò phá bom mìn 8.91 8.91 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 400.30 33.75 54.74 118.23 126.51
Quản lý 225.85 39.18 41.85 45.20 48.36
Chi phí cam kết tài trợ 27.11 27.11 0.00 0.00 0.00
Cộng 14,903.14 1,235.79 2,823.04 3,531.13 3,582.63
Khoản vay ADB
Lãi suất thả nổi 4.36% 4.36% 4.36% 4.36%
Dự nợ đầu kỳ 0.000 72.663 191.550 256.084
Giải ngân 72.663 115.719 56.182 46.646
Lãi vay phải trả 0.000 0.000 0.000 0.000
Lãi vay trong thời gian xây dựng 36.37 0.000 3.168 8.352 11.165
Trả nợ gốc 0.000 0.000 0.000 0.000
Dư nợ cuối kỳ 72.663 191.550 256.084 313.895
Quy đổi ra VND
Lãi vay phải trả IRR 0.00 0.00 0.00 0.00
Ngân lưu nợ 9.12% 1,198.94 2,059.80 1,071.47 944.32
Khoản vay JBIC
Dự nợ đầu kỳ 0.000 1.693 44.597 174.193
Giải ngân 1.693 42.880 128.972 130.323
Lãi vay phải trả 0.000 0.000 0.000 0.000
Lãi vay trong thời gian xây dựng 7.38 0.000 0.024 0.624 2.439
Trả nợ gốc 0.000 0.000 0.000 0.000
Dư nợ cuối kỳ 1.693 44.597 174.193 306.955
Quy đổi ra VND
Lãi vay phải trả IRR 0.00 0.00 0.00 0.00
Ngân lưu nợ 2.76% 27.93 763.26 2,459.68 2,638.32
Chi phí đầu tư kế toán theo giá danh nghĩa quy đổi ra USD
Xây dựng 560.22 0.00 55.22 166.99 168.33
Đất 151.92 61.10 90.82 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 23.91 7.20 7.13 9.59 0.00
Rò phá bom mìn 0.54 0.54 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 20.72 2.05 3.08 6.20 6.25
Quản lý 11.89 2.37 2.35 2.37 2.39
Chi phí cam kết tài trợ 1.64 1.64 0.00 0.00 0.00
Lãi vay trong thời gian xây dựng 43.75 0.00 3.19 8.98 13.60
Cộng 814.61 74.90 161.79 194.13 190.57
Chi phí đầu tư kế toán theo giá danh nghĩa quy đổi ra VND
Xây dựng 11,187.73 0.00 982.91 3,184.83 3,407.76
Đất 2,624.72 1,008.10 1,616.62 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 428.52 118.74 126.91 182.87 0.00
Rò phá bom mìn 8.91 8.91 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 400.30 33.75 54.74 118.23 126.51
Quản lý 225.85 39.18 41.85 45.20 48.36
Chi phí cam kết tài trợ 27.11 27.11 0.00 0.00 0.00
Lãi vay trong thời gian xây dựng 886.24 0.00 56.81 171.18 275.40
Cộng 15,789.38 1,235.79 2,879.85 3,702.31 3,858.04
Tài trợ
VEC (vốn chủ sở hữu) 0.54 0.1%
ADB (vốn vay) 372.16 45.7%
JBIC (vốn vay) 441.906 54.2%
Lịch khấu hao
Tài sản cố định (không kể đất) đầu kỳ 0.00 227.69 1,490.92 5,193.23
Đầu tư TSCĐ 227.69 1,263.23 3,702.31 3,858.04
Khấu hao 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản cố định cuối kỳ (không kể đất) 227.69 1,490.92 5,193.23 9,051.27
Dự báo lượng xe
TPHCM-Long Thành
Xe con
Xe khách dưới 25 chỗ
Xe khách trên 25 chỗ
Xe tải 2 trục
Xe tải 3 trục
Xe kéo moóc
Long Thành-Dầu Giây
Xe con
Xe khách dưới 25 chỗ
Xe khách trên 25 chỗ
Xe tải 2 trục
Xe tải 3 trục
Xe kéo moóc
Số lượng PCU đoạn TPHCM-Long Thành
Số lượng PCU đoạn Long Thành-Dầy Giây
Doanh thu từ phí đường (bao gồm VAT)
Phí đường danh nghĩa (VND/PCU/km) 1,079.10 1,152.48 1,244.68 1,331.80
Số ngày trong năm
Doanh thu từ phí đường TP.HCM-Long Thành
Doanh thu từ phí đường Long Thành-Dầu Giây
Tổng doanh thu từ phí đường, kẻ cả VAT
- VAT
Tổng doanh thu từ phí đường, không kể VAT
Chi phí vận hành, bảo trì và duy tu
Chi phí vận hành thu phí đường
Chi phí bảo trì hàng năm
Chi phí duy tu 8 năm 1 lần bắt đầu từ 2020

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh


Doanh thu không kể VAT
- Chi phí vận hành thu phí đường
- Chi phí bảo trì hàng năm
- Chi phí duy tu 8 năm 1 lần bắt đầu từ 2020
EBITDA
- Khấu hao
EBIT
- Chi phí lãi vay
EBT
Thu nhập chịu thuế
Thuế thu nhập DN
NI
Ngân lưu
Doanh thu không kể VAT
Chi phí vận hành thu phí đường
Chi phí bảo trì hàng năm
Chi phí duy tu 8 năm 1 lần bắt đầu từ 2020
Thuế TNDN
Chi phí đầu tư 1,235.79 2,823.04 3,531.13 3,582.63

Ngân lưu nợ vay 1,226.87 2,823.06 3,531.15 3,582.64

Ngân lưu danh nghĩa


Ngân lưu ròng dự án -1,235.79 -2,823.04 -3,531.13 -3,582.63
Ngân lưu ròng VEC -8.91 0.02 0.02 0.01
Ngân lưu ngân sách 0.00 0.00 0.00 0.00
Ngân lưu thực
Ngân lưu ròng dự án -1,030.68 -2,204.58 -2,553.29 -2,421.05
Ngân lưu ròng VEC -7.43 0.02 0.02 0.01
Ngân lưu ngân sách 0.00 0.00 0.00 0.00

DSCR
Min DSCR 1.10
Chi phí vốn danh nghĩa
Chi phí vốn nợ vay 7.14%
Chi phí vốn VEC 12.0%
Chi phí vốn bình quân trọng số, WACC 7.14%
Chi phí vốn ngân sách 10.0%

Suất sinh lợi nội tại danh nghĩa


Dự án 10.81%
VEC 111.35%
Suất sinh lợi nội tại thực
Dự án 5.33%
VEC 99.02%
Giá trị hiện tại ròng
NPV dự án 8,639.26
NPV VEC 3,153.59
NPV ngân sách 3,574.99

CÂU 2

Phí giao thông


Kịch bản 1: KB cơ sở 900.00 1,079.10 1,152.48 1,244.68 1,331.80
Kịch bản 2: Phí giao thông không được điều chỉnh theo lạm 900.00 900.00 900.00 900.00 900.00
Kịch bản 3: Phí GT được điều chỉnh hàng năm bằng 1/2 tỷ 900.00 989.55 1023.1947 1,064.12 1,101.37
Kịch bản 4: Phí GT được điều chỉnh hai năm 1 lần, mỗi lần 900.00 900.00 1,152.48 1,152.48 1,331.80
Kịch bản 5: Phí GT được điều chỉnh hai năm 1 lần, mỗi lần c 900.00 900 961.2 961.20 1,028.48

Chọn kịch bản: 1

Thay đổi kịch bản


1 2 3 4
NPV dự án 8,639.26
IRR dự án, danh nghĩa 10.81%
2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
5 6 7 8 9 10 11 12 13

6.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00%


0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80%

2.92
0.00
0.00
0.00
1.79
0.00
0.00
4.71

2,261.64
0.00
0.00
0.00
17.47
32.68
0.00
2,311.79

40.055
0.000
0.000
0.000
2.118
2.408
0.000
44.581

129.622
0.000
0.000
0.000
1.032
0.000
0.000
130.654
2031-
0.00% 3,913
0.00% 4,534
0.00% 1,828
0.00% 2,795
0.00% 2,301
0.00% 1,830

0.00% 1,874
0.00% 2,770
0.00% 1,273
0.00% 2,075
0.00% 2,149
0.00% 1,337

1.569 1.647 1.729 1.816 1.907 2.002 2.102 2.207 2.317


1.041 1.049 1.057 1.066 1.074 1.083 1.092 1.100 1.109
21,289 22,176 23,100 24,062 25,065 26,109 27,197 28,330 29,511

149.20
2,387.15

3.04
0.00
0.00
0.00
1.86
0.00
0.00
4.90

3,547.54
0.00
0.00
0.00
27.40
51.26
0.00
3,626.20

169.68
0.00
0.00
0.00
3.15
2.41
0.00
175.24

3,612.23
0.00
0.00
0.00
67.06
51.26
0.00
3,730.55

4.36% 4.36% 4.36% 4.36% 4.36% 4.36% 4.36% 4.36% 4.36%


313.895 372.162 365.664 358.516 350.654 342.005 332.492 322.027 310.516
44.581 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 16.226 15.943 15.631 15.289 14.911 14.497 14.040 13.538
13.686 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 6.498 7.148 7.862 8.649 9.513 10.465 11.511 12.662
372.162 365.664 358.516 350.654 342.005 332.492 322.027 310.516 297.854

0.00 359.83 368.28 376.13 383.21 389.33 394.27 397.77 399.53


949.08 -503.93 -533.39 -565.31 -599.98 -637.72 -678.88 -723.89 -773.21

306.955 441.906 441.906 441.906 441.906 441.906 441.906 434.191 425.704


130.654 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 6.187 6.187 6.187 6.187 6.187 6.187 6.079 5.960
4.297 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 7.716 8.487 9.336
441.906 441.906 441.906 441.906 441.906 441.906 434.191 425.704 416.368

0.00 137.20 142.91 148.87 155.07 161.53 168.26 172.21 175.88


2,781.47 -137.20 -142.91 -148.87 -155.07 -161.53 -378.10 -412.65 -451.39

169.68
0.00
0.00
0.00
3.15
2.41
0.00
17.98
193.22
3,612.23
0.00
0.00
0.00
67.06
51.26
0.00
382.84
4,113.39

9,051.27 13,164.66 12,725.84 12,287.02 11,848.20 11,409.37 10,970.55 10,531.73 10,092.91


4,113.39 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
0.00 438.82 438.82 438.82 438.82 438.82 438.82 438.82 438.82
13,164.66 12,725.84 12,287.02 11,848.20 11,409.37 10,970.55 10,531.73 10,092.91 9,654.08

3,913 4,246 4,607 4,999 5,424 5,885 6,385 6,928


4,534 4,919 5,337 5,791 6,283 6,817 7,396 8,025
1,828 1,983 2,152 2,335 2,533 2,748 2,982 3,235
2,795 3,033 3,291 3,571 3,875 4,204 4,561 4,949
2,301 2,497 2,709 2,939 3,189 3,460 3,754 4,073
1,830 1,986 2,155 2,338 2,537 2,753 2,987 3,241

1,874 2,026 2,190 2,367 2,559 2,766 2,990 3,232


2,770 2,994 3,237 3,499 3,782 4,088 4,419 4,777
1,273 1,376 1,487 1,607 1,737 1,878 2,030 2,194
2,075 2,243 2,425 2,621 2,833 3,062 3,310 3,578
2,149 2,323 2,511 2,714 2,934 3,172 3,429 3,707
1,337 1,445 1,562 1,689 1,826 1,974 2,134 2,307
35,298 38,300 41,557 45,090 48,923 53,080 57,591 62,487
24,767 26,771 28,939 31,280 33,813 36,552 39,513 42,713

1,411.71 1,482.30 1,556.41 1,634.23 1,715.95 1,801.74 1,891.83 1,986.42 2,085.74


365 365 365 366 365 365 365 366
456.43 520.01 592.44 676.80 768.94 876.00 997.97 1,140.06
416.73 472.97 536.84 610.96 691.56 784.96 890.96 1,014.04
873.15 992.98 1,129.28 1,287.75 1,460.50 1,660.96 1,888.93 2,154.10
79.38 90.27 102.66 117.07 132.77 151.00 171.72 195.83
793.78 902.71 1,026.62 1,170.69 1,327.73 1,509.96 1,717.21 1,958.27

17.24 19.61 22.31 25.45 28.87 32.84 37.36 42.62


4.35 4.57 4.79 5.03 5.29 5.55 5.83 6.12
509.85

793.78 902.71 1,026.62 1,170.69 1,327.73 1,509.96 1,717.21 1,958.27


-17.24 -19.61 -22.31 -25.45 -28.87 -32.84 -37.36 -42.62
-4.35 -4.57 -4.79 -5.03 -5.29 -5.55 -5.83 -6.12
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -509.85
772.19 878.53 999.51 1,140.20 1,293.57 1,471.57 1,674.02 1,399.69
-438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82
333.37 439.71 560.69 701.38 854.75 1,032.75 1,235.20 960.87
-497.03 -511.19 -524.99 -538.27 -550.86 -562.53 -569.98 -575.41
-163.66 -71.48 35.70 163.11 303.89 470.22 665.22 385.45
0.00 0.00 0.00 0.00 267.55 470.22 665.22 385.45
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -83.15 -48.18
-163.66 -71.48 35.70 163.11 303.89 470.22 582.07 337.27
793.78 902.71 1,026.62 1,170.69 1,327.73 1,509.96 1,717.21 1,958.27
17.24 19.61 22.31 25.45 28.87 32.84 37.36 42.62
4.35 4.57 4.79 5.03 5.29 5.55 5.83 6.12
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 509.85
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 83.15 48.18
3,730.55

3,730.55 -641.12 -676.30 -714.18 -755.05 -799.25 -1,056.98 -1,136.54 -1,224.60

-3,730.55 772.19 878.53 999.51 1,140.20 1,293.57 1,471.57 1,590.87 1,351.51


0.00 131.07 202.23 285.33 385.15 494.32 414.59 454.33 126.91
0.00 79.38 90.27 102.66 117.07 132.77 151.00 254.87 244.01

-2,378.31 468.85 508.01 550.45 598.03 646.16 700.07 720.78 583.18


0.00 79.58 116.94 157.14 202.01 246.92 197.23 205.84 54.76
0.00 48.20 52.20 56.54 61.40 66.32 71.83 115.48 105.29

1.20 1.30 1.40 1.51 1.62 1.39 1.40 1.10

1,411.71 1,482.30 1,556.41 1,634.23 1,715.95 1,801.74 1,891.83 1,986.42 2,085.74


900.00 900.00 900.00 900.00 900.00 900.00 900.00 900.00 900.00
1,134.41 1,162.77 1,191.84 1,221.63 1,252.17 1,283.48 1,315.57 1,348.45 1,382.17

1,331.80 1,482.30 1,482.30 1,634.23 1,634.23 1,801.74 1,801.74 1,986.42 1,986.42


1,028.48 1,079.91 1,079.91 1,133.90 1,133.90 1,190.60 1,190.60 1,250.13 1,250.13

5
2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029
14 15 16 17 18 19 20 21 22

5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00%


0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80%
2.433 2.555 2.683 2.817 2.958 3.106 3.261 3.424 3.595
1.118 1.127 1.136 1.145 1.154 1.163 1.173 1.182 1.192
30,740 32,021 33,356 34,745 36,193 37,701 39,272 40,908 42,613
4.36% 4.36% 4.36% 4.36% 4.36% 4.36% 4.36% 4.36% 4.36%
297.854 283.925 268.603 251.750 233.211 212.818 190.386 165.710 138.567
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
12.986 12.379 11.711 10.976 10.168 9.279 8.301 7.225 6.042
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
13.929 15.321 16.854 18.539 20.393 22.432 24.675 27.143 29.857
283.925 268.603 251.750 233.211 212.818 190.386 165.710 138.567 108.710

399.21 396.40 390.63 381.38 368.01 349.82 325.99 295.56 257.45


-827.38 -887.01 -952.79 -1,025.52 -1,106.09 -1,195.54 -1,295.04 -1,405.94 -1,529.75

416.368 406.098 394.802 382.376 368.708 353.672 337.133 318.941 298.929


0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
5.829 5.685 5.527 5.353 5.162 4.951 4.720 4.465 4.185
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
10.269 11.296 12.426 13.669 15.035 16.539 18.193 20.012 22.013
406.098 394.802 382.376 368.708 353.672 337.133 318.941 298.929 276.915

179.19 182.05 184.36 186.00 186.83 186.67 185.36 182.66 178.33


-494.88 -543.78 -598.84 -660.92 -731.00 -810.21 -899.83 -1,001.32 -1,116.38
9,654.08 9,215.26 8,776.44 8,337.62 7,898.80 7,459.97 7,021.15 6,582.33 6,143.51
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
438.82 438.82 438.82 438.82 438.82 438.82 438.82 438.82 438.82
9,215.26 8,776.44 8,337.62 7,898.80 7,459.97 7,021.15 6,582.33 6,143.51 5,704.69

7,371 7,843 8,345 8,879 9,447 9,447 9,447 9,447 9,447


8,539 9,085 9,666 10,285 10,943 10,943 10,943 10,943 10,943
3,442 3,662 3,896 4,145 4,410 4,410 4,410 4,410 4,410
5,266 5,603 5,962 6,344 6,750 6,750 6,750 6,750 6,750
4,334 4,611 4,906 5,220 5,554 5,554 5,554 5,554 5,554
3,448 3,669 3,904 4,154 4,420 4,420 4,420 4,420 4,420

3,445 3,672 3,914 4,172 4,447 4,696 4,959 5,237 5,530


5,092 5,428 5,786 6,168 6,575 6,943 7,332 7,743 8,177
2,339 2,493 2,658 2,833 3,020 3,189 3,368 3,557 3,756
3,814 4,066 4,334 4,620 4,925 5,201 5,492 5,800 6,125
3,952 4,213 4,491 4,787 5,103 5,389 5,691 6,010 6,347
2,459 2,621 2,794 2,978 3,175 3,353 3,541 3,739 3,948
66,486 70,740 75,266 80,084 85,208 85,208 85,208 85,208 85,208
45,531 48,535 51,738 55,149 58,790 62,083 65,562 69,236 73,114

2,190.03 2,299.53 2,414.51 2,535.23 2,661.99 2,795.09 2,934.85 3,081.59 3,235.67


365 365 365 366 365 365 365 366 365
1,270.20 1,419.03 1,585.32 1,776.00 1,978.69 2,077.63 2,181.51 2,296.86 2,405.11
1,131.91 1,266.90 1,418.04 1,591.45 1,776.48 1,969.79 2,184.18 2,428.56 2,685.44
2,402.10 2,685.93 3,003.36 3,367.45 3,755.17 4,047.41 4,365.69 4,725.42 5,090.55
218.37 244.18 273.03 306.13 341.38 367.95 396.88 429.58 462.78
2,183.73 2,441.76 2,730.33 3,061.32 3,413.79 3,679.47 3,968.81 4,295.83 4,627.77

47.52 53.13 59.40 66.59 74.24 79.68 85.59 92.25 98.95


6.42 6.75 7.08 7.44 7.81 8.20 8.61 9.04 9.49
753.28

2,183.73 2,441.76 2,730.33 3,061.32 3,413.79 3,679.47 3,968.81 4,295.83 4,627.77


-47.52 -53.13 -59.40 -66.59 -74.24 -79.68 -85.59 -92.25 -98.95
-6.42 -6.75 -7.08 -7.44 -7.81 -8.20 -8.61 -9.04 -9.49
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -753.28 0.00
2,129.79 2,381.89 2,663.85 2,987.29 3,331.74 3,591.58 3,874.61 3,441.27 4,519.33
-438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82
1,690.97 1,943.07 2,225.03 2,548.47 2,892.92 3,152.76 3,435.79 3,002.45 4,080.51
-578.40 -578.45 -574.99 -567.38 -554.84 -536.50 -511.35 -478.22 -435.78
1,112.57 1,364.62 1,650.03 1,981.10 2,338.08 2,616.26 2,924.44 2,524.22 3,644.73
1,112.57 1,364.62 1,650.03 1,981.10 2,338.08 2,616.26 2,924.44 2,524.22 3,644.73
-139.07 -341.15 -412.51 -495.27 -584.52 -654.07 -731.11 -631.06 -911.18
973.50 1,023.46 1,237.53 1,485.82 1,753.56 1,962.20 2,193.33 1,893.17 2,733.54
2,183.73 2,441.76 2,730.33 3,061.32 3,413.79 3,679.47 3,968.81 4,295.83 4,627.77
47.52 53.13 59.40 66.59 74.24 79.68 85.59 92.25 98.95
6.42 6.75 7.08 7.44 7.81 8.20 8.61 9.04 9.49
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 753.28 0.00
139.07 341.15 412.51 495.27 584.52 654.07 731.11 631.06 911.18

-1,322.26 -1,430.79 -1,551.63 -1,686.44 -1,837.09 -2,005.75 -2,194.87 -2,407.26 -2,646.13

1,990.72 2,040.73 2,251.34 2,492.02 2,747.22 2,937.52 3,143.50 2,810.21 3,608.15


668.46 609.95 699.71 805.58 910.13 931.77 948.63 402.96 962.02
357.44 585.33 685.54 801.41 925.90 1,022.01 1,127.99 1,060.64 1,373.96

818.09 798.71 839.18 884.66 928.81 945.86 963.98 820.74 1,003.60


274.71 238.72 260.82 285.98 307.71 300.02 290.91 117.69 267.58
146.89 229.09 255.53 284.50 313.04 329.08 345.91 309.77 382.17

1.51 1.43 1.45 1.48 1.50 1.46 1.43 1.17 1.36

2,190.03 2,299.53 2,414.51 2,535.23 2,661.99 2,795.09 2,934.85 3,081.59 3,235.67


900.00 900.00 900.00 900.00 900.00 900.00 900.00 900.00 900.00
1,416.72 1,452.14 1,488.44 1,525.65 1,563.79 1,602.89 1,642.96 1,684.03 1,726.14

2,190.03 2,190.03 2,414.51 2,414.51 2,661.99 2,661.99 2,934.85 2,934.85 3,235.67


1,312.64 1,312.64 1,378.27 1,378.27 1,447.18 1,447.18 1,519.54 1,519.54 1,595.52
2030 2031 2032 2033 2034 2035 2036 2037 2038
23 24 25 26 27 28 29 30 31

5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00%


0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80% 0.80%
3.775 3.964 4.162 4.370 4.588 4.818 5.059 5.312 5.577
1.201 1.211 1.220 1.230 1.240 1.250 1.260 1.270 1.280
44,388 46,238 48,165 50,171 52,262 54,439 56,708 59,071 61,532
4.36% 4.36% 4.36%
108.710 75.867 39.740
0.000 0.000 0.000
4.740 3.308 1.733
0.000 0.000 0.000
32.843 36.127 39.740
75.867 39.740 0.000

210.39 152.95 83.45


-1,668.24 -1,823.40 -1,997.51

276.915 252.701 226.065 196.765 164.535 129.083 90.085 47.187


0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
3.877 3.538 3.165 2.755 2.303 1.807 1.261 0.661
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000
24.215 26.636 29.300 32.230 35.453 38.998 42.898 47.187
252.701 226.065 196.765 164.535 129.083 90.085 47.187 0.000

172.09 163.58 152.44 138.21 120.38 98.38 71.52 39.02


-1,246.93 -1,395.18 -1,563.64 -1,755.21 -1,973.20 -2,221.40 -2,504.15 -2,826.41
5,704.69 5,265.86 4,827.04 4,388.22 3,949.40 3,510.58 3,071.75 2,632.93 2,194.11
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
438.82 438.82 438.82 438.82 438.82 438.82 438.82 438.82 438.82
5,265.86 4,827.04 4,388.22 3,949.40 3,510.58 3,071.75 2,632.93 2,194.11 1,755.29

9,447 9,447 9,447 9,447 9,447 9,447 9,447 9,447 9,447


10,943 10,943 10,943 10,943 10,943 10,943 10,943 10,943 10,943
4,410 4,410 4,410 4,410 4,410 4,410 4,410 4,410 4,410
6,750 6,750 6,750 6,750 6,750 6,750 6,750 6,750 6,750
5,554 5,554 5,554 5,554 5,554 5,554 5,554 5,554 5,554
4,420 4,420 4,420 4,420 4,420 4,420 4,420 4,420 4,420

5,840 5,840 5,840 5,840 5,840 5,840 5,840 5,840 5,840


8,635 8,635 8,635 8,635 8,635 8,635 8,635 8,635 8,635
3,966 3,966 3,966 3,966 3,966 3,966 3,966 3,966 3,966
6,468 6,468 6,468 6,468 6,468 6,468 6,468 6,468 6,468
6,702 6,702 6,702 6,702 6,702 6,702 6,702 6,702 6,702
4,169 4,169 4,169 4,169 4,169 4,169 4,169 4,169 4,169
85,208 85,208 85,208 85,208 85,208 85,208 85,208 85,208 85,208
77,206 77,206 77,206 77,206 77,206 77,206 77,206 77,206 77,206

3,397.46 3,567.33 3,745.69 3,932.98 4,129.63 4,336.11 4,552.91 4,780.56 5,019.59


365 365 366 365 365 365 366 365 365
2,525.37 2,651.64 2,791.85 2,923.43 3,069.60 3,223.08 3,393.51 3,553.45 3,731.12
2,977.54 3,126.42 3,291.73 3,446.88 3,619.22 3,800.18 4,001.12 4,189.70 4,399.19
5,502.91 5,778.06 6,083.58 6,370.31 6,688.82 7,023.27 7,394.63 7,743.15 8,130.31
500.26 525.28 553.05 579.12 608.07 638.48 672.24 703.92 739.12
5,002.65 5,252.78 5,530.53 5,791.19 6,080.75 6,384.79 6,722.39 7,039.23 7,391.19

106.51 111.84 117.75 123.30 129.47 135.94 143.13 149.88 157.37


9.97 10.46 10.99 11.54 12.11 12.72 13.36 14.02 14.72
1,112.93

5,002.65 5,252.78 5,530.53 5,791.19 6,080.75 6,384.79 6,722.39 7,039.23 7,391.19


-106.51 -111.84 -117.75 -123.30 -129.47 -135.94 -143.13 -149.88 -157.37
-9.97 -10.46 -10.99 -11.54 -12.11 -12.72 -13.36 -14.02 -14.72
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -1,112.93 0.00 0.00
4,886.17 5,130.48 5,401.79 5,656.35 5,939.17 6,236.13 5,452.97 6,875.33 7,219.09
-438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82 -438.82
4,447.35 4,691.65 4,962.97 5,217.53 5,500.35 5,797.30 5,014.15 6,436.51 6,780.27
-382.48 -316.53 -235.89 -138.21 -120.38 -98.38 -71.52 -39.02 0.00
4,064.87 4,375.13 4,727.08 5,079.32 5,379.96 5,698.92 4,942.63 6,397.48 6,780.27
4,064.87 4,375.13 4,727.08 5,079.32 5,379.96 5,698.92 4,942.63 6,397.48 6,780.27
-1,016.22 -1,093.78 -1,181.77 -1,269.83 -1,344.99 -1,424.73 -1,235.66 -1,599.37 -1,695.07
3,048.65 3,281.34 3,545.31 3,809.49 4,034.97 4,274.19 3,706.97 4,798.11 5,085.20
5,002.65 5,252.78 5,530.53 5,791.19 6,080.75 6,384.79 6,722.39 7,039.23 7,391.19
106.51 111.84 117.75 123.30 129.47 135.94 143.13 149.88 157.37
9.97 10.46 10.99 11.54 12.11 12.72 13.36 14.02 14.72
0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 1,112.93 0.00 0.00
1,016.22 1,093.78 1,181.77 1,269.83 1,344.99 1,424.73 1,235.66 1,599.37 1,695.07

-2,915.17 -3,218.57 -3,561.15 -1,755.21 -1,973.20 -2,221.40 -2,504.15 -2,826.41 0.00

3,869.95 4,036.69 4,220.02 4,386.52 4,594.18 4,811.39 4,217.32 5,275.96 5,524.03


954.78 818.12 658.87 2,631.31 2,620.98 2,589.99 1,713.17 2,449.55 5,524.03
1,516.48 1,619.06 1,734.82 1,848.95 1,953.06 2,063.21 1,907.90 2,303.29 2,434.19

1,025.17 1,018.42 1,013.97 1,003.79 1,001.24 998.65 833.66 993.26 990.44


252.93 206.40 158.31 602.13 571.21 537.58 338.65 461.16 990.44
401.72 408.47 416.84 423.10 425.65 428.24 377.14 433.62 436.44

1.33 1.25 1.19 2.50 2.33 2.17 1.68 1.87

3,397.46 3,567.33 3,745.69 3,932.98 4,129.63 4,336.11 4,552.91 4,780.56 5,019.59


900.00 900.00 900.00 900.00 900.00 900.00 900.00 900.00 900.00
1,769.29 1,813.52 1,858.86 1,905.33 1,952.96 2,001.79 2,051.83 2,103.13 2,155.71

3,235.67 3,567.33 3,567.33 3,932.98 3,932.98 4,336.11 4,336.11 4,780.56 4,780.56


1,595.52 1,675.29 1,675.29 1,759.06 1,759.06 1,847.01 1,847.01 1,939.36 1,939.36
2039 2040 2041 2042
32 33 34 35

5.00% 5.00% 5.00% 5.00%


0.80% 0.80% 0.80% 0.80%
5.856 6.149 6.456 6.779
1.290 1.301 1.311 1.322
64,096 66,766 69,548 72,446
1,755.29 1,316.47 877.64 438.82
0.00 0.00 0.00 0.00
438.82 438.82 438.82 438.82
1,316.47 877.64 438.82 0.00

9,447 9,447 9,447 9,447


10,943 10,943 10,943 10,943
4,410 4,410 4,410 4,410
6,750 6,750 6,750 6,750
5,554 5,554 5,554 5,554
4,420 4,420 4,420 4,420

5,840 5,840 5,840 5,840


8,635 8,635 8,635 8,635
3,966 3,966 3,966 3,966
6,468 6,468 6,468 6,468
6,702 6,702 6,702 6,702
4,169 4,169 4,169 4,169
85,208 85,208 85,208 85,208
77,206 77,206 77,206 77,206

5,270.57 5,534.10 5,810.80 6,101.34


365 366 365 365
3,917.68 4,124.83 4,319.24 4,535.20
4,619.15 4,863.39 5,092.61 5,347.24
8,536.82 8,988.22 9,411.85 9,882.44
776.07 817.11 855.62 898.40
7,760.75 8,171.11 8,556.22 8,984.04

165.24 173.98 182.17 191.28


15.46 16.23 17.05 17.90

7,760.75 8,171.11 8,556.22 8,984.04


-165.24 -173.98 -182.17 -191.28
-15.46 -16.23 -17.05 -17.90
0.00 0.00 0.00 0.00
7,580.05 7,980.90 8,357.00 8,774.86
-438.82 -438.82 -438.82 -438.82
7,141.23 7,542.08 7,918.18 8,336.03
0.00 0.00 0.00 0.00
7,141.23 7,542.08 7,918.18 8,336.03
7,141.23 7,542.08 7,918.18 8,336.03
-1,785.31 -1,885.52 -1,979.55 -2,084.01
5,355.92 5,656.56 5,938.64 6,252.02
7,760.75 8,171.11 8,556.22 8,984.04
165.24 173.98 182.17 191.28
15.46 16.23 17.05 17.90
0.00 0.00 0.00 0.00
1,785.31 1,885.52 1,979.55 2,084.01

0.00 0.00 0.00 0.00

5,794.74 6,095.38 6,377.46 6,690.85


5,794.74 6,095.38 6,377.46 6,690.85
2,561.38 2,702.63 2,835.17 2,982.41

989.51 991.28 987.77 986.96


989.51 991.28 987.77 986.96
437.38 439.52 439.12 439.93

5,270.57 5,534.10 5,810.80 6,101.34


900.00 900.00 900.00 900.00
2,209.60 2,264.84 2,321.46 2,379.50

5,270.57 5,270.57 5,810.80 5,810.80


2,036.33 2,036.33 2,138.14 2,138.14
Crystal Ball Report - Full
Simulation started on 7/30/2012 at 19:45:05
Simulation stopped on 7/30/2012 at 19:47:03

Run preferences:
Number of trials run 10,000
Extreme speed
Monte Carlo
Random seed
Precision control on
Confidence level 95.00%

Run statistics:
Total running time (sec) 116.23
Trials/second (average) 86
Random numbers per sec 9,550

Crystal Ball data:


Assumptions 111
Correlations 32
Correlated groups 1
Decision variables 0
Forecasts 1

Page
Forecasts

Worksheet: [MPP04-SOL3- Mo phong.xls]Cau 3

Forecast: NPV dự án Cell: B287

Summary:
Certainty level is 85.02%
Certainty range is from 0.00 to Infinity
Entire range is from -7,173.86 to 13,037.95
Base case is 8,639.26
After 10,000 trials, the std. error of the mean is 42.72

Statistics: Forecast values


Trials 10,000
Mean 6,363.78
Median 7,900.18
Mode ---
Standard Deviation 4,272.23
Variance 18,251,924.23
Skewness -1.40
Kurtosis 3.87
Coeff. of Variability 0.6713
Minimum -7,173.86
Maximum 13,037.95
Range Width 20,211.81
Mean Std. Error 42.72

Page
Forecast: NPV dự án (cont'd) Cell: B287

Percentiles: Forecast values


0% -7,173.86
10% -783.40
20% 1,982.82
30% 6,765.27
40% 7,428.93
50% 7,899.71
60% 8,338.27
70% 8,781.31
80% 9,280.86
90% 9,938.79
100% 13,037.95

End of Forecasts

Page
Assumptions

Worksheet: [MPP04-SOL3- Mo phong.xls]Cau 3

Assumption: 2013-20 Cell: D78

Triangular distribution with parameters:


Minimum 6.00%
Likeliest 8.50%
Maximum 10.50%

Assumption: 2013-20 (D79) Cell: D79

Triangular distribution with parameters:


Minimum 6.00%
Likeliest 8.50%
Maximum 10.50%

Assumption: 2013-20 (D80) Cell: D80

Triangular distribution with parameters:


Minimum 6.00%
Likeliest 8.50%
Maximum 10.50%

Assumption: 2013-20 (D81) Cell: D81

Triangular distribution with parameters:


Minimum 6.00%
Likeliest 8.50%
Maximum 10.50%

Page
Assumption: 2013-20 (D82) Cell: D82

Triangular distribution with parameters:


Minimum 6.00%
Likeliest 8.50%
Maximum 10.50%

Assumption: 2013-20 (D83) Cell: D83

Triangular distribution with parameters:


Minimum 6.00%
Likeliest 8.50%
Maximum 10.50%

Assumption: 2021-25 Cell: E78

Triangular distribution with parameters:


Minimum 4.00%
Likeliest 6.40%
Maximum 8.20%

Assumption: 2021-25 (E79) Cell: E79

Triangular distribution with parameters:


Minimum 4.00%
Likeliest 6.40%
Maximum 8.20%

Assumption: 2021-25 (E80) Cell: E80

Triangular distribution with parameters:


Minimum 4.00%
Likeliest 6.40%
Maximum 8.20%

Page
Assumption: 2021-25 (E81) Cell: E81

Triangular distribution with parameters:


Minimum 4.00%
Likeliest 6.40%
Maximum 8.20%

Assumption: 2021-25 (E82) Cell: E82

Triangular distribution with parameters:


Minimum 4.00%
Likeliest 6.40%
Maximum 8.20%

Assumption: 2021-25 (E83) Cell: E83

Triangular distribution with parameters:


Minimum 4.00%
Likeliest 6.40%
Maximum 8.20%

Assumption: AA5 Cell: AA5

Uniform distribution with parameters:


Minimum 3.00%
Maximum 7.00%

Correlated with: Coefficient


Z5 (Z5) 0.70
AB5 (AB5) 0.70

Page
Assumption: AB5 Cell: AB5

Uniform distribution with parameters:


Minimum 3.00%
Maximum 7.00%

Correlated with: Coefficient


AC5 (AC5) 0.70
AA5 (AA5) 0.70

Assumption: AC5 Cell: AC5

Uniform distribution with parameters:


Minimum 3.00%
Maximum 7.00%

Correlated with: Coefficient


AD5 (AD5) 0.70
AB5 (AB5) 0.70

Assumption: AD5 Cell: AD5

Uniform distribution with parameters:


Minimum 3.00%
Maximum 7.00%

Correlated with: Coefficient


AE5 (AE5) 0.70
AC5 (AC5) 0.70

Assumption: AE5 Cell: AE5

Uniform distribution with parameters:


Minimum 3.00%
Maximum 7.00%

Page
Assumption: AE5 (cont'd) Cell: AE5

Correlated with: Coefficient


AD5 (AD5) 0.70
AF5 (AF5) 0.70

Assumption: AF5 Cell: AF5

Uniform distribution with parameters:


Minimum 3.00%
Maximum 7.00%

Correlated with: Coefficient


AE5 (AE5) 0.70
AG5 (AG5) 0.70

Assumption: AG5 Cell: AG5

Uniform distribution with parameters:


Minimum 3.00%
Maximum 7.00%

Correlated with: Coefficient


AH5 (AH5) 0.70
AF5 (AF5) 0.70

Assumption: AH5 Cell: AH5

Uniform distribution with parameters:


Minimum 3.00%
Maximum 7.00%

Correlated with: Coefficient


AG5 (AG5) 0.70
AI5 (AI5) 0.70

Page
Assumption: AI5 Cell: AI5

Uniform distribution with parameters:


Minimum 3.00%
Maximum 7.00%

Correlated with: Coefficient


AH5 (AH5) 0.70
AJ5 (AJ5) 0.70

Assumption: AJ5 Cell: AJ5

Uniform distribution with parameters:


Minimum 3.00%
Maximum 7.00%

Correlated with: Coefficient


AK5 (AK5) 0.70
AI5 (AI5) 0.70

Assumption: AK5 Cell: AK5

Uniform distribution with parameters:


Minimum 3.00%
Maximum 7.00%

Correlated with: Coefficient


AJ5 (AJ5) 0.70

Assumption: C11 Cell: C11

Normal distribution with parameters:


Mean 3.02
Std. Dev. 0.30

Page
Assumption: C12 Cell: C12

Normal distribution with parameters:


Mean 0.31
Std. Dev. 0.03

Assumption: C14 Cell: C14

Normal distribution with parameters:


Mean 1.19
Std. Dev. 0.12

Assumption: C16 Cell: C16

Normal distribution with parameters:


Mean 1.63
Std. Dev. 0.16

Assumption: C20 Cell: C20

Normal distribution with parameters:


Mean 798.89
Std. Dev. 79.89

Assumption: C21 Cell: C21

Normal distribution with parameters:


Mean 94.73
Std. Dev. 9.47

Page
Assumption: C22 Cell: C22

Normal distribution with parameters:


Mean 7.43
Std. Dev. 0.74

Assumption: C23 Cell: C23

Normal distribution with parameters:


Mean 11.64
Std. Dev. 1.16

Assumption: C24 Cell: C24

Normal distribution with parameters:


Mean 32.68
Std. Dev. 3.27

Assumption: Chọn kịch bản: Cell: B303

Custom distribution with parameters:


Value Probability
1.00 0.80
2.00 0.05
3.00 0.15

Page
Assumption: D10 Cell: D10

Normal distribution with parameters:


Mean 0.97
Std. Dev. 0.10 (=0.1*D10)

Assumption: D11 Cell: D11

Normal distribution with parameters:


Mean 4.54
Std. Dev. 0.45

Assumption: D12 Cell: D12

Normal distribution with parameters:


Mean 0.31
Std. Dev. 0.03

Assumption: D14 Cell: D14

Normal distribution with parameters:


Mean 1.79
Std. Dev. 0.18

Assumption: D19 Cell: D19

Normal distribution with parameters:


Mean 753.88
Std. Dev. 75.39

Page
Assumption: D20 Cell: D20

Normal distribution with parameters:


Mean 1,198.34
Std. Dev. 119.83

Assumption: D21 Cell: D21

Normal distribution with parameters:


Mean 94.73
Std. Dev. 9.47

Assumption: D23 Cell: D23

Normal distribution with parameters:


Mean 17.47
Std. Dev. 1.75

Assumption: D24 Cell: D24

Normal distribution with parameters:


Mean 32.68
Std. Dev. 3.27

Assumption: D85 Cell: D85

Triangular distribution with parameters:


Minimum 5.80%
Likeliest 8.10%
Maximum 10.10%

Page
Assumption: D86 Cell: D86

Triangular distribution with parameters:


Minimum 5.80%
Likeliest 8.10%
Maximum 10.10%

Assumption: D87 Cell: D87

Triangular distribution with parameters:


Minimum 5.80%
Likeliest 8.10%
Maximum 10.10%

Assumption: D88 Cell: D88

Triangular distribution with parameters:


Minimum 5.80%
Likeliest 8.10%
Maximum 10.10%

Assumption: D89 Cell: D89

Triangular distribution with parameters:


Minimum 5.80%
Likeliest 8.10%
Maximum 10.10%

Assumption: D90 Cell: D90

Triangular distribution with parameters:


Minimum 5.80%
Likeliest 8.10%
Maximum 10.10%

Page
Assumption: E10 Cell: E10

Normal distribution with parameters:


Mean 2.92
Std. Dev. 0.29 (=0.1*E10)

Assumption: E12 Cell: E12

Normal distribution with parameters:


Mean 0.42
Std. Dev. 0.04

Assumption: E14 Cell: E14

Normal distribution with parameters:


Mean 3.58
Std. Dev. 0.36

Assumption: E19 Cell: E19

Normal distribution with parameters:


Mean 2,261.64
Std. Dev. 226.16

Assumption: E21 Cell: E21

Normal distribution with parameters:


Mean 126.30
Std. Dev. 12.63

Page
Assumption: E23 Cell: E23

Normal distribution with parameters:


Mean 34.93
Std. Dev. 3.49

Assumption: E24 Cell: E24

Normal distribution with parameters:


Mean 32.68
Std. Dev. 3.27

Assumption: E5 Cell: E5

Uniform distribution with parameters:


Minimum 6.00%
Maximum 10.00%

Correlated with: Coefficient


F5 (F5) 0.70

Assumption: E85 Cell: E85

Triangular distribution with parameters:


Minimum 4.20%
Likeliest 6.60%
Maximum 8.40%

Page
Assumption: E86 Cell: E86

Triangular distribution with parameters:


Minimum 4.20%
Likeliest 6.60%
Maximum 8.40%

Assumption: E87 Cell: E87

Triangular distribution with parameters:


Minimum 4.20%
Likeliest 6.60%
Maximum 8.40%

Assumption: E88 Cell: E88

Triangular distribution with parameters:


Minimum 4.20%
Likeliest 6.60%
Maximum 8.40%

Assumption: E89 Cell: E89

Triangular distribution with parameters:


Minimum 4.20%
Likeliest 6.60%
Maximum 8.40%

Assumption: E90 Cell: E90

Triangular distribution with parameters:


Minimum 4.20%
Likeliest 6.60%
Maximum 8.40%

Page
Assumption: F10 Cell: F10

Normal distribution with parameters:


Mean 2.92
Std. Dev. 0.29

Assumption: F14 Cell: F14

Normal distribution with parameters:


Mean 3.58
Std. Dev. 0.36

Assumption: F19 Cell: F19

Normal distribution with parameters:


Mean 2,261.64
Std. Dev. 226.16

Assumption: F23 Cell: F23

Normal distribution with parameters:


Mean 34.93
Std. Dev. 3.49

Assumption: F24 Cell: F24

Normal distribution with parameters:


Mean 32.68
Std. Dev. 3.27

Page
Assumption: F5 Cell: F5

Uniform distribution with parameters:


Minimum 5.00%
Maximum 6.00%

Correlated with: Coefficient


G5 (G5) 0.70
E5 (E5) 0.70

Assumption: F85 Cell: F85

Triangular distribution with parameters:


Minimum 3.20%
Likeliest 5.60%
Maximum 7.40%

Assumption: F86 Cell: F86

Triangular distribution with parameters:


Minimum 3.20%
Likeliest 5.60%
Maximum 7.40%

Assumption: F87 Cell: F87

Triangular distribution with parameters:


Minimum 3.20%
Likeliest 5.60%
Maximum 7.40%

Page
Assumption: F88 Cell: F88

Triangular distribution with parameters:


Minimum 3.20%
Likeliest 5.60%
Maximum 7.40%

Assumption: F89 Cell: F89

Triangular distribution with parameters:


Minimum 3.20%
Likeliest 5.60%
Maximum 7.40%

Assumption: F90 Cell: F90

Triangular distribution with parameters:


Minimum 3.20%
Likeliest 5.60%
Maximum 7.40%

Assumption: G10 Cell: G10

Normal distribution with parameters:


Mean 2.92
Std. Dev. 0.29

Assumption: G14 Cell: G14

Normal distribution with parameters:


Mean 1.79
Std. Dev. 0.18

Page
Assumption: G19 Cell: G19

Normal distribution with parameters:


Mean 2,261.64
Std. Dev. 226.16

Assumption: G23 Cell: G23

Normal distribution with parameters:


Mean 17.47
Std. Dev. 1.75

Assumption: G24 Cell: G24

Normal distribution with parameters:


Mean 32.68
Std. Dev. 3.27

Assumption: G5 Cell: G5

Uniform distribution with parameters:


Minimum 4.00%
Maximum 8.00%

Correlated with: Coefficient


F5 (F5) 0.70
H5 (H5) 0.70

Page
Assumption: H5 Cell: H5

Uniform distribution with parameters:


Minimum 3.00%
Maximum 7.00%

Correlated with: Coefficient


I5 (I5) 0.70
G5 (G5) 0.70

Assumption: H78 Cell: H78

Normal distribution with parameters:


Mean 3,913
Std. Dev. 783

Assumption: H79 Cell: H79

Normal distribution with parameters:


Mean 4,534
Std. Dev. 907 (=H79*0.2)

Assumption: H80 Cell: H80

Normal distribution with parameters:


Mean 1,828
Std. Dev. 366 (=H80*0.2)

Page
Assumption: H81 Cell: H81

Normal distribution with parameters:


Mean 2,795
Std. Dev. 559 (=H81*0.2)

Assumption: H82 Cell: H82

Normal distribution with parameters:


Mean 2,301
Std. Dev. 460 (=H82*0.2)

Assumption: H83 Cell: H83

Normal distribution with parameters:


Mean 1,830
Std. Dev. 366 (=H83*0.2)

Assumption: H85 Cell: H85

Normal distribution with parameters:


Mean 1,874
Std. Dev. 375 (=H85*0.2)

Page
Assumption: H85 (cont'd) Cell: H85

Assumption: H86 Cell: H86

Normal distribution with parameters:


Mean 2,770
Std. Dev. 554 (=H86*0.2)

Assumption: H87 Cell: H87

Normal distribution with parameters:


Mean 1,273
Std. Dev. 255 (=H87*0.2)

Assumption: H88 Cell: H88

Normal distribution with parameters:


Mean 2,075
Std. Dev. 415 (=H88*0.2)

Page
Assumption: H89 Cell: H89

Normal distribution with parameters:


Mean 2,149
Std. Dev. 430 (=H89*0.2)

Assumption: H90 Cell: H90

Normal distribution with parameters:


Mean 1,337
Std. Dev. 267 (=H90*0.2)

Assumption: I5 Cell: I5

Uniform distribution with parameters:


Minimum 3.00%
Maximum 7.00%

Correlated with: Coefficient


H5 (H5) 0.70
J5 (J5) 0.70

Assumption: J5 Cell: J5

Uniform distribution with parameters:


Minimum 3.00%
Maximum 7.00%

Page
Assumption: J5 (cont'd) Cell: J5

Correlated with: Coefficient


K5 (K5) 0.70
I5 (I5) 0.70

Assumption: K5 Cell: K5

Uniform distribution with parameters:


Minimum 3.00%
Maximum 7.00%

Correlated with: Coefficient


L5 (L5) 0.70
J5 (J5) 0.70

Assumption: L5 Cell: L5

Uniform distribution with parameters:


Minimum 3.00%
Maximum 7.00%

Correlated with: Coefficient


M5 (M5) 0.70
K5 (K5) 0.70

Assumption: M5 Cell: M5

Uniform distribution with parameters:


Minimum 3.00%
Maximum 7.00%

Correlated with: Coefficient


L5 (L5) 0.70
N5 (N5) 0.70

Page
Assumption: N5 Cell: N5

Uniform distribution with parameters:


Minimum 3.00%
Maximum 7.00%

Correlated with: Coefficient


O5 (O5) 0.70
M5 (M5) 0.70

Assumption: O5 Cell: O5

Uniform distribution with parameters:


Minimum 3.00%
Maximum 7.00%

Correlated with: Coefficient


N5 (N5) 0.70
P5 (P5) 0.70

Assumption: P5 Cell: P5

Uniform distribution with parameters:


Minimum 3.00%
Maximum 7.00%

Correlated with: Coefficient


Q5 (Q5) 0.70
O5 (O5) 0.70

Assumption: Q5 Cell: Q5

Uniform distribution with parameters:


Minimum 3.00%
Maximum 7.00%

Page
Assumption: Q5 (cont'd) Cell: Q5

Correlated with: Coefficient


R5 (R5) 0.70
P5 (P5) 0.70

Assumption: R5 Cell: R5

Uniform distribution with parameters:


Minimum 3.00%
Maximum 7.00%

Correlated with: Coefficient


Q5 (Q5) 0.70
S5 (S5) 0.70

Assumption: S5 Cell: S5

Uniform distribution with parameters:


Minimum 3.00%
Maximum 7.00%

Correlated with: Coefficient


T5 (T5) 0.70
R5 (R5) 0.70

Assumption: T5 Cell: T5

Uniform distribution with parameters:


Minimum 3.00%
Maximum 7.00%

Correlated with: Coefficient


S5 (S5) 0.70
U5 (U5) 0.70

Page
Assumption: U5 Cell: U5

Uniform distribution with parameters:


Minimum 3.00%
Maximum 7.00%

Correlated with: Coefficient


V5 (V5) 0.70
T5 (T5) 0.70

Assumption: V5 Cell: V5

Uniform distribution with parameters:


Minimum 3.00%
Maximum 7.00%

Correlated with: Coefficient


W5 (W5) 0.70
U5 (U5) 0.70

Assumption: W5 Cell: W5

Uniform distribution with parameters:


Minimum 3.00%
Maximum 7.00%

Correlated with: Coefficient


V5 (V5) 0.70
X5 (X5) 0.70

Assumption: X5 Cell: X5

Uniform distribution with parameters:


Minimum 3.00%
Maximum 7.00%

Page
Assumption: X5 (cont'd) Cell: X5

Correlated with: Coefficient


Y5 (Y5) 0.70
W5 (W5) 0.70

Assumption: Y5 Cell: Y5

Uniform distribution with parameters:


Minimum 3.00%
Maximum 7.00%

Correlated with: Coefficient


Z5 (Z5) 0.70
X5 (X5) 0.70

Assumption: Z5 Cell: Z5

Uniform distribution with parameters:


Minimum 3.00%
Maximum 7.00%

Correlated with: Coefficient


AA5 (AA5) 0.70
Y5 (Y5) 0.70

End of Assumptions

Page

You might also like