Professional Documents
Culture Documents
MPP8-532-OM04V-TP - HCM-Long Thanh-Dau Giay (A) - Nguyen Xuan Thanh - CV10-32-45.6-2016-07-15-15333075
MPP8-532-OM04V-TP - HCM-Long Thanh-Dau Giay (A) - Nguyen Xuan Thanh - CV10-32-45.6-2016-07-15-15333075
PHÂN TÍCH
Thông số vĩ mô
Chỉ số giá VND 1.000 1.199 1.281 1.383 1.480
Chỉ số giá USD 1.000 1.008 1.016 1.024 1.032
Tỷ giá VND/USD 16,000 16,500 17,800 19,071 20,244
Chi phí đầu tư theo giá thực
Ngân lưu chi phí đầu tư quy đổi, triệu USD 665.58 65.24 138.68 160.39 152.08
Ngân lưu chi phí đầu tư quy đổi, tỷ VND 10,649.30 1,043.77 2,218.86 2,566.27 2,433.25
Chi phí đầu tư theo giá danh nghĩa
Chi phí phải trả bằng USD
Xây dựng 0.00 0.99 2.99 3.01
Đất 3.04 4.61 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 0.31 0.31 0.43 0.00
Rò phá bom mìn 0.00 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 1.20 1.82 3.67 3.70
Quản lý 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí cam kết tài trợ 1.64 0.00 0.00 0.00
Cộng 6.20 7.73 7.09 6.71
Chi phí phải trả bằng VND
Xây dựng 0.00 965.37 3,127.79 3,346.74
Đất 957.87 1,534.51 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 113.58 121.30 174.67 0.00
Rò phá bom mìn 8.91 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 13.96 22.37 48.31 51.69
Quản lý 39.18 41.85 45.20 48.36
Chi phí cam kết tài trợ 0.00 0.00 0.00 0.00
Cộng 1,133.50 2,685.40 3,395.96 3,446.78
Ngân lưu theo giá danh nghĩa quy đổi ra USD
Xây dựng 560.22 0.00 55.22 166.99 168.33
Đất 151.92 61.10 90.82 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 23.91 7.20 7.13 9.59 0.00
Rò phá bom mìn 0.54 0.54 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 20.72 2.05 3.08 6.20 6.25
Quản lý 11.89 2.37 2.35 2.37 2.39
Chi phí cam kết tài trợ 1.64 1.64 0.00 0.00 0.00
Cộng 770.85 74.90 158.60 185.15 176.97
Ngân lưu theo giá danh nghĩa quy đổi ra VND
Xây dựng 11,187.73 0.00 982.91 3,184.83 3,407.76
Đất 2,624.72 1,008.10 1,616.62 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 428.52 118.74 126.91 182.87 0.00
Rò phá bom mìn 8.91 8.91 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 400.30 33.75 54.74 118.23 126.51
Quản lý 225.85 39.18 41.85 45.20 48.36
Chi phí cam kết tài trợ 27.11 27.11 0.00 0.00 0.00
Cộng 14,903.14 1,235.79 2,823.04 3,531.13 3,582.63
Khoản vay ADB
Lãi suất thả nổi 4.36% 4.36% 4.36% 4.36%
Dự nợ đầu kỳ 0.000 72.663 191.550 256.084
Giải ngân 72.663 115.719 56.182 46.646
Lãi vay phải trả 0.000 0.000 0.000 0.000
Lãi vay trong thời gian xây dựng 36.37 0.000 3.168 8.352 11.165
Trả nợ gốc 0.000 0.000 0.000 0.000
Dư nợ cuối kỳ 72.663 191.550 256.084 313.895
Quy đổi ra VND
Lãi vay phải trả IRR 0.00 0.00 0.00 0.00
Ngân lưu nợ 9.12% 1,198.94 2,059.80 1,071.47 944.32
Khoản vay JBIC
Dự nợ đầu kỳ 0.000 1.693 44.597 174.193
Giải ngân 1.693 42.880 128.972 130.323
Lãi vay phải trả 0.000 0.000 0.000 0.000
Lãi vay trong thời gian xây dựng 7.38 0.000 0.024 0.624 2.439
Trả nợ gốc 0.000 0.000 0.000 0.000
Dư nợ cuối kỳ 1.693 44.597 174.193 306.955
Quy đổi ra VND
Lãi vay phải trả IRR 0.00 0.00 0.00 0.00
Ngân lưu nợ 2.76% 27.93 763.26 2,459.68 2,638.32
Chi phí đầu tư kế toán theo giá danh nghĩa quy đổi ra USD
Xây dựng 560.22 0.00 55.22 166.99 168.33
Đất 151.92 61.10 90.82 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 23.91 7.20 7.13 9.59 0.00
Rò phá bom mìn 0.54 0.54 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 20.72 2.05 3.08 6.20 6.25
Quản lý 11.89 2.37 2.35 2.37 2.39
Chi phí cam kết tài trợ 1.64 1.64 0.00 0.00 0.00
Lãi vay trong thời gian xây dựng 43.75 0.00 3.19 8.98 13.60
Cộng 814.61 74.90 161.79 194.13 190.57
Chi phí đầu tư kế toán theo giá danh nghĩa quy đổi ra VND
Xây dựng 11,187.73 0.00 982.91 3,184.83 3,407.76
Đất 2,624.72 1,008.10 1,616.62 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 428.52 118.74 126.91 182.87 0.00
Rò phá bom mìn 8.91 8.91 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 400.30 33.75 54.74 118.23 126.51
Quản lý 225.85 39.18 41.85 45.20 48.36
Chi phí cam kết tài trợ 27.11 27.11 0.00 0.00 0.00
Lãi vay trong thời gian xây dựng 886.24 0.00 56.81 171.18 275.40
Cộng 15,789.38 1,235.79 2,879.85 3,702.31 3,858.04
Tài trợ
VEC (vốn chủ sở hữu) 0.54 0.1%
ADB (vốn vay) 372.16 45.7%
JBIC (vốn vay) 441.906 54.2%
Lịch khấu hao
Tài sản cố định (không kể đất) đầu kỳ 0.00 227.69 1,490.92 5,193.23
Đầu tư TSCĐ 227.69 1,263.23 3,702.31 3,858.04
Khấu hao 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản cố định cuối kỳ (không kể đất) 227.69 1,490.92 5,193.23 9,051.27
Dự báo lượng xe
TPHCM-Long Thành
Xe con
Xe khách dưới 25 chỗ
Xe khách trên 25 chỗ
Xe tải 2 trục
Xe tải 3 trục
Xe kéo moóc
Long Thành-Dầu Giây
Xe con
Xe khách dưới 25 chỗ
Xe khách trên 25 chỗ
Xe tải 2 trục
Xe tải 3 trục
Xe kéo moóc
Số lượng PCU đoạn TPHCM-Long Thành
Số lượng PCU đoạn Long Thành-Dầy Giây
Doanh thu từ phí đường (bao gồm VAT)
Phí đường danh nghĩa (VND/PCU/km) 900.00 1,079.10 1,152.48 1,244.68 1,331.80
Số ngày trong năm
Doanh thu từ phí đường TP.HCM-Long Thành
Doanh thu từ phí đường Long Thành-Dầu Giây
Tổng doanh thu từ phí đường, kẻ cả VAT
- VAT
Tổng doanh thu từ phí đường, không kể VAT
Chi phí vận hành, bảo trì và duy tu
Chi phí vận hành thu phí đường
Chi phí bảo trì hàng năm
Chi phí duy tu 8 năm 1 lần bắt đầu từ 2020
DSCR
Min DSCR #VALUE!
Chi phí vốn danh nghĩa
Chi phí vốn nợ vay 7.14%
Chi phí vốn VEC 12.0%
Chi phí vốn bình quân trọng số, WACC 7.14%
Chi phí vốn ngân sách 10.0%
ADB yêu cầu DSCR từ 1,2 trở lên bắt đầu tư 2020.
Ta thấy có 3 năm (2020, 2018 và 2032), DSCR nhỏ hơn 1,2.
DSCR năm 2018 và 2032 có thể coi là xấp xỉ 1,2
Việc DSCR năm 2020 chỉ bằng 1,1 (do là năm đầu tiên chịu chi phí duy tu) có thể gây quan ngại cho ADB.
Mặc dù vậy, mối quan ngại này có thể được giải quyết bằng cách quy định hạn chế việc chia cổ tức từ ngân lưu ròng chủ sở hữu và lập một tài khỏan dự trữ n
2.92
0.00
0.00
0.00
1.79
0.00
0.00
4.71
2,261.64
0.00
0.00
0.00
17.47
32.68
0.00
2,311.79
40.055
0.000
0.000
0.000
2.118
2.408
0.000
44.581
129.622
0.000
0.000
0.000
1.032
0.000
0.000
130.654
2031-
0.00% 3,913
0.00% 4,534
0.00% 1,828
0.00% 2,795
0.00% 2,301
0.00% 1,830
0.00% 1,874
0.00% 2,770
0.00% 1,273
0.00% 2,075
0.00% 2,149
0.00% 1,337
149.20
2,387.15
3.04
0.00
0.00
0.00
1.86
0.00
0.00
4.90
3,547.54
0.00
0.00
0.00
27.40
51.26
0.00
3,626.20
169.68
0.00
0.00
0.00
3.15
2.41
0.00
175.24
3,612.23
0.00
0.00
0.00
67.06
51.26
0.00
3,730.55
169.68
0.00
0.00
0.00
3.15
2.41
0.00
17.98
193.22
3,612.23
0.00
0.00
0.00
67.06
51.26
0.00
382.84
4,113.39
PHÂN TÍCH
Thông số vĩ mô
Chỉ số giá VND 1.000 1.199 1.281 1.383 1.480
Chỉ số giá USD 1.000 1.008 1.016 1.024 1.032
Tỷ giá VND/USD 16,000 16,500 17,800 19,071 20,244
Chi phí đầu tư theo giá thực
Ngân lưu chi phí đầu tư quy đổi, triệu USD 665.58 65.24 138.68 160.39 152.08
Ngân lưu chi phí đầu tư quy đổi, tỷ VND 10,649.30 1,043.77 2,218.86 2,566.27 2,433.25
Chi phí đầu tư theo giá danh nghĩa
Chi phí phải trả bằng USD
Xây dựng 0.00 0.99 2.99 3.01
Đất 3.04 4.61 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 0.31 0.31 0.43 0.00
Rò phá bom mìn 0.00 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 1.20 1.82 3.67 3.70
Quản lý 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí cam kết tài trợ 1.64 0.00 0.00 0.00
Cộng 6.20 7.73 7.09 6.71
Chi phí phải trả bằng VND
Xây dựng 0.00 965.37 3,127.79 3,346.74
Đất 957.87 1,534.51 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 113.58 121.30 174.67 0.00
Rò phá bom mìn 8.91 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 13.96 22.37 48.31 51.69
Quản lý 39.18 41.85 45.20 48.36
Chi phí cam kết tài trợ 0.00 0.00 0.00 0.00
Cộng 1,133.50 2,685.40 3,395.96 3,446.78
Ngân lưu theo giá danh nghĩa quy đổi ra USD
Xây dựng 560.22 0.00 55.22 166.99 168.33
Đất 151.92 61.10 90.82 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 23.91 7.20 7.13 9.59 0.00
Rò phá bom mìn 0.54 0.54 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 20.72 2.05 3.08 6.20 6.25
Quản lý 11.89 2.37 2.35 2.37 2.39
Chi phí cam kết tài trợ 1.64 1.64 0.00 0.00 0.00
Cộng 770.85 74.90 158.60 185.15 176.97
Ngân lưu theo giá danh nghĩa quy đổi ra VND
Xây dựng 11,187.73 0.00 982.91 3,184.83 3,407.76
Đất 2,624.72 1,008.10 1,616.62 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 428.52 118.74 126.91 182.87 0.00
Rò phá bom mìn 8.91 8.91 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 400.30 33.75 54.74 118.23 126.51
Quản lý 225.85 39.18 41.85 45.20 48.36
Chi phí cam kết tài trợ 27.11 27.11 0.00 0.00 0.00
Cộng 14,903.14 1,235.79 2,823.04 3,531.13 3,582.63
Khoản vay ADB
Lãi suất thả nổi 4.36% 4.36% 4.36% 4.36%
Dự nợ đầu kỳ 0.000 72.663 191.550 256.084
Giải ngân 72.663 115.719 56.182 46.646
Lãi vay phải trả 0.000 0.000 0.000 0.000
Lãi vay trong thời gian xây dựng 36.37 0.000 3.168 8.352 11.165
Trả nợ gốc 0.000 0.000 0.000 0.000
Dư nợ cuối kỳ 72.663 191.550 256.084 313.895
Quy đổi ra VND
Lãi vay phải trả IRR 0.00 0.00 0.00 0.00
Ngân lưu nợ 9.12% 1,198.94 2,059.80 1,071.47 944.32
Khoản vay JBIC
Dự nợ đầu kỳ 0.000 1.693 44.597 174.193
Giải ngân 1.693 42.880 128.972 130.323
Lãi vay phải trả 0.000 0.000 0.000 0.000
Lãi vay trong thời gian xây dựng 7.38 0.000 0.024 0.624 2.439
Trả nợ gốc 0.000 0.000 0.000 0.000
Dư nợ cuối kỳ 1.693 44.597 174.193 306.955
Quy đổi ra VND
Lãi vay phải trả IRR 0.00 0.00 0.00 0.00
Ngân lưu nợ 2.76% 27.93 763.26 2,459.68 2,638.32
Chi phí đầu tư kế toán theo giá danh nghĩa quy đổi ra USD
Xây dựng 560.22 0.00 55.22 166.99 168.33
Đất 151.92 61.10 90.82 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 23.91 7.20 7.13 9.59 0.00
Rò phá bom mìn 0.54 0.54 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 20.72 2.05 3.08 6.20 6.25
Quản lý 11.89 2.37 2.35 2.37 2.39
Chi phí cam kết tài trợ 1.64 1.64 0.00 0.00 0.00
Lãi vay trong thời gian xây dựng 43.75 0.00 3.19 8.98 13.60
Cộng 814.61 74.90 161.79 194.13 190.57
Chi phí đầu tư kế toán theo giá danh nghĩa quy đổi ra VND
Xây dựng 11,187.73 0.00 982.91 3,184.83 3,407.76
Đất 2,624.72 1,008.10 1,616.62 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 428.52 118.74 126.91 182.87 0.00
Rò phá bom mìn 8.91 8.91 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 400.30 33.75 54.74 118.23 126.51
Quản lý 225.85 39.18 41.85 45.20 48.36
Chi phí cam kết tài trợ 27.11 27.11 0.00 0.00 0.00
Lãi vay trong thời gian xây dựng 886.24 0.00 56.81 171.18 275.40
Cộng 15,789.38 1,235.79 2,879.85 3,702.31 3,858.04
Tài trợ
VEC (vốn chủ sở hữu) 0.54 0.1%
ADB (vốn vay) 372.16 45.7%
JBIC (vốn vay) 441.906 54.2%
Lịch khấu hao
Tài sản cố định (không kể đất) đầu kỳ 0.00 227.69 1,490.92 5,193.23
Đầu tư TSCĐ 227.69 1,263.23 3,702.31 3,858.04
Khấu hao 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản cố định cuối kỳ (không kể đất) 227.69 1,490.92 5,193.23 9,051.27
Dự báo lượng xe
TPHCM-Long Thành
Xe con
Xe khách dưới 25 chỗ
Xe khách trên 25 chỗ
Xe tải 2 trục
Xe tải 3 trục
Xe kéo moóc
Long Thành-Dầu Giây
Xe con
Xe khách dưới 25 chỗ
Xe khách trên 25 chỗ
Xe tải 2 trục
Xe tải 3 trục
Xe kéo moóc
Số lượng PCU đoạn TPHCM-Long Thành
Số lượng PCU đoạn Long Thành-Dầy Giây
Doanh thu từ phí đường (bao gồm VAT)
Phí đường danh nghĩa (VND/PCU/km) 900.00 1,079.10 1,152.48 1,244.68 1,331.80
Số ngày trong năm
Doanh thu từ phí đường TP.HCM-Long Thành
Doanh thu từ phí đường Long Thành-Dầu Giây
Tổng doanh thu từ phí đường, kẻ cả VAT
- VAT
Tổng doanh thu từ phí đường, không kể VAT
Chi phí vận hành, bảo trì và duy tu
Chi phí vận hành thu phí đường
Chi phí bảo trì hàng năm
Chi phí duy tu 8 năm 1 lần bắt đầu từ 2020
DSCR
Min DSCR #VALUE!
Chi phí vốn danh nghĩa
Chi phí vốn nợ vay 7.14%
Chi phí vốn VEC 12.0%
Chi phí vốn bình quân trọng số, WACC 7.14%
Chi phí vốn ngân sách 10.0%
1
a. Lạm phát VND 2010-2042 cao hơn so với KB cơ sở 0% 1% 2% 3% 4%
NPV dự án #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
IRR dự án, danh nghĩa #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
b. CPĐT theo giá thực tăng/giảm so với KBCS 0% -50% -20% -10% 10%
NPV dự án #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
IRR dự án, danh nghĩa #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
d. Lượng xe vào năm 2013 thay đổi so với KBCS 0% -20% -10% -5% 5%
NPV dự án #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
IRR dự án, danh nghĩa #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
e. Tốc độ tăng trưởng lượng xe thay đổi so với KBCS 0% -2% -1% 1% 2%
NPV dự án #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
IRR dự án, danh nghĩa #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
2
Phí giao thông
Kịch bản 1: KB cơ sở 900.00 1,079.10 1,152.48 1,244.68 1,331.80
Kịch bản 2: Phí giao thông không được điều chỉnh theo lạm 900.00 900.00 900.00 900.00 900.00
Kịch bản 3: Phí GT được điều chỉnh hàng năm bằng 1/2 tỷ 900.00 989.55 1023.1947 1,064.12 1,101.37
Kịch bản 4: Phí GT được điều chỉnh hai năm 1 lần, mỗi lần 900.00 900.00 1,152.48 1,152.48 1,331.80
Kịch bản 5: Phí GT được điều chỉnh hai năm 1 lần, mỗi lần c 900.00 900.00 961.20 961.20 1,028.48
40.055
0.000
0.000
0.000
2.118
2.408
0.000
44.581
129.622
0.000
0.000
0.000
1.032
0.000
0.000
130.654
2031- 2013-20 2021-25 2026-30 2031-
0.00% 3,913 8.50% 6.40% 0.00% 0.00% 3,913
0.00% 4,534 8.50% 6.40% 0.00% 0.00% 4,534
0.00% 1,828 8.50% 6.40% 0.00% 0.00% 1,828
0.00% 2,795 8.50% 6.40% 0.00% 0.00% 2,795
0.00% 2,301 8.50% 6.40% 0.00% 0.00% 2,301
0.00% 1,830 8.50% 6.40% 0.00% 0.00% 1,830
149.20
2,387.15
3.04
0.00
0.00
0.00
1.86
0.00
0.00
4.90
3,547.54
0.00
0.00
0.00
27.40
51.26
0.00
3,626.20
169.68
0.00
0.00
0.00
3.15
2.41
0.00
175.24
3,612.23
0.00
0.00
0.00
67.06
51.26
0.00
3,730.55
169.68
0.00
0.00
0.00
3.15
2.41
0.00
17.98
193.22
3,612.23
0.00
0.00
0.00
67.06
51.26
0.00
382.84
4,113.39
5%
#VALUE!
#VALUE!
20% 50%
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
10% 20%
#VALUE! #VALUE!
#VALUE! #VALUE!
1,411.71 1,482.30 1,556.41 1,634.23 1,715.95 1,801.74 1,891.83 1,986.42 2,085.74
900.00 900.00 900.00 900.00 900.00 900.00 900.00 900.00 900.00
1,134.41 1,162.77 1,191.84 1,221.63 1,252.17 1,283.48 1,315.57 1,348.45 1,382.17
5
#VALUE!
#VALUE!
2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029
14 15 16 17 18 19 20 21 22
PHÂN TÍCH
Thông số vĩ mô
Chỉ số giá VND 1.000 1.199 1.281 1.383 1.480
Chỉ số giá USD 1.000 1.008 1.016 1.024 1.032
Tỷ giá VND/USD 16,000 16,500 17,800 19,071 20,244
Chi phí đầu tư theo giá thực
Ngân lưu chi phí đầu tư quy đổi, triệu USD 665.58 65.24 138.68 160.39 152.08
Ngân lưu chi phí đầu tư quy đổi, tỷ VND 10,649.30 1,043.77 2,218.86 2,566.27 2,433.25
Chi phí đầu tư theo giá danh nghĩa
Chi phí phải trả bằng USD
Xây dựng 0.00 0.99 2.99 3.01
Đất 3.04 4.61 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 0.31 0.31 0.43 0.00
Rò phá bom mìn 0.00 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 1.20 1.82 3.67 3.70
Quản lý 0.00 0.00 0.00 0.00
Chi phí cam kết tài trợ 1.64 0.00 0.00 0.00
Cộng 6.20 7.73 7.09 6.71
Chi phí phải trả bằng VND
Xây dựng 0.00 965.37 3,127.79 3,346.74
Đất 957.87 1,534.51 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 113.58 121.30 174.67 0.00
Rò phá bom mìn 8.91 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 13.96 22.37 48.31 51.69
Quản lý 39.18 41.85 45.20 48.36
Chi phí cam kết tài trợ 0.00 0.00 0.00 0.00
Cộng 1,133.50 2,685.40 3,395.96 3,446.78
Ngân lưu theo giá danh nghĩa quy đổi ra USD
Xây dựng 560.22 0.00 55.22 166.99 168.33
Đất 151.92 61.10 90.82 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 23.91 7.20 7.13 9.59 0.00
Rò phá bom mìn 0.54 0.54 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 20.72 2.05 3.08 6.20 6.25
Quản lý 11.89 2.37 2.35 2.37 2.39
Chi phí cam kết tài trợ 1.64 1.64 0.00 0.00 0.00
Cộng 770.85 74.90 158.60 185.15 176.97
Ngân lưu theo giá danh nghĩa quy đổi ra VND
Xây dựng 11,187.73 0.00 982.91 3,184.83 3,407.76
Đất 2,624.72 1,008.10 1,616.62 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 428.52 118.74 126.91 182.87 0.00
Rò phá bom mìn 8.91 8.91 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 400.30 33.75 54.74 118.23 126.51
Quản lý 225.85 39.18 41.85 45.20 48.36
Chi phí cam kết tài trợ 27.11 27.11 0.00 0.00 0.00
Cộng 14,903.14 1,235.79 2,823.04 3,531.13 3,582.63
Khoản vay ADB
Lãi suất thả nổi 4.36% 4.36% 4.36% 4.36%
Dự nợ đầu kỳ 0.000 72.663 191.550 256.084
Giải ngân 72.663 115.719 56.182 46.646
Lãi vay phải trả 0.000 0.000 0.000 0.000
Lãi vay trong thời gian xây dựng 36.37 0.000 3.168 8.352 11.165
Trả nợ gốc 0.000 0.000 0.000 0.000
Dư nợ cuối kỳ 72.663 191.550 256.084 313.895
Quy đổi ra VND
Lãi vay phải trả IRR 0.00 0.00 0.00 0.00
Ngân lưu nợ 9.12% 1,198.94 2,059.80 1,071.47 944.32
Khoản vay JBIC
Dự nợ đầu kỳ 0.000 1.693 44.597 174.193
Giải ngân 1.693 42.880 128.972 130.323
Lãi vay phải trả 0.000 0.000 0.000 0.000
Lãi vay trong thời gian xây dựng 7.38 0.000 0.024 0.624 2.439
Trả nợ gốc 0.000 0.000 0.000 0.000
Dư nợ cuối kỳ 1.693 44.597 174.193 306.955
Quy đổi ra VND
Lãi vay phải trả IRR 0.00 0.00 0.00 0.00
Ngân lưu nợ 2.76% 27.93 763.26 2,459.68 2,638.32
Chi phí đầu tư kế toán theo giá danh nghĩa quy đổi ra USD
Xây dựng 560.22 0.00 55.22 166.99 168.33
Đất 151.92 61.10 90.82 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 23.91 7.20 7.13 9.59 0.00
Rò phá bom mìn 0.54 0.54 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 20.72 2.05 3.08 6.20 6.25
Quản lý 11.89 2.37 2.35 2.37 2.39
Chi phí cam kết tài trợ 1.64 1.64 0.00 0.00 0.00
Lãi vay trong thời gian xây dựng 43.75 0.00 3.19 8.98 13.60
Cộng 814.61 74.90 161.79 194.13 190.57
Chi phí đầu tư kế toán theo giá danh nghĩa quy đổi ra VND
Xây dựng 11,187.73 0.00 982.91 3,184.83 3,407.76
Đất 2,624.72 1,008.10 1,616.62 0.00 0.00
Đền bù giải tỏa 428.52 118.74 126.91 182.87 0.00
Rò phá bom mìn 8.91 8.91 0.00 0.00 0.00
Dịch vụ tư vấn 400.30 33.75 54.74 118.23 126.51
Quản lý 225.85 39.18 41.85 45.20 48.36
Chi phí cam kết tài trợ 27.11 27.11 0.00 0.00 0.00
Lãi vay trong thời gian xây dựng 886.24 0.00 56.81 171.18 275.40
Cộng 15,789.38 1,235.79 2,879.85 3,702.31 3,858.04
Tài trợ
VEC (vốn chủ sở hữu) 0.54 0.1%
ADB (vốn vay) 372.16 45.7%
JBIC (vốn vay) 441.906 54.2%
Lịch khấu hao
Tài sản cố định (không kể đất) đầu kỳ 0.00 227.69 1,490.92 5,193.23
Đầu tư TSCĐ 227.69 1,263.23 3,702.31 3,858.04
Khấu hao 0.00 0.00 0.00 0.00
Tài sản cố định cuối kỳ (không kể đất) 227.69 1,490.92 5,193.23 9,051.27
Dự báo lượng xe
TPHCM-Long Thành
Xe con
Xe khách dưới 25 chỗ
Xe khách trên 25 chỗ
Xe tải 2 trục
Xe tải 3 trục
Xe kéo moóc
Long Thành-Dầu Giây
Xe con
Xe khách dưới 25 chỗ
Xe khách trên 25 chỗ
Xe tải 2 trục
Xe tải 3 trục
Xe kéo moóc
Số lượng PCU đoạn TPHCM-Long Thành
Số lượng PCU đoạn Long Thành-Dầy Giây
Doanh thu từ phí đường (bao gồm VAT)
Phí đường danh nghĩa (VND/PCU/km) 1,079.10 1,152.48 1,244.68 1,331.80
Số ngày trong năm
Doanh thu từ phí đường TP.HCM-Long Thành
Doanh thu từ phí đường Long Thành-Dầu Giây
Tổng doanh thu từ phí đường, kẻ cả VAT
- VAT
Tổng doanh thu từ phí đường, không kể VAT
Chi phí vận hành, bảo trì và duy tu
Chi phí vận hành thu phí đường
Chi phí bảo trì hàng năm
Chi phí duy tu 8 năm 1 lần bắt đầu từ 2020
DSCR
Min DSCR 1.10
Chi phí vốn danh nghĩa
Chi phí vốn nợ vay 7.14%
Chi phí vốn VEC 12.0%
Chi phí vốn bình quân trọng số, WACC 7.14%
Chi phí vốn ngân sách 10.0%
CÂU 2
2.92
0.00
0.00
0.00
1.79
0.00
0.00
4.71
2,261.64
0.00
0.00
0.00
17.47
32.68
0.00
2,311.79
40.055
0.000
0.000
0.000
2.118
2.408
0.000
44.581
129.622
0.000
0.000
0.000
1.032
0.000
0.000
130.654
2031-
0.00% 3,913
0.00% 4,534
0.00% 1,828
0.00% 2,795
0.00% 2,301
0.00% 1,830
0.00% 1,874
0.00% 2,770
0.00% 1,273
0.00% 2,075
0.00% 2,149
0.00% 1,337
149.20
2,387.15
3.04
0.00
0.00
0.00
1.86
0.00
0.00
4.90
3,547.54
0.00
0.00
0.00
27.40
51.26
0.00
3,626.20
169.68
0.00
0.00
0.00
3.15
2.41
0.00
175.24
3,612.23
0.00
0.00
0.00
67.06
51.26
0.00
3,730.55
169.68
0.00
0.00
0.00
3.15
2.41
0.00
17.98
193.22
3,612.23
0.00
0.00
0.00
67.06
51.26
0.00
382.84
4,113.39
5
2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029
14 15 16 17 18 19 20 21 22
Run preferences:
Number of trials run 10,000
Extreme speed
Monte Carlo
Random seed
Precision control on
Confidence level 95.00%
Run statistics:
Total running time (sec) 116.23
Trials/second (average) 86
Random numbers per sec 9,550
Page
Forecasts
Summary:
Certainty level is 85.02%
Certainty range is from 0.00 to Infinity
Entire range is from -7,173.86 to 13,037.95
Base case is 8,639.26
After 10,000 trials, the std. error of the mean is 42.72
Page
Forecast: NPV dự án (cont'd) Cell: B287
End of Forecasts
Page
Assumptions
Page
Assumption: 2013-20 (D82) Cell: D82
Page
Assumption: 2021-25 (E81) Cell: E81
Page
Assumption: AB5 Cell: AB5
Page
Assumption: AE5 (cont'd) Cell: AE5
Page
Assumption: AI5 Cell: AI5
Page
Assumption: C12 Cell: C12
Page
Assumption: C22 Cell: C22
Page
Assumption: D10 Cell: D10
Page
Assumption: D20 Cell: D20
Page
Assumption: D86 Cell: D86
Page
Assumption: E10 Cell: E10
Page
Assumption: E23 Cell: E23
Assumption: E5 Cell: E5
Page
Assumption: E86 Cell: E86
Page
Assumption: F10 Cell: F10
Page
Assumption: F5 Cell: F5
Page
Assumption: F88 Cell: F88
Page
Assumption: G19 Cell: G19
Assumption: G5 Cell: G5
Page
Assumption: H5 Cell: H5
Page
Assumption: H81 Cell: H81
Page
Assumption: H85 (cont'd) Cell: H85
Page
Assumption: H89 Cell: H89
Assumption: I5 Cell: I5
Assumption: J5 Cell: J5
Page
Assumption: J5 (cont'd) Cell: J5
Assumption: K5 Cell: K5
Assumption: L5 Cell: L5
Assumption: M5 Cell: M5
Page
Assumption: N5 Cell: N5
Assumption: O5 Cell: O5
Assumption: P5 Cell: P5
Assumption: Q5 Cell: Q5
Page
Assumption: Q5 (cont'd) Cell: Q5
Assumption: R5 Cell: R5
Assumption: S5 Cell: S5
Assumption: T5 Cell: T5
Page
Assumption: U5 Cell: U5
Assumption: V5 Cell: V5
Assumption: W5 Cell: W5
Assumption: X5 Cell: X5
Page
Assumption: X5 (cont'd) Cell: X5
Assumption: Y5 Cell: Y5
Assumption: Z5 Cell: Z5
End of Assumptions
Page