You are on page 1of 9

PHIẾU TÍNH GIÁ THAM KHẢO

1 Họ và tên khách hàng


2 Mã căn
3 Diện tích đất chuyển quyền (m2)
4 Tổng DT xây dựng nhà phố (m2)
6 Giá có VAT trước chiết khấu (VND)
7 Voucher giảm giá
8 Giá có VAT sau chiết khấu Voucher (VNĐ)
9 CK Không Vay (HĐMB) 10.00%
10 CK SOL (HĐMB) 1.00%
CK CƯ DÂN (dự kiến) - áp
11 dụng tại thời điểm ký 0.00%
HĐMB
14 Tổng giá bán sau khi trừ CK, giảm giá (bao gồm VAT) tạm tính

Tiến độ thanh toán


% thanh toán
STT Tiến độ thanh toán
(bao gồm VAT)
Giai đoạn HĐVV
1 Đặt cọc lần 1 Ký TTĐC
2 Đặt cọc lần 2 10%
3 Đặt cọc lần 3 20%
Giai đoạn HĐMB
1 Ký HĐMB (Thanh toán lần 1) Ký HĐMB
2 Thanh toán lần 2 20%
3 Thanh toán lần 3 20%
4 Thanh toán lần 4 25%
5 Thanh toán lần 5 5%
Tổng giá trị Hợp đồng mua bán
U TÍNH GIÁ THAM KHẢO

AT46
105.0
437.4
16,094,483,107
2,000,000,000
) 14,094,483,107
Có 1,409,448,311
Không 126,850,348

Không -

o gồm VAT) tạm tính 12,558,184,448

Ngày thanh toán Số tiền

23/09/2020 500,000,000
07/10/2020 786,856,828
05/11/2020 2,573,713,656

11/12/2020 0
26/11/2020 2,418,521,740
24/12/2020 2,511,636,890
30/6/2021 3,139,546,112
Tại thời điểm nhận Giấy chứng
627,909,222
nhận
12,558,184,448
Nhập đúng mã trên bảng giá
Nhập ô màu vàng theo bảng giá

Ô màu xanh chọn "Có" hoặc "Không"

Tiền thừa 30% HĐM 93,115,149


PHIẾU TÍNH GIÁ THAM KHẢO
1 Họ và tên khách hàng
2 Mã căn
3 Diện tích đất chuyển quyền (m2)
4 Tổng DT xây dựng nhà phố (m2)
6 Giá có VAT trước chiết khấu (VND)
7 Voucher giảm giá
8 Giá có VAT sau chiết khấu Voucher (VNĐ)
9 CK Không Vay (HĐMB) 10.00%
10 CK SOL (HĐMB) 0.00%
CK CƯ DÂN (dự kiến) - áp
11 dụng tại thời điểm ký 0.00%
HĐMB
14 Giá có VAT sau khi trừ chiết khấu không vay, thẻ SOL, Cư dân PQ
15 Chiết khấu thanh toán 95% 4.00%
16 Tổng giá bán sau khi trừ CK, giảm giá (bao gồm VAT) tạm tính

Tiến độ thanh toán


% thanh toán
STT Tiến độ thanh toán
(bao gồm VAT)
Giai đoạn HĐVV
1 Đặt cọc lần 1 Ký TTĐC
2 Đặt cọc lần 2 10%
3 Đặt cọc lần 3 20%
Giai đoạn HĐMB
1 Ký HĐMB (Thanh toán lần 1) Ký HĐMB
2 Thanh toán lần 2 5%
Tổng giá trị Hợp đồng mua bán
HIẾU TÍNH GIÁ THAM KHẢO

AT46
105.0
437.43
16,094,483,107
2,000,000,000
VNĐ) 14,094,483,107
Có 1,409,448,311
Không -

Không -

ông vay, thẻ SOL, Cư dân PQ 12,685,034,796


507,401,392
á (bao gồm VAT) tạm tính 12,177,633,404

Ngày thanh toán Số tiền

23/09/2020 500,000,000
07/10/2020 717,763,340
05/11/2020 2,435,526,681

10/12/2020 7,915,461,713
Tại thời điểm nhận Giấy chứng
608,881,670
nhận
12,177,633,404
Nhập đúng mã trên bảng giá
Nhập ô màu vàng theo bảng giá

Ô màu xanh chọn "Có" hoặc "Không"

Tiền thừa 30% HĐM -


PHIẾU TÍNH GIÁ THAM KHẢO
1 Họ và tên khách hàng
2 Mã căn
3 Diện tích đất chuyển quyền (m2)
4 Tổng DT xây dựng nhà phố (m2)
6 Giá có VAT trước chiết khấu (VND)
7 Voucher giảm giá
8 Giá có VAT sau chiết khấu Voucher (VNĐ)
9 CK Không Vay (HĐMB) 0.00% Không
10 CK SOL (HĐMB) 0.00% Không
CK CƯ DÂN (dự kiến) -
11 áp dụng tại thời điểm ký 0.00% Không
HĐMB
14 Tổng giá bán sau khi trừ CK, giảm giá (bao gồm VAT) tạm tính

Tiến độ thanh toán


% thanh toán
STT Tiến độ thanh toán (bao gồm Ngày thanh toán
VAT)
Giai đoạn HĐVV
1 Đặt cọc lần 1 Ký TTĐC 23/09/2020
2 Đặt cọc lần 2 10% 07/10/2020
3 Đặt cọc lần 3 20% 05/11/2020
Giai đoạn HĐMB
1 Ký HĐMB (Thanh toán lần 1 Ký HĐMB 20/11/2020
2 Thanh toán lần 2: Ngân hàng 70% 20/12/2020
Tổng giá trị Hợp đồng mua bán
S190 Nhập đúng mã trên bảng giá
90.0 Nhập ô màu vàng theo bảng giá
399.2
8,843,714,343
100,000,000
8,743,714,343
- Ô màu xanh chọn "Có" hoặc "Không"
-

8,743,714,343

Số tiền

500,000,000
301,214,758
1,602,429,517

219,470,028 Tiền thừa 30% HĐMB (219,470,028)


6,120,600,040
8,743,714,343

You might also like