You are on page 1of 14

THE PANOMA - PHIẾU TÍNH GIÁ (GIÁ THÔ)

CSBH 03 - Không vay


Thời điểm
THÔNG TIN GIÁ & CHÍNH SÁCH
áp dụng
1 Họ và tên khách hàng
2 Tòa
3 Tầng
4 Căn
5 Mã Căn Hộ
6 Loại hình Căn Hộ
7 Diện tích thông thủy (m2)
8 Tổng Giá bán Căn Hộ (đã gồm VAT & KPBT) trước Chiết khấu (niêm yết)
9 Tổng Giá bán Căn Hộ (chưa gồm VAT & KPBT) trước Chiết khấu
10 Chiết khấu đặc biệt theo thời điểm Không được áp dụng Có thời hạn
11 Chính sách tài chính (Vay / Không vay) Không Vay VBTT
12 Chiết khấu KH thân thiết (CK dành cho căn mua thứ 2) Chưa kích hoạt HĐMB
Căn cứ theo: Hạng thành viên tại thời điểm ký HĐMB BRONZE
13 Chiết khấu thanh toán nhanh Tiến độ chuẩn VBTT
14 Tổng Giá bán Căn Hộ (chưa gồm VAT & KPBT) sau Chiết khấu
15 Thuế VAT (tạm tính)
16 Kinh phí bảo trì (tạm tính)
17 Tổng Giá bán Căn Hộ (đã gồm VAT & KPBT) sau Chiết khấu - Tổng Giá trị Khách Hàng phải thanh toán

TIẾN ĐỘ THANH TOÁN


Ngày ký VBTT
Ngày ký HĐMB dự kiến
Ngày bàn giao dự kiến
STT Tiến độ thanh toán % thanh toán Tiến độ chuẩn
Ký VBTT
1 Đặt cọc 12/9/2023
Thanh toán lần 1
2 Thanh toán lần 2 10% 12/18/2023
3 Thanh toán lần 3 10% 1/27/2024
4 Thanh toán lần 4 10% 3/7/2024
5 Thanh toán lần 5 5% 5/15/2024
6 Thanh toán lần 6 5% 7/25/2024
7 Thanh toán lần 7 5% 10/10/2024
8 Thanh toán lần 8 5% 12/20/2024
9 Thanh toán lần 9 5% 3/5/2025
10 Thanh toán lần 10 5% 5/20/2025
11 Thanh toán lần 11 5% 7/30/2025
12 Thanh toán lần 12 5% 10/15/2025
25% + 100% KPBT + Thuế của 5%
Thanh toán lần 13 (Theo thông báo BG
13 5% (Trả lãi TTS 10%/năm 12/31/2025
Thô)
từ bàn giao đến khi nhận GCN)
TỔNG GIÁ TRỊ THANH TOÁN
Á THÔ)
CSBH 03 - Không vay - I.1.1.Tiến độ chuẩn Chỉ được điều chỉnh tại ô màu vàng
Mức
Giá trị
Chiết khấu

P2
12A
10
P212A10
STU
39.8
2,717,565,623
2,426,397,878
0
9.0% 218,375,809
0.0% 0

0.0% 0
2,208,022,069
10.0% 220,802,207
2.0% 44,160,441
àng phải thanh toán 2,472,984,717

Ngày ký VBTT 12/9/2023


Ngày ký HĐMB dự kiến 4/30/2024
Ngày bàn giao dự kiến 12/31/2025
Tiến độ chuẩn Số tiền
12/9/2023 100,000,000
12/18/2023 142,882,428
1/27/2024 242,882,428
3/7/2024 242,882,428
5/15/2024 121,441,214
7/25/2024 121,441,214
10/10/2024 121,441,214
12/20/2024 121,441,214
3/5/2025 121,441,214
5/20/2025 121,441,214
7/30/2025 121,441,214
10/15/2025 121,441,214
662,406,620
12/31/2025
110,401,103
2,472,984,719
THE PANOMA - PHIẾU TÍNH GIÁ (GIÁ THÔ)
CSBH 03 - Không vay - I.1
Thời điểm
THÔNG TIN GIÁ & CHÍNH SÁCH
áp dụng
1 Họ và tên khách hàng
2 Tòa
3 Tầng
4 Căn
5 Mã Căn Hộ
6 Loại hình Căn Hộ
7 Diện tích thông thủy (m2)
8 Tổng Giá bán Căn Hộ (đã gồm VAT & KPBT) trước Chiết khấu (niêm yết)
9 Tổng Giá bán Căn Hộ (chưa gồm VAT & KPBT) trước Chiết khấu
10 Chiết khấu đặc biệt theo thời điểm Không được áp dụng Có thời hạn
11 Chính sách tài chính (Vay / Không vay) Không Vay VBTT
12 Chiết khấu KH thân thiết (CK dành cho căn mua thứ 2) Chưa kích hoạt HĐMB
Căn cứ theo: Hạng thành viên tại thời điểm ký HĐMB BRONZE
13 Chiết khấu thanh toán nhanh Tiến độ 12M VBTT
14 Tổng Giá bán Căn Hộ (chưa gồm VAT & KPBT) sau Chiết khấu
15 Thuế VAT (tạm tính)
16 Kinh phí bảo trì (tạm tính)
17 Tổng Giá bán Căn Hộ (đã gồm VAT & KPBT) sau Chiết khấu - Tổng Giá trị Khách Hàng phải thanh toán

TIẾN ĐỘ THANH TOÁN


Ngày ký VBTT
Ngày ký HĐMB dự kiến
Ngày bàn giao dự kiến
STT Tiến độ thanh toán % thanh toán Tiến độ chuẩn
Ký VBTT
1 Đặt cọc 11/22/2023
Thanh toán lần 1
2 Thanh toán lần 2 10% 12/1/2023
3 Thanh toán lần 3 10% 1/10/2024
4 Thanh toán lần 4 10% 2/19/2024
5 Thanh toán lần 5 15% 3/20/2024
6 Thanh toán lần 6 10% 4/19/2024
7 Thanh toán lần 7 10% 6/8/2024
8 Thanh toán lần 8 10% 7/28/2024
9 Thanh toán lần 9 10% 9/16/2024
10 Thanh toán lần 10 10% 11/15/2024
100% KPBT + Thuế của 5%
Thanh toán lần 11 (Theo thông báo BG
11 5% (Trả lãi TTS 10%/năm 12/31/2025
thô)
từ bàn giao đến khi nhận GCN)
TỔNG GIÁ TRỊ THANH TOÁN
Á THÔ)
CSBH 03 - Không vay - I.1.2.Tiến độ 12 tháng Chỉ được điều chỉnh tại ô màu vàng
Mức
Giá trị
Chiết khấu

P2
12A
10
P212A10
STU
39.8
2,717,565,623
2,426,397,878
0
9.0% 218,375,809
0.0% 0

6.0% 132,481,324
2,075,540,745
10.0% 207,554,075
2.0% 41,510,815
Hàng phải thanh toán 2,324,605,635

Ngày ký VBTT 11/22/2023


Ngày ký HĐMB dự kiến 4/30/2024
Ngày bàn giao dự kiến 12/31/2025
Tiến độ chuẩn Số tiền
11/22/2023 100,000,000
12/1/2023 128,309,482
1/10/2024 228,309,482
2/19/2024 228,309,482
3/20/2024 342,464,223
4/19/2024 228,309,482
6/8/2024 228,309,482
7/28/2024 228,309,482
9/16/2024 228,309,482
11/15/2024 228,309,482
51,888,519
12/31/2025
103,777,037
2,324,605,635
THE PANOMA - PHIẾU TÍNH GIÁ (GIÁ THÔ)
CS
Thời điểm
THÔNG TIN GIÁ & CHÍNH SÁCH
áp dụng
1 Họ và tên khách hàng
2 Tòa
3 Tầng
4 Căn
5 Mã Căn Hộ
6 Loại hình Căn Hộ
7 Diện tích thông thủy (m2)
8 Tổng Giá bán Căn Hộ (đã gồm VAT & KPBT) trước Chiết khấu (niêm yết)
9 Tổng Giá bán Căn Hộ (chưa gồm VAT & KPBT) trước Chiết khấu
10 Chiết khấu đặc biệt theo thời điểm Không được áp dụng Có thời hạn
11 Chính sách tài chính (Vay / Không vay) Vay VBTT
12 Chiết khấu KH thân thiết (CK dành cho căn mua thứ 2) Chưa kích hoạt HĐMB
Căn cứ theo: Hạng thành viên tại thời điểm ký HĐMB BRONZE

14 Tổng Giá bán Căn Hộ (chưa gồm VAT & KPBT) sau Chiết khấu
15 Thuế VAT (tạm tính)
16 Kinh phí bảo trì (tạm tính)
17 Tổng Giá bán Căn Hộ (đã gồm VAT & KPBT) sau Chiết khấu - Tổng Giá trị Khách Hàng phải thanh toán

TIẾN ĐỘ THANH TOÁN


Ngày ký VBTT
Ngày ký HĐMB dự kiến
Ngày bàn giao dự kiến
STT Tiến độ thanh toán % thanh toán Tiến độ chuẩn
Ký VBTT
1 Đặt cọc 11/22/2023
Thanh toán lần 1
2 Thanh toán lần 2 10% 12/1/2023
3 Thanh toán lần 3 10% 1/10/2024
4 Thanh toán lần 4 10% 2/19/2024
Ký HĐMB 4/30/2024
Thanh toán lần 5
5 70% 5/29/2024
Ngân Hàng
Thanh giải6ngân
toán lần (Theo thông báo BG
6 100% KPBT 12/31/2025
thô)
TỔNG GIÁ TRỊ THANH TOÁN
Á THÔ)
CSBH 03 - I.2.Có vay Chỉ được điều chỉnh tại ô màu vàng
Mức
Giá trị
Chiết khấu

P2
12A
10
P212A10
STU
39.8
2,717,565,623
2,426,397,878
0.0% 0
0.0% 0
0.0% 0

2,426,397,878
10.0% 242,639,788
2.0% 48,527,958
Hàng phải thanh toán 2,717,565,624

Ngày ký VBTT 11/22/2023


Ngày ký HĐMB dự kiến 4/30/2024
Ngày bàn giao dự kiến 12/31/2025
Tiến độ chuẩn Số tiền
11/22/2023 100,000,000
12/1/2023 166,903,767
1/10/2024 266,903,767
2/19/2024 266,903,767
4/30/2024
5/29/2024 1,868,326,366
12/31/2025 48,527,958
2,717,565,625
THE PANOMA - PHIẾU TÍNH GIÁ (GIÁ THÔ)
CSB
Thời điểm
THÔNG TIN GIÁ & CHÍNH SÁCH
áp dụng
1 Họ và tên khách hàng
2 Tòa
3 Tầng
4 Căn
5 Mã Căn Hộ
6 Loại hình Căn Hộ
7 Diện tích thông thủy (m2)
8 Tổng Giá bán Căn Hộ Thô (đã gồm VAT & KPBT) trước Chiết khấu (niêm yết)
9 Tổng Giá bán Căn Hộ Thô (chưa gồm VAT & KPBT) trước Chiết khấu
10 Chiết khấu đặc biệt theo thời điểm Không được áp dụng Có thời hạn
10 Chính sách tài chính (Vay / Không vay) Không Vay VBTT
12 Chiết khấu KH thân thiết (CK dành cho căn mua thứ 2) Chưa kích hoạt HĐMB
Căn cứ theo: Hạng thành viên tại thời điểm ký HĐMB BRONZE
11 Chiết khấu thanh toán sớm 95% TTS 95% VBTT
Căn cứ theo: Mốc thời gian thanh toán sớm 95% 11/30/2023
12 Tổng Giá bán Căn Hộ Thô (chưa gồm VAT & KPBT) sau Chiết khấu
13 Thuế VAT (tạm tính)
14 Kinh phí bảo trì (tạm tính)
15 Tổng Giá bán Căn Hộ Thô (đã gồm VAT & KPBT) sau Chiết khấu

TIẾN ĐỘ THANH TOÁN


Ngày ký VBTT
Ngày ký HĐMB dự kiến
Ngày bàn giao dự kiến
STT Tiến độ thanh toán % thanh toán Tiến độ chuẩn
Ký VBTT
1 11/22/2023
Thanh toán lần 1
2 Thanh toán lần 2 95% 11/30/2023
3 Thanh toán lần 3 0% 11/30/2023
4 Thanh toán lần 4 0% 11/30/2023
5 Thanh toán lần 5
Ký HĐMB (Theo thông báo) Tiền hoàn thiện (tổng tiền tạm tính) 4/30/2024
6 Thanh toán lần 4 (Theo thông báo BG) 5% 12/31/2025
TỔNG GIÁ TRỊ THANH TOÁN
GIÁ THÔ)
CSBH 03 - III.2.TTS 95% Chỉ được điều chỉnh tại ô màu vàng
Mức
Giá trị
Chiết khấu

P2
12A
10
P212A10
STU
39.8
2,717,565,623
2,426,397,878
0
9.0% 218,375,809
0.0% 0

11.0% 242,882,428

1,965,139,641
10.0% 196,513,964
2.0% 39,302,793
2,200,956,398

Ngày ký VBTT 11/22/2023


Ngày ký HĐMB dự kiến 4/30/2024
Ngày bàn giao dự kiến 12/31/2025
Tiến độ chuẩn Số tiền
11/22/2023 100,000,000
11/30/2023 1,953,570,925
11/30/2023 0
11/30/2023 0

4/30/2024
12/31/2025 147,385,473
2,200,956,398
STT Tòa Tầng Căn Mã căn Loại căn

1 P2 03A 5 P203A05 STU


2 P2 03A 9 P203A09 2BR
3 P2 05 03A P20503A 1BR+
4 P2 05 06 P20506 3BR
5 P2 05 07 P20507 1BR+
6 P2 05 08 P20508 1BR+
7 P2 05 9 P20509 2BR
8 P2 07 7 P20707 1BR+
9 P2 07 8 P20708 1BR+
10 P2 8 1 P20801 1BR+
11 P2 8 2 P20802 1BR+
12 P2 8 3 P20803 2BR
13 P2 10 7 P21007 1BR+
14 P2 12 6 P21206 3BR
15 P2 12A 10 P212A10 STU
16 P2 12A 12 P212A12 2BR
17 P2 15 1 P21501 1BR+
18 P2 15 2 P21502 1BR+
19 P2 16 3 P21603 2BR
20 P2 17 12 P21712 2BR
21 P2 19 1 P21901 1BR+
22 P2 19 07 P21907 1BR+
23 P1 05 9 P10509 1BR+
24 P1 05 10 P10510 1BR+
25 P1 07 11 P10711 2BR
26 P1 07 12B P10712B 2BR
27 P1 07 15 P10715 2BR
28 P1 11 03A P11103A 1BR+
29 P1 11 9 P11109 1BR+
30 P1 12 10 P11210 1BR+
31 P1 12B 9 P112B09 1BR+
32 P1 15 03A P11503A 1BR+
33 P1 15 05 P11505 1BR+
34 P1 16 07 P11607 1BR+
35 P1 17 2 P11702 3BR
36 P1 17 3 P11703 3BR
37 P1 17 6 P11706 2BR+
38 P1 17 8 P11708 1BR+
39 P1 21 05 P12105 1BR+
40 P1 23 9 P12309 1BR+
41 P1 24 3 P12403 3BR
42 P1 24 6 P12406 2BR+
43 P1 24 8 P12408 1BR+
44 P1 26 03A P12603A 1BR+
45 P1 26 05 P12605 1BR+
46 P1 26 07 P12607 1BR+
47 P1 30 3 P13003 3BR
48 P1 32 05 P13205 1BR+
49 P1 33 03A P13303A 1BR+
50 P1 33 05 P13305 1BR+
Diện tích thông Diện tích tim Tổng Giá bán đã bao gồm Đơn giá bán thông
thủy (m2) tường (m2) VAT & KPBT thủy (vnd/m2)

35 39.02 2,534,343,164 72,409,805


69.6 76.08 6,362,510,604 91,415,382
50.2 54.94 3,359,121,739 66,914,776
99.6 106.88 9,193,992,393 92,309,161
50.1 54.82 4,141,403,694 82,662,748
50.1 54.82 4,141,403,694 82,662,748
69.6 76.08 6,424,717,576 92,309,161
50.1 54.82 4,181,443,898 83,461,954
50.1 54.82 4,181,443,898 83,461,954
50.1 54.82 3,132,270,462 62,520,369
50.1 54.82 3,132,270,462 62,520,369
83.2 90.96 5,748,859,646 69,096,871
50.1 54.82 4,241,504,202 84,660,763
99.6 106.88 9,505,563,514 95,437,385
39.8 43.82 2,717,565,623 68,280,543
69.6 76.08 5,300,043,820 76,150,055
50.1 54.82 3,465,270,268 69,167,071
50.1 54.82 3,465,270,268 69,167,071
83.2 90.96 6,390,400,050 76,807,693
69.6 76.08 5,423,750,865 77,927,455
50.1 54.82 3,528,970,592 70,438,535
50.1 54.82 4,421,685,115 88,257,188
48.6 53.9 2,781,954,927 57,241,871
48.6 53.9 2,781,954,927 57,241,871
73.5 80.48 4,567,235,491 62,139,258
69 76.89 4,960,131,222 71,885,960
69 76.89 4,427,635,485 64,168,630
49.4 54.67 3,122,373,113 63,205,933
48.6 53.9 3,027,233,672 62,288,759
48.6 53.9 3,071,543,934 63,200,492
48.6 53.9 3,071,543,934 63,200,492
49.4 54.67 3,361,958,623 68,055,843
49.4 54.97 3,395,347,072 68,731,722
48.6 53.9 3,256,765,598 67,011,638
98.7 107.53 6,835,753,747 69,257,890
99.1 107.57 7,767,971,518 78,385,182
89 97.45 6,556,662,590 73,670,366
48.6 53.9 3,271,654,799 67,318,000
49.4 54.97 3,488,959,541 70,626,711
48.6 53.9 3,228,773,899 66,435,677
99.1 107.57 8,016,038,025 80,888,376
89 97.45 6,765,848,089 76,020,765
48.6 53.9 3,375,879,206 69,462,535
49.4 54.67 3,531,865,254 71,495,248
49.4 54.97 3,566,969,932 72,205,869
48.6 53.9 3,405,657,608 70,075,259
99.1 107.57 8,228,666,462 83,033,970
49.4 54.97 3,660,582,400 74,100,858
49.4 54.67 3,639,987,657 73,683,961
49.4 54.97 3,676,184,477 74,416,690
Đơn giá bán tim tường
(vnd/m2)

64,949,850
83,629,214
61,141,641
86,021,635
75,545,489
75,545,489
84,446,866
76,275,883
76,275,883
57,137,367
57,137,367
63,202,063
77,371,474
88,936,784
62,016,559
69,664,088
63,211,789
63,211,789
70,255,058
71,290,101
64,373,779
80,658,247
51,613,264
51,613,264
56,749,944
64,509,445
57,584,022
57,113,099
56,163,890
56,985,973
56,985,973
61,495,493
61,767,274
60,422,367
63,570,666
72,213,178
67,282,325
60,698,605
63,470,248
59,903,041
74,519,271
69,428,918
62,632,267
64,603,352
64,889,393
63,184,742
76,495,923
66,592,367
66,581,080
66,876,196

You might also like