Professional Documents
Culture Documents
Phiếu tính giá tòa Panoma 2
Phiếu tính giá tòa Panoma 2
P2
12A
10
P212A10
STU
39.8
2,717,565,623
2,426,397,878
0
9.0% 218,375,809
0.0% 0
0.0% 0
2,208,022,069
10.0% 220,802,207
2.0% 44,160,441
àng phải thanh toán 2,472,984,717
P2
12A
10
P212A10
STU
39.8
2,717,565,623
2,426,397,878
0
9.0% 218,375,809
0.0% 0
6.0% 132,481,324
2,075,540,745
10.0% 207,554,075
2.0% 41,510,815
Hàng phải thanh toán 2,324,605,635
14 Tổng Giá bán Căn Hộ (chưa gồm VAT & KPBT) sau Chiết khấu
15 Thuế VAT (tạm tính)
16 Kinh phí bảo trì (tạm tính)
17 Tổng Giá bán Căn Hộ (đã gồm VAT & KPBT) sau Chiết khấu - Tổng Giá trị Khách Hàng phải thanh toán
P2
12A
10
P212A10
STU
39.8
2,717,565,623
2,426,397,878
0.0% 0
0.0% 0
0.0% 0
2,426,397,878
10.0% 242,639,788
2.0% 48,527,958
Hàng phải thanh toán 2,717,565,624
P2
12A
10
P212A10
STU
39.8
2,717,565,623
2,426,397,878
0
9.0% 218,375,809
0.0% 0
11.0% 242,882,428
1,965,139,641
10.0% 196,513,964
2.0% 39,302,793
2,200,956,398
4/30/2024
12/31/2025 147,385,473
2,200,956,398
STT Tòa Tầng Căn Mã căn Loại căn
64,949,850
83,629,214
61,141,641
86,021,635
75,545,489
75,545,489
84,446,866
76,275,883
76,275,883
57,137,367
57,137,367
63,202,063
77,371,474
88,936,784
62,016,559
69,664,088
63,211,789
63,211,789
70,255,058
71,290,101
64,373,779
80,658,247
51,613,264
51,613,264
56,749,944
64,509,445
57,584,022
57,113,099
56,163,890
56,985,973
56,985,973
61,495,493
61,767,274
60,422,367
63,570,666
72,213,178
67,282,325
60,698,605
63,470,248
59,903,041
74,519,271
69,428,918
62,632,267
64,603,352
64,889,393
63,184,742
76,495,923
66,592,367
66,581,080
66,876,196