Professional Documents
Culture Documents
1 Họ và tên khách
2 Ký hiệu nhà ở Nhập
Lần 5: 10% giá bán căn hộ có VAT 10% 10/9/2021 103,281,385 Cố định
Lần 6: 10% giá bán căn hộ có VAT 10% 10/12/2021 103,281,385 Cố định
Lần 6: 15% giá bán căn hộ có VAT 15% 10/3/2022 154,922,077 Cố định
Lần 7: Theo thông báo bàn giao nhà ở của CĐT. 25% + 5 %
25% 30/6/2022 281,617,095 Dự kiến
VAT + 100% KPBT
Lần 8: Theo thông báo của CĐT khi nhà ở được cấp GCN Khấu trừ vào TTĐC đảm bảo
quyền sở hữu hoặc khi Khách hàng tự làm thủ tục cấp GCN 5% thực hiện HĐMB đã thu vào
quyền sở hữu lần 4
Tổng cộng 100% 1,051,631,886
TRUE
TẬP ĐOÀN VINGROUP - CÔNG TY CP VINHOMES SMART CITY
1 Họ và tên khách
2 Ký hiệu nhà ở 0
3 Tính toán giá trị
3.2 Diện tích thông thủy (m2) 28.1
3.3 Đơn giá bán/ m2 DTTT 34,512,529
- Đơn giá QSD đất không chịu VAT /m2 đất 775,200
Tổng giá trị nhà ở chưa gồm VAT và Phí bảo trì 969,802,064
- Các khoản giảm trừ vào giá khi KH ký HĐMB
Chiết khấu TTS 11.5%
Chiết khấu miễn trừ nghĩa vụ bảo lãnh ngân hàng 1.0%
Đơn giá (Chưa bao gồm VAT) sau giảm giá 30,238,152
Đơn giá (Đã bao gồm VAT) sau giảm giá 33,184,447
4 Tổng giá trị nhà ở vào HĐMB (bao gồm VAT và Phí bảo trì) 949,476,816
Tổng giá trị nhà ở đã bao gồm VAT chưa bao gồm Phí bảo trì 932,482,974
Tổng giá trị nhà ở chưa bao gồm VAT 849,692,079
Tổng thuế GTGT 82,790,896
Phí bảo trì 16,993,842
5 Tổng giá trị nhà ở (bao gồm VAT và Phí bảo trì) (chưa giảm trừ) 1,084,000,000
Ngày thanh toán theo Tổng thanh toán các đợt Lãi phần 5% TTĐC
Tiến độ % Ghi chú
tiến độ theo tiến độ đảm bảo HĐMB