You are on page 1of 3

TẬP ĐOÀN VINGROUP - CÔNG TY CP VINHOMES SMART CITY

PHIẾU TÍNH GIÁ (Tạm Tính)


Vinhomes Smart City
Áp dụng từ ngày 22/09/2020
Dành cho khách hàng mua nhà ở
Khách hàng Cá nhân

1 Họ và tên khách
2 Ký hiệu nhà ở Nhập

3 Tính toán giá trị


3.2 Diện tích thông thủy (m2) 28.1 Nhập
3.3 Đơn giá bán/ m2 DTTT 34,512,529
- Đơn giá QSD đất không chịu VAT /m2 đất 775,200
Tổng giá trị nhà ở chưa gồm VAT và Phí bảo trì 969,802,064
- Các khoản giảm trừ vào giá khi KH ký HĐMB
Chiết khấu không tham gia chương trình HTLS 2.0%
Chiết khấu miễn trừ nghĩa vụ bảo lãnh ngân hàng 1.0%
Đơn giá (Chưa bao gồm VAT) sau giảm giá 33,484,056
Đơn giá (Đã bao gồm VAT) sau giảm giá 36,754,941
4 Tổng giá trị nhà ở vào HĐMB (bao gồm VAT và Phí bảo trì) (sau giảm trừ) 1,051,631,886
Tổng giá trị nhà ở đã bao gồm VAT chưa bao gồm Phí bảo trì 1,032,813,847
Tổng giá trị nhà ở chưa bao gồm VAT 940,901,963
Tổng thuế GTGT 91,911,884
Phí bảo trì 18,818,039
5 Tổng giá trị nhà ở (bao gồm VAT và Phí bảo trì) (chưa giảm trừ) 1,084,000,000 Nhập

6 Tiến độ thanh toán chuẩn


Ngày thanh toán theo Tổng thanh toán các đợt theo Lãi phần 5% TTĐC
Tiến độ % Ghi chú
tiến độ tiến độ đảm bảo HĐMB
Ký TTĐC 5/6/2022 50,000,000
Lần 1( ký HĐMB): 10% bao gồm VAT 10% 12/6/2022 53,281,384.70
Lần 2: - 05% giá bán căn hộ có VAT 5% 10/12/2020 51,640,692 Cố định
- 5% không có VAT theo TTĐC đảm bảo HĐMB 5% 10/12/2020 47,045,098 Cố định 9,628,134
Lần 3: 10% giá bán căn hộ có VAT 10% 10/3/2021 103,281,385 Cố định
Lần 4: 10% giá bán căn hộ có VAT 10% 10/6/2021 103,281,385 Cố định

Lần 5: 10% giá bán căn hộ có VAT 10% 10/9/2021 103,281,385 Cố định

Lần 6: 10% giá bán căn hộ có VAT 10% 10/12/2021 103,281,385 Cố định

Lần 6: 15% giá bán căn hộ có VAT 15% 10/3/2022 154,922,077 Cố định

Lần 7: Theo thông báo bàn giao nhà ở của CĐT. 25% + 5 %
25% 30/6/2022 281,617,095 Dự kiến
VAT + 100% KPBT

Lần 8: Theo thông báo của CĐT khi nhà ở được cấp GCN Khấu trừ vào TTĐC đảm bảo
quyền sở hữu hoặc khi Khách hàng tự làm thủ tục cấp GCN 5% thực hiện HĐMB đã thu vào
quyền sở hữu lần 4
Tổng cộng 100% 1,051,631,886
TRUE
TẬP ĐOÀN VINGROUP - CÔNG TY CP VINHOMES SMART CITY

PHIẾU TÍNH GIÁ (Tạm Tính)


Vinhomes Smart City
Áp dụng từ ngày 22/09/2020
Dành cho khách hàng mua nhà ở
Khách hàng Cá nhân
1 Họ và tên khách
2 Ký hiệu nhà ở GS23110
3 Tính toán giá trị
3.2 Diện tích thông thủy (m2) 28.10
3.3 Đơn giá bán/ m2 DTTT 34,512,529
- Đơn giá QSD đất không chịu VAT /m2 đất 775,200
Tổng giá trị nhà ở chưa gồm VAT và Phí bảo trì 969,802,064
- Các khoản giảm trừ vào giá khi KH ký HĐMB
Chiết khấu không tham gia chương trình HTLS 0.0%
Chiết khấu miễn trừ nghĩa vụ bảo lãnh ngân hàng 1.0%
Đơn giá (Chưa bao gồm VAT) sau giảm giá 34,167,404
Đơn giá (Đã bao gồm VAT) sau giảm giá 37,506,624
4 Tổng giá trị nhà ở vào HĐMB (bao gồm VAT và Phí bảo trì) 1,073,138,217
Tổng giá trị nhà ở đã bao gồm VAT chưa bao gồm Phí bảo trì 1,053,936,136
Tổng giá trị nhà ở chưa bao gồm VAT 960,104,044
Tổng thuế GTGT 93,832,092
Phí bảo trì 19,202,081
5 Tổng giá trị nhà ở (bao gồm VAT và Phí bảo trì) (chưa giảm trừ) 1,084,000,000
HTLS không quá ngày 30/09/2022
6 Tiến độ thanh toán chuẩn
Ngày thanh toán theo Tổng thanh toán các đợt Lãi phần 5% TTĐC
Tiến độ % Ghi chú
tiến độ theo tiến độ đảm bảo HĐMB
TTĐC 5/6/2022 50,000,000
Lần 1 ( Ký HĐMB ): 10% bao gồm VAT (bao gồm tiền
10% 12/6/2022 55,393,614
TTĐC)
Lần 2: 70% giá bán căn hộ có VAT NH giải ngân 70% 27/6/2022 737,755,295 15 ngày kể từ ngày ký HĐMB
Lần 4: - 5% giá bán căn hộ có VAT 5% 10/12/2020 52,696,807 15 ngày kể từ ngày ký HĐMB
- 5% không có VAT theo TTĐC đảm bảo HĐMB 5% 10/12/2020 48,005,202 15 ngày kể từ ngày ký HĐMB 5,839,537
Lần 5: - 10% giá bán căn hộ có VAT 10% 10/3/2021 105,393,614 Cố định
Lần 5: Theo thông báo bàn giao nhà ở của CĐT.100% KPBT
31/8/2021 23,893,685 Dự kiến
+ 5 % VAT
Lần 6: Theo thông báo của CĐT khi nhà ở được cấp GCN Khấu trừ vào TTĐC đảm
quyền sở hữu hoặc khi Khách hàng tự làm thủ tục cấp GCN 5% bảo thực hiện HĐMB đã thu
quyền sở hữu vào lần 4
Tổng cộng 100% 1,073,138,217
TRUE
TẬP ĐOÀN VINGROUP - CÔNG TY CP VINHOMES SMART CITY

PHIẾU TÍNH GIÁ (Tạm Tính)


Vinhomes Smart City
Áp dụng từ ngày 22/09/2020
Dành cho khách hàng mua nhà ở
Khách hàng Cá nhân

1 Họ và tên khách
2 Ký hiệu nhà ở 0
3 Tính toán giá trị
3.2 Diện tích thông thủy (m2) 28.1
3.3 Đơn giá bán/ m2 DTTT 34,512,529
- Đơn giá QSD đất không chịu VAT /m2 đất 775,200
Tổng giá trị nhà ở chưa gồm VAT và Phí bảo trì 969,802,064
- Các khoản giảm trừ vào giá khi KH ký HĐMB
Chiết khấu TTS 11.5%
Chiết khấu miễn trừ nghĩa vụ bảo lãnh ngân hàng 1.0%
Đơn giá (Chưa bao gồm VAT) sau giảm giá 30,238,152
Đơn giá (Đã bao gồm VAT) sau giảm giá 33,184,447
4 Tổng giá trị nhà ở vào HĐMB (bao gồm VAT và Phí bảo trì) 949,476,816
Tổng giá trị nhà ở đã bao gồm VAT chưa bao gồm Phí bảo trì 932,482,974
Tổng giá trị nhà ở chưa bao gồm VAT 849,692,079
Tổng thuế GTGT 82,790,896
Phí bảo trì 16,993,842
5 Tổng giá trị nhà ở (bao gồm VAT và Phí bảo trì) (chưa giảm trừ) 1,084,000,000

6 Tiến độ thanh toán chuẩn Ngày TTS Trước 30/10/2020

Ngày thanh toán theo Tổng thanh toán các đợt Lãi phần 5% TTĐC
Tiến độ % Ghi chú
tiến độ theo tiến độ đảm bảo HĐMB

Ký TTĐC 5/6/2022 50,000,000


Lần 1: Ký HĐMB 10% bao gồm VAT 10% 12/6/2022 43,248,297

Lần 2: 10% giá bán căn hộ có VAT 10% 27/6/2022 93,248,297


Lần 3: - 75% giá bán căn hộ có VAT 75% 27/6/2022 703,501,776
- 5% không có VAT theo TTĐC đảm bảo
5% 27/6/2022 42,484,604 2,130,050
HĐMB
Lần 4: Theo thông báo bàn giao nhà ở của CĐT. 25%
0% 30/6/2022 16,993,842
có VAT + 100% KPBT + 5 % VAT
Lần 5: Theo thông báo của CĐT khi nhà ở được cấp Khấu trừ vào TTĐC đảm
GCN quyền sở hữu hoặc khi Khách hàng tự làm thủ tục 5% bảo thực hiện HĐMB đã thu
cấp GCN quyền sở hữu vào lần 4
Tổng cộng 100% 949,476,816

You might also like