You are on page 1of 5

BẢNG TÍNH GIÁ VÀ TIẾN ĐỘ THANH TOÁN

HANOI MELODY RESIDENCES


Mã Sản phẩm: N03.06.03
Kính gửi : Quý khách hàng NGUYỄN VĂN H
CÔNG TY CỔ PHẦN PROPERTY X
Cả m ơn Ô ng/Bà đã quan tâ m đế n sả n phẩ m tạ i dự á n Hanoi Melody Residences

Diện tích sàn xây dựng (m2) Diện tích sử dụng (m2)
(Diệ n tích tim tườ ng) (Diệ n tích thô ng thủ y)

109.75 m2 101.38 m2

Giá niêm yết theo Bảng giá (chưa bao gồm VAT) 5,350,320,000

Chiết khấu bán hàng (trừ vào Giá trị HĐ) Tổng Tỉ lệ chiết khấu (%) 7.0%

Số tiền chiết khấ u chưa VAT 374,522,400

Số tiền chiết khấu giảm giá khác (nếu có): -

TỔNG GIÁ TRỊ HỢP ĐỒNG ĐẶT CỌC (chưa VAT) 4,975,797,600

TIẾN ĐỘ THANH TOÁN - Thanh toán Chuẩn Không Vay


Số tiền Thuế GTGT
Đợt thanh Tỷ lệ thanh tạm tính Thời điểm thanh toán
toán toán/Đợt (%) Chưa VAT
(đồng) 10%
1 18.0% 895,643,568 Ngay khi ký Hợp Đồng Đặt Cọc (HĐC)
2 4.0% 199,031,904 Trong vò ng 1.5 thá ng, kể từ ngà y ký HĐC
3 4.0% 199,031,904 Trong vò ng 3.0 thá ng, kể từ ngà y ký HĐC
Ngay khi ký Hợp Đồng Mua Bán (HĐMB)
4 4.0% 199,031,904 149,273,928 Thanh toán VAT lũy kế đến đợt ký HĐMB
5 2.5% 124,394,940 12,439,494 Trong vò ng 1.5 thá ng, kể từ ngà y ký HĐMB
6 2.5% 124,394,940 12,439,494 Trong vò ng 3.0 thá ng, kể từ ngà y ký HĐMB
7 2.5% 124,394,940 12,439,494 Trong vò ng 4.5 thá ng, kể từ ngà y ký HĐMB
8 2.5% 124,394,940 12,439,494 Trong vò ng 6.0 thá ng, kể từ ngà y ký HĐMB
9 2.5% 124,394,940 12,439,494 Trong vò ng 7.5 thá ng, kể từ ngà y ký HĐMB
10 2.5% 124,394,940 12,439,494 Trong vò ng 9.0 thá ng, kể từ ngà y ký HĐMB
11 2.5% 124,394,940 12,439,494 Trong vò ng 10.5 thá ng, kể từ ngà y ký HĐMB
12 2.5% 124,394,940 12,439,494 Trong vò ng 12.0 thá ng, kể từ ngà y ký HĐMB
13 2.5% 124,394,940 12,439,494 Trong vò ng 13.5 thá ng, kể từ ngà y ký HĐMB
14 2.5% 124,394,940 12,439,494 Trong vò ng 15.0 thá ng, kể từ ngà y ký HĐMB
15 3.0% 149,273,928 14,927,393 Trong vò ng 16.5 thá ng, kể từ ngà y ký HĐMB
16 3.0% 149,273,928 14,927,393 Trong vò ng 18.0 thá ng, kể từ ngà y ký HĐMB
17 3.0% 149,273,928 14,927,393 Trong vò ng 19.5 thá ng, kể từ ngà y ký HĐMB
18 3.0% 149,273,928 14,927,393 Trong vò ng 21.0 thá ng, kể từ ngà y ký HĐMB
19 3.0% 149,273,928 14,927,393 Trong vò ng 22.5 thá ng, kể từ ngà y ký HĐMB
Ngay sau khi gửi thông báo bàn giao Căn hộ
20 25.0% 1,243,949,400 149,273,928 (Bao gồm VAT của Đợt 20 và VAT Đợt 21)
21 5.0% 248,789,880 Khi nhậ n thô ng bá o bà n giao GCNSHNƠ
Tổng 100% 4,975,797,600 497,579,760

Ghi chú: +Thuế Giá trị gia tăng (VAT) theo mức 10% được tính trên Giá bán Sản phẩm là mức tạm tính để tham khảo.
+ Thuế VAT chính thức sẽ được điều chỉnh phù hợp theo quy định pháp luật. Khách hàng thanh toán tiền thuế giá trị gia
tăng theo tỷ lệ tương ứng cho Chủ đầu tư khi nhận được thông báo thanh toán thuế giá trị gia tăng chính thức.
BẢNG TÍNH GIÁ VÀ TIẾN ĐỘ THANH TOÁN
HANOI MELODY RESIDENCES
Mã Sản phẩm: N03.06.03

Kính gửi : Quý khách hàng NGUYỄN VĂN H


CÔNG TY CỔ PHẦN PROPERTY X
Cả m ơn Ô ng/Bà đã quan tâ m đến sả n phẩ m tạ i dự á n Hanoi Melody Residences

Theo yêu cầ u củ a Ô ng/Bà , chú ng tô i trâ n trọ ng giớ i thiệu thô ng tin sả n phẩ m và gử i bả ng giớ i thiệu giá tham khả o như sau:

Diện tích sàn xây dựng (m2) Diện tích sử dụng (m2)
(Diện tích tim tườ ng) (Diện tích thô ng thủ y)

109.75 m2 101.38 m2

Giá niêm yết theo Bảng giá (chưa bao gồm VAT) 5,350,320,000
Chiết khấu bán hàng
(trừ vào Giá trị HĐ) Tổng Tỉ lệ chiết khấu (%) 4.0%

Số tiền chiết khấ u chưa VAT 214,012,800


Số tiền chiết khấu giảm giá khác (nếu
có): -

TỔNG GIÁ TRỊ HỢP ĐỒNG ĐẶT CỌC (chưa VAT) 5,136,307,200

TIẾN ĐỘ THANH TOÁN - GÓI VAY 30 / 70

Tỷ lệ thanh toán (%) Số tiền Thuế GTGT


Đợt thanh Chưa VAT tạm tính
toán Thời điểm thanh toán
Khách hàng Ngân hàng (đồng)
giải ngân 10%

1 18.0% 924,535,296 Ngay khi ký Hợp Đồng Đặt Cọc (HĐC)

2 4.0% 205,452,288 Trong vòng 1,5 tháng, kể từ ngày ký HĐC

3 4.0% 205,452,288 Trong vòng 3,0 tháng, kể từ ngày ký HĐC

Ngay khi ký Hợp Đồng Mua Bán (HĐMB)


4 4.0% 205,452,288 154,089,216 Thanh toán VAT lũy kế đến đợt ký HĐMB

5 40% 2,054,522,880 205,452,288 Trong vòng 10 ngày kể từ ngày ký HĐMB

6 25% 1,284,076,800 154,089,216 Ngay sau khi gửi thông báo bàn giao căn hộ
(Bao gồm VAT của Đợt 6 và VAT Đợt 7)

7 5.0% 256,815,360 Khi nhận thông báo bàn giao GCNSHNƠ

Tổng 30% 70% 5,136,307,200 513,630,720

Ghi chú: +Thuế Giá trị gia tăng (VAT) theo mức 10% được tính trên Giá bán Sản phẩm là mức tạm tính để tham khảo.

+ Thuế VAT chính thức sẽ được điều chỉnh phù hợp theo quy định pháp luật. Khách hàng thanh toán tiền thuế giá trị gia tăng
theo tỷ lệ tương ứng cho Chủ đầu tư khi nhận được thông báo thanh toán thuế giá trị gia tăng chính thức.
+ Khách hàng được hỗ trợ lãi suất tối đã 24 tháng kể từ ngày giải ngân đầu tiên hoặc đến ngày bàn giao nhà tùy điều kiện
nào đến trước. Khoản vay được hỗ trợ trợ lãi suất tối đa là 40% giá trị HĐMB (Bao gồm VAT)
BẢNG TÍNH CHIẾT KHẤU THANH TOÁN VƯỢT TIẾN ĐỘ

- Dự án: HANOI MELODY RESIDENCES GIÁ BÁN theo Bảng giá (chưa VAT) 5,350,320,000

Chiếu khấu theo chính sách bán hàng: 7%


- Mã Sản phẩm: N03.06.01 374,522,400
- Khách hàng: NGUYỄN VĂN H Các khoản chiết khấu giảm giá khác (nếu có): -
- Ngày dự kiến/ Ngày ký Hợp
đồng: 11/6/2022 Tổng giá trị Hợp đồng (Chưa VAT) sau Chiết khấu bán hàng 4,975,797,600

Số tiền chiết khấu thanh toán vượt tiến độ KH được CHI TRONG
- Lãi suất vượt tiến độ/năm: 24% Lãi suất Ngân hàng/năm: 6% 1,434,747,381
(Chi tiết như bảng bên dưới):
Tổng giá trị Hợp đồng (Chưa VAT)
3,541,050,219
sau khi trừ Chiết khấu vượt tiến độ:

Thanh toán vượt


Thông tin Hợp đồng Lãi ngân hàng Lãi vượt tiến độ Số tiền thanh toán Đợt
tiến độ
vượt theo Tổng giá trị
Thời đã trừ Chiết khấu
Tỷ Ngày thực tế Số ngày Tiền lãi ngân Lũy kế tiền lãi Tiền lãi từng Đợt Lũy kế tiền lãi Tỉ lệ CK
Đợt Kỳ hạn thanh toán hạn Ngày đến hạn Lũy kế vượt tiến độ
(ngày) lệ/đợt thanh toán vượt hàng từng đợt ngân hàng TT vượt vượt tiến độ (%)

Ngay khi ký Hợp Đồng


1 - 11/6/2022 18.0% 18.0% 11/6/2022 - - - - - 0.00% 637,389,039
Đặt Cọc
Trong vòng 1.5 tháng, kể
2 45 12/21/2022 4.0% 22.0% 11/6/2022 45 1,472,291 1,472,291 5,889,163 5,889,163 0.12% 779,031,048
từ ngày ký HĐC
Trong vòng 3.0 tháng, kể
3 45 2/4/2023 4.0% 26.0% 11/6/2022 90 2,944,582 4,416,873 11,778,326 17,667,489 0.36% 920,673,057
từ ngày ký HĐC
Ngay khi ký Hợp Đồng
4 60 4/5/2023 4.0% 30.0% 11/6/2022 150 4,907,636 9,324,509 19,630,544 37,298,033 0.75% 1,062,315,066
Mua Bán
Trong vòng 1.5 tháng, kể
5 45 5/20/2023 2.5% 32.5% 11/6/2022 195 3,987,454 13,311,963 15,949,817 53,247,850 1.07% 1,150,841,321
từ ngày ký HĐMB
Trong vòng 3.0 tháng, kể
6 45 7/4/2023 2.5% 35.0% 11/6/2022 240 4,907,636 18,219,599 19,630,544 72,878,394 1.46% 1,239,367,577
từ ngày ký HĐMB
Trong vòng 4.5 tháng, kể
7 45 8/18/2023 2.5% 37.5% 11/6/2022 285 5,827,818 24,047,417 23,311,271 96,189,665 1.93% 1,327,893,832
từ ngày ký HĐMB
Trong vòng 6.0 tháng, kể
8 45 10/2/2023 2.5% 40.0% 11/6/2022 330 6,747,999 30,795,416 26,991,998 123,181,663 2.48% 1,416,420,088
từ ngày ký HĐMB
Trong vòng 7.5 tháng, kể
9 45 11/16/2023 2.5% 42.5% 11/6/2022 375 7,668,181 38,463,597 30,672,725 153,854,388 3.09% 1,504,946,343
từ ngày ký HĐMB
Trong vòng 9.0 tháng, kể
10 45 12/31/2023 2.5% 45.0% 11/6/2022 420 8,588,363 47,051,960 34,353,452 188,207,840 3.78% 1,593,472,599
từ ngày ký HĐMB
Trong vòng 10.5 tháng, kể
11 45 2/14/2024 2.5% 47.5% 11/6/2022 465 9,508,545 56,560,505 38,034,179 226,242,019 4.55% 1,681,998,854
từ ngày ký HĐMB
Trong vòng 12.0 tháng, kể
12 45 3/30/2024 2.5% 50.0% 11/6/2022 510 10,428,726 66,989,231 41,714,906 267,956,925 5.39% 1,770,525,110
từ ngày ký HĐMB
Trong vòng 13.5 tháng, kể
13 45 5/14/2024 2.5% 52.5% 11/6/2022 555 11,348,908 78,338,139 45,395,633 313,352,558 6.30% 1,859,051,365
từ ngày ký HĐMB
Trong vòng 15.0 tháng, kể
14 45 6/28/2024 2.5% 55.0% 11/6/2022 600 12,269,090 90,607,229 49,076,360 362,428,918 7.28% 1,947,577,620
từ ngày ký HĐMB
Trong vòng 16.5 tháng, kể
15 45 8/12/2024 3.0% 58.0% 11/6/2022 645 15,827,126 106,434,355 63,308,504 425,737,422 8.56% 2,053,809,127
từ ngày ký HĐMB
Trong vòng 18.0 tháng, kể
16 45 9/26/2024 3.0% 61.0% 11/6/2022 690 16,931,344 123,365,699 67,725,377 493,462,799 9.92% 2,160,040,634
từ ngày ký HĐMB
Trong vòng 19.5 tháng, kể
17 45 11/10/2024 3.0% 64.0% 11/6/2022 735 18,035,562 141,401,261 72,142,249 565,605,048 11.37% 2,266,272,140
từ ngày ký HĐMB
Trong vòng 21.0 tháng, kể
18 45 12/25/2024 3.0% 67.0% 11/6/2022 780 19,139,780 160,541,041 76,559,121 642,164,169 12.91% 2,372,503,647
từ ngày ký HĐMB
Trong vòng 22.5 tháng, kể
19 45 2/8/2025 3.0% 70.0% 11/6/2022 825 20,243,998 180,785,039 80,975,994 723,140,163 14.53% 2,478,735,153
từ ngày ký HĐMB
Ngay sau khi gửi thông
20 45 3/25/2025 25.0% 95.0% 11/6/2022 870 177,901,805 358,686,844 711,607,218 1,434,747,381 28.83% 3,363,997,708
báo bàn giao
Lưu ý: Số tiền chiết khấu vượt tiến độ được tính từ ngày thanh toán thực tế (không bảo toàn 15 ngày kể từ ngày ký HĐĐC) khi KH ký và thanh toán đầy đủ các Đợt vượt tiến độ.
BẢNG TÍNH TRỪ CHIẾT KHẤU BÁN HÀNG
VÀ THANH TOÁN VƯỢT TIẾN ĐỘ (CHI TRONG)

Dự án: HANOI MELODY RESIDENCES

Mã sản phẩm: N03.06.03

Tên KHÁCH HÀNG: NGUYỄN VĂN H

STT Thông tin Tỷ lệ Số tiền Ghi chú

1 Giá niêm yết (chưa VAT) 5,350,320,000

2 Tổng chiết khấu bán hàng 7.0% 374,522,400

3 Các khoản giảm trừ khác (nếu có) -

Tổng giá trị (chưa VAT) (sau khi trừ chiết khấu bán
4 hàng) 4,975,797,600

Số tiền chiết khấu vượt tiến độ ngay khi ký HĐC nếu Trừ vào Hợp đồng
5 vượt đến
95.0% 1,434,747,381 (lãi suất 24%/năm)

TỔNG GIÁ TRỊ KÝ HĐ ĐẶT CỌC (Chưa VAT) Tổng giá trị ký HĐ
6 (sau khi trừ Chiết khấu thanh toán vượt)
3,541,050,219 6 = 4-5

TT Đợt 1 ký HĐ
7 Số tiền KH thanh toán khi ký Hợp đồng 95.0% 3,363,997,708 7 = 6* tỉ lệ thanh toán

Tổng Số tiền chiết khấu: Chiết khấu bán hàng 7,0%;


8 Chiết khấu vượt tiến độ đến 95,0%
1,809,269,781 8 = 2+5

Tp. HCM, ngày …../…../2022


XÁC NHẬN CỦA P.CÔNG NỢ XÁC NHẬN CỦA P. ĐIỀU HÀNH SÀN

DƯƠNG THỊ MINH CHÂU

You might also like