You are on page 1of 2

BẢNG TÍNH TRỪ CHIẾT KHẤU BÁN HÀNG VÀ

THANH TOÁN VƯỢT TIẾN ĐỘ (CHI NGOÀI)


Dự án: 9X AN SƯƠNG (TĐTT Đợt 1: 8%) - KHÔNG VOUCHER Nhập KHU VỰC TÔ VÀNG

Mã sản phẩm: A.24.06 Diện tích (m2) 51.34


Tên khách hàng NGUYỄN VĂN A Ngày 10/3/2023

STT Thông tin Tỷ lệ Số tiền Ghi chú Đơn giá trước CK 43,149,981

1 Giá niêm yết (chưa VAT) 2,215,320,000 Đơn giá sau CK 40,323,243

2 Tổng chiết khấu bán hàng 2.0% 44,306,400 TỔNG CK 145,124,703

3 Các khoản giảm trừ khác (nếu có) - Tỷ lệ CK 6.6%

Tổng giá trị (chưa VAT) (sau khi trừ chiết khấu
4
bán hàng)
2,171,013,600 Tầng 24

Số tiền chiết khấu v ượt tiến độ ngay khi ký HĐ Trừ vào Hợp đồng
5 30.0% 100,818,303
nếu vượt đến (lãi suất 20%/năm)

TỔNG GIÁ TRỊ KÝ HỢP ĐỒNG (Ch ưa VAT) Tổng giá trị ký HĐ
6 2,070,195,297
(sau khi trừ Chiết khấu thanh toán v ượt) 6 = 4-5
TT Đợt 1 ký HĐ
7 Số tiền KH thanh toán khi ký Hợp đồng 30% 621,058,589
7 = 6* tỉ lệ thanh toán
Tổng Số tiền chiết khấu: Chiết khấu bán h àng 2.0%;
8 Chiết khấu vượt tiến độ đến 30.0% & Chiết khấu 145,124,703 8 = 2 + 3 + 5
khác
9 Giá thực tế khi Khách hàng mua sản phẩm 2,070,195,297 9 = 1-8

LỊCH THANH TOÁN 9X AN SƯƠNG - KHÔNG VOUCHER


Thành toán chuẩn Thanh toán vượt
Đợt Kỳ hạn thanh toán Tỷ lệ TT Tiến độ xây dựng Ngày thanh toán
(Chưa VAT) (Chưa VAT)
1 Ngay sau khi ký Hợp Đồng Quyền cọc (HĐQC) 8.0% 173,681,088 621,058,589 10/3/2023

2 Trong vòng 1.0 tháng, kể từ ngày ký HĐQC 1.0% 21,710,136 0 9/4/2023

3 Trong vòng 2.0 tháng, kể từ ngày ký HĐQC 1.0% 21,710,136 0 9/5/2023


4 Trong vòng 3.0 tháng, kể từ ngày ký HĐQC 1.0% 21,710,136 0 8/6/2023
5 Trong vòng 4.0 tháng, kể từ ngày ký HĐQC 1.0% 21,710,136 0 8/7/2023
6 Trong vòng 5.0 tháng, kể từ ngày ký HĐQC 1.0% 21,710,136 0 7/8/2023
7 Trong vòng 6.0 tháng, kể từ ngày ký HĐQC 1.0% 21,710,136 0 6/9/2023
8 Trong vòng 7.0 tháng, kể từ ngày ký HĐQC 1.0% 21,710,136 0 6/10/2023
9 Trong vòng 8.0 tháng, kể từ ngày ký HĐQC 1.0% 21,710,136 0 5/11/2023
10 Trong vòng 9.0 tháng, kể từ ngày ký HĐQC 1.0% 21,710,136 0 5/12/2023
11 Trong vòng 10.0 tháng, kể từ ngày ký HĐQC 1.0% 21,710,136 0 4/1/2024
12 Trong vòng 11.0 tháng, kể từ ngày ký HĐQC 1.0% 21,710,136 0 3/2/2024
13 Ngay khi ký Hợp Đồng Đặt Cọc (HĐĐC) 1.0% 21,710,136 0 12 tháng kể từ ngày ký HĐQC 4/3/2024
14 Trong vòng 1.0 tháng, kể từ ngày ký HĐĐC 0.5% 10,855,068 0 3/4/2024
15 Trong vòng 2.0 tháng, kể từ ngày ký HĐĐC 0.5% 10,855,068 0 3/5/2024
16 Trong vòng 3.0 tháng, kể từ ngày ký HĐĐC 0.5% 10,855,068 0 2/6/2024
17 Trong vòng 4.0 tháng, kể từ ngày ký HĐĐC 1.0% 21,710,136 0 2/7/2024
18 Trong vòng 5.0 tháng, kể từ ngày ký HĐĐC 0.5% 10,855,068 0 1/8/2024
19 Trong vòng 6.0 tháng, kể từ ngày ký HĐĐC 0.5% 10,855,068 0 31/8/2024
20 Trong vòng 7.0 tháng, kể từ ngày ký HĐĐC 0.5% 10,855,068 0 30/9/2024
21 Trong vòng 8.0 tháng, kể từ ngày ký HĐĐC 0.5% 10,855,068 0 30/10/2024
22 Trong vòng 9.0 tháng, kể từ ngày ký HĐĐC 1.0% 21,710,136 0 29/11/2024
23 Trong vòng 10.0 tháng, kể từ ngày ký HĐĐC 0.5% 10,855,068 0 29/12/2024
24 Trong vòng 11.0 tháng, kể từ ngày ký HĐĐC 0.5% 10,855,068 0 28/1/2025
25 Trong vòng 12.0 tháng, kể từ ngày ký HĐĐC 0.5% 10,855,068 0 27/2/2025

26 Ngay khi ký Hợp đồng mua bán (HĐMB) 3.0% 65,130,408 0 13 tháng kể từ ngày ký HĐĐC 29/3/2025

27 Trong vòng 1.5 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 3.0% 65,130,408 62,105,859 Hoàn thành sàn t ầng 01 13/5/2025
28 Trong vòng 3.0 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 3.0% 65,130,408 62,105,859 Hoàn thành sàn t ầng 03 27/6/2025
29 Trong vòng 4.5 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 3.0% 65,130,408 62,105,859 Hoàn thành sàn t ầng 05 11/8/2025
30 Trong vòng 6.0 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 3.0% 65,130,408 62,105,859 Hoàn thành sàn t ầng 07 25/9/2025
31 Trong vòng 7.5 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 3.0% 65,130,408 62,105,859 Hoàn thành sàn t ầng 09 9/11/2025
32 Trong vòng 9.0 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 3.0% 65,130,408 62,105,859 Hoàn thành sàn t ầng 11 24/12/2025
33 Trong vòng 10.5 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 3.5% 75,985,476 72,456,835 Hoàn thành sàn t ầng 13 7/2/2026
34 Trong vòng 12.0 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 3.5% 75,985,476 72,456,835 Hoàn thành sàn t ầng 15 24/3/2026
35 Trong vòng 13.5 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 3.5% 75,985,476 72,456,835 Hoàn thành sàn t ầng 17 8/5/2026
36 Trong vòng 15.0 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 3.5% 75,985,476 72,456,835 Hoàn thành sàn t ầng 19 22/6/2026
37 Trong vòng 16.5 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 3.5% 75,985,476 72,456,835 Hoàn thành sàn t ầng 21 6/8/2026
38 Trong vòng 18.0 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 3.5% 75,985,476 72,456,835 Hoàn thành sàn t ầng 23 20/9/2026
39 Trong vòng 19.5 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 4.0% 86,840,544 82,807,812 4/11/2026
40 Trong vòng 21.0 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 4.0% 86,840,544 82,807,812 Hoàn thành sàn t ầng mái 19/12/2026
41 Trong vòng 22.5 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 4.0% 86,840,544 82,807,812 2/2/2027
42 Trong vòng 24.0 tháng, kể từ ngày ký HĐMB 4.0% 86,840,544 82,807,812 19/3/2027
Ngay sau khi gửi thông báo bàn giao căn h ộ/
43 10.0% 217,101,360 207,019,530 25 tháng kể từ khi ký HĐMB 18/4/2027
Shophouse
44 Khi nhận thông báo b àn giao GCNSHNO 5.0% 108,550,680 103,509,765

TỔNG CỘNG 100.0% 2,171,013,600 2,070,195,297

You might also like