You are on page 1of 3

BẢNG TÍNH CHIẾT KHẤU THANH TOÁN VƯỢT TIẾN ĐỘ

- Dự án: NEW GALAXY NHA TRANG Tổng giá trị theo Bảng giá (chưa VAT) 3,500,000,000

- Mã Sản phẩm: Chiếu khấu theo chính sách bán hàng: 0,0% -
-
- Khách hàng: - Các khoản chiết khấu giảm giá khác (nếu có): -
- Ngày dự kiến/ Ngày ký
Hợp đồng:
2/24/2023 Tổng giá trị Hợp đồng (Chưa VAT) sau CK bán hàng 3,500,000,000

Số tiền chiết khấu thanh toán vượt tiến độ KH được CHI NGOÀI
- Lãi suất vượt tiến độ/năm: 15% Lãi suất Ngân hàng/năm: 6% 908,321,919
(Chi tiết như bảng bên dưới):

Thanh toán vượt


Thông tin Hợp đồng Lãi ngân hàng Lãi vượt tiến độ
tiến độ Số tiền Thanh toán
Thời Đợt 1 sau khi trừ
Ngày đến Tỷ Ngày thực tế Số ngày Tiền lãi ngân Lũy kế tiền lãi Tiền lãi từng Lũy kế tiền lãi Tỉ lệ CK CK vượt tiến độ
Đợt Kỳ hạn thanh toán hạn Lũy kế
hạn lệ/đợt thanh toán vượt hàng từng đợt ngân hàng Đợt TT vượt vượt tiến độ (%)
(ngày)
Ngay sau khi ký Hợp
1 - 2/24/2023 15.0% 15.0% 2/24/2023 - - - - - 0.00% 525,000,000
đồng Đặt Cọc
Trong vòng 2 tháng, kể từ
2 60 4/25/2023 1.0% 16.0% 2/24/2023 60 345,205 345,205 863,014 863,014 0.02% 559,136,986
ngày ký HĐĐC
Trong vòng 3 tháng, kể từ
3 30 5/25/2023 1.0% 17.0% 2/24/2023 90 517,808 863,013 1,294,521 2,157,535 0.06% 592,842,465
ngày ký HĐĐC
Trong vòng 4 tháng, kể từ
4 30 6/24/2023 1.0% 18.0% 2/24/2023 120 690,411 1,553,424 1,726,027 3,883,562 0.11% 626,116,438
ngày ký HĐĐC
Trong vòng 5 tháng, kể từ
5 30 7/24/2023 1.0% 19.0% 2/24/2023 150 863,014 2,416,438 2,157,534 6,041,096 0.17% 658,958,904
ngày ký HĐĐC
Trong vòng 6 tháng, kể từ
6 30 8/23/2023 1.0% 20.0% 2/24/2023 180 1,035,616 3,452,054 2,589,041 8,630,137 0.25% 691,369,863
ngày ký HĐĐC
Trong vòng 7 tháng, kể từ
7 30 9/22/2023 1.0% 21.0% 2/24/2023 210 1,208,219 4,660,273 3,020,548 11,650,685 0.33% 723,349,315
ngày ký HĐĐC
Trong vòng 8 tháng, kể từ
8 30 10/22/2023 1.0% 22.0% 2/24/2023 240 1,380,822 6,041,095 3,452,055 15,102,740 0.43% 754,897,260
ngày ký HĐĐC
Trong vòng 9 tháng, kể từ
9 30 11/21/2023 1.0% 23.0% 2/24/2023 270 1,553,425 7,594,520 3,883,562 18,986,302 0.54% 786,013,698
ngày ký HĐĐC
Ngay khi ký Hợp Đồng
10 30 12/21/2023 3.5% 26.5% 2/24/2023 300 6,041,096 13,635,616 15,102,740 34,089,042 0.97% 893,410,958
Mua Bán
Trong vòng 2 tháng, kể từ
11 60 2/19/2024 3.5% 30.0% 2/24/2023 360 7,249,315 20,884,931 18,123,288 52,212,330 1.49% 997,787,670
ngày ký HĐMB
Trong vòng 4 tháng, kể từ
12 60 4/19/2024 3.5% 33.5% 2/24/2023 420 8,457,534 29,342,465 21,143,836 73,356,166 2.10% 1,099,143,834
ngày ký HĐMB
Trong vòng 6 tháng, kể từ
13 60 6/18/2024 3.5% 37.0% 2/24/2023 480 9,665,753 39,008,218 24,164,384 97,520,550 2.79% 1,197,479,450
ngày ký HĐMB
Trong vòng 8 tháng, kể từ
14 60 8/17/2024 3.5% 40.5% 2/24/2023 540 10,873,973 49,882,191 27,184,932 124,705,482 3.56% 1,292,794,518
ngày ký HĐMB
Trong vòng 10 tháng, kể
15 60 10/16/2024 3.5% 44.0% 2/24/2023 600 12,082,192 61,964,383 30,205,479 154,910,961 4.43% 1,385,089,039
từ ngày ký HĐMB
Trong vòng 12 tháng, kể
16 60 12/15/2024 3.5% 47.5% 2/24/2023 660 13,290,411 75,254,794 33,226,027 188,136,988 5.38% 1,474,363,012
từ ngày ký HĐMB
Trong vòng 14 tháng, kể
17 60 2/13/2025 3.5% 51.0% 2/24/2023 720 14,498,630 89,753,424 36,246,575 224,383,563 6.41% 1,560,616,437
từ ngày ký HĐMB
Trong vòng 16 tháng, kể
18 60 4/14/2025 3.5% 54.5% 2/24/2023 780 15,706,849 105,460,273 39,267,123 263,650,686 7.53% 1,643,849,314
từ ngày ký HĐMB
Trong vòng 18 tháng, kể
19 60 6/13/2025 3.5% 58.0% 2/24/2023 840 16,915,068 122,375,341 42,287,671 305,938,357 8.74% 1,724,061,643
từ ngày ký HĐMB
Trong vòng 20 tháng, kể
20 60 8/12/2025 3.0% 61.0% 2/24/2023 900 15,534,247 137,909,588 38,835,616 344,773,973 9.85% 1,790,226,027
từ ngày ký HĐMB
Trong vòng 22 tháng, kể
21 60 10/11/2025 3.0% 64.0% 2/24/2023 960 16,569,863 154,479,451 41,424,658 386,198,631 11.03% 1,853,801,369
từ ngày ký HĐMB
Trong vòng 24 tháng, kể
22 60 12/10/2025 3.0% 67.0% 2/24/2023 1,020 17,605,479 172,084,930 44,013,699 430,212,330 12.29% 1,914,787,670
từ ngày ký HĐMB
Trong vòng 26 tháng, kể
23 60 2/8/2026 3.0% 70.0% 2/24/2023 1,080 18,641,096 190,726,026 46,602,740 476,815,070 13.62% 1,973,184,930
từ ngày ký HĐMB
Ngay sau khi nhận thông
24 120 6/8/2026 25.0% 95.0% 2/24/2023 1,200 172,602,740 363,328,766 431,506,849 908,321,919 25.95% 2,416,678,081
báo bàn giao
Lưu ý:

Số tiền chiết khấu vượt tiến độ được tính từ ngày thanh toán thực tế (không bảo toàn 15 ngày kể từ ngày ký HĐĐC) và được thanh toán 1 lần cho KH ngay khi KH ký và thanh toán đầy đủ các Đợt vượt tiến độ.
BẢNG TÍNH TRỪ CHIẾT KHẤU BÁN HÀNG
VÀ THANH TOÁN VƯỢT TIẾN ĐỘ (CHI NGOÀI)
Dự án: NEW GALAXY NHA TRANG (TĐTT đợt 1: 15%)
Mã sản phẩm:

Tên KHÁCH HÀNG:

STT Thông tin Tỷ lệ Số tiền Ghi chú

1 Giá niêm yết (chưa VAT) 3,500,000,000

2 Tổng chiết khấu bán hàng 0.0% -

3 Các khoản giảm trừ khác (nếu có)

TỔNG GIÁ TRỊ KÝ HỢP ĐỒNG (chưa VAT)


4 (sau khi trừ chiết khấu bán hàng) 3,500,000,000 TGT ký HĐ

Số tiền chiết khấu vượt tiến độ ngay khi ký Chi ngoài


5 HĐĐC nếu vượt đến
95.0% 908,321,919 lãi suất 15%/năm

Số tiền KH thanh toán khi ký Hợp đồng (sau


6 Chiết khấu vượt tiến độ)
2,416,678,081 TT Đợt 1 ký HĐ

Tổng Số tiền chiết khấu: Chiết khấu bán hàng 0,0%;


7 Chiết khấu vượt tiến độ đến 95,0%
908,321,919 7 = 2+5

Tp. HCM, ngày …../…./2022


XÁC NHẬN CỦA P.CÔNG NỢ XÁC NHẬN CỦA P. ĐIỀU HÀNH SÀN

DƯƠNG THỊ MINH CHÂU

You might also like