You are on page 1of 3

BẢNG TÍNH CHIẾT KHẤU THANH TOÁN VƯỢT TIẾN ĐỘ

- Dự án: THÁP TROPICAL-QUY NHƠN MELODY Tổng giá trị theo Bảng giá (chưa VAT) 3,000,000,000
- Mã Sản phẩm: Chiếu khấu theo chính sách bán hàng: 00% -
-
- Khách hàng: - Các khoản chiết khấu giảm giá khác (nếu có): -
- Ngày dự kiến/ Ngày ký
Hợp đồng:
6/24/2023 Tổng giá trị Hợp đồng (Chưa VAT) sau CK bán hàng 3,000,000,000

Số tiền chiết khấu thanh toán vượt tiến độ KH được CHI TRONG
- Lãi suất vượt tiến độ/năm: 24% Lãi suất Ngân hàng/năm: 6% (Chi tiết như bảng bên dưới):
732,920,548

TỔNG GIÁ TRỊ KÝ HỢP ĐỒNG (Chưa VAT)


2,267,079,452
sau khi trừ CK vượt tiến độ:

Thanh toán vượt


Thông tin Hợp đồng Lãi ngân hàng Lãi vượt tiến độ Số tiền thanh toán
tiến độ
Đợt 1 theo TỔNG
Thời
Ngày đến Tỷ Ngày thực tế Số ngày Tiền lãi ngân Lũy kế tiền lãi Tiền lãi từng Lũy kế tiền lãi Tỉ lệ CK GIÁ TRỊ đã trừ CK
Đợt Kỳ hạn thanh toán hạn
hạn
Lũy kế thanh toán vượt hàng từng đợt ngân hàng Đợt TT vượt vượt tiến độ (%) vượt tiến độ
(ngày) lệ/đợt
Ngay khi ký Hợp đồng
1
mua bán
- 6/24/2023 20.0% 20.0% 6/24/2023 - - - - - 0.00% 453,415,890
Trong vòng 1,5 tháng,
2
kể từ ngày ký HĐMB
45 8/8/2023 3.5% 23.5% 6/24/2023 45 776,712 776,712 3,106,849 3,106,849 0.10% 532,763,671
Trong vòng 3,0 tháng,
3
kể từ ngày ký HĐMB
45 9/22/2023 3.5% 27.0% 6/24/2023 90 1,553,425 2,330,137 6,213,699 9,320,548 0.31% 612,111,452
Trong vòng 4,5 tháng,
4
kể từ ngày ký HĐMB
45 11/6/2023 3.5% 30.5% 6/24/2023 135 2,330,137 4,660,274 9,320,548 18,641,096 0.62% 691,459,233
Trong vòng 6,0 tháng,
5 45 12/21/2023 3.5% 34.0% 6/24/2023 180 3,106,849 7,767,123 12,427,397 31,068,493 1.04% 770,807,014
kể từ ngày ký HĐMB
Trong vòng 7,5 tháng,
6
kể từ ngày ký HĐMB
45 2/4/2024 3.5% 37.5% 6/24/2023 225 3,883,562 11,650,685 15,534,247 46,602,740 1.55% 850,154,795
Trong vòng 9,0 tháng,
7
kể từ ngày ký HĐMB
45 3/20/2024 3.5% 41.0% 6/24/2023 270 4,660,274 16,310,959 18,641,096 65,243,836 2.17% 929,502,575
Trong vòng 10,5 tháng,
8
kể từ ngày ký HĐMB
45 5/4/2024 3.5% 44.5% 6/24/2023 315 5,436,986 21,747,945 21,747,945 86,991,781 2.90% 1,008,850,356
Trong vòng 12,0 tháng,
9
kể từ ngày ký HĐMB
45 6/18/2024 3.5% 48.0% 6/24/2023 360 6,213,699 27,961,644 24,854,795 111,846,576 3.73% 1,088,198,137
Trong vòng 13,5 tháng,
10
kể từ ngày ký HĐMB
45 8/2/2024 3.5% 51.5% 6/24/2023 405 6,990,411 34,952,055 27,961,644 139,808,220 4.66% 1,167,545,918
Trong vòng 15,0 tháng,
11
kể từ ngày ký HĐMB
45 9/16/2024 3.5% 55.0% 6/24/2023 450 7,767,123 42,719,178 31,068,493 170,876,713 5.70% 1,246,893,699
Trong vòng 16,5 tháng,
12 45 10/31/2024 3.5% 58.5% 6/24/2023 495 8,543,836 51,263,014 34,175,342 205,052,055 6.84% 1,326,241,479
kể từ ngày ký HĐMB

Trong vòng 18,0 tháng,


13 45 12/15/2024 3.5% 62.0% 6/24/2023 540 9,320,548 60,583,562 37,282,192 242,334,247 8.08% 1,405,589,260
kể từ ngày ký HĐMB

Trong vòng 19,5 tháng,


14
kể từ ngày ký HĐMB
45 1/29/2025 3.5% 65.5% 6/24/2023 585 10,097,260 70,680,822 40,389,041 282,723,288 9.42% 1,484,937,041

Ngay khi nhận Thông


15 báo bàn giao nhà 30 2/28/2025 14.5% 80.0% 6/24/2023 615 43,976,712 114,657,534 175,906,849 458,630,137 15.29% 1,813,663,562
(TBBG)
Trong vòng 1,5 tháng,
16 kể từ ngày đến hạn 45 4/14/2025 3.0% 83.0% 6/24/2023 660 9,764,384 124,421,918 39,057,534 497,687,671 16.59% 1,881,675,945
nhận nhà theo TBBG
Trong vòng 3,0 tháng,
17 kể từ ngày đến hạn 45 5/29/2025 3.0% 86.0% 6/24/2023 705 10,430,137 134,852,055 41,720,548 539,408,219 17.98% 1,949,688,329
nhận nhà theo TBBG
Trong vòng 4,5 tháng,
18 kể từ ngày đến hạn 45 7/13/2025 3.0% 89.0% 6/24/2023 750 11,095,890 145,947,945 44,383,562 583,791,781 19.46% 2,017,700,712
nhận nhà theo TBBG
Trong vòng 6,0 tháng,
19 kể từ ngày đến hạn 45 8/27/2025 3.0% 92.0% 6/24/2023 795 11,761,644 157,709,589 47,046,575 630,838,356 21.03% 2,085,713,096
nhận nhà theo TBBG
Trong vòng 7,5 tháng,
20 kể từ ngày đến hạn 45 10/11/2025 3.0% 95.0% 6/24/2023 840 12,427,397 170,136,986 49,709,589 680,547,945 22.68% 2,153,725,479
nhận nhà theo TBBG
Trong vòng 9,0 tháng,
21 kể từ ngày đến hạn 45 11/25/2025 3.0% 98.0% 6/24/2023 885 13,093,151 183,230,137 52,372,603 732,920,548 24.43% 2,221,737,863
nhận nhà theo TBBG
Lưu ý:
Số tiền chiết khấu vượt tiến độ được tính từ ngày thanh toán thực tế (không bảo toàn 15 ngày kể từ ngày ký HĐ) ngay khi KH ký và thanh toán đầy đủ các Đợt vượt tiến độ.
BẢNG TÍNH TRỪ CHIẾT KHẤU BÁN HÀNG
VÀ THANH TOÁN VƯỢT TIẾN ĐỘ (Chi TRONG)
Dự án: QUY NHƠN MELODY - Tháp TROPICAL (BMC)
- TĐTT Đợt 1: 20% (bao gồm Nội thất)
Mã sản phẩm:

Tên KH :

Diện tích TIM TƯỜNG: 66.5

STT Thông tin Tỷ lệ Số tiền Ghi chú

1 Giá niêm yết (chưa VAT) 3,000,000,000

2 Tổng chiết khấu bán hàng 0.0% -

3 Các khoản giảm trừ khác (nếu có)

TỔNG GIÁ TRỊ (chưa VAT) (sau khi trừ chiết


4 khấu bán hàng) 3,000,000,000

Số tiền chiết khấu vượt tiến độ ngay khi ký Trừ vào Hợp đồng
5 HĐĐC nếu vượt đến 98%
98.0% 732,920,548 (lãi suất 24%/năm)

TỔNG GIÁ TRỊ KÝ HỢP ĐỒNG MUA BÁN TGT Ký HĐ (chưa VAT)
6 (Chưa VAT) (sau khi trừ CK thanh toán vượt)
2,267,079,452 6 = 4-5

(Đơn giá đất 1.051.295vnd x


7 Giá trị đất 69,911,118 DT tim tường)

8 Giá trị sau khi trừ tiền đất 2,197,168,334 8 = 6-7

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (VAT) HĐ Thuế VAT


9
MUA BÁN
10.0% 219,716,833 9 = 8*10%

TỔNG GIÁ TRỊ KÝ HĐ MUA BÁN (đã bao TGT gồm VAT
10
gồm VAT)
2,486,796,285 10 =6+9

11 Số tiền đợt 1 KÝ HỢP ĐỒNG (gồm VAT) 98.0% 2,437,060,360

Tổng Số tiền chiết khấu: Chiết khấu bán hàng 00%;


12 Chiết khấu vượt tiến độ đến 98% 732,920,548 12 = 2+5

Tp. HCM, ngày …../…../2022


XÁC NHẬN CỦA P. ĐIỀU HÀNH SÀN

You might also like