You are on page 1of 1

BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN MCP

Định nghĩa:
Lập ngày: 8/31/2023
(1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
Mã sản phẩm: B.23.11
(2) Chiết khấu trừ vào giá bán
Diện tích thông thủy (m2): 75.5
(3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa bao g
Giá bán: 5,358,233,624 khấu (nếu có)
(4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: là
- Chiết khấu sự kiện - khấu + VAT + (5) Kinh phí bảo trì
- Chiết khấu khách hàng - (5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra chi
- Chiết khấu thanh toán chuẩn 10% 535,823,362 hàng tài trợ)
- Chiết khấu khác (CTBL) -
Giá thuần sau chiết khấu: 4,822,410,262
VAT 469,375,313
Kinh phí bảo trì 96,448,205
Giá bán (gồm VAT và KPBT)
sau chiết khấu: 5,388,233,780

Tiền vay
Tiền thanh toán Thời hạn Ngày thanh toán Tỉ lệ nộp Số tiền
NH
Tiền Đặt Trước 50,000,000
Đợt 1 14 ngày kể từ ngày ký XNĐK 9/14/2023 10% 479,178,558
Đợt 2 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 1 10/14/2023 20% 1,058,357,115
Đợt 3 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 2 11/13/2023 20% 1,058,357,115
Đợt 4 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 3 12/13/2023 20% 1,058,357,115
Đợt 5 Theo thông báo bàn giao 25% 1,442,863,364
Đợt 6 Cấp sổ 5% 241,120,513
Tổng cộng 100% 0% 5,388,233,780

You might also like