You are on page 1of 3

BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN MCP

Lập ngày: 4/19/2024


Mã sản phẩm: A.26.13
Diện tích thông thủy (m2): 67.60 Định nghĩa:
Giá bán: 5,000,000,000 (1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
- Giảm giá nội thất (2) Chiết khấu trừ vào giá bán
- Chiết khấu sự kiện - (3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa bao
Chiết khấu (nếu có)
- Chiết khấu khách hàng -
(4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu:
- Chiết khấu thanh toán - khấu + VAT + (5) Kinh phí bảo trì
- Chiết khấu khác (CTBL) 0.35% 17,500,000 (5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra c
Giá thuần sau chiết khấu: 4,982,500,000 Ngân hàng tài trợ)
VAT 486,730,500
Kinh phí bảo trì 99,650,000
Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT)
sau chiết khấu: 5,568,880,500
Giá bán thuần (gồm VAT) sau chiết
khấu: 5,469,230,500

Tiền vay
Tiền thanh toán - Đóng sớm Thời hạn Ngày thanh toán Tỉ lệ nộp Số tiền
NH
Tiền Đặt Trước 50,000,000
Đợt 1 14 ngày kể từ ngày ký XNĐK 5/3/2024 10% 496,923,050
Đợt 2 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 1 6/2/2024 70% 3,828,461,350
Đợt 3 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 2 7/2/2024 5% 273,461,525
Đợt 4 60 ngày kể từ ngày TT Đợt 3 8/31/2024 5% 273,461,525
Đợt 5 Theo thông báo bàn giao 10% 646,573,050
Tổng cộng 20% 80% 5,568,880,500
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN MCP

Lập ngày: 4/19/2024 Định nghĩa:


Mã sản phẩm: A.26.13 (1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
Diện tích thông thủy (m2): 67.60 (2) Chiết khấu trừ vào giá bán
Giá bán: 5,000,000,000 (3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa bao
Chiết khấu (nếu có)
- Giảm giá nội thất
(4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: l
- Chiết khấu sự kiện - khấu + VAT + (5) Kinh phí bảo trì
- Chiết khấu khách hàng - (5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra c
- Chiết khấu thanh toán 13.0% 650,000,000 Ngân hàng tài trợ)
- Chiết khấu khác (CTBL) 0.35% 15,225,000
Giá thuần sau chiết khấu: 4,334,775,000
VAT 421,958,000
Kinh phí bảo trì 86,695,500
Giá bán (gồm VAT và
KPBT) sau chiết khấu: 4,843,428,500

Tiền vay
Tiền thanh toán Thời hạn Ngày thanh toán Tỉ lệ nộp Số tiền
NH
Tiền Đặt Trước 50,000,000
Đợt 1 14 ngày kể từ ngày ký XNĐK 5/3/2024 10% 425,673,300
Đợt 2 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 1 6/2/2024 15% 713,509,950
Đợt 3 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 2 7/2/2024 15% 713,509,950
Đợt 4 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 3 8/1/2024 15% 713,509,950
Đợt 5 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 4 8/31/2024 15% 713,509,950
Đợt 6 Theo thông báo bàn giao 25% 1,296,976,650
Đợt 7 Cấp sổ 5% 216,738,750
Tổng cộng 100% 0% 4,843,428,500
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN MCP

Lập ngày: 4/19/2024


Mã sản phẩm: A.26.13
Định nghĩa:
Diện tích thông thủy (m2): 67.60 (1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
Giá bán: 5,000,000,000 (2) Chiết khấu trừ vào giá bán
- Giảm giá nội thất (3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa bao g
- Chiết khấu sự kiện - Chiết khấu (nếu có)
- Chiết khấu khách hàng - (4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: là
- Chiết khấu thanh toán chuẩn 13.0% 650,000,000 khấu + VAT + (5) Kinh phí bảo trì
- Chiết khấu thanh toán sớm 2.0% 87,000,000 (5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra ch
- Chiết khấu khác (CTBL) 0.35% 14,920,500 Ngân hàng tài trợ)
Giá thuần sau chiết khấu: 4,248,079,500
VAT 413,288,450
Kinh phí bảo trì 84,961,590
Giá bán thuần (gồm VAT và
KPBT) sau chiết khấu: 4,746,329,540

Tiền vay
Tiền thanh toán Thời hạn Ngày thanh toán Tỉ lệ nộp Số tiền
NH
Tiền Đặt Trước 50,000,000
Đợt 1 14 ngày kể từ ngày ký XNĐK 5/19/2024 100% 4,611,367,950
Đợt 2 Theo thông báo bàn giao 84,961,590
Tổng cộng 100% 0% 4,746,329,540

You might also like