Professional Documents
Culture Documents
Chính sách Chiết khấu: Tổng giá trị sản phẩm (chưa gồm VAT)
Chính sách Chiết khấu: Tổng giá trị sản phẩm (chưa gồm VAT)
Chính sách Giá bán sau khi trừ "Ưu đãi là cổ đông NVL"
Ưu đãi Khách hàng
Chiết khấu Giá bán sau khi trừ "Ưu đãi Khách hàng miền Bắc"
Ưu đãi No
Giá sau Chiết khấu
Tổng số tiền trừ trực tiếp vào giá bán
Đợt thanh toán Ngày Tỷ lệ thanh toán (%) Lũy kế tỷ lệ (%)
Đặt cọc 20/8/2022
1,146,346,350 1,346,346,350
673,173,175 2,019,519,526
6,731,731,752 8,751,251,278
673,173,175 9,424,424,453
3,365,865,876 12,790,290,329
673,173,175 13,463,463,504
14,376,998,046
100,000,000
14,276,998,046
400,000,000
13,876,998,046
277,539,961
13,599,458,085
135,994,581
13,463,463,504
913,534,542
Ghi chú
Đặt cọc
Đóng 10% (đã trừ cọc)
Ký HDMB
Chính sách Giá bán sau khi trừ "Ưu đãi Nova Loyalty gắn kết 30"
Ưu đãi Khách hàng m
Chiết khấu Giá bán sau khi trừ "Ưu đãi Khách hàng miền Bắc"
Ưu đãi Khách hàng không nhậ
Giá bán sau khi trừ "Ưu đãi Khách hàng không nhận HT
Ưu đãi Nova
Giá sau Chiết khấu
Tổng số tiền trừ trực tiếp vào giá bán
g chọn 1 trong 2)
Số tiền Lũy kế số tiền
200,000,000 200,000,000
1,006,904,384 1,206,904,384
603,452,192 1,810,356,576
6,034,521,919 7,844,878,495
Dự kiến ký HDMB
603,452,192 8,448,330,687
3,017,260,960 11,465,591,647
603,452,192 12,069,043,839
14,734,998,046
100,000,000
14,634,998,046
14,634,998,046
0
14,634,998,046
292,699,961
14,342,298,085
2,151,344,713
12,190,953,372
121,909,534
12,069,043,839
2,665,954,207
Ghi chú
Đặt cọc
Đóng 10% (đã trừ cọc)
Ký VBTT
Dự kiến ký HDMB