You are on page 1of 18

PHIẾU TÍNH GIÁ TẠM TÍNH CHUNG CƯ THE DIAMOND RESIDENCE

Mã căn D0212A07 <- Nhập mã căn

Trục căn Thô (xây tường không trát)

Loại hình 04 PN

Hướng ban công phòng khách Đông Nam

Diện tích thông thủy 145.54


Giá căn hộ gồm VAT chưa KPBT (Hoàn
11,438,113,731
thiện)
Giá bán niêm yết (hoàn thiện, có VAT và
11,646,329,256
KPBT)
Chiết khấu mua thô (trừ 6tr/m2 thông thủy) 873,240,000

Quà tặng chuyến du lịch Châu Âu 150,000,000


Chiết khấu trên giá bán có VAT
Quà tặng nội thất

Miễn phí 1 năm chỗ đỗ xe ô tô 19,800,000

Quà tặng vàng


Quà tặng không trừ vào giá bán
Phí dịch vụ quản lý và vận hành bởi Savills 1 năm

TT thông thường TT sớm 95% Vay NH

Chiết khấu thanh toán 283,502,011 567,004,022 0 Chiết khấu trên giá bán chưa VAT
Giá bán đã bao gồm VAT ,
Giá bán sau chiết khấu 10,111,571,720 9,828,069,709 10,395,073,731
chưa gồm KPBT
Giá bán đã bao gồm VAT
TỔNG GIÁ TRỊ HĐMB 10,295,418,479 10,006,761,886 10,584,075,072
và KPBT
Giá bán chưa bao gồm VAT và kinh phí bảo trì 9,192,337,927 8,934,608,827 9,450,067,028

VAT (10%) 919,233,793 893,460,883 945,006,703

Kinh phí bảo trì (2%) 183,846,759 178,692,177 189,001,341

TIẾN ĐỘ THANH TOÁN

TT thông thường TT sớm 95% Vay ngân hàng

ĐỢT TT Tiến độ thanh toán Số tiền nộp Thời gian dự kiến Số tiền nộp Thời gian dự kiến Số tiền nộp Thời gian dự kiến

Đặt cọc Ký thỏa thuận đặt cọc 100,000,000 13/06/2023 100,000,000 13/06/2023 100,000,000 13/06/2023
Ký HĐMB (10 ngày làm việc kể
Lần 1 911,157,172 23/06/2023 9,236,666,224 23/06/2023 3,018,522,119 23/06/2023
từ ngày ký thỏa thuận đặt cọc)
Lần 2 30 ngày kể từ ngày ký HĐMB 3,033,471,516 23/07/2023 4,158,029,492 03/07/2023 Hỗ trợ LS 0% đến 1.10.2023

Lần 3 60 ngày kể từ ngày ký HĐMB 3,033,471,516 22/08/2023 2,598,768,433 23/07/2023 Hỗ trợ LS 0% đến 1.2.2024
Trong vòng 14 ngày làm việc kể
từ ngày bên bán gửi thông báo 2,527,892,930
bàn giao
Lần 4 VAT 5% giá bán còn lại 45,961,690 Bàn giao nhà 44,673,044 Bàn giao nhà 47,250,335 Bàn giao nhà
Phí bảo trì (2% giá trị trước
183,846,759 178,692,177 189,001,341
VAT)
Thông báo cấp giấy chứng nhận
Lần 5 459,616,896 446,730,441 472,503,351
quyền sở hữu căn hộ
Giá bán đã bao gồm VAT
TỔNG 10,295,418,479 10,006,761,886 10,584,075,072
và KPBT
0

Mã căn D0212A10 <- Nhập mã căn

Trục căn Thô (xây tường không trát)

Loại hình 02 PN

Hướng ban công phòng khách Đông Nam

Diện tích thông thủy 62.37


Giá căn hộ gồm VAT chưa KPBT (Hoàn
4,693,518,361
thiện)
Giá bán niêm yết (hoàn thiện, có VAT và
4,778,962,103
KPBT)
Chiết khấu mua thô (trừ 6tr/m2 thông thủy) 374,220,000

Quà tặng chuyến du lịch Châu Âu


Chiết khấu trên giá bán có VAT
Quà tặng nội thất

Miễn phí 1 năm chỗ đỗ xe ô tô 19,800,000

Quà tặng vàng


Quà tặng không trừ vào giá bán
Phí dịch vụ quản lý và vận hành bởi Savills 1 năm

TT thông thường TT sớm 95% Vay NH

Chiết khấu thanh toán 117,259,046 234,518,092 0 Chiết khấu trên giá bán chưa VAT
Giá bán đã bao gồm VAT ,
Giá bán sau chiết khấu 4,182,239,315 4,064,980,269 4,299,498,361
chưa gồm KPBT
Giá bán đã bao gồm VAT
TỔNG GIÁ TRỊ HĐMB 4,258,280,030 4,138,889,001 4,377,671,058
và KPBT
Giá bán chưa bao gồm VAT và kinh phí bảo trì 3,802,035,741 3,695,436,608 3,908,634,874

VAT (10%) 380,203,574 369,543,661 390,863,487

Kinh phí bảo trì (2%) 76,040,715 73,908,732 78,172,697

TIẾN ĐỘ THANH TOÁN

TT thông thường TT sớm 95% Vay ngân hàng

ĐỢT TT Tiến độ thanh toán Số tiền nộp Thời gian dự kiến Số tiền nộp Thời gian dự kiến Số tiền nộp Thời gian dự kiến

Đặt cọc Ký thỏa thuận đặt cọc 100,000,000 13/06/2023 100,000,000 13/06/2023 100,000,000 13/06/2023
Ký HĐMB (10 ngày làm việc kể
Lần 1 318,223,932 23/06/2023 3,761,731,255 23/06/2023 1,189,849,508 23/06/2023
từ ngày ký thỏa thuận đặt cọc)
Lần 2 30 ngày kể từ ngày ký HĐMB 1,254,671,795 23/07/2023 1,719,799,345 03/07/2023 Hỗ trợ LS 0% đến 1.10.2023

Lần 3 60 ngày kể từ ngày ký HĐMB 1,254,671,795 22/08/2023 1,074,874,590 23/07/2023 Hỗ trợ LS 0% đến 1.2.2024
Trong vòng 14 ngày làm việc kể
từ ngày bên bán gửi thông báo 1,045,559,829
bàn giao
Lần 4 VAT 5% giá bán còn lại 19,010,179 Bàn giao nhà 18,477,183 Bàn giao nhà 19,543,174 Bàn giao nhà
Phí bảo trì (2% giá trị trước
76,040,715 73,908,732 78,172,697
VAT)
Thông báo cấp giấy chứng nhận
Lần 5 190,101,787 184,771,830 195,431,744
quyền sở hữu căn hộ
Giá bán đã bao gồm VAT
TỔNG 4,258,280,030 4,138,889,001 4,377,671,058
và KPBT
PHIẾU TÍNH GIÁ TẠM TÍNH CHUNG CƯ THE DIAMOND RESIDENCE

Mã căn D0112A02 <- Nhập mã căn

Trục căn Thô (xây tường không trát)

Loại hình 04 PN +

Hướng ban công phòng khách Đông Nam

Diện tích thông thủy 201.64


Giá căn hộ gồm VAT chưa KPBT (Hoàn
15,550,470,468
thiện)
Giá bán niêm yết (hoàn thiện, có VAT và
15,833,552,340
KPBT)
Chiết khấu mua thô (trừ 6tr/m2 thông thủy) 1,209,840,000

Quà tặng chuyến du lịch Châu Âu


Chiết khấu trên giá bán có VAT
Quà tặng nội thất

Miễn phí 1 năm chỗ đỗ xe ô tô 19,800,000

Quà tặng vàng 6 chỉ vàng


Quà tặng không trừ vào giá bán
Phí dịch vụ quản lý và vận hành bởi Savills 1 năm

TT thông thường TT sớm 95% Vay NH

Chiết khấu thanh toán 390,568,104 781,136,207 0 Chiết khấu trên giá bán chưa VAT
Giá bán đã bao gồm VAT ,
Giá bán sau chiết khấu 13,930,262,364 13,539,694,261 14,320,830,468
chưa gồm KPBT
Giá bán đã bao gồm VAT
TỔNG GIÁ TRỊ HĐMB 14,183,539,862 13,785,870,520 14,581,209,204
và KPBT
Giá bán chưa bao gồm VAT và kinh phí bảo trì 12,663,874,877 12,308,812,964 13,018,936,789

VAT (10%) 1,266,387,488 1,230,881,296 1,301,893,679

Kinh phí bảo trì (2%) 253,277,498 246,176,259 260,378,736

TIẾN ĐỘ THANH TOÁN

TT thông thường TT sớm 95% Vay ngân hàng

ĐỢT TT Tiến độ thanh toán Số tiền nộp Thời gian dự kiến Số tiền nộp Thời gian dự kiến Số tiền nộp Thời gian dự kiến

Đặt cọc Ký thỏa thuận đặt cọc 100,000,000 13/06/2023 100,000,000 13/06/2023 100,000,000 13/06/2023
Ký HĐMB (10 ngày làm việc kể
Lần 1 1,293,026,236 23/06/2023 12,762,709,548 23/06/2023 4,196,249,140 23/06/2023
từ ngày ký thỏa thuận đặt cọc)
Lần 2 30 ngày kể từ ngày ký HĐMB 4,179,078,710 23/07/2023 5,728,332,187 03/07/2023 Hỗ trợ LS 0% đến 1.10.2023

Lần 3 60 ngày kể từ ngày ký HĐMB 4,179,078,710 22/08/2023 3,580,207,617 23/07/2023 Hỗ trợ LS 0% đến 1.2.2024
Trong vòng 14 ngày làm việc kể
từ ngày bên bán gửi thông báo 3,482,565,591
bàn giao
Lần 4 VAT 5% giá bán còn lại 63,319,374 Bàn giao nhà 61,544,065 Bàn giao nhà 65,094,684 Bàn giao nhà
Phí bảo trì (2% giá trị trước
253,277,498 246,176,259 260,378,736
VAT)
Thông báo cấp giấy chứng nhận
Lần 5 633,193,744 615,440,648 650,946,840
quyền sở hữu căn hộ
Giá bán đã bao gồm VAT
TỔNG 14,183,539,862 13,785,870,520 14,581,209,204
và KPBT
BẢNG GIÁ CHI TIẾT QUỸ CHUNG DỰ ÁN BRG DIAMOND RESIDENCE
ĐơnUpdate
giá bán
Phân loại thông
STT Tòa Tầng Căn Căn số thông thủy (có
PN thủy
1 D01 07 01 D010701 04 PN 161.85 VAT & KPBT)
69,624,101
2 D01 07 02 D010702 04 PN + 201.64 76,226,647
3 D01 07 03 D010703 04 PN 151.55 69,863,028
4 D01 07 04 D010704 03 PN 104.53 74,353,760
5 D01 07 05 D010705 03 PN 104.56 69,423,023
6 D01 07 07 D010707 03 PN 120.02 66,874,953
7 D01 07 08 D010708 03 PN 144.11 74,729,252
8 D02 07 01 D020701 04 PN 161.36 66,934,596
9 D02 07 02 D020702 03 PN 144.11 73,404,534
10 D02 07 03 D020703 03 PN 120.02 64,924,389
11 D02 07 06 D020706 03 PN 104.53 72,185,367
12 D01 12A 01 D0112A01 04 PN 161.85 71,800,700
13 D01 12A 02 D0112A02 04 PN + 201.64 78,523,866
14 D01 12A 03 D0112A03 04 PN 151.55 72,042,773
15 D01 12A 04 D0112A04 03 PN 104.53 77,231,591
16 D01 12A 05 D0112A05 03 PN 104.56 71,589,885
17 D01 12A 06 D0112A06 03 PN 104.56 69,476,658
18 D01 12A 07 D0112A07 03 PN 120.02 69,492,391
19 D01 12A 08 D0112A08 03 PN 144.11 76,917,176
20 D01 12A 09 D0112A09 04 PN 161.36 69,026,667
21 D01 12A 10 D0112A10 03 PN 106.91 75,728,384
22 D01 12A 11 D0112A11 02 PN 62.37 73,672,035
23 D01 12A 12 D0112A12 03 PN 106.91 73,016,182
24 D02 12A 01 D0212A01 04 PN 161.36 69,026,667
25 D02 12A 02 D0212A02 03 PN 144.11 75,592,458
26 D02 12A 03 D0212A03 03 PN 120.02 67,480,554
27 D02 12A 04 D0212A04 03 PN 104.56 67,466,016
28 D02 12A 05 D0212A05 03 PN 104.56 69,517,692
29 D02 12A 06 D0212A06 03 PN 104.53 74,995,081
30 D02 12A 07 D0212A07 04 PN 145.54 80,021,501
31 D02 12A 09 D0212A09 03 PN 106.91 73,016,182
32 D02 12A 10 D0212A10 02 PN 62.37 76,622,769
33 D02 12A 11 D0212A11 03 PN 106.91 75,728,384
34 D01 16 01 D011601 04 PN 161.85 72,888,999
35 D01 16 03 D011603 04 PN 151.55 73,132,646
36 D01 16 04 D011604 03 PN 104.53 77,861,789
37 D01 16 07 D011607 03 PN 120.02 70,030,576
38 D01 16 08 D011608 03 PN 144.11 78,011,138
39 D01 16 10 D011610 03 PN 106.91 76,874,571
40 D02 16 03 D021603 03 PN 120.02 67,988,102
41 D02 16 04 D021604 03 PN 104.56 67,947,656
42 D02 16 06 D021606 03 PN 104.53 75,591,220
43 D02 16 07 D021607 04 PN 145.54 81,182,201
44 D01 17 01 D011701 04 PN 161.85 73,251,765
45 D01 17 03 D011703 04 PN 151.55 73,495,937
46 D01 17 04 D011704 03 PN 104.53 78,251,570
47 D01 17 05 D011705 03 PN 104.56 73,034,459
48 D01 17 06 D011706 03 PN 104.56 70,339,335
49 D01 17 07 D011707 03 PN 120.02 70,381,201
50 D01 17 08 D011708 03 PN 144.11 78,375,792
51 D01 17 10 D011710 03 PN 106.91 77,256,634
52 D02 17 01 D021701 04 PN 161.36 70,421,380
53 D02 17 02 D021702 03 PN 144.11 77,051,074
54 D02 17 03 D021703 03 PN 120.02 68,328,514
55 D02 17 04 D021704 03 PN 104.56 68,287,867
56 D02 17 05 D021705 03 PN 104.56 70,920,191
57 D02 17 06 D021706 03 PN 104.53 75,969,648
58 D02 17 07 D021707 04 PN 145.54 81,569,101
59 D02 17 09 D021709 03 PN 106.91 74,489,362
60 D01 22 01 D012201 04 PN 161.85 75,065,597
61 D01 22 03 D012203 04 PN 151.55 75,312,392
62 D01 22 04 D012204 03 PN 104.53 80,200,474
63 D01 22 05 D012205 03 PN 104.56 74,840,177
64 D01 22 06 D012206 03 PN 104.56 72,091,418
65 D01 22 07 D012207 03 PN 120.02 72,134,326
66 D01 22 08 D012208 03 PN 144.11 80,199,062
67 D02 22 02 D022202 03 PN 144.11 78,874,344
68 D02 22 03 D022203 03 PN 120.02 70,030,576
69 D02 22 04 D022204 03 PN 104.56 69,988,918
70 D02 22 05 D022205 03 PN 104.56 72,673,316
71 D02 22 06 D022206 03 PN 104.53 77,861,789
72 D02 22 09 D022209 03 PN 106.91 76,330,837
73 D02 22 10 D022210 02 PN 62.37 79,358,248
74 D01 25 03 D012503 04 PN 151.55 76,402,265
75 D01 25 04 D012504 03 PN 104.53 81,369,817
76 D01 25 05 D012505 03 PN 104.56 75,923,608
77 D01 25 06 D012506 03 PN 104.56 73,142,667
78 D01 25 07 D012507 03 PN 120.02 73,186,200
79 D01 25 08 D012508 03 PN 144.11 81,293,023
80 D01 25 09 D012509 04 PN 161.36 73,210,807
81 D01 25 11 D012511 02 PN 62.37 77,384,851
82 D02 25 01 D022501 04 PN 161.36 73,210,807
83 D02 25 02 D022502 03 PN 144.11 79,968,305
84 D02 25 03 D022503 03 PN 120.02 71,051,814
85 D02 25 04 D022504 03 PN 104.56 71,009,549
86 D02 25 05 D022505 03 PN 104.56 73,725,190
87 D02 25 06 D022506 03 PN 104.53 78,997,073
88 D02 25 07 D022507 04 PN 145.54 84,664,302
89 D02 25 10 D022510 02 PN 62.37 80,515,325
90 D01 27 03 D012703 04 PN 151.55 76,765,556
91 D01 27 05 D012705 03 PN 104.56 76,284,752
92 D01 27 06 D012706 03 PN 104.56 73,493,084
93 D01 27 07 D012707 03 PN 120.02 73,536,825
94 D01 27 08 D012708 03 PN 144.11 81,657,677
95 D02 27 01 D022701 04 PN 161.36 73,559,486
96 D02 27 02 D022702 03 PN 144.11 80,332,959
97 D02 27 03 D022703 03 PN 120.02 71,392,226
98 D02 27 04 D022704 03 PN 104.56 71,349,759
99 D02 27 05 D022705 03 PN 104.56 74,075,815
100 D02 27 06 D022706 03 PN 104.53 79,375,501
101 D02 27 07 D022707 04 PN 145.54 85,051,202
102 D02 27 08 D022708 04 PN 161.36 76,517,969
103 D02 27 09 D022709 03 PN 106.91 77,804,016
104 D01 28 01 D012801 04 PN 161.85 76,516,663
105 D01 28 03 D012803 04 PN 151.55 76,765,556
106 D01 28 04 D012804 03 PN 104.53 81,759,598
107 D01 28 05 D012805 03 PN 104.56 76,284,752
108 D01 28 06 D012806 03 PN 104.56 73,493,084
109 D01 28 07 D012807 03 PN 120.02 73,536,825
110 D01 28 09 D012809 04 PN 161.36 73,559,486
111 D02 28 01 D022801 04 PN 161.36 73,559,486
112 D02 28 02 D022802 03 PN 144.11 80,332,959
113 D02 28 03 D022803 03 PN 120.02 71,392,226
114 D02 28 04 D022804 03 PN 104.56 71,349,759
115 D02 28 05 D022805 03 PN 104.56 74,075,815
116 D02 28 06 D022806 03 PN 104.53 79,375,501
117 D02 28 08 D022808 04 PN 161.36 76,517,969
118 D02 28 09 D022809 03 PN 106.91 77,804,016
119 D02 28 10 D022810 02 PN 62.37 80,901,018
120 D02 20 02 D022002 03 PN 144.11 78,145,036
121 D02 24 02 D022402 03 PN 144.11 79,603,652
122 D02 11 02 D021102 03 PN 144.11 74,863,150
123 D02 26 09 D022609 03 PN 106.91 77,804,016
124 D01 06 03 D010603 04 PN 151.55 69,501,898
125 D01 06 04 D010604 03 PN 104.53 73,435,645
126 D01 06 09 D010609 04 PN 161.36 66,587,992
127 D02 06 03 D020603 03 PN 120.02 64,567,767
128 D01 08 04 D010804 03 PN 104.53 74,209,645
129 D01 08 07 D010807 03 PN 120.02 67,521,486
130 D01 11 07 D011107 03 PN 120.02 68,577,985
131 D02 11 03 D021103 03 PN 120.02 66,269,402
132 D02 11 04 D021104 03 PN 104.56 66,512,083
133 D02 11 01 D021101 04 PN 161.36 68,331,438
134 D01 15 07 D011507 03 PN 120.02 69,986,649
135 D02 15 04 D021504 03 PN 104.56 67,878,370
136 D02 15 06 D021506 03 PN 104.53 75,185,619
137 D01 19 10 D011910 03 PN 106.91 78,023,187
138 D02 19 03 D021903 03 PN 120.02 68,992,020
139 D02 19 04 D021904 03 PN 104.56 69,244,657
140 D02 20 01 D022001 04 PN 161.36 71,469,642
141 D01 20 04 D012004 03 PN 104.53 78,853,648
142 D01 20 05 D012005 03 PN 104.56 74,441,725
143 D01 20 07 D012007 03 PN 120.02 71,747,479
144 D02 20 05 D022005 03 PN 104.56 72,258,299
145 D02 20 06 D022006 03 PN 104.53 77,077,077
146 D01 23 01 D012301 04 PN 161.85 75,430,715
147 D01 23 03 D012303 04 PN 151.55 75,678,037
148 D01 23 04 D012304 03 PN 104.53 80,014,649
149 D01 23 05 D012305 03 PN 104.56 75,529,919
150 D01 23 06 D012306 03 PN 104.56 72,760,671
151 D02 23 04 D022304 03 PN 104.56 70,610,943
152 D02 23 05 D022305 03 PN 104.56 73,314,383
153 D01 24 03 D012403 04 PN 151.55 76,041,340
154 D01 24 04 D012404 03 PN 104.53 80,401,649
155 D01 24 05 D012405 03 PN 104.56 75,892,650
156 D01 24 06 D012406 03 PN 104.56 73,112,628
157 D01 24 07 D012407 03 PN 120.02 73,156,143
158 D02 24 03 D022403 03 PN 120.02 70,693,656
159 D02 24 04 D022404 03 PN 104.56 70,952,515
160 D02 24 05 D022405 03 PN 104.56 73,666,411
161 D02 24 06 D022406 03 PN 104.53 78,590,243
162 D02 24 09 D022409 03 PN 106.91 77,078,270
163 D01 24 12 D012412 03 PN 106.91 76,521,801
164 D01 26 03 D012603 04 PN 151.55 76,767,944
165 D01 26 04 D012604 03 PN 104.53 81,175,649
166 D01 26 05 D012605 03 PN 104.56 76,618,112
167 D01 26 07 D012607 03 PN 120.02 73,860,476
168 D02 26 04 D022604 03 PN 104.56 71,635,658
169 D02 26 05 D022605 03 PN 104.56 74,370,466
170 D01 26 06 D012606 03 PN 104.56 73,816,542
171 D02 26 06 D022606 03 PN 104.53 79,346,826
172 D01 31 03 D013103 04 PN 151.55 76,767,944
173 D01 31 05 D013105 03 PN 104.56 76,618,112
174 D01 31 06 D013106 03 PN 104.56 73,816,542
175 D01 31 07 D013107 03 PN 120.02 73,860,476
176 D02 31 01 D023101 04 PN 161.36 73,561,778
177 D02 31 03 D023103 03 PN 120.02 71,374,310
178 D02 31 05 D023105 03 PN 104.56 74,370,466
179 D02 31 09 D023109 03 PN 106.91 77,814,964
179 D02 16 11 D021611 03PN 106.91 76,318,102
DIAMOND RESIDENCE
27-04-2023
Tổng giá bán CH Tổng giá bán CH
Quà tặng Châu
(có VAT & không gồm Hoàn thiện (có VAT Tặng gói nội thất
Âu
KPBT)
11,067,161,863 & KBPT)
11,268,660,747 150,000,000
15,095,530,818 15,370,341,101
10,398,419,568 10,587,741,893 200,000,000
7,633,233,102 7,772,198,533 100,000,000
7,129,072,341 7,258,871,285 100,000,000
7,882,802,149 8,026,331,859
10,576,681,879 10,769,232,506 150,000,000
10,607,427,193 10,800,566,411 150,000,000
10,389,185,797 10,578,327,395 200,000,000
7,652,875,983 7,792,225,168
7,410,618,526 7,545,536,413 100,000,000
11,413,153,565 11,620,943,295 150,000,000
15,550,470,468 15,833,552,340
10,722,861,105 10,918,082,248 200,000,000
7,928,680,917 8,073,018,207 100,000,000
7,351,593,559 7,485,438,376 100,000,000
7,134,580,292 7,264,479,360 100,000,000
8,191,337,427 8,340,476,768
10,886,353,185 11,084,534,233 150,000,000
10,938,975,515 11,138,142,987 150,000,000
7,951,367,686 8,096,121,533 100,000,000
4,512,767,431 4,594,924,823
7,666,584,072 7,806,160,018 100,000,000
10,938,975,515 11,138,142,987 150,000,000
10,698,857,103 10,893,629,122 200,000,000
7,954,188,449 8,099,016,091
6,928,101,649 7,054,246,633 100,000,000
7,138,794,142 7,268,769,876 100,000,000
7,699,073,212 7,839,235,817 100,000,000
11,438,113,731 11,646,329,256 150,000,000
7,666,584,072 7,806,160,018 100,000,000
4,693,518,361 4,778,962,103
7,951,367,686 8,096,121,533 100,000,000
11,586,149,417 11,797,084,488 150,000,000
10,885,081,873 11,083,252,501 200,000,000
7,993,379,196 8,138,892,804 100,000,000
8,254,776,942 8,405,069,732
11,041,188,838 11,242,185,097 150,000,000
8,071,718,395 8,218,660,386 100,000,000
8,014,016,559 8,159,932,002
6,977,562,724 7,104,606,911 100,000,000
7,760,274,928 7,901,550,227 100,000,000
11,604,025,466 11,815,257,534 150,000,000
11,643,814,700 11,855,798,165 150,000,000
10,939,155,462 11,138,309,252 200,000,000
8,033,395,429 8,179,636,612 100,000,000
7,499,941,037 7,636,483,033 100,000,000
7,223,170,991 7,354,680,868 100,000,000
8,296,107,475 8,447,151,744
11,092,800,722 11,294,735,385 150,000,000
8,111,835,298 8,259,506,741 100,000,000
11,160,007,731 11,363,193,877 150,000,000
10,905,304,640 11,103,830,274 200,000,000
8,054,143,289 8,200,788,250
7,012,499,889 7,140,179,374 100,000,000
7,282,820,820 7,415,415,171 100,000,000
7,799,125,639 7,941,107,305 100,000,000
11,659,329,377 11,871,566,960 150,000,000
7,821,269,276 7,963,657,691 100,000,000
11,932,141,119 12,149,366,874 150,000,000
11,209,523,409 11,413,593,008 200,000,000
8,233,476,593 8,383,355,547 100,000,000
7,685,375,386 7,825,288,907 100,000,000
7,403,097,388 7,537,878,666 100,000,000
8,502,760,137 8,657,561,807
11,350,860,144 11,557,486,825 150,000,000
11,163,364,062 11,366,581,714 200,000,000
8,254,776,942 8,405,069,732
7,187,185,712 7,318,041,266 100,000,000
7,462,854,168 7,598,721,921 100,000,000
7,993,379,196 8,138,892,804 100,000,000
8,014,625,781 8,160,529,784 100,000,000
4,861,083,536 4,949,573,928
11,371,744,177 11,578,763,261 200,000,000
8,353,525,291 8,505,586,971 100,000,000
7,796,635,995 7,938,572,452 100,000,000
7,511,053,227 7,647,797,262 100,000,000
8,626,751,735 8,783,807,724
11,505,695,797 11,715,137,545 150,000,000
11,602,072,161 11,813,295,818 150,000,000
4,740,200,618 4,826,493,157
11,602,072,161 11,813,295,818 150,000,000
11,318,199,715 11,524,232,434 200,000,000
8,375,157,134 8,527,638,716
7,291,997,205 7,424,758,443 100,000,000
7,570,874,176 7,708,705,866 100,000,000
8,109,931,331 8,257,564,041 100,000,000
12,101,760,669 12,322,042,513 150,000,000
4,931,961,756 5,021,740,820
11,425,817,767 11,633,820,012 200,000,000
7,833,722,864 7,976,333,669 100,000,000
7,547,038,506 7,684,436,863 100,000,000
8,668,082,268 8,825,889,737
11,557,307,681 11,767,687,832 150,000,000
11,657,330,215 11,869,558,661 150,000,000
11,369,811,599 11,576,782,721 200,000,000
8,415,283,865 8,568,494,965
7,326,934,370 7,460,330,801 100,000,000
7,606,880,846 7,745,367,216 100,000,000
8,148,782,042 8,297,121,120 100,000,000
12,157,064,580 12,378,351,939 150,000,000
12,126,186,428 12,346,939,478 150,000,000
8,169,310,986 8,318,027,351 100,000,000
12,162,802,254 12,384,221,907 150,000,000
11,425,817,767 11,633,820,012 200,000,000
8,393,541,524 8,546,330,779 100,000,000
7,833,722,864 7,976,333,669 100,000,000
7,547,038,506 7,684,436,863 100,000,000
8,668,082,268 8,825,889,737
11,657,330,215 11,869,558,661 150,000,000
11,657,330,215 11,869,558,661 150,000,000
11,369,811,599 11,576,782,721 200,000,000
8,415,283,865 8,568,494,965
7,326,934,370 7,460,330,801 100,000,000
7,606,880,846 7,745,367,216 100,000,000
8,148,782,042 8,297,121,120 100,000,000
12,126,186,428 12,346,939,478 150,000,000
8,169,310,986 8,318,027,351 100,000,000
4,955,587,830 5,045,796,493
11,060,140,293 11,261,481,138 200,000,000
11,266,587,830 11,471,682,290 200,000,000
10,595,633,334 10,788,528,547 200,000,000
8,169,310,986 8,318,027,351 100,000,000
10,344,667,617 10,533,012,642 200,000,000
7,538,976,255 7,676,227,972 100,000,000
10,552,497,822 10,744,638,389 150,000,000
7,610,838,472 7,749,423,395
7,618,437,767 7,757,134,192 100,000,000
7,959,013,478 8,103,928,750
8,083,550,088 8,230,729,760
7,811,421,842 7,953,653,628
6,830,139,590 6,954,503,398 100,000,000
10,828,796,741 11,025,960,836 150,000,000
8,249,598,901 8,399,797,613
6,970,447,483 7,097,362,367 100,000,000
7,718,634,576 7,859,152,754 100,000,000
8,192,324,053 8,341,458,922 100,000,000
8,132,355,233 8,280,422,240
7,110,755,376 7,240,221,336 100,000,000
11,326,134,794 11,532,341,433 150,000,000
8,095,206,836 8,242,571,825 100,000,000
7,644,457,224 7,783,626,766 100,000,000
8,457,159,918 8,611,132,430
7,420,234,886 7,555,327,743 100,000,000
7,912,818,042 8,056,866,859 100,000,000
11,990,180,094 12,208,461,223 150,000,000
11,263,947,414 11,469,006,507 200,000,000
8,214,399,104 8,363,931,260 100,000,000
7,756,206,886 7,897,408,331 100,000,000
7,471,824,983 7,607,855,760 100,000,000
7,251,063,269 7,383,080,200 100,000,000
7,528,687,160 7,665,751,886 100,000,000
11,318,022,697 11,524,065,077 200,000,000
8,254,129,860 8,404,384,370 100,000,000
7,793,456,773 7,935,335,484 100,000,000
7,507,968,437 7,644,656,384 100,000,000
8,623,208,731 8,780,200,283
8,332,938,602 8,484,652,593
7,286,140,242 7,418,794,968 100,000,000
7,564,837,918 7,702,559,934 100,000,000
8,068,164,814 8,215,038,101 100,000,000
8,093,106,956 8,240,437,846 100,000,000
8,034,677,178 8,180,945,745 100,000,000
11,426,173,261 11,634,181,913 200,000,000
8,333,591,371 8,485,290,590 100,000,000
7,867,956,547 8,011,189,791 100,000,000
8,706,233,138 8,864,734,330
7,356,294,188 7,490,224,400 100,000,000
7,637,139,434 7,776,175,925 100,000,000
7,580,255,347 7,718,257,632 100,000,000
8,145,838,200 8,294,123,722 100,000,000
11,426,173,261 11,634,181,913 200,000,000
7,867,956,547 8,011,189,791 100,000,000
7,580,255,347 7,718,257,632 100,000,000
8,706,233,138 8,864,734,330
11,657,693,496 11,869,928,498 150,000,000
8,413,171,950 8,566,344,686
7,637,139,434 7,776,175,925 100,000,000
8,170,460,506 8,319,197,801 100,000,000
8,013,288,618 8,159,168,285 100,000,000
Hướng BC
Tình trạng bàn giao Một năm chỗ đô xe ô tôVàng
phòng khách
Thô (xây tường không trát) Đông Nam 19,800,000 6 chỉ vàng
Thô (xây tường không trát) Đông Nam 19,800,000 6 chỉ vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Nam 19,800,000
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Nam 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Nam 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Nam 19,800,000
Thô (xây tường không trát) Tây Bắc 19,800,000
Thô (xây tường không trát) Tây Bắc 19,800,000 6 chỉ vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Bắc 19,800,000
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Bắc 19,800,000
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Đông Nam 19,800,000 6 chỉ vàng
Thô (xây tường không trát) Đông Nam 19,800,000 6 chỉ vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Nam 19,800,000
Thô (xây tường không trát) Tây Nam 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Nam 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Nam 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Nam 19,800,000
Thô (xây tường không trát) Tây Bắc 19,800,000
Thô (xây tường không trát) Tây Bắc 19,800,000 6 chỉ vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Bắc 19,800,000
Thô (xây tường không trát) Đông Nam 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Bắc 19,800,000 6 chỉ vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Bắc 19,800,000
Thô (xây tường không trát) Đông Bắc 19,800,000
Thô (xây tường không trát) Đông Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Đông Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Đông Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Đông Nam 19,800,000
Thô (xây tường không trát) Đông Nam 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Đông Nam 19,800,000
Thô (xây tường không trát) Tây Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Đông Nam 19,800,000 6 chỉ vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Nam 19,800,000
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Nam 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Nam 19,800,000
Thô (xây tường không trát) Tây Bắc 19,800,000
Thô (xây tường không trát) Tây Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Bắc 19,800,000
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Đông Nam 19,800,000
Thô (xây tường không trát) Đông Nam 19,800,000 6 chỉ vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Nam 19,800,000
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Nam 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Nam 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Nam 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Nam 19,800,000
Thô (xây tường không trát) Tây Bắc 19,800,000
Thô (xây tường không trát) Tây Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Bắc 19,800,000 6 chỉ vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Bắc 19,800,000
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Bắc 19,800,000
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Đông Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Đông Nam 19,800,000
Thô (xây tường không trát) Đông Nam 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Đông Nam 19,800,000 6 chỉ vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Nam 19,800,000
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Nam 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Nam 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Nam 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Nam 19,800,000
Thô (xây tường không trát) Tây Bắc 19,800,000
Thô (xây tường không trát) Tây Bắc 19,800,000
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Bắc 19,800,000
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Đông Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Đông Nam 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Nam 19,800,000
Thô (xây tường không trát) Tây Nam 19,800,000
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Nam 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Nam 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Nam 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Nam 19,800,000
Thô (xây tường không trát) Tây Bắc 19,800,000
Thô (xây tường không trát) Tây Bắc 19,800,000 6 chỉ vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Bắc 19,800,000
Thô (xây tường không trát) Tây Bắc 19,800,000 6 chỉ vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Bắc 19,800,000
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Bắc 19,800,000
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Đông Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Đông Nam 19,800,000
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Nam 19,800,000
Thô (xây tường không trát) Tây Nam 19,800,000
Thô (xây tường không trát) Tây Nam 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Nam 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Nam 19,800,000
Thô (xây tường không trát) Tây Bắc 19,800,000
Thô (xây tường không trát) Tây Bắc 19,800,000 6 chỉ vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Bắc 19,800,000
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Bắc 19,800,000
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Đông Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Đông Nam 19,800,000
Thô (xây tường không trát) Đông Nam 19,800,000 6 chỉ vàng
Thô (xây tường không trát) Đông Nam 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Đông Nam 19,800,000 6 chỉ vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Nam 19,800,000
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Nam 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Nam 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Nam 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Nam 19,800,000
Thô (xây tường không trát) Tây Bắc 19,800,000 6 chỉ vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Bắc 19,800,000 6 chỉ vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Bắc 19,800,000
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Bắc 19,800,000
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Đông Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Đông Nam 19,800,000 6 chỉ vàng
Thô (xây tường không trát) Đông Nam 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Nam 19,800,000
Thô (xây tường không trát) Tây Bắc 19,800,000
Thô (xây tường không trát) Tây Bắc 19,800,000
Thô (xây tường không trát) Tây Bắc 19,800,000
Thô (xây tường không trát) Đông Nam 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Nam 19,800,000
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Nam 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Bắc 19,800,000 6 chỉ vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Bắc 19,800,000
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Nam 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Nam 19,800,000
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Nam 19,800,000
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Bắc 19,800,000
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Bắc 19,800,000 6 chỉ vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Nam 19,800,000
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Bắc 19,800,000
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Bắc 19,800,000 6 chỉ vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Nam 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Nam 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Nam 19,800,000
Thô (xây tường không trát) Đông Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Đông Nam 19,800,000 6 chỉ vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Nam 19,800,000
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Nam 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Nam 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Nam 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Đông Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Nam 19,800,000
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Nam 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Nam 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Nam 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Nam 19,800,000
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Bắc 19,800,000
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Đông Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Đông Nam 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Nam 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Nam 19,800,000
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Nam 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Nam 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Nam 19,800,000
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Đông Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Nam 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Tây Nam 19,800,000
Thô (xây tường không trát) Tây Nam 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Nam 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Nam 19,800,000
Thô (xây tường không trát) Tây Bắc 19,800,000 6 chỉ vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Đông Bắc 19,800,000
Thô (xây tường không trát) Đông Bắc 19,800,000 1 cây vàng
Thô (xây tường không trát) Đông Nam 19,800,000 1 cây vàng
Hoàn thiện tiêu chuẩn Tây Bắc 19,800,000 1 cây vàng

You might also like