You are on page 1of 1

PHIẾU TẠM TÍNH GIÁ PHIẾU TẠM TÍNH GIÁ

ÁP DỤNG CHO KHÁCH HÀNG CÓ VAY NGÂN HÀNG- PA VAY 18 THÁNG ÁP DỤNG CHO KHÁCH HÀNG: KHÔNG VAY NGÂN HÀNG
I. Thông tin Biệt thự/Liền kề/shophouse: I. Thông tin Biệt thự/Liền kề/shophouse:
Mã căn CX9-124 Nhập Mã căn CX9-124
Diện tích đất 70.0 Nhập Diện tích đất 70.0
Giá có VAT+KPBT 9,789,772,303 Nhập- giá 18T Giá có VAT+KPBT 9,789,772,303
II.Giá bán tính theo m2 đơn vị ở II.Giá bán tính theo m2 đơn vị ở
Diện tích sàn xây dựng nhà ở (m2): 287.3 Nhập Diện tích sàn xây dựng nhà ở (m2): 287.3
Đơn giá/m2 xây đựng chưa VAT 31,158,903 Đơn giá/m2 xây đựng chưa VAT 31,158,903
- Đơn giá QSD đất (ko chịu VAT) 14,590,802 - Đơn giá QSD đất (ko chịu VAT) 14,590,802
Tổng giá trị hợp đồng chưa bao gồm VAT 8,951,952,866 Tổng giá trị hợp đồng chưa bao gồm VAT 8,951,952,866
Các khoản giảm trừ vào giá khi ký HĐMB: Các khoản giảm trừ vào giá khi ký HĐMB:
Tặng Voucher xe Vinfast 200.000.000 đ( Không trừ vào giá) 0 Tặng Voucher xe Vinfast 200.000.000 đ( Không trừ vào giá) 0
Chiết khấu không nhận BLNH (%) 0.5% Chiết khấu không nhận BLNH (%) 0.5%
Đơn giá chưa gồm VAT sau giảm giá 31,003,109 Đơn giá chưa gồm VAT sau giảm giá 31,003,109
Đơn giá đã bao gồm VAT 33,855,395 Đơn giá đã bao gồm VAT 33,855,395
Tổng giá trị biệt thự sau giảm giá (Chưa VAT) 8,907,193,102 Tổng giá trị biệt thự sau giảm giá (Chưa VAT) 8,907,193,102

Tổng giá trị QSD Đất được loại trừ khi tính VAT 1,021,356,140 Giảm trừ cho khách hàng không vay ngân hàng Căn thô 9% 801,647,379

Thuế VAT 788,583,696 Tổng giá trị hợp đồng (chưa gồm VAT) sau giảm trừ 8,105,545,723
Tổng giá bán (gồm VAT) 9,695,776,798 Tông giá trị QSD Đất được loại trừ khi tính VAT 1,021,356,140
Phí bảo trì 44,535,966 Thuế VAT 708,418,958
Tổng giá bán (gồm VAT đã bao gồm KPBT) 9,740,312,763 Phí bảo trì 40,527,729
Tổng giá trị hợp đồng (gồm VAT) sau giảm trừ 8,813,964,681
HTLS 18 tháng, chốt chặn đến 25/12/2023 Tổng giá bán (gồm VAT đã bao gồm KPBT) 8,854,492,409
III.Tiến độ đóng tiền Tiến độ thanh toán III.Tiến độ đóng tiền Hạn thanh toán Tiến độ thanh toán
Lần 1: Ký TTĐC 300tr 300,000,000 Lần 1: Ký TTĐC 300tr T 300,000,000
15% 1,161,751,881 15% 1,161,751,881
Lần 2: Ngay khi ký HĐMB Lần 2: Ngay khi ký HĐMB T+5
5% chưa VAT 447,597,643 5% chưa VAT 447,597,643
Ngân hàng giải ngân (Trong 15 ngày kể từ ngày kí Trong vòng 30 ngày kể từ ngày ký HĐMB
Lần 3: HĐMB) 70% 6,787,043,759 Lần 3: đúng hạn 20% T+35 1,580,815,400
Trong vòng 30 ngày kể từ ngày ký HĐMB đúng Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký HĐMB
Lần 4: hạn 10% 959,954,330 Lần 4: đúng hạn 20% T+65 1,762,792,936

Trong vòng 90 ngày kể từ ngày ký HĐMB


Theo thông báo nhận bàn giao nhà ở của CĐT, dự VAT 5% 39,429,185 Lần 5: đúng hạn 15% T+95 1,322,094,702
Lần 5: kiến trong vòng 120 ngày kể tử ngày Hạn ký
HĐMB hoặc theo hạn bàn giao dự kiến
KPBT 44,535,966
Theo thông báo nhận bàn giao nhà ở của 25%+VAT 5% 2,238,912,118
CĐT, dự kiến trong vòng 120 ngày kể tử ngày
Tổng cộng giá cuối 9,740,312,763 Lần 6: Hạn ký HĐMB hoặc theo hạn bàn giao dự
Lưu ý: Bảng tính này chỉ là tạm tính, có tính chất tham khảo. CĐT sẽ có Phiếu tính giá chính thức khi kiến
KPBT 40,527,729
khách hàng ký HĐMB
Tổng cộng giá cuối 8,854,492,409
Lưu ý: Bảng tính này chỉ là tạm tính, có tính chất tham khảo. CĐT sẽ có Phiếu tính giá chính thức khi khách hàng
ký HĐMB

You might also like