You are on page 1of 6

BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN LBV

Lập ngày: 4/11/2024


Mã sản phẩm: D2.26.04
Diện tích tim tường (m2): 74.3 Định nghĩa:
Giá bán: 5,278,553,351 (1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
(2) Chiết khấu trừ vào giá bán
(3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa ba
- Chiết khấu sự kiện
Chiết khấu (nếu có)
- Chiết khấu khách hàng 200,000,000 (4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu:
- Chiết khấu thanh toán khấu + VAT + (5) Kinh phí bảo trì
- Chiết khấu khác (CTBL) - (5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra
Giá thuần sau chiết khấu: 5,078,553,351 Ngân hàng tài trợ)
VAT 507,855,335
Kinh phí bảo trì 101,571,067
Giá bán thuần (gồm VAT và
KPBT) sau chiết khấu: 5,687,979,753
sau chiết khấu: 5,586,408,686

Tiền vay
Tiền thanh toán - Đóng sớm Thời hạn Ngày thanh toán Tỉ lệ nộp Số tiền
NH
Tiền Đặt Trước 50,000,000
Đợt 1 7 ngày kể từ ngày ký XNĐK 4/18/2024 10% 508,640,869
Đợt 2 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 2 5/18/2024 90% 5,027,767,817
Đợt 3 Theo thông báo bàn giao 101,571,067
Tổng cộng 100% 0% 5,687,979,753
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN LBV

Lập ngày: 4/11/2024 Định nghĩa:


Mã sản phẩm: D2.26.04 (1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
Diện tích thông thủy (m2): 74.30 (2) Chiết khấu trừ vào giá bán
(3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa bao
Giá bán: 6,088,296,830
Chiết khấu (nếu có)
(4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu:
- Chiết khấu sự kiện - khấu + VAT + (5) Kinh phí bảo trì
- Chiết khấu khách hàng 200,000,000 (5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra c
- Chiết khấu thanh toán - Ngân hàng tài trợ)
- Chiết khấu khác (CTBL) -
Giá thuần sau chiết khấu: 5,888,296,830
VAT 576,168,458
Kinh phí bảo trì 117,765,937
Giá bán (gồm VAT và
KPBT) sau chiết khấu: 6,582,231,225

Tiền vay
Tiền thanh toán Thời hạn Ngày thanh toán Tỉ lệ nộp Số tiền
NH
Tiền Đặt Trước 50,000,000
Đợt 1 7 ngày kể từ ngày ký XNĐK 4/18/2024 10% 596,446,529
Đợt 2 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 1 5/18/2024 10% 646,446,529
Đợt 3 90 ngày kể từ ngày TT Đợt 2 8/16/2024 5% 323,223,264
Đợt 4 90 ngày kể từ ngày TT Đợt 3 11/14/2024 5% 323,223,264
Đợt 5 90 ngày kể từ ngày TT Đợt 4 2/12/2025 5% 323,223,264
Đợt 6 90 ngày kể từ ngày TT Đợt 5 5/13/2025 5% 323,223,264
Đợt 7 90 ngày kể từ ngày TT Đợt 6 8/11/2025 5% 323,223,264
Đợt 8 90 ngày kể từ ngày TT Đợt 7 11/9/2025 5% 323,223,264
Đợt 9 90 ngày kể từ ngày TT Đợt 8 2/7/2026 5% 323,223,264
Đợt 10 90 ngày kể từ ngày TT Đợt 9 5/8/2026 5% 323,223,264
Đợt 11 90 ngày kể từ ngày TT Đợt 10 8/6/2026 5% 323,223,264
Đợt 12 90 ngày kể từ ngày TT Đợt 11 11/4/2026 5% 323,223,264
Đợt 13 120 ngày kể từ ngày TT Đợt 12 3/4/2027 25% 1,644,924,748
Đợt 13 120 ngày kể từ ngày TT Đợt 12 3/4/2027 117,765,937
Đợt 14 Cấp sổ 5% 294,414,842

Tổng cộng 100% 0% 6,582,231,225


BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN LBV

Lập ngày: 4/11/2024


Mã sản phẩm: A.26.10
Diện tích thông thủy (m2): 66.10 Định nghĩa:
Giá bán: 5,440,043,569 (1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
(2) Chiết khấu trừ vào giá bán
- Chiết khấu sự kiện - (3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa bao
Chiết khấu (nếu có)
- Chiết khấu khách hàng - (4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu:
- Chiết khấu thanh toán - khấu + VAT + (5) Kinh phí bảo trì
- Chiết khấu khác (CTBL) - (5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra c
Giá thuần sau chiết khấu: 5,440,043,569 Ngân hàng tài trợ)
VAT 532,740,467
Kinh phí bảo trì 108,800,871
Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT)
sau chiết khấu: 6,081,584,907
Giá bán thuần (gồm VAT) sau chiết
khấu: 5,972,784,036

Tiền vay
Tiền thanh toán - Đóng sớm Thời hạn Ngày thanh toán Tỉ lệ nộp Số tiền
NH
Tiền Đặt Trước 50,000,000
Đợt 1 7 ngày kể từ ngày ký XNĐK 4/18/2024 10% 547,278,404
Đợt 2 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 1 5/18/2024 50% 2,986,392,018
Đợt 3 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 1 5/18/2024 10% 597,278,404
Đợt 4 90 ngày kể từ ngày TT Đợt 3 8/16/2024 5% 298,639,202
Đợt 5 90 ngày kể từ ngày TT Đợt 4 11/14/2024 5% 298,639,202
Đợt 6 90 ngày kể từ ngày TT Đợt 5 2/12/2025 5% 298,639,202
Đợt 7 90 ngày kể từ ngày TT Đợt 6 5/13/2025 5% 298,639,202
Đợt 8 90 ngày kể từ ngày TT Đợt 7 8/11/2025 5% 325,276,224
Đợt 8 Theo thông báo bàn giao 8/11/2025 108,800,871
Đợt 9 11/9/2025 5% 272,002,178
Tổng cộng 50% 50% 6,081,584,907
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN LBV

Lập ngày: 4/11/2024


Mã sản phẩm: A.26.13
Diện tích thông thủy (m2): 66.10 Định nghĩa:
Giá bán: 5,608,292,340 (1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
(2) Chiết khấu trừ vào giá bán
- Chiết khấu sự kiện - (3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa bao
Chiết khấu (nếu có)
- Chiết khấu khách hàng -
(4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu:
- Chiết khấu thanh toán - khấu + VAT + (5) Kinh phí bảo trì
- Chiết khấu khác (CTBL) - (5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra c
Giá thuần sau chiết khấu: 5,608,292,340 Ngân hàng tài trợ)
VAT 549,565,345
Kinh phí bảo trì 112,165,847
Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT)
sau chiết khấu: 6,270,023,532
Giá bán thuần (gồm VAT) sau chiết
khấu: 6,157,857,685

Tiền vay
Tiền thanh toán - Đóng sớm Thời hạn Ngày thanh toán Tỉ lệ nộp Số tiền
NH
Tiền Đặt Trước 50,000,000
Đợt 1 7 ngày kể từ ngày ký XNĐK 4/18/2024 10% 565,785,769
Đợt 2 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 1 5/18/2024 10% 615,785,769
Đợt 3 4/25/2024 5% 307,892,884
Đợt 4 6/25/2024 5% 307,892,884
Đợt 5 9/25/2024 5% 307,892,884
Đợt 6 12/25/2024 5% 307,892,884
Đợt 7 3/25/2025 5% 307,892,884
Đợt 8 6/25/2025 5% 307,892,884
Đợt 8 6/25/2025 50% 3,078,928,843
Đợt 8 Theo thông báo bàn giao 6/25/2025 112,165,847
Tổng cộng 50% 50% 6,270,023,532
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN LBV

Lập ngày: 4/11/2024


Mã sản phẩm: B.02.08
Diện tích thông thủy (m2): 67.50 Định nghĩa:
Giá bán: 3,916,694,130 (1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
(2) Chiết khấu trừ vào giá bán
- Chiết khấu sự kiện - (3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa bao
Chiết khấu (nếu có)
- Chiết khấu khách hàng 200,000,000 (4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: l
- Chiết khấu thanh toán - khấu + VAT + (5) Kinh phí bảo trì
- Chiết khấu khác (CTBL) - (5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra c
Giá thuần sau chiết khấu: 3,716,694,130 Ngân hàng tài trợ)
VAT 360,166,954
Kinh phí bảo trì 74,333,883
VAT và
Giá bán thuần (gồm VAT) KPBT)
sau chiết
sau chiết khấu:
khấu: 4,151,194,967
4,076,861,084

Tiền vay
Tiền thanh toán - Đóng sớm Thời hạn Ngày thanh toán Tỉ lệ nộp Số tiền
NH
Tiền Đặt Trước 50,000,000
Đợt 1 7 ngày kể từ ngày ký XNĐK 4/18/2024 10% 357,686,108
Đợt 2 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 1 5/18/2024 80% 3,261,488,867
Đợt 3 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 1 5/18/2024 10% 407,686,108
Đợt 4 Theo thông báo bàn giao 74,333,883
Tổng cộng 20% 80% 4,151,194,966
BẢNG TÍNH GIÁ DỰ ÁN MCP

Lập ngày: 4/11/2024 Định nghĩa:


Mã sản phẩm: A.26.13 (1) Giá bán: là Giá chưa bao gồm VAT và KPBT
Diện tích thông thủy (m2): 67.60 (2) Chiết khấu trừ vào giá bán
Giá bán: 3,916,694,130 (3) Giá bán thuần sau chiết khấu: là (1) giá bán chưa bao g
Chiết khấu (nếu có)
(4) Giá bán thuần (gồm VAT và KPBT) sau chiết khấu: là
- Chiết khấu sự kiện - khấu + VAT + (5) Kinh phí bảo trì
- Chiết khấu khách hàng - (5) Kinh phí bảo trì: là chi phí bảo trì của KH (ngoài ra ch
- Chiết khấu thanh toán - Ngân hàng tài trợ)
- Chiết khấu khác (CTBL) -
Giá thuần sau chiết khấu: 3,916,694,130
VAT 380,149,913
Kinh phí bảo trì 78,333,883
Giá bán (gồm VAT và
KPBT) sau chiết khấu: 4,375,177,926

Tiền vay
Tiền thanh toán Thời hạn Ngày thanh toán Tỉ lệ nộp Số tiền
NH
Tiền Đặt Trước 50,000,000
Đợt 1 14 ngày kể từ ngày ký XNĐK 4/25/2024 10.0% 379,684,404
Đợt 2 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 1 5/25/2024 10.0% 429,684,404
Đợt 3 Theo thông báo bàn giao 12/31/2023 78,333,883
Đợt 4 90 ngày kể từ ngày TT Đợt 2 8/23/2024 10.0% 429,684,404
Đợt 5 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 4 9/22/2024 1.5% 64,452,661
Đợt 6 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 5 10/22/2024 1.5% 64,452,661
Đợt 7 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 6 11/21/2024 1.5% 64,452,661
Đợt 8 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 7 12/21/2024 1.5% 64,452,661
Đợt 9 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 8 1/20/2025 1.5% 64,452,661
Đợt 10 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 9 2/19/2025 1.5% 64,452,661
Đợt 11 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 10 3/21/2025 1.5% 64,452,661
Đợt 12 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 11 4/20/2025 1.5% 64,452,661
Đợt 13 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 12 5/20/2025 1.5% 64,452,661
Đợt 14 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 13 6/19/2025 1.5% 64,452,661
Đợt 15 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 14 7/19/2025 1.5% 64,452,661
Đợt 16 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 15 8/18/2025 1.5% 64,452,661
Đợt 17 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 16 9/17/2025 1.5% 64,452,661
Đợt 18 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 17 10/17/2025 1.5% 64,452,661
Đợt 19 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 18 11/16/2025 1.5% 64,452,661
Đợt 20 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 19 12/16/2025 1.5% 64,452,661
Đợt 21 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 20 1/15/2026 1.5% 64,452,661
Đợt 22 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 21 2/14/2026 1.5% 64,452,661
Đợt 23 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 22 3/16/2026 1.5% 64,452,661
Đợt 24 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 23 4/15/2026 1.5% 64,452,661
Đợt 25 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 24 5/15/2026 1.5% 64,452,661
Đợt 26 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 25 6/14/2026 1.5% 64,452,661
Đợt 27 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 26 7/14/2026 1.5% 64,452,661
Đợt 28 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 27 8/13/2026 1.5% 64,452,661
Đợt 29 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 28 9/12/2026 1.5% 64,452,661
Đợt 30 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 29 10/12/2026 1.5% 64,452,661
Đợt 31 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 30 11/11/2026 1.5% 64,452,661
Đợt 32 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 31 12/11/2026 1.5% 64,452,661
Đợt 33 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 32 1/10/2027 1.5% 64,452,661
Đợt 34 30 ngày kể từ ngày TT Đợt 33 2/9/2027 1.5% 64,452,661
Đợt 35 120 ngày kể từ ngày TT Đợt 34 6/9/2027 25.0% 1,074,211,011
Tổng cộng 100% 0% 4,375,177,936

You might also like