Professional Documents
Culture Documents
PTG CSBH 20-6-2022
PTG CSBH 20-6-2022
ÁP DỤNG CHO KHÁCH HÀNG CÓ VAY NGÂN HÀNG ÁP DỤNG CHO KHÁCH HÀNG: KHÔNG VAY NGÂN HÀNG
I. Thông tin Biệt thự/Liền kề/shophouse: I. Thông tin Biệt thự/Liền kề/shophouse:
Mã căn CL11-53 Nhập Mã căn CL11-53
Diện tích đất 48.0 Nhập Diện tích đất 48.0
Giá có VAT+KPBT 6,149,051,368 Nhập Giá có VAT+KPBT 6,149,051,368
II.Giá bán tính theo m2 đơn vị ở II.Giá bán tính theo m2 đơn vị ở
Diện tích sàn xây dựng nhà ở (m2): 187.7 Nhập Diện tích sàn xây dựng nhà ở (m2): 187.7
Đơn giá/m2 xây đựng chưa VAT 29,984,727 Đơn giá/m2 xây đựng chưa VAT 29,984,727
- Đơn giá QSD đất (ko chịu VAT) 14,590,802 - Đơn giá QSD đất (ko chịu VAT) 14,590,802
Tổng giá trị hợp đồng chưa bao gồm VAT 5,628,133,229 Tổng giá trị hợp đồng chưa bao gồm VAT 5,628,133,229
Các khoản giảm trừ vào giá khi ký HĐMB: Các khoản giảm trừ vào giá khi ký HĐMB:
Tặng Voucher xe Vinfast 200.000.000 đ( Không trừ vào giá) 0 Tặng Voucher xe Vinfast 200.000.000 đ( Không trừ vào giá) 0
Chiết khấu không nhận BLNH (%) 0.5% Chiết khấu không nhận BLNH (%) 0.5%
Đơn giá chưa gồm VAT sau giảm giá 29,834,803 Đơn giá chưa gồm VAT sau giảm giá 29,834,803
Đơn giá đã bao gồm VAT 32,579,605 Đơn giá đã bao gồm VAT 32,579,605
Tổng giá trị biệt thự sau giảm giá (Chưa VAT) 5,599,992,562 Tổng giá trị biệt thự sau giảm giá (Chưa VAT) 5,599,992,562
Tổng giá trị QSD Đất được loại trừ khi tính VAT 700,358,496 Giảm trừ cho khách hàng không vay ngân hàng 4% 223,999,702
Thuế VAT 489,963,407 Tổng giá trị hợp đồng (chưa gồm VAT) sau giảm trừ 5,375,992,860
Tổng giá bán (gồm VAT) 6,089,955,969 Tông giá trị QSD Đất được loại trừ khi tính VAT 700,358,496
Phí bảo trì 27,999,963 Thuế VAT 467,563,436
Tổng giá bán (gồm VAT đã bao gồm KPBT) 6,117,955,932 Phí bảo trì 26,879,964
Tổng giá trị hợp đồng (gồm VAT) sau giảm trừ 5,843,556,296
HTLS 12 tháng, chốt chặn đến 25/05/2023 Tổng giá bán (gồm VAT đã bao gồm KPBT) 5,870,436,261
III.Tiến độ đóng tiền Tiến độ thanh toán III.Tiến độ đóng tiền Tiến độ thanh toán
Lần 1: Ký TTĐC 300tr 300,000,000 Lần 1: Ký TTĐC 300tr 300,000,000
15% 618,136,605 15% 618,136,605
Lần 2: Kí HĐMB ( 5 ngày sau khi ký cọc) Lần 2: Kí HĐMB ( 5 ngày sau khi ký cọc)
5% chưa VAT 281,406,661 5% chưa VAT 281,406,661
Ngân hàng giải ngân (Trong 15 ngày kể từ Vào ngày 30/07/2022 (Bàn giao thô +
Lần 3: ngày kí HĐMB) 70% 4,262,969,178 Lần 3: hoàn thiện) 20% 1,114,501,080
Vào ngày 30/08/2022 (Bàn giao thô)
Vào ngày 30/07/2022 (Bàn giao thô + hoàn
Lần 4: thiện) 10% 602,945,354 Lần 4: Vào ngày 30/10/2022 (Bàn giao hoàn 20% 1,168,711,259
thiện)
Theo TBBG nhà ở của bên Bán - dự kiến Vào ngày 30/09/2022 (Bàn giao thô)
T10,11/2022 (Bàn giao thô) VAT 5% 24,498,170 Lần 5: Vào ngày 30/01/2023 (Bàn giao hoàn 15% 876,533,444
Lần 5: Theo TBBG nhà ở của bên Bán - dự kiến thiện)
T3/2023 (Bàn giao hoàn thiện) KPBT 27,999,963 Theo TBBG nhà ở của bên Bán - dự
kiến T10,11/2022 (Bàn giao thô)
25%+VAT 5% 1,484,267,246
Tổng cộng giá cuối 6,117,955,932 Lần 6: Theo TBBG nhà ở của bên Bán - dự
Lưu ý: Bảng tính này chỉ là tạm tính, có tính chất tham khảo. CĐT sẽ có Phiếu tính giá chính thức khi KH ký HĐMB kiến T3/2023 (Bàn giao hoàn thiện) KPBT 26,879,964
Lưu ý: Bảng tính này chỉ là tạm tính, có tính chất tham khảo. CĐT sẽ có Phiếu tính giá chính thức khi khách hàng ký HĐMB
PHIẾU TẠM TÍNH GIÁ PHIẾU TẠM TÍNH GIÁ
ÁP DỤNG CHO KHÁCH HÀNG CÓ VAY NGÂN HÀNG ÁP DỤNG CHO KHÁCH HÀNG: KHÔNG VAY NGÂN HÀNG
I. Thông tin Biệt thự/Liền kề/shophouse: I. Thông tin Biệt thự/Liền kề/shophouse:
Mã căn SB7-82 Nhập Mã căn SB7-82
Diện tích đất 58.5 Nhập Diện tích đất 58.5
Giá có VAT+KPBT 8,275,919,925 Nhập Giá có VAT+KPBT 8,275,919,925
II.Giá bán tính theo m2 đơn vị ở II.Giá bán tính theo m2 đơn vị ở
Diện tích sàn xây dựng nhà ở (m2): 240.8 Nhập Diện tích sàn xây dựng nhà ở (m2): 240.8
Các khoản giảm trừ vào giá khi ký HĐMB: Các khoản giảm trừ vào giá khi ký HĐMB:
Tặng Voucher xe Vinfast 200.000.000 đ( Không trừ vào giá) 0 Tặng Voucher xe Vinfast 200.000.000 đ( Không trừ vào giá) 0
Chiết khấu không nhận BLNH (%) 0.5% Chiết khấu không nhận BLNH (%) 0.5%
Đơn giá chưa gồm VAT sau giảm giá 31,266,328 Đơn giá chưa gồm VAT sau giảm giá 31,266,328
Đơn giá đã bao gồm VAT 34,142,831 Đơn giá đã bao gồm VAT 34,142,831
Tổng giá trị biệt thự sau giảm giá (Chưa VAT) 7,528,931,888 Tổng giá trị biệt thự sau giảm giá (Chưa VAT) 7,528,931,888
Thuế VAT 667,536,997 Tổng giá trị hợp đồng (chưa gồm VAT) sau giảm trừ 7,227,774,612
Tổng giá bán (gồm VAT) 8,196,468,885 Tông giá trị QSD Đất được loại trừ khi tính VAT 853,561,917
Phí bảo trì 37,644,659 Thuế VAT 637,421,270
Tổng giá bán (gồm VAT đã bao gồm KPBT) 8,234,113,544 Phí bảo trì 36,138,873
Tổng giá trị hợp đồng (gồm VAT) sau giảm trừ 7,865,195,882
HTLS 12 tháng, chốt chặn đến 25/05/2023 Tổng giá bán (gồm VAT đã bao gồm KPBT) 7,901,334,755
III.Tiến độ đóng tiền Tiến độ thanh toán III.Tiến độ đóng tiền Tiến độ thanh toán
Lần 1: Ký TTĐC 300tr 300,000,000 Lần 1: Ký TTĐC 300tr 300,000,000
15% 935,712,914 15% 935,712,914
Lần 2: Kí HĐMB ( 5 ngày sau khi ký cọc) Lần 2: Kí HĐMB ( 5 ngày sau khi ký cọc)
5% chưa VAT 378,338,286 5% chưa VAT 378,338,286
Ngân hàng giải ngân (Trong 15 ngày kể từ Vào ngày 30/07/2022 (Bàn giao thô + hoàn
Lần 3: ngày kí HĐMB)
70% 5,737,528,219 Lần 3: thiện)
20% 1,500,156,089
Vào ngày 30/07/2022 (Bàn giao thô + hoàn Vào ngày 30/08/2022 (Bàn giao thô)
Lần 4: thiện)
10% 811,512,615 Lần 4: Vào ngày 30/10/2022 (Bàn giao hoàn thiện)
20% 1,573,039,176
Tổng giá trị QSD Đất được loại trừ khi tính VAT 948,402,130 Giảm trừ cho khách hàng không vay ngân hàng 4% 272,437,628
Thuế VAT 586,253,856 Tổng giá trị hợp đồng (chưa gồm VAT) sau giảm trừ 6,538,503,066
Tổng giá bán (gồm VAT) 7,397,194,550 Tông giá trị QSD Đất được loại trừ khi tính VAT 948,402,130
Phí bảo trì 34,054,703 Thuế VAT 559,010,094
Tổng giá bán (gồm VAT đã bao gồm KPBT) 7,431,249,254 Phí bảo trì 32,692,515
Tổng giá trị hợp đồng (gồm VAT) sau giảm trừ 7,097,513,160
HTLS 12 tháng, chốt chặn đến 25/05/2023 Tổng giá bán (gồm VAT đã bao gồm KPBT) 7,130,205,675
III.Tiến độ đóng tiền Tiến độ thanh toán III.Tiến độ đóng tiền Tiến độ thanh toán
Lần 1: Ký TTĐC 300tr 300,000,000 Lần 1: Ký TTĐC 300tr 300,000,000
15% 815,226,445 15% 815,226,445
Lần 2: Kí HĐMB ( 5 ngày sau khi ký cọc) Lần 2: Kí HĐMB ( 5 ngày sau khi ký cọc)
5% chưa VAT 342,258,326 5% chưa VAT 342,258,326
Ngân hàng giải ngân (Trong 15 ngày kể từ Vào ngày 30/07/2022 (Bàn giao thô +
Lần 3: ngày kí HĐMB) 70% 5,178,036,185 Lần 3: hoàn thiện) 20% 1,353,569,988
Theo TBBG của bên Bán - dự kiến Vào ngày 30/11/2022 (Bàn giao thô)
T12,2/2023 (Bàn giao thô) VAT 5% 29,312,693 Lần 5: Vào ngày 28/02/2023 (Bàn giao hoàn 15% 1,064,626,974
Lần 5: Theo TBBG của bên Bán - dự kiến thiện)
T5,6/2023 (Bàn giao hoàn thiện) KPBT 34,054,703 25%+VAT 5% 1,802,328,795
Theo TBBG của bên Bán - dự kiến
T12,2/2023 (Bàn giao thô)
Lần 6: Theo TBBG của bên Bán - dự kiến
Tổng cộng giá cuối 7,431,249,254 KPBT 32,692,515
T5,6/2023 (Bàn giao hoàn thiện)
Lưu ý: Bảng tính này chỉ là tạm tính, có tính chất tham khảo. CĐT sẽ có Phiếu tính giá chính thức khi khách hàng ký HĐMB Tổng cộng giá cuối 7,130,205,675
Lưu ý: Bảng tính này chỉ là tạm tính, có tính chất tham khảo. CĐT sẽ có Phiếu tính giá chính thức khi khách hàng ký HĐMB