You are on page 1of 62

BÁO GIÁ CĂN HỘ

BCONS POLARIS
Mã căn A.02.06 <== Nhập mã căn
Số Phòng 2 Phòng ngủ
Số WC 2 WC
Hướng view Tây Bắc
Diện tích tim tường 61.30
(m2)
Diện tích thông thủy 54.60

PTTT 01
(Khách hàng thanh toán theo tiến độ của Chủ đầu tư )

Nội dung Giá trị

Đơn giá tim tường (m2) 36,565,077

Đơn giá thông thủy (m2) (chưa VAT) 41,052,000

Tổng giá trị căn hộ (đồng, chưa VAT) 2,241,439,200

Thuế VAT (tạm tính 10%) 224,143,920

Tổng giá thông thủy (đồng, có VAT, chưa 2% PBT) 2,465,583,120

Phí bảo trì 2% (đồng) 44,828,784

Số tiền chiết khấu so với PTTT 3: (510,856,000)

BẢNG TÍNH SỐ TIỀN THANH TOÁN THEO PTTT 01


(Giá bán sản phẩm đã trừ tất cả các khoản chiết khấu)

Số Tiền thanh toán


Đợt Tiến độ thanh toán Tỷ lệ thanh toán
(ĐVT: đồng)

1 Ký thoả thuận đặt cọc (TTĐC) 10% 224,143,920


Ký Hợp đồng mua bán
2 20% 493,116,624

(Hoàn thành xong phần móng Quý


I/2024)

3 02 tháng sau khi ký HĐMB 5% 123,279,156

4 04 tháng sau khi ký HĐMB 5% 123,279,156

5 06 tháng sau khi ký HĐMB 6% 147,934,987

6 08 tháng sau khi ký HĐMB 6% 147,934,987

7 10 tháng sau khi ký HĐMB 6% 147,934,987

8 12 tháng sau khi ký HĐMB 6% 147,934,987

9 14 tháng sau khi ký HĐMB 6% 147,934,987

10 16 tháng sau khi ký HĐMB 5% 123,279,156

11 18 tháng sau khi ký HĐMB 5% 123,279,156


Thông báo thanh toán bàn giao căn hộ
12 25% 627,602,977
(dự kiến Quý I/2026)

Thông báo bàn giao Giấy chứng nhận


13 quyền sở hữu căn hộ (GCN QSDĐ 5% 112,071,960
QSHNO & TSGLVĐ)

TỔNG CỘNG 100% 2,465,583,120


a Chủ đầu tư ) Khách hàng thanh toán 2

Ghi chú Nội dung

Đơn giá tim tường (m2)

Đơn giá thông thủy (m2) (chưa VAT)

(1) Tổng giá trị căn hộ (đồng, chưa VAT)

(2) Thuế VAT (tạm tính 10%)

(1) + (2) Tổng giá thông thủy (đồng, có VAT, chưa 2% PBT)

CĐT thu hộ, đóng khi nhận nhà Phí bảo trì 2% (đồng)

Tương đương 7,5% trên Tổng giá trị căn hộ


Số tiền chiết khấu so với PTTT 3:
(chưa bao gồm VAT và PBT)

N THEO PTTT 01 BẢNG TÍNH SỐ TIỀN


hoản chiết khấu) (Giá bán sản phẩm đ

Diễn giải Đợt

Chưa bao gồm thuế GTGT


1
(Đã bao gồm tiền giữ chỗ)
Bao gồm thuế GTGT
(Đã bao gồm số tiền thanh toán đợt 1) 2
Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT

Bao gồm thuế GTGT 3

Bao gồm thuế GTGT

Bao gồm thuế GTGT

Bao gồm thuế GTGT 4

Bao gồm thuế GTGT

Bao gồm thuế GTGT

Bao gồm thuế GTGT

Bao gồm thuế GTGT TỔNG CỘNG


- Bao gồm thuế GTGT (đến Đợt 13).

- Khách hàng thanh toán thêm Phí bảo


trì (tương đương 2% giá trị căn hộ chưa bao
gồm thuế GTGT)

Không bao gồm thuế GTGT

Bao gồm thuế GTGT


PTTT 02
Khách hàng thanh toán 20% ký HĐMB và Ngân hàng giải ngân

Nội dung Giá trị

Đơn giá tim tường (m2) 39,094,669

Đơn giá thông thủy (m2) (chưa VAT) 43,892,000

Tổng giá trị căn hộ (đồng, chưa VAT) 2,396,503,200

Thuế VAT (tạm tính 10%) 239,650,320

Tổng giá thông thủy (đồng, có VAT, chưa 2% PBT) 2,636,153,520

Phí bảo trì 2% (đồng) 47,930,064

Số tiền chiết khấu so với PTTT 3: 26,644,800

BẢNG TÍNH SỐ TIỀN THANH TOÁN THEO PTTT 02


(Giá bán sản phẩm đã trừ tất cả các khoản chiết khấu)

Số Tiền thanh toán


Tiến độ thanh toán Tỷ lệ thanh toán
(ĐVT: đồng)

Ký Thỏa thuận đặt cọc (TTĐC) 10% 239,650,320


Ký Hợp đồng mua bán
20% 527,230,704

(Hoàn thành xong phần móng Quý


I/2024)

15 ngày sau khi ký kết


50% 1,318,076,760
Hợp đồng mua bán

Thông báo thanh toán bàn giao căn hộ


25% 671,020,896
(dự kiến Quý I/2026)

Thông báo thanh toán bàn giao Giấy


chứng nhận quyền sở hữu căn hộ (GCN 5% 119,825,160
QSDĐ QSHNO & TSGLVĐ)

TỔNG CỘNG 100% 2,636,153,520


Khách hàng thanh toán 10% ký HĐMB và Ngân
Ngân hàng giải ngân

Ghi chú Nội dung

Đơn giá tim tường (m2)

Đơn giá thông thủy (m2) (chưa VAT)

(1) Tổng giá trị căn hộ (đồng, chưa VAT)

(2) Thuế VAT (tạm tính 10%)

(1) + (2) Tổng giá thông thủy (đồng, có VAT, chưa 2% PBT)

CĐT thu hộ, đóng khi nhận nhà Phí bảo trì 2% (đồng)

Tương đương 1,1% trên Tổng giá trị căn hộ


(chưa bao gồm VAT và PBT)

N THEO PTTT 02
BẢNG TÍNH SỐ TIỀ
hoản chiết khấu)

Diễn giải Đợt Tiến độ thanh toán

Chưa bao gồm thuế GTGT


1 Ký thoả thuận đặt cọc (TTĐC)
(Đã bao gồm tiền giữ chỗ)
Bao gồm thuế GTGT Ký Hợp đồng mua bán
(Đã bao gồm số tiền thanh toán đợt 1) 2
Khách hàng tự thanh toán.
(Hoàn thành xong phần móng Quý
I/2024)

Ngân hàng phê duyệt hồ sơ vay và giải ngân


50% bao gồm thuế GTGT – tài sản đảm bảo
bằng chính căn hộ Lê Trọng Tấn. Chủ Đầu
15 ngày sau khi ký kết
Tư hỗ trợ lãi suất và ân hạn nợ gốc (tính từ 3
Hợp đồng mua bán
ngày giải ngân đến thời điểm gửi Thông
báo thanh toán nhận bàn giao căn hộ
nhưng không vượt quá 24 tháng)

4 Cất nóc dự án

Bao gồm thuế GTGT (đến Đợt 5), trong đó:


Ngân hàng cho vay 15% và khách hàng thanh
toán 10%, Chủ đầu tư không hỗ trợ lãi suất.
Khách hàng thanh toán thêm Phí bảo trì
(tương đương 2% giá trị căn hộ chưa bao
Thông báo thanh toán bàn giao căn hộ
gồm thuế GTGT) 5
(dự kiến Quý I/2026)

Thông báo thanh toán bàn giao Giấy


Không bao gồm thuế GTGT. 6 chứng nhận quyền sở hữu căn hộ (GCN
QSDĐ QSHNO & TSGLVĐ)

Ngân hàng cho vay 5%, Chủ đầu tư không hỗ


TỔNG CỘNG
trợ lãi suất.

Bao gồm thuế GTGT


PTTT 03
ý HĐMB và Ngân hàng giải ngân, Khách hàng thanh toán thêm 10% tại thời điểm
Cất nóc dự án
Giá trị Ghi chú

g (m2) 39,529,331

(chưa VAT) 44,380,000

g, chưa VAT) 2,423,148,000 (1)

h 10%) 242,314,800 (2)

VAT, chưa 2% PBT) 2,665,462,800 (1) + (2)

đồng) 48,462,960 CĐT thu hộ, đóng khi nhận nhà

G TÍNH SỐ TIỀN THANH TOÁN THEO PTTT 03

Số Tiền thanh toán


Tỷ lệ thanh toán Diễn giải
(ĐVT: đồng)

Chưa bao gồm thuế GTGT


10% 242,314,800
(Đã bao gồm tiền giữ chỗ)
Bao gồm thuế GTGT
10% 266,546,280 (Đã bao gồm số tiền thanh toán đợt 1)
Khách hàng tự thanh toán.

Ngân hàng phê duyệt hồ sơ vay và giải ngân


50% bao gồm thuế GTGT – tài sản đảm bảo
bằng chính căn hộ Lê Trọng Tấn. Chủ đầu tư
50% 1,332,731,400 hỗ trợ lãi suất và ân hạn nợ gốc (tính từ ngày
giải ngân đến thời điểm gửi Thông báo thanh
toán nhận bào giao căn hộ nhưng không vượt
quá 24 tháng).

Bao gồm thuế GTGT.


10% 266,546,280
Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT (đến Đợt 6), trong đó:


Ngân hàng cho vay tối đa 20% và Chủ đầu tư
không hỗ trợ lãi suất. Khách hàng tự thanh toán
25% 678,481,440
phần còn lại. Khách hàng thanh toán thêm Phí
bảo trì (tương đương 2% giá trị căn hộ chưa
bao gồm thuế GTGT)

5% 121,157,400 Không bao gồm thuế GTGT.

100% 2,665,462,800 Bao gồm thuế GTGT


PTTT 04
Khách hàng thanh toán 20% ký HĐMB, sau khi HDMB 2 tháng thanh toán thêm 10% và

Nội dung Giá trị

Đơn giá tim tường (m2) 38,105,990

Đơn giá thông thủy (m2) (chưa VAT) 42,782,000

Tổng giá trị căn hộ (đồng, chưa VAT) 2,335,897,200

Thuế VAT (tạm tính 10%) 233,589,720

Tổng giá thông thủy (đồng, có VAT, chưa 2% PBT) 2,569,486,920

Phí bảo trì 2% (đồng) 46,717,944

Số tiền chiết khấu so với PTTT 3: 87,250,800

BẢNG TÍNH SỐ TIỀN THANH TOÁN THEO PTTT 04


(Giá bán sản phẩm đã trừ tất cả các khoản chiết khấu)

Số Tiền thanh toán


Đợt Tiến độ thanh toán Tỷ lệ thanh toán
(ĐVT: đồng)

1 Ký thoả thuận đặt cọc (TTĐC) 10% 233,589,720


Ký Hợp đồng mua bán
2 20% 513,897,384

(Hoàn thành xong phần móng Quý


I/2024)

10% 256,948,692

02 tháng sau khi ký kết


3
Hợp đồng mua bán

40% 1,027,794,768

Thông báo thanh toán bàn giao căn hộ


4 25% 654,051,216
(dự kiến Quý I/2026)

Thông báo thanh toán bàn giao Giấy


6 chứng nhận quyền sở hữu căn hộ (GCN 5% 116,794,860
QSDĐ QSHNO & TSGLVĐ)

TỔNG CỘNG 100% 2,569,486,920


Khách hàng thanh toán 15% ký HĐMB, sau khi
anh toán thêm 10% và Ngân hàng giải ngân

Ghi chú Nội dung

Đơn giá tim tường (m2)

Đơn giá thông thủy (m2) (chưa VAT)

(1) Tổng giá trị căn hộ (đồng, chưa VAT)

(2) Thuế VAT (tạm tính 10%)

(1) + (2) Tổng giá thông thủy (đồng, có VAT, chưa 2% PBT)

CĐT thu hộ, đóng khi nhận nhà Phí bảo trì 2% (đồng)

Tương đương 3,6% trên Tổng giá trị căn hộ


Số tiền chiết khấu so với PTTT 3:
(chưa bao gồm VAT và PBT)

N THEO PTTT 04 BẢNG TÍNH SỐ TIỀN


hoản chiết khấu) (Giá bán sản phẩm đã

Diễn giải Đợt

Chưa bao gồm thuế GTGT


1
(Đã bao gồm tiền giữ chỗ)
Bao gồm thuế GTGT
(Đã bao gồm số tiền thanh toán đợt 1) 2
Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


3
Khách hàng tự thanh toán.

Ngân hàng phê duyệt hồ sơ vay và giải ngân


40% bao gồm thuế GTGT – tài sản đảm bảo
bằng chính căn hộ Lê Trọng Tấn. Chủ đầu tư
hỗ trợ lãi suất và ân hạn nợ gốc (tính từ ngày 5
giải ngân đến thời điểm gửi Thông báo
thanh toán nhận bào giao căn hộ nhưng
không vượt quá 24 tháng).

7
Bao gồm thuế GTGT (đến Đợt 6), trong đó:
Ngân hàng cho vay tối đa 25% và Chủ đầu tư
không hỗ trợ lãi suất. Khách hàng thanh toán
thêm Phí bảo trì (tương đương 2% giá trị căn
hộ chưa bao gồm thuế GTGT)
8

Không bao gồm thuế GTGT.


Ngân hàng cho vay 5%, Chủ đầu tư không hỗ 9
trợ lãi suất.

Bao gồm thuế GTGT 10

11
12

13

14

15

16

17

18

19

20
21

22

23

24

25

26

27

TỔNG CỘNG
PTTT 05
Khách hàng thanh toán 15% ký HĐMB, sau khi HDMB 2 tháng thanh toán thêm theo tiến độ và N
ngân
Nội dung Giá trị

Đơn giá tim tường (m2) 36,785,971

Đơn giá thông thủy (m2) (chưa VAT) 41,300,000

Tổng giá trị căn hộ (đồng, chưa VAT) 2,254,980,000

Thuế VAT (tạm tính 10%) 225,498,000

Tổng giá thông thủy (đồng, có VAT, chưa 2% PBT) 2,480,478,000

Phí bảo trì 2% (đồng) 45,099,600

Số tiền chiết khấu so với PTTT 3: 168,168,000

BẢNG TÍNH SỐ TIỀN THANH TOÁN THEO PTTT 05


(Giá bán sản phẩm đã trừ tất cả các khoản chiết khấu)

Số Tiền thanh toán


Tiến độ thanh toán Tỷ lệ thanh toán
(ĐVT: đồng)

Ký thoả thuận đặt cọc (TTĐC) 10% 225,498,000


Ký Hợp đồng mua bán
15% 372,071,700

(Hoàn thành xong phần móng Quý


I/2024)

02 tháng sau khi ký HĐMB 5.0% 124,023,900

03 tháng sau khi ký HĐMB 1.5% 37,207,170

04 tháng sau khi ký HĐMB 1.5% 37,207,170

05 tháng sau khi ký HĐMB 1.5% 37,207,170

06 tháng sau khi ký HĐMB 1.5% 37,207,170

07 tháng sau khi ký HĐMB 1.5% 37,207,170

08 tháng sau khi ký HĐMB 1.5% 37,207,170

09 tháng sau khi ký HĐMB 1.5% 37,207,170

10 tháng sau khi ký HĐMB 1.5% 37,207,170


11 tháng sau khi ký HĐMB 1.5% 37,207,170

12 tháng sau khi ký HĐMB 1.5% 37,207,170

13 tháng sau khi ký HĐMB 1.5% 37,207,170

14 tháng sau khi ký HĐMB 1.5% 37,207,170

15 tháng sau khi ký HĐMB 1.5% 37,207,170

16 tháng sau khi ký HĐMB 1.5% 37,207,170

17 tháng sau khi ký HĐMB 1.5% 37,207,170

1.5% 37,207,170

18 tháng sau khi ký HĐMB


(Dự kiến cất nóc)

10% 248,047,800

01 tháng sau khi cất nóc dự án 1.5% 37,207,170


02 tháng sau khi cất nóc dự án 1.5% 37,207,170

03 tháng sau khi cất nóc dự án 1.5% 37,207,170

04 tháng sau khi cất nóc dự án 1.5% 37,207,170

05 tháng sau khi cất nóc dự án 1.5% 37,207,170

06 tháng sau khi cất nóc dự án 1.5% 37,207,170

1.5% 48,482,070

Thông báo thanh toán bàn giao căn hộ


(dự kiến Quý I/2026)

30.5% 756,545,790

Thông báo bàn giao Giấy chứng nhận


quyền sở hữu căn hộ (GCN QSDĐ 5% 112,749,000
QSHNO & TSGLVĐ)

TỔNG CỘNG 100% 2,480,478,000


nh toán thêm theo tiến độ và Ngân hàng giải

Ghi chú

(1)

(2)

(1) + (2)

CĐT thu hộ, đóng khi nhận nhà

Tương đương 6.94% trên Tổng giá trị căn hộ


(chưa bao gồm VAT và PBT)

N THEO PTTT 05
hoản chiết khấu)

Diễn giải

Chưa bao gồm thuế GTGT


(Đã bao gồm tiền giữ chỗ)
Bao gồm thuế GTGT
(Đã bao gồm số tiền thanh toán đợt 1)
Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


Khách hàng tự thanh toán.
Bao gồm thuế GTGT.
Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


Khách hàng tự thanh toán.

Ngân hàng giải ngân 10%


Chủ đầu tư hỗ trợ lãi suất và Ngân hàng ân
hạn nợ gốc (tính từ ngày giải ngân đến thời
điểm 06 tháng sau thời điểm Chủ đầu tư đủ
điều kiện bào giao căn hộ).

Bao gồm thuế GTGT.


Khách hàng tự thanh toán.
Bao gồm thuế GTGT.
Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


Khách hàng tự thanh toán.

- Khách hàng thanh toán thêm Phí bảo trì


(tương đương 2% giá trị căn hộ chưa bao
gồm thuế GTGT).
- Bao gồm thuế GTGT đến đợt 27

Ngân hàng giải ngân (bao gồm thuế GTGT) -


tài sản đảm bảo bằng chính căn hộ Bcons
Polaris.
Chủ đầu tư hỗ trợ lãi suất và ân hạn nợ gốc
(tính từ ngày giải ngân đến thời điểm 06
tháng sau thời điểm Chủ đầu tư đủ điều kiện
bào giao căn hộ).

Không bao gồm thuế GTGT

Bao gồm thuế GTGT


BÁO GIÁ CĂN HỘ
BCONS POLARIS
Mã căn B.26.10
Số Phòng 2
Số WC 2
Hướng view Đông Nam
Diện tích tim tường 56.90
Diện tích thông thủy 51.00

PTTT 01
(Khách hàng thanh toán theo tiến độ của Chủ đầu

Nội dung

Đơn giá tim tường (m2)

Đơn giá thông thủy (m2) (chưa VAT)

Tổng giá trị căn hộ (đồng, chưa VAT)

Thuế VAT (tạm tính 10%)

Tổng giá thông thủy (đồng, có VAT, chưa 2% PBT)

Phí bảo trì 2% (đồng)

Số tiền chiết khấu so với PTTT 3:

BẢNG TÍNH SỐ TIỀN THANH TOÁN THEO P


(Giá bán sản phẩm đã trừ tất cả các khoản chiết

Đợt Tiến độ thanh toán Tỷ lệ thanh toán

1 Ký thoả thuận đặt cọc (TTĐC) 10%


Ký Hợp đồng mua bán
2 20%

(Hoàn thành xong phần móng Quý


I/2024)

3 02 tháng sau khi ký HĐMB 5%

4 04 tháng sau khi ký HĐMB 5%

5 06 tháng sau khi ký HĐMB 6%

6 08 tháng sau khi ký HĐMB 6%

7 10 tháng sau khi ký HĐMB 6%

8 12 tháng sau khi ký HĐMB 6%

9 14 tháng sau khi ký HĐMB 6%

10 16 tháng sau khi ký HĐMB 5%

11 18 tháng sau khi ký HĐMB 5%


Thông báo thanh toán bàn giao căn
12 25%
hộ (dự kiến Quý I/2026)

Thông báo bàn giao Giấy chứng


13 nhận quyền sở hữu căn hộ (GCN 5%
QSDĐ QSHNO & TSGLVĐ)

TỔNG CỘNG 100%


CĂN HỘ
OLARIS
<== Nhập mã căn
Phòng ngủ
WC

(m2)

PTTT 01
hanh toán theo tiến độ của Chủ đầu tư )

Giá trị Ghi chú

34,885,255

38,921,000

1,984,971,000 (1)

198,497,100 (2)

2,183,468,100 (1) + (2)

39,699,420 CĐT thu hộ, đóng khi nhận nhà

Tương đương 7,5% trên Tổng giá trị căn hộ


(248,891,900)
(chưa bao gồm VAT và PBT)

TIỀN THANH TOÁN THEO PTTT 01


m đã trừ tất cả các khoản chiết khấu)

Số Tiền thanh toán


Diễn giải
(ĐVT: đồng)

Chưa bao gồm thuế GTGT


198,497,100
(Đã bao gồm tiền giữ chỗ)
Bao gồm thuế GTGT
436,693,620 (Đã bao gồm số tiền thanh toán đợt 1)
Khách hàng tự thanh toán.

109,173,405 Bao gồm thuế GTGT

109,173,405 Bao gồm thuế GTGT

131,008,086 Bao gồm thuế GTGT

131,008,086 Bao gồm thuế GTGT

131,008,086 Bao gồm thuế GTGT

131,008,086 Bao gồm thuế GTGT

131,008,086 Bao gồm thuế GTGT

109,173,405 Bao gồm thuế GTGT

109,173,405 Bao gồm thuế GTGT


- Bao gồm thuế GTGT (đến Đợt 13).

555,791,880
- Khách hàng thanh toán thêm Phí bảo
trì (tương đương 2% giá trị căn hộ chưa bao
gồm thuế GTGT)

99,248,550 Không bao gồm thuế GTGT

2,183,468,100 Bao gồm thuế GTGT


BÁO GIÁ CĂN HỘ
BCONS POLARIS
Mã căn A.03a.02
Số Phòng 2
Số WC 2
Hướng view Tây Bắc
Diện tích tim tường 54.00
Diện tích thông thủy 47.40

PTTT 02
Khách hàng thanh toán 20% ký HĐMB và Ngân hàng

Nội dung

Đơn giá tim tường (m2)

Đơn giá thông thủy (m2) (chưa VAT)

Tổng giá trị căn hộ (đồng, chưa VAT)

Thuế VAT (tạm tính 10%)

Tổng giá thông thủy (đồng, có VAT, chưa 2% PBT)

Phí bảo trì 2% (đồng)

Số tiền chiết khấu so với PTTT 3:

BẢNG TÍNH SỐ TIỀN THANH TOÁN THEO


(Giá bán sản phẩm đã trừ tất cả các khoản chi

Đợt Tiến độ thanh toán Tỷ lệ thanh toán

1 Ký Thỏa thuận đặt cọc (TTĐC) 10%


Ký Hợp đồng mua bán
2 20%

(Hoàn thành xong phần móng Quý


I/2024)

15 ngày sau khi ký kết


3 50%
Hợp đồng mua bán

Thông báo thanh toán bàn giao căn hộ


4 25%
(dự kiến Quý I/2026)

Thông báo thanh toán bàn giao Giấy


5 chứng nhận quyền sở hữu căn hộ (GCN 5%
QSDĐ QSHNO & TSGLVĐ)

TỔNG CỘNG 100%


N HỘ
ARIS
<== Nhập mã căn
Phòng ngủ
WC

(m2)

PTTT 02
n 20% ký HĐMB và Ngân hàng giải ngân

Giá trị Ghi chú

37,829,589

43,097,000

2,042,797,800 (1)

204,279,780 (2)

2,247,077,580 (1) + (2)

40,855,956 CĐT thu hộ, đóng khi nhận nhà

Tương đương 1,1% trên Tổng giá trị căn hộ


22,704,600
(chưa bao gồm VAT và PBT)

ỀN THANH TOÁN THEO PTTT 02


m đã trừ tất cả các khoản chiết khấu)

Số Tiền thanh toán


Diễn giải
(ĐVT: đồng)

Chưa bao gồm thuế GTGT


204,279,780
(Đã bao gồm tiền giữ chỗ)
Bao gồm thuế GTGT
449,415,516 (Đã bao gồm số tiền thanh toán đợt 1)
Khách hàng tự thanh toán.

Ngân hàng phê duyệt hồ sơ vay và giải ngân


50% bao gồm thuế GTGT – tài sản đảm bảo
bằng chính căn hộ Lê Trọng Tấn. Chủ Đầu
1,123,538,790 Tư hỗ trợ lãi suất và ân hạn nợ gốc (tính từ
ngày giải ngân đến thời điểm gửi Thông
báo thanh toán nhận bàn giao căn hộ
nhưng không vượt quá 24 tháng)

Bao gồm thuế GTGT (đến Đợt 5), trong đó:


Ngân hàng cho vay 15% và khách hàng thanh
toán 10%, Chủ đầu tư không hỗ trợ lãi suất.
571,983,384
Khách hàng thanh toán thêm Phí bảo trì
(tương đương 2% giá trị căn hộ chưa bao
gồm thuế GTGT)

Không bao gồm thuế GTGT.

102,139,890

Ngân hàng cho vay 5%, Chủ đầu tư không hỗ


trợ lãi suất.

2,247,077,580 Bao gồm thuế GTGT


BÁO GIÁ CĂN HỘ
BCONS POLARIS
Mã căn B.25.08
Số Phòng 1
Số WC 1
Hướng view Đông Nam
Diện tích tim tường 43.70
Diện tích thông thủy 39.10

PTTT 03
Khách hàng thanh toán 10% ký HĐMB và Ngân hàng giải ngân, Khách hàng
Cất nóc dự án
Nội dung

Đơn giá tim tường (m2)

Đơn giá thông thủy (m2) (chưa VAT)

Tổng giá trị căn hộ (đồng, chưa VAT)

Thuế VAT (tạm tính 10%)

Tổng giá thông thủy (đồng, có VAT, chưa 2% PBT)

Phí bảo trì 2% (đồng)

BẢNG TÍNH SỐ TIỀN THANH TOÁN THEO

Đợt Tiến độ thanh toán Tỷ lệ thanh toán

1 Ký thoả thuận đặt cọc (TTĐC) 10%

Ký Hợp đồng mua bán


2 10%
2 10%

(Hoàn thành xong phần móng Quý


I/2024)

15 ngày sau khi ký kết


3 50%
Hợp đồng mua bán

4 Cất nóc dự án 10%

Thông báo thanh toán bàn giao căn hộ


5 25%
(dự kiến Quý I/2026)

Thông báo thanh toán bàn giao Giấy


6 chứng nhận quyền sở hữu căn hộ (GCN 5%
QSDĐ QSHNO & TSGLVĐ)

TỔNG CỘNG 100%


N HỘ
ARIS
<== Nhập mã căn
Phòng ngủ
WC

(m2)

PTTT 03
ân hàng giải ngân, Khách hàng thanh toán thêm 10% tại thời điểm
Cất nóc dự án
Giá trị Ghi chú

39,236,895

43,853,000

1,714,652,300 (1)

171,465,230 (2)

1,886,117,530 (1) + (2)

34,293,046 CĐT thu hộ, đóng khi nhận nhà

ỀN THANH TOÁN THEO PTTT 03

Số Tiền thanh toán


Diễn giải
(ĐVT: đồng)

Chưa bao gồm thuế GTGT


171,465,230
(Đã bao gồm tiền giữ chỗ)

Bao gồm thuế GTGT


188,611,753 (Đã bao gồm số tiền thanh toán đợt 1)
Khách hàng tự thanh toán.
Bao gồm thuế GTGT
188,611,753 (Đã bao gồm số tiền thanh toán đợt 1)
Khách hàng tự thanh toán.

Ngân hàng phê duyệt hồ sơ vay và giải ngân


50% bao gồm thuế GTGT – tài sản đảm bảo
bằng chính căn hộ Lê Trọng Tấn. Chủ đầu tư
943,058,765 hỗ trợ lãi suất và ân hạn nợ gốc (tính từ ngày
giải ngân đến thời điểm gửi Thông báo
thanh toán nhận bào giao căn hộ nhưng
không vượt quá 24 tháng).

Bao gồm thuế GTGT.


188,611,753
Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT (đến Đợt 6), trong đó:


Ngân hàng cho vay tối đa 20% và Chủ đầu tư
không hỗ trợ lãi suất. Khách hàng tự thanh
480,102,644
toán phần còn lại. Khách hàng thanh toán
thêm Phí bảo trì (tương đương 2% giá trị căn
hộ chưa bao gồm thuế GTGT)

85,732,615 Không bao gồm thuế GTGT.

1,886,117,530 Bao gồm thuế GTGT


BÁO GIÁ CĂN HỘ
BCONS POLARIS
Mã căn A.03a.02
Số Phòng 2
Số WC 2
Hướng view Tây Bắc
Diện tích tim tường 54.00
Diện tích thông thủy 47.40

PTTT 04
Khách hàng thanh toán 20% ký HĐMB, sau khi HDMB 2 tháng thanh toán t

Nội dung

Đơn giá tim tường (m2)

Đơn giá thông thủy (m2) (chưa VAT)

Tổng giá trị căn hộ (đồng, chưa VAT)

Thuế VAT (tạm tính 10%)

Tổng giá thông thủy (đồng, có VAT, chưa 2% PBT)

Phí bảo trì 2% (đồng)

Số tiền chiết khấu so với PTTT 3:

BẢNG TÍNH SỐ TIỀN THANH TOÁN THEO


(Giá bán sản phẩm đã trừ tất cả các khoản chi

Đợt Tiến độ thanh toán Tỷ lệ thanh toán

1 Ký thoả thuận đặt cọc (TTĐC) 10%


Ký Hợp đồng mua bán
2 20%

(Hoàn thành xong phần móng Quý


I/2024)

10%

02 tháng sau khi ký kết


3
Hợp đồng mua bán

40%

Thông báo thanh toán bàn giao căn hộ


4 25%
(dự kiến Quý I/2026)

Thông báo thanh toán bàn giao Giấy


6 chứng nhận quyền sở hữu căn hộ (GCN 5%
QSDĐ QSHNO & TSGLVĐ)

TỔNG CỘNG 100%


N HỘ
ARIS
<== Nhập mã căn
Phòng ngủ
WC

(m2)

PTTT 04
khi HDMB 2 tháng thanh toán thêm 10% và Ngân hàng giải ngân

Giá trị Ghi chú

36,872,811

42,007,000

1,991,131,800 (1)

199,113,180 (2)

2,190,244,980 (1) + (2)

39,822,636 CĐT thu hộ, đóng khi nhận nhà

Tương đương 3,6% trên Tổng giá trị căn hộ


74,370,600
(chưa bao gồm VAT và PBT)

ỀN THANH TOÁN THEO PTTT 04


m đã trừ tất cả các khoản chiết khấu)

Số Tiền thanh toán


Diễn giải
(ĐVT: đồng)

Chưa bao gồm thuế GTGT


199,113,180
(Đã bao gồm tiền giữ chỗ)
Bao gồm thuế GTGT
438,048,996 (Đã bao gồm số tiền thanh toán đợt 1)
Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


219,024,498
Khách hàng tự thanh toán.

Ngân hàng phê duyệt hồ sơ vay và giải ngân


40% bao gồm thuế GTGT – tài sản đảm bảo
bằng chính căn hộ Lê Trọng Tấn. Chủ đầu tư
876,097,992 hỗ trợ lãi suất và ân hạn nợ gốc (tính từ ngày
giải ngân đến thời điểm gửi Thông báo
thanh toán nhận bào giao căn hộ nhưng
không vượt quá 24 tháng).

Bao gồm thuế GTGT (đến Đợt 6), trong đó:


Ngân hàng cho vay tối đa 25% và Chủ đầu tư
557,516,904 không hỗ trợ lãi suất. Khách hàng thanh toán
thêm Phí bảo trì (tương đương 2% giá trị căn
hộ chưa bao gồm thuế GTGT)

Không bao gồm thuế GTGT.


99,556,590 Ngân hàng cho vay 5%, Chủ đầu tư không hỗ
trợ lãi suất.

2,190,244,980 Bao gồm thuế GTGT


19

20
21

22

23

24

25

26

27

TỔNG CỘNG
1.5% #REF!

18 tháng sau khi ký HĐMB


(Dự kiến cất nóc)

10% #REF!

01 tháng sau khi cất nóc dự án 1.5% #REF!


02 tháng sau khi cất nóc dự án 1.5% #REF!

03 tháng sau khi cất nóc dự án 1.5% #REF!

04 tháng sau khi cất nóc dự án 1.5% #REF!

05 tháng sau khi cất nóc dự án 1.5% #REF!

06 tháng sau khi cất nóc dự án 1.5% #REF!

1.5% #REF!

Thông báo thanh toán bàn giao căn hộ


(dự kiến Quý I/2026)

30.5% #REF!

Thông báo bàn giao Giấy chứng nhận


quyền sở hữu căn hộ (GCN QSDĐ 5% #REF!
QSHNO & TSGLVĐ)

TỔNG CỘNG 100% #REF!


Bao gồm thuế GTGT.
Khách hàng tự thanh toán.

Ngân hàng giải ngân 10%


Chủ đầu tư hỗ trợ lãi suất và Ngân hàng ân
hạn nợ gốc (tính từ ngày giải ngân đến thời
điểm 06 tháng sau thời điểm Chủ đầu tư đủ
điều kiện bào giao căn hộ).

Bao gồm thuế GTGT.


Khách hàng tự thanh toán.
Bao gồm thuế GTGT.
Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


Khách hàng tự thanh toán.

- Khách hàng thanh toán thêm Phí bảo trì


(tương đương 2% giá trị căn hộ chưa bao
gồm thuế GTGT).
- Bao gồm thuế GTGT đến đợt 27

Ngân hàng giải ngân (bao gồm thuế GTGT) -


tài sản đảm bảo bằng chính căn hộ Bcons
Polaris.
Chủ đầu tư hỗ trợ lãi suất và ân hạn nợ gốc
(tính từ ngày giải ngân đến thời điểm 06
tháng sau thời điểm Chủ đầu tư đủ điều kiện
bào giao căn hộ).

Không bao gồm thuế GTGT

Bao gồm thuế GTGT


BÁO GIÁ CĂN HỘ
BCONS POLARIS
Mã căn B.14.07
Số Phòng 2
Số WC 2
Hướng view Đông Bắc
Diện tích tim tường 58.60
Diện tích thông thủy 51.70

PTTT 05
Khách hàng thanh toán 15% ký HĐMB, sau khi HDMB 2 tháng thanh toán th
ngân
Nội dung

Đơn giá tim tường (m2)

Đơn giá thông thủy (m2) (chưa VAT)

Tổng giá trị căn hộ (đồng, chưa VAT)

Thuế VAT (tạm tính 10%)

Tổng giá thông thủy (đồng, có VAT, chưa 2% PBT)

Phí bảo trì 2% (đồng)

Số tiền chiết khấu so với PTTT 3:

BẢNG TÍNH SỐ TIỀN THANH TOÁN THEO


(Giá bán sản phẩm đã trừ tất cả các khoản chi

Đợt Tiến độ thanh toán Tỷ lệ thanh toán

1 Ký thoả thuận đặt cọc (TTĐC) 10%


Ký Hợp đồng mua bán
2 15%

(Hoàn thành xong phần móng Quý


I/2024)

3 02 tháng sau khi ký HĐMB 5.0%

4 03 tháng sau khi ký HĐMB 1.5%

5 04 tháng sau khi ký HĐMB 1.5%

6 05 tháng sau khi ký HĐMB 1.5%

7 06 tháng sau khi ký HĐMB 1.5%

8 07 tháng sau khi ký HĐMB 1.5%

9 08 tháng sau khi ký HĐMB 1.5%

10 09 tháng sau khi ký HĐMB 1.5%

11 10 tháng sau khi ký HĐMB 1.5%


12 11 tháng sau khi ký HĐMB 1.5%

13 12 tháng sau khi ký HĐMB 1.5%

14 13 tháng sau khi ký HĐMB 1.5%

15 14 tháng sau khi ký HĐMB 1.5%

16 15 tháng sau khi ký HĐMB 1.5%

17 16 tháng sau khi ký HĐMB 1.5%

18 17 tháng sau khi ký HĐMB 1.5%

1.5%

18 tháng sau khi ký HĐMB


19
(Dự kiến cất nóc)

10%

20 01 tháng sau khi cất nóc dự án 1.5%


21 02 tháng sau khi cất nóc dự án 1.5%

22 03 tháng sau khi cất nóc dự án 1.5%

23 04 tháng sau khi cất nóc dự án 1.5%

24 05 tháng sau khi cất nóc dự án 1.5%

25 06 tháng sau khi cất nóc dự án 1.5%

1.5%

Thông báo thanh toán bàn giao căn hộ


26
(dự kiến Quý I/2026)

30.5%

Thông báo bàn giao Giấy chứng nhận


27 quyền sở hữu căn hộ (GCN QSDĐ 5%
QSHNO & TSGLVĐ)

TỔNG CỘNG 100%


N HỘ
ARIS
<== Nhập mã căn
Phòng ngủ
WC

(m2)

PTTT 05
hi HDMB 2 tháng thanh toán thêm theo tiến độ và Ngân hàng giải
ngân
Giá trị Ghi chú

37,870,691

42,925,000

2,219,222,500 (1)

221,922,250 (2)

2,441,144,750 (1) + (2)

44,384,450 CĐT thu hộ, đóng khi nhận nhà

Tương đương 6.94% trên Tổng giá trị căn hộ


165,491,700
(chưa bao gồm VAT và PBT)

ỀN THANH TOÁN THEO PTTT 05


đã trừ tất cả các khoản chiết khấu)

Số Tiền thanh toán


Diễn giải
(ĐVT: đồng)

Chưa bao gồm thuế GTGT


221,922,250
(Đã bao gồm tiền giữ chỗ)
Bao gồm thuế GTGT
366,171,713 (Đã bao gồm số tiền thanh toán đợt 1)
Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


122,057,238
Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


36,617,171
Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


36,617,171
Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


36,617,171
Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


36,617,171
Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


36,617,171
Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


36,617,171
Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


36,617,171
Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


36,617,171
Khách hàng tự thanh toán.
Bao gồm thuế GTGT.
36,617,171
Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


36,617,171
Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


36,617,171
Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


36,617,171
Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


36,617,171
Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


36,617,171
Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


36,617,171
Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


36,617,171
Khách hàng tự thanh toán.

Ngân hàng giải ngân 10%


Chủ đầu tư hỗ trợ lãi suất và Ngân hàng ân
244,114,475 hạn nợ gốc (tính từ ngày giải ngân đến thời
điểm 06 tháng sau thời điểm Chủ đầu tư đủ
điều kiện bào giao căn hộ).

Bao gồm thuế GTGT.


36,617,171
Khách hàng tự thanh toán.
Bao gồm thuế GTGT.
36,617,171
Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


36,617,171
Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


36,617,171
Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


36,617,171
Khách hàng tự thanh toán.

Bao gồm thuế GTGT.


36,617,171
Khách hàng tự thanh toán.

- Khách hàng thanh toán thêm Phí bảo trì


(tương đương 2% giá trị căn hộ chưa bao
47,713,284
gồm thuế GTGT).
- Bao gồm thuế GTGT đến đợt 27

Ngân hàng giải ngân (bao gồm thuế GTGT) -


tài sản đảm bảo bằng chính căn hộ Bcons
Polaris.
744,549,154 Chủ đầu tư hỗ trợ lãi suất và ân hạn nợ gốc
(tính từ ngày giải ngân đến thời điểm 06
tháng sau thời điểm Chủ đầu tư đủ điều kiện
bào giao căn hộ).

110,961,125 Không bao gồm thuế GTGT

2,441,144,751 Bao gồm thuế GTGT

You might also like