Professional Documents
Culture Documents
Phiếu Tính Giá 8B Lê Trực (Gửi GEP 2023) Được Giữ Lại 15%
Phiếu Tính Giá 8B Lê Trực (Gửi GEP 2023) Được Giữ Lại 15%
Tổng giá trị căn hộ (bao gồm VAT không KPBT) 7,350,924,353
Ngày dự
III.Thanh toán
kiến
Ngày ký Thỏa thuận đặt cọc 26/05/2023
Lần 1: Đặt cọc 26/05/2023 300,000,000
Ngày ký HĐMB (dự kiến) 02/06/2023
Lần 2: Trong vòng 7 ngày kể từ ngày ký TTĐC 02/06/2023 35% 2,272,823,523
Lần 3: Sau 60 ngày ký HĐMB 01/08/2023 50% 3,675,462,176
Lần 4: Bàn giao Bàn giao 234,233,299
Kinh phí bảo trì phần sở hữu chung (2%) 2% 134,153,701
VAT của 15% GTCH 10% của 5% 96,485,898
3 tháng phí dịch vụ 3,593,700
Lần 5: Trong vòng 7 ngày CĐT gửi TB chuẩn bị hồ sơ làm GCN 15% 1,006,152,755
Tổng cộng 7,485,078,054
Lưu ý: Phiếu tính giá mang tính chất tham khảo
Nhập tay
5,155,571,583
200,000,000
4,697,793,004
119,629,040
94,170,245
22,352,967
3,105,828
235,425,612
5,249,741,828
CÔNG TY CP MAY LÊ TRỰC
PHIẾU TÍNH GIÁ - HTLS
Khách hàng:
Căn hộ: 0605
II.Giá bán tính theo :
Diện tích theo tim tường (m2):
Diện tích theo thông thủy (m2): 1
Đơn giá thông thủy (đã bao gồm VAT) 2
Giá bán CH (gồm VAT và chưa có KPBT): Giá công ty niêm yết 6
Giá trị QSD đất được loại trừ khi tính VAT 8=3
Giá căn hộ chưa bao gồm VAT sau Chiết khấu
VAT 9=(13-8)/1.1
Kinh phí bảo trì phần sở hữu chung (2%) 10=8*2%
Tổng giá trị căn hộ (bao gồm VAT và KPBT) 11=8+9+10
Quà tặng 12=7/1
Chiết khấu do bàn giao hiện trạng 1,500,000
Giá bán CH sau CK bao gồm KPBT
Kinh phí bảo trì phần sở hữu chung (2%) mới
Đơn giá bán mới
6,470,180,750
300,000,000
6,588,320,931
2,611,581,338
206,209,639
2,588,072,300
118,140,181
84,475,758
3,593,700
886,051,354
6,588,320,931