You are on page 1of 7

PHIẾU TÍNH GIÁ

(Dự án : MeLinh Vista City)

I- THÔNG TIN KHÁCH HÀNG VÀ SẢN PHẨM ĐẶT MUA


1 MÃ CĂN (điền mã căn chuẩn) LK04-20
2 Diện tích lô đất 103.5 Lô giữa
3 Tổng diện tích sàn xây dựng 310.5
4 Sô tầng cao 4
5 Hướng nhà Nam
6 Đơn giá niêm yết/m2 21,695,200
7 Tổng giá trị tiền đất niêm yết (đã bao gồm VAT) 2,245,453,200
VAT 10% 204,132,109
Giá niêm yết chưa gồm VAT 2,041,321,091
II- GIÁ TRỊ TIỀN ĐẤT
1 Tổng giá trị sản phẩm trước chiết khấu ( chưa VAT) 2,041,321,091
2 Tổng chiết khấu theo Chính sách bán hàng 6.0% 122,479,265
2.1 CK cho 25 khách hàng đầu tiên 2.5%
2.2 Chiết khấu thanh toán theo tiến độ thông thường 3.5%
2.3 Chiết khấu mua nhiều ( từ 02 căn trở lên) 0.0%
2.4 Chiết khấu Thanh toán sớm 95% GT BĐS 0.0%
3 Tổng giá trị tiền Đất sau Chiết khấu ( chưa VAT) 1,918,841,825
4 Tổng giá trị tiền Đất sau Chiết khấu ( đã VAT) 2,110,726,008 20,393,488
III- TIẾN ĐỘ THANH TOÁN
ĐỢT TỶ LỆ THÀNH TIỀN
THỜI HẠN THANH TOÁN
TT THANH TOÁN (VNĐ)
Đợt 1 Ký Hợp đồng vay vốn (07 ngày kể từ ngày đặt cọc) 35% 738,754,103
Đợt 2 60 ngày kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 1 25% 527,681,502
Đợt 3 60 ngày kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 2 20% 422,145,202
Đợt 4 60 ngày kể từ ngày đến hạn thanh toán đợt 3 15% 316,608,901
Đợt 5 Thông báo làm sổ 5% 105,536,300
TỔNG CỘNG 100% 2,110,726,008

Hà Nội, ngày…...tháng…....năm 2020


PHIẾU TÍNH GIÁ
(Dự án : MeLinh Vista City)

I- THÔNG TIN KHÁCH HÀNG VÀ SẢN PHẨM ĐẶT MUA


1 MÃ CĂN LK04-20
2 Diện tích lô đất 103.5 Lô giữa
3 Tổng diện tích sàn xây dựng 310.5
4 Sô tầng cao 4
5 Hướng nhà Nam
6 Đơn giá niêm yết/m2 21,695,200
7 Tổng giá trị tiền đất niêm yết (đã bao gồm VAT) 2,245,453,200
VAT 10% 204,132,109
Giá niêm yết chưa gồm VAT 2,041,321,091
II- GIÁ TRỊ TIỀN ĐẤT
1 Tổng giá trị sản phẩm trước chiết khấu ( chưa VAT) 2,041,321,091
2 Tổng chiết khấu theo Chính sách bán hàng 9.0% 183,718,898
2.1 CK cho 25 khách hàng đầu tiên 2.5%
2.2 Chiết khấu thanh toán theo tiến độ thông thường 0.0%
2.3 Chiết khấu mua nhiều ( từ 02 căn trở lên) 0.0%
2.4 Chiết khấu Thanh toán sớm 95% GT BĐS 6.5%
3 Tổng giá trị tiền Đất sau Chiết khấu ( chưa VAT) 1,857,602,193
4 Tổng giá trị tiền Đất sau Chiết khấu ( đã VAT) 2,043,362,412 19,742,632
III- TIẾN ĐỘ THANH TOÁN
ĐỢT TỶ LỆ THÀNH TIỀN
THỜI HẠN THANH TOÁN
TT THANH TOÁN (VNĐ)
Đợt 1 Ký Hợp đồng vay vốn (07 ngày kể từ ngày đặt cọc) 95% 1,941,194,291
Đợt 2 Thông báo làm sổ 5% 102,168,121
TỔNG CỘNG 100% 2,043,362,412

Hà Nội, ngày…...tháng…....năm 2020


CÔNG TY CP ĐTTMDL MINH ĐỨC
Dự án Me Linh Vista City

DANH SÁCH KÝ HIỆU NHÀ Ở THẤP TẦNG - NH


1 2 3 4 5 6 7 8 9

Số Tổng DT
Diện tích đất Mật độ Diện Mặt tiền Chiều Hướng
STT Ký hiệu tầng sàn XD
(m2) XD tích XD (m) sâu (m) nhà
cao TB (m2)

1 Liền Kề LK04-19 103.50 75% 77.63 4.00 310.50 6 17 Nam


2 Liền Kề LK04-20 103.50 75% 77.63 4.00 310.50 6 17 Nam
3 Liền Kề LK04-21 103.50 75% 77.63 4.00 310.50 6 17 Nam
4 Liền Kề LK04-22 103.50 75% 77.63 4.00 310.50 6 17 Nam
5 Liền Kề LK04-23 103.50 75% 77.63 4.00 310.50 6 17 Nam
6 Liền Kề LK04-24 103.50 75% 77.63 4.00 310.50 6 17 Nam
7 Liền Kề LK04-25 103.50 75% 77.63 4.00 310.50 6 17 Nam
8 Liền Kề LK04-26 103.50 75% 77.63 4.00 310.50 6 17 Nam
9 Liền Kề LK04-27 103.50 75% 77.63 4.00 310.50 6 17 Nam
10 Liền Kề LK04-28 103.50 75% 77.63 4.00 310.50 6 17 Nam
11 Liền Kề LK04-29 103.50 75% 77.63 4.00 310.50 6 17 Nam
12 Liền Kề LK04-30 103.50 75% 77.63 4.00 310.50 6 17 Nam
13 Liền Kề LK04-31 103.50 75% 77.63 4.00 310.50 6 17 Nam
14 Liền Kề LK04-32 103.50 75% 77.63 4.00 310.50 6 17 Nam
15 Liền Kề LK04-33 103.50 75% 77.63 4.00 310.50 6 17 Nam
16 Liền Kề LK04-34 103.50 75% 77.63 4.00 310.50 6 17 Nam
17 Liền Kề LK04-35 130.00 75% 97.50 4.00 390.00 8 17 T-N
18 Liền Kề LK06-01 107.00 75% 80.25 4.00 321.00 8 và 17 17 T-B
19 Liền Kề LK06-02 102.00 75% 76.50 4.00 306.00 6.5 17 Bắc
20 Liền Kề LK06-03 102.00 75% 76.50 4.00 306.00 6.5 17 Bắc
21 Liền Kề LK06-04 102.00 75% 76.50 4.00 306.00 6.5 17 Bắc
22 Liền Kề LK06-05 102.00 75% 76.50 4.00 306.00 6.5 17 Bắc
23 Liền Kề LK06-06 102.00 75% 76.50 4.00 306.00 6.5 17 Bắc
24 Liền Kề LK06-07 102.00 75% 76.50 4.00 306.00 6.5 17 Bắc
25 Liền Kề LK06-08 102.00 75% 76.50 4.00 306.00 6.5 17 Bắc
26 Liền Kề LK06-09 102.00 75% 76.50 4.00 306.00 6.5 17 Bắc
27 Liền Kề LK06-10 102.00 75% 76.50 4.00 306.00 6.5 17 Bắc
28 Liền Kề LK06-11 102.00 75% 76.50 4.00 306.00 6.5 17 Bắc
29 Liền Kề LK06-12 102.00 75% 76.50 4.00 306.00 6.5 17 Bắc
30 Liền Kề LK06-13 102.00 75% 76.50 4.00 306.00 6.5 17 Bắc
31 Liền Kề LK06-14 102.00 75% 76.50 4.00 306.00 6.5 17 Bắc
32 Liền Kề LK06-15 102.00 75% 76.50 4.00 306.00 6.5 17 Bắc
33 Liền Kề LK06-16 102.00 75% 76.50 4.00 306.00 6.5 17 Bắc
34 Liền Kề LK06-17 102.00 75% 76.50 4.00 306.00 6.5 17 Bắc
35 Liền Kề LK06-18 110.50 75% 82.88 4.00 331.50 6.5 17 Đ-B
36 Song Lập SL02-01 175.00 50% 87.50 3 262.50 42,339.0 15.0 B-T
37 Song Lập SL02-02 183.00 50% 91.50 3 274.50 12.0 15.0 B
38 Song Lập SL02-03 183.00 50% 91.50 3 274.50 12.0 15.0 B
39 Song Lập SL02-04 183.00 50% 91.50 3 274.50 12.0 15.0 B
40 Song Lập SL02-05 183.00 50% 91.50 3 274.50 12.0 15.0 B
41 Song Lập SL02-06 183.00 50% 91.50 3 274.50 12.0 15.0 B
42 Song Lập SL02-07 183.00 50% 91.50 3 274.50 12.0 15.0 B
43 Song Lập SL02-08 183.00 50% 91.50 3 274.50 12.0 15.0 B
16.1-
44 Song Lập SL02-09 173.70 50% 86.85 3 260.55 16.1-11.7 Đ-B
11.2
18.8-
45 Song Lập SL02-10 177.40 50% 88.70 3 266.10 12.7-11.9 Đ-N
13.6
46 Song Lập SL02-11 183.00 50% 91.50 3 274.50 12.0 15.0 N
47 Song Lập SL02-12 183.00 50% 91.50 3 274.50 12.0 15.0 N
48 Song Lập SL02-13 183.00 50% 91.50 3 274.50 12.0 15.0 N
49 Song Lập SL02-14 183.00 50% 91.50 3 274.50 12.0 15.0 N
50 Song Lập SL02-15 183.00 50% 91.50 3 274.50 12.0 15.0 N
51 Song Lập SL02-16 183.00 50% 91.50 3 274.50 12.0 15.0 N
52 Song Lập SL02-17 183.00 50% 91.50 3 274.50 12.0 15.0 N
53 Song Lập SL02-18 175.00 50% 87.50 3 262.50 12 và 15 15.0 T-N
54 Đơn Lập DL05-04 270.80 0.41 111.03 3 333.08 14.5 18.7 T
55 Đơn Lập DL05-05 270.80 0.41 111.03 3 333.08 14.5 18.7 T
56 Đơn Lập DL05-08 270.80 0.41 111.03 3 333.08 14.5 18.7 T
57 Đơn Lập DL05-10 274.50 0.41 112.55 3 337.64 14.7 18.7 T
58 Đơn Lập DL05-11 268.40 0.41 110.04 3 330.13 14.8-18.7 18.7 T-N
59 Đơn Lập DL05-12 268.40 0.41 110.04 3 330.13 14.8-18.7 18.7 B-ĐB
60 Đơn Lập DL05-21 274.50 0.41 112.55 3 337.64 14.7 18.7 Đ
61 Đơn Lập DL06-05 262.80 0.42 110.38 3 331.13 14.5 18.1 T
62 Đơn Lập DL06-06 262.80 0.42 110.38 3 331.13 14.5 18.1 T
63 Đơn Lập DL06-07 262.80 0.42 110.38 3 331.13 14.5 18.1 T
64 Đơn Lập DL06-15 262.80 0.42 110.38 3 331.13 14.5 18.1 Đ
65 Đơn Lập DL06-16 262.80 0.42 110.38 3 331.13 14.5 18.1 Đ
66 Đơn Lập DL06-17 262.80 0.42 110.38 3 331.13 14.5 18.1 Đ
67 Đơn Lập DL06-18 262.80 0.42 110.38 3 331.13 14.5 18.1 Đ
THẤP TẦNG - NHÀ LIỀN KỀ
10 11 12 13 14

Hệ số
Đường trước Đơn giá ĐẤT Tổng giá trị tiền
Vị trí lô khu Ghi chú
nhà (m) (m2) ĐẤT (Có VAT)
vực

13m Lô giữa 1 21,695,200 2,245,453,200


13m Lô giữa 1 21,695,200 2,245,453,200
13m Lô giữa 1 21,695,200 2,245,453,200
13m Lô giữa 1 21,695,200 2,245,453,200
13m Lô giữa 1 21,695,200 2,245,453,200
13m Lô giữa 1 21,695,200 2,245,453,200
13m Lô giữa 1 21,695,200 2,245,453,200
13m Lô giữa 1 21,695,200 2,245,453,200
13m Lô giữa 1 21,695,200 2,245,453,200
13m Lô giữa 1 21,695,200 2,245,453,200
13m Lô giữa 1 21,695,200 2,245,453,200
13m Lô giữa 1 21,695,200 2,245,453,200
13m Lô giữa 1 21,695,200 2,245,453,200
13m Lô giữa 1 21,695,200 2,245,453,200
13m Lô giữa 1 21,695,200 2,245,453,200
13m Lô giữa 1 21,695,200 2,245,453,200
9.5m và 13m Lô góc 1.15 21,695,200 3,243,432,400 Đã bán ưu đãi 1.100.000/m2
9.5m và 13m Lô góc 1.15 21,695,200 2,669,594,360 Đã bán ưu đãi 1.100.000/m2
9.5m Lô giữa 1.00 21,695,200 2,212,910,400
9.5m Lô giữa 1.00 21,695,200 2,212,910,400
9.5m Lô giữa 1.00 21,695,200 2,212,910,400
9.5m Lô giữa 1.00 21,695,200 2,212,910,400
9.5m Lô giữa 1.00 21,695,200 2,212,910,400
9.5m Lô giữa 1.00 21,695,200 2,212,910,400
9.5m Lô giữa 1.00 21,695,200 2,212,910,400
9.5m Lô giữa 1.00 21,695,200 2,212,910,400 Đã bán
9.5m Lô giữa 1.00 21,695,200 2,212,910,400 Đã bán
9.5m Lô giữa 1.00 21,695,200 2,212,910,400 Đã bán
9.5m Lô giữa 1.00 21,695,200 2,212,910,400 Đã bán
9.5m Lô giữa 1.00 21,695,200 2,212,910,400
9.5m Lô giữa 1.00 21,695,200 2,212,910,400
9.5m Lô giữa 1.00 21,695,200 2,212,910,400
9.5m Lô giữa 1.00 21,695,200 2,212,910,400
9.5m Lô giữa 1.00 21,695,200 2,212,910,400 Đã bán
9.5m Lô góc 1.15 21,695,200 2,756,917,540 Đã bán ưu đãi 1.100.000/m2
9.5m và 12m Lô góc 1.15 20,541,200 4,133,916,500 ưu đãi 1.100.000/m2
12m Lô giữa 1 20,541,200 3,759,039,600
12m Lô giữa 1 20,541,200 3,759,039,600
12m Lô giữa 1 20,541,200 3,759,039,600
12m Lô giữa 1 20,541,200 3,759,039,600
12m Lô giữa 1 20,541,200 3,759,039,600
12m Lô giữa 1 20,541,200 3,759,039,600
12m Lô giữa 1 20,541,200 3,759,039,600
12m và 24m Lô góc 1.15 20,541,200 4,103,207,406 ưu đãi 1.100.000/m2
13m và 24m Lô góc 1.15 20,541,200 4,190,610,212 ưu đãi 1.100.000/m2
13m Lô giữa 1 20,541,200 3,759,039,600
13m Lô giữa 1 20,541,200 3,759,039,600
13m Lô giữa 1 20,541,200 3,759,039,600
13m Lô giữa 1 20,541,200 3,759,039,600
13m Lô giữa 1 20,541,200 3,759,039,600
13m Lô giữa 1 20,541,200 3,759,039,600
13m Lô giữa 1 20,541,200 3,759,039,600
9.5m và 13m Lô góc 1.15 20,541,200 4,133,916,500 Đã bán ưu đãi 1.100.000/m2
13m Lô giữa 1 19,271,800 5,218,803,440
13m Lô giữa 1 19,271,800 5,218,803,440
13m Lô giữa 1 19,271,800 5,218,803,440
13m Lô giữa 1 19,271,800 5,290,109,100
13m Lô góc 1.15 19,271,800 5,948,433,788 ưu đãi 1.100.000/m2
13m và 16.5m Lô góc 1.15 19,271,800 5,948,433,788 Đã bán ưu đãi 1.100.000/m2
16.5m Lô giữa 1 19,271,800 5,290,109,100
16.5m Lô giữa 1.05 19,271,800 5,317,860,492
16.5m Lô giữa 1.05 19,271,800 5,317,860,492
16.5m Lô giữa 1.05 19,271,800 5,317,860,492
13m Lô giữa 1 19,271,800 5,064,629,040
13m Lô giữa 1 19,271,800 5,064,629,040
13m Lô giữa 1 19,271,800 5,064,629,040
13m Lô giữa 1 19,271,800 5,064,629,040

You might also like