You are on page 1of 15

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ KINH D

BẢNG GIÁ SẢN PHẨM SHOPHOUSE (NH

Admin Ms Hồng: 097.843


Tổng diện tích
Diện tích Giá bán niêm Trạng
STT Ô đất Hướng sàn xây dựng Ngày đặt cọc
ô đất yết thái
tối đa/m2
1 N18-LK02 ĐN 100 262.4 5,105,000,000
2 N18-LK05 ĐN 100 262.4 5,015,000,000 hđ
3 N18-LK06 ĐN 100 262.4 5,015,000,000 hđ 14/6/2019
4 N18-LK14 TB 98.7 262.4 3,400,000,000 hđ 8/7/2019

5 N18-LK10 TB-ĐB 149.4 345 5,500,000,000 hđ 17/5/2019

6 N18-LK12A TB 98.7 262.4 3,550,000,000 đc 14/7/2019


7 N18-LK12B TB 98.7 262.4 3,550,000,000 hđ 22/7/2019
8 N18-LK15 TB 98.7 262.4 3,450,000,000 hđ 26/6/2019
9 N18-LK16 TB 98.7 262.4 3,450,000,000 Đc 8/7/2019
10 N18-LK17 TB 98.7 262.4 3,450,000,000 hđ 26/5/2019
11 N18-LK18 TB 98.7 270 3,900,000,000 hđ 16/6/2019
12 N19-LK03B ĐN 100 262.4 5,015,000,000 hđ 1/7/2019
13 N19-LK05 ĐN 100 262.4 5,015,000,000 hđ 24/5/2019
14 N19-LK11 TB 98.7 262.4 3,470,000,000 hđ 7/7/2019
15 N19-LK12A TB 98.7 262.4 3,550,000,000 Đc 13/7/2019
16 N19-LK12B TB 98.7 262.4 3,450,000,000 hđ 7/6/2019
17 N19-LK14 TB 98.7 262.4 3,470,000,000 hđ 7/7/2019
18 N19-LK15 TB 98.7 262.4 3,470,000,000 Đc 21/6/2019
19 N19-LK16 TB 98.7 262.4 3,490,000,000 hđ
20 N20-LK03A TB 100 262.4 3,750,000,000 hđ 3/6/2019
21 N20-LK02 TB 100 262.4 3,750,000,000 hđ 3/6/2019
22 N20-LK03B TB 100 262.4 3,750,000,000 đc 21/6/2019
23 N20-LK06 100 262.4 3,750,000,000 hđ 25/6/2019
24 N20-LK07 TB 100 262.4 3,750,000,000 hđ 25/6/2019
25 N20-LK09 TB 152 345 5,900,000,000 Đc 17/7/2019
26 N20-LK12A ĐN 98.7 262.4 3,550,000,000 hđ 26/6/2019
27 N20-LK12B ĐN 98.7 262.4 3,650,000,000 đc 13/7/2019
28 N20-LK14 ĐN 98.7 262.4 3,550,000,000 đc 9/7/2019
29 N20-LK15 ĐN 98.7 262.4 3,600,000,000 đc 8/7/2019
30 N20-LK17 ĐN 98.7 262.4 3,750,000,000 hđ 13/7/2019
31 N21-LK12A ĐN 98.7 262.4 3,580,000,000 hđ 30/6/2019
32 N21-LK12B ĐN 98.7 262.4 3,580,000,000 hđ 24/6/2019
33 N21-LK14 ĐN 98.7 262.4 3,580,000,000 hđ 26/6/2019
34 N21-LK16 ĐN 98.7 262.4 3,680,000,000 hđ 23/6/2019
35 N18-LK09 152 345 6,770,000,000
36 N19-LK01 147 345 6,900,000,000
37 N19-LK02 100 262.4 5,105,000,000

Ghi chú 37 Tiến độ thanh toán


Lock 0 Đặt cọc: 150 triệu - Trong vòng 7
Cọc 9 Đợt 1: 25% giá trị HĐ - Ngay khi
HĐ 24 Đợt 2: 25% giá trị HĐ - Trong vò
Còn lại 4 Đợt 3: 25% giá trị HĐ - Trong vò
Đợt 4: 20% giá trị HĐ - Trong vò
Đợt 5: 05% giá trị HĐ - Bàn giao
PHẦN ĐẦU TƯ VÀ KINH DOANH BĐS HẢI PHÁT

N PHẨM SHOPHOUSE (NHÀ PHỐ THƯƠNG MẠI)

Admin Ms Hồng: 097.843.0708


Ngày ký HĐ Nhân viên KD Khối KD

10/7/2019 Khối 8
26/6/2019 Khối 8
13/7/2019 Khối 11

6/7/2019 CN Quảng Ninh

Khối 8
24/7/2019 CN Vân Đồn
28/6/2019 CN Quảng Ninh
khối 11
26/5/2019 CN Quảng Ninh
21/6/2019 CN Quảng Ninh
13/7/2019 CN Quảng Ninh
5/6/2019 Khối 8
18/7/2019 CN Quảng Ninh
CN Quảng Ninh
11/7/2019 CN Quảng Ninh
17/7/2019 Khối 8
CN Quảng Ninh
CN Quảng Ninh
NG
NG
CN Quảng Ninh
3/7/2019 CN Quảng Ninh
6/7/2019 CN Quảng Ninh
Khối 8
13/7/2019 CN Quảng Ninh
CN Quảng Ninh
Khối 8
CN Vân Đồn
23/7/2019 CN Vân Đồn
24/7/2019 khối 11
13/7/2019 CN Quảng Ninh
6/7/2019 CN Quảng Ninh
3/7/2019 Khối 8

độ thanh toán
t cọc: 150 triệu - Trong vòng 7 ngày KH ký HĐMB và thanh toán tiền đợt 1
t 1: 25% giá trị HĐ - Ngay khi KH ký HĐMB
t 2: 25% giá trị HĐ - Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký HĐMB
t 3: 25% giá trị HĐ - Trong vòng 120 ngày kể từ ngày ký HĐMB
t 4: 20% giá trị HĐ - Trong vòng 150 ngày kể từ ngày ký HĐMB (Bàn giao NPTM)
t 5: 05% giá trị HĐ - Bàn giao Giấy chứng nhận
Ghi chú

x
10

50

Quỹ NG, Gía vào tên HĐMB với CĐT: 5.900.000.000


Quỹ NG, Gía vào tên HĐMB với CĐT: 5.900.000.000
Quỹ NG, Gía vào tên HĐMB với CĐT: 4.000.000.000

toán tiền đợt 1

MB (Bàn giao NPTM)


CÔNG TY
BẢNG GIÁ SẢN PHẨM BIỆT
ÁP DỤ

Đặt cọc Tiến độ thanh toán

Đợt 1: Tại thời điểm ký


Tổng diện VBCN (+45 ngày kể từ
Diện
tích sàn Hướng Giá bán (Giá nét sau khi Đợt 2: Sau 7 ngày ngày đặt cọc đối với TH Đợt 2: Sau 30
STT Tên ô lô tích ô đã trừ đi CK kỳ nghỉ và Đặt cọc kể từ ngày đặt cọc phát sinh 2 đợt đặt cọc ngày kể từ ngày ký
xây dựng gói hỗ trợ vay NH) (TT 15%) và +7 ngày kể từ ngày VBCN
đất
tối đa/m2 đặt cọc đối với TH đặt
cọc 1 đợt 150tr)

1 N01-BT20 432 562.45 ĐN-ĐB 11,265,000,000 300,000,000 1,689,750,000 6,129,473,000 1,048,592,333

2 N06-BT18 432 562.45 TB-ĐB 11,120,000,000 150,000,000

3 N07-BT08 300 513.62 TB 7,245,000,000

4 N07-BT18 300 513.62 ĐN 7,505,000,000 150,000,000 5,036,761,000 799,746,333

5 N10-BT05 ĐN 10,636,000,000 300,000,000 1,594,650,000 5,994,736,000 913,871,333

6 N10-BT12 TB 7,055,000,000 300,000,000 1,058,250,000 4,586,719,750 555,015,125

7 N10-BT07 400 576 ĐN 10,631,000,000 300,000,000 1,594,650,000 6,166,250,000 856,700,000

8 N10-BT18 365.5 518.4 11,309,000,000 300,000,000 1,696,350,000 8,199,791,000 556,429,500

9 N11-BT02 300 513.62 ĐB 7,635,000,000 150,000,000 5,167,813,000 1,158,593,500

10 N11-BT08 300 513.62 TN 7,300,000,000

11 N11-BT10 300 513.62 TN 7,300,000,000

12 N12-BT03 300 513.62 TB 6,952,000,000 5,949,186,250


13 N12-BT08 300 513.62 TB 7,102,000,000 5,139,407,000

14 N12-BT09 300 358.3 TB 7,100,000,000

15 N12-BT10 300 358.3 TB 7,100,000,000

16 N12-BT16 300 358.3 ĐN 8,700,000,000 300,000,000 1,304,250,000 5,228,157,000 931,296,500

17 N12-BT11 359.4 358.3 TB 8,100,000,000

18 N12-BT21 300 358.3 ĐN 7,100,000,000

19 N13-NV01 208 ĐN-TN 6,274,000,000 4,626,197,000

20 N13-NV03 180 ĐN 5,795,000,000 150,000,000 3,997,197,000 823,901,500

21 N13-NV12 208 324.4 TB-ĐB 5,900,000,000

22 N14-NV01 210 ĐN-TN 6,505,000,000 150,000,000 5,051,318,000 651,841,000

23 N14-NV10 182 TB 5,698,000,000 150,000,000 4,328,887,000 609,556,500

24 N14-NV12 210 TN-TB 6,371,000,000 5,114,866,000

25 N14-NV07 210.6 324.4 TB-ĐB 5,900,000,000

26 N16-NV02 240 380 6,565,000,000 150,000,000 5,466,922,000 549,039,000

27 N16-NV06 240 380 TB 6,565,000,000 150,000,000 4,277,818,000 1,068,591,000

28 N16-NV13 240 380.8 TB 6,100,000,000

29 N16-NV14 286 396.2 TB-ĐB 7,500,000,000

30 N16-NV26 240 380.8 ĐN 5,892,000,000 150,000,000 4,257,858,000 814,571,000


31 N16-NV27 240 380.8 ĐN 5,892,000,000 150,000,000 4,299,818,000 793,591,000

32 N16-NV28 286 396.2 ĐN-ĐB 7,600,000,000

33 N17-NV04 240 380.8 TB 6,000,000,000

34 N17-NV06 240 381 TB 5,795,000,000 150,000,000 4,012,376,000 888,812,000

35 N17-NV08 240 TB 5,795,000,000 300,000,000 804,795,000 4,260,505,000 291,100,000

36 N17-NV11 240 380.8 TB 5,800,000,000

37 N17-NV13 240 380.8 TB 5,800,000,000

38 N17-NV14 286 396.2 TB-ĐB 7,500,000,000

39 N17-NV07 240 380.8 TB 5,800,000,000

GHI CHÚ 39
Lock 0
Đặt cọc 5
Ký HĐCN 22
còn lại 12
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ KINH DOANH BĐS HẢI PHÁT
NG GIÁ SẢN PHẨM BIỆT THỰ/NHÀ VƯỜN VÀO TÊN TẠI DỰ ÁN KĐTM SUNNY GARDEN CITY
ÁP DỤNG TỪ NGÀY …/05/2019 ĐẾN NGÀY 30/06/2019
admin Ms Hồng: 097 843 0708

Tiến độ thanh toán

Đợt 3: Sau 60 Đợt 4: Sau 90 Trạng Nhân viên


ngày kể từ ngày ký ngày kể từ ngày ký Ngày đặt cọc Ngày ký HĐ Khối KD
VBCN VBCN thái KD

1,048,592,333 1,048,592,333

hđ 18/6/2019 25/6/2019 CN Quảng Ninh

799,746,333 799,746,333

913,871,333 913,871,333

555,015,125 Đc Khối 8

856,700,000 856,700,000 hđ NG

556,429,500 hđ NG

1,158,593,500

hđ 18/6/2019 27/6/2019 CN Quảng Ninh

hđ 5/6/2019 25/6/2019 CN Quảng Ninh

hđ 11/7/2019 CN Quảng Ninh


hđ 13/7/2019 CN Quảng Ninh

hđ 10/6/2019 CNQN

hđ 5/6/2019 18/6/2019 Khối 8

931,296,500

hđ 16/6/2019 18/6/2019 Khối 4

hđ 29/5/2019 14/6/2019 CN Quảng Ninh

hđ CN Quảng Ninh

823,901,500

Đc 10/7/2019 Khối 5

651,841,000 đc 24/7/2019 Khối 5

609,556,500

hđ 13/7/2019 CN Quảng Ninh

hđ 24/6/2019 13/7/2019 khối 9

549,039,000 0 Đc 9/7/2019 CN Quảng Ninh

1,068,591,000 Đc 7/7/2019 Khối 6

hđ 26/05/2019 15/06/2019 CN Quảng Ninh

hđ 3/7/2019 16/7/2019 CN Quảng Ninh

814,571,000
793,591,000 0

hđ 25/6/2019 1/7/2019 CN Quảng Ninh

hđ 10/6/2019 25/6/2019 Khối 11

888,812,000 0

hđ 26/06/2019 2/7/2019 CN Quảng ninh

hđ 7/7/2019 15/7/2019 Khối 8

hđ 28/6/2019 9/7/2019 CN Quảng Ninh

hđ 13/6/2019 24/7/2019 CN Quảng Ninh

Các lô ký VBCN KHÔNG CHUYỂN KHOẢN, CHỈ NHẬN TIỀN MẶT, tiến độ từng đợt không áp dụng theo CSBH
Tiến độ thanh toán
Đặt cọc: 150 triệu - Trong vòng 7 ngày KH ký HĐMB và thanh toán tiền đợt 1
Đợt 1: 25% giá trị HĐ - Ngay khi KH ký HĐMB
Đợt 2: 25% giá trị HĐ - Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký HĐMB
Đợt 3: 25% giá trị HĐ - Trong vòng 120 ngày kể từ ngày ký HĐMB
Đợt 4: 20% giá trị HĐ - Trong vòng 150 ngày kể từ ngày ký HĐMB (Bàn giao BT)
Đợt 5: 05% giá trị HĐ - Bàn giao Giấy chứng nhận
TY

Ghi chú

Giá đã ck, ký VBCN. có thể vào tên tt

Ký HĐMb, giá chưa ck

Giá đã ck, ký VBCN

Giá đã ck, ký VBCN

Giá đã ck, ký VBCN

Giá đã ck, ký VBCN x

Giá đã ck, ký VBCN, đặt cọc 300tr

Giá đã ck, ký VBCN, đặt cọc 300tr

Giá đã ck, ký VBCN

Giá đã ck, ký VBCN


Giá đã ck, ký VBCN

Giá đã ck, ký VBCN, đặt cọc 300 tr

Giá đã ck, ký VBCN

Giá đã ck, ký VBCN

Giá đã ck, ký VBCN

Giá đã ck, ký VBCN

Giá đã ck, ký VBCN

Giá đã ck ,ký VBCN

Giá đã ck, ký VBCN

Giá đã ck ,ký VBCN


Giá đã ck ,ký VBCN

Có thể vào tên trực tiếp Giá đã ck

Giá đã ck, ký VBCN

TIỀN MẶT, tiến độ từng đợt không áp dụng theo CSBH

nh toán tiền đợt 1

HĐMB (Bàn giao BT)

You might also like