You are on page 1of 5

DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG- NĂM HỌC 2017- 2018

STT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh MAD DTB


1 Thu Giang 5/15/1997 Đà Nẵng A01 4.83333333333333
2 Như Thông 2/13/1998 Đà Nẵng B2018 8.83333333333333
3 Lê Hương 11/11/1998 Quảng Nam C04 8.33333333333333
4 Minh Hoàng 10/12/1997 TT- Huế A2018 4.66666666666667
5 Thu Hiền 4/1/1999 Quảng Nam C02 #N/A
6 Anh Đào 2/18/1998 Đà Nẵng B01 9.33333333333333
7 Hoa Lài 1/1/1999 Quảng Nam B05 6.16666666666667
8 Thanh Thúy 9/9/1997 Đà Nẵng A02 7.33333333333333
9 Quang Tùng 10/10/1999 Quảng Nam C01 7
10 Chí Công 9/24/1998 TT- Huế B02 8.16666666666667
G- NĂM HỌC 2017- 2018 BẢNG ĐIỂM
Học bổng Tuổi Mã điểm Cơ sở
0 27 C01 10
3000000 26 C04 7
3000000 26 A2018 2
0 27 B05 5.5
#N/A 25 B01 9
5000000 26 B2018 8.5
0 25 A02 9
2000000 27 B02 6
2000000 25 A01 4.5
3000000 26 C01 7
BẢNG ĐIỂM
c.môn N.ngữ
9 9
8 10
5.5 6.5
7.5 5.5
9.5 9.5
10 8
3.5 9.5
8.5 10
7 3
6 8
BẢNG THỐNG KÊ HÀNG HÓA MUA BÁN QUÝ 1 ĂM 2018
Ngày chứng tử khách hàng Nghiệp vụ Mã hàng Tên hàng SL
1/25/2018 Công ty Bến Thành M XD Xăng m92 456
1/31/2018 Cửa hàng Bách Hợp M PB Phân Bón 568
2/25/2018 Công ty Bến Thành M PB Phân Bón 347
4/5/2018 Công ty Bến Thành M XD Xăng m92 975
5/20/2018 Đại lí Tiến Thành B DC Đường cát 347
6/13/2018 Cửa hàng Bách Hợp B DC Đường cát 976
6/21/2018 Đại lí Tiến Thành B GN Gạo Nàng Hư 568
7/24/2018 Đại lí Tiến Thành B GN Gạo Nàng Hư 765
8/27/2018 Cửa hàng Bách Hợp B GN Gạo Nàng Hư 345

Đơn Gía từng quý


Mã hàng Tên hàng Qúy 1 Qúy 2 Qúy 3
GN Gạo Nàng Hương 12,000 13,500 11,000
XD Xăng m92 10,500 10,500 10,000
PB Phân Bón 6,000 6,500 58,000
DC Đường cát 9,000 9,500 9,300
Thành tiền Tiền thuế Thanh toán Tháng
4788000 0 4788000 1
3408000 0 3408000 1
2082000 0 2082000 2
10237500 0 10237500 4
3296500 329650 3626150 5
9076800 907680 9984480 6
6248000 624800 6872800 6
8415000 841500 9256500 7
3795000 379500 4174500 8

You might also like