You are on page 1of 12

TÌNH HÌNH NHẬP KHẨU VẬT TƯ XÂY DỰN

Yêu cầu bài thi ở dòng 57 trở xuống

STT MÃ HÀNG MÃ VẬT TƯ SỐ LƯỢNG MTÊN VẬT TƯ NGÀY NHẬP


1 CART27 CA 958 Cát 8/7/2017
2 DATE77 DA 741 Đá 5/30/2018
3 CAXB23 CA 703 Cát 8/3/2019
4 DAIB82 DA 772 Đá 1/22/2018
5 XMHG57 XM 813 Xi Măng 8/25/2020
6 DALA88 DA 569 Đá 10/31/2017
7 DAUS73 DA 946 Đá 5/4/2020
8 CATC85 CA 558 Cát 5/7/2018
9 CAHA21 CA 658 Cát 3/27/2018
10 DAVP94 DA 777 Đá 2/17/2019
11 DAJK60 DA 871 Đá 1/31/2019
12 CAPJ98 CA 503 Cát 3/9/2018
13 DATR29 DA 591 Đá 4/6/2018
14 DAEK48 DA 930 Đá 7/29/2020
15 XMKA52 XM 719 Xi Măng 6/2/2020
16 XMAB91 XM 553 Xi Măng 6/24/2019
17 CAYF22 CA 796 Cát 11/19/2018
18 XMNY98 XM 502 Xi Măng 5/2/2020
19 DALU33 DA 774 Đá 4/19/2019
20 XMKJ68 XM 824 Xi Măng 1/25/2018
21 CAVZ72 CA 747 Cát 6/19/2019
22 CAYW94 CA 632 Cát 3/7/2019
23 CAUV35 CA 541 Cát 12/5/2017
24 CANF84 CA 821 Cát 5/21/2020
25 CAFN73 CA 563 Cát 3/16/2019
26 XMPF31 XM 732 Xi Măng 6/10/2019
27 XMSW60 XM 932 Xi Măng 8/26/2019
28 XMLD26 XM 877 Xi Măng 7/16/2018
29 CAUW84 CA 685 Cát 1/3/2019
30 DAGS66 DA 528 Đá 5/28/2018
31 CAHW51 CA 889 Cát 3/1/2020
32 XMCT41 XM 981 Xi Măng 8/27/2019
33 XMCT34 XM 649 Xi Măng 9/27/2019
34 DANB75 DA 948 Đá 7/20/2019
35 DAVS50 DA 638 Đá 8/30/2017
36 XMCR45 XM 583 Xi Măng 4/19/2020
37 CARY15 CA 770 Cát 2/6/2019
38 XMNG53 XM 866 Xi Măng 11/5/2018
39 XMKN72 XM 621 Xi Măng 7/11/2019
40 XMUG27 XM 892 Xi Măng 1/23/2018
41 DAKX41 DA 865 Đá 10/16/2018
42 XMDB69 XM 580 Xi Măng 10/4/2019
43 CACC13 CA 548 Cát 10/26/2019
44 XMAA30 XM 914 Xi Măng 2/6/2019
45 DAZU47 DA 790 Đá 3/16/2019
46 DAAC96 DA 963 Đá 1/17/2020
47 XMEO84 XM 516 Xi Măng 10/26/2017
48 DALE35 DA 843 Đá 4/22/2019
49 DAUM15 DA 751 Đá 4/2/2018
50 CACM47 CA 807 Cát 10/29/2017

Yêu cầu:
Câu 1: (0.5 đ) MÃ VẬT TƯ được lấy ra từ 2 ký tự đầu của MÃ HÀNG
Câu 2: (0.75 đ) TÊN VẬT TƯ được tính như sau:
+ Nếu MÃ VẬT TƯ là XM thì TÊN VẬT TƯ là Xi Măng
+ Nếu MÃ VẬT TƯ là CA thì TÊN VẬT TƯ là Cát
+ Nếu MÃ VẬT TƯ là DA thì TÊN VẬT TƯ là Đá
Câu 3: (0.75 đ) Tính GIÁ NHẬP dựa vào MÃ VẬT TƯ dò trong BẢNG GIÁ NHẬP VẬT TƯ ở Sh
Câu 4: (1 đ) Viết công thức cho cột CHIẾT KHẤU như sau:
+ Nếu NĂM của NGÀY NHẬP là năm 2019 Và MÃ VẬT TƯ là DA thì chiết khấu
+ Nếu SỐ LƯỢNG MUA >= 690 thì chiết khấu là 0.08
+ Còn lại thì chiết khấu là 0.05
Câu 5: (0.5 đ) Tính TẠM TÍNH = SỐ LƯỢNG MUA * PHÍ LƯU KHO * TỶ GIÁ USD. Kết quả là
Câu 6: (0.5 đ) TRÍCH LỌC dữ liệu sang Sheet [TrichLoc] các mẫu tin có SỐ LƯỢNG MUA từ 850
Câu 7: (0.25 đ) Sắp xếp bảng tính ở Sheet [SapXep] GIẢM DẦN theo cột MÃ VẬT TƯ, nếu trùng t
Câu 8: (0.75 đ) Tại Sheet [ThongKe], Đếm Các Mẫu Tin theo MÃ VẬT TƯ
ẨU VẬT TƯ XÂY DỰNG
TỶ GIÁ USD 24507

GIÁ NHẬP PHÍ LƯU KHCHIẾT KH TẠM TÍNH


605 110 0.08 2,582,548,000
670 170 0.08 3,087,147,000
605 443 0.08 7,632,191,000
670 236 0.08 4,464,979,000
540 342 0.08 6,814,073,000
670 459 0.05 6,400,518,000
670 221 0.08 5,123,580,000
605 596 0.05 8,150,244,000
605 79 0.05 1,273,923,000
670 526 0.1 10,016,060,000
670 300 0.1 6,403,679,000
605 192 0.05 2,366,788,000
670 212 0.05 3,070,531,000
670 176 0.08 4,011,306,000
540 579 0.08 10,202,289,000
540 485 0.05 6,572,900,000
605 344 0.08 6,710,605,000
540 288 0.05 3,543,124,000
670 475 0.1 9,009,999,000
540 616 0.08 12,439,361,000
605 524 0.08 9,592,726,000
605 362 0.05 5,606,809,000
605 288 0.05 3,818,387,000
605 149 0.08 2,997,917,000
605 94 0.05 1,296,959,000
540 503 0.08 9,023,379,000
540 529 0.08 12,082,637,000
540 337 0.08 7,243,019,000
605 145 0.05 2,434,158,000
670 107 0.05 1,384,547,000
605 309 0.08 6,732,097,000
540 370 0.08 8,895,306,000
540 164 0.05 2,608,427,000
670 368 0.1 8,549,610,000
670 424 0.05 6,629,438,000
540 595 0.05 8,501,111,000
605 453 0.08 8,548,287,000
540 244 0.08 5,178,427,000
540 227 0.05 3,454,678,000
540 84 0.08 1,836,260,000
670 298 0.08 6,317,169,000
540 259 0.05 3,681,442,000
605 111 0.05 1,490,712,000
540 643 0.08 14,402,813,000
670 551 0.1 10,667,652,000
670 609 0.08 14,372,547,000
540 346 0.05 4,375,382,000
670 400 0.1 8,263,760,000
670 347 0.08 6,386,451,000
605 251 0.08 4,964,064,000

GIÁ NHẬP VẬT TƯ ở Sheet [BangDo] để lấy ra giá trị tương ứng

ẬT TƯ là DA thì chiết khấu là 0.1

* TỶ GIÁ USD. Kết quả làm tròn đến Hàng Ngàn


ó SỐ LƯỢNG MUA từ 850 đến 920
ột MÃ VẬT TƯ, nếu trùng thì sắp TĂNG DẦN theo cột PHÍ LƯU KHO
Yêu cầu:
Trích lọc các mẫu tin có SỐ LƯỢNG MUA từ 850 đến 920
Copy luôn tiêu đề, dán kết quả vào ô B4 (làm khác 2 yêu cầu này thì sẽ chấm sai)
STT MÃ HÀNG MÃ VẬT TƯ SỐ LƯỢNG MUA TÊN VẬT TƯ
11 DAJK60 DA 871 Đá
28 XMLD26 XM 877 Xi Măng
31 CAHW51 CA 889 Cát
38 XMNG53 XM 866 Xi Măng
40 XMUG27 XM 892 Xi Măng
41 DAKX41 DA 865 Đá
44 XMAA30 XM 914 Xi Măng
này thì sẽ chấm sai)
NGÀY NHẬP GIÁ NHẬP PHÍ LƯU CHIẾT KTẠM TÍNH
1/31/2019 670 300 0.1 -
7/16/2018 540 337 0.08 -
3/1/2020 605 309 0.08 -
11/5/2018 540 244 0.08 -
1/23/2018 540 84 0.08 -
10/16/2018 670 298 0.08 -
2/6/2019 540 643 0.08 -
Yêu cầu:
Sắp xếp bảng tính GIẢM DẦN theo cột MÃ VẬT TƯ, nếu trùng thì sắp TĂNG DẦN theo cột PHÍ

STT MÃ HÀNG MÃ VẬT TƯ SỐ LƯỢNG MTÊN VẬT TƯ NGÀY NHẬ


40 XMUG27 XM 892 Xi Măng 1/23/2018
33 XMCT34 XM 649 Xi Măng 9/27/2019
39 XMKN72 XM 621 Xi Măng 7/11/2019
38 XMNG53 XM 866 Xi Măng 11/5/2018
42 XMDB69 XM 580 Xi Măng 10/4/2019
18 XMNY98 XM 502 Xi Măng 5/2/2020
28 XMLD26 XM 877 Xi Măng 7/16/2018
5 XMHG57 XM 813 Xi Măng 8/25/2020
47 XMEO84 XM 516 Xi Măng 10/26/2017
32 XMCT41 XM 981 Xi Măng 8/27/2019
16 XMAB91 XM 553 Xi Măng 6/24/2019
26 XMPF31 XM 732 Xi Măng 6/10/2019
27 XMSW60 XM 932 Xi Măng 8/26/2019
15 XMKA52 XM 719 Xi Măng 6/2/2020
36 XMCR45 XM 583 Xi Măng 4/19/2020
20 XMKJ68 XM 824 Xi Măng 1/25/2018
44 XMAA30 XM 914 Xi Măng 2/6/2019
30 DAGS66 DA 528 Đá 5/28/2018
2 DATE77 DA 741 Đá 5/30/2018
14 DAEK48 DA 930 Đá 7/29/2020
13 DATR29 DA 591 Đá 4/6/2018
7 DAUS73 DA 946 Đá 5/4/2020
4 DAIB82 DA 772 Đá 1/22/2018
41 DAKX41 DA 865 Đá 10/16/2018
11 DAJK60 DA 871 Đá 1/31/2019
49 DAUM15 DA 751 Đá 4/2/2018
34 DANB75 DA 948 Đá 7/20/2019
48 DALE35 DA 843 Đá 4/22/2019
35 DAVS50 DA 638 Đá 8/30/2017
6 DALA88 DA 569 Đá 10/31/2017
19 DALU33 DA 774 Đá 4/19/2019
10 DAVP94 DA 777 Đá 2/17/2019
45 DAZU47 DA 790 Đá 3/16/2019
46 DAAC96 DA 963 Đá 1/17/2020
9 CAHA21 CA 658 Cát 3/27/2018
25 CAFN73 CA 563 Cát 3/16/2019
1 CART27 CA 958 Cát 8/7/2017
43 CACC13 CA 548 Cát 10/26/2019
29 CAUW84 CA 685 Cát 1/3/2019
24 CANF84 CA 821 Cát 5/21/2020
12 CAPJ98 CA 503 Cát 3/9/2018
50 CACM47 CA 807 Cát 10/29/2017
23 CAUV35 CA 541 Cát 12/5/2017
31 CAHW51 CA 889 Cát 3/1/2020
17 CAYF22 CA 796 Cát 11/19/2018
22 CAYW94 CA 632 Cát 3/7/2019
3 CAXB23 CA 703 Cát 8/3/2019
37 CARY15 CA 770 Cát 2/6/2019
21 CAVZ72 CA 747 Cát 6/19/2019
8 CATC85 CA 558 Cát 5/7/2018
ắp TĂNG DẦN theo cột PHÍ LƯU KHO

GIÁ NHẬP PHÍ LƯU KHCHIẾT KH TẠM TÍNH


540 84 0.08 -
540 164 0.05 -
540 227 0.05 -
540 244 0.08 -
540 259 0.05 -
540 288 0.05 -
540 337 0.08 -
540 342 0.08 -
540 346 0.05 -
540 370 0.08 -
540 485 0.05 -
540 503 0.08 -
540 529 0.08 -
540 579 0.08 -
540 595 0.05 -
540 616 0.08 -
540 643 0.08 -
670 107 0.05 -
670 170 0.08 -
670 176 0.08 -
670 212 0.05 -
670 221 0.08 -
670 236 0.08 -
670 298 0.08 -
670 300 0.1 -
670 347 0.08 -
670 368 0.1 -
670 400 0.1 -
670 424 0.05 -
670 459 0.05 -
670 475 0.1 -
670 526 0.1 -
670 551 0.1 -
670 609 0.08 -
605 79 0.05 -
605 94 0.05 -
605 110 0.08 -
605 111 0.05 -
605 145 0.05 -
605 149 0.08 -
605 192 0.05 -
605 251 0.08 -
605 288 0.05 -
605 309 0.08 -
605 344 0.08 -
605 362 0.05 -
605 443 0.08 -
605 453 0.08 -
605 524 0.08 -
605 596 0.05 -
BẢNG GIÁ NHẬP VẬT TƯ
MÃ VẬT TƯ GIÁ NHẬP
XM 540
CA 605
DA 670
ĐẾM CÁC MẪU TIN THEO MÃ VẬT TƯ
MÃ VẬT TƯ SỐ LƯỢNG
XM 17
CA 16
DA 17

You might also like