Professional Documents
Culture Documents
Yêu cầu:
Câu 1: (0.5 đ) MÃ VẬT TƯ được lấy ra từ 2 ký tự đầu của MÃ HÀNG
Câu 2: (0.75 đ) TÊN VẬT TƯ được tính như sau:
+ Nếu MÃ VẬT TƯ là XM thì TÊN VẬT TƯ là Xi Măng
+ Nếu MÃ VẬT TƯ là CA thì TÊN VẬT TƯ là Cát
+ Nếu MÃ VẬT TƯ là DA thì TÊN VẬT TƯ là Đá
Câu 3: (0.75 đ) Tính GIÁ NHẬP dựa vào MÃ VẬT TƯ dò trong BẢNG GIÁ NHẬP VẬT TƯ ở Sh
Câu 4: (1 đ) Viết công thức cho cột CHIẾT KHẤU như sau:
+ Nếu NĂM của NGÀY NHẬP là năm 2019 Và MÃ VẬT TƯ là DA thì chiết khấu
+ Nếu SỐ LƯỢNG MUA >= 690 thì chiết khấu là 0.08
+ Còn lại thì chiết khấu là 0.05
Câu 5: (0.5 đ) Tính TẠM TÍNH = SỐ LƯỢNG MUA * PHÍ LƯU KHO * TỶ GIÁ USD. Kết quả là
Câu 6: (0.5 đ) TRÍCH LỌC dữ liệu sang Sheet [TrichLoc] các mẫu tin có SỐ LƯỢNG MUA từ 850
Câu 7: (0.25 đ) Sắp xếp bảng tính ở Sheet [SapXep] GIẢM DẦN theo cột MÃ VẬT TƯ, nếu trùng t
Câu 8: (0.75 đ) Tại Sheet [ThongKe], Đếm Các Mẫu Tin theo MÃ VẬT TƯ
H NHẬP KHẨU VẬT TƯ XÂY DỰNG
TỶ GIÁ USD 24507
NGÀY NHẬP GIÁ NHẬP PHÍ LƯU KHO CHIẾT KHẤU TẠM TÍNH
8/7/2017 605 110 0.08 2,582,548,000
5/30/2018 670 170 0.08 3,087,147,000
8/3/2019 605 443 0.08 7,632,191,000
1/22/2018 670 236 0.08 4,464,979,000
8/25/2020 540 342 0.08 6,814,073,000
10/31/2017 670 459 0.05 6,400,518,000
5/4/2020 670 221 0.08 5,123,580,000
5/7/2018 605 596 0.05 8,150,244,000
3/27/2018 605 79 0.05 1,273,923,000
2/17/2019 670 526 0.1 10,016,060,000
1/31/2019 670 300 0.1 6,403,679,000
3/9/2018 605 192 0.05 2,366,788,000
4/6/2018 670 212 0.05 3,070,531,000
7/29/2020 670 176 0.08 4,011,306,000
6/2/2020 540 579 0.08 10,202,289,000
6/24/2019 540 485 0.05 6,572,900,000
11/19/2018 605 344 0.08 6,710,605,000
5/2/2020 540 288 0.05 3,543,124,000
4/19/2019 670 475 0.1 9,009,999,000
1/25/2018 540 616 0.08 12,439,361,000
6/19/2019 605 524 0.08 9,592,726,000
3/7/2019 605 362 0.05 5,606,809,000
12/5/2017 605 288 0.05 3,818,387,000
5/21/2020 605 149 0.08 2,997,917,000
3/16/2019 605 94 0.05 1,296,959,000
6/10/2019 540 503 0.08 9,023,379,000
8/26/2019 540 529 0.08 12,082,637,000
7/16/2018 540 337 0.08 7,243,019,000
1/3/2019 605 145 0.05 2,434,158,000
5/28/2018 670 107 0.05 1,384,547,000
3/1/2020 605 309 0.08 6,732,097,000
8/27/2019 540 370 0.08 8,895,306,000
9/27/2019 540 164 0.05 2,608,427,000
7/20/2019 670 368 0.1 8,549,610,000
8/30/2017 670 424 0.05 6,629,438,000
4/19/2020 540 595 0.05 8,501,111,000
2/6/2019 605 453 0.08 8,548,287,000
11/5/2018 540 244 0.08 5,178,427,000
7/11/2019 540 227 0.05 3,454,678,000
1/23/2018 540 84 0.08 1,836,260,000
10/16/2018 670 298 0.08 6,317,169,000
10/4/2019 540 259 0.05 3,681,442,000
10/26/2019 605 111 0.05 1,490,712,000
2/6/2019 540 643 0.08 14,402,813,000
3/16/2019 670 551 0.1 10,667,652,000
1/17/2020 670 609 0.08 14,372,547,000
10/26/2017 540 346 0.05 4,375,382,000
4/22/2019 670 400 0.1 8,263,760,000
4/2/2018 670 347 0.08 6,386,451,000
10/29/2017 605 251 0.08 4,964,064,000
là Xi Măng
g BẢNG GIÁ NHẬP VẬT TƯ ở Sheet [BangDo] để lấy ra giá trị tương ứng
ƯU KHO * TỶ GIÁ USD. Kết quả làm tròn đến Hàng Ngàn
mẫu tin có SỐ LƯỢNG MUA từ 850 đến 920
N theo cột MÃ VẬT TƯ, nếu trùng thì sắp TĂNG DẦN theo cột PHÍ LƯU KHO
MÃ VẬT TƯ
Yêu cầu:
Trích lọc các mẫu tin có SỐ LƯỢNG MUA từ 850 đến 920
Copy luôn tiêu đề, dán kết quả vào ô B4 (làm khác 2 yêu cầu này thì sẽ chấm sai)
STT MÃ HÀNG MÃ VẬT TƯ SỐ LƯỢNG MUA TÊN VẬT TƯ
11 DAJK60 DA 871 Đá
28 XMLD26 XM 877 Xi Măng
31 CAHW51 CA 889 Cát
38 XMNG53 XM 866 Xi Măng
40 XMUG27 XM 892 Xi Măng
41 DAKX41 DA 865 Đá
44 XMAA30 XM 914 Xi Măng
thì sẽ chấm sai)
NGÀY NHẬP GIÁ NHẬP PHÍ LƯU KHO CHIẾT KHẤU TẠM TÍNH
1/31/2019 670 300 0.1 6,403,679,000
7/16/2018 540 337 0.08 7,243,019,000
3/1/2020 605 309 0.08 6,732,097,000
11/5/2018 540 244 0.08 5,178,427,000
1/23/2018 540 84 0.08 1,836,260,000
10/16/2018 670 298 0.08 6,317,169,000
2/6/2019 540 643 0.08 14,402,813,000
Yêu cầu:
Sắp xếp bảng tính GIẢM DẦN theo cột MÃ VẬT TƯ, nếu trùng thì sắp TĂNG DẦN theo cột PHÍ
NGÀY NHẬP GIÁ NHẬP PHÍ LƯU KHO CHIẾT KHẤU TẠM TÍNH
3/27/2018 79
3/16/2019 94
8/7/2017 110
10/26/2019 111
1/3/2019 145
5/21/2020 149
3/9/2018 192
10/29/2017 251
12/5/2017 288
3/1/2020 309
11/19/2018 344
3/7/2019 362
8/3/2019 443
2/6/2019 453
6/19/2019 524
5/7/2018 596
5/28/2018 107
5/30/2018 170
7/29/2020 176
4/6/2018 212
5/4/2020 221
1/22/2018 236
10/16/2018 298
1/31/2019 300
4/2/2018 347
7/20/2019 368
4/22/2019 400
8/30/2017 424
10/31/2017 459
4/19/2019 475
2/17/2019 526
3/16/2019 551
1/17/2020 609
1/23/2018 84
9/27/2019 164
7/11/2019 227
11/5/2018 244
10/4/2019 259
5/2/2020 288
7/16/2018 337
8/25/2020 342
10/26/2017 346
8/27/2019 370
6/24/2019 485
6/10/2019 503
8/26/2019 529
6/2/2020 579
4/19/2020 595
1/25/2018 616
2/6/2019 643
BẢNG GIÁ NHẬP VẬT TƯ
MÃ VẬT TƯ GIÁ NHẬP
XM 540
CA 605
DA 670
ĐẾM CÁC MẪU TIN THEO MÃ VẬT TƯ
MÃ VẬT TƯ SỐ LƯỢNG
XM 17
CA 16
DA 17
34%
SỐ LƯỢNG
17
DA
16
CA
17
XM
0% 10% 20% 30% 40% 50% 60% 70% 80% 90% 100%
SỐ LƯỢNG
34% 34% XM
CA
DA SỐ LƯỢ
32%
100%
90%
80%
70%
60% 17 16
50%
40%
30%
20%
10%
0%
XM CA
SỐ LƯỢNG
%
%
%
%
SỐ LƯỢNG
% 17 16 17
%
%
%
%
%
%
XM CA DA