Professional Documents
Culture Documents
Nhập số: 2
Kết luận Số chẵn
(Số không, Số chẵn, Số lẻ)
GIẢI PHƯƠNG TRÌNH ax2 + bx + c = 0
Nhập số a: 2
Nhập số b: -8
Nhập số c: 8
Giá trị của Delta: 0
8/2/2020 3 2 5 3
8/4/2020 6 2 1
8/10/2020 1 4 2
8/12/2020 2 3 6
8/18/2020 5 2 3
8/26/2020 4 2 1
8/26/2020 3 2 7
8/29/2020 5 3 1 2
8/30/2020 6 1 2
TỔNG SỐ
LƯỢNG 34 16 22 17
TỔNG TIỀN
THEO
MẶT HÀNG 105,400,000 72,000,000 83,600,000 37,400,000
BẢNG ĐƠN GIÁ (VNĐ/CHIẾC)
TÊN HÀNG MÁY GIẶT TI VI TỦ LẠNH LÒ VI SÓNG
(chiếc)
ĐƠN GIÁ 3,100,000 4,500,000 3,800,000 2,200,000
N HÀNG
TỔNG DOANH
THU THEO NGÀY
43,900,000
31,400,000
24,100,000
42,500,000
31,100,000
25,200,000
32,300,000
37,200,000
30,700,000
BẢNG NHẬT KÝ BÁN QUÝ 2 NĂM 2020
Mã NVL Mã KH Ngày Loại_CT Số lượng Giá Thành tiền
KH1 0 0
KH2
KH3
KH4
KH1 SPA
KH1 SPB
KH1 SPC
24 2 3
13 -3 125.268
1 6 5
SỐ
NĂM VÀO PHÒNG NĂM
STT HỌ VÀ TÊN CHỨC VỤ
LÀM BAN CÔNG
TÁC
1 Vũ Phương Anh 2001 GĐ TC-HC 19
2 Phạm Đức Cường 2015 NV SX
3 Nguyễn Văn Đạo 2005 NV SX
4 Nguyễn Văn Tiến Đạt 2007 NV TC-HC
5 Bùi Quang Đô 2016 NV SX
6 Nguyễn Văn Đức 2011 NV KD
7 Trần Trung Đức 2012 NV SX
8 Nguyễn Thị Giang 2002 NV TC-HC
9 Nguyễn Duy Giang 2008 NV KD
10 Thạch Anh Hào 2016 BV TC-HC
11 Đinh Thúy Hằng 2004 TP KT
12 Nguyễn Duy Hiệu 2005 PP KD
13 Nguyễn Thị Hồng 2001 PGĐ TC-HC
14 Chu Quang Huy 2003 TP KD
15 Trần Quang Huy 2005 NV KD
16 Nguyễn Hữu Minh 2007 NV KT
17 Nguyễn Văn Nam 2013 NV KD
18 Nguyễn Văn Ngân 2015 BV TC-HC
19 Đặng Minh Quân 2016 NV SX
20 Đỗ Mạnh Quyền 2010 NV SX
21 Trần Văn Quyền 2009 NV SX
22 Phạm Trường Sơn 2001 PGĐ TC-HC
23 Vương Văn Anh Tú 2001 PGĐ TC-HC
24 Nguyễn Sỹ Tú 2004 PP KT
25 Nguyễn Duy Tuấn 2003 TP SX
26 Bùi Thị Tuyết 2006 NV KD
27 Nguyễn Hữu Trung 2004 NV SX
28 Nguyễn Văn Trường 2005 NV KT
29 Nguyễn Hữu Trường 2003 NV SX
30 Lê Ngọc Vân 2002 PP SX
BẬC NGÀY
LƯƠNG TẠM ỨNG PHỤ CẤP ĂN TRƯA
LƯƠNG CÔNG
26
24
25
21
23
26
25
22
26
28
27
21
24
20
22
22
21
28
25
25
24
20
22
23
23
22
20
24
21
22
THƯỞNG THỰC LĨNH
Mã NVL Mã KH Ngày Loại_CT Số lượng
SPA01 KH5 4/1/2020 N 98
SPA02 KH7 5/1/2020 N 56
SPA03 KH9 6/1/2020 N 75
SPA04 KH8 4/1/2020 N 79
SPA05 KH5 4/1/2020 X 73
SPA06 KH5 6/2/2020 X 33
SPA07 KH6 4/2/2020 N 16
7
-8
1
3 1.7321
120
1024 1024
315
46378.8207
1. Chức năng
2. Cấu trúc
3. Giải thích
4. Ví dụ