You are on page 1of 20

BÁO CÁO DÒNG TIỀN 2023

Tháng Diễn giải Thu Chi Số dư

Tiền góp vốn 2,700,000,000 2,700,000,000

Tổng Doanh thu 9,080,706,100 11,780,706,100

Tổng Chi phí KS đã phân bổ 7,296,833,023 4,483,873,077

Chi phí đầu tư ban đầu còn lại chưa khấu hao 991,289,652 3,492,583,425

Tiền nhà đã chi đến hết 30/11/23 chưa khấu hao 750,000,000 2,742,583,425

Tiền CCDC đã chi chưa khấu hao hết 121,048,696 2,621,534,729

Lợi nhuận đã chia hết T12/22 508,159,698 2,113,375,031


5/5/2023 Thà ứng trước lợi nhuận 80,000,000 2,033,375,031
Chia lợi nhuận
Chia lợi nhuận

Quỹ còn lại thực tế sau khi chia lợi nhuận ( bằng
dư cuối sau khi trừ tiền thuê nhà 6 tháng - Tổng
lợi nhuận KQKD đã chia)

Người lập

Bùi Lan Phương


Kết quả hoạt động kinh doanh 2023

Tháng Diễn giải Thu Chi Lãi/Lỗ

Tháng 7/22 Tổng Doanh thu 512,601,999 (48,794,170)

Tổng chi 561,396,169

Tháng 8/22 Tổng Doanh thu 627,440,035 36,657,069

Tổng chi 590,782,966

Tháng 9/22 Tổng Doanh thu 733,703,500 153,404,409

Tổng chi 580,299,091

Tháng 10/22 Tổng Doanh thu 781,760,799 158,431,733

Tổng chi 623,329,066

Tháng 11/22 Tổng Doanh thu 763,913,500 178,183,366

Tổng chi 585,730,134

Tháng 12/22 Tổng Doanh thu 780,573,776 26,368,233

Tổng chi 754,205,543

Tháng 1/23 Tổng Doanh thu 776,602,000 158,688,011

Tổng chi 617,913,989

Tháng 2/23 Tổng Doanh thu 751,951,909 188,487,240

Tổng chi 563,464,669

Tháng 3/23 Tổng Doanh thu 837,515,000 195,651,670

Tổng chi 641,863,330

Tháng 4/23 Tổng Doanh thu 829,808,000 223,783,207

Tổng chi 606,024,793

Tháng 5/23 Tổng Doanh thu 856,082,774 275,395,762

Tổng chi 580,687,012

Tháng 6/23 Tổng Doanh thu 828,752,808 237,616,547

Tổng chi 591,136,261

TỔNG 9,080,706,100 7,296,833,023 1,783,873,077


Thà 20% 356,774,615
Chị Vân Anh 80% 1,427,098,462

Người lập Người duyệt

Bùi Lan Phương Lê Thị Vân Anh


Mua CCDC

Ngày tháng Nội dung Số lương Đơn giá Thành tiền

17/8/2022 Mua 05 tivi sharp 42 inh 5 6,790,000 33,950,000

17/8/2022 Kệ lắp tivi 5 337,000 1,685,000

17/8/2022 Mua 02 tivi TCL 2 6,290,000 12,580,000

15/9/2022 Kệ lắp tivi 2 337,000 674,000

15/9/2022 Mua 1 TiviLED SMART FHD 42" Sharp 1 7,126,000 7,126,000

15/9/2022 Mua 02 TiviLED SMART 42" TCL 2 6,290,000 12,580,000

27/10/2022 Mua 5 TV TCL SMART 42" 5 6,230,000 31,150,000

13/12/2022 Mua 5 TV LED TCL L43S5200 5 5,990,000 29,950,000

13/12/2022 Mua 3 giá treo TV Vạn Thành 3 245,000 735,000

12/10/2022 Bình nóng lạnh Ariston Vitaly 1 2,050,000 2,050,000

12/10/2022 Điều hòa Funiki 9000BTU 2 chiều 1 5,400,000 5,400,000

12/10/2022 Điều hòa Funiki 9000BTU 2 chiều 1 5,400,000 5,400,000

9/1/2023 Mua 2 TV LED SMART 42"TCL 2 5,490,000 10,980,000

27/01/2023 Bình nóng lạnh 30L 1 2,000,000 2,000,000

Chi phí đầu tư ban đầu góp vốn thiếu 32,579,304

7/2/2023 Mua 2 điều hòa 2 6,250,000 12,500,000

17/02/23 Hệ thống lọc nước trên mái 1 18,500,000 18,500,000

29/03/2023 Mua bình nóng lạnh 1 1,850,000 1,850,000

14/04/2023 Mua 2 TV LED SMART 40"TCL 40S6500 2 4,690,000 9,380,000

14/04/2023 Giá treo TV LCD Plasma 1 240,000 240,000


Điều hòa Midea 9000BTU văn phòng +
4/5/2023 lắp đặt 1 5,572,000 5,572,000

23/05/2023 Đệm 1800x2000 (mua 15/03/23) 3 2,670,000 8,010,000

23/05/2023 Đệm 1600x2000 (mua 15/03/23) 1 2,450,000 2,450,000


1/6/2023 Thay cáp tải thang máy tòa 2 và tòa 3 1 18,650,000 18,650,000

5/6/2023 Quạt cây Senko L1638 2 350,000 700,000

12/6/2023 Phần mềm EZCLOUD 15 tháng 1 12,696,000 12,696,000

TỔNG CỘNG 279,387,304


TÍNH KHẤU
Năm 2022

T8 T9 T10 T11 T12 T1

2,829,167 2,829,167 2,829,167 2,829,167 2,829,167 2,829,167

140,417 140,417 140,417 140,417 140,417 140,417

1,048,333 1,048,333 1,048,333 1,048,333 1,048,333 1,048,333

56,167 56,167 56,167 56,167 56,167

Mediamart 593,833 593,833 593,833 593,833 593,833

Mediamart 1,048,333 1,048,333 1,048,333 1,048,333 1,048,333

2,595,833 2,595,833 2,595,833 2,595,833

Điện máy xanh 2,495,833 2,495,833

Điện máy xanh 61,250 61,250

170,833 170,833 170,833 170,833

450,000 450,000 450,000 450,000

450,000 450,000 450,000 450,000

915,000

166,667

2,714,942
4,017,917 5,716,250 9,382,917 9,382,917 11,940,000 15,736,609
TÍNH KHẤU HAO CÔNG CỤ DỤNG CỤ
Năm 2023

T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9

2,829,167 2,829,167 2,829,167 2,829,167 2,829,167 2,829,167

140,417 140,417 140,417 140,417 140,417 140,417

1,048,333 1,048,333 1,048,333 1,048,333 1,048,333 1,048,333

56,167 56,167 56,167 56,167 56,167 56,167 56,167

593,833 593,833 593,833 593,833 593,833 593,833 593,833

1,048,333 1,048,333 1,048,333 1,048,333 1,048,333 1,048,333 1,048,333

2,595,833 2,595,833 2,595,833 2,595,833 2,595,833 2,595,833 2,595,833 2,595,833

2,495,833 2,495,833 2,495,833 2,495,833 2,495,833 2,495,833 2,495,833 2,495,833

61,250 61,250 61,250 61,250 61,250 61,250 61,250 61,250

170,833 170,833 170,833 170,833 170,833 170,833 170,833 170,833

450,000 450,000 450,000 450,000 450,000 450,000 450,000 450,000

450,000 450,000 450,000 450,000 450,000 450,000 450,000 450,000

915,000 915,000 915,000 915,000 915,000 915,000 915,000 915,000

166,667 166,667 166,667 166,667 166,667 166,667 166,667 166,667

2,714,942 2,714,942 2,714,942 2,714,942 2,714,942 2,714,942 2,714,942 2,714,942

1,041,667 1,041,667 1,041,667 1,041,667 1,041,667 1,041,667 1,041,667 1,041,667

1,541,667 1,541,667 1,541,667 1,541,667 1,541,667 1,541,667 1,541,667 1,541,667

154,167 154,167 154,167 154,167 154,167 154,167 154,167

781,667 781,667 781,667 781,667 781,667 781,667

20,000 20,000 20,000 20,000 20,000 20,000

460,167 460,167 460,167 460,167 460,167

667,500 667,500 667,500 667,500 667,500

204,167 204,167 204,167 204,167 204,167


1,554,167 1,554,167 1,554,167 1,554,167

58,333 58,333 58,333 58,333

846,400 846,400 846,400 846,400

18,319,942 18,474,109 19,275,775 20,607,609 23,066,509 23,066,509 19,048,592 17,350,259


Năm

T10 T11 T12 T1 T2 T3 T4 T5

2,495,833 2,495,833

61,250 61,250

915,000 915,000 915,000

166,667 166,667 166,667

2,714,942 2,714,942 2,714,942

1,041,667 1,041,667 1,041,667 86,806

1,541,667 1,541,667 1,541,667 128,472

154,167 154,167 154,167 154,167 154,167

781,667 781,667 781,667 781,667 781,667 781,667

20,000 20,000 20,000 20,000 20,000 20,000

460,167 460,167 460,167 460,167 460,167 460,167 460,167

667,500 667,500 667,500 667,500 667,500 667,500 667,500

204,167 204,167 204,167 204,167 204,167 204,167 204,167


1,554,167 1,554,167 1,554,167 1,554,167 1,554,167 1,554,167 1,554,167 1,554,167

58,333 58,333 58,333 58,333 58,333 58,333 58,333 58,333

846,400 846,400 846,400 846,400 846,400 846,400 846,400 846,400

13,683,592 13,683,592 11,126,509 4,961,844 4,746,567 4,592,400 3,790,733 2,458,900


Năm 2024

T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12


846,400 846,400 846,400

846,400 846,400 846,400 - - - -


TỔNG HỢP T1 T
STT DIỄN GIẢI SỐ TIỀN STT
1 Ks 91,863,600 1
2 Giặt 32,981,400 2
4 Lương 164,423,424 4
5 Thuê nhà 150,000,000 5

6 Chi phí thu hồi vốn 2 năm 82,607,471 6


7 BHXH DN phải đóng 6,462,900 7
Tiền chậm nộp bảo hiểm 401,657 8
8 Giảm trừ doanh thu 3,047,000 9
9 Phí Go2Joy 8,992,050 10
10 Phí Venue 4,711,662 11
11 Tiền điện 14/03/2022

PD02000014666 20,280,458 TT 17/02 14/03/2022

PD02000001988 18,859,585 TT 17/02 14/03/2022

PD02000017533 6,114,951 TT 17/02 14/03/2022


Tiền điện T1 công tơ
PD02T604929 307,292 TT 17/02 1/3/2023 12

12 Tiền nước Aqua 355 9,518,300 24/2/2023

Thanh toán giặt là Việt nhật


ngày 12/01 do bên giặt là ghi
sai ngày trên bảng công nợ
dẫn đến T12 đã trừ không
thanh toán 1,174,200 8/3/2023

13 Tiền nước CT nước sạch HN 431,430 TT 17/02 13

14 Công cụ dụng cụ 15,736,609 14/03/2022 14

Tổng chi p
Tổng chi phí 617,913,989 Doanh thu
Doanh thu 776,602,000 Doanh thu khôn
Lợi nhuận 158,688,011 Lợi nhuận
TỔNG HỢP T2 TỔNG HỢP T3
DIỄN GIẢI SỐ TIỀN STT DIỄN GIẢI
Ks 61,338,400 1 Ks
Giặt 30,454,900 2 Giặt
Lương 152,257,381 4 Lương
Thuê nhà 150,000,000 5 Thuê nhà

Chi phí thu hồi vốn 2 năm 82,607,471 6 Chi phí thu hồi vốn 2 năm
BHXH DN phải đóng 6,462,900 7 BHXH DN phải đóng
Giảm trừ doanh thu 5,979,000 8 Phí Go2Joy
Phí Go2Joy 5,231,400 9 Phí Venue
Phí Venue 8,532,035 10 Tiền điện
Tiền điện PD02000017533
PD02000001988 14,910,635 PD02000001988

PD02000014666 13,705,260 PD02000014666


Tiền điện Lê Chính Đạo
T3
PD02000001755 4,407,037 PD02T604929

PD02T604929 T2 118,994 11 Tiền nước Aqua 355

Tiền nước Aqua 355 8,834,925 12 Khấu hao CCDC

Tiền điện thoại VNPT T1 35,986 13 Tiền điện thoại VNPT T3

Tiền điện thoại VNPT T2 39,999 14 Tiền ĐT Hotline T2

Công cụ dụng cụ 18,319,942 15 Tiền ĐT Hotline T3


Tiền nước công ty nước
sạch HN 228,404 16 Tiền mạng FPT tháng 3

Tổng chi phí 563,464,669 Tổng chi phí


Doanh thu 727,952,000 Doanh thu
Doanh thu không về ks 23,999,909 Giảm trừ doanh thu
Lợi nhuận 188,487,240 Lợi nhuận
NG HỢP T3 TỔNG HỢP T4
SỐ TIỀN STT DIỄN GIẢI SỐ TIỀN
126,191,000 1 Ks 81,028,600
32,043,000 4-Apr 2 Giặt 33,549,100
162,486,774 5-Apr #REF! Lương 160,200,000
150,000,000 #REF! Thuê nhà 150,000,000

82,607,471 #REF! Chi phí thu hồi vốn 2 năm 82,607,471


6,462,900 22-Mar #REF! BHXH DN phải đóng 6,462,900
5,637,000 #REF! Phí Go2Joy 6,341,700
5,994,458 14/04/23 #REF! Phí Venue 6,158,683
#REF! Tiền điện
5,970,187 11/4/2023 PD02000017533 7,252,747
17,465,479 14/04/23 PD02000001988 19,822,247

12,922,449 14/04/23 PD02000014666 13,556,591

Tiền điện Lê Chính Đạo T4


221,000 19/4/2023 PD02T604929 220,000

8,834,925 4-Apr #REF! Tiền nước Aqua 355 12,492,095

18,474,109 12 Khấu hao CCDC 19,275,775

37,000 8-Apr 13 Tiền điện thoại VNPT T4 38,000

234,339 22-Mar 14 Tiền ĐT Hotline T4 220,052

244,239 11-Apr 15 Tiền mạng FPT tháng 4 562,000

562,000 8-Apr 16 Nước sạch HAWACO T4 329,916

636,388,330 Nước sạch HAWACO T3 329,916


837,515,000 Tổng chi phí 600,447,793
5,475,000 Doanh thu 829,808,000
195,651,670 Giảm trừ doanh thu 5,577,000
Lợi nhuận 223,783,207
TỔNG HỢP T5
STT DIỄN GIẢI SỐ TIỀN STT
1 Ks 45,890,000 1
13/05/23 2 Giặt 30,850,600 12/6/2023 2
4 Lương 163,476,129 3
5 Thuê nhà 150,000,000 4

6 Chi phí thu hồi vốn 2 năm 82,607,471 5


4-Apr 7 BHXH DN phải đóng 6,462,900 12-May 6
8 Phí Go2Joy 4,956,000 7
13/05/23 9 Phí Venue 5,987,139 12/6/2023 8
10 Tiền điện 9
12/5/2023 Galaxy PD02000017533 11,065,468 12/6/2023
12/5/2023 Lê PD02000001988 26,590,483 13/6/2023

12/5/2023 Lê PD02000014666 18,501,247 13/6/2023

11 Tiền nước Aqua 355 8,399,000 5/6/2023 10

5/5/2023 12 Khấu hao CCDC 20,607,609 11

13 Tiền điện thoại VNPT T5 37,000 14/06/2023 12

9/5/2023 14 Tiền ĐT Hotline T5 181,806 12/6/2023 13

13/05/23 15 Tiền mạng FPT tháng 5 562,000 14/06/2023

9/5/2023 16 Tiền nước sạch Hawaco 279,160 8/6/2023

12/5/2023 Tổng chi phí 576,454,012 Tổng c


Doanh thu Go2Joy từ T7/22
12/4/2023 đến T5/23 18,309,953 Doanhthu
Doanh thukhá
Go
DoanhTiền
thuđiện
Bellanhà
trảAnợĐạo
tháng 4 1,500,000
1/7/22 đến 30/5/23 58,555,000 Doanh thu
Doanh thu tháng 5 777,717,821 Giảm trừ d
Giảm trừ doanh thu 4,233,000 Lợi nh
Lợi nhuận 275,395,762
TỔNG HỢP
DIỄN GIẢI SỐ TIỀN
Ks 68,308,030
Giặt 32,288,000
Lương 154,897,308
Thuê nhà 150,000,000

Chi phí thu hồi vốn 2 năm 82,607,471


BHXH DN phải đóng 6,462,900
Phí Go2Joy 4,693,200
Phí Venue 6,655,283
Tiền điện
PD02000017533 12,103,629
PD02000001988 26,431,277

PD02000014666 19,491,993

Khấu hao CCDC 23,066,509

Tiền ĐT Hotline T6

Tiền mạng FPT tháng 6 561,501

Tiền nước sạch Hawaco 279,160

Tổng chi phí 587,846,261

Doanhthu
Doanh thukhách
Go2Joy
appT6/23
không 1,851,560
về 8,665,182
Doanh thu tháng 6 818,236,066
Giảm trừ doanh thu 3,290,000
Lợi nhuận 237,616,547
CHị VA góp vốn 2,160,000,000 2,160,000,000
Chị VA chi 2,196,661,100 (36,661,100)
Em Thà nộp chị VA 100,000,000 63,338,900
Em Thà góp vốn 540,000,000 540,000,000
Em Thà chi 464,500,000 75,500,000

You might also like