You are on page 1of 58

KHOẢN MỤC CÔNG SUẤT SỐ SỐ BÁNH/

STT TỔNG KG TỶ LỆ
SẢN XUẤT (KG/H) GIỜ KG
Năng suất nhà
1 560.375 16 8966 100
máy (ngày)
Năng suất nhà
máy (quy ra 233116 100
tháng)

Loại 23g/ gói 2


560.375 8 4483 50 43
bánh (ngày)
Loại 23g/ gói (quy
116558 50 43
ra tháng)

Loại 115g/ bịch 10


560.25 4 2241 25 8
bánh (ngày)
Loại 115g/ bánh
10 bánh (quy ra 58266 25 8
tháng)

Loại 460g/ hộp 40


560.25 4 2241 25 2
bánh (ngày)
Loại 460g/ hộp 40
bánh (quy ra 58266 25 2
tháng)

Khấu hao xây


dựng
Khấu hao thiết bị
Phân bố bao bì

Xây dựng
Thiết bị

Giá trị khấu hao


xây dựng tháng
Giá trị khấu hao
thiết bị tháng
SỐ LƯỢNG ĐVT

8,966 kg/ ngày


2600140

233,116 kg/tháng
8965

96,384 gói/ ngày


27951360 1300070
2,505,997 gói/ tháng

17,928 bịch/ ngày


25

46,612 bịch/ tháng

112 hộp/ ngày

2,913 hộp/ tháng

30 năm
10 năm
1 năm

4,960,000,000 đồng
2,954,400,000 đồng

13,777,777 đồng/ tháng

24,620,000 đồng/ tháng


CHI PHÍ LƯƠNG
Đơn vị: Đồng
SỐ LƯƠNG
STT VỊ TRÍ NHÓM LƯỢN BẢO LƯƠNG THÁNG BH, KPCĐ
G HIỂM
Giám
1 Quản lý 1 8,000,000 12,000,000 1,880,000
đốc
Quản
2 Quản lý 1 7,000,000 10,000,000 1,645,000
đốc
3 Kế toán Quản lý 1 5,000,000 6,000,000 1,175,000
4 Thủ kho Quản lý 1 3,000,000 5,000,000 705,000
Hành
5 chính Quản lý 1 5,000,000 6,000,000 1,175,000
nhân sự
Công quản lý 5 28,000,000 39,000,000 6,580,000
Kinh Bán
6 1 5,000,000 6,000,000 1,175,000
doanh hàng
Marketi Bán
7 1 5,000,000 6,000,000 1,175,000
ng hàng
Giao Bán
8 2 3,000,000 5,000,000 705,000
hàng hàng
Cộng bán hàng 4 13,000,000 17,000,000 3,055,000

Kỹ thuật
9 Sản xuất 5 5,000,000 7,000,000 1,175,000
viên

Công
10 Sản xuất 15 3,000,000 4,500,000 705,000
nhân
Cộng sản xuất 20 8,000,000 11,500,000 1,880,000
Tổng 29 49,000,000 67,500,000 11,515,000
TỔNG
LƯƠNG
THÁNG

13,880,000

11,645,000
7,175,000
5,705,000

7,175,000

45,580,000
7,175,000

7,175,000

11,410,000
25,760,000

40,875,000

78,075,000
118,950,000
190,290,000
7.7 Tổng hợp chi phí
KHOẢN
STT THÀNH TIỀN BIẾN PHÍ ĐỊNH PHÍ
MỤC
Giá vốn
1 180,511,693 387,501,830 89,029,915
hàng bán 7.4
Chi phí
2 79,257,725 56,001,650 68,377,725
bán hàng 7.5
Chi phí
3 54,877,075 54,877,075
quản lý 7.6
Tổng chi
314,646,493 443,503,480 212,284,715
phí 970,434,688
7.8 Tổng chi phí theo từng năm
CÔNG
NĂM THỨ NĂM SỐ TH BIẾN PHÍ
SUẤT
NĂM 1 2025 50% 9 1,996
NĂM 2 2026 70% 12 3,725
NĂM 3 2027 80% 12 4,258
NĂM 4 2028 90% 12 4,790
NĂM 5 2029 90% 12 4,790
NĂM 6 2030 90% 12 4,790
NĂM 7 2031 90% 12 4,790
NĂM 8 2032 90% 12 4,790
NĂM 9 2033 90% 12 4,790
NĂM 10 2034 90% 12 4,790
NĂM 11 2035 90% 12 4,790
NĂM 12 2036 90% 12 4,790
NĂM 13 2037 90% 12 4,790
NĂM 14 2038 90% 12 4,790
NĂM 15 2039 90% 12 4,790
NĂM 16 2040 90% 12 4,790
NĂM 17 2041 90% 12 4,790
NĂM 18 2042 90% 12 4,790
NĂM 19 2043 90% 12 4,790
NĂM 20 2044 90% 12 4,790
NĂM 21 2045 90% 12 4,790
NĂM 22 2046 90% 12 4,790
NĂM 23 2047 90% 12 4,790
NĂM 24 2048 90% 12 4,790
NĂM 25 2049 90% 12 4,790
NĂM 26 2050 90% 12 4,790
NĂM 27 2051 90% 12 4,790
NĂM 28 2052 90% 12 4,790
NĂM 29 2053 90% 12 4,790
NĂM 30 2054 90% 12 4,790
NĂM 31 2055 90% 12 4,790
NĂM 32 2056 90% 12 4,790
NĂM 33 2057 90% 12 4,790
NĂM 34 2058 90% 12 4,790
NĂM 35 2059 90% 12 4,790
NĂM 36 2060 90% 12 4,790
NĂM 37 2061 90% 12 4,790
NĂM 38 2062 90% 12 4,790
NĂM 39 2063 90% 12 4,790
NĂM 40 2064 90% 12 4,790
NĂM 41 2065 90% 12 4,790
NĂM 42 2066 90% 12 4,790
NĂM 43 2067 90% 12 4,790
NĂM 44 2068 90% 12 4,790
NĂM 45 2069 90% 12 4,790
NĂM 46 2070 90% 12 4,790
NĂM 47 2071 90% 12 4,790
NĂM 48 2072 90% 12 4,790
NĂM 49 2073 90% 12 4,790
NĂM 50 2074 90% 12 4,790
theo từng năm
ĐỊNH PHÍ TỔNG CHI PHÍ
2,547 4,543
2,547 6,273
2,547 6,805
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
STT KHOẢN MỤC ĐVT SLG

Chi phí lương cho


1
bán háng
Chi phí tờ rơi,
2
brochure
Chi phí dụng cụ,
3
đồ dùng
Chi phí khấu hao
4 TSCĐ cho bán
háng

5 Chi phí bảo hành

Chi phí truyền


6
thông quảng bá
Chi phí vận
7 chuyển bánh gói gói 6,013,722
23g
Chi phí vận
8 chuyển bánh bịch bịch 372,944
115g
Chi phí vận
9 chuyển bánh hộp hộp 93,236
460g

11 Chi phí Internet % 20%

12 Chi phí điện thoại NV 40%

Tiền mặt bằng


13 % 5%
phân bổ BH
Chi phí bán hàng
14 % 5%
khác
Tổng chi phí bán
15
hàng

Tổng chi phí bán


16
hàng
Phân bổ cho bánh
17 50%
gói 23g
Phân bổ cho
18 25%
bánh bịch 115g
Phân bổ cho bánh
19 25%
hộp 460g
THÀNH TIỀN
GIÁ (Đ/ĐV) GHI CHÚ
(Đ)

25,760,000 Từ bảng lương

1,000,000 Dự báo theo đặc thù dự án

3,000,000 Dự báo theo đặc thù dự án

5,000,000 Dự báo theo đặc thù dự án

Thu thập từ thực tế dự án


5 30,068,610
đã thực

Thu thập từ thực tế dự án


30 11,188,320
đã thực

Thu thập từ thực tế dự án


20 1,864,720
đã thực

1,000,000 200,000 Dự báo từ thực tế chung

200,000 80,000 Dự báo từ thực tế chung

5,000,000 1,000,000 Dự báo theo đặc thù dự án


1,921,500 96,075 Dự báo theo đặc thù dự án

79,257,725

Tổng biến phí / Định phí

79,257,725 Luỹ kế giá thành (SX + bán hàng)

39,628,863 179,385,663

19,814,431 30,208,031

19,814,431 25,660,831
BIẾN PHÍ ĐỊNH PHÍ

12,880,000 12,880,000
Chi phí qu
3,000,000 SST

3,000,000 1

- 2

- 3

5,000,000 4

30,068,610 30,068,610 5

11,188,320 11,188,320 6

1,864,720 1,864,720 7

200,000 8

80,000 9

1,000,000
96,075 10

11

56,001,650 68,377,725 12

nh (SX + bán hàng) 13

22,341,501 27,278,857

14,637,976 17,872,894
68,377,725
19,022,172 23,225,974
Chi phí quản lý
KHOẢN MỤC ĐVT SLG GIÁ Đ/ĐV)

Chi phí lương quản


Chi phí dụng cụ đồ


dùng

Chi phí khấu hao


TSCDD cho bán
hàng
Chi phí thuế phí và lệ
phí

Chi phí Internet % 0 1,000,000

Chi phí điện thoại NV 5 200

Tiền mặt bằng phân


% 0 5,000,000
bố BH

Chi phí bán hàng


% 0 1,921,500
khác
Tổng chi phí quản

Tổng chi phí quản lý

Phân bố cho loại


1
23g/gói 2 bánh
Phân bố cho Bịch
0
115g/bịch 10 bánh
Phân bố cho hộp
0
460g/hộp 40 bánh
THÀNH BIẾN
GHI CHÚ ĐỊNH PHÍ
TIỀN( ĐỒNG) PHÍ

45,580,000 Từ bảng lương 45,580,000

Dự báo theo đặc thù dự


3,000,000 3,000,000
án

5,000,000 Thuế môn bài và khác 5,000,000

200,000 Dự báo từ thực tế chung 200,000

1,000 Dự bào từ thực tế chung 1,000

Dự báo theo đặc thù dự


1,000,000 1,000,000
án

Dự báo theo đặc thù dự


96,075 96,075
án

54,877,075

Tổng biến phí/Định phí 54,877,075


Lũy kế giá thành
54,877,075
( SX+bán hàng+quản lý)

32,926,245 434,728,540 21,892,859

10,975,415 181,827,383 14,344,030

10,975,415 192,226,783 18,640,186

54,877,075 54,877,075
STT KHOẢN MỤC ĐVT
1 Nguyên liệu kg

2 Nước sử dụng sản xuất bánh m3

3 Bì 2 bánh (9x11.5) cái

4 Bì 10 bánh (16x23) cái

5 Hộp thiếc (20x20x10) cái

6 Đế bánh cái

7 Thùng cartoon cái


8 Lương nhân công đồng
9 Khấu hao, phân bổ đồng

10 Bảo trì sản xuất %

11 Điện sản xuất Kwh

12 Tiền thuê đất m2/tháng

13 Internet %
14 Điện thoại %

16 Tổng giá vốn hàng bán

ĐVT: Đồng
STT KHOẢN MỤC ĐVT
Chi phí trực tiếp bánh loại
1
23g gói/2 bánh
Chi phí trực tiếp bánh loại
2
115g/ bịch 10 bánh
Chi phí trực tiếp của bánh
3
loại 460g/ hộp 40 bánh

4 Tổng chi phí gián tiếp


Phân bổ cho bánh loại 23g/2
5
bánh
Phân bổ cho bánh loại
6
115g/bịch 10 bánh
Phân bổ cho loại 460g/40
7
bánh
8
Giá thành sản xuất của bánh
9 Gói
loại 23g gói/2 bánh
Giá thành sản xuất của bánh
10 Bịch
loại 115g/ bịch 10 bánh
Giá thành sản xuất của bánh
11 Hộp
loại 460g/ hộp 40 bánh
SLG GIÁ (Đ/ĐV) THÀNH TIỀN (Đ
2792642 106 296,020,052

220 11.081 2,437.820

27,951,360 2 55,902,720

519,680 5 2,598,400

32,480 1000 32,480,000

32,480 1 454,720

21,750 2.000 43,500


118.950000
38,397,777

2% 11,500,000

1,416 2,000 2,832,019

90% 40,000,000 36,000,000

20% 1,000,000 200,000


20% 500,000 100,000

180,511,693

SLG GIÁ (Đ/ĐV) THÀNH TIỀN (Đ


50% 154,591,383

25% 101,287,063

25% 131,623,383
387,501,830
89,029,915
50% 44,514,958

25% 22,257,479

25% 22,257,479

27,951,360 5.000 139,756,800

519,680 20.000 10,393,600

32,480 180.000 5,846,400


GHI CHÚ BIẾN PHÍ ĐỊNH PHÍ
Tham khảo giá thị
296,020,052
trường

KCN Phú Bài, giá nước


2,437.820
sản xuất, 11.081/m3

Tham khảo giá trị


55,902,720
trường
Tham khảo giá trị
2,598,400
trường
Tham khảo giá trị
32,480,000
trường
Tham khảo giá trị
454,720
trường
Tham khảo giá trị
43,500
trường
Từ bảng lương 118.950000
Từ bảng giả định kinh
38,397,777
tế
Từ bảng giả định kinh
11,500,000
tế
Tham khảo biểu giá
2,832,019
buôn bán điện

KCN phú bài, 1000m2,


36,000,000
20tr/tháng, sx90%

200,000
100,000

Tổng biến phí / Định


387,501,830 89,029,915
phí

GHI CHÚ BIẾN PHÍ


39.89 %

26.14 %

33.97 %

154,591,383

101,287,063

131,623,383
98673350.6666666

812.606666666667

14500

2832019.2

ĐỊNH PHÍ
35,517,917
89,029,915
23,271,061
387,501,830
30,240,938
Doanh thu giả định khi đạt 100% công suất:

SẢN PHẨM SL SP/ngày SL Sp/năm

Loại 24g 96384 27,951,360


Loại 115g 17928 5199120
Loại 460g 112 32480
TỔNG
công suất: - Doanh thu theo năm:

THÀNH
GIÁ NĂM
TIỀN (x10^6)
100%
NĂM
5.000 139,756,800 I4 K3 THỨ
20.000 103,982,400 I5
180.000 5,846,400 I6
249,585,600 NĂM 1 2025
NĂM 2 2026
NĂM 3 2027
NĂM 4 2028
NĂM 5 2029
NĂM 6 2030
NĂM 7 2031
NĂM 8 2032
NĂM 9 2033
NĂM 10 2034
NĂM 11 2035
NĂM 12 2036
NĂM 13 2037
NĂM 14 2038
NĂM 15 2039
NĂM 16 2040
NĂM 17 2041
NĂM 18 2042
NĂM 19 2043
NĂM 20 2044
NĂM 21 2045
NĂM 22 2046
NĂM 23 2047
NĂM 24 2048
NĂM 25 2049
NĂM 26 2050
NĂM 27 2051
NĂM 28 2052
NĂM 29 2053
NĂM 20 2054
NĂM 31 2055
NĂM 32 2056
NĂM 33 2057
NĂM 34 2058
NĂM 35 2059
NĂM 36 2060
NĂM 37 2061
NĂM 38 2062
NĂM 39 2063
NĂM 40 2064
NĂM 41 2065
NĂM 42 2066
NĂM 43 2067
NĂM 44 2068
NĂM 45 2069
NĂM 46 2070
NĂM 47 2071
NĂM 48 2072
NĂM 49 2073
NĂM 50 2074
thu theo năm:

CÔNG DOANH THU


SỐ TH Loại 24g Loại 115g Loại 460g
SUẤT THUẦN (DTT)

50% 9 628,905,600 467,920,800 26,308,800 1,123,135,200


70% 12 1,173,957,120 873,452,160 49,109,760 2,096,519,040
80% 12 1,341,665,280 998,231,040 56,125,440 2,396,021,760
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
90% 12 1,509,373,440 1,123,009,920 63,141,120 2,695,524,480
DTT DTT

KHUYẾ KHUYẾ
N MÃI N MÃI
20% 30%
898,508,160 786,194,640
1,677,215,232 1,467,563,328
1,916,817,408 1,677,215,232
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
Sản xuất bánh quy xốp : 8,966tấn sản phẩm/n

TÍNH CHI PHÍ CỐ Đ


Chi phí cho thiế
Thiết bị Năng suất Công suất Kw
Cân đồng hồ
Cân bàn điện tử
Xe nâng
Xe nâng tay
Pallet nhựa
Kệ để ballet
Bơm ly tâm 2.2
Bơm cánh khế 3
Thiết bị in phun 0.1
Gàu tải 5.5
Bunke chứa
Băng tải

Vít tải
tb chính máy rây bột 290,58 0.75
máy nghiền đường 121,4 1.1
tb cb nhũ tương 434,948 3
tb nhào bột 660,389 2
tb tạo hình 649,17 1.5
tb nướng 569,03 11
máy sắp xếp bánh 560,375 1.1
tb bao gói 560,375 0.38
tb đánh trứng 10,07 0.3

9.4.2. Chi phí cho vật liệu


số lượng/ngày số lượng/năm
Bì 2 bánh (9x11.5) 96,384 27,951,360
Bì 10 bánh (16x23) 1,792 519,680
Hộp thiếc (20x20x10) 112 32,480
Đế bánh 1568 454720
Thùng cartoon 20 21750
CHI phí cho nguyên liệu theo ngày

kg/h kg/ca
8.966
Bột mì 290.580 2324.62
đường 121.400 971.17
bột trứng 10.070 80.59
sữa bột 11.880 95.05
muối 0.900 7.23
bơ 156.270 1250.13
NaHCO3 0.050 0.41
NH4(CO3)2 0.120 0.98
Tinh dầu 10.590 84.72
nước 47.770 379.48
649.630 5194.38
Chi phí nhiên liệu hàng năm

tổng lượng hơi trong sx 159.765


lượng hơi trong sinh hoạt 40.800
tổng lượng hơi cần thiết 200.565

lượng hơi tiêu tốn cho lò hơi 20.0565

vậy tổng lượng hơi nồi hơi sx trong 1 h 220.622

N 16.2029690513

Lượng dầu DO dùng cho lò hơi trong 1 năm 112772.664597 2369353683.17726

Tổng lượng dầu Do để phát điện 113772.664597 2390363683.17726


Lượng dầu use cho 2 xe tải 5800 121858000
Xăng cần trong 1 năm là 2320 58000000
lượng nước trong bánh quy xốp 758.97
lượng nước cần dùng trong nhà ăn 2226
lượng nước cần dùng trong tắm, vs 44520
Vậy tổng lượng nước cần dùng 46746
lượng nước dùng cho lò hơi 372.08015
lượng nước dùng cho lò hơi (lít/ngày) 8929.9236
Vậy tởng lượng nước cho 1 ngày sx (lít/ngày) 159241.095
m^3/ngày 159.241095
m^3 năm (290 ngày) 46179.91755
V đài nước (m^3) 318.48219
9.4.5. Chi phí nước 1764.5505737 m^3
Đối với giá nước sx hiện nay là 11.081 11.081
ất bánh quy xốp : 8,966tấn sản phẩm/ngày= 8966 kg/ngày= 560,37kg/h

TÍNH CHI PHÍ CỐ ĐỊNH


Chi phí cho thiết bj
Tổng công suất SL Đơn giá
2 1,270,000
3 3500000.00
3 410,000,000
3 5,800,000
20 585,000
15 3,560,000
4.4 2 5,790,000
3 1 55,000,000
0.1 1 58,991,095
5.5 1 84,000,000
2 19,200,000
3 1,000,000

13 2 10,000,000
0.75 1 10,000,000
1.1 1 20,000,000
3 1 84,000,000
1.5 1 1,500,000
1.5 1 32,000,000
11 1 80,000,000
1.1 1 50,000,000
0.38 1 70,000,000
0.3 1 10,000,000
33.63 tổng các tb

giá thành tiền


2.0 55,902,720
5 2,598,400
1.000 32,480 Tổng giá chi phí 59,031,820
1 454,720
2 43,500 1348.2796
CHI phí cho nguyên liệu theo ngày
Thành tiền
kg/ngày kg/năm Giá thành × 10^6(VNĐ)

4649.24 1348279.6 8 10786236.800


1942.34 563278.6 8 4506228.800
161.18 46742.2 40 1869688.000
190.1 55129 9 496161.000
14.46 4193.4 1 4193.400
2500.26 725075.4 20 14501508.000
0.82 237.8 10 2378.000
1.96 568.4 5 2842.000
169.44 49137.6 5 245688.000
758.96 2792642 106.000 32414924.000
9629.8 Vậy tổng chi phí nguyên liêu hàng năm là
296020052 296020052

9.4.6. Chi phí cho nguyên vật liệu phụ


=bằng 20% chi phí mua nguyên liệu chính 6482984.8
9.4.7. Chi phí khác

bằng 10% chi phí thu mua nguyên liệu chính 3241492.4

9.4.8. Chi phí toàn bộ cho sản xuất 5304356312.124

9.4.3. Chi phí


cho nhiên liệu 4939575366.35453
9.3.2. Tổng chi
phí tiền lương
trong 1 năm
(x19^6) 3523.9
Chi phí điện
Thành tiền Phụ tải chiếu sáng
2540000 1573511095 Phụ tải động lực
10500000 CS td tính toán từ cuộn biến áp
1230000000 điện năng cho chiếu sáng
17400000 Tôrng cs điện động lực nhà máy
11700000 VẬY điện năng tiêu thụ hằng năm
53400000
11580000 Vốn đầu
55000000 tên công trình
58991095 Phân xưởng sx chính
84000000 kho chứa nguyên liệu
38400000 kho thành phẩm
3000000 kho vật liệu bao gói
kho nhà hành chính
20000000 nhà ăn, hội trường
54000000 nhà xe
20,000,000 gara ô tô
108,000,000 nhà bảo vệ
70,500,000 xưởng cơ điện
132,000,000 lò hơi
1080000000 đài nước
50,000,000 tổng tb chính trạm biến áp
312,000,000 1,846,500,000 nhà máy phát điện dự phòng
20,000,000 khu xử lý nc tải
3,443,011,095 khu xử lý nc thải
kho chứa vật tư
Kho lạnh
kho chứa nhiên liệu
Tổng

10786236.800
4506228.800
1869688.000
496161.000
4193.400
14501508.000 Vốn đầu tư thiết bị
2378.000 1. Vốn đầu tư mua tb chính
2842.000 2. Vốn đầu tư mua tb phụ = 30% vốn đầu
245688.000 3, chi phí lặp đặt= 10% vốn đầu tư
32414924.000 4, chi phí vận chuyển =10% vốn đầu tư
n liêu hàng năm là 296020052.000 5, thuế giá trị gia tăng=10% vốn đầu tư tb chính
6,Tổng vốn đầu tư cho tb, máy m

7, khấu hao tb, với tỷ lệ 10%


TỔNG VỐN CỐ ĐỊNH= TỔNG VỐN ĐẦU TƯ XD
TỔNG KHẤU HAO CỐ ĐỊNH= KHẤU HAO CÁC CÔNG T
Chi phí điện
118.089
20.178
138.267
821899.44
140438.88
962338.32 2887014960

Vốn đầu tư xây dựng


diện tích đơn giá (KX10^6) thành tiền (V X 10^6 VND)
1620 1.2 1944
93 1 93
162 1 162
180 1 180
140 1 140
130 1 130
34 1 34
40 1 40
18 1 18
40 1 40
30 1 30
36 1 36
16 1 16
48 1 48
120 1 120
80 1 80
30 1 30
140 1 140
25 1 25 3306000000
2982 3306 Tổng diện tích nhà máy
Vậy tổng vốn đầu tư cho công trình chính của nhà máy là , X1
Khấu hao cho công trình chính với tỷ lệ khấu hao là 10%, A1

Vốn đầu tư cho công trình phụ = 30% vốn đầu tư cho công trình chính , X2
Khấu hao cho công trình phụ, với tỷ lệ khấu hao là 5%, A2
Chi phí thăm dò, thiết kế, san lấp mặt bằng= 20% vốn đầu tư cho công trình, X3
Chi phí thuê mặt bằng nhà máy tại kcn phú bài khoảng 250,000/m^2/50 năm, X4
Tổng vốn đầu tư xây dựg
Tổng khấu hao các công trình xây dựng

1. Vốn đầu tư mua tb chính 1846500000


tư mua tb phụ = 30% vốn đầu tư tb chính 553950000
i phí lặp đặt= 10% vốn đầu tư cho tb 184650000
hí vận chuyển =10% vốn đầu tư tb chính 184650000
% vốn đầu tư tb chính 184650000
Tổng vốn đầu tư cho tb, máy móc 2954400000

7, khấu hao tb, với tỷ lệ 10% 295440000 24620000


ĐỊNH= TỔNG VỐN ĐẦU TƯ XD+ VỐN ĐẦU TƯ TB 7914400000
ỊNH= KHẤU HAO CÁC CÔNG TRÌNH XD+ KHẤU HAO TB 791340000
8.1. Tính điện
8.1.1. Tính phụ tải
chiếu sáng Công suất cần chiếu sáng: P = Ptc × S
Vậy số lượng bóng đèn compact cần dùng:

Chọn số bóng đèn thực tế là 122 bóng. Vậy, công suất của phân xưởng sản xuất chính:

tên công trình diện tích Emin(lux) Ptc(w/m^2)


Phân xưởng sx chính 1620 100 8
kho chứa nguyên liệu 93 150 8
kho thành phẩm 162 150 8
kho vật liệu bao gói 180 150 3
kho nhà hành chính 140 300 10
nhà ăn, hội trường 130 400 13
nhà xe 34 85 3
gara ô tô 40 85 3
nhà vệ sinh 32 150 10
nhà bảo vệ 18 300 12
xưởng cơ điện 40 200 8
lò hơi 30 200 8
đài nước 36 85 3
nhà máy phát điện dự phò 48 200 3
khu xử lý nc tải 120 70 3
khu xử lý nc thải 80 70 3
kho chứa vật tư 30 200 3
Kho lạnh 140 85 3
kho chứa nhiên liệu 25 85 3
150 3

Như vậy, công suất ch

4000 m^2
3306000000
330600000

h , X2 991800000
165300000
trình, X3 661200000
năm, X4 1000000
4960000000
495900000
8.1.3. Xác định
phụ tải tính
toán

8.1.4. Tính
toán nhu cầu
điện cho cả
năm

9.4.4. Chi phí điện


điện

sáng: P = Ptc × S 12960


compact cần dùng: 12897.14286

ưởng sản xuất chính: 12940

P (W) Pd(W) nd(bóng) ntt(bóng) Pcs(W)


12960 70 122.28571 122 12940
744 70 10.628571 11 770
1296 70 18.514286 19 1330
540 70 7.7142857 8 560
1400 36 38.888889 39 1404
1690 36 46.944444 47 1692
102 70 1.4571429 1 70
120 70 1.7142857 2 140
320 36 8.8888889 9 324
216 36 6 6 216
320 70 4.5714286 5 350
240 70 3.4285714 3 210
108 70 1.5428571 2 140
144 70 2.0571429 2 140
360 70 5.1428571 5 350
240 70 3.4285714 3 210
90 70 1.2857143 1 70
420 70 6 6 420
75 70 1.0714286 1 70
0 70 0 0 0
TỔNG 21406 (W)
Như vậy, công suất chiếu sáng toàn nhà máy là 21.406 (kW)
Bơm ly tâm 2.2 2 4.4
Bơm cánh khế 3 1 3
Thiết bị in phun 0.1 1 0.1
Gàu tải đường 0.003 1 0.003
gàu tải bột 0.006 1 0.006
băng tải phân loại bánh 1.5 1 1.5
băng tải làm nguội bánh 1.5 1 1.5

Băng tải vận chuyển bột nhào 0.75 1 0.75


vít tải bột 0.078 1 0.078
Vít tải đg 0.078 1 0.078
máy rây bột 0.75 1 0.75
máy nghiền đường 1.1 2 2.2
tb đun nóng chất béo 15 2 30
tb cb nhũ tương 3 1 3
tb nhào bột 2 3 4.5
tb tạo hình 1.5 1 1.5
tb nướng 11 1 11
máy sắp xếp bánh 1.1 1 1.1
tb bao gói 0.38 2 0.76
tb đánh trứng 0.3 1 0.3
Như vậy, ta có tổng công suất động lực là: Pđl = 66.225

8.1.3.1. Phụ tải chiếu sáng 19.2654


8.1.3.2. Phụ tải động lực 39.735
Tổng 59.0004

8.1.4.1. Điện năng cho


chiếu sáng
134087.184 (kWh)
8.1.4.2. Điện năng cho
động lực 276555.6
8.1.4.3. Điện năng tiêu thụ
hàng năm 410642.784 1416.0096 kw

9.4.4. Chi phí điện 2832.0192

giá điện
2
Bột mì 32.545
đường 16.316
bột trứng 1.692
sữa bột 3.802
muối 0.217
bơ 33.753
NaHCO3 0.019
NH4(CO3)2 0.044
Tinh dầu 5.083
Tổng s kho chưa Nl 93.471
I,Tính chi phí cố định
1. Vốn đầu tư xây dựng
Tổng vốn đầu tư xây dựng 4960000000
Tổng khấu hao các công trình xây dựng 495900000 843540000
2. Vốn đầu tư thiết bị
Tổng vốn đầu tư cho thiết bị máy móc 2954400000
Khấu hao thiết bị 295440000
Tổng vốn cố định 7,914,400,000
Tổng khấu hao cố định 791340000
II,Chi phí tiền lương 3523.9
III,Chi phí sản xuất
1. Chi phí cho nguyên liệu 296020052
2. Chi phí cho vật liệu 59,031,820
3. Chi phí cho nhiên liệu 4939575366.35453
4. Chi phí điện 2832.0192
5. Chi phí nước 1764.550573695
6. Chi phí cho nguyên vật liệu phụ 6482984.8
7. Chi phí khác 3241492.4
8. Chi phí toàn bộ cho sản xuất 5304356312.1243
7.9. Lãi lỗ theo năm
ĐVT: Triệu Đồng
NĂM CÔN LỢI
THỨ NĂM G DOAN CHI NHUẬN
H THU PHÍ
SUẤT
NĂM 1 2025 50% 1,123 4,543 1,123
NĂM 2 2026 70% 2,097 6,273 2,097
NĂM 3 2027 80% 2,396 6,805 2,396
NĂM 4 2028 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 5 2029 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 6 2030 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 7 2031 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 8 2032 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 9 2033 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 10 2034 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 11 2035 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 12 2036 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 13 2037 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 14 2038 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 15 2039 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 16 2040 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 17 2041 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 18 2042 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 19 2043 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 20 2044 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 21 2045 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 22 2046 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 23 2047 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 24 2048 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 25 2049 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 26 2050 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 27 2051 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 28 2052 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 29 2053 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 30 2054 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 31 2055 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 32 2056 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 33 2057 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 34 2058 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 35 2059 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 36 2060 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 37 2061 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 38 2062 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 39 2063 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 40 2064 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 41 2065 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 42 2066 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 43 2067 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 44 2068 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 45 2069 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 46 2070 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 47 2071 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 48 2072 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 49 2073 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 50 2074 90% 2,696 7,337 2,696
THUẾ TNDN LNST

225 899 -3,420


419 1,677 -4,176
479 1,917
539 2,156 -4,642
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
539 2,156
7.10. Điểm hoà vốn tháng
ĐVT: Đồng
SẢN
STT ĐVT SỐ LƯỢNG
PHẨM
Loại 23g/
1 Gói 2,505,997
gói
Loại 115g/
2 Bịch 46,612
bịch
Loại 460g/
3 Hộp 2,913
hộp
Tổng

SẢN
ĐIỂM HOÀ VỐ NĐVT
LƯỢNG
Loại 23g/
5 Gói 16,938
gói
Loại 115g/
6 Bịch 2,774
bịch
Loại 460g/
7 Hộp 401
hộp
20,113
7.11. Dòng tiền thuần và chỉ số hiệu quả đầu tư
ĐVT: Triệu Đồng
NĂM
KHẤU
THỨ NĂM LNST
HAO

NĂM 0 2024 18,000


NĂM 1 2025 899 38
NĂM 2 2026 1,677 38
NĂM 3 2027 1,917 38
NĂM 4 2028 2,156 38
1% NĂM 5 2029 2,156 38
NĂM 6 2030 2,156 38
NĂM 7 2031 2,156 38
NĂM 8 2032 2,156 38
NĂM 9 2033 2,156 38
NĂM 10 2034 2,156 38
NĂM 11 2035 2,156 38
NĂM 12 2036 2,156 38
NĂM 13 2037 2,156 38
NĂM 14 2038 2,156 38
NĂM 15 2039 2,156 38
NĂM 16 2040 2,156 38
NĂM 17 2041 2,156 38
NĂM 18 2042 2,156 38
NĂM 19 2043 2,156 38
NĂM 20 2044 2,156 38
NĂM 21 2045 2,156 38
2% NĂM 22 2046 2,156 38
NĂM 23 2047 2,156 38
NĂM 24 2048 2,156 38
NĂM 25 2049 2,156 38
NĂM 26 2050 2,156 38
NĂM 27 2051 2,156 38
NĂM 28 2052 2,156 38
NĂM 29 2053 2,156 38
NĂM 30 2054 2,156 38
NĂM 31 2055 2,156 38
NĂM 32 2056 2,156 38
NĂM 33 2057 2,156 38
5% NĂM 34 2058 2,156 38
NĂM 35 2059 2,156 38
NĂM 36 2060 2,156 38
NĂM 37 2061 2,156 38
NĂM 38 2062 2,156 38
NĂM 39 2063 2,156 38
NĂM 40 2064 2,156 38
NĂM 41 2065 2,156 38
NĂM 42 2066 2,156 38
NĂM 43 2067 2,156 38
NĂM 44 2068 2,156 38
NĂM 45 2069 2,156 38
10% NĂM 46 2070 2,156 38
NĂM 47 2071 2,156 38
NĂM 48 2072 2,156 38
NĂM 49 2073 2,156 38
NĂM 50 2074 2,156 38

THỜI GIAN HOÀ V


THỜI GIAN HOÀ VỐN
GIÁ
BIẾN PHÍ ĐỊNH PHÍ BP/ĐV
BÁN

176,932,884 84,689,633 71 5,000

115,925,040 55,487,984 2,487 20,000

150,645,556 72,107,098 51,715 180,000


443,503,480 212,284,715

DOANH THU

84,689,633

55,487,984

72,107,098
212,284,715
hiệu quả đầu tư

DÒNG SUẤT
HIỆN TẠI
TIỀN CHIẾT
THUẦN PV
KHẤU
18,000 1 -18,000
937 1.11 844 0.11
1,716 1.23 1,395 0.12
1,955 1.36 1,438 0.13
2,195 1.5 1,463 0.14
2,195 1.65 1,330 0.15
2,195 1.81 1,213 0.16
2,195 1.98 1,108 0.17
2,195 2.16 1,016 0.18
2,195 2.35 934 0.19
2,195 2.55 861 0.2
2,195 2.76 795 0.21
2,195 2.98 737 0.22
2,195 3.21 684 0.23
2,195 3.45 636 0.24
2,195 3.70 593 0.25
2,195 3.97 553 0.27
2,195 4.26 515 0.29
2,195 4.57 480 0.31
2,195 4.9 448 0.33
2,195 5.25 418 0.35
2,195 5.62 391 0.37
2,195 6.01 365 0.39
2,195 6.42 342 0.41
2,195 6.85 320 0.43
2,195 7.30 301 0.45
2,195 7.77 282 0.47
2,195 8.26 266 0.49
2,195 8.77 250 0.51
2,195 9.30 236 0.53
2,195 9.88 222 0.58
2,195 10.50 209 0.62
2,195 11.17 196 0.67
2,195 11.89 185 0.72
2,195 12.66 173 0.77
2,195 13.48 163 0.82
2,195 14.35 153 0.87
2,195 15.27 144 0.92
2,195 16.24 135 0.97
2,195 17.26 127 1.02
2,195 18.38 119 1.12
2,195 19.60 112 1.22
2,195 20.92 105 1.32
2,195 22.41 98 1.49
2,195 24.00 91 1.59
2,195 25.69 85 1.69
2,195 27.48 80 1.79
2,195 29.37 75 1.89
2,195 31.36 70 1.99
2,195 33.45 66 2.09
2,195 33.64 65 0.19
NPV 4,888
IRR 2% 2%
THỜI GIAN HOÀ VỐN (NĂM) 21
THỜI GIAN HOÀ VỐN (THÁNG) 257
176,932,884

176,932,884

-17,156
-15,761
-14,323 41,937,000
-12,860
-11,530 41,937,000,000,000
-10,317
-9,209 42
-8,193
-7,259
-6,398
-5,603
-4,866
-4,183
-3,547
-2,953
-2,401
-1,885
-1,405
-957
-539
-149
217
559
879
1,180
1,462
1,728
1,978
2,214
2,436
2,645
2,842
3,026
3,200
3,363
3,515
3,659
3,794
3,922
4,041
4,153
4,258 93.05
4,356 104.22
4,447 116.72
4,533 130.73
4,613 146.42
4,687 163.99
4,757 183.67
4,823 205.71
4,888 230.39
258.04
289

You might also like