Professional Documents
Culture Documents
STT TỔNG KG TỶ LỆ
SẢN XUẤT (KG/H) GIỜ KG
Năng suất nhà
1 560.375 16 8966 100
máy (ngày)
Năng suất nhà
máy (quy ra 233116 100
tháng)
Xây dựng
Thiết bị
233,116 kg/tháng
8965
30 năm
10 năm
1 năm
4,960,000,000 đồng
2,954,400,000 đồng
Kỹ thuật
9 Sản xuất 5 5,000,000 7,000,000 1,175,000
viên
Công
10 Sản xuất 15 3,000,000 4,500,000 705,000
nhân
Cộng sản xuất 20 8,000,000 11,500,000 1,880,000
Tổng 29 49,000,000 67,500,000 11,515,000
TỔNG
LƯƠNG
THÁNG
13,880,000
11,645,000
7,175,000
5,705,000
7,175,000
45,580,000
7,175,000
7,175,000
11,410,000
25,760,000
40,875,000
78,075,000
118,950,000
190,290,000
7.7 Tổng hợp chi phí
KHOẢN
STT THÀNH TIỀN BIẾN PHÍ ĐỊNH PHÍ
MỤC
Giá vốn
1 180,511,693 387,501,830 89,029,915
hàng bán 7.4
Chi phí
2 79,257,725 56,001,650 68,377,725
bán hàng 7.5
Chi phí
3 54,877,075 54,877,075
quản lý 7.6
Tổng chi
314,646,493 443,503,480 212,284,715
phí 970,434,688
7.8 Tổng chi phí theo từng năm
CÔNG
NĂM THỨ NĂM SỐ TH BIẾN PHÍ
SUẤT
NĂM 1 2025 50% 9 1,996
NĂM 2 2026 70% 12 3,725
NĂM 3 2027 80% 12 4,258
NĂM 4 2028 90% 12 4,790
NĂM 5 2029 90% 12 4,790
NĂM 6 2030 90% 12 4,790
NĂM 7 2031 90% 12 4,790
NĂM 8 2032 90% 12 4,790
NĂM 9 2033 90% 12 4,790
NĂM 10 2034 90% 12 4,790
NĂM 11 2035 90% 12 4,790
NĂM 12 2036 90% 12 4,790
NĂM 13 2037 90% 12 4,790
NĂM 14 2038 90% 12 4,790
NĂM 15 2039 90% 12 4,790
NĂM 16 2040 90% 12 4,790
NĂM 17 2041 90% 12 4,790
NĂM 18 2042 90% 12 4,790
NĂM 19 2043 90% 12 4,790
NĂM 20 2044 90% 12 4,790
NĂM 21 2045 90% 12 4,790
NĂM 22 2046 90% 12 4,790
NĂM 23 2047 90% 12 4,790
NĂM 24 2048 90% 12 4,790
NĂM 25 2049 90% 12 4,790
NĂM 26 2050 90% 12 4,790
NĂM 27 2051 90% 12 4,790
NĂM 28 2052 90% 12 4,790
NĂM 29 2053 90% 12 4,790
NĂM 30 2054 90% 12 4,790
NĂM 31 2055 90% 12 4,790
NĂM 32 2056 90% 12 4,790
NĂM 33 2057 90% 12 4,790
NĂM 34 2058 90% 12 4,790
NĂM 35 2059 90% 12 4,790
NĂM 36 2060 90% 12 4,790
NĂM 37 2061 90% 12 4,790
NĂM 38 2062 90% 12 4,790
NĂM 39 2063 90% 12 4,790
NĂM 40 2064 90% 12 4,790
NĂM 41 2065 90% 12 4,790
NĂM 42 2066 90% 12 4,790
NĂM 43 2067 90% 12 4,790
NĂM 44 2068 90% 12 4,790
NĂM 45 2069 90% 12 4,790
NĂM 46 2070 90% 12 4,790
NĂM 47 2071 90% 12 4,790
NĂM 48 2072 90% 12 4,790
NĂM 49 2073 90% 12 4,790
NĂM 50 2074 90% 12 4,790
theo từng năm
ĐỊNH PHÍ TỔNG CHI PHÍ
2,547 4,543
2,547 6,273
2,547 6,805
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
2,547 7,337
STT KHOẢN MỤC ĐVT SLG
79,257,725
39,628,863 179,385,663
19,814,431 30,208,031
19,814,431 25,660,831
BIẾN PHÍ ĐỊNH PHÍ
12,880,000 12,880,000
Chi phí qu
3,000,000 SST
3,000,000 1
- 2
- 3
5,000,000 4
30,068,610 30,068,610 5
11,188,320 11,188,320 6
1,864,720 1,864,720 7
200,000 8
80,000 9
1,000,000
96,075 10
11
56,001,650 68,377,725 12
22,341,501 27,278,857
14,637,976 17,872,894
68,377,725
19,022,172 23,225,974
Chi phí quản lý
KHOẢN MỤC ĐVT SLG GIÁ Đ/ĐV)
54,877,075
54,877,075 54,877,075
STT KHOẢN MỤC ĐVT
1 Nguyên liệu kg
6 Đế bánh cái
13 Internet %
14 Điện thoại %
ĐVT: Đồng
STT KHOẢN MỤC ĐVT
Chi phí trực tiếp bánh loại
1
23g gói/2 bánh
Chi phí trực tiếp bánh loại
2
115g/ bịch 10 bánh
Chi phí trực tiếp của bánh
3
loại 460g/ hộp 40 bánh
27,951,360 2 55,902,720
519,680 5 2,598,400
32,480 1 454,720
2% 11,500,000
180,511,693
25% 101,287,063
25% 131,623,383
387,501,830
89,029,915
50% 44,514,958
25% 22,257,479
25% 22,257,479
200,000
100,000
26.14 %
33.97 %
154,591,383
101,287,063
131,623,383
98673350.6666666
812.606666666667
14500
2832019.2
ĐỊNH PHÍ
35,517,917
89,029,915
23,271,061
387,501,830
30,240,938
Doanh thu giả định khi đạt 100% công suất:
THÀNH
GIÁ NĂM
TIỀN (x10^6)
100%
NĂM
5.000 139,756,800 I4 K3 THỨ
20.000 103,982,400 I5
180.000 5,846,400 I6
249,585,600 NĂM 1 2025
NĂM 2 2026
NĂM 3 2027
NĂM 4 2028
NĂM 5 2029
NĂM 6 2030
NĂM 7 2031
NĂM 8 2032
NĂM 9 2033
NĂM 10 2034
NĂM 11 2035
NĂM 12 2036
NĂM 13 2037
NĂM 14 2038
NĂM 15 2039
NĂM 16 2040
NĂM 17 2041
NĂM 18 2042
NĂM 19 2043
NĂM 20 2044
NĂM 21 2045
NĂM 22 2046
NĂM 23 2047
NĂM 24 2048
NĂM 25 2049
NĂM 26 2050
NĂM 27 2051
NĂM 28 2052
NĂM 29 2053
NĂM 20 2054
NĂM 31 2055
NĂM 32 2056
NĂM 33 2057
NĂM 34 2058
NĂM 35 2059
NĂM 36 2060
NĂM 37 2061
NĂM 38 2062
NĂM 39 2063
NĂM 40 2064
NĂM 41 2065
NĂM 42 2066
NĂM 43 2067
NĂM 44 2068
NĂM 45 2069
NĂM 46 2070
NĂM 47 2071
NĂM 48 2072
NĂM 49 2073
NĂM 50 2074
thu theo năm:
KHUYẾ KHUYẾ
N MÃI N MÃI
20% 30%
898,508,160 786,194,640
1,677,215,232 1,467,563,328
1,916,817,408 1,677,215,232
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
2,156,419,584 1,886,867,136
Sản xuất bánh quy xốp : 8,966tấn sản phẩm/n
Vít tải
tb chính máy rây bột 290,58 0.75
máy nghiền đường 121,4 1.1
tb cb nhũ tương 434,948 3
tb nhào bột 660,389 2
tb tạo hình 649,17 1.5
tb nướng 569,03 11
máy sắp xếp bánh 560,375 1.1
tb bao gói 560,375 0.38
tb đánh trứng 10,07 0.3
kg/h kg/ca
8.966
Bột mì 290.580 2324.62
đường 121.400 971.17
bột trứng 10.070 80.59
sữa bột 11.880 95.05
muối 0.900 7.23
bơ 156.270 1250.13
NaHCO3 0.050 0.41
NH4(CO3)2 0.120 0.98
Tinh dầu 10.590 84.72
nước 47.770 379.48
649.630 5194.38
Chi phí nhiên liệu hàng năm
N 16.2029690513
13 2 10,000,000
0.75 1 10,000,000
1.1 1 20,000,000
3 1 84,000,000
1.5 1 1,500,000
1.5 1 32,000,000
11 1 80,000,000
1.1 1 50,000,000
0.38 1 70,000,000
0.3 1 10,000,000
33.63 tổng các tb
bằng 10% chi phí thu mua nguyên liệu chính 3241492.4
10786236.800
4506228.800
1869688.000
496161.000
4193.400
14501508.000 Vốn đầu tư thiết bị
2378.000 1. Vốn đầu tư mua tb chính
2842.000 2. Vốn đầu tư mua tb phụ = 30% vốn đầu
245688.000 3, chi phí lặp đặt= 10% vốn đầu tư
32414924.000 4, chi phí vận chuyển =10% vốn đầu tư
n liêu hàng năm là 296020052.000 5, thuế giá trị gia tăng=10% vốn đầu tư tb chính
6,Tổng vốn đầu tư cho tb, máy m
Vốn đầu tư cho công trình phụ = 30% vốn đầu tư cho công trình chính , X2
Khấu hao cho công trình phụ, với tỷ lệ khấu hao là 5%, A2
Chi phí thăm dò, thiết kế, san lấp mặt bằng= 20% vốn đầu tư cho công trình, X3
Chi phí thuê mặt bằng nhà máy tại kcn phú bài khoảng 250,000/m^2/50 năm, X4
Tổng vốn đầu tư xây dựg
Tổng khấu hao các công trình xây dựng
Chọn số bóng đèn thực tế là 122 bóng. Vậy, công suất của phân xưởng sản xuất chính:
4000 m^2
3306000000
330600000
h , X2 991800000
165300000
trình, X3 661200000
năm, X4 1000000
4960000000
495900000
8.1.3. Xác định
phụ tải tính
toán
8.1.4. Tính
toán nhu cầu
điện cho cả
năm
giá điện
2
Bột mì 32.545
đường 16.316
bột trứng 1.692
sữa bột 3.802
muối 0.217
bơ 33.753
NaHCO3 0.019
NH4(CO3)2 0.044
Tinh dầu 5.083
Tổng s kho chưa Nl 93.471
I,Tính chi phí cố định
1. Vốn đầu tư xây dựng
Tổng vốn đầu tư xây dựng 4960000000
Tổng khấu hao các công trình xây dựng 495900000 843540000
2. Vốn đầu tư thiết bị
Tổng vốn đầu tư cho thiết bị máy móc 2954400000
Khấu hao thiết bị 295440000
Tổng vốn cố định 7,914,400,000
Tổng khấu hao cố định 791340000
II,Chi phí tiền lương 3523.9
III,Chi phí sản xuất
1. Chi phí cho nguyên liệu 296020052
2. Chi phí cho vật liệu 59,031,820
3. Chi phí cho nhiên liệu 4939575366.35453
4. Chi phí điện 2832.0192
5. Chi phí nước 1764.550573695
6. Chi phí cho nguyên vật liệu phụ 6482984.8
7. Chi phí khác 3241492.4
8. Chi phí toàn bộ cho sản xuất 5304356312.1243
7.9. Lãi lỗ theo năm
ĐVT: Triệu Đồng
NĂM CÔN LỢI
THỨ NĂM G DOAN CHI NHUẬN
H THU PHÍ
SUẤT
NĂM 1 2025 50% 1,123 4,543 1,123
NĂM 2 2026 70% 2,097 6,273 2,097
NĂM 3 2027 80% 2,396 6,805 2,396
NĂM 4 2028 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 5 2029 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 6 2030 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 7 2031 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 8 2032 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 9 2033 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 10 2034 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 11 2035 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 12 2036 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 13 2037 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 14 2038 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 15 2039 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 16 2040 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 17 2041 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 18 2042 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 19 2043 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 20 2044 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 21 2045 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 22 2046 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 23 2047 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 24 2048 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 25 2049 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 26 2050 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 27 2051 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 28 2052 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 29 2053 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 30 2054 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 31 2055 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 32 2056 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 33 2057 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 34 2058 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 35 2059 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 36 2060 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 37 2061 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 38 2062 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 39 2063 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 40 2064 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 41 2065 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 42 2066 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 43 2067 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 44 2068 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 45 2069 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 46 2070 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 47 2071 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 48 2072 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 49 2073 90% 2,696 7,337 2,696
NĂM 50 2074 90% 2,696 7,337 2,696
THUẾ TNDN LNST
SẢN
ĐIỂM HOÀ VỐ NĐVT
LƯỢNG
Loại 23g/
5 Gói 16,938
gói
Loại 115g/
6 Bịch 2,774
bịch
Loại 460g/
7 Hộp 401
hộp
20,113
7.11. Dòng tiền thuần và chỉ số hiệu quả đầu tư
ĐVT: Triệu Đồng
NĂM
KHẤU
THỨ NĂM LNST
HAO
DOANH THU
84,689,633
55,487,984
72,107,098
212,284,715
hiệu quả đầu tư
DÒNG SUẤT
HIỆN TẠI
TIỀN CHIẾT
THUẦN PV
KHẤU
18,000 1 -18,000
937 1.11 844 0.11
1,716 1.23 1,395 0.12
1,955 1.36 1,438 0.13
2,195 1.5 1,463 0.14
2,195 1.65 1,330 0.15
2,195 1.81 1,213 0.16
2,195 1.98 1,108 0.17
2,195 2.16 1,016 0.18
2,195 2.35 934 0.19
2,195 2.55 861 0.2
2,195 2.76 795 0.21
2,195 2.98 737 0.22
2,195 3.21 684 0.23
2,195 3.45 636 0.24
2,195 3.70 593 0.25
2,195 3.97 553 0.27
2,195 4.26 515 0.29
2,195 4.57 480 0.31
2,195 4.9 448 0.33
2,195 5.25 418 0.35
2,195 5.62 391 0.37
2,195 6.01 365 0.39
2,195 6.42 342 0.41
2,195 6.85 320 0.43
2,195 7.30 301 0.45
2,195 7.77 282 0.47
2,195 8.26 266 0.49
2,195 8.77 250 0.51
2,195 9.30 236 0.53
2,195 9.88 222 0.58
2,195 10.50 209 0.62
2,195 11.17 196 0.67
2,195 11.89 185 0.72
2,195 12.66 173 0.77
2,195 13.48 163 0.82
2,195 14.35 153 0.87
2,195 15.27 144 0.92
2,195 16.24 135 0.97
2,195 17.26 127 1.02
2,195 18.38 119 1.12
2,195 19.60 112 1.22
2,195 20.92 105 1.32
2,195 22.41 98 1.49
2,195 24.00 91 1.59
2,195 25.69 85 1.69
2,195 27.48 80 1.79
2,195 29.37 75 1.89
2,195 31.36 70 1.99
2,195 33.45 66 2.09
2,195 33.64 65 0.19
NPV 4,888
IRR 2% 2%
THỜI GIAN HOÀ VỐN (NĂM) 21
THỜI GIAN HOÀ VỐN (THÁNG) 257
176,932,884
176,932,884
-17,156
-15,761
-14,323 41,937,000
-12,860
-11,530 41,937,000,000,000
-10,317
-9,209 42
-8,193
-7,259
-6,398
-5,603
-4,866
-4,183
-3,547
-2,953
-2,401
-1,885
-1,405
-957
-539
-149
217
559
879
1,180
1,462
1,728
1,978
2,214
2,436
2,645
2,842
3,026
3,200
3,363
3,515
3,659
3,794
3,922
4,041
4,153
4,258 93.05
4,356 104.22
4,447 116.72
4,533 130.73
4,613 146.42
4,687 163.99
4,757 183.67
4,823 205.71
4,888 230.39
258.04
289