You are on page 1of 16

Dự báo doanh thu

số lượng
năm 1 năm 2 năm 3 năm 4
Café 36,000 37,800 40,824 45,723
- Café đên 12,000 12,600 13,608 15,241
- Café sữa 10,000 10,500 11,340 12,701
- Latte 6,000 6,300 6,804 7,620
- Café chocolate 8,000 8,400 9,072 10,161
Nước ép 13,000 13,650 14,742 16,511
- Ép thơm 3,000 3,150 3,402 3,810
- Ép cam 3,000 3,150 3,402 3,810
- Ép cà rốt 3,000 3,150 3,402 3,810
- Ép ổi 4,000 4,200 4,536 5,080
hái trái cây 8,000 8,400 9,072 10,161
- Dâu 4,000 4,200 4,536 5,080
- Nho 4,000 4,200 4,536 5,080

Tổng doanh thu năm 1 năm 2 năm 3 năm 4


2,494,000,000 2,618,700,000 2,828,196,000 3,167,579,520

Tổng sản lượng năm 1 năm 2 năm 3 năm 4


57,000 59,850 64,638 72,395
105% 108%
giá tiền Doanh thu
năm 5 năm 1 năm 2 năm 3
52,581 1,200,000,000 1,260,000,000 1,360,800,000
17,527 30,000 360,000,000 378,000,000 408,240,000
14,606 35,000 350,000,000 367,500,000 396,900,000
8,764 35,000 210,000,000 220,500,000 238,140,000
11,685 35,000 280,000,000 294,000,000 317,520,000
18,988 494,000,000 518,700,000 560,196,000
4,382 38,000 114,000,000 119,700,000 129,276,000
4,382 38,000 114,000,000 119,700,000 129,276,000
4,382 38,000 114,000,000 119,700,000 129,276,000
5,842 38,000 152,000,000 159,600,000 172,368,000
11,685 800,000,000 840,000,000 907,200,000
5,842 100,000 400,000,000 420,000,000 453,600,000
5,842 100,000 400,000,000 420,000,000 453,600,000

năm 5
3,642,716,448

năm 5
83,254
112% 115%

năm 4 năm 5
1,524,096,000 1,752,710,400
457,228,800 525,813,120
444,528,000 511,207,200
266,716,800 306,724,320
355,622,400 408,965,760
627,419,520 721,532,448
144,789,120 166,507,488
144,789,120 166,507,488
144,789,120 166,507,488
193,052,160 222,009,984
1,016,064,000 1,168,473,600
508,032,000 584,236,800
508,032,000 584,236,800
tài sản cố định khấu hao trong 5 năm ( phương phấp khóa hao đ

Máy móc cần đề mở quán café Số lượng


- Máy xay café 1 sản phẩm
- Máy áp suất dùng để ép café 1 sản phẩm
- Máy nước nóng 1 sản phẩm
- Máy nước nóng 1 sản phẩm
- Tủ lạnh 1 sản phẩm
- Máy đóng gói ly mang về 1 sản phẩm
- máy tính tiền 1 sản phẩm
- Máy in hóa đơn 1 sản phẩm
Tổng 8

khấu hao 2 năm

Dụng cụ khác số lượng


- ly 200 sản phẩm
- Muỗng 300 sản phẩm
- ống hút giấy 1,000 sản phẩm
- ly nhựa mang về 1,000 sản phẩm
- Khay bưng bê 10 sản phẩm
- Bàn ghế 50 Bộ
- lao bật nhạc 1 sản phẩm
- bộ dụng cụ trong nhà bếp 1 sản phẩm
- bộ dụng cụ pha chế 1 sản phẩm
- camera quan sát 3 sản phẩm
- Một số dụng cụ khác
( dung dịch vệ sinh quán, các sụng
cụ lau dọn..) 1 Bộ
Tổng 2,567
đầu tư khu vươn trồng dâu và nho

Chi phi quy hoạch và cải tạo 500,000,000


- Chi phí mua giống cây 50,000,000
- Chi phí làm nhà kính 300,000,000

- Chí phí phân bón 10,000,000


- Chi phí làm hệ thống phun nước 80,000,000
- Chi phí hệ thống ánh sáng 60,000,000

Chi phí trang trí quán

Biển hiệu 10,000,000


Tranh ảnh trang trí 5,000,000
Hệ thống ánh sáng, điện nước 20,000,000
Tổng 35,000,000
trong 5 năm ( phương phấp khóa hao đường thẳng )

Giá tiền phân bổ/năm Đơn vị


20,000,000 4,000,000 VND
80,000,000 16,000,000 VND
2,000,000 400,000 VND
8,000,000 1,600,000 VND
10,000,000 2,000,000 VND
10,000,000 2,000,000 VND
10,000,000 2,000,000 VND
10,000,000 2,000,000 VND
150,000,000 30,000,000 VND

khấu hao 2 năm

số tiền khấu hao


5,000,000 2,500,000 VND
1,000,000 500,000 VND
5,000,000 2,500,000 VND
1,000,000 500,000 VND
1,000,000 500,000 VND
50,000,000 25,000,000 VND
2,000,000 1,000,000 VND
1,000,000 500,000 VND
5,000,000 2,500,000 VND
14,000,000 7,000,000 VND

1,000,000 500,000 VND


86,000,000 43,000,000 VND
Chỉ tiêu số tiền đơn vị
Giá thuê mỗi tháng 150,000,000 VND
Tiền đặt cọc trả trước 2 tháng 300,000,000 VND
Làm thủ tục 14,000,000 VND
- Làm giấy đăng ký kinh doanh 5,000,000 VND
- Làm giấy tục thủ tục phòng cháy
Chữa cháy, vệ sinh an toàn thực phẩm 9,000,000 VND
Đăng ký mã số thuế, con dấu 3,000,000 VND
Tổng 317,000,000 VND

I Tổng nhu cầu vốn đầu tư dự án


Tổng nguồn vốn 1,088,000,000
Vốn lưu động
Tổng mức đầu tư 1,088,000,000
II Cơ cấu vốn đầu tư Giá trị
Vốn chủ sở hữu 1,088,000,000
Vốn vay -
Vốn khác 0
Tổng cộng 1,088,000,000
Tỷ trọng (%)
100%
0%
0%
100%
BẢNG TÍNH TIỀN LƯƠNG
THÁNG…. NĂM…..
Chức Lương Phụ
STT Họ và tên
vụ Chính Trách nhiệm
1 Lã Văn Nam quản lý 6,000,000 1,000,000
2 Nguyễn Đức Việt bảo vệ 4,500,000 400,000
5 Nguyễn Thị Thuý bảo vệ 4,500,000 400,000
4 Hoàng Văn Hào thu ngân 5,500,000 500,000
6 Đặng Thị Thuỷ chăm sóc cây 3,800,000 200,000
7 Trần Tuấn Anh chăm sóc cây 3,800,000 200,000
8 Vũ Đức Long thu ngân 5,500,000 500,000
9 Nguyễn Văn Hiệp nhân viên 5,000,000 450,000
10 Nguyễn Đức Trun nhân viên 5,000,000 450,000
11 Tống Minh Sơn nhân viên 5,000,000 450,000
12 Đinh Thị Trang nhân viên 5,000,000 450,000
13 Lý Thị Thu Hằng nhân viên 5,000,000 450,000
14 Nuyễn Kim Nữ pha chế 5,300,000 900,000
15 Lê Thị Dung pha chế 5,300,000 900,000
Tổng/ tháng 43,500,000 7,500,000
Tổng/năm 522,000,000 90,000,000

maketing bổ/ năm

Chỉ tiêu số tiền


Tổng Chi phí Maketing 144,000,000

- Chạy quảng cáo qua tiktok, facebook 60,000,000


- Xây dựng fanpage trên facebook 18,000,000
- Chi phí mới các reviewer 60,000,000
- Chi phi in tờ quảng cáo 6,000,000
TÍNH TIỀN LƯƠNG
G…. NĂM….. Ngày
Phụ cấp công Tổng
Ăn trưa Điện thoại Xăng xe thực Thu Nhập
1,500,000 1,000,000 500,000 tế
30 10,000,000
800,000 600,000 200,000 30 6,500,000
800,000 600,000 200,000 30 6,500,000
1,200,000 600,000 200,000 30 8,000,000
500,000 600,000 200,000 30 5,300,000
500,000 600,000 200,000 30 5,300,000
1,200,000 600,000 200,000 30 8,000,000
1,000,000 600,000 200,000 30 7,250,000
1,000,000 600,000 200,000 30 7,250,000
1,000,000 600,000 200,000 30 7,250,000
1,000,000 600,000 200,000 30 7,250,000
1,000,000 600,000 200,000 30 7,250,000
1,100,000 600,000 200,000 30 8,100,000
1,100,000 600,000 200,000 30 8,100,000
11,200,000 5,100,000 4,100,000 248 102,050,000
134,400,000 61,200,000 49,200,000 2,976 1,224,600,000

Thuê mặt bằng và một số chi phí khác/tháng

chỉ tiêu số tiền


Thuê mặt bằng 1,800,000,000
Phần mền tính tiền
kiot, wifi 3,600,000
Chi phí mời ca sỹ 36,000,000
Chi phí khác 12,000,000
Tổng 1,851,600,000
Nguyên vật liệu/ 1 năm
Café sô lượng đơn vị số tiền/1 đơn vị
- Hạt café 1,200 kg 250,000
- Sữa đặc 840 hộp 35,000
- Đường 240 hộp 30,000
- Sữa tươi 1,000 hộp 8,000
- Chocolate 360 hộp 250,000

Hoa quả làm nước ép (


trư dâu và nho tận dụng
nguyên liệu tại vườn) 1,200 kg 50,000
Sữa chua 1,200 hộp 7,000
Đá 3,600 bịch 10,000
Tổng 9,640

số tiền
Điện nước 60,000,000
Phân bón 12,000,000
Tổng 72,000,000

Biến phí sẽ tăng theo doanh thu hằng năm


105% 110% 112%
năm 1 năm 2 năm 3 năm 4
611,000,000 641,550,000 705,705,000 790,389,600
u/ 1 năm
số tiền
300,000,000
29,400,000
7,200,000
8,000,000
90,000,000

60,000,000
8,400,000
36,000,000
539,000,000

115%
năm 5
908,948,040
doanh thu = chi phí
Doanh thu = sản lưởng * giá
Chi phí = biến phí + định phí

Tổng định phí 1 năm 3,220,200,000 Giá trung bình của các sản phẩm
Tổng biến phí 1 năm 611,000,000
Tổng chi phí 3,831,200,000

Để hòa vốn ở năm đầu tiên thì sản lượng cần đạt được là
ình của các sản phẩm 57,250

66,921 Sản phẩm bán ra


năm 1 2 3
Doanh thu 2,494,000,000 2,618,700,000 2,828,196,000
Tổng chi phí 1,979,600,000 2,010,150,000 2,074,305,000
LNTT và lãi vay 514,400,000 608,550,000 753,891,000
Lãi vay 0 0 0
LNTT 514,400,000 608,550,000 753,891,000
Thuế( 20%) 102,880,000 121,710,000 150,778,200
LNST 411,520,000 486,840,000 603,112,800

Năm 0 1 2
Doanh thu 2,494,000,000 2,618,700,000
Giá trị thanh lý thu hồi TSCĐ
Dòng tiền vào 2,494,000,000 2,618,700,000
Đầu tư tài sản cố định 1,088,000,000
Chi phí hoạt động 1,979,600,000 2,010,150,000
Thuế TNDN 102,880,000 121,710,000
Dòng tiền ra 1,088,000,000 2,082,480,000 2,131,860,000
Dòng tiền thuần -1,088,000,000 411,520,000 486,840,000
Dòng tiền lũy kế -1,088,000,000 -676,480,000 -189,640,000

Đến năm Thứ 3 thì thu hồi đước chi phí đầu tư ban đầu
4 5
3,167,579,520 3,642,716,448
2,158,989,600 2,277,548,040
1,008,589,920 1,365,168,408
0 0
1,008,589,920 1,365,168,408
201,717,984 273,033,682
806,871,936 1,092,134,726

3 4 5
2,828,196,000 3,167,579,520 3,642,716,448

2,828,196,000 3,167,579,520 3,642,716,448

2,074,305,000 2,158,989,600 2,277,548,040


150,778,200 201,717,984 273,033,682
2,225,083,200 2,360,707,584 2,550,581,722
603,112,800 806,871,936 1,092,134,726
413,472,800 1,220,344,736 2,312,479,462

phí đầu tư ban đầu

You might also like