You are on page 1of 2

Năm

Chỉ tiêu Giá trị ban đầu Khấu hao


1 2 3 4 5 6 7 8
2 Ao nuôi 60x38m=2280m2 171,000.000 ₫ 10 17,100.000 ₫ 17,100.000 ₫ 17,100.000 ₫ 17,100.000 ₫ 17,100.000 ₫ 17,100.000 ₫ 17,100.000 ₫ 17,100.000 ₫
2 Ao lắng 15x32=480m2 36,000.000 ₫ 10 3,600.000 ₫ 3,600.000 ₫ 3,600.000 ₫ 3,600.000 ₫ 3,600.000 ₫ 3,600.000 ₫ 3,600.000 ₫ 3,600.000 ₫
Ao xử lý 70x30=2100m2 78,750.000 ₫ 10 7,875.000 ₫ 7,875.000 ₫ 7,875.000 ₫ 7,875.000 ₫ 7,875.000 ₫ 7,875.000 ₫ 7,875.000 ₫ 7,875.000 ₫
Cột 3m 1,800.000 ₫ 10 180.000 ₫ 180.000 ₫ 180.000 ₫ 180.000 ₫ 180.000 ₫ 180.000 ₫ 180.000 ₫ 180.000 ₫
Dàn quạt 19,360.000 ₫ 10 1,936.000 ₫ 1,936.000 ₫ 1,936.000 ₫ 1,936.000 ₫ 1,936.000 ₫ 1,936.000 ₫ 1,936.000 ₫ 1,936.000 ₫
Hố siphon 5,500.000 ₫ 10 550.000 ₫ 550.000 ₫ 550.000 ₫ 550.000 ₫ 550.000 ₫ 550.000 ₫ 550.000 ₫ 550.000 ₫
Hệ thống điện 12,000.000 ₫ 10 1,200.000 ₫ 1,200.000 ₫ 1,200.000 ₫ 1,200.000 ₫ 1,200.000 ₫ 1,200.000 ₫ 1,200.000 ₫ 1,200.000 ₫
Hệ thống cấp nước 13,000.000 ₫ 10 1,300.000 ₫ 1,300.000 ₫ 1,300.000 ₫ 1,300.000 ₫ 1,300.000 ₫ 1,300.000 ₫ 1,300.000 ₫ 1,300.000 ₫
Hệ thống thoát nước 13,000.000 ₫ 10 1,300.000 ₫ 1,300.000 ₫ 1,300.000 ₫ 1,300.000 ₫ 1,300.000 ₫ 1,300.000 ₫ 1,300.000 ₫ 1,300.000 ₫
Hệ thống PCCC 10,000.000 ₫ 10 1,000.000 ₫ 1,000.000 ₫ 1,000.000 ₫ 1,000.000 ₫ 1,000.000 ₫ 1,000.000 ₫ 1,000.000 ₫ 1,000.000 ₫
Nhà điều hành 15,000.000 ₫ 10 1,500.000 ₫ 1,500.000 ₫ 1,500.000 ₫ 1,500.000 ₫ 1,500.000 ₫ 1,500.000 ₫ 1,500.000 ₫ 1,500.000 ₫
Kho công cụ 14,000.000 ₫ 10 1,400.000 ₫ 1,400.000 ₫ 1,400.000 ₫ 1,400.000 ₫ 1,400.000 ₫ 1,400.000 ₫ 1,400.000 ₫ 1,400.000 ₫
Trạm chế biến 1,350.000 ₫ 10 135.000 ₫ 135.000 ₫ 135.000 ₫ 135.000 ₫ 135.000 ₫ 135.000 ₫ 135.000 ₫ 135.000 ₫
Khu vệ sinh 1,350.000 ₫ 10 135.000 ₫ 135.000 ₫ 135.000 ₫ 135.000 ₫ 135.000 ₫ 135.000 ₫ 135.000 ₫ 135.000 ₫
Nhà ăn, bếp 2,250.000 ₫ 10 225.000 ₫ 225.000 ₫ 225.000 ₫ 225.000 ₫ 225.000 ₫ 225.000 ₫ 225.000 ₫ 225.000 ₫
Kho hàng hóa, chế biến 200m2 20,000.000 ₫ 10 2,000.000 ₫ 2,000.000 ₫ 2,000.000 ₫ 2,000.000 ₫ 2,000.000 ₫ 2,000.000 ₫ 2,000.000 ₫ 2,000.000 ₫
Thiết bị văn phòng 5,000.000 ₫ 8 625.000 ₫ 625.000 ₫ 625.000 ₫ 625.000 ₫ 625.000 ₫ 625.000 ₫ 625.000 ₫ 625.000 ₫
Thiết bị chăn nuôi 25,000.000 ₫ 8 3,125.000 ₫ 3,125.000 ₫ 3,125.000 ₫ 3,125.000 ₫ 3,125.000 ₫ 3,125.000 ₫ 3,125.000 ₫ 3,125.000 ₫
Thiết bị khác 5,000.000 ₫ 8 625.000 ₫ 625.000 ₫ 625.000 ₫ 625.000 ₫ 625.000 ₫ 625.000 ₫ 625.000 ₫ 625.000 ₫
Tổng 449,360.000 ₫ 45,811.000 ₫ 45,811.000 ₫ 45,811.000 ₫ 45,811.000 ₫ 45,811.000 ₫ 45,811.000 ₫ 45,811.000 ₫ 45,811.000 ₫

Thuốc Giá
Vime Bitech 135.000 ₫
ORGANIC FOR SHRIMP 280.000 ₫
LACTOZYME 110.000 ₫
Vemedim Beta-zyme 395.000 ₫
VemedimVemedim HEPATIC 213.000 ₫
Vemedim Vitamin C Antistress 136.000 ₫
Vime-Aquazyme 140.000 ₫
vemedim VIMEKAT 186.000 ₫
Năm 0 1 2 3 4
9 10 Doanh thu 480,000.000 ₫ 685,440.000 ₫ 749,088.000 ₫ 815,007.744 ₫
17,100.000 ₫ 17,100.000 ₫ Số lượng kg/năm 6000 6000 6000 6000
3,600.000 ₫ 3,600.000 ₫ Công suất 50% 70% 75% 80%
7,875.000 ₫ 7,875.000 ₫ Đơn giá 160.000 ₫ 163.200 ₫ 166.464 ₫ 169.793 ₫
180.000 ₫ 180.000 ₫ Tỷ lệ tăng giá 1 1 1 1
1,936.000 ₫ 1,936.000 ₫ Chi phí marketing, bán hàng 5% 24,000.000 ₫ 34,272.000 ₫ 37,454.400 ₫ 40,750.387 ₫
550.000 ₫ 550.000 ₫ Chi phí khấu hao TSCĐ 45,811.000 ₫ 45,811.000 ₫ 45,811.000 ₫ 45,811.000 ₫
1,200.000 ₫ 1,200.000 ₫ Chi phí bảo trì thiết bị 5% 24,000.000 ₫ 34,272.000 ₫ 37,454.400 ₫ 40,750.387 ₫
1,300.000 ₫ 1,300.000 ₫ Chi phí thức ăn 45% 216,000.000 ₫ 308,448.000 ₫ 337,089.600 ₫ 366,753.485 ₫
1,300.000 ₫ 1,300.000 ₫ Chi phí mua giống 6% 28,800.000 ₫ 41,126.400 ₫ 44,945.280 ₫ 48,900.465 ₫
1,000.000 ₫ 1,000.000 ₫ Chi phí lãi vay 31,500.000 ₫ 28,384.615 ₫ 25,269.231 ₫ 22,153.846 ₫
1,500.000 ₫ 1,500.000 ₫ Lợi nhuận trước thuế 109,889.000 ₫ 193,125.985 ₫ 221,064.089 ₫ 249,888.174 ₫
1,400.000 ₫ 1,400.000 ₫ Thuế thu nhập doanh nghiệp 20% 96,000.000 ₫ 137,088.000 ₫ 149,817.600 ₫ 163,001.549 ₫
135.000 ₫ 135.000 ₫ Lợi nhuận sau thuế 13,889.000 ₫ 56,037.985 ₫ 71,246.489 ₫ 86,886.625 ₫
135.000 ₫ 135.000 ₫ Lợi nhuận ròng -450,000.000 ₫ 59,700.000 ₫ 101,848.985 ₫ 117,057.489 ₫ 132,697.625 ₫
225.000 ₫ 225.000 ₫ Chiết khấu 7.00% 1.07 1.1449 1.225043 1.31079601
2,000.000 ₫ 2,000.000 ₫ CFt sau chiết khấu -450,000.000 ₫ 63,879.000 ₫ 116,606.902 ₫ 143,400.458 ₫ 173,939.518 ₫
500.000 ₫ 500.000 ₫
Dư nợ gốc đầu kỳ 315,000.000 ₫ 283,846.154 ₫ 252,692.308 ₫ 221,538.461 ₫
Trả nợ gốc hàng năm 31,153.846 ₫ 31,153.846 ₫ 31,153.846 ₫
41,936.000 ₫ 41,936.000 ₫ Trả lãi vay 10% 31,500.000 ₫ 28,384.615 ₫ 25,269.231 ₫ 22,153.846 ₫
Tiền dùng trả nợ 31,500.000 ₫ 59,538.462 ₫ 56,423.077 ₫ 53,307.692 ₫
Dư nợ đầu kỳ 346,500.000 ₫ 312,230.769 ₫ 277,961.538 ₫ 243,692.308 ₫
Dư nợ cuối kỳ 283,500.000 ₫ 224,307.692 ₫ 196,269.231 ₫ 168,230.769 ₫

IRR 24.26%

You might also like